1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Jo Sumi đã bộc lộ tài năng âm nhạc từ rất sớm, được gia đình tạo điều kiện và định hướng nghiêm khắc. Quá trình học vấn của cô diễn ra tại các cơ sở giáo dục danh tiếng ở Hàn Quốc và Ý, nơi cô được đào tạo bởi những người thầy có ảnh hưởng lớn đến sự nghiệp.
1.1. Thời thơ ấu và Tài năng Âm nhạc
Jo Sumi sinh ra tại Changwon, Hàn Quốc và lớn lên ở Seoul. Mẹ cô là một ca sĩ và nghệ sĩ piano nghiệp dư, người đã không thể theo đuổi con đường âm nhạc chuyên nghiệp do tình hình chính trị ở Hàn Quốc vào những năm 1950. Quyết tâm tạo cơ hội cho con gái mình, mẹ Jo Sumi đã cho cô học piano từ năm 4 tuổi và sau đó là học thanh nhạc từ năm 6 tuổi. Dù gia đình sống trong nhà thuê, cha mẹ cô vẫn cố gắng mua một cây piano cho cô. Mẹ cô thậm chí còn bật nhạc của Maria Callas 24/7 khi cô còn trong bụng mẹ, với mong muốn cô sẽ trở thành một ca sĩ.
Mẹ Jo Sumi đã nuôi dạy và huấn luyện cô rất nghiêm khắc. Jo Sumi kể lại rằng ngay cả khi mẹ cô ra ngoài, bà vẫn khóa cửa để cô không thể trốn học. Khi còn nhỏ, Jo Sumi thường dành tới 8 tiếng mỗi ngày để học nhạc. Cô bắt đầu học thanh nhạc từ tiểu học và tham gia cuộc thi hát thiếu nhi toàn quốc do KBS tổ chức khi học lớp 4. Dù chỉ đạt giải nhì, cô đã gặp được thầy Yoo Byung-mo, giáo viên trường Nghệ thuật Sun Hwa, người đã khuyên cô theo đuổi thanh nhạc vì giọng hát độc đáo của cô.
1.2. Học vấn và Thầy cô
Năm 1976, Jo Sumi vào học Trường Nghệ thuật Sun Hwa và tốt nghiệp năm 1980 với hai bằng về thanh nhạc và piano. Cô từng yêu thích nhạc pop và R&B trong thời trung học. Sau đó, cô vào khoa thanh nhạc tại Đại học Quốc gia Seoul (SNU) vào năm 1981 với điểm thực hành cao nhất kể từ khi khoa được thành lập. Trong thời gian học tại SNU từ năm 1981 đến 1983, Jo Sumi đã có buổi biểu diễn độc tấu chuyên nghiệp đầu tiên, xuất hiện trong nhiều buổi hòa nhạc với KBS và ra mắt opera chuyên nghiệp với vai Susanna trong vở Đám cưới của Figaro cùng Seoul Opera.
Năm 1983, Jo Sumi rời SNU để sang Ý học tại Nhạc viện Santa Cecilia ở Rome. Tại đây, cô được học với các giáo sư như Carlo Bergonzi và Giannella Borelli. Jo Sumi đã hoàn thành chương trình 5 năm chỉ trong 2 năm. Trong thời gian học ở Ý, cô thường xuyên biểu diễn trong các buổi hòa nhạc ở các thành phố của Ý và trên các chương trình phát thanh, truyền hình quốc gia. Cũng trong thời gian này, cô bắt đầu sử dụng nghệ danh "Sumi" để tên của mình dễ phát âm hơn đối với người nói các ngôn ngữ châu Âu, những người thường gặp khó khăn khi phát âm "Su-gyeong". Cô tốt nghiệp năm 1985 với chuyên ngành piano và thanh nhạc.
Cuộc sống du học ban đầu không hề dễ dàng. Cô phải đối mặt với khó khăn tài chính, thậm chí từng ngất xỉu vì thiếu máu do ăn uống không đủ. Việc tìm nhà ở cũng là một thử thách, khi các hàng xóm thường phàn nàn về tiếng hát của cô, buộc cô phải chuyển nhà nhiều lần. Cô cũng gặp khó khăn với giao thông công cộng và phải dùng tiền thưởng từ một cuộc thi ở Tây Ban Nha để mua một chiếc xe cũ. Ban đầu, Jo Sumi không chắc chắn về con đường sự nghiệp opera. Cô từng bị một giáo sư mắng vì chỉ luyện tập 5 phút trước buổi học, điều này đã khiến cô suy nghĩ nghiêm túc hơn về sự nghiệp của mình.
Sau khi tốt nghiệp, Jo Sumi bắt đầu học với Elisabeth Schwarzkopf và giành chiến thắng trong nhiều cuộc thi quốc tế tại Seoul, Naples, Enna, Barcelona và Pretoria. Tháng 8 năm 1986, cô đồng lòng được trao giải nhất tại Cuộc thi Quốc tế Carlo Alberto Cappelli ở Verona, một trong những cuộc thi quan trọng nhất thế giới, chỉ dành cho những người đã đoạt giải nhất tại các cuộc thi lớn khác.
2. Sự nghiệp Âm nhạc
Sự nghiệp âm nhạc chuyên nghiệp của Jo Sumi bắt đầu tại châu Âu và nhanh chóng vươn tầm quốc tế, với nhiều vai diễn opera tiêu biểu và các buổi hợp tác với những nhạc trưởng, dàn nhạc danh tiếng.
2.1. Ra mắt tại Châu Âu và Sự nghiệp Ban đầu
Năm 1986, Jo Sumi ra mắt opera châu Âu với vai Gilda trong vở Rigoletto của Verdi tại Nhà hát Comunale Giuseppe Verdi ở Trieste, Ý. Màn trình diễn này đã thu hút sự chú ý của Herbert von Karajan, người sau đó đã chọn cô vào vai Oscar trong vở Un ballo in maschera cùng với Plácido Domingo cho Liên hoan Salzburg năm 1989. Dù Karajan qua đời trong quá trình tập luyện liên hoan, ngăn cản Jo Sumi biểu diễn trực tiếp dưới sự chỉ huy của ông (Georg Solti đã chỉ huy các buổi biểu diễn), cô vẫn hát dưới sự chỉ huy của Karajan trong bản thu âm phòng thu của Ballo, được thực hiện vào những tháng đầu năm 1989 cho hãng Deutsche Grammophon. Buổi biểu diễn tại Liên hoan Salzburg năm 1990 cũng được truyền hình trực tiếp trên toàn thế giới, giúp cô trở nên nổi tiếng.
Năm 1988, Jo Sumi ra mắt tại La Scala với vai Thetis trong vở Fetonte của Niccolò Jommelli. Cùng năm đó, cô ra mắt với Nhà hát Opera Bang Bavaria và hát vai Barbarina trong Đám cưới của Figaro tại Liên hoan Salzburg. Cũng trong năm 1988, cô ra mắt tại Nhà hát Opera Quốc gia Lyon với vai Nữ bá tước Adèle trong vở Le comte Ory của Rossini.
Năm 1989, Jo Sumi ra mắt tại Nhà hát Opera Quốc gia Viên và trở lại Liên hoan Salzburg để hát vai Oscar trong Un ballo in maschera của Verdi. Cùng năm đó, cô ra mắt tại Nhà hát Opera Metropolitan (Met) ở New York, một lần nữa hóa thân thành Gilda trong Rigoletto. Jo Sumi sau đó đã tái diễn vai này nhiều lần với Met trong suốt 15 năm tiếp theo.
2.2. Các vai diễn Opera Tiêu biểu
Năm 1990, Jo Sumi ra mắt tại Nhà hát Opera Lyric Chicago với vai Nữ hoàng Đêm tối trong vở Cây sáo thần của Mozart. Năm sau, cô trở lại Nhà hát Opera Metropolitan cho một buổi biểu diễn khác với vai Oscar trong Un ballo in maschera và ra mắt tại Nhà hát Opera Hoàng gia, Covent Garden, với vai Olympia trong Những câu chuyện của Hoffmann. Cô trở lại Covent Garden vào năm sau để hát vai Adina trong L'elisir d'amore và Elvira trong I puritani.
Năm 1993, Jo Sumi xuất hiện trong vai chính Lucia trong vở Lucia di Lammermoor của Donizetti với Nhà hát Opera Metropolitan và hát vai Nữ hoàng Đêm tối tại Liên hoan Salzburg và Covent Garden. Năm sau, cô ra mắt tại Nhà hát Opera Los Angeles với vai Sophie trong vở Der Rosenkavalier của Richard Strauss. Năm 1995, cô hát vai Nữ bá tước Adèle trong Le comte Ory tại Liên hoan Aix-en-Provence.
Trong thập kỷ tiếp theo, Jo Sumi duy trì một lịch trình bận rộn, hát Lucia ở Strasbourg, Barcelona, Berlin và Paris; La sonnambula ở Brussels và Santiago, Chile; I Capuleti e i Montecchi với Minnesota Opera; Olympia và Rosina trong Thợ cạo thành Sevilla ở New York; Nữ hoàng Đêm tối ở Los Angeles; Gilda ở Bilbao, Oviedo, Bologna, Trieste và Detroit cùng nhiều nơi khác; Il turco in Italia ở Tây Ban Nha; L'enfant et les sortilèges ở Boston và Pittsburgh; Le comte Ory ở Rome; và Dinorah ở New York. Cô cũng xuất hiện trong các buổi biểu diễn tại Théâtre du Châtelet, Théâtre des Champs-Élysées, Opéra National de Paris, Washington Opera, Deutsche Oper Berlin, Opera Australia và Teatro Colón.
2.3. Hợp tác và Các Buổi biểu diễn Chính
Jo Sumi đã hợp tác với nhiều dàn nhạc giao hưởng trong các buổi hòa nhạc, bao gồm Dàn nhạc Giao hưởng Vancouver, Cincinnati Pops, Dàn nhạc St. Luke's, Dàn nhạc Giao hưởng Viên, Dàn nhạc Giao hưởng Luân Đôn, Dàn nhạc Giao hưởng Los Angeles và Dàn nhạc Hollywood Bowl. Cô đã hát dưới sự chỉ huy của các nhạc trưởng như Sir Georg Solti, Zubin Mehta, Lorin Maazel, James Levine, Kent Nagano và Richard Bonynge, cũng như hợp tác với các ca sĩ nổi tiếng như Alfredo Kraus. Cô cũng đã tổ chức các buổi độc tấu trên khắp châu Âu, Hoa Kỳ, Canada và Úc.
Vào năm 1997, Jo Sumi từng bị cảm lạnh nặng, viêm phế quản, đau răng và ngộ độc thực phẩm cùng lúc, khiến cô không thể hát trong vài tháng. Cô đã rất sợ hãi và nghĩ rằng sự nghiệp của mình đã kết thúc. Trải nghiệm này đã khiến cô trân trọng hơn việc được hát.
2.4. Danh tiếng Quốc tế và Hoạt động
Năm 2002, Jo Sumi đã hát bài hát chủ đề cho chương trình phát sóng FIFA World Cup 2002 của KBS, "The Champions". Năm 2007, cô lần đầu tiên biểu diễn vai Violetta trong vở La traviata với Nhà hát Opera Toulon. Trong mùa giải 2008/2009, cô dự kiến sẽ biểu diễn vai Zerline trong vở Fra Diavolo tại Opera Comique và Opéra Royal de Wallonie.

Năm 2008, Jo Sumi tham gia Thế vận hội Bắc Kinh cùng với Renée Fleming và Angela Gheorghiu, được công nhận là một trong 3 nữ ca sĩ opera hàng đầu thế giới. Năm 2011, cô lồng tiếng hát cho nhân vật Veda Pierce trong loạt phim ngắn Mildred Pierce của HBO.
Ngày 9 tháng 3 năm 2018, Jo Sumi đã biểu diễn một bản song ca đặc biệt được thu âm cùng với ca sĩ Sohyang, bài hát "Here As One", trong lễ khai mạc Thế vận hội Người khuyết tật Mùa đông 2018 tại Pyeongchang, Hàn Quốc.
Năm 2021, Jo Sumi được bổ nhiệm làm giáo sư thỉnh giảng tại Trường Sau đại học Công nghệ Văn hóa của KAIST. Tháng 10 năm 2023, cô được trao Huân chương Công trạng Văn hóa Hàn Quốc hạng nhất (Geumgwan Order of Cultural Merit) vì những đóng góp của mình trong việc quảng bá văn hóa Hàn Quốc.
Năm 2016, bài hát "Simple Song Number 3", do David Lang sáng tác, do Jo Sumi thể hiện và xuất hiện trong bộ phim Youth năm 2015 của Paolo Sorrentino, đã được đề cử Giải Oscar năm 2016 ở hạng mục Bài hát hay nhất. Mặc dù Jo Sumi được mời tham dự buổi lễ và đã có mặt, cô không được mời biểu diễn bài hát này. Trên thảm đỏ trước buổi lễ, Jo Sumi và Lang đã bày tỏ sự thất vọng về quyết định của nhà sản xuất khi loại trừ bài hát, gián tiếp đề cập đến tranh cãi liên quan đến việc thiếu đa dạng chủng tộc tại Giải Oscar năm đó.
Jo Sumi rất được yêu mến ở châu Âu. Sau cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997, Đại sứ Hàn Quốc tại Pháp đã mời các lãnh đạo doanh nghiệp lớn của Pháp đến một bữa tối có Jo Sumi biểu diễn, và họ đã đồng ý tham dự cùng vợ/chồng, điều mà trước đây rất khó khăn. Cô cũng từng được mời biểu diễn tại Bồ Đào Nha cho gia đình Hoàng gia Anh và Tổng thống Bồ Đào Nha. Album Only Love của cô đã trở thành hit tại Bồ Đào Nha, giúp cô được bình chọn là nghệ sĩ nổi tiếng nhất nước này vào năm 2000.
Trong những năm gần đây, Jo Sumi thường ưu tiên các buổi độc tấu và hòa nhạc hơn là các vai diễn opera, đồng thời tích cực thực hiện các dự án thu âm và lưu diễn vòng quanh thế giới.
3. Thu âm và Đĩa nhạc
Jo Sumi đã phát hành hơn 40 album kể từ khi ra mắt opera châu Âu vào năm 1986. Các bản thu âm của cô bao gồm các album solo, opera và các dự án hợp tác đa dạng. Cô cũng đã thực hiện các bản thu âm với các dàn nhạc sử dụng nhạc cụ cổ điển.
3.1. Album Solo và Chính thức
- Carnaval! French Coloratura Arias (Decca Records, tháng 1 năm 1994)
- Saeya Saeya (새야 새야Korean) (Nices, tháng 6 năm 1994)
- Virtuoso Arias (Erato Records, tháng 8 năm 1994)
- Peter và chó sói (phiên bản tiếng Hàn) (Erato Records, tháng 3 năm 1995)
- Ari Arirang (아리 아리랑Korean) (Nices, tháng 9 năm 1995)
- Sumi Jo Sings Mozart (Erato Records, 1995)
- Bel Canto (Erato Records, 1996)
- Live At Carnegie Hall (Erato Records, 1997)
- La Promessa (Erato Records, tháng 9 năm 1998)
- Les Bijoux (Erato Records, tháng 12 năm 1998)
- Echoes from Vienna: Tribute to Johann Strauss (Erato Records, tháng 4 năm 1999)
- Only Love (Erato Records, tháng 3 năm 2000) - bán được 1.05 M KRW bản tại Hàn Quốc. Đây là album crossover đầu tiên của cô và là album cổ điển đầu tiên đạt mốc triệu bản tại Hàn Quốc.
- Opera Love (Decca Records, tháng 12 năm 2000)
- Prayers (Erato Records, tháng 1 năm 2001)
- The Christmas Album (Erato Records, tháng 9 năm 2001)
- Hyangsu (향수Korean) (ENE Media, tháng 9 năm 2002)
- Be Happy: Falling In Love With Movie (Warner Classics, tháng 7 năm 2004)
- Baroque Journey (Warner Classics, tháng 1 năm 2006)
- Sumi Jo 101 (Warner Music, tháng 12 năm 2007)
- Missing You (Deutsche Grammophon, tháng 10 năm 2008)
- The Sumi Jo Collection (Warner Classics, tháng 8 năm 2009)
- Ich Liebe Dich (Deutsche Grammophon, ngày 1 tháng 1 năm 2010)
- Libera (Deutsche Grammophon, ngày 1 tháng 1 năm 2011)
- La Luce: Sumi Jo Sings Igor Krutoy (Universal Music, ngày 27 tháng 12 năm 2012)
- Only Bach: Cantatas For Soprano, Violin & Guitar (Deutsche Grammophon, ngày 1 tháng 1 năm 2014)
- Longing (그.리.다.Korean) (Universal Music, ngày 27 tháng 8 năm 2015)
- La Prima Donna: 30th Debut Anniversary (Universal Music, ngày 23 tháng 8 năm 2016)
- Mother (Universal Music, ngày 18 tháng 4 năm 2019)
- LUX3570, hợp tác với I Musici (Decca Records, ngày 10 tháng 12 năm 2021)
- In Love (사랑할 때Korean) (Warner Music, ngày 6 tháng 12 năm 2022)
3.2. Thu âm Opera
Jo Sumi đã tham gia vào nhiều bản thu âm opera quan trọng, bao gồm:
- Rossini: Le comte Ory (Philips Classics Records, 1988)
- Strauss: Die Frau ohne Schatten (Decca Records, 1989)
- Verdi: Un ballo in maschera (Deutsche Grammophon, 1989)
- Mozart: Cây sáo thần (Decca Records, 1990)
- Rossini: Il turco in Italia (Philips Classics Records, 1991)
- Mozart: Cây sáo thần (Decca Records, 1992)
- Auber: Le domino noir (Decca Records, 1993)
- Strauss: Ariadne auf Naxos (Virgin Classics, 1994)
- Rossini: Tancredi (Naxos Records, 1994)
- Offenbach: Những câu chuyện của Hoffmann (Erato Records, 1996)
- Adam: Le toréador (Decca Records, 1997)
- Bellini: Norma (Decca Records, 2013)
3.3. Các Album Tham gia Khác và Đĩa đơn
Jo Sumi cũng xuất hiện trong các album tổng hợp và nhạc phim, cũng như phát hành các đĩa đơn:
'Các Album Tham gia Khác'
- Philharmonie Berlin: Gala Opera Concert (Capriccio, 1988)
- Mahler: Giao hưởng số 8 cung Mi giáng trưởng 'Giao hưởng Ngàn người' (Deutsche Grammophon, 1990)
- Rossini: Messa di Gloria (Philips Classics Records, 1992)
- Orff: Carmina Burana (Warner Classics, 1992)
- Requiem After J.S. Bach (Black Box Classics, 1995)
- Ave Maria: The Myth of Mary (Teldec, 1999)
- "Mirame Bailar" từ phiên bản tiếng Hàn của Rhythm & Romance của Kenny G (Concord Records, 2008)
'Đĩa đơn'
Tiêu đề | Năm | Ghi chú |
---|---|---|
"Hijo de la Luna" (달의 아들Korean) | 2011 | Bài hát từ album Libera |
"Dream Of Pyeongchang" (평창의 꿈Korean) (Remastered) | 2013 | Bài hát chủ đề chính thức của Thế vận hội Mùa đông 2018 |
"Moon Flower" (với Secret Garden) | 2014 | |
"We Are One" (우리는 하나야Korean) (với YB) | 2015 | Bài hát chủ đề của Lễ hội DMC 2015 |
"I'm a Korean" (với Yoon Il-sang) | 2019 | Phát hành nhân kỷ niệm 100 năm Phong trào 1 tháng 3 |
"Life Is A Miracle" (với Giovanni Allevi và Federico Paciotti) | 2020 | Đĩa đơn từ thiện |
"Guardians" (수호신Korean) (với Rain) | 2021 | Đĩa đơn quảng bá cho Universe |
"Cuore Indigo" (với Yiruma) | ||
"We Will Be One" (함께Korean) | 2022 | Bài hát cổ vũ cho nỗ lực đăng cai Expo 2030 của Busan |
"Love Love" | 2023 |
Nhạc phim
Tiêu đề | Năm | Album |
---|---|---|
"Vocalise" | 1999 | Cổng thứ chín (Original Motion Picture Soundtrack) |
"Songin" (송인Korean (送人)) | 2000 | Hur Jun OST |
"If I Leave" (나 가거든Korean) | 2001 | Hoàng hậu Myeongseong OST |
"Lets Forget Now" (이젠 잊기로 해요Korean) | 2006 | Famous Seven Princesses OST |
"Memory of Love" (사랑의 기억Korean) | Jumong OST | |
"Der Hölle Rache kocht in meinem Herzen" (từ Cây sáo thần của Mozart) (với Dàn nhạc Giao hưởng Viên) | 2010 | Ăn, cầu nguyện, yêu (Original Motion Picture Soundtrack) |
"Love Never Dies" (phiên bản tiếng Hàn) | Love Never Dies: Asian Edition | |
"Qui La Voce" (từ I puritani của Bellini) | 2011 | Mildred Pierce (Music From The HBO Miniseries) |
"I'm Always Chasing Rainbows" | ||
"Simple Song #3" | 2015 | Youth (Music From the Motion Picture) |
"Day Without You" (그대 없는 날Korean) | The Himalayas OST | |
"Oriental Performance" | 2018 | Loro (Original Motion Picture Soundtrack) |
"Fight For Love (Aria for Myth)" | 2021 | Sisyphus: The Myth OST |
"Dandelion" (민들레야Korean) | 2022 | Curtain Call OST |
"My Day" (내겐 오늘Korean) | 2023 | Maestra: Strings of Truth OST |
DVD
- Sumi Jo in Paris - For My Father (2006)
4. Phim ảnh và Chương trình Truyền hình
Ngoài sự nghiệp âm nhạc, Jo Sumi cũng đã xuất hiện trong một số tác phẩm điện ảnh và truyền hình.
4.1. Diễn xuất trong Phim và Truyền hình
Năm | Tựa đề | Vai diễn |
---|---|---|
2015 | Youth | Chính mình |
4.2. Chương trình Tạp kỹ và Truyền hình Khác
Năm | Tựa đề | Vai diễn |
---|---|---|
2022 | Take 1 | Người tham gia |
Jo Sumi cũng đã xuất hiện trong các chương trình truyền hình khác như TV is Love (KBS1, KBS2, 1997/2002), Immortal Songs (KBS2, 2007), Dialogue of the Hee-yeol (KBS2, 2019, tập 10, 11), và You Quiz on the Block (tvN, 2021, tập 108).
5. Giải thưởng và Vinh danh
Jo Sumi đã nhận được nhiều giải thưởng âm nhạc trong và ngoài nước, cũng như các huân chương và danh hiệu danh giá khác cho những đóng góp của mình.
5.1. Giải thưởng Âm nhạc Chính
Giải thưởng | Năm | Hạng mục | Đề cử / Tác phẩm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Cuộc thi Âm nhạc Quốc tế Viotti | 1985 | Giọng hát | Jo Sumi | Thắng |
Cuộc thi Quốc tế Zonta (Ý) | Thắng | |||
Concurs Tenor Viñas (Tây Ban Nha) | Giọng nữ | Thắng | ||
Cuộc thi Âm nhạc Quốc tế Unisa (Nam Phi) | 1986 | Giọng hát | Thắng | |
Giải thưởng Quốc tế Carlo Alberto Cappelli (Ý) | Thắng | |||
Giải thưởng Tưởng niệm Hong Nanpa (Hàn Quốc) | 1992 | Thắng | ||
Giải Grammy | 1993 | Thu âm Opera xuất sắc nhất | Die Frau ohne Schatten | Thắng |
Siola d'oro | Jo Sumi | Thắng | ||
Giải thưởng Nghệ thuật Biểu diễn Kim Swoo-geun (Hàn Quốc) | 1994 | Thắng | ||
Giải Grammy | 1996 | Thu âm Opera xuất sắc nhất | Tancredi | Đề cử |
Giải thưởng Đồng bào Hải ngoại KBS (Hàn Quốc) | Jo Sumi | Thắng | ||
Giải thưởng Học thuật Thanh niên Hàn Quốc-Trung Quốc | Hạng mục Âm nhạc | Thắng | ||
Giải thưởng Puccini (Ý) | 2008 | Jo Sumi | Thắng | |
Giải thưởng Âm nhạc Daewon (Hàn Quốc) | 2013 | Giải thưởng Lớn | Thắng | |
Premio Tiberini d'oro (Ý) | 2015 | Jo Sumi | Thắng | |
Giải thưởng Korea Image Awards | 2022 | Giải thưởng Cornerstone | Thắng |
5.2. Huân chương Quốc gia và Văn hóa
Quốc gia hoặc tổ chức | Năm | Vinh danh | Ghi chú |
---|---|---|---|
Ý | 2018 | Huân chương Sao Ý | |
Hàn Quốc | 1995 | Huân chương Công trạng Văn hóa Hàn Quốc | |
2006 | Giải thưởng Người Hàn Quốc Đáng tự hào |
Năm 2002, Jo Sumi được UNESCO chỉ định là Nghệ sĩ Hòa bình Thế giới, hoạt động vì hòa bình thế giới và bảo tồn di sản văn hóa. Năm 2012, cô được PETA trao Giải thưởng Thành tựu.
6. Đời tư
Jo Sumi có một cuộc sống cá nhân kín đáo nhưng cũng chia sẻ về những mối quan hệ gia đình, niềm tin và hoạt động xã hội của mình.
6.1. Gia đình và Niềm tin Cá nhân
Jo Sumi là em họ của nam diễn viên Hàn Quốc Yoo Gun. Cha cô, Jo Eonho, qua đời năm 2006. Khi biết tin cha qua đời, Jo Sumi đang có một buổi độc tấu quan trọng ở Paris, Pháp. Dù muốn hủy buổi diễn để về Hàn Quốc dự tang lễ, mẹ cô đã khuyên cô tiếp tục biểu diễn để vinh danh cha mình. Buổi biểu diễn đó đã được dành tặng cho cha cô và phát hành dưới dạng DVD với tựa đề Sumi Jo in Paris - For my Father.
Mẹ của Jo Sumi, bà Kim Malsoon, qua đời năm 2021 sau 10 năm mắc bệnh Alzheimer sau 10 năm. Jo Sumi không thể tham dự tang lễ của mẹ ở Hàn Quốc do quy định cách ly COVID-19 khi cô đang ở Ý.
Jo Sumi là một người theo đạo Công giáo sùng đạo. Năm 2014, khi Giáo hoàng Phanxicô thăm Hàn Quốc, cô đã vinh dự hát ba bài hát, bao gồm "Nella Fantasia", trong buổi lễ chào mừng trước Thánh lễ trọng thể Đức Mẹ Lên Trời, và bài thánh ca Công giáo "Panis Angelicus" trong Thánh lễ do Giáo hoàng chủ trì.
Cô là một người ăn chay trường (pescatarian), chỉ ăn cá và không ăn các loại thịt khác. Jo Sumi hiện chưa lập gia đình và sống cùng hai chú chó của mình. Cô từng có một mối quan hệ hẹn hò nghiêm túc với một người đàn ông Pháp vào những năm 1990 nhưng không thành. Cô chia sẻ rằng cuộc đời và âm nhạc của cô thuộc về rất nhiều người, và việc cô phải di chuyển liên tục khiến cô khó có thể thực sự thuộc về một người đàn ông duy nhất. Cô cũng cho biết mình thích các đồ chơi như gấu bông và có một "khái niệm về số" không tốt. Jo Sumi có thể nói trôi chảy nhiều ngôn ngữ như tiếng Ý, tiếng Pháp, tiếng Anh và tiếng Nga.
6.2. Hoạt động Xã hội và Vận động
Jo Sumi là một người ủng hộ mạnh mẽ quyền động vật và là một trong năm người nổi tiếng châu Á duy nhất lọt vào danh sách "Mặc đẹp nhất 2008" của PETA châu Á-Thái Bình Dương. Cô cũng thường xuyên quyên góp cho các tổ chức bảo vệ động vật và các tổ chức từ thiện khác liên quan đến trẻ em.
Jo Sumi cũng rất yêu bóng đá và đã phát hành bài hát cổ vũ World Cup "Champions" vào năm 2002, nhận được sự yêu mến rộng rãi. Cô cũng là đại sứ danh dự cho Thế vận hội Mùa đông Pyeongchang và tích cực tham gia các hoạt động quảng bá văn hóa Hàn Quốc ra thế giới.
7. Đánh giá và Tầm ảnh hưởng
Jo Sumi đã tạo ra một ảnh hưởng sâu rộng trong làng nhạc cổ điển và góp phần quan trọng vào việc quảng bá văn hóa Hàn Quốc trên trường quốc tế.
7.1. Ảnh hưởng Âm nhạc và Phê bình
Aria Zerbinetta trong vở Ariadne auf Naxos, do Richard Strauss sáng tác năm 1912, là một tác phẩm khó dài hơn 20 phút với nhiều nốt cao. Strauss đã sửa đổi một phần bản nhạc vì ông cho rằng không thể hát được. Tuy nhiên, vào năm 1994, Jo Sumi đã trở thành nghệ sĩ đầu tiên trên thế giới thu âm phiên bản gốc chưa chỉnh sửa của bài hát này. Cô đã thu âm bài hát với nhạc trưởng người Mỹ gốc Nhật Kent Nagano tại Lyon, Pháp. Jo Sumi cho biết đây là bản thu âm khó nhất mà cô từng hát.
Năm 1993, cô trở thành nữ ca sĩ soprano châu Á đầu tiên giành giải Siola d'oro của Ý. Ngoài ra, Jo Sumi đã giành chiến thắng trong 6 cuộc thi quốc tế lần đầu tiên với tư cách là một nữ ca sĩ soprano châu Á, và được ghi nhận là prima donna châu Á đầu tiên đóng vai chính tại các nhà hát opera hàng đầu thế giới.
Herbert von Karajan, một trong những nhạc trưởng vĩ đại nhất thế kỷ 20, đã ca ngợi Jo Sumi là "giọng hát từ trên trời ban xuống" và "món quà tuyệt vời nhất mà Chúa ban tặng". Karajan cũng bày tỏ sự ngạc nhiên: "Tôi ngạc nhiên khi cô học ở Hàn Quốc, liệu có những giáo viên xuất sắc như vậy ở Hàn Quốc không? Hàn Quốc là một quốc gia vĩ đại." Zubin Mehta cũng ca ngợi cô là "người sở hữu giọng hát hiếm có, một trong một trăm năm mới xuất hiện". Tạp chí Opera News của Nhà hát Metropolitan New York đã ca ngợi: "Tiếng hát của cô ấy đã vượt lên trên mọi lời phê bình." Tờ Le Monde của Pháp đã ca ngợi giọng hát của cô bằng cách nói rằng "Ngay cả các nàng tiên cũng lắng nghe tiếng hát của cô ấy." Một video nổi tiếng ghi lại cảnh Jo Sumi hát trước Karajan tại Salzburg năm 1987 (trong một bộ phim tài liệu) đã giúp cô nhanh chóng được công nhận trên trường quốc tế.
Năm 2008, Jo Sumi cùng với Renée Fleming và Angela Gheorghiu được chọn là một trong ba nữ ca sĩ soprano hàng đầu thế giới và đã tham gia biểu diễn tại Thế vận hội Bắc Kinh. Jo Sumi là nghệ sĩ cổ điển duy nhất ở Hàn Quốc có doanh số album tích lũy vượt quá 1 triệu bản, với album crossover đầu tiên Only Love phát hành năm 2000 đã bán được hơn 1 triệu bản. Album nhạc Hàn Quốc Saeya Saeya phát hành năm 1994 cũng bán được hơn 400.000 bản.
7.2. Đóng góp Văn hóa
Jo Sumi đóng vai trò quan trọng trong việc quảng bá văn hóa Hàn Quốc ra thế giới. Cô thường ưu tiên biểu diễn tại các sự kiện quốc tế ở Hàn Quốc, ngay cả khi phải hủy bỏ các lịch trình khác, điều này đôi khi gây tranh cãi với người quản lý nước ngoài. Cô tin rằng một nghệ sĩ chân chính là người thể hiện được bản sắc của quốc gia mình. Cô cũng chia sẻ mong muốn trở thành một "nghệ sĩ sạch sẽ", tin rằng một trái tim thuần khiết sẽ thể hiện qua giọng hát và mang lại cảm xúc cho khán giả.
Cô cũng là người đã mặc những bộ trang phục do nhà thiết kế Hàn Quốc André Kim thiết kế trong các buổi biểu diễn quốc tế. Mối quan hệ giữa Jo Sumi và André Kim rất nổi tiếng; André Kim đã thiết kế hơn 200 bộ váy cho cô trong suốt 20 năm. Jo Sumi luôn tự hào khi mặc những bộ trang phục đẹp mang đậm nét Hàn Quốc. Sau khi André Kim qua đời vào năm 2010, Jo Sumi đã tổ chức một buổi hòa nhạc tưởng nhớ ông và hát "Ave Maria" của Caccini.
Jo Sumi mong muốn trở thành một "nghệ sĩ giải trí" toàn diện, không chỉ thể hiện khả năng ca hát mà còn cả trang phục và phong cách trình diễn. Cô đã thử nghiệm nhiều thể loại âm nhạc khác nhau, từ baroque đến các bài hát dân gian Thụy Điển và Tây Ban Nha, thể hiện sự đa dạng trong phong cách âm nhạc của mình. Cô thường biểu diễn các bài hát Hàn Quốc làm tiết mục encore.
8. Các Nhân vật và Sự kiện Liên quan
Jo Sumi có mối liên hệ với nhiều cá nhân và sự kiện quan trọng trong và ngoài lĩnh vực âm nhạc.
- KAI (ca sĩ opera): Jo Sumi là người đã đặt nghệ danh KAI cho nam ca sĩ opera KAI, người mà cô là người hâm mộ từ khi còn nhỏ.
- André Kim: Nhà thiết kế thời trang nổi tiếng người Hàn Quốc, người đã thiết kế trang phục cho Jo Sumi trong nhiều năm. Mối quan hệ thân thiết và sự hợp tác nghệ thuật giữa họ rất được biết đến.
- Giải Oscar và bộ phim Youth: Bài hát "Simple Song Number 3" do Jo Sumi thể hiện trong bộ phim Youth (2015) đã được đề cử giải Oscar. Jo Sumi đã tham dự buổi lễ nhưng không được mời biểu diễn, gây ra tranh cãi về sự đa dạng tại giải thưởng này.
- Thế vận hội Mùa đông Pyeongchang 2018: Jo Sumi là đại sứ danh dự và đã biểu diễn tại lễ khai mạc Thế vận hội Người khuyết tật Mùa đông 2018 cùng với ca sĩ Sohyang.
- KAIST: Năm 2021, Jo Sumi được bổ nhiệm làm giáo sư thỉnh giảng tại Trường Sau đại học Công nghệ Văn hóa của KAIST, một trong những viện khoa học và công nghệ hàng đầu Hàn Quốc.
- Cuộc thi Thanh nhạc Quốc tế Jo Sumi: Lần đầu tiên được tổ chức vào tháng 7 năm 2024 tại Pháp, đây là cuộc thi quốc tế đầu tiên mang tên một nghệ sĩ âm nhạc Hàn Quốc. Cuộc thi nhằm tìm kiếm các tài năng opera trẻ từ 18 đến 32 tuổi trên toàn thế giới. Tập đoàn Hyundai Motor là nhà tài trợ chính thức cho sự kiện này. Ban giám khảo bao gồm các nhân vật hàng đầu trong lĩnh vực cổ điển như Jonathan Friend (cố vấn nghệ thuật Nhà hát Opera Metropolitan New York), Alessandro Galoppini (giám đốc casting La Scala Milan), và Alain Lanceron (chủ tịch Warner Classics và Erato).