1. Tiểu sử
Sri Chinmoy, tên khai sinh là Chinmoy Kumar Ghose, là con út trong bảy người con, sinh ra tại Shakpura, Phân khu Boalkhali, thuộc Huyện Chittagong của Đông Bengal, Ấn Độ thuộc Anh (nay là Bangladesh). Cha ông là Shashi Kumar Ghose, một cựu nhân viên kiểm soát vé đường sắt và là chủ ngân hàng, còn mẹ ông là Yogamaya Ghose, một bà nội trợ sùng đạo.
1.1. Thời niên thiếu và hoạt động tại Ấn Độ
Chinmoy mất cha vì bệnh vào năm 1943, và mẹ vài tháng sau đó. Ông bắt đầu thực hành thiền định từ năm 11 tuổi. Năm 1944, Chinmoy, khi đó 12 tuổi, cùng các anh chị em của mình đến Sri Aurobindo Ashram ở Puducherry, nơi các anh trai của ông là Hriday và Chitta đã có mặt. Chính Chitta đã đặt cho Chinmoy cái tên có nghĩa là "tràn đầy ý thức thiêng liêng".

Trong tu viện, ông đã trải qua 20 năm tiếp theo trong các hoạt động tâm linh, bao gồm thiền định, học tập văn học Bengal và văn học Anh, các hoạt động thể thao như chạy nước rút và thi đấu mười môn phối hợp, và làm việc trong các ngành công nghiệp thủ công của tu viện. Năm 1955, ông trở thành thư ký riêng của Tổng thư ký tu viện, Nolini Kanta Gupta, và đã dịch các bài viết của ông này từ tiếng Bengal sang tiếng Anh. Ông cũng tự xuất bản các bài viết về các bậc thầy tâm linh Ấn Độ và ghi lại những suy nghĩ cá nhân, thơ ca và bài hát trong nhật ký của mình.
1.2. Di cư sang phương Tây
Theo Sri Chinmoy, vào ngày 13 tháng 4 năm 1964, ông được thôi thúc chuyển đến Hoa Kỳ để phục vụ những người ở phương Tây đang tìm kiếm sự viên mãn tâm linh. Với sự giúp đỡ của Sam Spanier, Eric Hughes và các nhà tài trợ người Mỹ khác có liên hệ với Sri Aurobindo Ashram, ông đã di cư đến Thành phố New York.
Trong năm đầu tiên sau khi di cư, ông làm trợ lý tại bộ phận cấp hộ chiếu và thị thực dưới quyền L.L. Mehrotra tại lãnh sự quán Ấn Độ, mặc dù thiếu giáo dục chính quy. Ông nhận được sự hỗ trợ và khuyến khích từ các đồng nghiệp và cấp trên, và được mời thuyết trình về Ấn Độ giáo. Năm 1965, ông được mời đến Bảo tàng Guggenheim và biểu diễn ba bản nhạc với sự hỗ trợ của Hiệp hội Châu Á. Cuối năm đó, ông bắt đầu xuất bản tạp chí hàng tháng AUMEnglish.
Ông bắt đầu thuyết trình tại các trường đại học và sau đó, tại Liên Hợp Quốc. Từ năm 1968 đến 1970, ông đã giảng bài tại các trường đại học như Đại học Yale, Đại học Harvard, Đại học Cornell, Đại học Brandeis, Đại học Dartmouth và The New School for Social Research. Sau đó, ông lần đầu tiên đến thăm Nhật Bản và Viễn Đông. Cuối những năm 1960 và đầu những năm 1970, Sri Chinmoy tiếp tục giảng bài tại các trường đại học trên khắp Hoa Kỳ về các chủ đề tâm linh. Cuối năm 1970, ông lần đầu tiên đến thăm châu Âu và giảng bài tại Đại học Oxford và Đại học Cambridge. Đến năm 1971, với sự hỗ trợ của Tổng thư ký Liên Hợp Quốc lúc bấy giờ là U Thant, ông bắt đầu các bài giảng hàng tháng tại khán phòng Dag Hammarskjöld của Liên Hợp Quốc. Năm 1974, ông đã giảng bài tại 50 trường đại học ở 50 bang, và những bài giảng này đã được xuất bản thành một bộ sách sáu tập có tựa đề 50 Freedom-Boats to One Golden ShoreEnglish (1974). Trong những năm 1970 và 1980, ông đã đi khắp châu Âu, châu Á và Úc để giảng bài tại các trường đại học, dẫn đến việc xuất bản cuốn The Oneness of the Eastern Heart and the Western MindEnglish.
Vào ngày 22 tháng 7 năm 1966, Chinmoy mở một Trung tâm Sri Chinmoy đầu tiên ở San Juan, Puerto Rico, nơi ông hướng dẫn triết lý tâm linh và thiền định của mình, đồng thời khuyến khích lối sống brahmacharyađộc thânSanskrit vừa phải. Cho đến cuối những năm 1970, các trung tâm nghiên cứu chính của Sri Chinmoy nằm ở New York, Florida và Tây Ấn. Trong vài thập kỷ tiếp theo, các Trung tâm Sri Chinmoy đã được mở và thành lập ở nhiều thành phố ở Hoa Kỳ, châu Âu, Australasia, Nam Phi và Nam Mỹ, tổng cộng có 350 trung tâm trên toàn thế giới. Năm 1973, tờ The New York Times viết rằng Sri Chinmoy được "tôn kính ở Ấn Độ là một trong số ít những người thánh thiện đã đạt đến Nirvikalpa Samadhicấp độ ý thức cao nhất tuyệt đốiSanskrit".
Vào tháng 4 năm 1975, ông đã có một loạt bảy bài giảng tại Trường Thần học Harvard để tưởng nhớ John F. Kennedy. Vào tháng 7 cùng năm, ông đã thực hiện một buổi thiền định khai mạc tại một buổi lễ tưởng niệm của Liên Hợp Quốc vào Ngày Quốc khánh, và một buổi lễ tương tự vào tháng 4 năm 1976. Vào tháng 9 năm 1978, ông tái ngộ với sếp cũ của mình, L.L. Mehrotra, người sau đó đã đảm nhận một vị trí tư vấn quan trọng cho Ấn Độ ở San Francisco.
2. Triết lý và Giáo lý
Sri Chinmoy dạy rằng sự tiến bộ tâm linh có thể đạt được bằng cách đi theo con đường của tình yêu, sự tận tâm và sự đầu hàng. Ông mô tả tình yêu thiêng liêng là sự tự dâng hiến và sự tự mở rộng. Việc thực hành tình yêu và sự tận tâm với Chúa này được gọi là Bhakti YogaYoga Tận hiếnSanskrit. Con đường của ông không phải là sự từ bỏ thế gian hay khổ hạnh, mà là một con đường trung dung, nơi người tìm kiếm có cơ hội từ bỏ hoặc biến đổi những phẩm chất tiêu cực cản trở sự hợp nhất với Thần linh. Chinmoy dạy rằng thiền định về trái tim sẽ đưa ánh sáng của linh hồn tiến lên để đạt được thực tại cao nhất càng sớm càng tốt.
Chinmoy tuyên bố: "Tất cả chúng ta đều là những người tìm kiếm, và mục tiêu của chúng ta là giống nhau: đạt được hòa bình nội tâm, ánh sáng và niềm vui, trở nên hòa hợp không thể tách rời với Nguồn của chúng ta, và sống một cuộc sống đầy đủ sự hài lòng thực sự."
2.1. Tự siêu việt (Self-Transcendence)
Một yếu tố không thể thiếu trong lời dạy của Sri Chinmoy là sự hiểu biết về self-transcendencetự siêu việtEnglish. Self-transcendenceTự siêu việtEnglish là việc thực hành có một mục tiêu mới và vượt ra ngoài khả năng và giới hạn trước đây của chúng ta, điều này chắc chắn mang lại cho chúng ta niềm vui. Self-transcendenceTự siêu việtEnglish là mục tiêu đạt được tiến bộ trong cuộc sống bằng cách trở thành một con người tốt hơn thay vì cạnh tranh với phần còn lại của thế giới. Chinmoy tin rằng chúng ta là vô hạn trong tinh thần.
Triết lý của Sri Chinmoy, ông giải thích, là sự chấp nhận cuộc sống. Bằng cách chia sẻ thiện chí và nguồn cảm hứng cho người khác và phục vụ nhân loại, thế giới có thể được biến đổi và hòa bình có thể đạt được.
Ông yêu cầu các đệ tử của mình áp dụng chế độ ăn chay, kiêng các loại thuốc giải trí bao gồm rượu, và sống một lối sống trong sạch và brahmacharyađộc thânSanskrit. Mặc dù bị ảnh hưởng bởi Ấn Độ giáo, con đường của ông phục vụ một cộng đồng quốc tế những người tìm kiếm từ nhiều nền tảng khác nhau.
2.2. Thiền định và Thực hành Tâm linh

Sri Chinmoy dạy một loạt các kỹ thuật thiền định, những kỹ thuật để làm dịu và mang lại sự tĩnh lặng cho tâm trí, thanh lọc những suy nghĩ của tâm trí và thiền định về trái tim tâm linh. Chinmoy giải thích rằng bằng cách giữ cho tâm trí bạn bình tĩnh và yên tĩnh trong mười hoặc mười lăm phút, một trải nghiệm mới có thể bắt đầu ló dạng bên trong bạn và việc thực hành làm tĩnh lặng tâm trí này là gốc rễ của mọi tiến bộ tâm linh.
Sri Chinmoy khuyên nên thiền định trong không khí yên tĩnh của buổi sáng sớm, trước khi bắt đầu các hoạt động hàng ngày. Vì giờ truyền thống của Chúa, từ ba đến bốn giờ sáng, được gọi là Brahma Muhurtagiờ của ChúaSanskrit, có thể không phù hợp với lối sống phương Tây thức khuya, Sri Chinmoy khuyên những người mới thiền định nên thiền lý tưởng trước bảy giờ sáng. Sri Chinmoy dạy rằng cả cầu nguyện và thiền định đều quan trọng, nhưng có sự khác biệt về kết quả. Cầu nguyện là một quá trình vươn lên với Chúa và nói chuyện với Ngài, và thiền định là một thực hành làm tĩnh lặng tâm trí để sự hiện diện của Chúa có thể bao trùm chúng ta và giao tiếp với chúng ta. Ông cũng dạy rằng đọc các bài viết tâm linh hoặc hát những bài hát sâu sắc rất hữu ích để chuẩn bị cho thiền định hoặc để duy trì trạng thái thiền định sau khi thực hành thiền định. Chinmoy tin rằng chạy bộ và rèn luyện thể chất là một sự giúp đỡ cho đời sống tâm linh bên trong cũng như đời sống hoạt động bên ngoài, và khuyến khích những người theo ông chạy bộ hàng ngày. Sri Chinmoy coi lợi ích của việc chạy bộ là giữ cho cơ thể khỏe mạnh và làm sạch tâm trí; ông cảm thấy nó cũng có thể là một hình thức thiền định bên ngoài.
2.2.1. Liên Hợp Quốc
Năm 1970, Sri Chinmoy bắt đầu tổ chức các buổi thiền định hòa bình phi giáo phái hai lần một tuần tại Liên Hợp Quốc cho các đại biểu, nhân viên và đại diện các tổ chức phi chính phủ của Liên Hợp Quốc. Năm 1976, ông tuyên bố: "Ý tưởng của Liên Hợp Quốc là hòa bình phổ quát và tình huynh đệ phổ quát, và lý tưởng của Liên Hợp Quốc là một gia đình thế giới thống nhất và một trái tim thống nhất."
Sau khi chỉ đạo các buổi thiền định hòa bình, được nhiều nhân viên và nhà ngoại giao Liên Hợp Quốc tham dự, trong 37 năm, hơn 700 quan chức Liên Hợp Quốc, đại sứ, thành viên Quốc hội Hoa Kỳ và đại diện các tôn giáo khác nhau đã bày tỏ lòng kính trọng đối với Chinmoy sau khi ông qua đời trong một buổi lễ tưởng niệm tại trụ sở Liên Hợp Quốc ở New York. Trong buổi lễ tại Liên Hợp Quốc, Daw Aye Aye Thant, con gái của cựu Tổng thư ký Liên Hợp Quốc U Thant, đã nói trong bài phát biểu của mình: "Trong một lá thư gửi Sri Chinmoy vào tháng 4 năm 1972, cha tôi đã viết: 'Ông thực sự đã thấm nhuần vào tâm trí hàng trăm người ở đây những giá trị đạo đức và tinh thần mà cả hai chúng ta đều trân trọng. Tôi sẽ luôn trân trọng những dịp đáng nhớ khi chúng ta gặp nhau tại Liên Hợp Quốc.' ... Tôi cảm thấy may mắn khi được biết Sri Chinmoy và được ở bên ông nhiều lần, và được biết nhiều thành viên của Nhóm."
2.3. Quan điểm về Tôn giáo và Đối thoại Liên tôn giáo
Một phần không thể thiếu trong lời dạy của Sri Chinmoy là sự tôn trọng đối với các con đường và tôn giáo khác. Sri Chinmoy đã viết: "Tôn giáo đích thực có một phẩm chất phổ quát. Nó không tìm lỗi ở các tôn giáo khác. ... Sự tha thứ, lòng trắc ẩn, lòng khoan dung, tình huynh đệ và cảm giác hòa hợp là những dấu hiệu của một tôn giáo đích thực."

Những nỗ lực của Sri Chinmoy nhằm thúc đẩy sự hòa hợp liên tôn giáo đã khiến ông được mời khai mạc Nghị viện Tôn giáo Thế giới tại Chicago (1993) và Barcelona (2004) bằng một buổi thiền định im lặng. Trong buổi Thiền định Khai mạc năm 2004, ông nói: "Trong buổi thiền định khai mạc của tôi, tôi đang cầu nguyện cho sự hợp nhất của tất cả các tôn giáo."
Sri Chinmoy nói rằng mặc dù ông được nuôi dưỡng trong truyền thống Ấn Độ giáo, ông cảm thấy rằng tôn giáo của ông là "Tình yêu của Chúa".
3. Hoạt động và Đóng góp
3.1. Hoạt động Thúc đẩy Hòa bình và Nhân đạo
Chinmoy đã đi khắp nơi và dành nhiều hoạt động cũng như các sự kiện mà ông thành lập cho hòa bình. Ông đã gặp gỡ các nhân vật thế giới, và được mô tả là một đại sứ hòa bình. Chinmoy đã gặp Mẹ Teresa năm lần riêng biệt. Trong cuộc gặp thứ hai của họ ở Roma, Ý vào tháng 10 năm 1994, Sri Chinmoy đã trao cho bà một giải thưởng. Trong buổi lễ, Mẹ Teresa nói với Sri Chinmoy: "Tôi rất hài lòng với tất cả những việc tốt mà ông đang làm cho hòa bình thế giới và cho mọi người ở rất nhiều quốc gia. Cầu mong chúng ta tiếp tục làm việc cùng nhau và chia sẻ cùng nhau tất cả vì vinh quang của Chúa và vì lợi ích của con người." Chinmoy đã gặp Diana, Vương phi xứ Wales, tại Cung điện Kensington vào ngày 21 tháng 5 năm 1997. Ông cũng đã gặp Mikhail Gorbachev.


Năm 1987, Sri Chinmoy đã khánh thành Cuộc chạy Hòa bình Oneness Home Peace RunEnglish của Sri Chinmoy, một cuộc chạy tiếp sức vì hòa bình qua nhiều quốc gia trên thế giới, nơi các vận động viên mang một ngọn đuốc rực cháy tượng trưng cho sự hòa hợp. Sri Chinmoy mô tả khái niệm của mình là một "nỗ lực hòa bình từ cơ sở". Chủ đề Oneness HomeEnglish của Cuộc chạy Hòa bình là mọi người đều là những công dân khao khát hòa bình trên một hành tinh duy nhất. Điểm chung của tất cả các sáng kiến hòa bình của Chinmoy là chúng không phải là các cuộc biểu tình hay phong trào chính trị. Thay vào đó, chúng chỉ đơn thuần là những nỗ lực nhằm nâng cao nhận thức của nhân loại về sự cần thiết của hòa bình, dựa trên khẩu hiệu "Hòa bình bắt đầu từ tôi".
Năm 1991, Sri Chinmoy khởi xướng dịch vụ nhân đạo Oneness Heart Tears and SmilesEnglish chuyên gửi thực phẩm và thuốc men cho những người gặp khó khăn. Tổ chức này, tính đến năm 2007 đã phục vụ 136 quốc gia, bắt đầu với các thành viên của Trung tâm Sri Chinmoy phân phát viện trợ nhân đạo cho trẻ em và người lớn có nhu cầu trên toàn thế giới. Tổ chức này hợp tác với các tổ chức phi chính phủ hoặc chính phủ, và cung cấp vật tư y tế, y tế và giáo dục cho các quốc gia nhận. Tổ chức này được phục vụ bởi các chuyên gia y tế và tình nguyện viên tư nhân trên năm châu lục, trong các chương trình cung cấp cứu trợ thiên tai, phát triển khu vực, và vật tư y tế. Chương trình Kids to kidsEnglish do Oneness Heart Tears and SmilesEnglish tài trợ khuyến khích học sinh chuẩn bị các gói vật dụng học tập và đồ chơi cho trẻ em thiệt thòi ở các cộng đồng khác.
3.2. Hoạt động Nghệ thuật

Sri Chinmoy bắt đầu vẽ tranh vào năm 1974 trong một chuyến thăm Ottawa, Canada. Ông gọi tác phẩm nghệ thuật của mình là Jharna KalaNghệ thuật Suối nguồnBengali. Tác phẩm nghệ thuật của Chinmoy được lấy cảm hứng từ các chủ đề về sự hợp nhất phổ quát và hòa bình phổ quát.
Những bức tranh trừu tượng của ông là sự pha trộn giữa màu acrylic và bản vẽ bút. Sri Chinmoy đã sử dụng nhiều loại bọt biển, cọ và màu sắc để vẽ theo phong cách thần bí với sự mạnh mẽ, chuyển động và nhịp điệu mạnh mẽ. Sri Chinmoy đã nói rằng khi ông vẽ, ông tìm thấy dòng chảy sáng tạo từ sự tĩnh lặng của thiền định, cho phép ông đi theo một nguồn cảm hứng bên trong hoặc 'vệt sáng' để theo đuổi.
Tháng 12 năm 1991, Chinmoy bắt đầu một loạt tác phẩm nghệ thuật mới có tựa đề Dream-Freedom-Peace-BirdsChim Giấc mơ-Tự do-Hòa bìnhEnglish hay Soul BirdsChim Linh hồnEnglish. Các bản vẽ chim thường là những bản phác thảo đơn giản theo phong cách Thiền có một con chim hoặc trong một số bức tranh là hàng trăm con chim trong một bản vẽ lớn. Sri Chinmoy tuyên bố rằng các bản vẽ chim linh hồn tượng trưng cho tiếng lòng khao khát tự do của nhân loại.
Nghệ thuật của ông đã được trưng bày tại các văn phòng UNESCO ở Paris, Bảo tàng Victoria và Albert ở Luân Đôn, Mall Gallery ở Luân Đôn, Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại ở Saint Petersburg, Sân bay Quốc tế John F. Kennedy ở New York và Trụ sở Liên Hợp Quốc.

3.2.1. Âm nhạc
Trong những năm 1970, Chinmoy bắt đầu chơi và sáng tác nhạc trên sáo và esrajesrajHindi. Năm 1984, ông bắt đầu tổ chức các buổi 'Hòa nhạc Hòa bình' miễn phí trên khắp thế giới. Buổi hòa nhạc đầu tiên được tổ chức tại Montreal, với sự tham dự của 19.000 người.
Theo những người theo ông, Sri Chinmoy đã sáng tác hàng nghìn tác phẩm âm nhạc ngắn, với lời bài hát chủ yếu bằng tiếng Bengal và tiếng Anh. Nhiều tác phẩm trong số này đã được xuất bản trực tuyến dưới giấy phép Creative Commons tại Sri Chinmoy Songs (lời bài hát và bản nhạc) và Radio Sri Chinmoy (âm thanh). Ông đã phát hành hai album ở Jamaica trên nhãn hiệu phụ Port-O-JamEnglish của Studio OneEnglish. Năm 1976, Sri Chinmoy phát hành một album thiền định trên Folkways RecordsEnglish có tựa đề Music for MeditationEnglish.
Sri Chinmoy cũng đã tổ chức hàng trăm buổi hòa nhạc hòa bình, nhiều buổi trong số đó miễn phí. Ông đã tổ chức các buổi hòa nhạc tại các địa điểm trên khắp thế giới, bao gồm Royal Albert Hall ở Luân Đôn, Trung tâm Lincoln và Carnegie Hall ở New York, Nippon Budokan ở Tokyo, Tháp Eiffel ở Paris và Nhà hát Opera Sydney. Sri Chinmoy đã chơi một số nhạc cụ khác nhau tại các buổi hòa nhạc của mình bao gồm sáo, esrajesrajHindi, piano, cello và các nhạc cụ phương Đông và phương Tây khác.
Trong khi ở Mỹ vào những năm 1970, Sri Chinmoy đã thu hút những người theo dõi như các nhạc sĩ Carlos Santana, John McLaughlin, Narada Michael Walden, Roberta Flack, Clarence Clemons và Boris Grebenshchikov. Sri Chinmoy đã cung cấp cho các nhạc sĩ một con đường tâm linh kỷ luật, cấm sử dụng các loại thuốc giải trí bao gồm rượu và khuyến khích âm nhạc và thơ ca như những biểu hiện của lòng biết ơn đối với Thần linh.
Santana và McLaughlin đã ở với Sri Chinmoy trong nhiều năm trước khi rời đi. Năm 1973, họ phát hành một album dựa trên lời dạy của Sri Chinmoy, có tựa đề Love Devotion SurrenderEnglish. McLaughlin là một người theo Sri Chinmoy từ năm 1970 đến 1975. Năm 1971, ông thành lập Mahavishnu OrchestraEnglish, được đặt tên theo tên tâm linh mà Sri Chinmoy đã đặt cho ông. McLaughlin đã giới thiệu Santana với guruthầy tâm linhSanskrit, và Santana cùng vợ Deborah sau đó là những người theo Chinmoy từ năm 1972 đến 1981. Santana nói: "Không có guruthầy tâm linhSanskrit, tôi chỉ phục vụ sự phù phiếm của riêng mình, nhưng với ông ấy, tôi có thể phục vụ bạn và mọi người. Tôi là những sợi dây, nhưng ông ấy là nhạc sĩ. GuruThầy tâm linhSanskrit đã tốt nghiệp từ các trường Harvard về ý thức và ngồi dưới chân Chúa." Dưới tên tâm linh DevadipNgọn đèn của Chúa, Mắt của Chúa, Ánh sáng của ChúaSanskrit - mà Chinmoy đã đặt cho ông, Santana đã phát hành ba album: IlluminationsEnglish (1974), OnenessEnglish (1979) và The Swing of DelightEnglish (1980). Năm 2000, ông nói với Rolling Stone rằng mọi thứ trở nên tồi tệ giữa ông và Chinmoy vào những năm 1980. Santana nhấn mạnh rằng ông đã nhận được nhiều điều tốt đẹp từ những năm tháng ở với guruthầy tâm linhSanskrit, mặc dù khi ông rời đi, Sri Chinmoy "đã trả thù một thời gian. Ông ấy nói với tất cả bạn bè của tôi đừng bao giờ gọi cho tôi nữa, vì tôi sẽ chìm trong biển ngu dốt đen tối vì đã rời bỏ ông ấy." Năm 2017, Santana nói với Rolling Stone: "Tôi thực sự biết ơn 10 năm tôi đã ở với bậc thầy tâm linh đó."
Giáo viên tâm linh Frederick Lenz trở thành một người theo dõi vào khoảng năm 1972, nhưng năm 1981 ông đã chia tay Sri Chinmoy và trở thành một guruthầy tâm linhSanskrit của riêng mình. Tác giả tâm linh Lex Hixon là thành viên của Trung tâm Sri Chinmoy vào những năm 1970.
3.2.2. Thơ
Theo Trung tâm Sri Chinmoy, Sri Chinmoy đã xuất bản hơn 1.300 cuốn sách bao gồm 120.000 bài thơ. Nhiều bài thơ trong số này là những câu cách ngôn - một bài thơ hoặc câu thơ tâm linh ngắn nhưng hoàn chỉnh, chẳng hạn như "Tất cả chúng ta thực sự là vô hạn, nếu chúng ta chỉ dám thử và có niềm tin." Chinmoy cũng đã xuất bản một số tập thơ dài hơn theo phong cách cổ điển. Năm 2001, Chinmoy đã đọc thơ của mình tại Liên Hợp Quốc, như một phần của sự kiện do Liên Hợp Quốc tài trợ nhằm thúc đẩy "Đối thoại giữa các nền văn minh thông qua thơ ca".
Các tác phẩm của Sri Chinmoy đã được nhiều người ca ngợi, bao gồm Tổng giám mục Desmond Tutu, người đã viết: "Những viên ngọc quý của trí tuệ ngọt ngào này do người bạn thân yêu của tôi Sri Chinmoy viết là những chân lý vượt thời gian đầy khuyến khích, tình yêu và lòng tốt. Những chương này lấp đầy chúng ta bằng hy vọng và sự nhiệt tình bất khuất đối với cuộc sống."
3.2.3. Kịch
Sri Chinmoy đã viết nhiều vở kịch, thường lấy cảm hứng từ cuộc đời của các nhân vật tâm linh và tôn giáo. Các tác phẩm của ông bao gồm: Sri Ramachandra - My Rama is My AllEnglish, The Singer of the Eternal BeyondEnglish (về cuộc đời của Krishna), Siddhartha Becomes The BuddhaEnglish (về cuộc đời của Phật Thích Ca Mâu Ni), The SonEnglish (về cuộc đời của Giêsu), Lord Gauranga: Love IncarnateEnglish (về cuộc đời của Sri Chaitanya), Drink, Drink, My Mother's NectarEnglish (về cuộc đời của Ramakrishna), The Heart of a Holy ManEnglish (nhiều vở kịch về các nhân vật tâm linh), Supreme SacrificeEnglish (một cuốn sách kịch tâm linh), và The Descent of the BlueEnglish (về cuộc đời của Sri Aurobindo).
3.3. Thể thao và Rèn luyện Thể chất
Sri Chinmoy ủng hộ self-transcendencetự siêu việtEnglish bằng cách mở rộng ý thức để chinh phục những giới hạn nhận thức của tâm trí, và điều này đã được áp dụng vào thể thao. Vận động viên đoạt huy chương vàng Olympic Carl Lewis đã được Sri Chinmoy tư vấn. Ông đã học thiền từ Sri Chinmoy và thực hành các kỹ thuật này thường xuyên. Là một tín đồ Cơ đốc giáo tận tâm, Lewis nói rằng sự tham gia của ông với Sri Chinmoy là một bước tiến tới sự viên mãn tâm linh, củng cố niềm tin Cơ đốc giáo của ông. Năm 2011, Lewis xuất hiện trong bộ phim tài liệu ngắn Challenging ImpossibilityEnglish, kể về những kỳ tích sức mạnh của Chinmoy.
Theo trang web của đội, các thành viên của Đội Marathon Sri Chinmoy đã bơi qua Eo biển Anh hơn 40 lần. Các sự kiện thể thao khác do Chinmoy tài trợ bao gồm chạy siêu đường dài, bao gồm Giải chạy 3100 dặm tự siêu việt; leo núi; và đạp xe đường dài. Năm 2010, Ashrita Furman, người nắm giữ hơn 150 Kỷ lục Guinness Thế giới, tuyên bố rằng "thiền định mà ông học được từ Sri Chinmoy giúp ông thực hiện vượt quá mong đợi của mình."
3.3.1. Chạy bộ
Năm 1977, Đội Marathon Sri Chinmoy được thành lập; đội này tổ chức các sự kiện chạy bộ, bơi lội và đạp xe trên toàn thế giới, từ chạy vui đến siêu marathon. Tiền thân của nó là Cuộc chạy đuốc Tự do năm 1976, một cuộc chạy tiếp sức trong đó 33 vận động viên đã kỷ niệm hai trăm năm của Mỹ bằng cách chạy 14.16 K km (14162 K m (8.80 K mile)) trong 7 tuần qua 50 bang. Người chạy cuối cùng đã được Thị trưởng Abraham Beame chào đón tại Thành phố New York, và ông đã tuyên bố ngày 16 tháng 8 năm 1976 là "Ngày Đuốc Tự do". Khái niệm này đã được mở rộng vào năm 1987 để trở thành Cuộc chạy Hòa bình Oneness-Home của Sri Chinmoy. Cuộc chạy Hòa bình thường được tổ chức hai năm một lần, và lần đầu tiên được khởi động vào tháng 4 năm 1987 tại Trung tâm Thương mại Thế giới ở Thành phố New York.
Năm 1985, Sri Chinmoy, cùng với Thị trưởng Oxford lúc bấy giờ, đã khánh thành "Dặm Hòa bình Sri Chinmoy" đầu tiên, là một dặm đường được đo trong Công viên Cutteslowe, Oxford để những người chạy bộ có thể đo lường tiến độ của họ. Hiện có rất nhiều "Dặm Hòa bình" trên khắp thế giới.
Nhiều người theo Sri Chinmoy chạy bộ hàng ngày để giữ sức khỏe và rèn luyện thể chất. Bản thân Sri Chinmoy tiếp tục tham gia các cuộc đua cho đến những năm 60 tuổi khi một chấn thương đầu gối cản trở khả năng chạy của ông; sau đó ông chuyển sự chú ý sang tennis và cử tạ.
Sri Chinmoy cũng thành lập các cuộc đua Self-Transcendence 6- & 10-day Races, diễn ra đồng thời ở Queens vào tháng 4 hàng năm, và Self-Transcendence 3100 Mile Race, được The New York Times mô tả là "Đỉnh Everest của các cuộc thi siêu marathon".
Giải Marathon Tự siêu việt là một cuộc marathon quanh bờ hồ Công viên bang Rockland Lake, nằm ở Congers, New York, phía bắc Thành phố New York. Được khánh thành vào năm 2002, sự kiện này thu hút khoảng 900 vận động viên quốc tế. Giải Marathon diễn ra vào tuần cuối cùng của tháng 8.
3.3.2. Cử tạ

Sri Chinmoy bắt đầu cử tạ vào năm 1985, ở tuổi 54. Hoạt động cử tạ của ông bao gồm một loạt các vật thể và máy móc được thiết kế để thử thách sức mạnh và khả năng của ông. Thông điệp của ông gửi đến công chúng trong các nỗ lực cử tạ của mình là mọi thứ đều có thể nếu một người có thể gạt bỏ những giới hạn của tâm trí. Bill Pearl, cựu Mr. Universe, đã làm MC tại nhiều buổi trình diễn sức mạnh của Chinmoy. Giới thiệu một trong những buổi trình diễn cử tạ của Chinmoy vào năm 1999, Bill Pearl đã viết: "Hôm nay bạn sẽ thấy một số kỳ tích sức mạnh đáng kinh ngạc mà bản thân tôi - và tôi đã hoạt động trong ngành này 55 năm - thậm chí sẽ không cố gắng thực hiện." Chinmoy nói rằng động lực của ông để nâng tạ là để truyền cảm hứng cho người khác, đặc biệt là những người thuộc thế hệ lớn tuổi hơn.
Trong một chương trình được tạo ra vào năm 1998 được gọi là 'Nâng thế giới bằng một Trái tim Hợp nhất', Sri Chinmoy đã nâng những người nổi tiếng khi họ đứng trên một bệ trên cao. Sri Chinmoy tuyên bố: "Tôi nâng họ lên để thể hiện sự trân trọng của tôi đối với những thành tựu của họ." Trong số khoảng 7.000 người mà ông đã nâng có: Nelson Mandela, Desmond Tutu, Muhammad Ali, Sting, Eddie Murphy, Susan Sarandon, Roberta Flack, Yoko Ono, Jeff Goldblum, Richard Gere, và Helen Hunt. Hai mươi người đoạt giải Nobel và một đội đô vật sumo cũng được nâng lên.
Tháng 4 năm 2011, một bộ phim tài liệu về hoạt động cử tạ của Sri Chinmoy có tựa đề Challenging ImpossibilityEnglish đã được trình chiếu tại Liên hoan phim Tribeca.
Terry Todd, một giáo sư kinesiology tại Đại học Texas, đã kết luận rằng Sri Chinmoy đã trình bày sai loại và trọng lượng của một số lần nâng mà ông tuyên bố đã hoàn thành.
4. Tranh cãi và Phê bình
4.1. Cáo buộc về tổ chức "cult" và hành vi sai trái
Nhóm của Chinmoy đã bị một số người, bao gồm một số cựu thành viên, cáo buộc là một giáo phái. Cuốn sách The Joy of SectsEnglish năm 1994 đã tuyên bố rằng "một số người theo ông đã rời đi, tuy nhiên, giữa những cáo buộc rằng Chinmoy đang có những hành vi tình dục không đúng đắn với vợ của các đệ tử của mình", và vào năm 2005 và 2014, San Diego CityBeat và Salon.com mỗi tờ đã đăng hồ sơ của một cựu đệ tử nữ khác nhau, người đã cáo buộc hành vi tình dục không đúng đắn. Tháng 2 năm 2016, PIX 11 News ở New York đã thực hiện hai phân đoạn về Chinmoy, trong đó một cựu tín đồ cáo buộc hành vi tình dục không đúng đắn, trong khi những người khác ca ngợi Chinmoy và người phát ngôn của Trung tâm Sri Chinmoy tuyên bố trong một phản hồi bằng văn bản rằng "Người sáng lập và giáo viên của chúng tôi, Sri Chinmoy, đã sống một cuộc đời trong sạch và chính trực nhất". Sri Chinmoy chưa bao giờ bị kiện hoặc bị buộc tội bất kỳ tội danh nào, và luật sư của ông đã phủ nhận các cáo buộc năm 2004 vào thời điểm đó.
4.2. Phê bình về tự quảng bá và các vấn đề khác
Một số nhà báo và cựu tín đồ đã chỉ trích điều mà họ coi là sự tự quảng bá ám ảnh hoặc hung hăng của Sri Chinmoy.
Năm 2009, Jayanti Tamm đã xuất bản một cuốn sách kể về cuộc sống của một đệ tử Chinmoy, Cartwheels in a Sari: A Memoir of Growing Up CultEnglish. Tamm, người sinh ra trong tổ chức của Chinmoy, tuyên bố rằng Chinmoy đã tiên đoán cô sẽ trở thành đệ tử hoàn hảo của ông. Cô bị trục xuất khỏi nhóm khi cô 25 tuổi. Cuốn sách mô tả cuộc đời cô trong vòng tròn nội bộ của guruthầy tâm linhSanskrit và những nỗ lực của cô để thoát khỏi ảnh hưởng của ông. Theo cuốn sách, Chinmoy cấm quan hệ tình dục, và hầu hết các đệ tử được chỉ đạo phải sống độc thân. Cuốn sách cũng nói rằng guruthầy tâm linhSanskrit coi thường giáo dục thế tục, và các lệnh cấm của ông bao gồm việc tiêu thụ rượu, caffeine và thịt; nhảy múa; hẹn hò; giao lưu với người ngoài; và sở hữu vật nuôi, mặc dù ông giữ một bộ sưu tập vật nuôi kỳ lạ trong tầng hầm ở Queens của mình. Tuy nhiên, Tamm lưu ý rằng 7.000 tín đồ khác trên khắp thế giới, và những người khác đã gặp Chinmoy, có khả năng đã có những trải nghiệm và nhận thức khác nhau.
5. Giải thưởng và Sự công nhận
- Visva Sama DutaĐại sứ Hòa bình Phổ quátSanskrit, danh hiệu do Dòng tu Phật giáo Asgiriya trao tặng vào năm 1990. Ông là người không phải Phật tử đầu tiên trong lịch sử Sri Lanka nhận được bằng danh dự như vậy.
- Giải thưởng Hòa hợp Phổ quát Mahatma Gandhi được nhận cùng với Coretta Scott King, góa phụ của Martin Luther King Jr., từ chi nhánh Mỹ của Viện Văn hóa Ấn Độ Bharatiya Vidya Bhavan vào năm 1994.
- Giải thưởng Fred Lebow, mang tên người sáng lập Giải Marathon Thành phố New York, do Giám đốc Giải Marathon NYC Allan Steinfeld và Umberto Silvestri, Chủ tịch Giải Marathon Roma trao tặng vào năm 1996.
- Hindu của Năm (1997) và Giải thưởng Phục hưng Hindu do tạp chí quốc tế Hinduism Today trao tặng vào năm 1997, vinh danh ông vì đã dạy một loại yoga kết hợp các khía cạnh của Ấn Độ giáo cổ đại trong một bối cảnh hiện đại.
- Giải thưởng Người hành hương Hòa bình từ 'Trung tâm Quốc tế Assisi vì Hòa bình giữa các Dân tộc' vào năm 1998.
- Giải thưởng Mẹ Teresa do Tổng thống Macedonia Boris Trajkovski trao tặng vào năm 2001.
- Huân chương Danh dự vì Sự nghiệp Hòa bình và Hữu nghị giữa các Quốc gia do Đại sứ Việt Nam tại Liên Hợp Quốc Lê Lương Minh trao tặng vào năm 2004.
- Bằng Tiến sĩ Danh dự về Nhân văn trong Nghiên cứu Hòa bình do ủy ban Hội đồng Khoa học của Đại học Quốc tế Campuchia trao tặng theo quyết định nhất trí vào năm 2005.
- Lớp Vinh danh năm 2012, Đại sảnh Danh vọng Bơi lội Marathon Quốc tế, bao gồm vinh danh Đội Marathon Sri Chinmoy với 38 lần bơi qua eo biển Anh.
6. Cái chết và Di sản
6.1. Cái chết

Cho đến khi qua đời vào cuối năm 2007, Chinmoy là nhà lãnh đạo tâm linh của hàng nghìn tín đồ tận tâm trên toàn thế giới. Chinmoy qua đời vì một cơn đau tim tại nhà riêng ở Jamaica, Queens, New York vào ngày 11 tháng 10 năm 2007. Mikhail Gorbachev đã viết rằng cái chết của ông là một mất mát cho cả thế giới và ông sẽ mãi là một người đã cống hiến cả cuộc đời mình cho hòa bình.
6.2. Ảnh hưởng và Đánh giá
Di sản của Sri Chinmoy để lại một dấu ấn sâu sắc trong nhiều lĩnh vực, từ tâm linh, nghệ thuật đến thể thao và các hoạt động thúc đẩy hòa bình. Triết lý self-transcendencetự siêu việtEnglish của ông đã truyền cảm hứng cho hàng nghìn người trên khắp thế giới vượt qua giới hạn bản thân, không chỉ trong thiền định mà còn trong các hoạt động thể chất và cuộc sống hàng ngày. Các buổi thiền định hòa bình tại Liên Hợp Quốc, Cuộc chạy Hòa bình, và các sáng kiến nhân đạo như Oneness Heart Tears and SmilesEnglish đã củng cố vai trò của ông như một đại sứ hòa bình toàn cầu.
Trong lĩnh vực nghệ thuật, khối lượng tác phẩm đồ sộ của ông, bao gồm hàng nghìn bài thơ, bài hát và bức tranh Jharna KalaNghệ thuật Suối nguồnBengali và Soul BirdsChim Linh hồnEnglish, đã thể hiện sự kết nối sâu sắc giữa tâm linh và sáng tạo. Các hoạt động thể thao do ông khởi xướng, đặc biệt là các cuộc đua siêu marathon, đã chứng minh rằng việc rèn luyện thể chất có thể là một con đường để đạt được sự phát triển tâm linh. Mặc dù có những tranh cãi và chỉ trích, đặc biệt là về việc tổ chức của ông bị cáo buộc là "giáo phái" và các vấn đề cá nhân, nhưng những đóng góp của Sri Chinmoy cho hòa bình, sự hiểu biết liên tôn giáo và sự phát triển cá nhân vẫn được nhiều người công nhận và trân trọng. Ảnh hưởng của ông tiếp tục được duy trì thông qua các trung tâm Sri Chinmoy và các hoạt động do những người theo ông tổ chức trên khắp thế giới.
7. Tác phẩm và Sáng tác
7.1. Sách
Sri Chinmoy đã xuất bản một số lượng lớn sách, bao gồm các bài luận, sách triết lý và hướng dẫn tâm linh. Các tác phẩm nổi bật của ông bao gồm:
- (1972) Arise! Awake! Thoughts of a YogiEnglish
- (1974) Yoga and the Spiritual LifeEnglish
- (1974) The Inner Promise: Paths to Self PerfectionEnglish
- (1974) Samadhi and Siddhi - The Summits of God LifeEnglish
- (1974) The Dance of Life - Volume 1 -20English
- (1975) Astrology, the Supernatural and the BeyondEnglish
- (1977) Everest AspirationEnglish
- (1977) The Soul's EvolutionEnglish
- (1984) Inner and Outer PeaceEnglish
- (1985) The Master and the Disciple - Insights into the Guru-Disciple RelationshipEnglish
- (1986) A Child's Heart and a Child's DreamsEnglish
- (1988) Beyond WithinEnglish
- (1989) Meditation: Man-Perfection in God-SatisfactionEnglish
- (1990) On Wings of Silver DreamsEnglish
- (1992) Kundalini: The Mother-PowerEnglish
- (1994) Garden of the SoulEnglish
- (1994) My Life's Soul-JourneyEnglish
- (1997) God Is...English
- (1997) The Wings of Joy: Finding Your Path to Inner PeaceEnglish
- (1998) Blessingful invitations from the university-worldEnglish
- (2000) Wisdom of Sri ChinmoyEnglish
- (2007) Power Within: Secrets of Spirituality and OcultismEnglish
- (2007) Heart-GardenEnglish
- (2009) A Selection of Songs composed by Sri Chinmoy, Vol. 1English
- (2010) The Jewels of HappinessEnglish
- (2013) Sport and MeditationEnglish
7.2. Thơ
Sri Chinmoy đã sáng tác một khối lượng thơ đồ sộ, bao gồm 120.000 bài thơ được xuất bản trong hơn 1.300 cuốn sách. Nhiều bài thơ trong số này là những câu cách ngôn ngắn gọn, mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc. Ông cũng xuất bản các tập thơ dài hơn theo phong cách cổ điển.
Các tuyển tập thơ chính của ông bao gồm:
- (1979-1983) Ten Thousand Flower-FlamesEnglish (100 tập)
- (1983-1998) Twenty-Seven Thousand Aspiration-PlantsEnglish (270 tập)
- (1998-2007) Seventy-Seven Thousand Service-TreesEnglish (50 tập, chưa hoàn thành)
- (1973) The Dance of LifeEnglish
- (1974) The Wings of LightEnglish
- (2000-2007) My Christmas-New Year-Vacation-Aspiration-PrayersEnglish (51 tập)
7.3. Âm nhạc
Sri Chinmoy đã sáng tác hàng nghìn tác phẩm âm nhạc ngắn, chủ yếu với lời bài hát bằng tiếng Bengal và tiếng Anh. Ông đã phát hành hai album ở Jamaica và một album thiền định trên Folkways RecordsEnglish vào năm 1976 có tựa đề Music for MeditationEnglish. Ông cũng đã tổ chức hàng trăm buổi hòa nhạc hòa bình miễn phí trên khắp thế giới, biểu diễn nhiều nhạc cụ khác nhau như sáo, esrajesrajHindi, piano và cello.
7.4. Kịch
Sri Chinmoy đã viết nhiều vở kịch, thường lấy cảm hứng từ cuộc đời của các nhân vật tâm linh và tôn giáo, bao gồm:
- (1973) Sri Ramachandra - My Rama is My AllEnglish
- (1973) The Singer of the Eternal BeyondEnglish (về cuộc đời của Sri Krishna)
- (1973) Siddhartha Becomes The BuddhaEnglish (về cuộc đời của Đức Phật)
- (1973) The SonEnglish (về cuộc đời của Chúa Giêsu Kitô)
- (1973) Lord Gauranga: Love IncarnateEnglish (về cuộc đời của Sri Chaitanya)
- (1973) Drink, Drink, My Mother's NectarEnglish (về cuộc đời của Sri Ramakrishna)
- (1973) The Heart of a Holy ManEnglish (nhiều vở kịch về các nhân vật tâm linh)
- (1973) Supreme SacrificeEnglish (một cuốn sách kịch tâm linh)
- (1974) The Descent of the BlueEnglish (về cuộc đời của Sri Aurobindo)