1. Thời thơ ấu và Bối cảnh
Sissy Spacek đã trải qua một tuổi thơ định hình tại Texas, nơi cô được nuôi dưỡng trong một gia đình có truyền thống và bắt đầu bộc lộ niềm đam mê nghệ thuật từ sớm. Những trải nghiệm này, cùng với một biến cố bi thảm trong gia đình, đã góp phần định hình con người và sự nghiệp diễn xuất không ngừng nghỉ của cô.
1.1. Tuổi thơ và Giáo dục
Mary Elizabeth Spacek sinh vào Ngày Giáng sinh năm 1949, tại Quitman, Texas, là con gái của bà Virginia Frances (nhũ danh Spilman, 1917-1981) và ông Edwin Arnold Spacek Sr., một nhân viên nông nghiệp của Hạt Wood, Texas tại Quitman. Cha cô có ba phần tư là người Séc (Moravia) và một phần tư là người Đức Sudeten; ông bà nội cô là Mary (nhũ danh Cervenka) và Arnold A. Spacek (người từng giữ chức thị trưởng Granger, Texas ở Hạt Williamson). Mẹ của Spacek, người có gốc gác Anh và Ireland, đến từ Thung lũng Hạ Rio Grande ở Texas. Nam diễn viên Rip Torn là anh họ đầu tiên của cô; mẹ của ông, Thelma Torn (nhũ danh Spacek), là chị gái của cha Sissy, Edwin.
Mặc dù tên khai sinh là Mary Elizabeth, cô luôn được các anh trai gọi là Sissy, từ đó trở thành biệt danh của cô. Năm sáu tuổi, Spacek lần đầu tiên biểu diễn trên sân khấu trong một buổi trình diễn tài năng địa phương. Cô theo học tại Trường Trung học Quitman. Spacek bị ảnh hưởng sâu sắc bởi cái chết của anh trai Robbie, 18 tuổi, vì bệnh bệnh bạch cầu vào năm 1967, mà cô gọi là "sự kiện định nghĩa toàn bộ cuộc đời tôi." Cô cho biết bi kịch này đã khiến cô trở nên dũng cảm trong sự nghiệp diễn xuất của mình: "Tôi nghĩ nó đã khiến tôi dũng cảm. Một khi bạn trải qua một điều như vậy, bạn đã trải qua bi kịch tột cùng. Và nếu bạn có thể tiếp tục, không có gì khác làm bạn sợ hãi. Đó là điều tôi muốn nói về việc nó là nhiên liệu tên lửa-tôi đã không sợ hãi theo một cách nào đó. Có lẽ nó đã mang lại chiều sâu hơn cho công việc của tôi vì tôi đã trải qua một điều gì đó sâu sắc và thay đổi cuộc đời."
1.2. Hoài bão ban đầu và Chuyển đến New York
Spacek ban đầu khao khát theo đuổi sự nghiệp ca hát. Dưới nghệ danh Rainbo, cô đã thu âm một đĩa đơn vào năm 1968, "John You Went Too Far This Time", với lời bài hát chỉ trích John Lennon vì bìa album khỏa thân của ông và Yoko Ono cho Two Virgins. Khi doanh số âm nhạc của cô không đạt được như mong đợi, cô bị hãng đĩa ngừng hợp đồng. Spacek chuyển hướng sang diễn xuất, đăng ký học tại Viện Sân khấu và Điện ảnh Lee Strasberg ở Thành phố New York. Trong thời gian ở New York, cô sống cùng với người anh họ Rip Torn và vợ ông, nữ diễn viên Geraldine Page.
2. Khởi đầu sự nghiệp và Bước đột phá
Giai đoạn đầu sự nghiệp của Sissy Spacek được đánh dấu bằng quá trình đào tạo chuyên sâu và những vai diễn nhỏ, trước khi cô có được bước đột phá quan trọng, đưa tên tuổi mình đến với công chúng và giới phê bình.
2.1. Đào tạo diễn xuất và Các vai diễn đầu tiên
Sau khi chuyển đến Thành phố New York, Sissy Spacek đã nhận được sự giúp đỡ từ người anh họ Rip Torn để ghi danh vào Actors Studio của Lee Strasberg và sau đó là Viện Sân khấu và Điện ảnh Lee Strasberg. Trong thời gian này, cô cũng làm người mẫu ảnh (được đại diện bởi Ford Models) và làm diễn viên quần chúng tại The Factory của Andy Warhol.
Vai diễn đầu tiên được ghi nhận của Spacek là trong bộ phim Prime Cut (1972), trong đó cô đóng vai Poppy, một cô gái bị bán vào cảnh nô lệ tình dục. Vai diễn này đã dẫn đến các công việc truyền hình, bao gồm một vai khách mời vào năm 1973 trong The Waltons, mà cô đã đóng hai lần. Các vai diễn truyền hình khác trong giai đoạn này bao gồm Teri trong tập "Love and the Older Lover" của Love, American Style (1973), Sara trong phim truyền hình The Girls of Huntington House (1973), Barbara Tabnor trong tập "Sound of Silence" của The Rookies (1973), Wanda Trimpin trong phim truyền hình The Migrants (1974), và Katherine Alman trong phim truyền hình Katherine (1975). Trong quá trình làm phim Badlands, Spacek đã gặp giám đốc nghệ thuật Jack Fisk, người mà cô kết hôn vào năm 1974. Cô cũng từng làm người trang trí bối cảnh cho bộ phim Phantom of the Paradise (1974) của đạo diễn Brian De Palma.
2.2. Bước đột phá với "Badlands"
Spacek nhận được sự chú ý quốc tế nhờ vai diễn đột phá trong bộ phim Badlands (1973) của đạo diễn Terrence Malick. Trong phim, cô vào vai Holly, người kể chuyện và là bạn gái 15 tuổi của kẻ giết người hàng loạt Kit (do Martin Sheen thủ vai). Spacek đã mô tả Badlands là trải nghiệm "không thể tin được nhất" trong sự nghiệp của mình. Vincent Canby của tờ The New York Times đã gọi đây là một bộ phim "lạnh lùng, đôi khi xuất sắc, luôn luôn là một bộ phim Mỹ dữ dội" và viết rằng: "Sheen và cô Spacek thật tuyệt vời trong vai những đứa trẻ tự mãn, tàn nhẫn, có thể là tâm thần của thời đại chúng ta." Vai diễn này đã mang về cho cô đề cử Giải BAFTA cho Diễn viên mới triển vọng nhất.
3. Sự nghiệp điện ảnh chính
Sissy Spacek đã xây dựng một sự nghiệp điện ảnh lừng lẫy với nhiều vai diễn đa dạng, từ những nhân vật dễ bị tổn thương đến những người phụ nữ mạnh mẽ, giành được nhiều giải thưởng và sự tán dương từ giới phê bình.
3.1. "Carrie" và con đường trở thành ngôi sao
Vai diễn nổi bật nhất của Spacek trong giai đoạn đầu sự nghiệp điện ảnh là trong bộ phim Carrie (1976) của đạo diễn Brian De Palma, nơi cô thủ vai Carrie White, một nữ sinh trung học nhút nhát, gặp rắc rối với khả năng thần giao cách cảm. Spacek đã phải nỗ lực rất nhiều để thuyết phục De Palma chọn cô vào vai này. Sau khi thoa Vaseline lên tóc và mặc một chiếc váy thủy thủ cũ do mẹ cô may từ khi còn nhỏ, cô đã đến buổi thử vai với nhiều bất lợi, nhưng cuối cùng đã giành được vai diễn.

Màn trình diễn của Spacek được giới phê bình đánh giá cao và mang về cho cô đề cử Giải Oscar cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất. Pauline Kael của tờ The New Yorker đã viết: "Mặc dù ít nữ diễn viên nào nổi bật trong thể loại gothic, Sissy Spacek, người gần như xuất hiện liên tục trên màn ảnh, đã mang đến một màn trình diễn tắc kè hoa kinh điển. Cô ấy chuyển đổi qua lại và sang hai bên: một đứa trẻ nói giọng mũi, hay than vãn; một vẻ đẹp trẻ trung trong sáng tại buổi dạ hội; và sau đó là một sự biến đổi thứ hai khi những thôi thúc hủy diệt của cô ấy bùng nổ và làm cô ấy già đi. Sissy Spacek sử dụng làn da xanh xao tàn nhang và lông mi trắng nhợt của mình để gợi lên một cô gái bị đè nén, uể oải, người có thể đi theo bất kỳ hướng nào; đôi khi, cô ấy dường như chưa được sinh ra-một bào thai. Tôi không hiểu làm thế nào màn trình diễn này có thể tốt hơn; cô ấy gây xúc động, giống như Elizabeth Hartman trong một trong những vai nạn nhân của cô ấy, nhưng cô ấy cũng siêu phàm-một người biến hình."
Sau Carrie, Spacek đóng vai người quản gia Linda Murray trong bộ phim tập thể Welcome to L.A. (1976) của Alan Rudolph và củng cố danh tiếng của mình trong điện ảnh độc lập với màn trình diễn trong vai Pinky Rose trong bộ phim kinh điển 3 Women (1977) của Robert Altman. Một bài đánh giá trên tờ The New York Times cho biết: "Trong bộ phim này, cô Spacek đã thêm một chiều kích mới của sự kỳ lạ vào vai diễn cô gái mồ côi mà cô đã thể hiện rất hiệu quả trong Carrie." Altman đã rất ấn tượng với màn trình diễn của cô: "Cô ấy thật đáng chú ý, một trong những nữ diễn viên hàng đầu mà tôi từng làm việc cùng. Nguồn lực của cô ấy giống như một cái giếng sâu." De Palma nói: "[Spacek là] một bóng ma. Cô ấy có cách bí ẩn để nhập vai, để vai diễn chiếm lấy mình. Cô ấy có phạm vi diễn xuất rộng hơn bất kỳ nữ diễn viên trẻ nào tôi biết." Spacek cũng đã giúp tài trợ cho Eraserhead (1977), bộ phim đầu tay của đạo diễn David Lynch, và được cảm ơn trong phần giới thiệu của bộ phim.
3.2. Giành giải Oscar Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất với "Coal Miner's Daughter"
Spacek bắt đầu thập niên 1980 với Giải Oscar cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất cho màn trình diễn của cô trong Coal Miner's Daughter (1980), trong đó cô thủ vai ngôi sao nhạc đồng quê Loretta Lynn, người đã đích thân chọn cô vào vai diễn này. Ngoài Giải Oscar, cô còn giành Giải của Hội phê bình phim New York cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất, Giải của Hiệp hội phê bình phim Los Angeles cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất, Giải của Hiệp hội phê bình phim Quốc gia cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất và Giải Quả cầu vàng cho Nữ diễn viên phim ca nhạc hoặc hài kịch xuất sắc nhất. Cả cô và Beverly D'Angelo, người đóng vai Patsy Cline, đều tự hát các phần vocal của nhân vật trong phim.
Nhà phê bình phim Roger Ebert đã ghi nhận thành công của bộ phim là nhờ "màn trình diễn của Sissy Spacek trong vai Loretta Lynn. Với cùng một loại hóa học kỳ diệu mà cô ấy đã thể hiện trước đây, khi cô ấy đóng vai cô bé học sinh trung học trong Carrie, Spacek ở tuổi 29 có khả năng xuất hiện ở bất kỳ độ tuổi nào trên màn ảnh. Ở đây, cô ấy già đi từ khoảng 14 tuổi đến khoảng 30 tuổi, luôn trông đúng tuổi, và dường như không bao giờ trang điểm." Andrew Sarris của tờ The Village Voice đã viết: "Sissy Spacek-vâng, tôi kinh ngạc-thật đơn giản và chân thật trong vai Lynn. Khuôn mặt của Spacek không còn là một công cụ của diễn viên như trước đây, nhưng khi được đóng một con người, được một đạo diễn quan tâm đến diễn xuất, cô ấy đã làm cho người phụ nữ đó tồn tại. Cô ấy tự hát các bài hát, rất hay, và cô ấy đã thành thạo giọng Appalachia." Spacek cũng được đề cử Giải Grammy cho phần hát trong album nhạc phim.
Trong bộ phim Heart Beat (1980), Spacek đóng vai Carolyn Cassady, người-dưới ảnh hưởng của John Heard trong vai Jack Kerouac và Nick Nolte trong vai Neal Cassady-trượt vào sự kết hợp giữa công việc vất vả và sự trụy lạc. Spacek đã kiên quyết muốn có vai diễn đến mức cô đã nghiên cứu hơn 4.000 trang tài liệu để chuẩn bị cho nhân vật của mình. Nhà sản xuất Ed Pressman và đạo diễn John Byrum đã mời cô đi ăn tối để thông báo rằng cô không được nhận vai. Spacek đã rất đau khổ trước tin này đến nỗi cô làm vỡ một ly rượu trong tay. Sau đó, Pressman đến gần cô với một mảnh kính vỡ và nói rằng cô đã có vai diễn. Ông nói rằng việc Spacek làm vỡ ly đã chốt thỏa thuận, và họ tin rằng cuối cùng cô sẽ phù hợp nhất với vai diễn. Bộ phim được phát hành vào ngày 25 tháng 4 năm 1980, nhận được nhiều đánh giá trái chiều. Ebert gọi màn trình diễn của cô là "được thể hiện một cách tuyệt vời" và các cảnh của cô với Heard và Nolte "gần như thơ mộng."
3.3. Các vai diễn được đề cử Oscar đáng chú ý khác
Spacek đã nhận được nhiều đề cử Giải Oscar cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất cho các vai diễn đáng chú ý khác trong sự nghiệp của mình:
- Missing (1982): Cô đóng cùng Jack Lemmon trong bộ phim kinh dị chính trị của Costa-Gavras (dựa trên cuốn sách The Execution of Charles Horman). Cô được đề cử Oscar cho vai diễn Beth Horman.
- The River (1984): Cô xuất hiện cùng Mel Gibson trong bộ phim chính kịch nông thôn và nhận được đề cử Oscar cho vai Mae Garvey.
- Crimes of the Heart (1986): Cô đóng cùng Diane Keaton và Jessica Lange trong bộ phim hài kịch đen tối này. Vai diễn Babe Magrath Botrelle đã mang về cho cô đề cử Oscar và Giải Quả cầu vàng cho Nữ diễn viên phim ca nhạc hoặc hài kịch xuất sắc nhất thứ hai.
- In the Bedroom (2001): Spacek nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình cho màn trình diễn của cô trong vai Ruth Fowler, một người mẹ đau khổ bị ám ảnh bởi sự trả thù. Vai diễn này đã mang về cho cô đề cử Giải Oscar cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất thứ sáu, đưa cô trở thành nữ diễn viên thứ tám và gần đây nhất được đề cử ít nhất sáu giải Oscar cho vai chính.
3.4. Các vai diễn điện ảnh quan trọng và đóng góp

Ngoài các vai diễn được đề cử Oscar, Sissy Spacek còn ghi dấu ấn với nhiều màn trình diễn đáng nhớ khác, củng cố danh tiếng là một nữ diễn viên đa tài:
- Thập niên 1980: Cô đóng vai chính trong bộ phim đầu tay của chồng mình, Jack Fisk, Raggedy Man (1981), và bộ phim chính kịch 'Night, Mother (1986) cùng Anne Bancroft. Spacek cũng thể hiện một khía cạnh hài hước hơn khi lồng tiếng cho bộ não trong bộ phim hài The Man with Two Brains (1983) của Steve Martin. Các bộ phim khác trong thập niên này bao gồm Marie (1985) trong vai Marie Ragghianti, Violets Are Blue (1986) trong vai Augusta "Gussie" Sawyer.
- Thập niên 1990: Spacek có một vai phụ là vợ của Jim Garrison (do Kevin Costner đóng) trong bộ phim JFK (1991) của Oliver Stone. Cô cũng tham gia một số bộ phim hài và phim truyền hình, cũng như các bộ phim điện ảnh khác. Cô đóng vai Miriam Thompson trong The Long Walk Home (1990), Christine Ann Coalter trong Hard Promises (1991), và nhiều vai khác nhau trong Trading Mom (1994). Cô đóng vai Verena Talbo trong bộ phim tập thể The Grass Harp (1995), tái hợp với cả Lemmon và Piper Laurie. Cô cũng thể hiện vai phụ Margie Fogg trong bộ phim tâm lý cha-con Affliction (1997) của Paul Schrader.
- Cuối thập niên 1990 và đầu thập niên 2000: Spacek đóng vai Rose Straight trong The Straight Story (1999) của David Lynch và là mẹ của nhân vật do Brendan Fraser thủ vai trong Blast from the Past (1999). Cô cũng đóng vai Sibyl Danforth trong Midwives (2001).
- Thập niên 2000 đến nay: Năm 2002, cô đóng vai Mae Tuck trong bộ phim người thật đóng của Walt Disney Tuck Everlasting. Cô đóng vai Ruth, một người vợ không chung thủy trong Nine Lives (2005) của Rodrigo García, Evelyn Borden trong The Ring Two (2005), Alice Aimes trong North Country (2005), Lucy Bell trong An American Haunting (2005). Cô có một vai phụ trong bộ phim hài Giáng sinh Four Christmases (2008) và một vai chính trong bộ phim chính kịch độc lập Lake City (2008).
Spacek xuất hiện trong bộ phim Get Low (2010) với vai Mattie Darrow. Cô cũng đóng vai Mrs. Walters trong The Help (2011), bộ phim đã giúp dàn diễn viên nhận được Giải thưởng của Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh cho Diễn xuất xuất sắc của dàn diễn viên điện ảnh. Cô xuất hiện trong bộ phim chính kịch tội phạm Deadfall (2012) và đóng cùng Robert Redford trong vai Jewel trong bộ phim tội phạm tiểu sử The Old Man & the Gun (2018), nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình. Năm 2022, cô đóng cùng Dustin Hoffman trong bộ phim đầu tay của đạo diễn Darren Le Gallo, Sam & Kate. Cô cũng lồng tiếng cho bộ phim tài liệu River of Gold (2016).
4. Sự nghiệp truyền hình
Sissy Spacek đã có một sự nghiệp truyền hình phong phú với nhiều vai diễn đa dạng, từ phim truyền hình dài tập đến phim điện ảnh truyền hình, mang về cho cô nhiều đề cử và giải thưởng danh giá.
Các vai diễn truyền hình đầu tiên của cô bao gồm Sarah Jane Simmonds trong The Waltons (1973), Wanda Trimpin trong phim truyền hình The Migrants (1974), và Katherine Alman trong Katherine (1975). Năm 1978, cô đóng vai Verna Vane trong phim truyền hình Verna: USO Girl.
Trong thập niên 1990, cô tiếp tục tham gia nhiều dự án truyền hình, bao gồm Sherri Finkbine trong A Private Matter (1992), người kể chuyện trong một tập của Shelley Duvall's Bedtime Stories (1992), Susan Lansing trong A Place for Annie (1994). Cô nhận được đề cử Giải Primetime Emmy cho vai Spring Renfro trong The Good Old Boys (1995). Cùng năm đó, cô đóng vai Lorena Parker trong loạt phim ngắn Streets of Laredo. Các vai diễn khác trong thập niên này bao gồm Pam O'Brien trong Beyond the Call (1996) và Barbara Barrows trong phân đoạn "1974" của phim truyền hình If These Walls Could Talk (1996).
Vào thập niên 2000, Spacek đóng vai Marie Fermoyle trong phim truyền hình Songs in Ordinary Time (2000). Cô nhận được đề cử Giải Primetime Emmy thứ hai cho vai Zelda Fitzgerald trong phim truyền hình của Showtime Last Call (2002), nơi cô đóng cùng Jeremy Irons và Neve Campbell. Năm 2007, cô đóng vai Josie Cahill, một phụ nữ mắc bệnh Bệnh Alzheimer trong phim truyền hình Pictures of Hollis Woods. Cô cũng là người dẫn chuyện cho loạt phim Appalachia: A History of Mountains and People (2009).
Vào thập niên 2010, Spacek xuất hiện trong loạt phim chính kịch của HBO Big Love với vai Marilyn Densham trong nhiều tập và giành được đề cử Giải Primetime Emmy cho Nữ diễn viên khách mời xuất sắc trong loạt phim chính kịch. Cô đóng vai người mẹ Sally Rayburn trong loạt phim kinh dị của Netflix Bloodline, phát sóng từ năm 2015 đến 2017. Năm 2018, cô thủ vai Ruth Deaver trong loạt phim tâm lý của Hulu Castle Rock, và Ellen Bergman, mẹ của nhân vật do Julia Roberts thủ vai, trong loạt phim của Amazon Prime Video Homecoming. Năm 2022, cô đóng vai Irene York cùng J.K. Simmons trong loạt phim khoa học viễn tưởng của Amazon Prime Video Night Sky, tuy nhiên loạt phim này đã bị hủy sau mùa đầu tiên. Cô cũng sẽ xuất hiện trong loạt phim ngắn sắp tới Dying for Sex (2025) với vai Gail.
5. Sự nghiệp âm nhạc
Ngoài sự nghiệp diễn xuất, Sissy Spacek còn có những đóng góp đáng kể trong lĩnh vực âm nhạc, bao gồm việc thu âm cho các album nhạc phim và phát hành album phòng thu riêng.
5.1. Album
Năm | Album | US Country | Hãng đĩa |
---|---|---|---|
1983 | Hangin' Up My Heart | 17 | Atlantic |
5.2. Đĩa đơn
Năm | Đĩa đơn | Vị trí trên bảng xếp hạng | Album | ||
---|---|---|---|---|---|
US Country | US Bubbling | CAN Country | |||
1980 | "Coal Miner's Daughter" | 24 | - | 7 | Coal Miner's Daughter (Nhạc phim) |
"Back in Baby's Arms" | - | - | 71 | ||
1983 | "Lonely but Only for You" | 15 | 10 | 13 | Hangin' Up My Heart |
1984 | "If I Can Just Get Through the Night" | 57 | - | 41 | |
"If You Could Only See Me Now" | 79 | - | - |
6. Giải thưởng và Vinh danh
Sissy Spacek đã nhận được vô số giải thưởng và vinh danh trong suốt sự nghiệp của mình, khẳng định vị thế của cô là một trong những nữ diễn viên xuất sắc nhất.
6.1. Giải Oscar
Sissy Spacek đã được đề cử sáu lần cho Giải Oscar cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất và giành chiến thắng một lần:
- 1976: Đề cử cho Carrie.
- 1980: Đoạt giải cho Coal Miner's Daughter.
- 1982: Đề cử cho Missing.
- 1984: Đề cử cho The River.
- 1986: Đề cử cho Crimes of the Heart.
- 2001: Đề cử cho In the Bedroom. Với đề cử này, cô trở thành nữ diễn viên thứ tám và gần đây nhất được đề cử ít nhất sáu giải Oscar cho vai chính.
6.2. Giải Quả cầu vàng
Spacek đã giành được ba Giải Quả cầu vàng trong sự nghiệp của mình:
- 1980: Đoạt giải Giải Quả cầu vàng cho Nữ diễn viên phim ca nhạc hoặc hài kịch xuất sắc nhất cho Coal Miner's Daughter.
- 1986: Đoạt giải Giải Quả cầu vàng cho Nữ diễn viên phim ca nhạc hoặc hài kịch xuất sắc nhất cho Crimes of the Heart.
- 2001: Đoạt giải Giải Quả cầu vàng cho Nữ diễn viên phim chính kịch xuất sắc nhất cho In the Bedroom.
6.3. Các giải thưởng lớn khác
Ngoài các giải Oscar và Quả cầu vàng, Spacek còn nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh quan trọng khác:
- Giải thưởng của Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh: Đoạt giải Giải thưởng của Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh cho Dàn diễn viên điện ảnh xuất sắc nhất cho bộ phim The Help (2011).
- Giải BAFTA: Cô được đề cử Giải BAFTA cho Diễn viên mới triển vọng nhất cho Badlands (1973). Cô cũng nhận được các đề cử Giải BAFTA cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất cho Missing (1982), The River (1984), Crimes of the Heart (1986), và In the Bedroom (2001).
- Giải Primetime Emmy: Cô nhận được đề cử cho các vai diễn trong The Good Old Boys (1995), Last Call (2002), và Big Love (2011).
- Giải Grammy: Cô được đề cử Giải Grammy cho Nữ ca sĩ nhạc đồng quê xuất sắc nhất cho phần hát trong album nhạc phim Coal Miner's Daughter.
- Giải của Hội phê bình phim New York: Cô đã giành giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất cho Coal Miner's Daughter (1980), Crimes of the Heart (1986) và In the Bedroom (2001). Cô cũng giành giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất cho 3 Women (1977).
- Giải của Hiệp hội phê bình phim Los Angeles: Cô đã giành giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất cho Coal Miner's Daughter (1980) và In the Bedroom (2001).
- Giải của Hiệp hội phê bình phim Quốc gia: Cô đã giành giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất cho Coal Miner's Daughter (1980).
- Giải Critics' Choice: Cô đã giành giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất cho In the Bedroom (2001) và giải Dàn diễn viên xuất sắc nhất cho The Help (2011).
- Giải National Board of Review: Cô đã giành giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất cho Coal Miner's Daughter (1980) và giải Dàn diễn viên xuất sắc nhất cho The Help (2011).
- Giải Tinh thần độc lập: Cô đã giành giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất cho In the Bedroom (2001).
- Giải thưởng của Viện phim Mỹ (AFI): Cô đã giành giải Nữ diễn viên của năm cho In the Bedroom (2001).
- Liên hoan phim Quốc tế Évolières Fantastic: Cô đã giành giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất cho Carrie (1976).
- Giải của Hội phê bình phim Kansas City: Cô đã giành giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất cho Coal Miner's Daughter (1981) và Crimes of the Heart (1987).
- Giải của Hiệp hội phê bình phim Dallas-Fort Worth: Cô đã giành giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất cho In the Bedroom (2001).
- Giải của Hiệp hội phê bình phim Đông Nam: Cô đã giành giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất cho In the Bedroom (2001).
- Giải Satellite: Cô đã giành giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất - Phim chính kịch cho In the Bedroom (2001).
- Giải của Hội phê bình phim Vancouver: Cô đã giành giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất cho In the Bedroom (2002).
- Giải của Hội phê bình phim Florida: Cô đã giành giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất cho In the Bedroom (2002).
- Đại lộ Danh vọng Hollywood: Spacek được vinh danh bằng một ngôi sao trên Đại lộ Danh vọng Hollywood vào năm 2011 vì những đóng góp của cô cho ngành điện ảnh.
7. Đời tư

Spacek kết hôn với nhà thiết kế sản xuất và giám đốc nghệ thuật Jack Fisk vào năm 1974, sau khi họ gặp nhau trên phim trường Badlands. Họ có hai con gái: Schuyler Fisk, sinh ngày 8 tháng 7 năm 1982, và Madison Fisk, sinh ngày 21 tháng 9 năm 1988. Schuyler đã nối gót mẹ mình, trở thành cả một nữ diễn viên và ca sĩ. Spacek và gia đình cô đã chuyển đến một trang trại gần Charlottesville, Virginia, vào năm 1982.
8. Di sản và Tầm ảnh hưởng
Sissy Spacek đã để lại một di sản đáng kể trong ngành công nghiệp điện ảnh, được công nhận là một trong những nữ diễn viên có khả năng biến hóa và chiều sâu diễn xuất hiếm có. Cô là nữ diễn viên đầu tiên xuất hiện trong một bộ phim được đề cử Giải Oscar cho Phim hay nhất trong mỗi thập kỷ gần đây nhất. Các bộ phim này đều được phát hành gần đầu mỗi thập kỷ: Coal Miner's Daughter (1980), Missing (1982), JFK (1991), In the Bedroom (2001), và The Help (2011).
Vào năm 2012, Spacek đã xuất bản cuốn hồi ký My Extraordinary Ordinary Life, đồng tác giả với Maryanne Vollers. Jen Chaney của tờ The Washington Post đã gọi cuốn sách này là "thực tế một cách sảng khoái" và "được viết rất đẹp", ca ngợi mô tả tuổi thơ của Spacek "gợi cảm đến mức người ta gần như có thể nếm được vị chua của những thân cây cỏ dại mà cô nhai vào những buổi chiều hè oi ả." Jay Stafford của Richmond Times-Dispatch viết rằng, không giống như các cuốn tự truyện của các diễn viên khác, cuốn sách của Spacek "được hưởng lợi từ cách viết tốt và sự thẳng thắn đáng kinh ngạc." Margaret Moser của The Austin Chronicle viết rằng hồi ký của Spacek "dễ đọc và dễ tiếp thu." Tuy nhiên, Kirkus Reviews lại ít đánh giá cao hơn, gọi đó là "một cuốn hồi ký bình thường" và "quá chi tiết" trong khi chỉ trích việc thiếu "cốt truyện", nhưng khen ngợi Spacek vì "thực sự rất thực tế." Kirkus nói thêm rằng "cuốn sách 'bình thường' và không có đủ kịch tính để thu hút những độc giả không trực tiếp quan tâm đến Spacek và công việc của cô" và chỉ dành cho "những người hâm mộ điện ảnh cuồng nhiệt và người hâm mộ Spacek."
Ngoài ra, Spacek cũng đã tham gia vào lĩnh vực sách nói, cô đã tường thuật cuốn sách nói của Stephen King Carrie vào năm 2005. Năm 2006, cô tường thuật tiểu thuyết To Kill a Mockingbird (1960) của Harper Lee, cuốn sách đã bán được hơn 30 M bản.
9. Danh sách tác phẩm
9.1. Phim điện ảnh
Năm | Tiêu đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1972 | Prime Cut | Poppy | Vai diễn điện ảnh đầu tay |
1973 | Badlands | Holly Sargis | |
1974 | Ginger in the Morning | Ginger | |
Phantom of the Paradise | Người trang trí bối cảnh | ||
1976 | Carrie | Carrie White | |
Welcome to L.A. | Linda Murray | ||
1977 | 3 Women | Pinky Rose | |
1980 | Coal Miner's Daughter | Loretta Lynn | |
Heart Beat | Carolyn Cassady | ||
1981 | Raggedy Man | Nita Longley | |
1982 | Missing | Beth Horman | |
1983 | The Man with Two Brains | Anne Uumellmahaye (lồng tiếng) | Không được ghi danh |
1984 | The River | Mae Garvey | |
1985 | Marie | Marie Ragghianti | |
1986 | Violets Are Blue | Augusta "Gussie" Sawyer | |
'night, Mother | Jessie Cates | ||
Crimes of the Heart | Babe Magrath Botrelle | ||
1990 | The Long Walk Home | Miriam Thompson | |
1991 | Hard Promises | Christine Ann Coalter | |
JFK | Liz Garrison | ||
1994 | Trading Mom | Bà Martin và các vai diễn khác | |
1995 | The Grass Harp | Verena Talbo | |
1997 | Affliction | Margie Fogg | |
1999 | Blast from the Past | Helen Thomas Webber | |
The Straight Story | Rose "Rosie" Straight | ||
2001 | In the Bedroom | Ruth Fowler | |
Midwives | Sibyl Danforth | ||
2002 | Tuck Everlasting | Mae Tuck | |
2004 | A Home at the End of the World | Alice Glover | |
2005 | Nine Lives | Ruth | |
The Ring Two | Evelyn Borden (nhũ danh Osorio) | ||
North Country | Alice Aimes | ||
An American Haunting | Lucy Bell | ||
2007 | Gray Matters | Sydney | |
Hot Rod | Marie Powell | ||
Pictures of Hollis Woods | Josie Cahill | ||
2008 | Lake City | Maggie | |
Four Christmases | Paula | ||
2009 | Get Low | Mattie Darrow | |
2011 | The Help | Bà Walters | |
2012 | Deadfall | June Mills | |
2016 | River of Gold | Người dẫn chuyện (lồng tiếng) | Phim tài liệu |
2018 | The Old Man & the Gun | Jewel | |
2022 | Sam & Kate | Tina | |
TBA | Die, My Love | Đang hậu kỳ |
9.2. Truyền hình
Năm | Tiêu đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1973 | Love, American Style | Teri | Tập: "Love and the Older Lover" |
The Girls of Huntington House | Sara | Phim truyền hình | |
The Waltons | Sarah Jane Simmonds | Các tập: "The Townie", "The Odyssey" | |
The Rookies | Barbara Tabnor | Tập: "Sound of Silence" | |
1974 | The Migrants | Wanda Trimpin | Phim truyền hình |
1975 | Katherine | Katherine Alman | Phim truyền hình |
1978 | Verna: USO Girl | Verna Vane | Phim truyền hình |
1992 | A Private Matter | Sherri Finkbine | Phim truyền hình |
Shelley Duvall's Bedtime Stories | Người dẫn chuyện | Mùa 1 Tập 4 | |
1994 | A Place for Annie | Susan Lansing | Phim truyền hình |
1995 | The Good Old Boys | Spring Renfro | Phim truyền hình |
Streets of Laredo | Lorena Parker | 3 tập | |
1996 | Beyond the Call | Pam O'Brien | Phim truyền hình |
If These Walls Could Talk | Barbara Barrows | Phim truyền hình; phân đoạn: "1974" | |
2000 | Songs in Ordinary Time | Marie Fermoyle | Phim truyền hình |
2002 | Last Call | Zelda Fitzgerald | Phim truyền hình |
2009 | Appalachia: A History of Mountains and People | Người dẫn chuyện (lồng tiếng) | 4 tập |
2010 | Gimme Shelter | Adrienne Nourse | Tập thử nghiệm |
2010-2011 | Big Love | Marilyn Densham | 5 tập |
2015-2017 | Bloodline | Sally Rayburn | 33 tập |
2018 | Castle Rock | Ruth Deaver | 8 tập |
Homecoming | Ellen Bergman | 6 tập | |
2022 | Night Sky | Irene York | 8 tập |
2025 | Dying for Sex | Gail | Loạt phim ngắn sắp tới |
9.3. Video âm nhạc
Năm | Tiêu đề | Nghệ sĩ | Ghi chú |
---|---|---|---|
2018 | Oh Baby | LCD Soundsystem |
10. Danh sách đĩa nhạc
10.1. Album
Năm | Album | US Country | Hãng đĩa |
---|---|---|---|
1983 | Hangin' Up My Heart | 17 | Atlantic |
10.2. Đĩa đơn
Năm | Đĩa đơn | Vị trí trên bảng xếp hạng | Album | ||
---|---|---|---|---|---|
US Country | US Bubbling | CAN Country | |||
1980 | "Coal Miner's Daughter" | 24 | - | 7 | Coal Miner's Daughter (Nhạc phim) |
"Back in Baby's Arms" | - | - | 71 | ||
1983 | "Lonely but Only for You" | 15 | 10 | 13 | Hangin' Up My Heart |
1984 | "If I Can Just Get Through the Night" | 57 | - | 41 | |
"If You Could Only See Me Now" | 79 | - | - |