1. Cuộc đời và thời kỳ đầu
1.1. Sinh ra và gia đình

Shah Jahan, tên khai sinh là Mirza Shahab-ud-Din Muhammad Khurram, chào đời vào ngày 5 tháng 1 năm 1592 tại Lahore, thuộc Pakistan ngày nay. Ông là người con thứ chín và là con trai thứ ba của Hoàng tử Salim (sau này là Hoàng đế Jahangir) với người vợ Jagat Gosain (còn được biết đến với tên Jodha Bai hoặc Bilqis Makani), một Rajput công chúa của gia tộc Rathore đến từ Marwar.
Ông nội của Khurram, Hoàng đế Akbar Đại đế, chính là người đã chọn cái tên "Khurram" (خرمvui vẻPersian) cho vị hoàng tử nhỏ. Akbar rất yêu quý Khurram và thường nói rằng: "Không có sự so sánh nào giữa nó và những đứa con trai khác của ông. Ta coi nó là con trai thực sự của mình." Khi Khurram chào đời, Akbar tin rằng cậu bé sẽ mang lại điềm lành, nên đã kiên quyết yêu cầu Khurram được nuôi dưỡng trong gia đình mình thay vì gia đình Salim. Do đó, Khurram được giao cho Ruqaiya Sultan Begum chăm sóc, người được ghi nhận là đã nuôi dưỡng cậu bé với tình cảm sâu sắc. Jahangir viết trong hồi ký của mình rằng Ruqaiya yêu Khurram "hơn một ngàn lần so với nếu đó là con trai ruột của cô ấy."
Tuy nhiên, sau cái chết của ông nội Akbar vào năm 1605, Khurram trở về sống với mẹ ruột là Jagat Gosain, người mà ông vô cùng yêu thương và kính trọng. Mặc dù bị chia cắt từ khi mới sinh, ông vẫn hết lòng hiếu thảo với bà và yêu cầu bà được gọi là Hazrat trong các biên niên sử triều đình. Khi Jagat Gosain qua đời tại Agra (Akbarabad) vào ngày 8 tháng 4 năm 1619, Jahangir ghi nhận Khurram đã vô cùng đau khổ và để tang 21 ngày. Trong suốt ba tuần tang lễ, ông không tham dự bất kỳ cuộc họp công cộng nào và chỉ ăn chay. Người phối ngẫu của ông, Mumtaz Mahal, đã đích thân giám sát việc phân phát thức ăn cho người nghèo trong thời gian này và thường đọc Kinh Qur'an mỗi sáng, an ủi chồng vượt qua nỗi buồn.
1.2. Thời thơ ấu và giáo dục
Khi còn nhỏ, Khurram nhận được một nền giáo dục toàn diện phù hợp với địa vị hoàng tử Mughal, bao gồm huấn luyện võ thuật và tiếp xúc với nhiều loại hình nghệ thuật văn hóa như thơ ca và âm nhạc. Theo các nhà biên niên sử triều đình, Jahangir đã đích thân truyền đạt nhiều kiến thức này cho ông. Theo ghi chép của nhà biên niên sử Qazvini, hoàng tử Khurram chỉ quen thuộc với một vài từ tiếng TurkiChagatai và ít quan tâm đến việc học ngôn ngữ này khi còn nhỏ. Tuy nhiên, Khurram lại bị văn học tiếng Hindi thu hút từ thời thơ ấu, và những bức thư bằng tiếng Hindi của ông đã được nhắc đến trong tiểu sử của cha ông, Tuzuk-e-Jahangiri.
Vào năm 1605, khi Akbar đang nằm trên giường bệnh, Khurram, lúc đó mới 13 tuổi, vẫn ở bên giường bệnh và từ chối rời đi ngay cả khi mẹ ông cố gắng đưa ông về. Trong giai đoạn chính trị bất ổn ngay trước cái chết của Akbar, Khurram đã phải đối mặt với nhiều nguy hiểm từ các đối thủ chính trị của cha mình. Cuối cùng, ông được lệnh trở về phòng riêng theo yêu cầu của các phụ nữ cao tuổi trong gia đình ông nội, đặc biệt là Salima Sultan Begum và bà ngoại Mariam-uz-Zamani, khi sức khỏe của Akbar ngày càng xấu đi.
1.3. Các chiến dịch quân sự ban đầu

Hoàng tử Khurram sớm thể hiện tài năng quân sự phi thường. Cơ hội đầu tiên để ông thử sức mình là trong chiến dịch của Mughal chống lại nhà nước Rajput của Mewar, vốn là một thế lực thù địch với Mughal từ triều đại của Akbar Đại đế. Sau một năm chiến tranh tiêu hao khắc nghiệt, Rana Amar Singh I đã đầu hàng vô điều kiện trước quân đội Mughal và trở thành một chư hầu của Đế quốc Mughal. Vào năm 1615, Khurram đã đích thân giới thiệu Kunwar Karan Singh, người thừa kế của Amar Singh, trước Jahangir. Khurram cũng được cử đi bày tỏ lòng kính trọng với mẹ và mẹ kế của mình, và sau đó được Jahangir ban thưởng. Cùng năm đó, cấp bậc quân sự của ông được tăng từ 12000/6000 lên 15000/7000, ngang bằng với anh trai Parvez, và tiếp tục được nâng lên 20000/10000 vào năm 1616.
Vào năm 1616, khi Khurram khởi hành đến Deccan, Jahangir đã trao cho ông danh hiệu Shah Sultan Khurram. Năm 1617, Khurram được chỉ đạo đối phó với người Lodi ở Deccan để bảo đảm biên giới phía Nam của Đế quốc và khôi phục quyền kiểm soát của triều đình đối với khu vực này. Sau những thành công trong các chiến dịch này, khi trở về vào năm 1617, Khurram đã thực hiện lễ Koronush trước Jahangir. Hoàng đế Jahangir đã gọi ông đến Jharoka và đứng dậy khỏi chỗ ngồi để ôm lấy ông, một cử chỉ đặc biệt hiếm thấy. Jahangir cũng phong cho ông danh hiệu Shah Jahan ("Vua của thế giới"), nâng cấp bậc quân sự của ông lên 30000/20000 và cho phép ông có một ngai vàng đặc biệt trong Durbar của mình, một vinh dự chưa từng có đối với một hoàng tử. Edward S. Holden nhận xét, "Ông ấy được một số người tâng bốc, bị những người khác ghen tị, không được ai yêu mến." Vào năm 1618, Shah Jahan được cha tặng bản sao đầu tiên của Jahangirnameh, người coi ông là "đứa con trai đầu tiên của tôi về mọi mặt."

Vào năm 1617, sau khi trở về từ các chiến dịch thành công ở Deccan, Khurram đã ký một hiệp ước phân chia lãnh thổ với Malik Ambar, tể tướng kiêm tướng quân của Vương quốc Hồi giáo Ahmednagar. Theo hiệp ước này, Ahmednagar đã giao lại pháo đài và bồi thường 1.50 M INR cho Mughal. Tuy nhiên, sau khi Khurram trở về, Malik Ambar đã tái tổ chức quân đội và với sự hỗ trợ từ các vương quốc Bijapur và Golconda, ông ta phá vỡ hiệp ước vào năm 1619, giành lại các lãnh thổ đã mất và tiến hành chiến tranh với Mughal. Khurram lại được cử đến Deccan, nhưng ông vội vã quay về Agra vì lo lắng về cuộc tranh giành ngôi vị. Malik Ambar nhận ra thất bại sắp tới, đã bồi thường một lần nữa và trả lại các lãnh thổ, cho phép Khurram trở về Agra.
Năm 1620, khi Malik Ambar liên minh với Bijapur để chống lại Mughal, Khurram lại dẫn quân đến Deccan. Bijapur sau đó đã đổi phe và đề nghị thần phục Đế quốc Mughal để đổi lấy sự hỗ trợ chống lại Malik Ambar. Năm 1621, Khurram được lệnh ra quân đến Deccan. Ban đầu, ông từ chối trừ khi người anh trai mù lòa Khusrau được giao cho mình. Cuối cùng, ông đã cùng Khusrau ra quân. Khurram đã giành chiến thắng trước Bijapur và Golconda, thu về khoản bồi thường lên tới 2.00 M INR, phần lớn từ Golconda, qua đó nâng cao uy tín của mình. Thừa thắng xông lên, vào ngày 26 tháng 1 năm 1622, ông đã sát hại người anh trai Khusrau, người đang bị giam cầm.
1.4. Chính trị triều đình và cuộc nổi loạn

Việc thừa kế trong Đế quốc Mughal không được xác định bằng quyền trưởng nam mà bằng sự cạnh tranh giữa các hoàng tử để đạt được thành công quân sự và củng cố quyền lực tại triều đình. Điều này thường dẫn đến các cuộc nổi dậy và chiến tranh giành quyền kế vị. Do đó, một bầu không khí chính trị phức tạp bao quanh triều đình Mughal trong những năm đầu đời của Shah Jahan. Do căng thẳng kéo dài giữa Hoàng đế Jahangir và người con trai cả là hoàng tử Khusrau Mirza, Khurram bắt đầu gần gũi với cha mình hơn, và theo thời gian, bắt đầu được các biên niên sử triều đình coi ông là người thừa kế trên thực tế của Đế chế Mogul. Địa vị này được chính thức phê chuẩn khi Jahangir trao sarkar của Hisar, nơi theo truyền thống là thái ấp của người thừa kế, cho Khurram vào năm 1608.
Vào năm 1611, cha ông cưới Nur Jahan, góa phụ con gái của một quý tộc Ba Tư. Bà nhanh chóng trở thành một thành viên quan trọng trong triều đình Jahangir và cùng với anh trai bà là Asaf Khan, nắm giữ ảnh hưởng đáng kể. Arjumand Banu Begum, con gái của Asaf Khan, và cuộc hôn nhân của cô với Khurram đã củng cố vị trí của Nur Jahan và Asaf Khan trong triều đình. Tuy nhiên, những âm mưu triều đình, bao gồm quyết định của Nur Jahan gả con gái riêng của bà cho em trai út của Hoàng tử Khurram là Shahryar Mirza, và sự ủng hộ của bà đối với yêu sách lên ngôi của Shahryar đã dẫn đến nhiều chia rẽ nội bộ. Hoàng tử Khurram bực bội trước ảnh hưởng mà Nur Jahan nắm giữ đối với cha mình và tức giận vì phải đứng sau Shahryar, người anh em cùng cha khác mẹ và cũng là con rể của bà.
Khi quân Ba Tư vây hãm Kandahar, Nur Jahan đang nắm quyền điều hành. Bà ra lệnh cho Hoàng tử Khurram hành quân đến Kandahar, nhưng ông đã từ chối. Hậu quả là Kandahar rơi vào tay quân Ba Tư sau 45 ngày vây hãm. Hoàng tử Khurram lo sợ rằng khi ông vắng mặt, Nur Jahan sẽ cố gắng đầu độc cha ông và thuyết phục Jahangir phong Shahryar làm người thừa kế thay ông. Nỗi sợ hãi này đã khiến Hoàng tử Khurram nổi dậy chống lại cha mình thay vì chiến đấu chống lại quân Ba Tư.
Năm 1622, Hoàng tử Khurram đã tập hợp một đội quân và hành quân chống lại cha mình và Nur Jahan. Ông bị đánh bại tại Bilochpura vào tháng 3 năm 1623. Sau đó, ông lánh nạn ở Udaipur, Mewar với Maharana Karan Singh II. Ban đầu, ông ở tại Delwada Ki Haveli, sau đó chuyển đến Cung điện Jag Mandir theo yêu cầu của mình. Hoàng tử Khurram đã đổi khăn xếp với Maharana, và chiếc khăn xếp đó vẫn được lưu giữ tại Bảo tàng Pratap, Udaipur. Người ta tin rằng công trình khảm đá của Jagmandir đã truyền cảm hứng cho ông sử dụng nghệ thuật khảm đá trong Taj Mahal ở Agra.
Vào tháng 11 năm 1623, ông tìm được nơi ẩn náu an toàn ở Bengal Subah sau khi bị trục xuất khỏi Agra và Deccan. Ông tiến quân qua Midnapur và Burdwan. Tại Akbarnagar, ông đã đánh bại và giết chết Subahdar (Thống đốc) Bengal lúc bấy giờ, Ibrahim Khan Fath-i-Jang, vào ngày 20 tháng 4 năm 1624. Ông tiến vào Dhaka và "tất cả voi, ngựa, và 4 triệu INR tiền mặt thuộc về Chính phủ đều được giao cho ông." Sau một thời gian ngắn, ông chuyển đến Patna. Cuộc nổi loạn của ông cuối cùng không thành công, và ông buộc phải đầu hàng vô điều kiện sau khi bị đánh bại gần Allahabad. Mặc dù hoàng tử đã được tha thứ lỗi lầm vào năm 1626, căng thẳng giữa Nur Jahan và con riêng của bà vẫn tiếp tục âm ỉ.
2. Kế vị ngai vàng
2.1. Tranh chấp kế vị
Sau cái chết của Hoàng đế Jahangir vào tháng 10 năm 1627, một cuộc đấu tranh giành quyền kế vị ngai vàng Mughal đã nổ ra giữa Khurram và người anh em cùng cha khác mẹ của ông, Shahryar Mirza. Viên tể tướng Asaf Khan, người từ lâu đã âm thầm ủng hộ Hoàng tử Khurram, đã hành động quyết đoán để ngăn chặn kế hoạch của em gái mình (Nur Jahan) đưa Hoàng tử Shahryar lên ngôi. Ông ta giam giữ Nur Jahan và giành quyền kiểm soát ba người con trai của Hoàng tử Khurram, những người đang dưới sự bảo hộ của bà. Asaf Khan cũng khéo léo xử lý các âm mưu trong cung điện để đảm bảo Khurram kế vị ngai vàng.
Để câu giờ cho Khurram kịp về, Asaf Khan đã đưa Dawar Bakhsh (con trai của Khusrau Mirza) lên làm hoàng đế bù nhìn. Trong khi đó, Shahryar Mirza đã tự tuyên bố mình là hoàng đế ở Lahore. Asaf Khan đã đánh bại quân đội của Shahryar ở Lahore và bắt giữ ông ta. Tin tức về cái chết của Jahangir và diễn biến tại triều đình đã đến tai Khurram khi ông đang ở Deccan. Ngay lập tức, ông ra lệnh cho Asaf Khan bắt giữ Dawar Bakhsh và các hoàng tử khác để loại bỏ mọi đối thủ tiềm năng, sau đó nhanh chóng quay trở lại Agra.
2.2. Lên ngôi và củng cố quyền lực
Vào ngày 24 tháng 1 năm 1628, Khurram tiến vào Agra và tự xưng là "Shah Jahan", danh hiệu có nghĩa là "Vua của Thế giới". Để củng cố quyền lực, Shah Jahan đã ra lệnh xử tử hàng loạt các đối thủ chính của mình vào ngày 23 tháng 1 năm 1628. Những người bị hành quyết bao gồm em trai ông là Shahryar; các cháu trai Dawar và Garshasp (con của người anh trai đã bị xử tử trước đó là Khusrau Mirza); và các em họ Tahmuras và Hoshang (con của Daniyal Mirza).
Vào ngày 14 tháng 2 năm 1628, Shah Jahan chính thức cử hành lễ đăng quang tại Agra. Buổi lễ được tổ chức với sự xa hoa chưa từng có, vượt xa các hoàng đế tiền nhiệm. Sự lộng lẫy này đã khiến nhiều người châu Âu gọi ông là "Shah Jahan Đại đế" (Shah Jahan the Magnificent). Sau khi lên ngôi, ông đã trọng thưởng cho những người đã tận tâm giúp đỡ mình. Asaf Khan được bổ nhiệm làm tể tướng, nắm giữ quyền lực điều hành quốc gia. Mahabat Khan được phong tước hiệu "Khan-i-Khanan" (Khan tối cao). Việc loại bỏ các đối thủ đã cho phép Shah Jahan cai trị đế chế của mình mà không gặp phải sự tranh chấp nào đáng kể.
3. Triều đại (1628-1658)
3.1. Hành chính và Kinh tế

Dưới triều đại của Shah Jahan, Đế quốc Mughal trở thành một cỗ máy quân sự khổng lồ. Bằng chứng từ năm 1648 cho thấy quân đội bao gồm 911.400 bộ binh, lính súng hỏa mai và pháo binh, cùng 185.000 kỵ binh do các hoàng tử và quý tộc chỉ huy. Số lượng quý tộc và quân đội của họ tăng gần gấp bốn lần, kéo theo nhu cầu thu thuế từ công dân cũng tăng lên.
Tuy nhiên, nhờ các biện pháp của ông trong lĩnh vực tài chính và thương mại, đây là một thời kỳ ổn định chung, với việc chính quyền được tập trung hóa và các vấn đề triều đình được hệ thống hóa. Triều đại của ông cũng được coi là thời kỳ "Phục hưng Timurid", nơi ông xây dựng các mối liên kết lịch sử và chính trị với di sản Timurid của mình, chủ yếu thông qua các chiến dịch quân sự không thành công của ông ở vùng tổ tiên Balkh. Shah Jahan đã khéo léo kết hợp nền tảng Timurid của mình vào di sản đế quốc bằng nhiều hình thức khác nhau.
Theo nhà kinh tế học Angus Maddison, thị phần tổng sản phẩm quốc nội (GDP) toàn cầu của Ấn Độ thời Mughal đã tăng từ 22,7% vào năm 1600 lên 24,4% vào năm 1700, vượt qua Trung Quốc để trở thành nền kinh tế lớn nhất thế giới. Điều này phản ánh sự thịnh vượng của Ấn Độ vào thời điểm đó, vốn là một trung tâm giàu có về nghệ thuật, thủ công nghiệp và kiến trúc. Nhiều kiến trúc sư, nghệ nhân, thợ thủ công, họa sĩ và nhà văn xuất sắc nhất thế giới đã cư trú trong đế chế của Shah Jahan.
3.2. Các chiến dịch quân sự và mở rộng lãnh thổ
Trong triều đại của Shah Jahan, Đế quốc Mughal tiếp tục mở rộng lãnh thổ một cách đáng kể, với các hoàng tử của ông chỉ huy những đội quân lớn trên nhiều mặt trận khác nhau.
3.2.1. Các Vương quốc Hồi giáo Deccan

Shah Jahan đã khởi động một cuộc chinh phạt quy mô lớn vào vùng Deccan, khu vực mà ông đã nhiều lần tiến hành các chiến dịch quân sự khi còn là hoàng tử. Ông đã ở Burhanpur, Khandesh, và sau khi Khan Jahan Lodi bị đánh bại vào tháng 2 năm 1632, ông bắt đầu chiến dịch chống lại Vương quốc Hồi giáo Ahmednagar. Năm 1632, Shah Jahan đã chiếm được pháo đài tại Daulatabad, Maharashtra, và bắt giam Husein Shah của Vương quốc Hồi giáo Nizam Shahi ở Ahmednagar. Vương quốc này trên thực tế đã sụp đổ sau cuộc vây hãm và tổng tấn công vào ngày 17 tháng 4 năm 1633.
Sau đó, quân Mughal chuyển mục tiêu sang các vương quốc Bijapur và Golconda. Bijapur bị cuốn vào một cuộc nội chiến với những âm mưu và ám sát, chia rẽ nội bộ về việc có nên cầu hòa với Mughal hay không. Khi vị quân chủ Bijapur không chấp nhận hòa bình, quân Mughal đã tấn công từ ba hướng, gây thiệt hại nặng nề cho Bijapur. Golconda, thấy mình bị cô lập sau thất bại của Bijapur, buộc phải chấp nhận các yêu cầu của Đế quốc Mughal.
Đến tháng 5 năm 1636, cả Bijapur và Golconda đều buộc phải thừa nhận quyền bá chủ của Đế quốc Mughal, phải đúc tiền xu mang tên hoàng đế và thực hiện lễ cầu nguyện Jum'ah (Khutbah) dưới danh nghĩa ông. Shah Jahan cũng tiến hành chia cắt lãnh thổ cũ của Ahmednagar, sáp nhập nửa phía Bắc vào Đế quốc Mughal, còn nửa phía Nam và một phần nhỏ của Golconda được sáp nhập vào Bijapur. Kết quả của những cuộc chinh phạt này là lãnh thổ Mughal ở Deccan đã được mở rộng đáng kể. Dù vậy, việc hai vương quốc này trở thành chư hầu của Mughal đã khiến họ tăng cường tấn công Vương quốc Vijayanagar ở Nam Ấn Độ, vốn đã suy yếu sau trận Trận Talikota năm 1565. Cuối cùng, Vijayanagar bị Bijapur hủy diệt hoàn toàn vào năm 1649. Aurangzeb, con trai ông, được bổ nhiệm làm phó vương Deccan, cai quản Khandesh, Berar, Telangana và Daulatabad. Trong thời gian làm phó vương, Aurangzeb đã chinh phục Baglana, đánh bại Raja Baharji. Baharji qua đời ngay sau đó, và con trai ông đã cải đạo sang Hồi giáo, nhận tước hiệu Daulatmand Khan. Năm 1656, Aurangzeb đánh bại Golconda và năm 1657 là Bijapur.
3.2.2. Biên giới Tây Bắc và Trung Ái
Ở biên giới phía Tây Bắc, Shah Jahan và các con trai đã chiếm được thành phố Kandahar từ tay Đế quốc Safavid vào năm 1638, nhờ sự phản bội của quan chức Ali Mardan Khan. Tuy nhiên, Abbas II của Ba Tư đã trả đũa bằng cách tái chiếm Kandahar vào năm 1649. Quân đội Mughal không thể giành lại thành phố này dù đã vây hãm nhiều lần trong Chiến tranh Mughal-Safavid (1649-1653). Dù vậy, Shah Jahan cũng đã mở rộng Đế quốc Mughal về phía tây, vượt qua Đèo Khyber đến Ghazna và Kandahar ban đầu.
Shah Jahan cũng phát động một cuộc xâm lược Trung Á từ năm 1646 đến 1647 chống lại Hãn quốc Bukhara, với tổng lực lượng 75.000 quân. Ông và các con trai Aurangzeb cùng Murad Bakhsh đã tạm thời chiếm đóng các vùng lãnh thổ Balkh và Badakhshan. Tuy nhiên, họ đã phải rút lui khỏi những vùng đất không màu mỡ này, và Balkh cùng Badakhshan trở lại quyền kiểm soát của Bukhara.
Shah Jahan đã gửi một sứ đoàn đến triều đình Đế quốc Ottoman vào năm 1637. Dưới sự dẫn dắt của Mir Zarif, sứ đoàn đã đến gặp Sultan Murad IV vào năm sau, khi ông đang đóng quân ở Baghdad. Zarif trình diện những món quà quý giá và một lá thư khuyến khích liên minh chống lại Ba Tư Safavid. Sultan đã gửi một sứ đoàn đáp lễ do Arsalan Agha dẫn đầu. Shah Jahan đã tiếp đón đại sứ vào tháng 6 năm 1640. Trong khi đóng quân ở Baghdad, Murad IV được biết là đã gặp các đại sứ của Hoàng đế Mughal Shah Jahan, Mir Zarif và Mir Baraka, những người đã trình bày 1.000 miếng vải thêu tinh xảo và cả áo giáp. Murad IV đã tặng họ những vũ khí tốt nhất, yên ngựa và áo Kaftan và ra lệnh cho quân đội của mình hộ tống người Mughal đến cảng Basra, nơi họ khởi hành đến Thatta và cuối cùng là Surat. Họ đã trao đổi những món quà xa hoa, nhưng Shah Jahan không hài lòng với lá thư đáp lại của Sultan Murad, mà ông thấy giọng điệu thiếu lịch sự. Người kế vị Sultan Murad, Sultan Ibrahim, đã gửi cho Shah Jahan một lá thư khác khuyến khích ông phát động chiến tranh chống lại người Ba Tư, nhưng không có ghi chép nào về thư trả lời.
3.2.3. Các xung đột khác
Trong triều đại của Shah Jahan, Đế quốc Mughal cũng phải đối mặt với một số cuộc xung đột và nổi dậy quan trọng khác.
Vào năm 1631, Shah Jahan đã ra lệnh cho Qasim Khan, phó vương Mughal ở Bengal, trục xuất người Bồ Đào Nha khỏi trạm giao thương của họ tại Port Hoogly. Trạm này được trang bị vũ khí hạng nặng với pháo, tàu chiến, tường thành kiên cố và các công cụ chiến tranh khác. Người Bồ Đào Nha bị buộc tội buôn người bởi các quan chức cấp cao của Mughal, và do cạnh tranh thương mại, cảng Saptagram do Mughal kiểm soát bắt đầu suy yếu. Shah Jahan đặc biệt tức giận trước các hoạt động của Dòng Tên trong khu vực đó, đáng chú ý là khi họ bị cáo buộc bắt cóc nông dân. Vào ngày 25 tháng 9 năm 1632, Quân đội Mughal đã giương cao cờ hoàng gia và giành quyền kiểm soát khu vực Bandel, và đồn trú đã bị trừng phạt. Vào ngày 23 tháng 12 năm 1635, Shah Jahan đã ban một farman (sắc lệnh) ra lệnh phá hủy Nhà thờ Agra, nơi do các tu sĩ Dòng Tên Bồ Đào Nha quản lý. Tuy nhiên, Hoàng đế vẫn cho phép các tu sĩ Dòng Tên tiến hành các nghi lễ tôn giáo của họ một cách riêng tư. Ông cũng cấm Dòng Tên truyền đạo và cải đạo cả người Hindu và người Hồi giáo. Mặc dù vậy, trong sắc lệnh, ông cũng cấp 777 bigha đất miễn thuế cho các tu sĩ dòng Augustinô và cộng đồng Kitô giáo ở Bandel, hiện thuộc Tây Bengal, định hình di sản Bồ Đào Nha của khu vực này trong nhiều thế kỷ tới.
Người Koli ở Gujarat đã nổi dậy chống lại sự cai trị của Shah Jahan. Vào năm 1622, Shah Jahan đã gửi Raja Vikramjit, Thống đốc Gujarat, để đàn áp người Koli ở Ahmedabad. Từ năm 1632 đến 1635, bốn phó vương đã được bổ nhiệm nhằm kiểm soát các hoạt động của người Koli. Người Koli ở Kankrej, Bắc Gujarat đã gây ra nhiều cuộc nổi loạn, và Jam của Bang Nawanagar từ chối nộp cống cho Shah Jahan. Ngay sau đó, Ázam Khán được bổ nhiệm để đàn áp người Koli và lập lại trật tự trong tỉnh. Ázam Khán hành quân chống lại phiến quân Koli. Khi Ázam Khán đến Siddhpur, các thương gia địa phương đã than phiền gay gắt về những hành vi tàn bạo của Kánji, một người Koli bộ tộc Chunvalia, người đã đặc biệt táo bạo trong việc cướp bóc hàng hóa và cướp đường. Ázam Khán, nóng lòng muốn bắt đầu bằng một màn phô trương sức mạnh trước khi tiến đến Ahmedabad, đã hành quân chống lại Kánji, người đã bỏ trốn đến làng Bhádar gần Kheralu, cách Ahmedabad 96560 m (60 mile) về phía đông bắc. Ázam Khán đã truy đuổi ông ta gắt gao đến mức Kánji phải đầu hàng, giao nộp của cải cướp được, và cam kết rằng ông ta sẽ không chỉ ngừng cướp bóc mà còn trả một khoản cống hàng năm là 10.00 K INR. Ázam Khán sau đó đã xây dựng hai đồn kiên cố trên lãnh thổ của người Koli, đặt tên một cái là Ázamábád theo tên mình, và cái kia là Khalílábád theo tên con trai ông. Ngoài ra, ông còn buộc Jam của Nawanagar phải đầu hàng. Phó vương tiếp theo, Ísa Tarkhán, đã thực hiện các cải cách tài chính. Vào năm 1644, hoàng tử Mughal Aurangzeb được bổ nhiệm làm phó vương, người sau đó đã tham gia vào các tranh chấp tôn giáo, chẳng hạn như việc phá hủy một ngôi đền Jain giáo ở Ahmedabad. Do những tranh chấp này, ông bị thay thế bởi Shaista Khan, người đã thất bại trong việc đàn áp người Koli. Sau đó, hoàng tử Murad Bakhsh được bổ nhiệm làm phó vương vào năm 1654. Ông đã lập lại trật tự và đánh bại phiến quân Koli.
Một cuộc nổi dậy của người Sikh do Guru Hargobind lãnh đạo đã diễn ra. Để đáp trả, Shah Jahan đã ra lệnh tiêu diệt họ. Guru Hargobind đã đánh bại quân đội Mughal trong Trận Amritsar (1634), Trận Kartarpur, Trận Rohilla, và Trận Lahira.
3.3. Chính sách xã hội và tôn giáo
3.3.1. Chính sách tôn giáo
Dưới thời Shah Jahan, chính sách tôn giáo có những thay đổi đáng kể so với thời Akbar Đại đế, khi các phong trào phục hưng Hồi giáo, đặc biệt là Naqshbandi, bắt đầu định hình các chính sách của Mughal. Các Ulama (học giả Hồi giáo) kêu gọi áp dụng nghiêm ngặt Luật Sharia.
Shah Jahan đã đặt ra những hạn chế nhất định đối với việc xây dựng và sửa chữa các đền thờ Hindu và nhà thờ Kitô giáo. Năm 1632, ông ban hành lệnh phá hủy các đền thờ Hindu mới xây và cấm sửa chữa các đền cũ. Kết quả là 76 ngôi đền Hindu ở Varanasi đã bị phá hủy. Mối quan hệ với người Bồ Đào Nha theo đạo Kitô ở Chittagong và Hooghly trở nên căng thẳng do các hành vi trộm cắp, cướp bóc và việc họ bắt cóc nô lệ trong hậu cung của hoàng hậu. Shah Jahan đã ra lệnh phá hủy khu thương mại của Bồ Đào Nha ở Hooghly và bắt giữ 300 người Kitô giáo. Những người này bị đưa về Agra, bị ép cải đạo sang Hồi giáo, và những ai từ chối đều bị hành quyết. Nhà thờ Kitô giáo ở Lahore cũng bị phá hủy. Tuy nhiên, ông vẫn cho phép các tu sĩ Dòng Tên thực hiện các nghi lễ tôn giáo của họ một cách riêng tư. Ông cũng cấm Dòng Tên truyền đạo và cải đạo cả người Hindu và người Hồi giáo. Shah Jahan cũng thường xuyên tổ chức các lễ hội Hồi giáo và đã cử chín phái đoàn đến Mecca và Medina. Tuy nhiên, ngoài những sự kiện này, triều đại của ông ít khi xảy ra các cuộc xung đột tôn giáo lớn.
3.3.2. Nạn đói và các cuộc nổi dậy

Một nạn đói lớn đã xảy ra ở Deccan, Gujarat và Khandesh vào năm 1630-1632 do ba mùa màng liên tiếp thất bại. Khoảng 2 triệu người đã chết vì đói; người bán hàng tạp hóa bán thịt chó và trộn xương nghiền với bột mì. Người ta ghi nhận rằng cha mẹ đã ăn thịt con cái của mình. Một số ngôi làng bị phá hủy hoàn toàn, đường phố chất đầy xác người. Để đối phó với thảm họa này, Shah Jahan đã thành lập các langar (nhà bếp miễn phí) cho các nạn nhân của nạn đói.
Vào năm 1629, một năm sau khi Shah Jahan lên ngôi, quý tộc người Afghanistan là Khan Jahan Lodi đã nổi dậy. Khan Jahan vốn là một sủng thần của Jahangir nhưng đã tự làm mất danh dự và trở thành thống đốc Deccan. Ông từ chối đứng về phía Shah Jahan trong cuộc tranh giành ngai vàng và sau đó lại chậm trễ khi được triệu về triều, khiến triều đình nghi ngờ. Khan Jahan cũng bị cáo buộc có những hành vi đáng ngờ (ký kết hiệp ước giả với Vương quốc Hồi giáo Ahmednagar và để mất lãnh thổ) tại vùng cai quản của mình. Cuối cùng, vào tháng 10 năm 1629, Khan Jahan đã bỏ trốn khỏi kinh đô cùng gia đình, 2.000 tùy tùng và hậu cung, trở thành một lực lượng phiến quân.
Khan Jahan Lodi đã vượt qua quân truy đuổi và đến được Daulatabad, thủ đô của Ahmednagar. Ông được vua Ahmednagar chào đón và trở thành một trong các chỉ huy quân sự. Khan Jahan hy vọng các quý tộc Afghanistan khác sẽ tham gia cùng mình, nhưng họ đều tôn trọng quyền uy của Shah Jahan và không ai ủng hộ ông. Khan Jahan sau đó rời Ahmednagar và chuyển đến Punjab, nhưng đã bị bắt vào tháng 2 năm 1631. Khan Jahan cùng các con trai bị giết, đầu của họ được gửi về cho Shah Jahan và được trưng bày tại cổng thành Agra theo phong tục.
Ngoài ra, ngay trong năm đầu triều đại của Shah Jahan, Raja Jujhar Singh Bundela cũng đã nổi dậy và gây mất an ninh, nhưng cuộc nổi dậy này đã nhanh chóng bị dập tắt và ông ta bị trục xuất.
3.4. Bảo trợ nghệ thuật và kiến trúc
3.4.1. Thành tựu kiến trúc

Shah Jahan đã để lại một di sản kiến trúc đồ sộ được xây dựng dưới triều đại của mình. Ông là một trong những người bảo trợ vĩ đại nhất của kiến trúc Mughal, và triều đại của ông đã mở ra kỷ nguyên vàng son của kiến trúc này. Công trình nổi tiếng nhất của ông là Taj Mahal, được xây dựng từ tình yêu dành cho người vợ yêu quý, Hoàng hậu Mumtaz Mahal. Mối quan hệ của ông với Mumtaz Mahal đã trở thành cảm hứng cho nhiều tác phẩm nghệ thuật, văn học và điện ảnh Ấn Độ.
Taj Mahal được thiết kế với sự tỉ mỉ, với các kiến trúc sư từ khắp nơi trên thế giới được triệu tập. Công trình mất 20 năm để hoàn thành và được xây dựng bằng đá cẩm thạch trắng phủ trên nền gạch. Khi ông qua đời, con trai ông là Aurangzeb đã chôn cất ông tại đây bên cạnh Mumtaz Mahal. Ban đầu, có một truyền thuyết rằng Shah Jahan dự định xây dựng một lăng mộ bằng đá cẩm thạch đen đối diện với Taj Mahal hiện tại, nối liền hai bờ sông Yamuna bằng một cây cầu đá cẩm thạch. Tuy nhiên, kế hoạch này không bao giờ hoàn thành do bệnh tật của ông và cuộc chiến tranh kế vị.

Trong số các công trình khác của ông có Pháo đài Đỏ (còn gọi là Pháo đài Delhi hoặc Lal Qila trong tiếng UrduUrdu), nhiều phần lớn của Pháo đài Agra, Jama Masjid, Nhà thờ Hồi giáo Wazir Khan, Nhà thờ Hồi giáo Moti (Lahore), Vườn Shalimar (Lahore), một số phần của Pháo đài Lahore, Nhà thờ Hồi giáo Mohabbat Khan ở Peshawar, Mini Qutub Minar ở Hastsal, lăng mộ của cha ông là Jahangir (việc xây dựng do mẹ kế Nur Jahan giám sát), và Nhà thờ Hồi giáo Shah Jahan, Thatta.
Ông cũng cho chế tạo Ngai vàng Công (Takht-e-Taus) để tôn vinh triều đại của mình. Việc chế tạo ngai vàng này được lệnh vào năm 1628 và mất 7 năm để hoàn thành vào năm 1635. Người ta đã sử dụng 8.60 M INR giá trị đá quý và 1.40 M INR vàng cho vật liệu của nó. Bề mặt ngai vàng được trang trí bằng kim cương, hồng ngọc, sapphire, ngọc lục bảo và nhiều loại đá quý khác. Đặc biệt, một viên hồng ngọc khổng lồ do Abbas I của Ba Tư tặng cho Jahangir đã được đặt ở trung tâm tán cây. Theo sử gia Inayat Khan, viên hồng ngọc này được khắc tên của Timur, Shah Rukh, Ulugh Beg, Shah Abbas, cùng với tên của Akbar, Jahangir và Shah Jahan.
Shah Jahan còn cho xây dựng Shahjahanabad (Old Delhi ngày nay) ở Delhi, một khu vực mới được khởi công vào tháng 4 năm 1639. Thành phố này bao gồm Pháo đài Đỏ (nơi ở của hoàng đế) và các khu dân cư. Vào tháng 4 năm 1648, Shah Jahan đã chuyển đến thủ đô mới hoàn thành này. Ước tính có khoảng 57.000 người sống trong thành phố pháo đài, và khu vực đô thị bên ngoài tường thành rộng 2.59 K ha với khoảng 400.000 người dân. Dù vậy, Shah Jahan vẫn thường xuyên di chuyển giữa Delhi và Agra. Trong Pháo đài Đỏ, các công trình như Diwan-i-Am và Diwan-i-Khas cũng được xây dựng. Các cung điện ở Delhi được coi là một trong những công trình đẹp nhất phương Đông. Shah Jahan cũng sở hữu gu thẩm mỹ sâu sắc về kiến trúc và nghệ thuật, từng yêu cầu xây dựng 777 khu vườn ở Kashmir, nơi ông yêu thích để nghỉ dưỡng mùa hè. Một số khu vườn này vẫn còn tồn tại đến ngày nay, thu hút đông đảo du khách mỗi năm.

Nhà thờ Hồi giáo Shah Jahan ở Thatta, tỉnh Sindh của Pakistan (cách Karachi 100 km), được xây dựng dưới triều đại của Shah Jahan vào năm 1647. Nhà thờ được xây bằng gạch đỏ với những viên gạch men màu xanh lam, có thể được nhập khẩu từ thị trấn Hala khác của Sindh. Nhà thờ có tổng cộng 93 mái vòm, và đây là nhà thờ Hồi giáo lớn nhất thế giới có số lượng mái vòm như vậy. Nó được xây dựng có tính toán đến âm học, một người nói bên trong một đầu mái vòm có thể được nghe thấy ở đầu kia khi âm thanh vượt quá 100 decibel. Công trình này đã nằm trong Danh sách Di sản Thế giới Dự kiến của UNESCO kể từ năm 1993.
3.4.2. Nghệ thuật, văn học và tiền tệ
Shah Jahan đã yêu cầu các họa sĩ triều đình Mughal tạo ra Padshahnama, một bộ sử có minh họa về những thành tựu của mình. Một tập của tác phẩm này hiện vẫn còn tồn tại và được lưu giữ tại Thư viện Hoàng gia Lâu đài Windsor ở Vương quốc Anh. Tuy nhiên, tác phẩm này không ghi lại những sở thích cá nhân hay mối quan tâm của Shah Jahan, mà các hình minh họa chủ yếu mô tả các chiến thắng quân sự và các nghi lễ triều đình.
Dưới triều đại của Shah Jahan, ông tiếp tục đúc tiền bằng ba loại kim loại: vàng (mohur), bạc (rupee) và đồng (dam). Những đồng tiền được đúc trước khi ông lên ngôi mang tên Khurram. Các bản khắc cũng là một phần di sản văn hóa của ông. Một bản khắc từ Makrana, huyện Nagaur, có niên đại năm 1651 SCN, nhắc đến Mirza Ali Baig, có thể là một thống đốc địa phương dưới thời Shah Jahan. Bản khắc này mô tả một thông báo mà ông đã dán trên một giếng bậc thang, cấm những người thuộc tầng lớp thấp sử dụng giếng cùng với những người thuộc tầng lớp cao hơn.
4. Đời sống cá nhân
4.1. Hôn nhân và con cái

Vào năm 1607, Khurram đính hôn với Arjumand Banu Begum (1593-1631), người sau này được biết đến với cái tên Mumtaz Mahal (tiếng Ba Tư có nghĩa là "Người được chọn của Cung điện"). Khi đính hôn, họ khoảng 14 và 15 tuổi, và 5 năm sau, họ kết hôn. Cô gái trẻ thuộc một gia đình quý tộc Ba Tư danh tiếng, có liên hệ với những người đã phục vụ các hoàng đế Mughal từ triều đại của Akbar Đại đế. Ông tổ của gia đình là Mirza Ghiyas Beg, còn được biết đến với tước hiệu I'timād-ud-Daulah hay "Trụ cột của Nhà nước". Ông từng là bộ trưởng tài chính của Jahangir, và con trai ông, Asaf Khan - cha của Arjumand Banu - đóng một vai trò quan trọng trong triều đình Mughal, cuối cùng giữ chức Tể tướng. Dì của bà là Mehr-un-Nissa sau này trở thành Hoàng hậu Nur Jahan, vợ chính của Hoàng đế Jahangir.
Hoàng tử phải đợi 5 năm trước khi kết hôn vào năm 1612 (1021 AH), vào một ngày được các nhà chiêm tinh triều đình chọn là ngày thuận lợi nhất để đảm bảo một cuộc hôn nhân hạnh phúc. Đây là một cuộc đính hôn kéo dài bất thường vào thời điểm đó. Tuy nhiên, Shah Jahan lần đầu kết hôn với Công chúa Kandahari Begum vào ngày 28 tháng 10 năm 1610, con gái của một chắt trai của Shah Ismail I của Ba Tư. Với bà, ông có một cô con gái, người con đầu lòng của mình là Parhez Banu Begum. Ngoài ra, ông còn cưới Izz-un-Nissa Begum (con gái của Shahnawaz Khan, cháu của Abdul Rahim Khan-i-Khanan) vào ngày 2 tháng 9 năm 1617. Theo các nhà biên niên sử triều đình, những cuộc hôn nhân này chủ yếu vì lý do chính trị và những người vợ này chỉ có địa vị hoàng gia mà không có nhiều tình cảm. Khurram cũng được ghi nhận là đã kết hôn với người em họ cùng mẹ khác cha của mình, Kunwari Leelavati Deiji, con gái của Sakat Singh Rathore ở Kharwa. Cuộc hôn nhân này diễn ra khi Khurram đang nổi loạn chống lại cha mình, Hoàng đế Jahangir.
Cuộc hôn nhân giữa Khurram và Mumtaz Mahal vào năm 1612 là một cuộc hôn nhân hạnh phúc, và Khurram luôn hết lòng vì bà. Họ có 14 người con, trong đó 7 người sống sót đến tuổi trưởng thành.

Dù có tình yêu chân thành giữa hai người, Arjumand Banu Begum là một phụ nữ sắc sảo về mặt chính trị và đóng vai trò cố vấn, người bạn tâm giao quan trọng của chồng. Sau này, với tư cách là hoàng hậu, Mumtaz Mahal nắm giữ quyền lực to lớn, chẳng hạn như được chồng tham khảo ý kiến trong các vấn đề quốc gia, tham dự hội đồng (shura hoặc diwan), và chịu trách nhiệm về con dấu hoàng gia, cho phép bà xem xét các văn bản chính thức trong bản nháp cuối cùng. Shah Jahan cũng trao cho bà quyền ban hành các lệnh (hukums) của riêng mình và thực hiện các cuộc bổ nhiệm.
Mumtaz Mahal qua đời ở tuổi 38 (ngày 7 tháng 6 năm 1631), khi sinh Công chúa Gauhar Ara Begum tại thành phố Burhanpur, Deccan. Nguyên nhân là do xuất huyết sau sinh, gây mất máu đáng kể sau 30 giờ chuyển dạ đau đớn. Các nhà sử học đương thời ghi nhận rằng Công chúa Jahanara Begum, 17 tuổi, quá đau khổ trước nỗi đau của mẹ mình đến mức bắt đầu phân phát đá quý cho người nghèo, hy vọng có sự can thiệp của thần linh. Shah Jahan được ghi nhận là "tê liệt vì đau buồn" và khóc liên tục. Thi thể bà được chôn cất tạm thời trong một khu vườn có tường bao quanh được gọi là Zainabad, ban đầu do chú của Shah Jahan là Daniyal Mirza xây dựng dọc theo Sông Tapti. Cái chết của bà đã có tác động sâu sắc đến tính cách của Shah Jahan và truyền cảm hứng cho việc xây dựng Taj Mahal tráng lệ, nơi bà sau này được cải táng.
Tên | Mẹ | Chân dung | Tuổi thọ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Parhez Banu Begum | Kandahari Begum | 21 tháng 8 năm 1611 - 1675 | Con đầu lòng của Shah Jahan với người vợ đầu, Kandahari Begum. Parhez Banu là con gái duy nhất của mẹ mình và qua đời khi chưa kết hôn. | |
Hur-ul-Nisa Begum | Mumtaz Mahal | 30 tháng 3 năm 1613 - 5 tháng 6 năm 1616 | Con đầu lòng trong số mười bốn người con của Shah Jahan với người vợ thứ hai, Mumtaz Mahal. Bà qua đời vì bệnh đậu mùa ở tuổi 3. | |
Jahanara Begum Padshah Begum | Mumtaz Mahal | ![]() | 23 tháng 3 năm 1614 - 16 tháng 9 năm 1681 | Con gái yêu quý và có ảnh hưởng nhất của Shah Jahan. Jahanara trở thành Đệ nhất Phu nhân (Padshah Begum) của Đế quốc Mughal sau cái chết của mẹ mình, mặc dù cha bà có ba người phối ngẫu khác. Bà qua đời khi chưa kết hôn. |
Dara Shikoh Padshahzada-i-Buzurg Martaba, Jalal ul-Kadir, Sultan Muhammad Dara Shikoh, Shah-i-Buland Iqbal | Mumtaz Mahal | ![]() | 20 tháng 3 năm 1615 - 30 tháng 8 năm 1659 | Con trai cả và là người thừa kế được chỉ định. Ông được cha mình, Shah Jahan, và chị gái cả, Công chúa Jahanara Begum, ủng hộ làm người kế vị, nhưng đã bị đánh bại và sau đó bị em trai mình, Hoàng tử Muhiuddin (sau này là Hoàng đế Aurangzeb), giết chết trong một cuộc tranh giành ngai vàng. Ông đã kết hôn và có con cái. |
Shah Shuja | Mumtaz Mahal | ![]() | 23 tháng 6 năm 1616 - 7 tháng 2 năm 1661 | Ông sống sót trong cuộc chiến tranh kế vị. Ông đã kết hôn và có con cái. |
Roshanara Begum Padshah Begum | Mumtaz Mahal | ![]() | 3 tháng 9 năm 1617 - 11 tháng 9 năm 1671 | Bà là người có ảnh hưởng nhất trong số các con gái của Shah Jahan sau Jahanara Begum và đã đứng về phía Aurangzeb trong cuộc chiến tranh kế vị. Bà qua đời khi chưa kết hôn. |
Aurangzeb Hoàng đế Mughal | Mumtaz Mahal | ![]() | 3 tháng 11 năm 1618 - 3 tháng 3 năm 1707 | Kế vị cha mình làm hoàng đế Mughal thứ sáu sau khi chiến thắng trong cuộc chiến tranh kế vị diễn ra sau khi Shah Jahan lâm bệnh vào năm 1657. |
Jahan Afroz | Izz-un-Nissa | 25 tháng 6 năm 1619 - tháng 3 năm 1621 | Con duy nhất của Shah Jahan với người vợ thứ ba, Izz-un-Nissa (tước hiệu Akbarabadi Mahal). Jahan Afroz qua đời ở tuổi một năm chín tháng. | |
Izad Bakhsh | Mumtaz Mahal | 18 tháng 12 năm 1619 - tháng 2/tháng 3 năm 1621 | Qua đời khi còn nhỏ. | |
Surayya Banu Begum | Mumtaz Mahal | 10 tháng 6 năm 1621 - 28 tháng 4 năm 1628 | Qua đời vì bệnh đậu mùa ở tuổi 7. | |
Con trai không tên | Mumtaz Mahal | 1622 | Qua đời ngay sau khi sinh. | |
Murad Bakhsh | Mumtaz Mahal | ![]() | 8 tháng 10 năm 1624 - 14 tháng 12 năm 1661 | Ông bị giết vào năm 1661 theo lệnh của Aurangzeb. Ông đã kết hôn và có con cái. |
Lutf Allah | Mumtaz Mahal | 4 tháng 11 năm 1626 - 13 tháng 5 năm 1628 | Qua đời ở tuổi một tuổi rưỡi. | |
Daulat Afza | Mumtaz Mahal | 8 tháng 5 năm 1628 - 13 tháng 5 năm 1629 | Qua đời khi còn nhỏ. | |
Husnara Begum | Mumtaz Mahal | 23 tháng 4 năm 1629 - 1630 | Qua đời khi còn nhỏ. | |
Gauhara Begum | Mumtaz Mahal | 17 tháng 6 năm 1631 - 1706 | Mumtaz Mahal qua đời khi sinh bà vào ngày 17 tháng 6 năm 1631 tại Burhanpur. Bà qua đời khi chưa kết hôn. |
4.2. Mối quan hệ với Jahanara Begum
Sau khi Shah Jahan lâm bệnh vào năm 1658, con gái ông, Jahanara Begum, đã có ảnh hưởng đáng kể trong chính quyền Mughal. Điều này dẫn đến một số lời buộc tội về mối quan hệ loạn luân giữa Shah Jahan và Jahanara. François Bernier, một thầy thuốc người Pháp đến thăm Ấn Độ từ năm 1659 đến 1668, đã ghi lại rằng mối quan hệ của Hoàng đế Shah Jahan với con gái ông, Jahanara Begum, đã vượt quá giới hạn thông thường, vì người ta đồn rằng họ có quan hệ loạn luân. Những tuyên bố tương tự cũng được Joannes de Laet, Peter Mundy và Jean-Baptiste Tavernier đưa ra. Dựa trên điều này, nhà sử học Vincent Arthur Smith cũng ủng hộ lập luận tương tự.
Tuy nhiên, những cáo buộc này đã bị các nhà sử học hiện đại bác bỏ như những lời đồn thổi, vì không có nhân chứng nào được nhắc đến. Sử gia K. S. Lal cũng bác bỏ những tuyên bố này là tin đồn được lan truyền bởi các cận thần và mullah. Ông dẫn chứng việc Aurangzeb giam cầm Jahanara trong Pháo đài Agra cùng với Shah Jahan. Niccolao Manucci, một nhà du hành người Venice và là người cùng thời với Bernier, đã bác bỏ những cáo buộc loạn luân như những lời đồn đại và "chuyện bàn tán của dân thường." Hơn nữa, Manucci cũng nói rằng những gì Bernier viết là không đúng sự thật. K. S. Lal khẳng định tin đồn này được nuôi dưỡng bởi sự ác ý của các cận thần và phán quyết của các Mawlana. Việc Hoàng đế Aurangzeb giam cầm Jahanara cùng với Shah Jahan trong Pháo đài Agra, đã cho thấy Aurangzeb có liên quan đến việc thổi phồng tin đồn thành một vụ bê bối chính thức. Mối quan hệ giữa Dara Shikoh và Aurangzeb vốn đã không thân thiết ngay từ đầu, và Jahanara là người ủng hộ Dara. Trong cuộc chiến tranh kế vị, các quý tộc và cận thần chia thành hai phe để ủng hộ các hoàng tử. Khi Aurangzeb giành được ngai vàng, số lượng người ủng hộ ông tăng lên. Các Mawlana cũng thân thiết với Aurangzeb. Do đó, có thể với phán quyết của Mawlana, Aurangzeb đang tìm cách phá hủy hình ảnh của cả cha mình là Shah Jahan và chị gái cùng cha khác mẹ là Jahanara cùng một lúc.
5. Suy tàn và bị giam cầm
5.1. Bệnh tật và khủng hoảng kế vị

Vào tháng 9 năm 1657, Shah Jahan lâm bệnh nặng ở Delhi và trải qua hơn một tuần trong tình trạng thập tử nhất sinh. Nguyên nhân của căn bệnh này được cho là do sau cái chết của Mumtaz Mahal, ông đã sống một cuộc đời phóng đãng, có nhiều phi tần và quan hệ với vợ của các quan lại. Ông thậm chí còn tổ chức một "chợ phụ nữ" hàng năm để lựa chọn. Sau hơn 20 năm sống như vậy, Shah Jahan đã dùng nhiều loại thuốc kích thích tình dục, khiến sức khỏe suy kiệt.
Shah Jahan cuối cùng đã hồi phục nhờ sự chăm sóc tận tình của con trai cả Dara Shikoh. Sau khi khỏi bệnh, ông chuyển từ Delhi đến Agra và có ý định nhường ngôi cho Dara Shikoh, nhưng Dara đã từ chối. Tuy nhiên, tin tức về căn bệnh nghiêm trọng của ông đã lan truyền khắp nơi, dẫn đến một cuộc khủng hoảng kế vị giữa bốn người con trai của ông: Dara Shikoh, Shah Shuja, Aurangzeb, và Murad Bakhsh, dù Shah Jahan vẫn còn sống.
Dara Shikoh là thái tử của đế chế. Ông là một học giả tài năng, tìm kiếm điểm chung giữa Ấn Độ giáo và Hồi giáo, gặp gỡ các nhà Sufi và tu sĩ Dòng Tên, và chủ trương khoan dung tôn giáo. Dara Shikoh tin rằng bản chất của Ấn Độ giáo và Hồi giáo là giống nhau, ông đã dịch một phần của các kinh Upanishad (một phần của kinh Veda) sang tiếng Ba Tư và có sáu tác phẩm riêng. Ông cũng quan tâm đến văn hóa và là người bảo trợ cho hội họa Mughal và âm nhạc Hindustani. Shah Jahan yêu quý Dara Shikoh nhất và không muốn ông rời xa mình, không như những người con trai khác đều được cử đi cai quản các tỉnh.
Aurangzeb, thống đốc Deccan, có tư tưởng đối lập với Dara Shikoh. Ông là một tín đồ Hồi giáo Sunni nhiệt thành và rất mộ đạo. Aurangzeb lo sợ rằng Dara Shikoh đang cố gắng loại bỏ Hồi giáo khỏi đế chế. Ông cũng bất mãn sâu sắc vì cha mình thiên vị Dara Shikoh. Shah Shuja là phó vương Bengal, còn Murad Bakhsh là phó vương Gujarat. Cả hai đều là những người có năng lực, nhưng Shuja lại ham mê lạc thú, còn Murad thì thiếu óc phán đoán và chỉ theo đuổi những thú vui.
Hai công chúa của Shah Jahan cũng tham gia vào cuộc tranh giành ngôi vị: Jahanara Begum đứng về phía Dara Shikoh, trong khi Roshanara Begum ủng hộ Aurangzeb.
5.2. Chiến tranh kế vị

Shah Shuja là người đầu tiên hành động. Vào tháng 11 năm 1657, ông tuyên bố mình là hoàng đế, đúc tiền mang tên mình và hành quân về Delhi. Murad Bakhsh cũng tự xưng hoàng đế, thu được của cải từ pháo đài Surat và cũng tiến về Delhi. Aurangzeb, thận trọng hơn các anh em, đã liên minh với Murad Bakhsh, hứa sẽ trao cho ông Punjab, Kashmir, Sindh và Afghanistan nếu chiến thắng trong cuộc chiến kế vị.
Vào tháng 2 năm 1658, con trai của Dara Shikoh là Sulaiman Shikoh đã đánh bại quân đội của Shah Shuja. Cùng tháng đó, quân đội liên minh của Aurangzeb và Murad Bakhsh đã đánh bại quân đội của hoàng đế. Tuy nhiên, Shah Jahan đã dặn Jai Singh, người đi theo Sulaiman Shikoh, không được giao chiến trừ khi tình thế tuyệt vọng, để bảo toàn lực lượng.
Vào ngày 15 tháng 4 năm 1658, quân đội của Dara Shikoh giao chiến với quân đội liên minh của Aurangzeb và Murad Bakhsh gần Ujjain, bên bờ Sông Narmada trong Trận Dharmatpur. Ban đầu, Dara Shikoh có ưu thế nhờ sự dũng cảm của Jaswant Singh, nhưng Qasim Khan đã bỏ chạy, và Jaswant Singh buộc phải rút lui sau khi nhiều thuộc hạ của ông tử trận. Dara tức giận tột độ, muốn giết con trai của Mir Jumla (đồng minh của Aurangzeb), nhưng Shah Jahan đã can ngăn.
Shah Jahan miễn cưỡng đồng ý giao toàn bộ lực lượng cho Dara và ra lệnh cho các quý tộc tuân lệnh ông. Mặc dù quân đội của Dara còn sung sức và có nhiều pháo hơn quân Aurangzeb, nhưng không ai dự đoán ông sẽ thắng. Dara thiếu khả năng chỉ huy quân sự và không được lòng binh lính. Jai Singh vẫn đang hành quân cùng Sulaiman Shikoh. Các cố vấn và cả Shah Jahan đều khuyên Dara nên câu giờ cho đến khi Sulaiman đến, tránh những trận chiến nguy hiểm. Shah Jahan thậm chí đề nghị tự mình dẫn quân, nhưng Dara từ chối. Trước khi Dara rời Agra, Shah Jahan đã gặp ông và nói một cách nghiêm khắc, với đôi mắt rưng rưng: "Nếu con muốn mọi việc diễn ra theo ý con, thì hãy đi đi. Cầu Chúa ban phước cho con. Nhưng hãy nhớ kỹ lời này: nếu con thua trận, đừng bao giờ xuất hiện trước mặt ta nữa."
Vào ngày 8 tháng 6 năm 1658, quân đội của Dara Shikoh và quân đội liên minh của Aurangzeb - Murad Bakhsh đã đụng độ tại Samugarh, gần Agra, trong Trận Samugarh. Shah Jahan đã viết thư cho Dara 3-4 ngày trước trận chiến, khuyên ông chờ đợi Sulaiman Shikoh và chọn vị trí thuận lợi để đóng quân. Tuy nhiên, Dara Shikoh, mặc dù có lợi thế ban đầu, đã bị một tướng quân lừa dối, dẫn đến việc quân đội tan rã và Aurangzeb cùng Murad Bakhsh giành chiến thắng. Dara Shikoh đã cố gắng trở về Agra để gặp Shah Jahan nhưng nhớ lại lời cảnh báo nghiêm khắc của cha, ông đã không dám đối mặt. Dara không gửi người đưa tin cho cha mà chỉ gửi vài lần cho chị gái Jahanara Begum, sau đó bỏ trốn khỏi Agra.
Shah Jahan không bỏ rơi Dara Shikoh. Ông đã cử một hoạn quan đáng tin cậy làm sứ giả, khuyên Dara hợp nhất với Sulaiman và không từ bỏ hy vọng. Ông thậm chí còn bảo Dara đến Delhi, nơi có khoảng 1.000 con ngựa trong chuồng ngựa hoàng cung, và ra lệnh cho chỉ huy ở đó chuẩn bị voi và quân quỹ. Tuy nhiên, trái với dự đoán của Shah Jahan, quân đội của Sulaiman Shikoh đã tự tan rã, khiến Dara không thể hợp nhất với Sulaiman. Dara bỏ trốn đến Lahore, còn Sulaiman thì đến Srinagar ở Garhwal, cả hai đều cố gắng tái tập hợp lực lượng.
Vài ngày sau Trận Samugarh, Aurangzeb và Murad Bakhsh tiến vào thành Agra. Aurangzeb gửi sứ giả đến Shah Jahan, bày tỏ tình cảm và sự phục tùng, nói rằng ông chỉ muốn có mặt để nhận chỉ thị của cha. Shah Jahan lo lắng khi thấy mọi việc diễn ra nhanh hơn dự tính và biết Aurangzeb có tham vọng lớn đối với ngai vàng, nên không tin lời ông ta.
Shah Jahan cũng ra lệnh cho Aurangzeb đến gặp mặt, nhưng Aurangzeb cứ trì hoãn, ngày này qua ngày khác. Aurangzeb tin rằng Jahanara Begum đang ở bên cạnh Shah Jahan và chỉ đạo ông ta, nên ông lo sợ mình có thể bị bắt giam. Trong tình trạng bế tắc này, Aurangzeb đã gửi con trai cả của mình, Sultan, đến Pháo đài Agra thay mặt mình để gặp Shah Jahan. Sultan đã không ngần ngại trục xuất các lính canh và những người có mặt trong pháo đài, và đội quân đông đảo của ông ta đã tràn vào chiếm các bức tường thành. Shah Jahan muốn thử lòng Sultan, hứa sẽ phong vương và tặng Kinh Qur'an nếu Sultan thể hiện lòng trung thành và phục vụ ông. Tuy nhiên, Sultan không có đủ dũng khí và sợ bị giam cầm, nên đã không gặp Shah Jahan, chỉ truyền lại rằng ông đến theo lệnh của cha mình, Aurangzeb.
Vào ngày 22 tháng 6, Itibar Khan, chỉ huy do Aurangzeb bổ nhiệm, đã giam cầm Shah Jahan cùng Jahanara Begum và các phụ nữ khác trong khu vực sâu nhất của pháo đài. Nhiều cổng đã bị phong tỏa, và Shah Jahan bị cấm giao tiếp với bất kỳ ai cũng như rời khỏi phòng mà không có phép. Aurangzeb đã viết một lá thư ngắn cho cha mình, nói rằng "Shah Jahan nói rất yêu thương Aurangzeb, nhưng lại gửi hai con voi chở đầy tiền vàng cho Dara Shikoh để giúp anh ta khôi phục lực lượng. (lược bỏ) Người anh này chính là nguyên nhân của mọi bất hạnh, lẽ ra anh ta đã đến gặp cha ngay từ đầu và đã thể hiện lòng hiếu thảo của một người con trai tốt." Francois Bernier đã xác nhận rằng Shah Jahan thực sự đã gửi tiền cho Dara Shikoh và Aurangzeb đã chặn được một số lá thư mà Shah Jahan gửi cho Dara Shikoh.
Bằng cách này, Aurangzeb đã bắt được Shah Jahan, giành được sự ủng hộ của các quý tộc và chiếm được kho bạc hoàng gia cùng một lượng lớn thuốc nổ. Aurangzeb để lại Shaista Khan cai quản Agra, và cùng Murad Bakhsh khởi hành từ Agra để truy đuổi Dara Shikoh. Sau đó, khi Aurangzeb và Murad Bakhsh hành quân về Delhi, họ tổ chức một bữa tiệc ở Mathura. Tại đây, Aurangzeb đã phản bội, bắt giữ Murad Bakhsh khi ông ta đang ngủ say vì say rượu, và sáp nhập quân đội của em trai vào quân đội của mình.
Vào ngày 31 tháng 7, Aurangzeb đã cử hành lễ đăng quang tại Delhi và tuyên bố mình là hoàng đế. Ông lấy tước hiệu "Alamgir" (Người chinh phục thế giới), một cái tên được cho là có liên quan đến ý nghĩa "Vua của Thế giới" của Shah Jahan.
5.3. Bị giam cầm tại Pháo đài Agra

Sau khi thất bại trong cuộc chiến tranh kế vị vào năm 1658, Shah Jahan bị con trai mình là Aurangzeb giam cầm tại Pháo đài Agra. Ông sống những năm cuối đời trong một căn phòng với tầm nhìn ra Taj Mahal, nơi người vợ yêu quý Mumtaz Mahal đang yên nghỉ.
Shah Shuja, người con trai thứ hai, sau khi bị đánh bại vào tháng 1 năm 1659, đã chạy trốn đến Vương quốc Arakan ở Myanmar, nhưng đã bị giết vào tháng 2 năm 1661 sau một nỗ lực chiếm quyền không thành công. Murad Bakhsh, người con trai thứ tư, bị giam cầm tại Pháo đài Gwalior và sau đó bị hành quyết vào năm 1661 khi một âm mưu vượt ngục bị phát hiện.
Dara Shikoh, người con trai cả, đã chạy trốn qua Lahore, Multan và Gujarat. Ông bị Aurangzeb đánh bại tại Ajmer vào tháng 3 năm 1659, sau đó bị bắt vào tháng 6 và đưa về Delhi. Vào tháng 9 cùng năm, Aurangzeb đã thảo luận về số phận của Dara Shikoh với các quý tộc. Nhiều quý tộc ủng hộ việc hành quyết Dara Shikoh vì tội "bội giáo" Hồi giáo, đặc biệt là Roshanara Begum đã kiên quyết ủng hộ bản án tử hình. Kết quả là Dara Shikoh bị hành quyết, còn con trai ông là Sipihr Shikoh bị giam cầm tại Pháo đài Gwalior. Ngày hôm sau, thi thể Dara Shikoh bị kéo lê qua các con phố ở Delhi, sau đó đầu của ông được gửi đến Shah Jahan. Nhà du hành người Ý Niccolao Manucci đã mô tả sự bàng hoàng của Shah Jahan khi nhìn thấy đầu của con trai yêu quý, ông đã ngất xỉu và răng va vào bàn ăn mà gãy.
Trong thời gian bị giam cầm, Shah Jahan không được gặp Aurangzeb sau năm 1652, nhưng họ vẫn trao đổi thư từ. Tuy nhiên, nội dung thư của Aurangzeb thường ngạo mạn, phàn nàn về sự thiên vị của cha dành cho Dara Shikoh, cho rằng cha đã nuông chiều anh trai mà không yêu thương mình. Shah Jahan còn phải đối mặt với khó khăn về tài chính, như việc sửa chữa cây đàn violin hay tìm mua những đôi dép tử tế, do Aurangzeb đã tịch thu các viên ngọc quý của ông. Tuy nhiên, ông không sống một mình trong những năm cuối đời, mà luôn có con gái cả Jahanara Begum và các phụ nữ hoàng gia khác ở bên chăm sóc. Jahanara Begum Sahib đã tự nguyện chia sẻ 8 năm bị giam cầm với cha và chăm sóc ông lúc tuổi già.
6. Cái chết và an táng
6.1. Những năm cuối đời
Vào tháng 1 năm 1666, Shah Jahan lại lâm bệnh. Căn bệnh này được cho là tái phát từ cơn bệnh nghiêm trọng mà ông mắc phải trong cuộc chiến tranh kế vị. Sức khỏe của ông ngày càng yếu dần. Đến ngày 22 tháng 1, trước khi qua đời, ông đã giao phó các phụ nữ trong triều đình, đặc biệt là người phối ngẫu những năm cuối đời là Akbarabadi Mahal, cho sự chăm sóc của con gái Jahanara. Sau khi đọc Kal'ma (Laa ilaaha ill allah) và các câu kinh từ Kinh Qur'an, Shah Jahan qua đời ở tuổi 74. Mặc dù vậy, trước khi qua đời, Shah Jahan đã được con gái Jahanara Begum thuyết phục và đã ký vào một văn bản tha thứ cho Aurangzeb.
6.2. Cái chết và tang lễ
Sau khi Shah Jahan qua đời, vị giáo sĩ của ông là Sayyid Muhammad Qanauji và Kazi Qurban của Agra đã đến pháo đài, di chuyển thi thể ông đến một sảnh gần đó, tắm rửa, liệm và đặt vào một quan tài bằng gỗ đàn hương. Công chúa Jahanara đã lên kế hoạch tổ chức một tang lễ cấp nhà nước, bao gồm một đám rước với thi thể Shah Jahan được các quý tộc cao cấp khiêng đi, theo sau là các công dân nổi tiếng của Agra và các quan chức rải tiền xu cho người nghèo. Tuy nhiên, Aurangzeb đã từ chối sự phô trương này.
6.3. An táng
Thi thể của Shah Jahan được đưa đến Taj Mahal và được an táng tại đó, bên cạnh thi thể của người vợ yêu quý, Mumtaz Mahal. Các ngôi mộ thật sự của Mumtaz Mahal và Shah Jahan nằm ở tầng dưới của Taj Mahal.
7. Di sản và đánh giá lịch sử
7.1. Di sản kiến trúc

Shah Jahan đã để lại một di sản kiến trúc vĩ đại được xây dựng dưới triều đại của mình. Ông là một trong những người bảo trợ vĩ đại nhất của kiến trúc Mughal, và triều đại của ông đã mở ra kỷ nguyên vàng son của kiến trúc này. Công trình nổi tiếng nhất của ông là Taj Mahal, mà ông đã xây dựng vì tình yêu dành cho người vợ, Hoàng hậu Mumtaz Mahal.
Các công trình kiến trúc khác đáng chú ý được xây dựng dưới sự bảo trợ của Shah Jahan bao gồm Pháo đài Đỏ (còn gọi là Pháo đài Delhi hoặc Lal Qila), các phần lớn của Pháo đài Agra, Jama Masjid, Nhà thờ Hồi giáo Wazir Khan, Moti Masjid, Vườn Shalimar (Lahore), các phần của Pháo đài Lahore, Nhà thờ Hồi giáo Mohabbat Khan ở Peshawar, Mini Qutub Minar ở Hastsal, lăng mộ của cha ông là Jahangir, và Nhà thờ Hồi giáo Shah Jahan, Thatta. Ông cũng đã cho chế tác Ngai vàng Công, một kiệt tác xa hoa để tôn vinh triều đại của mình. Shah Jahan còn cho khắc những câu thơ sâu sắc từ Kinh Qur'an lên các tác phẩm kiến trúc vĩ đại của mình.
Nhà thờ Hồi giáo Shah Jahan ở Thatta, tỉnh Sindh của Pakistan, được xây dựng dưới triều đại của Shah Jahan vào năm 1647. Nhà thờ được xây dựng bằng gạch đỏ với các viên gạch men màu xanh lam, có thể được nhập khẩu từ thị trấn Hala của Sindh. Với tổng cộng 93 mái vòm, đây là nhà thờ Hồi giáo lớn nhất thế giới có số lượng mái vòm như vậy. Nó được xây dựng có tính toán đến âm học, cho phép một người nói bên trong một đầu mái vòm có thể được nghe thấy ở đầu kia khi âm thanh vượt quá 100 decibel. Công trình này đã nằm trong Danh sách Di sản Thế giới Dự kiến của UNESCO kể từ năm 1993.
7.2. Tác động chính trị-xã hội
Dưới triều đại của Shah Jahan, Đế quốc Mughal tiếp tục mở rộng lãnh thổ, bao gồm các vùng ở phía đông (như Assam và lưu vực sông Brahmaputra phía dưới), phía tây (ban đầu giành được Kandahar, Ghazna vượt qua Đèo Khyber), phía bắc (kiểm soát Garhwal và Balochistan), và phía nam (mở rộng đến trung tâm cao nguyên Deccan).
Sự mở rộng lãnh thổ này cùng với việc cải thiện sản xuất nông nghiệp đã khiến tổng thu nhập của đế quốc tăng gấp đôi so với thời Akbar. Số lượng quý tộc cũng tăng gấp đôi, đạt 443 người vào những năm 1640. Trong số đó, 73 người quý tộc cấp cao nhất quản lý 37% tổng thu nhập của đế quốc, trong khi bốn người con trai của Shah Jahan quản lý 8,2%. Đáng chú ý, 20% quý tộc cấp cao là người Hindu, trong đó có 73 người Rajput và 10 người Maratha, phản ánh sự thành công trong việc mở rộng lãnh thổ ở Deccan.
Mối quan hệ giữa hoàng đế và các quý tộc cũng có sự thay đổi. Shah Jahan đã chấm dứt khái niệm "những người theo hoàng đế" của Dīn-i Ilāhī, thay vào đó là khái niệm "con cháu của hoàng đế." Các quý tộc khi có con trai thường gửi quà và xin hoàng đế đặt tên cho con. Điều này thúc đẩy lòng trung thành không chỉ qua chiến công quân sự mà còn qua việc tuân thủ nghi thức Ba Tư và kiến thức nghệ thuật. Dù chi tiêu khổng lồ cho các hoạt động quân sự và xây dựng, Shah Jahan vẫn duy trì được 95.00 M INR trong kho dự trữ hoàng gia, trong đó một nửa là tiền xu và một nửa là đá quý.
7.3. Phê bình và tranh cãi
Triều đại của Shah Jahan, mặc dù được ca ngợi về thành tựu kiến trúc và văn hóa, cũng không tránh khỏi những lời phê bình và tranh cãi, đặc biệt liên quan đến chính sách tôn giáo, chi phí khổng lồ cho các dự án xây dựng và sự tàn khốc của cuộc chiến tranh kế vị.
Về chính sách tôn giáo, Shah Jahan đã có sự thay đổi rõ rệt so với sự khoan dung của ông nội Akbar Đại đế. Ông bị chỉ trích vì ra lệnh phá hủy các đền thờ Hindu mới xây và cấm sửa chữa các đền thờ cũ, dẫn đến việc 76 ngôi đền ở Varanasi bị phá hủy. Việc ông ép buộc cải đạo các Kitô hữu Bồ Đào Nha bị bắt, và hành quyết những người từ chối, cũng như việc phá hủy nhà thờ Kitô giáo ở Lahore, cho thấy một xu hướng thiếu khoan dung tôn giáo trong giai đoạn này.
Chi phí khổng lồ cho các công trình kiến trúc như Taj Mahal, Ngai vàng Công và việc xây dựng Shahjahanabad bị coi là quá mức. Mặc dù chúng là những kiệt tác nghệ thuật, nhưng nguồn lực tài chính đổ vào đó đã dẫn đến việc tăng thuế nặng nề, gây ảnh hưởng đến đời sống của người dân.
Sự tàn khốc của cuộc chiến tranh kế vị cũng là một điểm đen trong triều đại ông. Việc Shah Jahan phải chứng kiến các con trai tranh giành quyền lực một cách tàn bạo, dẫn đến cái chết của nhiều người thân, bao gồm cả việc ông bị chính con trai mình là Aurangzeb giam cầm, đã làm dấy lên nhiều tranh cãi về những quyết định và hành động của ông trong giai đoạn cuối đời. Việc xử tử các đối thủ chính trị và việc con trai ông, Dara Shikoh, bị giết và thi thể bị kéo lê qua các con phố cũng là những sự kiện gây ám ảnh.
7.4. Ảnh hưởng đến hậu thế
Di sản của Shah Jahan, đặc biệt là các công trình kiến trúc đồ sộ, đã có ảnh hưởng sâu sắc và lâu dài đến nền văn hóa và kiến trúc Ấn Độ. Các kiệt tác như Taj Mahal không chỉ là biểu tượng của tình yêu mà còn là minh chứng cho sự tinh xảo trong nghệ thuật và kỹ thuật xây dựng thời Mughal, truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ kiến trúc sư và nghệ sĩ sau này. Sự xa hoa trong các công trình của ông đã định hình nên một phong cách kiến trúc đặc trưng, tiếp tục được các nhà cai trị và nghệ sĩ khác học hỏi và phát triển.
Bên cạnh kiến trúc, sự bảo trợ của ông đối với hội họa Mughal, thơ ca, và việc duy trì một triều đình thịnh vượng đã thúc đẩy sự phát triển của nghệ thuật và văn hóa trong khu vực. Mặc dù các chính sách tôn giáo của ông có phần ít khoan dung hơn so với Akbar, nhưng những cuộc tranh luận và sự thay đổi trong tư duy tôn giáo dưới thời ông cũng đã góp phần định hình bối cảnh xã hội và chính trị của Ấn Độ sau này. Cuộc chiến tranh kế vị đầy bi kịch của ông cũng đã trở thành một bài học lịch sử về quyền lực và sự thay đổi triều đại, ảnh hưởng đến cách các nhà cai trị sau này đối phó với vấn đề kế vị. Nhìn chung, Shah Jahan đã để lại một dấu ấn không thể phai mờ trong lịch sử Ấn Độ, không chỉ về vẻ đẹp kiến trúc mà còn về những phức tạp trong quản lý một đế chế hùng mạnh.