1. Tổng quan
Henry Armstrong Miller (sinh ngày 16 tháng 7 năm 1969), được biết đến với tên võ sĩ sumo là 戦闘竜 扁利Sentoryū HenriJapanese, là một cựu võ sĩ sumo và võ tổng hợp người Mỹ gốc Nhật. Sinh ra tại Tokyo, Nhật Bản và lớn lên ở St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ, Miller mang trong mình dòng máu Nhật và Mỹ gốc Phi. Anh là võ sĩ sumo đầu tiên từ lục địa Hoa Kỳ đạt đến cấp độ jūryō và sau đó là makuuchi, những giải đấu hàng đầu của sumo chuyên nghiệp.
Miller ra mắt chuyên nghiệp vào năm 1988 và đạt thứ hạng cao nhất là maegashira 12 trước khi giải nghệ sumo vào năm 2003. Anh nổi tiếng với tinh thần chiến đấu kiên cường và khả năng vượt qua nhiều chấn thương dai dẳng. Sau khi rời sàn đấu sumo, anh chuyển sang sự nghiệp võ tổng hợp và kickboxing, tiếp tục thi đấu cho đến năm 2013, khẳng định mình là một vận động viên đa năng với ý chí sắt đá.
2. Cuộc sống ban đầu và gia nhập môn Sumo
Henry Armstrong Miller trải qua những năm tháng đầu đời ở cả Nhật Bản và Hoa Kỳ, trước khi quay trở lại Nhật Bản để theo đuổi sự nghiệp sumo chuyên nghiệp.
2.1. Tuổi thơ và học vấn
Henry Armstrong Miller sinh ngày 16 tháng 7 năm 1969 tại Tachikawa, Tokyo, Nhật Bản. Cha anh là một kỹ thuật viên máy tính người Mỹ gốc Phi thuộc Căn cứ không quân Yokota, còn mẹ anh là người Nhật. Tên đệm "Armstrong" được cha anh đặt để vinh danh Neil Armstrong, người đầu tiên đặt chân lên mặt trăng, vào đúng ngày tàu Apollo 11 rời Trái Đất. Anh sống tại Căn cứ không quân Yokota cho đến năm 6 tuổi, sau đó cùng gia đình chuyển đến St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ, và lớn lên ở Ferguson.
Trong những năm học trung học, Miller tích cực tham gia các hoạt động thể thao. Với thân hình to lớn, anh theo đuổi bóng bầu dục Mỹ và đấu vật. Ước mơ trở thành một cầu thủ bóng bầu dục chuyên nghiệp của anh đã tan vỡ do chấn thương đầu gối nghiêm trọng vào năm cuối cấp ba. Tuy nhiên, anh đã tham gia đấu vật từ bậc tiểu học và đạt đến trình độ đủ điều kiện tham gia các giải vô địch bang. Sau khi tốt nghiệp trung học vào năm 1987, anh trở lại Nhật Bản với mục tiêu thử sức với môn sumo chuyên nghiệp.
2.2. Gia nhập giới Sumo
Sau khi trở về Nhật Bản, Henry Miller gia nhập Tomozuna stable (Tomozuna-beya), nơi cũng là mái nhà của võ sĩ tài năng Kaio sau này trở thành ōzeki. Anh được ban cho shikona (tên võ sĩ sumo) là "Sentoryū", có nghĩa là "chiến long" (rồng chiến đấu), và đây cũng là một cách chơi chữ liên quan đến quê nhà St. Louis của anh.
Miller ra mắt chuyên nghiệp vào tháng 7 năm 1988. Với chiều cao 174 cm và cân nặng 94 kg khi mới ra mắt, anh được coi là khá nhỏ bé so với một võ sĩ sumo. Tuy nhiên, anh đã nhanh chóng giành chiến thắng trong giải đấu yūshō (vô địch giải đấu) đầu tiên của mình ở cấp độ jonokuchi vào tháng 9 năm 1988, đánh bại một đồng hương người Mỹ khác là Shinnishiki đến từ Los Angeles.
3. Sự nghiệp Sumo
Sự nghiệp sumo của Henry Armstrong Miller được đánh dấu bằng những bước tiến đột phá, những trận đấu đáng nhớ, nhưng cũng không ít khó khăn do chấn thương dai dẳng và sự cạnh tranh khốc liệt.
3.1. Thăng tiến và sự đình trệ
Henry Miller nhanh chóng thăng tiến trong các cấp bậc sumo. Vào năm 1991, anh lần đầu tiên đạt đến cấp độ makushita, nhưng do các vấn đề về chấn thương, anh phải đến năm 1993 mới có thể ổn định ở cấp độ này. Vào tháng 11 năm 1994, anh lần đầu tiên trở thành sekitori (võ sĩ sumo thuộc hai hạng cao nhất, jūryō hoặc makuuchi), khi được thăng cấp lên jūryō. Anh là võ sĩ đầu tiên từ lục địa Hoa Kỳ và là người Mỹ gốc Phi đầu tiên đạt cấp độ này. Tuy nhiên, anh chỉ trụ được hai giải đấu ở hạng jūryō trước khi bị giáng cấp trở lại.
Sentoryū phải trải qua hơn bốn năm vất vả ở cấp độ makushita không lương. Trong giai đoạn này, anh thậm chí đã đổi shikona thành Kaishinzan vào năm 1997. Sự kiên trì của anh được đền đáp khi anh giành chiến thắng tuyệt đối 7-0 trong giải đấu makushita yūshō vào tháng 5 năm 1999, và được thăng cấp trở lại jūryō vào tháng 7 cùng năm. Trận thắng vào ngày cuối cùng trước cựu vô địch nghiệp dư Kototamiya (sau này là ōzeki Kotomitsuki), được coi là một trong những khoảnh khắc đáng nhớ nhất trong sự nghiệp của anh.
Sau khi trở lại với shikona Sentoryū, một thành tích ấn tượng 13-2 vào tháng 3 năm 2000 đã giúp anh vươn lên top đầu của cấp độ jūryō. Với thành tích 8-7 vào tháng 5 năm 2000, cuối cùng anh đã đạt được mục tiêu thăng cấp lên hạng makuuchi cao nhất vào tháng 7. Anh phải mất 72 giải đấu kể từ khi ra mắt chuyên nghiệp để đạt được makuuchi, đây là kỷ lục chậm nhất trong số các võ sĩ sinh ra ở nước ngoài.
3.2. Chấn thương và giải nghệ
Trong lần ra mắt makuuchi, Sentoryū đã có thành tích thắng 8-7, nhưng sau đó lại bị giáng cấp sau khi chỉ ghi được 5-10 vào tháng 9 năm 2000. Anh buộc phải rút lui khỏi giải đấu tiếp theo vào tháng 11 và bỏ lỡ giải đấu tháng 1 năm 2001. Mặc dù vậy, anh vẫn giữ vững phong độ ở jūryō và có thêm một lần trở lại hạng cao nhất vào tháng 1 năm 2002. Tuy nhiên, anh lại dính một chấn thương nghiêm trọng và không thể thi đấu trong các giải tháng 3 và tháng 5 năm 2002, khiến anh bị giáng cấp trở lại makushita.
Henry Miller đã không bỏ cuộc và tiếp tục chiến đấu để trở lại cấp độ sekitori vào tháng 9 năm 2003, trở thành võ sĩ lớn tuổi thứ năm trở lại jūryō trong kỷ nguyên hậu chiến, ở tuổi 34 và 1 tháng. Tuy nhiên, một chấn thương khác đã thuyết phục anh giải nghệ vào cuối năm đó, trong cùng giải đấu với Musashimaru. Tinh thần chiến đấu tuyệt vời của anh, bất chấp mọi chấn thương, đã giúp anh nhận được sự ngưỡng mộ từ nhiều người. Anh đã trải qua 20 giải đấu với tư cách là một sekitori, đây là sự nghiệp thành công nhất đối với bất kỳ võ sĩ nào đến từ lục địa Hoa Kỳ.
3.3. Phong cách vật và Shikona
Với shikona là Sentoryū, Henry Miller ưa thích các kỹ thuật đẩy và tấn công trực diện. Anh giành được phần lớn các trận đấu của mình bằng các đòn oshi dashi (đẩy ra ngoài), hatakikomi (đánh gục) hoặc hikiotoshi (kéo xuống). Mặc dù có sức mạnh bùng nổ từ kinh nghiệm chơi bóng bầu dục và đấu vật nghiệp dư, anh thường gặp khó khăn trong việc phản ứng với các đòn kéo hoặc thay đổi hướng đột ngột của đối thủ.
Trong suốt sự nghiệp của mình, Henry Miller đã trải qua một số lần thay đổi shikona. Ban đầu, từ tháng 7 năm 1988 đến tháng 5 năm 1997, anh được biết đến với tên là Sentoryū Hiromitsu (戦闘竜 広光). Sau đó, từ tháng 7 năm 1997 đến tháng 5 năm 1999, anh đổi tên thành Kaishinzan Henri (魁心山 扁利). Cuối cùng, từ tháng 7 năm 1999 cho đến khi giải nghệ vào tháng 11 năm 2003, anh trở lại với tên Sentoryū Henri (戦闘竜 扁利). Khi thi đấu bên ngoài Nhật Bản, đặc biệt là trong các sự kiện võ tổng hợp như Cage Rage, anh thường sử dụng tên thật của mình là Henry Miller.
3.4. Các giai thoại nổi bật
Trong thời kỳ thi đấu sumo, Henry Miller đã để lại nhiều giai thoại đáng nhớ, thể hiện cả khía cạnh con người và tinh thần chiến đấu mạnh mẽ của anh.
Anh là võ sĩ sekitori duy nhất có nguồn gốc từ lục địa Hoa Kỳ (ngoại trừ Hawaii), mặc dù sinh ra ở Tachikawa, Tokyo, nhưng quê hương đăng ký của anh là Missouri.
Một đồng nghiệp cùng võ đường, cựu võ sĩ makushita Oguranishiki (sau này là nghệ sĩ giải trí và nhà sản xuất sự kiện Daiohata Daisaku), đã đề nghị với sư phụ Tomozuna rằng anh sẽ học tiếng Anh để có thể giao tiếp hàng ngày với Sentoryū. Dù Oguranishiki đã nỗ lực đi học tiếng Anh, nhưng chỉ sau một năm, Henry Miller đã tự mình học được tiếng Nhật, khiến việc học tiếng Anh của Oguranishiki bị dừng lại.
Khi được thăng cấp lên jūryō, Sentoryū đã nhận được một chiếc kesho-mawashi (tấm thắt lưng nghi lễ) đặc biệt từ hội cổ động viên của võ đường, trên đó vẽ hình Ryotsu Kankichi (Ryō-san), nhân vật chính từ bộ truyện tranh nổi tiếng "Kochira Katsushika-ku Kameari Kōen-mae Hashutsujo" (Kochikame). Điều này khá hiếm vào thời điểm đó và được coi là một trong những dấu hiệu khởi đầu cho việc "thông thường hóa" các thiết kế kesho-mawashi trong những năm gần đây. Thú vị là, trong tập 76 của bộ truyện, chiếc thuyền cao tốc mà Ryō-san lái cũng được đặt tên là "Sentoryū".
Từ cuối những năm 20 tuổi, tóc của anh bắt đầu mỏng đi do phong cách thi đấu sumo luôn lao đầu vào đối thủ. Đến tuổi 30, anh thậm chí không thể búi mage (búi tóc truyền thống). Trong giai đoạn 1997-1999, khi anh đang cố gắng trở lại jūryō, người anh em cùng võ đường là ōzeki Kaio đã động viên anh bằng câu nói: "Nếu không nhanh chóng trở lại jūryō, mày sẽ không thể búi được oicho (kiểu búi tóc trang trọng) đâu."
Henry Miller và Kaio có một tình bạn rất thân thiết. Từ năm 1995 đến 1998, do một loạt chấn thương đầu gối và vai, thứ hạng của Miller đã giảm sút đáng kể, và anh từng có ý định giải nghệ để trở về quê hương. Tuy nhiên, Kaio đã thuyết phục và giữ anh lại một cách kiên quyết, điều này đã tiếp thêm động lực cho Miller để anh vươn lên hạng makuuchi. Khi Kaio giành chức vô địch yūshō đầu tiên vào tháng 5 năm 2000, cả hai đã ôm nhau và rơi nước mắt mà không cần nói lời nào.
Vào tháng 7 năm 2001, trong một trận đấu đáng chú ý, Henry Miller đã giành chiến thắng bằng một cú knock-out trực diện trước Tamarikido, người đã nhiều lần tránh đòn tachi-ai (khởi đầu trận đấu) và thay đổi hướng đi. Trận thắng này cũng giúp anh trả thù cho chấn thương đã khiến anh phải nghỉ thi đấu vào tháng 11 năm 2000.
Vào tháng 11 năm 2000, khi cả hai đều ở hạng jūryō, Henry Miller đã đánh bại Asashōryū trong lần gặp duy nhất của họ. Anh cũng có ba chiến thắng trước Kotomitsuki trong bốn lần đối đầu.
Việc Miller giải nghệ vào tháng 11 năm 2003, cùng với sự giải nghệ của Musashimaru trong cùng giải đấu, đã đánh dấu một thời điểm lịch sử khi không còn bất kỳ võ sĩ sumo nào gốc Hoa Kỳ nào trong bảng xếp hạng, lần đầu tiên kể từ khi Takamiyama gia nhập sumo vào tháng 3 năm 1964.
Một thời gian, có những tin đồn về việc Miller dính líu đến ma túy. Tuy nhiên, sư phụ Tomozuna (cựu sekiwake Kaiho) đã triệu tập các võ sĩ Kurohimeyama (thế hệ thứ 12 của Takekuma) và Oho, cùng đệ tử Kaio, và tuyên bố: "Nếu thằng bé có tội, ta sẽ rời Hiệp hội. Mọi việc sau này sẽ nhờ các con lo liệu." Quyết tâm của sư phụ đã chứng tỏ niềm tin mạnh mẽ của ông vào Miller.
4. Sự nghiệp võ tổng hợp và Kickboxing
Sau khi giải nghệ sumo, Henry Armstrong Miller đã chuyển hướng sang lĩnh vực võ tổng hợp (MMA) và kickboxing, tiếp tục sự nghiệp thể thao của mình với tinh thần chiến đấu không ngừng nghỉ.
4.1. Chuyển sang võ tổng hợp và khởi đầu hoạt động
Sau khi giải nghệ sumo vào năm 2003, Sentoryū quyết định thử sức mình ở võ tổng hợp. Vào tháng 4 năm 2004, anh được ōzeki Chiyotaikai Ryūji giới thiệu tham gia PRIDE, sau khi chứng kiến Akebono Tarō chuyển đổi thành công sang lĩnh vực này một năm trước đó.
Anh ra mắt võ tổng hợp vào ngày 25 tháng 4 năm 2004, tại giải PRIDE Grand Prix 2004 Opening Round, đối đầu với Giant Silva trong trận đấu vòng 1 giải hạng nặng. Anh đã thua bằng đòn khóa Chicken wing armlock (khóa cánh tay gà).
4.2. Các trận đấu và thành tựu chính
Vào ngày 14 tháng 10 năm 2004, tại PRIDE Bushido 5, Henry Miller đã giành chiến thắng KO đầu tiên trong sự nghiệp võ tổng hợp của mình trước Mal "The Twin Tiger" Foki. Trước trận đấu này, Miller đã tuyên bố rằng anh sẽ giành chiến thắng trước Akebono Tarō, người vẫn chưa có trận thắng nào sau khi chuyển sang võ tổng hợp. Anh đã thực hiện được lời hứa và sau trận đấu, anh hô lớn trên võ đài: "Sumo rất mạnh mẽ!".
Ngày 31 tháng 12 năm 2004, anh đối mặt với Makoto Takimoto, một huy chương vàng Judo tại Sydney Olympics, tại sự kiện PRIDE Shockwave 2004. Miller đã thua bằng quyết định trọng tài sau 3 hiệp.
Vào ngày 23 tháng 3 năm 2007, anh ra mắt tại sự kiện HEAT trong trận đấu HEAT 3 và giành chiến thắng TKO trước Kim Ji-Hoon. Sau đó, vào ngày 5 tháng 8 năm 2007, anh có trận ra mắt K-1 tại giải K-1 World Grand Prix 2007 in Hong Kong nhưng đã thua KO bằng cú đá cao chân phải trước Taiei Kin ở vòng 1.
Ngày 14 tháng 12 năm 2008, anh tham gia giải đấu hạng nặng tổng hợp HEAT và giành chiến thắng KO trước Junpei Hamada ở vòng 1. Tiếp theo, vào ngày 28 tháng 3 năm 2009, tại HEAT 9, anh thắng KO trước Ryuta Noji trong trận bán kết của giải đấu. Vào ngày 18 tháng 7 năm 2009, trong trận chung kết giải đấu HEAT 10, anh đối đầu với Cristiano Kaminishi nhưng trận đấu đã bị tuyên bố là không có kết quả (No Contest) do một cú đá vào hạ bộ. Anh tái đấu với Kaminishi vào ngày 26 tháng 9 năm 2009 tại HEAT 11, nhưng đã thua TKO ở hiệp thứ 3, qua đó mất cơ hội giành đai vô địch hạng nặng HEAT.
Ngày 7 tháng 3 năm 2010, Miller ra mắt tại SRC tại SRC12, thua TKO trước Yoshihiro Nakao bằng đòn Ground and pound.
Vào ngày 25 tháng 12 năm 2010, anh đối mặt với Yoichi Babaguchi (cựu sekiwake Wakashoyo) trong trận đấu kickboxing K-1 đầu tiên giữa hai cựu sekitori. Trận đấu này mang ý nghĩa cá nhân đối với Miller vì anh đổ lỗi cho Babaguchi về một chấn thương mà anh đã gặp phải trong một trận sumo vào tháng 11 năm 1994 (giải đấu jūryō đầu tiên của anh). Miller đã giành chiến thắng trong hiệp đầu tiên bằng TKO.
4.3. Kết thúc sự nghiệp võ tổng hợp
Henry Miller có tổng cộng 6 trận thắng (5 KO, 1 khóa) và 16 trận thua (13 KO, 2 khóa, 1 điểm), cùng 1 trận không có kết quả trong 23 trận đấu võ tổng hợp của mình. Anh tiếp tục thi đấu võ tổng hợp cho đến năm 2013. Trận đấu cuối cùng của anh diễn ra vào ngày 25 tháng 8 năm 2013, tại DEEP 63 Impact, nơi anh thua KO trước Kazuhiro Nakamura bằng một chuỗi đòn đấm. Sau trận đấu này, Henry Miller chính thức kết thúc sự nghiệp võ tổng hợp và kickboxing của mình.
5. Đời sống cá nhân và sau giải nghệ
Ngoài sự nghiệp thể thao, Henry Armstrong Miller còn có một cuộc sống cá nhân phong phú và những thay đổi đáng kể sau khi giải nghệ.
5.1. Quan hệ gia đình và hôn nhân
Henry Miller sinh ra ở Tachikawa, Tokyo, Nhật Bản, có mẹ là người Nhật và cha là kỹ thuật viên máy tính người Mỹ gốc Phi làm việc tại Căn cứ không quân Yokota. Anh sống ở Nhật Bản cho đến năm 6 tuổi, sau đó chuyển đến St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ để lớn lên. Anh kết hôn vào tháng 9 năm 2000. Hiện tại, Henry Miller đã tái hôn và đang sống ở Thái Lan.
5.2. Cuộc sống sau giải nghệ
Sau khi giải nghệ khỏi giới thể thao vào năm 2013, Henry Miller ban đầu làm việc tại nhà máy ở Thái Lan thuộc công việc kinh doanh của gia đình vợ cũ. Anh tiếp tục công việc này cho đến năm 2018. Hiện tại, anh đã tái hôn và đang làm việc với tư cách là giám đốc kinh doanh khu vực Nhật Bản cho một công ty sản xuất thực phẩm có trụ sở chính tại Thái Lan, nơi anh đã đạt được những thành công đáng kể.
6. Đánh giá và Di sản
Henry Armstrong Miller không chỉ là một võ sĩ tài năng mà còn là một nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn trong giới thể thao, đặc biệt là sumo, để lại một di sản độc đáo và truyền cảm hứng.
6.1. Vị trí độc đáo trong giới thể thao
Henry Miller giữ một vị trí độc đáo trong lịch sử sumo Nhật Bản với tư cách là võ sĩ đầu tiên từ lục địa Hoa Kỳ và là người Mỹ gốc Phi đầu tiên đạt đến cấp độ jūryō và sau đó là makuuchi. Hành trình đầy nỗ lực của anh để đạt được makuuchi sau 72 giải đấu, dù là chậm nhất đối với một võ sĩ sinh ra ở nước ngoài, đã chứng minh sự bền bỉ và quyết tâm vượt qua mọi thử thách. Anh đã trải qua tổng cộng 20 giải đấu với tư cách là một sekitori, đây là sự nghiệp thành công nhất đối với bất kỳ võ sĩ nào có nguồn gốc từ lục địa Hoa Kỳ, làm nổi bật dấu ấn tiên phong của anh trong một môn thể thao truyền thống của Nhật Bản.
6.2. Đánh giá về tinh thần chiến đấu và nhân cách
Henry Miller được đánh giá cao về tinh thần chiến đấu kiên cường và khả năng vượt qua nghịch cảnh. Dù phải đối mặt với nhiều chấn thương dai dẳng trong suốt sự nghiệp sumo và võ tổng hợp, anh vẫn luôn cố gắng để trở lại và thi đấu. Sự kiên trì của anh đã nhận được sự ngưỡng mộ rộng rãi, đặc biệt là khi anh trở lại cấp độ sekitori ở tuổi 34.
Bên cạnh tinh thần thép trên sàn đấu, Miller còn thể hiện một nhân cách đáng quý thông qua mối quan hệ sâu sắc với các đồng nghiệp, đặc biệt là tình bạn thân thiết với ōzeki Kaio. Tình bạn này là minh chứng cho sự hỗ trợ và lòng trung thành, giúp anh vượt qua những giai đoạn khó khăn nhất trong sự nghiệp. Ngay cả khi đối mặt với những cáo buộc cá nhân, sự tin tưởng tuyệt đối từ sư phụ và đồng đội đã củng cố thêm hình ảnh về một con người chính trực và đáng tin cậy.
7. Hồ sơ thi đấu chi tiết
Henry Armstrong Miller có một sự nghiệp thi đấu phong phú cả trong sumo, võ tổng hợp và kickboxing. Dưới đây là hồ sơ chi tiết về các trận đấu và thành tích của anh.
7.1. Hồ sơ sự nghiệp Sumo
Henry Miller đã tham gia 93 giải đấu trong suốt sự nghiệp sumo của mình. Tổng thành tích của anh là 351 trận thắng, 253 trận thua và 77 trận vắng mặt, với tỷ lệ thắng là 58,1%. Trong hạng makuuchi cao nhất, anh có 19 trận thắng và 26 trận thua, đạt tỷ lệ thắng 42,2%. Anh đã có 3 giải đấu ở hạng makuuchi và giành được hai chức vô địch giải đấu ở các hạng thấp hơn: một lần vô địch makushita vào tháng 5 năm 1999 và một lần vô địch jonokuchi vào tháng 9 năm 1988.
Năm | Tháng 1 | Tháng 3 | Tháng 5 | Tháng 7 | Tháng 9 | Tháng 11 |
---|---|---|---|---|---|---|
1988 | Tiền sumo | Jonokuchi Tây 51, 6-1, Vô địch | Jonidan Tây 119, 4-3 | |||
Jonidan Tây 89, 4-3 | Jonidan Tây 59, 5-2 | Jonidan Đông 22, 2-5 | Jonidan Đông 56, Nghỉ thi đấu | Jonidan Tây 126, 6-1 | Jonidan Đông 52, 3-1-3 | ||||||
Jonidan Tây 72, 5-2 | Jonidan Đông 25, 6-1 | Sandanme Tây 66, 6-1 | Sandanme Đông 18, Nghỉ thi đấu | Sandanme Đông 78, 5-2 | Sandanme Đông 44, 6-1 | ||||||
Makushita Đông 60, 1-2-4 | Sandanme Tây 35, Nghỉ thi đấu | Sandanme Tây 35, 6-1 | Makushita Đông 55, 3-3-1 | Sandanme Đông 6, Nghỉ thi đấu | Sandanme Đông 6, 2-5 | ||||||
Sandanme Tây 34, 2-5 | Sandanme Tây 61, 5-2 | Sandanme Tây 30, 4-3 | Sandanme Tây 18, 3-4 | Sandanme Đông 33, 3-4 | Sandanme Đông 51, 6-1 | ||||||
Sandanme Đông 5, 6-1 | Makushita Tây 34, 4-3 | Makushita Tây 23, 4-3 | Makushita Tây 16, 4-3 | Makushita Đông 12, Nghỉ thi đấu | Makushita Đông 12, 5-2 | ||||||
Makushita Tây 7, 2-5 | Makushita Đông 22, 6-1 | Makushita Đông 9, 5-2 | Makushita Tây 4, 5-2 | Makushita Đông 2, 6-1 | Jūryō Đông 12, 9-6 | ||||||
Jūryō Đông 9, 6-9 | Makushita Đông 1, 3-4 | Makushita Tây 5, 4-3 | Makushita Đông 3, 4-3 | Makushita Tây 2, 0-2-5 | Makushita Đông 37, Nghỉ thi đấu | ||||||
Makushita Đông 37, 5-2 | Makushita Đông 21, 2-5 | Makushita Tây 40, 4-3 | Makushita Đông 31, 6-1 | Makushita Đông 13, 5-2 | Makushita Đông 5, 3-4 | ||||||
Makushita Đông 8, 6-1 | Makushita Đông 2, 2-5 | Makushita Đông 14, 2-5 | Makushita Tây 29, 6-1 | Makushita Tây 12, 4-3 | Makushita Đông 10, 6-1 | ||||||
Makushita Đông 2, 2-5 | Makushita Tây 13, 1-6 | Makushita Tây 36, 6-1 | Makushita Đông 16, 4-3 | Makushita Tây 12, 4-3 | Makushita Đông 8, 3-4 | ||||||
Makushita Đông 14, 4-3 | Makushita Tây 11, 4-3 | Makushita Đông 9, 7-0, Vô địch | Jūryō Tây 11, 8-7 | Jūryō Tây 10, 6-9 | Jūryō Tây 13, 9-6 | ||||||
Jūryō Tây 9, 7-8 | Jūryō Đông 11, 13-2 | Jūryō Đông 2, 8-7 | Maegashira Đông 13, 8-7 | Maegashira Tây 12, 5-10 | Jūryō Đông 1, 3-5-7 | ||||||
Jūryō Tây 9, Nghỉ thi đấu | Jūryō Tây 9, 9-6 | Jūryō Tây 4, 7-8 | Jūryō Đông 6, 9-6 | Jūryō Tây 2, 7-8 | Jūryō Tây 3, 8-7 | ||||||
Maegashira Đông 15, 6-9 | Jūryō Đông 3, Nghỉ thi đấu | Makushita Đông 1, Nghỉ thi đấu | Makushita Đông 41, 5-2 | Makushita Đông 26, 2-5 | Makushita Tây 44, 6-1 | ||||||
Makushita Tây 18, 5-2 | Makushita Đông 9, 4-3 | Makushita Tây 6, 4-3 | Makushita Tây 3, 5-2 | Jūryō Tây 11, 4-11 | Makushita Tây 5, 2-5, Giải nghệ |
7.2. Các đối thủ Makuuchi
Henry Miller đã đối đầu với nhiều võ sĩ mạnh trong thời gian ở hạng makuuchi. Dưới đây là thống kê kết quả đối đầu của anh với một số võ sĩ nổi bật:
Võ sĩ | Thắng | Thua | Võ sĩ | Thắng | Thua | Võ sĩ | Thắng | Thua | Võ sĩ | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aokiyama | 1 | 0 | Asanowaka | 0 | 2 | Aminishiki | 1 | 2 | Koji | 0 | 2 | |
Odaigi | 0 | 1 | Oginishiki | 1 | 1 | Kaiho | 1 | 1 | Kyokushuzan | 0 | 1 | |
Kyokutenho | 1 | 0 | Kinkaiyama | 2 | 0 | Kōhō | 1 | 0 | Kotonowaka | 0 | 1 | |
Koto Ryu | 1 | 0 | Shikishima | 1 | 0 | Jūmonji | 0 | 1 | Daishi | 1 | 0 | |
Takamisakari | 0 | 1 | Tamakasuga | 0 | 1 | Chiyotenizan | 0 | 1 | Tōga | 0 | 1 | |
Tokitsuumu | 3 | 0 | Tochieizan | 1 | 1 | Hamanishiki | 1 | 0 | Hamanoshima | 0 | 2 | |
Higonoumi | 0 | 1 | Takeoyama | 0 | 1 | Minatofuji | 0 | 2 |
7.3. Hồ sơ sự nghiệp võ tổng hợp
Henry Miller có tổng cộng 23 trận đấu võ tổng hợp chuyên nghiệp, với 6 trận thắng, 16 trận thua và 1 trận không có kết quả.
Kết quả | Thành tích | Đối thủ | Phương thức | Sự kiện | Ngày | Hiệp | Thời gian | Địa điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 6-16 (1) | Kazuhiro Nakamura | KO (đấm) | DEEP: 63 Impact | 25 tháng 8, 2013 | 1 | 4 phút 42 giây | Tokyo, Nhật Bản | Trận đấu hạng mở. |
Thua | 6-15 (1) | Soa Palelei | TKO (đấm) | K-Oz Entertainment: Bragging Rights | 3 tháng 9, 2012 | 1 | 1 phút 26 giây | Perth, Tây Úc, Úc | |
Thua | 6-14 (1) | Shunsuke Inoue | TKO (đấm) | HEAT 20 | 17 tháng 12, 2011 | 1 | 1 phút 43 giây | Tokyo, Nhật Bản | |
Thua | 6-13 (1) | Myles Tynanes | TKO (đấm) | HEAT 19 | 25 tháng 9, 2011 | 1 | 3 phút 29 giây | Nagoya, Nhật Bản | |
Thua | 6-12 (1) | Takaaki Oban | Khóa (Rear-naked choke) | Gladiator 23 | 3 tháng 9, 2011 | 1 | 1 phút 40 giây | Hiroshima, Nhật Bản | |
Thua | 6-11 (1) | Taiei Kin | TKO (dừng trận của góc đài) | HEAT 16 | 6 tháng 11, 2010 | 1 | 4 phút 1 giây | Osaka, Nhật Bản | |
Thua | 6-10 (1) | Yoshihiro Nakao | TKO (đấm) | Sengoku Raiden Championships 12 | 7 tháng 3, 2010 | 2 | 3 phút 27 giây | Tokyo, Nhật Bản | |
Thắng | 6-9 (1) | Kim Min-Soo | KO (đấm và đầu gối) | The Khan 2 | 27 tháng 11, 2009 | 1 | 1 phút 12 giây | Seoul, Hàn Quốc | |
Thua | 5-9 (1) | Lee Chang-Seob | TKO (đấm) | HEAT 12 | 1 tháng 11, 2009 | 1 | 0 phút 53 giây | Nagoya, Nhật Bản | |
Thua | 5-8 (1) | Cristiano Kaminishi | TKO (đấm) | HEAT 11 | 26 tháng 9, 2009 | 3 | 3 phút 36 giây | Tokyo, Nhật Bản | Trận đấu hạng mở. |
Không có kết quả | 5-7 (1) | Cristiano Kaminishi | Không có kết quả (đá hạ bộ) | HEAT 10 | 18 tháng 7, 2009 | 1 | 0 phút 54 giây | Tokyo, Nhật Bản | |
Thắng | 5-7 | Ryuta Noji | KO (đấm) | HEAT 9 | 28 tháng 3, 2009 | 1 | 1 phút 14 giây | Nagoya, Nhật Bản | |
Thắng | 4-7 | Junpei Hamada | KO (đấm) | HEAT 8 | 14 tháng 12, 2008 | 1 | 0 phút 52 giây | Tokyo, Nhật Bản | |
Thua | 3-7 | Cristiano Kaminishi | KO (đá cao đầu) | DEEP: 29 Impact | 13 tháng 4, 2007 | 1 | 4 phút 0 giây | Tokyo, Nhật Bản | |
Thắng | 3-6 | Kim Ji-Fun | KO (đấm) | HEAT 3 | 23 tháng 3, 2007 | 1 | 4 phút 58 giây | Nagoya, Nhật Bản | |
Thua | 2-6 | Mostapha al-Turk | TKO (đấm) | Cage Rage 18 | 27 tháng 8, 2006 | 1 | 0 phút 56 giây | London, Anh | |
Thắng | 2-5 | Seiji Ogura | Khóa (Rear-naked choke) | Pancrase | 27 tháng 8, 2006 | 1 | 1 phút 37 giây | Yokohama, Nhật Bản | |
Thua | 1-5 | Robert Berry | TKO (đấm) | Cage Rage 17 | 1 tháng 7, 2006 | 1 | 1 phút 6 giây | London, Anh | |
Thua | 1-4 | Zuluzinho | TKO (đầu gối) | PRIDE 30 | 23 tháng 10, 2005 | 1 | 1 phút 31 giây | Saitama, Nhật Bản | Trận đấu hạng siêu nặng. |
Thua | 1-3 | James Thompson | KO (đấm) | PRIDE Bushido 8 | 17 tháng 7, 2005 | 1 | 1 phút 21 giây | Nagoya, Nhật Bản | |
Thua | 1-2 | Makoto Takimoto | Thua điểm (nhất trí) | PRIDE Shockwave 2004 | 31 tháng 12, 2004 | 3 | 5 phút 0 giây | Saitama, Nhật Bản | |
Thắng | 1-1 | Mal Foki | KO (đấm) | PRIDE Bushido 5 | 14 tháng 10, 2004 | 1 | 0 phút 21 giây | Osaka, Nhật Bản | |
Thua | 0-1 | Giant Silva | Khóa (Kimura) | PRIDE Total Elimination 2004 | 25 tháng 4, 2004 | 1 | 4 phút 4 giây | Saitama, Nhật Bản | Vòng khai mạc Giải Grand Prix Hạng nặng 2004. |
7.4. Hồ sơ sự nghiệp Kickboxing
Henry Miller có tổng cộng 5 trận đấu kickboxing chuyên nghiệp, với 1 trận thắng và 4 trận thua.
Kết quả | Đối thủ | Phương thức | Sự kiện | Ngày | Hiệp | Thời gian | Địa điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | Kusu Jairo | TKO (trọng tài dừng trận) | HEAT 26 | 31 tháng 3, 2013 | 1 | 1 phút 45 giây | ||
Thắng | Eiji Ikeno | KO | GLADIATOR 25 | 30 tháng 10, 2011 | 1 | 0 phút 13 giây | ||
Thắng | Yoichi Babaguchi | TKO (trọng tài dừng trận, 3 lần đo sàn) | Survivor: Round 6 | 25 tháng 12, 2010 | 1 | 1 phút 9 giây | Tokyo, Nhật Bản | |
Thua | Tsutomu Takahagi | TKO (góc đài dừng trận) | Big Bang 2: The Way to Unification | 31 tháng 7, 2010 | 2 | 1 phút 9 giây | Nhật Bản | |
Thua | Taiei Kin | KO (đá cao chân phải) | K-1 World Grand Prix 2007 in Hong Kong | 5 tháng 8, 2007 | 1 | 1 phút 43 giây | Hong Kong | Trận tứ kết Grand Prix Hong Kong 2007. |