1. Cuộc đời đầu và sự nghiệp nghiệp dư
Sandi Morris sinh ngày 8 tháng 7 năm 1992 tại Downers Grove, Illinois, Hoa Kỳ. Cô sớm bộc lộ năng khiếu trong lĩnh vực thể thao và theo đuổi sự nghiệp điền kinh từ khi còn học trung học, trước khi chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp.
1.1. Sự nghiệp trung học
Morris là một vận động viên nhảy sào nổi bật tại Trường Trung học Greenville ở Greenville, South Carolina. Cô đã giành chức vô địch nhảy sào cấp bang 3A của Liên đoàn Trung học South Carolina vào năm 2009 và 2010. Ngoài ra, cô còn là một vận động viên bóng chuyền xuất sắc, đạt danh hiệu All-state (đội hình tiêu biểu toàn bang).
Cô đã tham gia và đạt được những thành tích sau trong sự nghiệp trung học:
| Năm | Khu vực 2 | Bang Ngoài trời |
|---|---|---|
| 2010 | Hạng nhất 3.35 m | Hạng nhất 3.83 m |
| 2009 | Hạng nhất 3.35 m | Hạng nhất 3.65 m |
1.2. Sự nghiệp đại học
Sau khi tốt nghiệp trung học, Morris tiếp tục sự nghiệp điền kinh tại các trường đại học hàng đầu. Cô bắt đầu thi đấu cho đội North Carolina Tar Heels của Đại học Bắc Carolina từ năm 2011 đến 2012, sau đó chuyển đến đội Arkansas Razorbacks của Đại học Arkansas và thi đấu từ năm 2013 đến 2015. Trong thời gian học đại học, cô được huấn luyện bởi Bryan Compton.
Morris đã đạt được nhiều thành công đáng kể, bao gồm việc giành chức vô địch NCAA trong nhà vào năm 2015 với thành tích 4.6 m, lập kỷ lục NCAA mới. Cô cũng giành nhiều chức vô địch tại các giải đấu của Hội nghị Đông Nam (SEC).
Thành tích thi đấu đại học của cô:
| Năm | Giải vô địch điền kinh trong nhà SEC | Giải vô địch điền kinh trong nhà NCAA | Giải vô địch điền kinh ngoài trời SEC | Giải vô địch điền kinh ngoài trời NCAA | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đại diện cho Arkansas Razorbacks | ||||||
| 2015 | Hạng nhất 4.66 m | Hạng nhất, Kỷ lục NCAA 4.6 m | Hạng nhất 4.72 m | Hạng nhì 4.65 m | ||
| 2014 | Hạng nhất 4.5 m | Hạng tư 4.35 m | ||||
| 2013 | Hạng nhì 4.18 m | Hạng tư 4.35 m | ||||
| Đại diện cho North Carolina Tar Heels | ||||||
| Năm | Giải vô địch trong nhà ACC | Giải vô địch trong nhà NCAA | Giải vô địch ngoài trời ACC | Giải vô địch ngoài trời NCAA | ||
| 2012 | Hạng tư 4.01 m | Hạng 11 4.2 m | NH 4 m | Hạng 11 4.15 m | ||
| 2011 | Hạng tư 4.05 m | Hạng 11 4 m | Hạng ba 3.95 m | |||
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Morris chính thức chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp vào năm 2015. Trong suốt sự nghiệp chuyên nghiệp, cô đã thi đấu cho các thương hiệu thể thao lớn, ban đầu là Nike từ năm 2015 đến 2020 và sau đó là Puma từ năm 2021 cho đến nay. Cô đã đạt được nhiều thành tích cao tại các giải đấu quốc tế và quốc nội.
2.1. Thành tích thi đấu quốc tế
Morris là một vận động viên thường xuyên góp mặt và giành huy chương tại các giải đấu quốc tế lớn. Cô nổi bật với thành tích tại Thế vận hội và Giải vô địch điền kinh thế giới.

| Đại diện cho Hoa Kỳ | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | Giải vô địch điền kinh thế giới 2022 | Eugene, Oregon | Hạng nhì | Nhảy sào | 4.85 m | |
| Giải vô địch điền kinh trong nhà thế giới 2022 | Belgrade, Serbia | Hạng nhất | Nhảy sào | 4.8 m | ||
| 2021 | Thế vận hội | Tokyo, Nhật Bản | Đồng hạng 16 | Nhảy sào | 4.4 m | |
| 2019 | Giải vô địch điền kinh thế giới 2019 | Doha, Qatar | Hạng nhì | Nhảy sào | 4.9 m | |
| 2018 | Giải vô địch điền kinh trong nhà thế giới 2018 | Birmingham, Vương quốc Anh | Hạng nhất | Nhảy sào | 4.95 m (Kỷ lục giải vô địch) | |
| 2017 | Giải vô địch điền kinh thế giới 2017 | Luân Đôn, Vương quốc Anh | Hạng nhì | Nhảy sào | 4.75 m | |
| 2016 | Thế vận hội | Rio de Janeiro, Brasil | Hạng nhì | Nhảy sào | 4.85 m | |
| Giải vô địch điền kinh trong nhà thế giới 2016 | Portland, OR, Hoa Kỳ | Hạng nhì | Nhảy sào | 4.85 m | ||
| 2015 | Giải vô địch điền kinh thế giới 2015 | Bắc Kinh, Trung Quốc | Hạng tư | Nhảy sào | 4.7 m | |
| 2014 | Giải vô địch điền kinh U23 NACAC 2014 | Kamloops, Canada | Hạng nhất | Nhảy sào | 4.4 m (Kỷ lục giải vô địch) | |
| 2011 | Giải vô địch điền kinh trẻ Liên Mỹ 2011 | Miramar, FL, Hoa Kỳ | Hạng nhì | Nhảy sào | 4.05 m | |
2.2. Thành tích thi đấu quốc nội
Ngoài các giải đấu quốc tế, Sandi Morris cũng là một đối thủ đáng gờm tại các giải vô địch quốc gia của Hoa Kỳ. Cô đã nhiều lần giành chức vô địch và đạt huy chương tại Giải vô địch điền kinh USATF (Liên đoàn Điền kinh Hoa Kỳ).

| Đại diện cho Puma | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | Giải vô địch điền kinh ngoài trời USATF 2022 | Eugene, Oregon | Hạng nhất | Nhảy sào | 4.82 m | |
| Giải vô địch điền kinh trong nhà USATF 2022 | Spokane, Washington | Hạng nhất | Nhảy sào | 4.8 m | ||
| 2021 | Vòng loại Olympic Hoa Kỳ 2020 (điền kinh) | Eugene, Oregon | Hạng ba | Nhảy sào | 4.6 m | |
| Đại diện cho Nike | ||||||
| 2020 | Giải vô địch điền kinh trong nhà USATF 2020 | Albuquerque, New Mexico | Hạng nhất | Nhảy sào | 4.9 m | |
| 2019 | Giải vô địch điền kinh ngoài trời USATF 2019 | Des Moines, Iowa | Hạng nhất | Nhảy sào | 4.85 m | |
| 2018 | Giải vô địch điền kinh ngoài trời USATF 2018 | Des Moines, Iowa | Hạng nhất | Nhảy sào | 4.8 m | |
| Giải vô địch điền kinh trong nhà USATF 2018 | Albuquerque, New Mexico | Hạng nhì | Nhảy sào | 4.86 m | ||
| 2017 | Giải vô địch điền kinh ngoài trời USATF 2017 | Sacramento, California | Hạng nhất | Nhảy sào | 4.8 m | |
| Giải vô địch điền kinh trong nhà USATF 2017 | Albuquerque, New Mexico | Hạng nhất | Nhảy sào | 4.7 m | ||
| 2016 | Vòng loại Olympic Hoa Kỳ 2016 (điền kinh) | Eugene, Oregon | Hạng nhì | Nhảy sào | 4.75 m | |
| Giải vô địch điền kinh trong nhà USATF 2016 | Portland, Oregon | Hạng nhất | Nhảy sào | 4.95 m | ||
| 2015 | Giải vô địch điền kinh ngoài trời USATF 2015 | Eugene, Oregon | Hạng nhì | Nhảy sào | 4.65 m | |
| Đại diện cho Arkansas Razorbacks | ||||||
| 2014 | Giải vô địch điền kinh ngoài trời USATF 2014 | Sacramento, California | Hạng nhì | Nhảy sào | 4.55 m | |
| Giải vô địch điền kinh trong nhà USATF 2014 | Albuquerque, New Mexico | Hạng tư | Nhảy sào | 4.51 m | ||
| Đại diện cho North Carolina Tar Heels | ||||||
| 2011 | Giải vô địch ngoài trời U20 USATF | Eugene, Oregon | Hạng nhì | Nhảy sào | 4.15 m | |
| Đại diện cho Trường Trung học Greenville | ||||||
| 2010 | Giải vô địch điền kinh Junior Olympic Quốc gia USATF | Sacramento, California | Hạng nhất | Nhảy sào | 4.05 m | |
| 2009 | Giải vô địch điền kinh Junior Olympic Quốc gia USATF | Greensboro, North Carolina | Hạng năm | Nhảy sào | 3.55 m | |
Ngoài ra, Morris đã giành chức vô địch Giải Drake Relays năm 2017 với thành tích 4.72 m.
3. Kỷ lục và thành tích cá nhân tốt nhất
Sandi Morris là vận động viên nắm giữ nhiều kỷ lục và thành tích cá nhân xuất sắc trong sự nghiệp nhảy sào của mình.
- Ngoài trời:** Cô đã lập kỷ lục quốc gia Hoa Kỳ với thành tích 5 m tại Giải IAAF Diamond League Memorial Van Damme ở Brussels vào ngày 9 tháng 9 năm 2016. Với thành tích này, cô trở thành thành viên của "Câu lạc bộ 5 mét", một nhóm vận động viên nhảy sào hiếm hoi đạt được thành tích từ 5 m trở lên. Trước đó, vào ngày 23 tháng 7 năm 2016, Morris đã vượt qua mức 4.93 m tại Giải American Track League ở Houston tại Đại học Rice, phá vỡ kỷ lục nhảy sào ngoài trời của Hoa Kỳ do Jenn Suhr nắm giữ.
- Trong nhà:** Thành tích cá nhân tốt nhất của Morris trong nhà là 4.95 m, đạt được vào ngày 12 tháng 3 năm 2016 tại Portland, Oregon. Cô đã lặp lại thành tích này tại Giải vô địch điền kinh trong nhà thế giới 2018, đồng thời lập kỷ lục giải vô địch mới.
4. Giải thưởng và vinh danh
Với những đóng góp và thành tích xuất sắc của mình trong thể thao, Sandi Morris đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh:
- Vào năm 2016, Morris được vinh danh là Grand Marshal của Lễ diễu hành Giáng sinh Greenville.
- Năm 2021, cô được vinh danh và đưa vào Đại sảnh Danh vọng của Trường học Hạt Greenville, South Carolina, công nhận những đóng góp đáng kể của cô cho thể thao trong khu vực.