1. Thông tin cá nhân và bối cảnh
Gōtoku Sakai có một xuất thân đặc biệt và những đặc điểm thể chất nổi bật đã góp phần định hình sự nghiệp của anh.
1.1. Xuất xứ và Gia đình
Sakai Gōtoku sinh ngày 14 tháng 3 năm 1991 tại Thành phố New York, New York, Hoa Kỳ. Anh là con trai thứ hai trong gia đình có bốn anh em, với mẹ là người Đức và cha là người Nhật Bản. Khi Gōtoku Sakai lên hai tuổi, gia đình anh chuyển đến Nhật Bản và định cư tại Sanjō, tỉnh Niigata.
Các anh em của anh cũng theo đuổi sự nghiệp thể thao: anh trai cả là võ sĩ judo Sakai Kōki (酒井高喜Sakai KōkiJapanese), và hai người em trai là các cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp Sakai Noriyoshi (酒井 宣福Sakai NoriyoshiJapanese) hiện đang thi đấu cho Renofa Yamaguchi FC, và Sakai Kōsei (酒井 高聖Sakai KōseiJapanese). Sakai còn được biết đến với biệt danh "Gotoku" hoặc "Gou" trong giới bóng đá.
1.2. Đặc điểm thể chất
Gōtoku Sakai có chiều cao 176 cm và nặng 74 kg. Anh thuận chân phải khi thi đấu thể thao (bao gồm cả việc sút bóng), nhưng lại thuận tay trái trong các hoạt động hàng ngày như ăn uống và viết. Tuy nhiên, anh lại dùng tay phải để ký tên.
2. Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Hành trình bóng đá của Gōtoku Sakai bắt đầu từ khi còn rất nhỏ, trải qua quá trình đào tạo bài bản trước khi bước vào con đường chuyên nghiệp.
2.1. Hoạt động bóng đá ban đầu và các câu lạc bộ trẻ
Sakai bắt đầu chơi bóng đá từ năm 10 tuổi tại câu lạc bộ thiếu niên Sanjō Junior Soccer Club, nơi anh đã chơi cùng với em trai mình là Noriyoshi. Sau đó, anh tiếp tục phát triển tại Leather FS Junior Youth. Năm 2006, anh gia nhập học viện trẻ của Albirex Niigata và theo học tại Trường trung học Kaishu Gakuen. Trong thời gian này, anh sống trong ký túc xá để cân bằng việc học và luyện tập bóng đá.
2.2. Trường trung học và các giải đấu trẻ
Khi còn ở học viện trẻ Albirex Niigata và trường Kaishu Gakuen, đội của Sakai đã tham gia vào nhiều giải đấu quan trọng cấp độ trẻ như Prince Takamado Premier League, Giải vô địch bóng đá trẻ các câu lạc bộ Nhật Bản U-18 và các giải đấu trẻ của J.League.
Vào năm cuối cấp, anh được J.League Division 1 và Hiệp hội bóng đá Nhật Bản (JFA) chọn là một trong những cầu thủ được chỉ định để phát triển. Với tư cách này, anh có thể đăng ký làm cầu thủ của một câu lạc bộ J.League trong khi vẫn đủ điều kiện thi đấu cho trường học của mình.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Gōtoku Sakai trải dài từ Nhật Bản sang châu Âu và trở lại quê nhà, đánh dấu bằng những thành công và thử thách đáng kể.
3.1. Albirex Niigata
Gōtoku Sakai ra mắt đội một của Albirex Niigata vào ngày 15 tháng 11 năm 2008, khi mới 17 tuổi, trong trận đấu thuộc Cúp Hoàng đế gặp F.C. Tokyo. Anh chính thức ký hợp đồng chuyên nghiệp với Albirex Niigata vào mùa giải tiếp theo và được trao chiếc áo số 24. Trận ra mắt chuyên nghiệp của anh tại J1 League diễn ra vào ngày khai mạc mùa giải 2009, cũng gặp F.C. Tokyo. Trong mùa giải 2009, anh chủ yếu vào sân từ băng ghế dự bị và ra sân 18 trận tại giải vô địch quốc gia. Đến mùa giải 2010, anh trở thành cầu thủ đá chính thường xuyên của đội. Vào ngày 1 tháng 10 năm 2011, Sakai ghi bàn thắng chuyên nghiệp đầu tiên trong sự nghiệp của mình trong trận đấu với Yokohama F. Marinos. Anh là cầu thủ đầu tiên của Albirex Niigata chuyển đến một câu lạc bộ châu Âu.
3.2. VfB Stuttgart
Vào ngày 1 tháng 1 năm 2012, Gōtoku Sakai chuyển đến câu lạc bộ VfB Stuttgart của Bundesliga theo dạng cho mượn cho đến tháng 6 năm 2013. VfB Stuttgart đã đảm bảo quyền chọn mua đứt Sakai.
Anh có trận ra mắt tại Bundesliga cho VfB Stuttgart vào ngày 11 tháng 2 năm 2012, trong chiến thắng 5-0 trên sân nhà trước Hertha BSC. Trong mùa giải Bundesliga đầu tiên của mình, anh đã có 14 lần đá chính và ghi được 5 pha kiến tạo. Màn trình diễn của anh đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ báo chí địa phương, thậm chí tờ báo 'WELT' của Đức còn đề xuất anh nên được triệu tập vào đội tuyển bóng đá quốc gia Đức. Sakai ghi bàn thắng đầu tiên cho Stuttgart vào ngày 22 tháng 11 năm 2012, trong chiến thắng 5-1 trên sân khách trước FC Steaua București tại vòng bảng UEFA Europa League 2012-13.
Vào ngày 10 tháng 1 năm 2013, Sakai ký hợp đồng vĩnh viễn với Stuttgart đến tháng 6 năm 2016. Vào ngày 14 tháng 2 năm 2015, anh ghi bàn thắng đầu tiên tại Bundesliga trong trận đấu với TSG 1899 Hoffenheim. Tuy nhiên, trong giai đoạn cuối mùa giải 2014-15, khi đội bóng đang vật lộn để trụ hạng, thời gian thi đấu của anh bị giảm sút.

3.3. Hamburger SV
Trong mùa giải 2015-16, Sakai gia nhập Hamburger SV. Quyết định này được thúc đẩy bởi mong muốn của Bruno Labbadia, huấn luyện viên cũ của anh tại Stuttgart. Anh có trận đá chính đầu tiên vào ngày 7 tháng 11 trong trận đấu với SV Darmstadt 98. Kể từ trận đấu với 1. FC Köln vào ngày 7 tháng 2 năm 2016, anh đã trở thành cầu thủ thường xuyên trong đội hình chính. Vào ngày 6 tháng 3 năm 2016, trong trận đấu với Hertha BSC, anh đã có lần ra sân thứ 100 tại Bundesliga.
Vào ngày 18 tháng 11 năm 2016, huấn luyện viên Markus Gisdol đã chỉ định Sakai làm đội trưởng của đội. Đây là lần đầu tiên một cầu thủ Nhật Bản làm đội trưởng một đội bóng tại Bundesliga. Kể từ đó, anh không chỉ thi đấu ở vị trí hậu vệ cánh sở trường mà còn thường xuyên được sử dụng ở vị trí tiền vệ phòng ngự. Vào ngày 28 tháng 1 năm 2017, trong trận đấu vòng 18 Bundesliga với FC Ingolstadt 04, anh đã ghi một bàn thắng từ cú sút xa, đây là bàn thắng đầu tiên của anh tại Bundesliga sau gần hai năm.
Trong trận đấu cuối cùng của mùa giải 2016-17, gặp VfL Wolfsburg, Sakai đã thi đấu trọn vẹn 90 phút và góp công vào chiến thắng 2-1, giúp Hamburger SV trụ hạng thành công. Anh đã bày tỏ áp lực nặng nề khi làm đội trưởng của một câu lạc bộ chưa bao giờ xuống hạng, nói rằng "niềm tự hào của tôi sẽ không bao giờ cho phép tôi trở thành đội trưởng Nhật Bản đầu tiên khiến đội bóng xuống hạng 2".
Trong mùa giải 2017-18, dù tiếp tục là đội trưởng, Hamburger SV đã xuống hạng 2. Bundesliga lần đầu tiên trong lịch sử 55 năm của câu lạc bộ. Mặc dù Beşiktaş JK của Süper Lig đã bày tỏ sự quan tâm, Sakai vẫn gia hạn hợp đồng với Hamburger SV và ở lại.
Trong mùa giải 2018-19 tại 2. Bundesliga, đội bóng của anh đã duy trì vị trí trong top 2 (vị trí thăng hạng trực tiếp) cho đến cuối mùa giải, nhưng lại sa sút phong độ và kết thúc ở vị trí thứ 4, không thể giành quyền tham dự vòng play-off thăng hạng. Do không thể giúp đội thăng hạng, Sakai đã trở thành mục tiêu chỉ trích của người hâm mộ, thậm chí bị la ó trong trận đấu cuối cùng với MSV Duisburg. Các đồng đội như Lewis Holtby đã lên tiếng bảo vệ anh, nhưng sự chỉ trích vẫn tiếp diễn, đến mức một bức ảnh của anh trên Instagram của câu lạc bộ cũng gây ra tranh cãi.
3.4. Vissel Kobe
Vào ngày 14 tháng 8 năm 2019, Sakai trở lại Nhật Bản và gia nhập Vissel Kobe. Anh có trận ra mắt J.League trở lại vào ngày 17 tháng 8, sau 8 năm, trong trận đấu với Urawa Red Diamonds. Kể từ đó, anh trở thành một cầu thủ chủ chốt của Kobe. Vào ngày 1 tháng 1 năm 2020, anh cùng Vissel Kobe giành chiến thắng trong trận chung kết Cúp Hoàng đế trước Kashima Antlers, đây là danh hiệu đầu tiên trong sự nghiệp của anh.
Vào ngày 13 tháng 1 năm 2020, Sakai được bổ nhiệm làm đặc phái viên của thị trấn Hodatsushimizu, tỉnh Ishikawa. Vào ngày 30 tháng 3 năm 2020, anh được xác nhận nhiễm COVID-19 và phải nhập viện. Anh được xuất viện vào ngày 25 tháng 4, trở thành cầu thủ J.League đầu tiên nhiễm virus. Vào ngày 5 tháng 9 năm 2020, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Kobe (và bàn thắng đầu tiên tại J1 sau 9 năm) trong trận đấu với Shonan Bellmare. Anh đã thi đấu 6 trận tại AFC Champions League và góp phần giúp đội bóng lọt vào bán kết.
Trong mùa giải 2021, Sakai đã thi đấu trọn vẹn 38 trận tại giải vô địch quốc gia, góp phần giúp Kobe đạt được vị trí thứ 3 tại J1 League, thứ hạng cao nhất trong lịch sử câu lạc bộ, và giành quyền tham dự AFC Champions League. Anh cũng được chọn vào danh sách Cầu thủ xuất sắc nhất J.League. Trong mùa giải 2022, anh tiếp tục đá chính tất cả 34 trận tại giải vô địch quốc gia và được giới truyền thông gọi là "Người sắt" (鉄人TetsujinJapanese).
Trong mùa giải 2023, Sakai được giao vị trí hậu vệ phải ngay từ đầu mùa giải. Trong trận đấu vòng 3 với Gamba Osaka, anh đã ghi hai bàn thắng, đây là lần đầu tiên trong sự nghiệp anh ghi được cú đúp trong một trận đấu. Do đội bóng gặp nhiều chấn thương, anh còn được bố trí thi đấu ở vị trí trung vệ và tiền vệ phòng ngự (khi người đồng đội thân thiết Hotaru Yamaguchi bị chấn thương), thể hiện khả năng linh hoạt của mình. Anh cũng thể hiện khả năng lãnh đạo cao, giúp đội bóng giành chức vô địch J1 League lần đầu tiên trong lịch sử. Sau mùa giải, anh lần đầu tiên được chọn vào Đội hình tiêu biểu J.League.
Vào năm 2024, anh cùng Vissel Kobe tiếp tục giành chức vô địch J1 League và Cúp Hoàng đế.
4. Sự nghiệp quốc tế
Gōtoku Sakai đã có một sự nghiệp quốc tế đáng chú ý, đại diện cho Nhật Bản ở nhiều cấp độ khác nhau.
4.1. Đội tuyển trẻ
Sakai được chọn vào đội tuyển U-15 Nhật Bản vào năm 2006, sau đó là các đội U-16, U-17 và U-18. Năm 2008, anh được triệu tập vào đội tuyển U-20 Nhật Bản và tham dự Cúp bóng đá trẻ quốc tế SBS. Năm 2010, anh tham gia Giải vô địch bóng đá U-19 châu Á 2010 với đội tuyển U-19 Nhật Bản, ra sân 3 trận ở vị trí tiền vệ nhưng đội không giành được quyền tham dự Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2011. Cùng năm đó, anh cũng tham dự Giải bóng đá trẻ quốc tế Sendai Cup với đội U-20 Nhật Bản.
Từ tháng 6 năm 2011, anh được triệu tập vào đội tuyển U-22 Nhật Bản và tham dự Vòng loại bóng đá nam Thế vận hội Mùa hè 2012 khu vực châu Á. Anh đá chính trong trận đấu vòng bảng đầu tiên gặp đội tuyển bóng đá quốc gia Malaysia và vào sân từ băng ghế dự bị trong trận đấu tiếp theo gặp đội tuyển bóng đá quốc gia Bahrain. Anh cũng tham gia Giải đấu Toulon 2012 cùng đội tuyển U-23 Nhật Bản. Vào ngày 2 tháng 7 năm 2012, Sakai được triệu tập tham dự Giải bóng đá nam Thế vận hội Mùa hè 2012 tại Luân Đôn. Mặc dù được xem là phương án dự phòng cho Hiroki Sakai (hậu vệ phải) và Yūhei Tokunaga (hậu vệ trái), nhưng do chấn thương của Hiroki Sakai, anh đã ra sân 4 trận và góp phần giúp đội bóng lọt vào bán kết.
4.2. Đội tuyển quốc gia
Lần đầu tiên Sakai được triệu tập vào đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản là vào ngày 6 tháng 1 năm 2010, cho trận đấu vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2011 gặp đội tuyển bóng đá quốc gia Yemen. Anh cũng là thành viên hỗ trợ cho đội tuyển Nhật Bản tại Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 nhưng không được chọn vào đội hình chính thức. Anh được chọn vào danh sách 23 cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Á 2011 nhưng phải rút lui do chấn thương lưng.
Anh có trận ra mắt chính thức cho đội tuyển quốc gia Nhật Bản vào ngày 6 tháng 9 năm 2012, trong trận đấu Kirin Challenge Cup gặp đội tuyển bóng đá quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất tại Sân vận động Niigata, quê hương của anh. Cuối năm 2012, anh được trang web bóng đá có ảnh hưởng IBWM chọn vào danh sách 100 cầu thủ thú vị nhất thế giới năm 2013.
Vào tháng 5 năm 2014, anh được điền tên vào đội hình Nhật Bản tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 tại Brasil. Tuy nhiên, anh không có cơ hội ra sân tại giải đấu này và đội bóng đã bị loại ngay từ vòng bảng.
Dưới thời huấn luyện viên Javier Aguirre, Sakai được trọng dụng hơn do chấn thương của Atsuto Uchida, hậu vệ phải chủ lực. Anh đã ra sân trong tất cả các trận đấu dưới thời Aguirre và đá chính toàn bộ các trận tại Cúp bóng đá châu Á 2015, nơi Nhật Bản bị loại ở tứ kết.
Anh tiếp tục được triệu tập dưới thời huấn luyện viên Vahid Halilhodžić. Mặc dù đôi khi được sử dụng ở vị trí tiền vệ phòng ngự do nhu cầu của đội, nhưng anh vẫn chủ yếu là phương án dự phòng cho hai vị trí hậu vệ cánh. Vào ngày 31 tháng 5 năm 2018, anh được chọn vào đội hình Nhật Bản tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 tại Nga. Anh có trận ra sân đầu tiên tại World Cup trong trận đấu thứ ba của vòng bảng gặp đội tuyển bóng đá quốc gia Ba Lan, thi đấu ở vị trí tiền vệ phải, không phải vị trí sở trường của anh.

4.3. Giải nghệ quốc tế
Sau khi Nhật Bản thất bại trước đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ ở vòng 16 đội tại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018, Sakai đã tuyên bố giã từ sự nghiệp thi đấu quốc tế. Anh phát biểu rằng mình sẽ không đặt mục tiêu cho kỳ World Cup tiếp theo, mà thay vào đó nên nhường cơ hội cho những cầu thủ có "tương lai và hy vọng".
5. Thống kê sự nghiệp
Thống kê chi tiết về số trận thi đấu và số bàn thắng của Gōtoku Sakai ở cấp độ câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia được trình bày dưới đây.
5.1. Thống kê câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Albirex Niigata | 2008 | J1 League | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - | 1 | 0 | ||
2009 | 18 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | - | - | 23 | 0 | ||||
2010 | 31 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | - | - | 35 | 0 | ||||
2011 | 25 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | - | - | 30 | 1 | ||||
Tổng cộng | 74 | 1 | 4 | 0 | 11 | 0 | - | - | 89 | 1 | ||||
VfB Stuttgart (cho mượn) | 2011-12 | Bundesliga | 14 | 0 | - | - | - | - | 14 | 0 | ||||
2012-13 | 27 | 0 | 4 | 0 | - | 10 | 1 | - | 41 | 1 | ||||
VfB Stuttgart | 2013-14 | 28 | 0 | 2 | 0 | - | 2 | 0 | - | 32 | 0 | |||
2014-15 | 18 | 1 | 1 | 0 | - | - | - | 19 | 1 | |||||
Tổng cộng | 87 | 1 | 7 | 0 | - | 12 | 1 | - | 106 | 2 | ||||
Hamburger SV | 2015-16 | Bundesliga | 22 | 0 | 1 | 0 | - | - | - | 23 | 0 | |||
2016-17 | 33 | 1 | 2 | 0 | - | - | - | 35 | 1 | |||||
2017-18 | 28 | 0 | 1 | 0 | - | - | - | 29 | 0 | |||||
2018-19 | 2. Bundesliga | 31 | 0 | 4 | 0 | - | - | - | 35 | 0 | ||||
Tổng cộng | 114 | 1 | 8 | 0 | - | - | - | 122 | 1 | |||||
Vissel Kobe | 2019 | J1 League | 12 | 0 | 4 | 0 | - | - | - | 16 | 0 | |||
2020 | 32 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 | 1 | 0 | 41 | 1 | ||
2021 | 38 | 1 | 2 | 0 | 7 | 0 | - | - | 47 | 1 | ||||
2022 | 34 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 6 | 0 | - | 44 | 2 | |||
2023 | 29 | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | - | - | 33 | 2 | ||||
2024 | 28 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 36 | 2 | ||
2025 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổng cộng | 173 | 6 | 14 | 1 | 10 | 0 | 16 | 1 | 2 | 0 | 217 | 8 | ||
Tổng sự nghiệp | 448 | 9 | 33 | 1 | 21 | 0 | 28 | 2 | 2 | 0 | 533 | 12 |
- Cúp quốc gia bao gồm Cúp Hoàng đế và DFB-Pokal.
- Cúp Liên đoàn bao gồm J.League Cup.
- Giải đấu châu lục bao gồm UEFA Europa League, AFC Champions League và AFC Champions League Elite.
- Các giải đấu khác bao gồm Siêu cúp Nhật Bản.
5.2. Thống kê đội tuyển quốc gia
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Nhật Bản | 2012 | 2 | 0 |
2013 | 9 | 0 | |
2014 | 7 | 0 | |
2015 | 7 | 0 | |
2016 | 7 | 0 | |
2017 | 4 | 0 | |
2018 | 6 | 0 | |
Tổng cộng | 42 | 0 |
Dưới đây là danh sách chi tiết các trận đấu quốc tế của Gōtoku Sakai cho đội tuyển quốc gia Nhật Bản:
No. | Ngày | Thành phố | Sân vận động | Đối thủ | Kết quả | Huấn luyện viên | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1. | 2012 ngày 6 tháng 9 | Niigata | Sân vận động Niigata | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | Thắng 1-0 | Alberto Zaccheroni | Kirin Challenge Cup 2012 |
2. | 2012 ngày 14 tháng 11 | Oman | Khu liên hợp thể thao Sultan Qaboos | Oman | Thắng 2-1 | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2014 khu vực châu Á | |
3. | 2013 ngày 6 tháng 2 | Kobe | Sân vận động Noevir Kobe | Latvia | Thắng 3-0 | Kirin Challenge Cup 2013 | |
4. | 2013 ngày 22 tháng 3 | Al Ain | Sân vận động Quốc tế Khalifa | Canada | Thắng 2-1 | Giao hữu quốc tế | |
5. | 2013 ngày 26 tháng 3 | Buraidah | Sân vận động King Abdullah Sport City | Jordan | Thua 1-2 | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2014 khu vực châu Á | |
6. | 2013 ngày 14 tháng 8 | Rifu | Sân vận động Miyagi | Uruguay | Thua 2-4 | Kirin Challenge Cup 2013 | |
7. | 2013 ngày 6 tháng 9 | Osaka | Sân vận động Nagai | Guatemala | Thắng 3-0 | ||
8. | 2013 ngày 10 tháng 9 | Yokohama | Sân vận động Quốc tế Yokohama | Ghana | Thắng 3-1 | ||
9. | 2013 ngày 15 tháng 10 | Zhodzina | Sân vận động Torpedo | Belarus | Thua 0-1 | Giao hữu quốc tế | |
10. | 2013 ngày 16 tháng 11 | Genk | Cristal Arena | Hà Lan | Hòa 2-2 | ||
11. | 2013 ngày 19 tháng 11 | Brussels | Sân vận động King Baudouin | Bỉ | Thắng 3-2 | ||
12. | 2014 ngày 5 tháng 3 | Shinjuku | Sân vận động Quốc gia Kasumigaoka | New Zealand | Thắng 4-2 | Kirin Challenge Cup 2014 | |
13. | 2014 ngày 5 tháng 9 | Sapporo | Sapporo Dome | Uruguay | Thua 0-2 | Javier Aguirre | |
14. | 2014 ngày 9 tháng 9 | Yokohama | Sân vận động Quốc tế Yokohama | Venezuela | Thắng 3-0 | ||
15. | 2014 ngày 10 tháng 10 | Niigata | Sân vận động Niigata | Jamaica | Thắng 1-0 | ||
16. | 2014 ngày 14 tháng 10 | Kallang | Sân vận động Quốc gia Singapore | Brasil | Thua 0-4 | Giao hữu quốc tế | |
17. | 2014 ngày 14 tháng 11 | Toyota | Sân vận động Toyota | Honduras | Thắng 6-0 | Kirin Challenge Cup 2014 | |
18. | 2014 ngày 18 tháng 11 | Osaka | Sân vận động Nagai | Úc | Thắng 2-1 | ||
19. | 2015 ngày 12 tháng 1 | Newcastle | Sân vận động Quốc tế Newcastle | Palestine | Thắng 4-0 | Cúp bóng đá châu Á 2015 | |
20. | 2015 ngày 16 tháng 1 | Brisbane | Sân vận động Suncorp | Iraq | Thắng 1-0 | ||
21. | 2015 ngày 20 tháng 1 | Melbourne | Sân vận động Melbourne Rectangular | Jordan | Thắng 2-0 | ||
22. | 2015 ngày 23 tháng 1 | Sydney | Sân vận động Australia | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | Hòa 1-1 (thua luân lưu 4-5) | ||
23. | 2015 ngày 31 tháng 3 | Chōfu | Sân vận động Ajinomoto | Uzbekistan | Thắng 5-1 | Vahid Halilhodžić | JAL Challenge Cup 2015 |
24. | 2015 ngày 8 tháng 10 | Muscat | Sân vận động Seeb | Syria | Thắng 3-0 | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2018 khu vực châu Á và Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2019 | |
25. | 2015 ngày 13 tháng 10 | Tehran | Sân vận động Azadi | Iran | Hòa 1-1 | Giao hữu quốc tế | |
26. | 2016 ngày 29 tháng 3 | Saitama | Sân vận động Saitama 2002 | Syria | Thắng 5-0 | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2018 khu vực châu Á và Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2019 | |
27. | 2016 ngày 7 tháng 6 | Suita | Sân vận động Thành phố Suita | Bosna và Hercegovina | Thua 1-2 | Kirin Cup 2016 | |
28. | 2016 ngày 1 tháng 9 | Saitama | Sân vận động Saitama 2002 | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | Thua 1-2 | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2018 khu vực châu Á | |
29. | 2016 ngày 6 tháng 9 | Băng Cốc | Sân vận động Rajamangala | Thái Lan | Thắng 2-0 | ||
30. | 2016 ngày 6 tháng 10 | Saitama | Sân vận động Saitama 2002 | Iraq | Thắng 2-1 | ||
31. | 2016 ngày 11 tháng 10 | Melbourne | Sân vận động Docklands | Úc | Hòa 1-1 | ||
32. | 2016 ngày 11 tháng 11 | Kashima | Sân vận động bóng đá Kashima | Oman | Thắng 4-0 | Kirin Challenge Cup 2016 | |
33. | 2017 ngày 28 tháng 3 | Saitama | Sân vận động Saitama 2002 | Thái Lan | Thắng 4-0 | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2018 khu vực châu Á | |
34. | 2017 ngày 13 tháng 6 | Tehran | Sân vận động Shahid Dastgerdi | Iraq | Hòa 1-1 | ||
35. | 2017 ngày 10 tháng 10 | Yokohama | Sân vận động Quốc tế Yokohama | Haiti | Hòa 3-3 | Kirin Challenge Cup 2017 | |
36. | 2017 ngày 14 tháng 11 | Bruges | Sân vận động Jan Breydel | Bỉ | Thua 0-1 | Giao hữu quốc tế | |
37. | 2018 ngày 23 tháng 3 | Liège | Sân vận động Maurice Dufrasne | Mali | Hòa 1-1 | ||
38. | 2018 ngày 27 tháng 3 | Ukraina | Thua 1-2 | Kirin Challenge Cup 2018 | |||
39. | 2018 ngày 30 tháng 5 | Yokohama | Sân vận động Quốc tế Yokohama | Ghana | Thua 0-2 | Akira Nishino | |
40. | 2018 ngày 8 tháng 6 | Lugano | Sân vận động Cornaredo | Thụy Sĩ | Thua 0-2 | Giao hữu quốc tế | |
41. | 2018 ngày 12 tháng 6 | Innsbruck | Sân vận động Tivoli | Paraguay | Thắng 4-2 | ||
42. | 2018 ngày 28 tháng 6 | Volgograd | Volgograd Arena | Ba Lan | Thua 0-1 | Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 |
6. Danh hiệu
Gōtoku Sakai đã giành được nhiều danh hiệu tập thể và cá nhân trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình.
6.1. Danh hiệu câu lạc bộ
- Với VfB Stuttgart:
- Á quân DFB-Pokal: 2012-13
- Với Vissel Kobe:
- J1 League: 2023, 2024
- Cúp Hoàng đế: 2019, 2024
- Siêu cúp Nhật Bản: 2020
6.2. Danh hiệu cá nhân
- Với Vissel Kobe:
- Đội hình tiêu biểu J.League: 2023
- Giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất J.League: 2021, 2023, 2024
- Với Albirex Niigata Youth:
- Giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất Cúp bóng đá trẻ quốc tế Sendai Cup: 2010
7. Phong cách thi đấu và đặc điểm
Gōtoku Sakai nổi bật với năng lực thể chất vượt trội, sự linh hoạt trong chiến thuật và tinh thần lãnh đạo mạnh mẽ trên sân cỏ.
7.1. Năng lực thể chất và sự linh hoạt
Sakai sở hữu thể lực tốt và sức bền đáng nể, cho phép anh lên công về thủ liên tục ở hành lang cánh. Anh được đánh giá cao về khả năng chơi ở nhiều vị trí khác nhau, bao gồm cả hậu vệ cánh trái, hậu vệ cánh phải, và tiền vệ trung tâm. Anh tự tin vào khả năng sút bóng bằng cả hai chân, thậm chí còn được giao thực hiện các quả đá phạt bằng chân trái không thuận. Trên sân, anh thể hiện sự ổn định tuyệt đối trong các pha phòng ngự một đối một và nhận được sự tin tưởng cao từ đồng đội.
Bruno Labbadia, huấn luyện viên của Hamburger SV, đã ca ngợi Sakai là một cầu thủ có "tâm lý xuất sắc" và "rất linh hoạt". Ông nhấn mạnh rằng Sakai "thuận cả hai chân, có thể chơi cả hậu vệ trái lẫn hậu vệ phải, và cũng rất mạnh trong việc khởi xướng tấn công". Hannes Wolf, cựu huấn luyện viên đội U-17 Borussia Dortmund, cũng đánh giá cao sự đa năng của anh, cho rằng một hậu vệ cánh có thể chơi ở vị trí "số 6" (6番roku-banJapanese, tức tiền vệ phòng ngự) là rất hiếm.
7.2. Tinh thần và khả năng lãnh đạo
Sakai được biết đến với tinh thần thi đấu kiên cường và khả năng lãnh đạo mạnh mẽ. Điều này đặc biệt thể hiện rõ khi anh đảm nhận vai trò đội trưởng tại Hamburger SV, nơi anh phải chịu áp lực lớn khi đội bóng đối mặt với nguy cơ xuống hạng. Anh đã thể hiện sự kiên cường và quyết tâm cao độ để giúp đội bóng trụ lại Bundesliga, một thành tích mà anh rất tự hào.
8. Tác phẩm liên quan
Cuộc đời và sự nghiệp của Gōtoku Sakai đã được ghi lại trong một cuốn sách:
- W ~Double~ - Hito to wa Chigau, Sore demo Ii - (W~ダブル~ - 人とは違う、それでもいい -W ~Double~ - Hito to wa Chigau, Sore demo Ii -Japanese) (Nhà xuất bản Wani Books, 2019, ISBN 978-4-8470-9786-7).