1. Tổng quan
Saint Kitts và Nevis, tên chính thức là Liên bang Saint Christopher và Nevis, là một quốc đảo gồm hai hòn đảo Saint Kitts và Nevis nằm trong Quần đảo Leeward thuộc vùng Tiểu Antilles của Tây Ấn. Với diện tích chỉ 261 km2 và dân số khoảng 48.000 người, đây là quốc gia có chủ quyền nhỏ nhất ở Tây Bán cầu cả về diện tích và dân số, đồng thời cũng là liên bang có chủ quyền nhỏ nhất thế giới. Quốc gia này là một Vương quốc Thịnh vượng chung, với Charles III là vua và nguyên thủ quốc gia. Thủ đô Basseterre nằm trên đảo Saint Kitts lớn hơn, cũng là cảng chính cho hành khách (qua tàu du lịch) và hàng hóa. Đảo Nevis nhỏ hơn nằm cách Saint Kitts khoảng 3 km về phía đông nam, qua một eo biển nông gọi là "The Narrows".
Trong lịch sử, Saint Kitts và Nevis là một trong những hòn đảo đầu tiên ở Caribe bị người châu Âu chiếm làm thuộc địa. Saint Kitts là nơi có các thuộc địa đầu tiên của Anh và Pháp tại Caribe, do đó còn được gọi là "Thuộc địa Mẹ của Tây Ấn". Đây cũng là lãnh thổ thuộc Anh gần đây nhất ở Caribe giành được độc lập, vào năm 1983. Nền kinh tế truyền thống dựa vào công nghiệp đường sử dụng lao động nô lệ châu Phi, nhưng ngành này đã suy giảm và đóng cửa vào năm 2005. Hiện nay, du lịch là trụ cột kinh tế chính, cùng với các nỗ lực đa dạng hóa sang nông nghiệp, sản xuất nhẹ và dịch vụ tài chính ngoài khơi. Một đặc điểm đáng chú ý là chương trình "Quốc tịch qua Đầu tư", cho phép người nước ngoài nhận quốc tịch thông qua các khoản đầu tư đáng kể, đóng góp vào ngân sách quốc gia nhưng cũng đặt ra các vấn đề về công bằng xã hội và nguy cơ lạm dụng.
Về chính trị, Saint Kitts và Nevis là một nhà nước dân chủ, liên bang và quân chủ lập hiến. Hệ thống chính trị vận hành theo mô hình dân chủ đại nghị, đảm bảo các quyền tự do cơ bản, mặc dù các vấn đề liên quan đến quyền LGBT chỉ mới có những tiến triển pháp lý gần đây. Xã hội Saint Kitts và Nevis chủ yếu bao gồm người gốc Phi, với các cộng đồng nhỏ người gốc Âu và Ấn. Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức, bên cạnh tiếng Creole địa phương. Văn hóa đa dạng của đảo quốc được thể hiện qua các lễ hội âm nhạc sôi động như Carnival và Culturama, cùng với sự phổ biến của các môn thể thao như cricket và bóng đá.
2. Tên gọi

Người Kalinago, những cư dân bản địa của Saint Kitts trước khi người châu Âu đến, gọi hòn đảo này là Liamuigacrb, có nghĩa gần đúng là 'vùng đất màu mỡ'.
Người ta cho rằng Christopher Columbus, người châu Âu đầu tiên nhìn thấy các hòn đảo vào năm 1493, đã đặt tên cho hòn đảo lớn hơn là San CristóbalSpanish, theo tên Thánh Christopher, vị thánh bảo trợ của ông và của những người đi du lịch. Các nghiên cứu mới cho thấy Columbus đã đặt tên cho hòn đảo là Sant YagoSpanish (Thánh James), và cái tên San CristóbalSpanish thực chất được Columbus đặt cho hòn đảo ngày nay được biết đến là Saba, cách đó 32187 m (20 mile) về phía tây bắc. Đến thế kỷ 17, Saint Kitts đã được ghi nhận rõ ràng với tên gọi San CristóbalSpanish. Những người thực dân Anh đầu tiên đã giữ lại bản dịch tiếng Anh của tên này và gọi nó là Đảo St. Christopher. Vào thế kỷ 17, một biệt danh phổ biến cho Christopher là Kit(t); do đó, hòn đảo này được gọi một cách không chính thức là Đảo Saint Kitt, sau đó được rút ngắn thành Saint Kitts.
Columbus đã đặt cho Nevis cái tên San MartínSpanish (Thánh Martin). Tên gọi hiện tại Nevis có nguồn gốc từ một cái tên tiếng Tây Ban Nha là Nuestra Señora de las NievesSpanish, có nghĩa là "Đức Mẹ Tuyết", liên quan đến một phép lạ Công giáo vào thế kỷ thứ 4 về một trận tuyết rơi mùa hè trên Đồi Esquiline ở Roma. Người ta không biết ai đã chọn tên này cho hòn đảo, nhưng có giả thuyết cho rằng những đám mây trắng thường bao phủ đỉnh Nevis Peak đã gợi cho ai đó nhớ đến phép lạ này. Người Kalinago bản địa gọi Nevis là Oualiecrb, có nghĩa là 'vùng đất của những dòng nước xinh đẹp'.
Ngày nay, Hiến pháp đề cập đến nhà nước với cả hai tên gọi Saint Kitts và Nevis và Saint Christopher và Nevis; tên gọi đầu tiên được sử dụng phổ biến hơn, nhưng tên gọi sau thường được dùng trong các mối quan hệ ngoại giao. Hộ chiếu ghi quốc tịch của công dân là St. Kitts và Nevis.
3. Lịch sử
Lịch sử của Saint Kitts và Nevis trải dài từ những cư dân bản địa đầu tiên đến sự thuộc địa hóa của châu Âu, thời kỳ kinh tế đồn điền dựa trên nô lệ, và cuối cùng là độc lập và phát triển như một quốc gia hiện đại. Các hòn đảo này là một trong những nơi đầu tiên ở Caribe bị người châu Âu chiếm đóng và đóng vai trò quan trọng trong lịch sử thuộc địa của khu vực.
3.1. Thời kỳ tiền thuộc địa
Những cư dân đầu tiên của các hòn đảo, những người thuộc các dân tộc tiền Arawak, đã định cư tại đây có lẽ sớm nhất là 3.000 năm trước, tuy nhiên tên gọi cụ thể của họ không được biết đến. Sau đó, vào khoảng năm 1000 trước Công nguyên, người Arawak, hay còn gọi là người Taíno, đã đến đây. Đến khoảng năm 800 sau Công nguyên, người Carib (còn gọi là Kalinago) đã xâm chiếm và định cư trên các đảo. Người Kalinago gọi đảo Saint Kitts là Liamuigacrb (nghĩa là "vùng đất màu mỡ") và đảo Nevis là Oualiecrb (nghĩa là "vùng đất của những dòng nước xinh đẹp"). Họ sống bằng nghề nông, săn bắn và đánh cá, phát triển một xã hội có tổ chức trước khi người châu Âu xuất hiện.
3.2. Sự xuất hiện của người châu Âu và thời kỳ thuộc địa ban đầu

Christopher Columbus là người châu Âu đầu tiên nhìn thấy các hòn đảo này vào năm 1493 trong chuyến hải trình thứ hai của mình. Tuy nhiên, việc định cư của người châu Âu chỉ bắt đầu vào đầu thế kỷ 17. Năm 1623, một nhóm người Anh do Sir Thomas Warner dẫn đầu đã thành lập một khu định cư tại Old Road Town trên bờ biển phía tây Saint Kitts, sau khi đạt được thỏa thuận với tù trưởng người Carib là Ouboutou Tegremante. Đây được coi là thuộc địa đầu tiên của Anh ở Caribe. Năm 1625, người Pháp dưới sự lãnh đạo của Pierre Belain d'Esnambuc cũng đến định cư tại Saint Kitts. Cả hai cường quốc châu Âu này đã đồng ý chia hòn đảo thành các khu vực của Anh và Pháp vào năm 1627, với phần giữa đảo thuộc Anh và phần bắc, nam thuộc Pháp. Từ năm 1628, người Anh cũng bắt đầu định cư trên đảo Nevis.
Mối quan hệ ban đầu với người Kalinago nhanh chóng xấu đi. Với ý định khai thác tài nguyên của hòn đảo, người châu Âu đã vấp phải sự kháng cự từ người bản địa. Năm 1626, người Anh và Pháp đã liên minh để thực hiện một cuộc thảm sát người Kalinago tại một địa điểm sau này được gọi là Bloody Point, với lý do ngăn chặn một kế hoạch của người Carib nhằm trục xuất hoặc giết tất cả người châu Âu. Hơn 2.000 người Kalinago, bao gồm cả tù trưởng Tegremante, đã bị giết hại, và những người sống sót bị buộc phải rời khỏi đảo hoặc bị bắt làm nô lệ. Sự kiện này đánh dấu một bước ngoặt bi thảm trong lịch sử của người bản địa trên đảo.
Sau đó, người Anh và Pháp đã thành lập các đồn điền mía lớn, sử dụng lao động là nô lệ châu Phi được nhập khẩu. Điều này làm cho các chủ đồn điền trở nên giàu có nhưng cũng làm thay đổi đáng kể nhân khẩu học của hòn đảo, khi số lượng nô lệ da đen sớm vượt qua số người châu Âu.
Năm 1629, một hạm đội Tây Ban Nha do Don Fadrique de Toledo chỉ huy đã tấn công và phá hủy các thuộc địa của Anh và Pháp trên đảo Saint Kitts, trục xuất những người định cư về nước họ. Tuy nhiên, vào năm 1630, sau khi ký kết Hiệp ước Madrid kết thúc chiến tranh Anh-Tây Ban Nha, Tây Ban Nha đã cho phép người Anh và Pháp tái lập các thuộc địa của họ. Sau đó, Tây Ban Nha chính thức công nhận yêu sách của Anh đối với St Kitts qua Hiệp ước Madrid (1670).
Khi quyền lực của Tây Ban Nha suy giảm, Saint Kitts trở thành một cứ điểm quan trọng cho sự bành trướng của Anh và Pháp ở Caribe. Từ Saint Kitts, người Anh đã định cư các đảo Antigua, Montserrat, Anguilla và Tortola, trong khi người Pháp định cư Martinique, quần đảo Guadeloupe và Saint Barthélemy. Trong suốt cuối thế kỷ 17, Pháp và Anh đã tranh giành quyền kiểm soát Saint Kitts và Nevis, dẫn đến các cuộc chiến tranh vào các năm 1667, 1689-90 và 1701-13. Năm 1690, một trận động đất đã phá hủy Jamestown, thủ phủ của Nevis, buộc phải xây dựng một thủ phủ mới tại Charlestown. Một cơn bão vào năm 1707 cũng gây thêm thiệt hại.
3.3. Thời kỳ thuộc địa của Anh

Đến đầu thế kỷ 18, sau Hiệp ước Utrecht năm 1713, Pháp từ bỏ yêu sách đối với các hòn đảo, và Saint Kitts hoàn toàn thuộc về Anh. Các thuộc địa đã phục hồi và đến cuối những năm 1700, Saint Kitts trở thành thuộc địa Vương thất Anh giàu có nhất tính theo đầu người ở Caribe nhờ vào ngành công nghiệp đường dựa trên chế độ nô lệ. Trong thế kỷ 18, Nevis, trước đây giàu có hơn, đã bị Saint Kitts vượt qua về tầm quan trọng kinh tế. Alexander Hamilton, người sau này trở thành Bộ trưởng Ngân khố Hoa Kỳ, sinh ra tại Nevis vào năm 1755 hoặc 1757.
Khi Anh quốc vướng vào cuộc chiến với các thuộc địa ở Mỹ, Pháp đã tận dụng cơ hội để tái chiếm Saint Kitts vào năm 1782. Tuy nhiên, Saint Kitts đã được trả lại và được công nhận là lãnh thổ của Anh theo Hòa ước Versailles (1783).
Buôn bán nô lệ châu Phi đã bị đình chỉ trong Đế quốc Anh vào năm 1807, và chế độ nô lệ bị bãi bỏ hoàn toàn vào năm 1834. Sau đó là một giai đoạn "học việc" kéo dài bốn năm cho mỗi nô lệ, trong đó họ làm việc cho các chủ cũ của mình để nhận lương. Tại Nevis, 8.815 nô lệ đã được giải phóng, trong khi Saint Kitts giải phóng 19.780 người. Việc bãi bỏ chế độ nô lệ đã gây ra những thay đổi kinh tế và xã hội sâu sắc, mặc dù cấu trúc đồn điền vẫn tồn tại trong một thời gian dài.
Saint Kitts, Nevis và Anguilla được liên kết thành một đơn vị hành chính vào năm 1882. Trong những thập kỷ đầu của thế kỷ 20, tình hình kinh tế khó khăn và thiếu cơ hội đã dẫn đến sự phát triển của một phong trào lao động. Cuộc Đại suy thoái đã thúc đẩy công nhân ngành đường đình công vào năm 1935. Những năm 1940 chứng kiến sự thành lập của Đảng Lao động St Kitts-Nevis-Anguilla (sau này đổi tên thành Đảng Lao động Saint Kitts và Nevis, hay SKNLP) dưới sự lãnh đạo của Robert Llewellyn Bradshaw. Bradshaw sau này trở thành Thủ hiến và sau đó là Thủ tướng của thuộc địa từ năm 1966 đến 1978; ông tìm cách dần dần đưa nền kinh tế dựa vào đường dưới sự kiểm soát chặt chẽ hơn của nhà nước. Đảng Hành động Nhân dân (PAM) có xu hướng bảo thủ hơn được thành lập vào năm 1965.
Sau một thời gian ngắn là một phần của Liên bang Tây Ấn (1958-62), các hòn đảo trở thành một nhà nước liên kết với quyền tự trị nội bộ đầy đủ vào năm 1967. Cư dân Nevis và Anguilla không hài lòng với sự thống trị của St Kitts trong liên bang, và Anguilla đã đơn phương tuyên bố độc lập vào năm 1967. Năm 1971, Anh tái lập quyền kiểm soát hoàn toàn đối với Anguilla, và nó được chính thức tách ra vào năm 1980. Sau đó, sự chú ý tập trung vào Nevis, với Đảng Cải cách Nevis tìm cách bảo vệ lợi ích của hòn đảo nhỏ hơn trong bất kỳ nhà nước độc lập nào trong tương lai. Cuối cùng, người ta đã đồng ý rằng hòn đảo sẽ có một mức độ tự trị với Thủ hiến và Hội đồng riêng, cũng như quyền được hiến pháp bảo vệ để đơn phương ly khai nếu một cuộc trưng cầu dân ý về độc lập dẫn đến đa số hai phần ba ủng hộ.
3.4. Thời kỳ sau độc lập

Saint Kitts và Nevis giành được độc lập hoàn toàn vào ngày 19 tháng 9 năm 1983. Kennedy Simmonds của Đảng Hành động Nhân dân (PAM), Thủ hiến từ năm 1980, đã trở thành Thủ tướng đầu tiên của đất nước. Saint Kitts và Nevis đã chọn ở lại trong Khối Thịnh vượng chung Anh, giữ Nữ hoàng Elizabeth II làm Quân chủ, được đại diện tại địa phương bởi một Toàn quyền.
Kennedy Simmonds tiếp tục giành chiến thắng trong các cuộc bầu cử vào các năm 1984, 1989 và 1993, trước khi bị Đảng Lao động Saint Kitts và Nevis (SKNLP) dưới sự lãnh đạo của Denzil Douglas đánh bại vào năm 1995.
Tại Nevis, sự bất mãn ngày càng tăng với việc họ cảm thấy bị gạt ra ngoài lề trong liên bang đã dẫn đến một cuộc trưng cầu dân ý để tách khỏi Saint Kitts vào năm 1998. Mặc dù kết quả là 62% phiếu bầu ủng hộ ly khai, nhưng nó không đạt được đa số hai phần ba cần thiết để có hiệu lực pháp lý.
Vào cuối tháng 9 năm 1998, Bão Georges đã gây ra thiệt hại khoảng 458.00 M USD và hạn chế tăng trưởng GDP trong năm đó và những năm tiếp theo. Trong khi đó, ngành công nghiệp đường, vốn đã suy giảm trong nhiều năm và chỉ được duy trì bằng các khoản trợ cấp của chính phủ, đã bị đóng cửa hoàn toàn vào năm 2005. Việc đóng cửa ngành đường là một bước ngoặt kinh tế-xã hội quan trọng, buộc đất nước phải tìm kiếm các nguồn thu nhập thay thế, chủ yếu là du lịch và các dịch vụ tài chính.
Năm 2012, Saint Kitts và Nevis được Tổ chức Y tế Thế giới công bố là đã loại trừ bệnh sốt rét.
Cuộc tổng tuyển cử năm 2015 đã mang lại chiến thắng cho Timothy Harris và Đảng Lao động Nhân dân mới thành lập của ông, với sự ủng hộ từ PAM và Phong trào Công dân Quan tâm (CCM) có trụ sở tại Nevis dưới biểu ngữ 'Team Unity'. Vào tháng 6 năm 2020, liên minh Team Unity của chính phủ đương nhiệm, do Thủ tướng Timothy Harris lãnh đạo, đã giành chiến thắng trong cuộc tổng tuyển cử bằng cách đánh bại Đảng Lao động Saint Kitts và Nevis (SKNLP).
Trong cuộc tổng tuyển cử sớm được tổ chức vào tháng 8 năm 2022, SKNLP một lần nữa giành chiến thắng, và Terrance Drew trở thành thủ tướng thứ tư của Saint Kitts và Nevis. Những thay đổi chính quyền này phản ánh một nền dân chủ đa đảng năng động, mặc dù quốc gia vẫn đối mặt với các thách thức kinh tế và xã hội.
4. Địa lý


Saint Kitts và Nevis là một quốc đảo nằm ở Quần đảo Leeward, thuộc Tiểu Antilles trong vùng biển Caribe. Quốc gia này bao gồm hai hòn đảo chính là Saint Kitts và Nevis, cách nhau khoảng 3 km (2 dặm) bởi một eo biển nông gọi là "The Narrows". Hòn đảo nhỏ Booby nằm trong eo biển này. Với tổng diện tích đất liền là 261 km2, trong đó Saint Kitts chiếm 168 km2 và Nevis chiếm 93 km2, đây là quốc gia có chủ quyền nhỏ nhất ở Tây Bán cầu.
Thủ đô Basseterre nằm trên đảo Saint Kitts lớn hơn và cũng là cảng chính cho hành khách (qua tàu du lịch) và hàng hóa. Các đảo lân cận bao gồm Sint Eustatius, Saba, Saint Barthélemy, Saint-Martin/Sint Maarten và Anguilla ở phía bắc và tây bắc; Antigua và Barbuda ở phía đông và đông bắc; và đảo nhỏ không người ở Redonda (thuộc Antigua và Barbuda) cùng đảo Montserrat ở phía đông nam.
Cả hai hòn đảo đều có nguồn gốc núi lửa, với các đỉnh núi trung tâm lớn được bao phủ bởi rừng mưa nhiệt đới. Phần lớn dân cư sống dọc theo các khu vực ven biển bằng phẳng hơn. Saint Kitts và Nevis có hai vùng sinh thái trên cạn: rừng ẩm Leeward Islands và rừng khô Leeward Islands. Chỉ số Toàn vẹn Cảnh quan Rừng năm 2019 của quốc gia này đạt điểm trung bình 4.55/10, xếp thứ 121 trên toàn cầu trong số 172 quốc gia.
4.1. Địa hình
Đảo Saint Kitts có một số dãy núi ở trung tâm, bao gồm Dãy Tây Bắc (North West Range), Dãy Trung tâm (Central Range) và Dãy Tây Nam (South-West Range). Đỉnh núi cao nhất của quốc gia, Núi Liamuiga (trước đây gọi là Núi Misery), một núi lửa không hoạt động, cao 1.16 K m và nằm trên đảo này. Miệng núi lửa của Liamuiga có một hồ nước. Dọc theo bờ biển phía đông là Đồi Canada (Canada Hills) và Đồi Conaree (Conaree Hills). Phần đất liền thu hẹp đáng kể ở phía đông nam, tạo thành một bán đảo phẳng hơn nhiều, nơi có Great Salt Pond, vùng nước lớn nhất trên đảo. Phần phía nam của đảo có nhiều đất bằng phẳng hơn và là nơi tập trung dân cư. Bán đảo này có các bãi biển cát trắng, trong khi phần phía bắc nhiều núi non có các bãi biển cát đen núi lửa.
Đảo Nevis, nhỏ hơn và có hình dạng gần tròn, bị chi phối bởi Nevis Peak, một núi lửa không hoạt động cao 985 m. Đảo được bao quanh bởi các rạn san hô.
Cả hai hòn đảo đều có nhiều sông suối chảy từ núi xuống, cung cấp nước ngọt cho dân cư địa phương.
4.2. Khí hậu
Saint Kitts và Nevis có khí hậu biển nhiệt đới. Theo phân loại khí hậu Köppen, Saint Kitts có khí hậu xavan nhiệt đới (Köppen Aw), trong khi Nevis có khí hậu gió mùa nhiệt đới (Köppen Am). Nhiệt độ trung bình hàng tháng tại Basseterre ít thay đổi, dao động từ 23.9 °C đến 26.6 °C. Nhiệt độ trung bình là 26°C, với nhiệt độ cao nhất khoảng 30-32°C và thấp nhất khoảng 20-21°C. Các vùng núi như Liamuiga và Nevis Peak có nhiệt độ thấp hơn, khoảng 16-17°C.
Lượng mưa hàng năm xấp xỉ 2.40 K mm, mặc dù đã dao động từ 1.36 K mm đến 3.18 K mm trong giai đoạn 1901-2015. Lượng mưa trung bình hàng năm cũng được ghi nhận là 1.40 K mm. Bán đảo phía nam của Saint Kitts có lượng mưa ít hơn, khoảng 700 mm mỗi năm, trong khi các vùng núi có lượng mưa nhiều hơn. Mùa mưa kéo dài từ tháng 5 đến tháng 11. Độ ẩm tương đối khoảng 70%.
Gió mậu dịch đông bắc thường xuyên thổi qua, làm dịu khí hậu và giữ cho biên độ nhiệt ngày và năm nhỏ. Quần đảo nằm trong vành đai bão, thường xuyên chịu ảnh hưởng của bão từ tháng 7 đến tháng 10.
Tháng | Một | Hai | Ba | Bốn | Năm | Sáu | Bảy | Tám | Chín | Mười | Mười một | Mười hai | Năm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhiệt độ trung bình °C (°F) | 23.9 °C | 23.8 °C | 24 °C | 24.7 °C | 25.5 °C | 26.2 °C | 26.3 °C | 26.6 °C | 26.4 °C | 26 °C | 25.4 °C | 24.4 °C | 25.3 °C |
Lượng mưa trung bình mm (inch) | 150 mm | 102 mm | 99 mm | 153 mm | 219 mm | 181 mm | 214 mm | 232 mm | 222 mm | 289 mm | 286 mm | 225 mm | 2.37 K mm |
4.3. Hệ động thực vật
Quốc hoa của Saint Kitts và Nevis là hoa phượng vĩ (Delonix regia). Các loài thực vật phổ biến bao gồm cọ lùn (Sabal), dâm bụt, hoa giấy và me. Các loài thông (Pinus) phổ biến trong các khu rừng rậm trên đảo và thường được bao phủ bởi nhiều loài dương xỉ. Mặc dù phần lớn diện tích đất đã được khai phá để trồng mía, các khu rừng mưa nhiệt đới tươi tốt vẫn còn tồn tại.
Quốc điểu là bồ nông nâu (Pelecanus occidentalis). Có 176 loài chim đã được báo cáo từ đất nước này. Một loài động vật đáng chú ý là khỉ vervet (Chlorocebus pygerythrus, còn gọi là khỉ xanh châu Phi), được người châu Âu mang đến từ châu Phi làm thú cưng vào thế kỷ 17 và hiện đã sống hoang dã trên đảo Saint Kitts.
4.4. Vườn quốc gia
Saint Kitts và Nevis có hai vườn quốc gia chính:
- Vườn quốc gia Pháo đài Brimstone Hill: Pháo đài này được chính thức công nhận là Vườn quốc gia vào năm 1985 và được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới vào năm 1999. Đây là một công trình quân sự lịch sử quan trọng, được bảo tồn tốt, minh chứng cho kiến trúc quân sự châu Âu thế kỷ 17 và 18 tại Caribe và vai trò của lao động nô lệ châu Phi trong việc xây dựng nó.
- Vườn quốc gia Khu bảo tồn Rừng Trung tâm (Central Forest Reserve National Park): Được chính phủ công nhận là Vườn quốc gia vào ngày 23 tháng 10 năm 2006 và chính thức được công bố trên công báo vào ngày 29 tháng 3 năm 2007. Khu bảo tồn này có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ đa dạng sinh học và các lưu vực sông của các hòn đảo.
5. Chính trị

Saint Kitts và Nevis là một nhà nước liên bang, dân chủ và có chủ quyền, hoạt động theo chế độ quân chủ lập hiến và là một Vương quốc Thịnh vượng chung. Hệ thống chính trị của quốc gia dựa trên mô hình dân chủ đại nghị kiểu Westminster. Hiến pháp hiện hành được ban hành vào ngày 19 tháng 9 năm 1983, cùng ngày quốc gia giành độc lập.
5.1. Cơ cấu chính phủ
Nguyên thủ quốc gia là Vua Charles III, người cũng là Vua của Vương quốc Anh và các Vương quốc Thịnh vượng chung khác. Nhà vua được đại diện tại Saint Kitts và Nevis bởi một Toàn quyền, người được Nhà vua bổ nhiệm theo đề nghị của Thủ tướng Saint Kitts và Nevis. Toàn quyền thực hiện các chức năng nghi lễ và một số quyền lực hiến định.
Cơ quan hành pháp do Nội các đứng đầu, do Thủ tướng lãnh đạo. Thủ tướng là người đứng đầu chính phủ và thường là lãnh đạo của đảng chiếm đa số trong Quốc hội. Nội các chịu trách nhiệm điều hành các công việc của nhà nước và chịu trách nhiệm tập thể trước Quốc hội.
Cơ quan lập pháp là Quốc hội đơn viện. Quốc hội bao gồm 14 hoặc 15 thành viên (tùy thuộc vào việc Chủ tịch Quốc hội được chọn từ bên trong hay bên ngoài các thành viên được bầu). Trong đó có 11 đại biểu được bầu trực tiếp (gọi là Đại diện) theo thể thức phiếu đa số tương đối tại các khu vực bầu cử một thành viên (8 từ Saint Kitts, 3 từ Nevis). Ba thành viên còn lại là các Thượng nghị sĩ do Toàn quyền bổ nhiệm: hai theo đề nghị của Thủ tướng và một theo đề nghị của Lãnh đạo phe đối lập. Các Thượng nghị sĩ không thành lập một thượng viện riêng biệt mà ngồi cùng với các Đại diện trong Quốc hội. Nhiệm kỳ của Quốc hội là 5 năm.

Đảo Nevis có một mức độ tự trị đáng kể trong liên bang. Nevis có Hội đồng Đảo Nevis riêng, là cơ quan lập pháp địa phương, và một chính quyền riêng do một Thủ hiến đứng đầu. Hội đồng Đảo Nevis bao gồm các thành viên được bầu và các thành viên được bổ nhiệm. Hiến pháp cũng quy định quyền cho Nevis đơn phương ly khai khỏi liên bang nếu một cuộc trưng cầu dân ý về độc lập đạt được đa số hai phần ba phiếu thuận.
Các đảng chính trị lớn bao gồm Đảng Lao động Saint Kitts và Nevis (SKNLP, trung tả) và Đảng Hành động Nhân dân (PAM, trung dung). Tại Nevis, các đảng chính là Phong trào Công dân Quan tâm (CCM) và Đảng Cải cách Nevis (NRP). Các đảng của Nevis cũng tham gia tranh cử trong các cuộc bầu cử liên bang.
5.2. Phân chia hành chính
Liên bang Saint Kitts và Nevis được chia thành 14 giáo xứ (parish). Trong đó, có 9 giáo xứ nằm trên đảo Saint Kitts và 5 giáo xứ nằm trên đảo Nevis. Các giáo xứ này không có chức năng hành chính tự quản thực sự mà chủ yếu được chính phủ trung ương sử dụng cho các mục đích thống kê và phân chia hành chính. "Capisterre", một phần tên của hai giáo xứ, đôi khi được viết là "Capesterre" theo gốc tiếng Pháp.
Dưới đây là danh sách các giáo xứ, thủ phủ của chúng (nếu có), dân số năm 2011, diện tích và mật độ dân số:
# Trên đảo Saint Kitts:
- Christ Church Nichola Town (Thủ phủ: Nichola Town)
- Saint Anne Sandy Point (Thủ phủ: Sandy Point Town)
- Saint George Basseterre (Thủ phủ: Basseterre)
- Saint John Capisterre (Thủ phủ: Dieppe Bay Town)
- Saint Mary Cayon (Thủ phủ: Cayon)
- Saint Paul Capisterre (Thủ phủ: Saint Paul Capisterre)
- Saint Peter Basseterre (Thủ phủ: Monkey Hill)
- Saint Thomas Middle Island (Thủ phủ: Middle Island)
- Trinity Palmetto Point (Thủ phủ: Trinity)
# Trên đảo Nevis:
- Saint George Gingerland (Thủ phủ: Market Shop)
- Saint James Windward (Thủ phủ: Newcastle)
- Saint John Figtree (Thủ phủ: Figtree)
- Saint Paul Charlestown (Thủ phủ: Charlestown)
- Saint Thomas Lowland (Thủ phủ: Cotton Ground)
Giáo xứ | Thủ phủ | Dân số (2011) | Diện tích (km2) | Mật độ dân số (người/km2) | Đảo |
---|---|---|---|---|---|
Christ Church Nichola Town | Nichola Town | 1.922 | 18 km2 | 107 | Saint Kitts |
Saint Anne Sandy Point | Sandy Point Town | 2.626 | 13 km2 | 202 | Saint Kitts |
Saint George Basseterre | Basseterre | 12.635 | 29 km2 | 436 | Saint Kitts |
Saint John Capisterre | Dieppe Bay Town và Saddlers | 2.962 | 25 km2 | 118 | Saint Kitts |
Saint Mary Cayon | Cayon | 3.435 | 15 km2 | 229 | Saint Kitts |
Saint Paul Capisterre | Saint Paul Capisterre | 2.432 | 14 km2 | 174 | Saint Kitts |
Saint Peter Basseterre | Monkey Hill | 4.670 | 21 km2 | 222 | Saint Kitts |
Saint Thomas Middle Island | Middle Island | 2.535 | 25 km2 | 101 | Saint Kitts |
Trinity Palmetto Point | Trinity | 1.701 | 16 km2 | 106 | Saint Kitts |
Saint George Gingerland | Market Shop | 2.496 | 18 km2 | 139 | Nevis |
Saint James Windward | Newcastle | 2.038 | 32 km2 | 64 | Nevis |
Saint John Figtree | Figtree | 3.827 | 22 km2 | 174 | Nevis |
Saint Paul Charlestown | Charlestown | 1.847 | 4 km2 | 462 | Nevis |
Saint Thomas Lowland | Cotton Ground | 2.069 | 18 km2 | 115 | Nevis |
5.3. Quan hệ đối ngoại
Saint Kitts và Nevis duy trì chính sách đối ngoại không có tranh chấp quốc tế lớn. Quốc gia này là thành viên đầy đủ và tích cực của các tổ chức khu vực và quốc tế quan trọng, bao gồm:
- Cộng đồng Caribe (CARICOM): Tham gia vào các nỗ lực hội nhập kinh tế và chính trị khu vực.
- Tổ chức các Quốc gia Đông Caribe (OECS): Một khối kinh tế và tiền tệ quan trọng, sử dụng đồng Đô la Đông Caribe.
- Tổ chức các Quốc gia châu Mỹ (OAS): Gia nhập vào ngày 16 tháng 9 năm 1984, tham gia vào các vấn đề dân chủ, an ninh và phát triển của châu Mỹ.
- Khối Thịnh vượng chung Anh: Là một Vương quốc Thịnh vượng chung.
- Liên Hợp Quốc (UN).
- Cộng đồng các quốc gia Mỹ Latinh và Caribe (CELAC).
Saint Kitts và Nevis công nhận Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan) và duy trì quan hệ ngoại giao với Đài Loan, không có quan hệ chính thức với Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Quốc gia này cũng có quan hệ ngoại giao với Hàn Quốc (từ năm 1983) và Bắc Triều Tiên (từ năm 1991).
Về các hiệp ước quốc tế, Saint Kitts và Nevis đã ký kết một số thỏa thuận quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính và thuế:
- Hiệp ước Miễn trừ Đánh thuế hai lần (CARICOM) năm 1994 (Double Taxation Relief (CARICOM) Treaty 1994): Được Thủ tướng Kennedy Simmonds ký vào ngày 6 tháng 7 năm 1994, bao gồm các vấn đề về thu nhập, cư trú, quyền tài phán thuế, lợi nhuận vốn, lợi nhuận kinh doanh, lãi suất, cổ tức, tiền bản quyền, v.v.
- Đạo luật Tuân thủ Thuế đối với Tài khoản Nước ngoài (FATCA): Ký thỏa thuận Mẫu 1 với Hoa Kỳ vào ngày 30 tháng 6 năm 2014, nhằm tăng cường hợp tác trong việc trao đổi thông tin thuế.
- Thỏa thuận thuế với Cộng hòa Ireland (tháng 7 năm 2015): Nhằm thúc đẩy hợp tác quốc tế về các vấn đề thuế thông qua trao đổi thông tin, được phát triển bởi Nhóm Công tác về Trao đổi Thông tin Hiệu quả của Diễn đàn Toàn cầu OECD.
Các vấn đề nhân đạo và lập trường của các bên liên quan thường được giải quyết thông qua các diễn đàn đa phương và quan hệ song phương. Là một quốc đảo nhỏ, Saint Kitts và Nevis thường ưu tiên các chính sách đối ngoại tập trung vào phát triển bền vững, biến đổi khí hậu và an ninh kinh tế.
5.4. Quân sự
Saint Kitts và Nevis duy trì một lực lượng quốc phòng nhỏ gọi là Lực lượng Phòng vệ Saint Kitts và Nevis (Saint Kitts and Nevis Defence Force - SKNDF). Lực lượng này có quy mô khoảng 300 nhân sự. Nhiệm vụ chính của SKNDF bao gồm hỗ trợ các hoạt động của cảnh sát, đặc biệt là trong việc chống buôn bán ma túy và các hoạt động tội phạm khác, cũng như thực hiện các nhiệm vụ an ninh nội địa và cứu trợ thiên tai.
Ngoài SKNDF, quốc gia này còn có Lực lượng Cảnh sát Hoàng gia Saint Christopher và Nevis (Royal Saint Christopher and Nevis Police Force), chịu trách nhiệm chính về thực thi pháp luật.
Saint Kitts và Nevis là một thành viên của Hệ thống An ninh Khu vực (Regional Security System - RSS), một thỏa thuận quốc tế giữa các quốc đảo ở Đông Caribe nhằm hợp tác trong các vấn đề quốc phòng và an ninh. Quốc gia này gia nhập RSS vào năm 1983, ngay sau khi giành độc lập. Việc tham gia RSS cho phép Saint Kitts và Nevis nhận được sự hỗ trợ từ các quốc gia thành viên khác trong các tình huống khẩn cấp hoặc các mối đe dọa an ninh vượt quá khả năng của lực lượng trong nước.
Quốc gia này áp dụng chế độ tuyển quân tình nguyện.
5.5. Nhân quyền
Tình hình nhân quyền tại Saint Kitts và Nevis đã có những bước tiến đáng kể, đặc biệt trong những năm gần đây, tuy nhiên vẫn còn một số lĩnh vực cần cải thiện.
Về quyền của người LGBT, một thay đổi pháp lý quan trọng đã diễn ra vào ngày 29 tháng 8 năm 2022, khi Tòa án Tối cao Đông Caribe (Eastern Caribbean Supreme Court) ra phán quyết bãi bỏ các luật hình sự hóa hành vi tình dục đồng giới nam đồng thuận. Trước đó, vào năm 2011, chính phủ Saint Kitts và Nevis từng tuyên bố rằng họ "không có sự ủy thác từ người dân" để bãi bỏ việc hình sự hóa đồng tính luyến ái giữa những người trưởng thành đồng thuận. Phán quyết năm 2022 đánh dấu một bước ngoặt trong việc công nhận và bảo vệ quyền của cộng đồng LGBT tại quốc gia này, phù hợp với xu hướng chung tại nhiều quốc gia Caribe khác.
Về các khía cạnh phát triển dân chủ, Saint Kitts và Nevis duy trì một hệ thống dân chủ đa đảng với các cuộc bầu cử thường xuyên. Tuy nhiên, như nhiều quốc gia nhỏ khác, các vấn đề như quản trị tốt, minh bạch và chống tham nhũng vẫn là những thách thức. Quyền tự do ngôn luận và tự do báo chí nhìn chung được tôn trọng.
Đối với các nhóm dễ bị tổn thương khác, các báo cáo nhân quyền quốc tế đôi khi chỉ ra những lo ngại về bạo lực gia đình, đặc biệt là đối với phụ nữ và trẻ em, cũng như các vấn đề liên quan đến hệ thống tư pháp hình sự, bao gồm điều kiện nhà tù. Chính phủ đã có những nỗ lực để giải quyết các vấn đề này thông qua các chương trình xã hội và cải cách pháp lý.
Nhìn chung, Saint Kitts và Nevis đang trong quá trình củng cố các tiêu chuẩn nhân quyền và dân chủ, với sự thay đổi đáng chú ý nhất là việc hợp pháp hóa đồng tính luyến ái nam, phản ánh sự tiến bộ trong việc bảo vệ quyền của các nhóm thiểu số và dễ bị tổn thương.
6. Kinh tế
Nền kinh tế của Saint Kitts và Nevis là một nền kinh tế hỗn hợp, chủ yếu dựa vào du lịch, nông nghiệp và các ngành công nghiệp sản xuất nhẹ. Trong lịch sử, ngành công nghiệp đường đóng vai trò trung tâm, nhưng hiện nay đã được thay thế bằng các lĩnh vực khác. Chính phủ đã và đang nỗ lực đa dạng hóa nền kinh tế để giảm sự phụ thuộc vào một ngành duy nhất và tăng cường khả năng phục hồi trước các cú sốc bên ngoài. Đô la Đông Caribe là đơn vị tiền tệ chính thức, được phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Đông Caribe có trụ sở tại Basseterre.
6.1. Các ngành kinh tế chính
Nền kinh tế của Saint Kitts và Nevis đã trải qua những thay đổi đáng kể, chuyển từ sự phụ thuộc vào nông nghiệp truyền thống sang du lịch và dịch vụ.
- Du lịch: Đây là ngành kinh tế chủ đạo và là nguồn thu ngoại tệ chính của đất nước. Ngành du lịch đã phát triển mạnh mẽ từ những năm 1970, thu hút du khách đến với các bãi biển, khu nghỉ dưỡng và các điểm tham quan lịch sử như Pháo đài Brimstone Hill. Năm 2009, lượng khách du lịch đạt 587.479 lượt, tăng gần 40% so với năm 2007 (379.473 lượt). Mặc dù bị ảnh hưởng bởi cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, ngành này đã dần phục hồi. Sự phát triển du lịch, đặc biệt là du lịch tàu biển, mang lại nguồn thu đáng kể nhưng cũng đặt ra các thách thức về môi trường và sự phụ thuộc kinh tế.
- Nông nghiệp: Đường từng là mặt hàng xuất khẩu chính từ những năm 1940. Tuy nhiên, do chi phí sản xuất tăng, giá thị trường thế giới thấp và nỗ lực của chính phủ nhằm giảm sự phụ thuộc, công ty đường quốc doanh đã đóng cửa vào năm 2005. Việc này đã tác động lớn đến kinh tế - xã hội, buộc đất nước phải đa dạng hóa ngành nông nghiệp. Hiện nay, các nỗ lực tập trung vào trồng các loại cây trồng khác, chăn nuôi và ngư nghiệp để đáp ứng nhu cầu địa phương và xuất khẩu ở quy mô nhỏ. Các đồn điền mía cũ vẫn chiếm ưu thế trong cảnh quan, nhưng nhiều khu vực đang được chuyển đổi cho các mục đích phát triển khác.
- Công nghiệp nhẹ (Sản xuất): Quốc gia này đã phát triển một ngành công nghiệp sản xuất định hướng xuất khẩu, chủ yếu là lắp ráp điện tử và may mặc. Đây là một trong những ngành lắp ráp điện tử lớn nhất trong khu vực Caribe. Ngành này cung cấp việc làm và đóng góp vào kim ngạch xuất khẩu.
- Dịch vụ tài chính ngoài khơi: Chính phủ đã và đang phát triển lĩnh vực ngân hàng và dịch vụ tài chính ngoài khơi như một cách để đa dạng hóa nền kinh tế. Tuy nhiên, lĩnh vực này cũng đối mặt với sự giám sát quốc tế về các quy định chống rửa tiền và trốn thuế.
Saint Kitts và Nevis được xem là một quốc đảo nhỏ đang phát triển, gặp nhiều khó khăn trong việc đạt được phát triển bền vững. Quốc gia này từng được coi là một thiên đường thuế do các chính sách ưu đãi về thuế thu nhập và thuế thừa kế để thu hút đầu tư nước ngoài. Kim ngạch xuất khẩu chính từng bao gồm máy móc điện tử và đường, với Hoa Kỳ là đối tác xuất khẩu chủ yếu. Hàng nhập khẩu chính bao gồm máy móc, hàng tiêu dùng, thực phẩm và nhiên liệu.
6.2. Giao thông

Hệ thống giao thông của Saint Kitts và Nevis bao gồm đường hàng không, đường biển, đường bộ và một tuyến đường sắt du lịch độc đáo.
- Đường hàng không: Có hai sân bay quốc tế:
- Sân bay Quốc tế Robert L. Bradshaw (trước đây là Sân bay Golden Rock) trên đảo Saint Kitts: Đây là sân bay lớn hơn, phục vụ các chuyến bay quốc tế đến và đi từ Caribe, Bắc Mỹ và châu Âu.
- Sân bay Quốc tế Vance W. Amory trên đảo Nevis: Phục vụ các chuyến bay đến các khu vực khác trong Caribe.
- Đường biển: Basseterre là cảng chính, tiếp nhận cả tàu du lịch và tàu chở hàng. Có dịch vụ phà thường xuyên kết nối giữa đảo Saint Kitts và đảo Nevis.
- Đường bộ: Mạng lưới đường bộ có tổng chiều dài khoảng 300 km. Trên đảo Saint Kitts, các con đường chủ yếu chạy dọc theo bờ biển.
- Đường sắt: Đường sắt ngắm cảnh St. Kitts (St. Kitts Scenic Railway) là tuyến đường sắt chở khách cuối cùng còn hoạt động ở Tiểu Antilles. Tuyến đường sắt này có chiều dài 58 km trên đảo Saint Kitts, ban đầu được xây dựng để vận chuyển mía nhưng hiện nay được sử dụng như một tuyến tàu du lịch, mang đến cho du khách trải nghiệm ngắm cảnh độc đáo quanh đảo.
6.3. Chương trình quốc tịch qua đầu tư
Chương trình Quốc tịch qua Đầu tư (Citizenship by Investment - CBI) của Saint Kitts và Nevis là một trong những chương trình lâu đời nhất và nổi tiếng nhất trên thế giới, cho phép người nước ngoài có được quốc tịch của quốc gia này thông qua việc thực hiện một khoản đầu tư đáng kể.
- Lịch sử: Chương trình được thành lập vào năm 1984, theo Đạo luật Quốc tịch năm 1984. Nó được coi là chương trình "quốc tịch kinh tế" hiện hành lâu đời nhất. Chương trình này trở nên nổi bật hơn vào năm 2006 khi công ty tư vấn quốc tịch toàn cầu Henley & Partners tham gia vào việc tái cấu trúc, bao gồm cả việc quyên góp cho ngành công nghiệp đường của đất nước (Quỹ Đa dạng hóa Công nghiệp Đường - SIDF, nay đã có những thay đổi).
- Phương thức hoạt động:
- Ứng viên phải trải qua một quy trình kiểm tra lý lịch nghiêm ngặt, bao gồm kiểm tra an ninh và thẩm định chuyên sâu, cùng với một cuộc phỏng vấn và các yêu cầu pháp lý khác.
- Sau khi vượt qua kiểm tra, ứng viên phải thực hiện một khoản đầu tư đủ điều kiện vào quốc gia. Các lựa chọn đầu tư (tính đến tháng 7 năm 2023) bao gồm:
1. Đầu tư vào bất động sản được phê duyệt: Mức tối thiểu là 400.00 K USD, cộng với các khoản phí chính phủ, thuế và các chi phí khác.
2. Đóng góp cho Quỹ Nhà nước Đảo Bền vững (Sustainable Island State Contribution - SISC): Mức đóng góp tối thiểu là 250.00 K USD (bao gồm các khoản phí chính phủ nhưng không bao gồm phí thẩm định). Quỹ này thay thế cho các lựa chọn đóng góp trước đây như SIDF hoặc Quỹ Tăng trưởng Bền vững (SGF).- Sau khi được cấp quốc tịch, người đó có quyền xin hộ chiếu Saint Kitts và Nevis. Quyền công dân này là trọn đời và có thể được truyền lại cho các thế hệ sau. Chương trình không yêu cầu cư trú hoặc trình độ ngôn ngữ.
- Tác động kinh tế: Chương trình CBI đã trở thành một nguồn thu quan trọng cho ngân sách quốc gia, đóng góp đáng kể vào GDP và giúp tài trợ cho các dự án phát triển công cộng, đặc biệt sau khi ngành công nghiệp đường đóng cửa. Nguồn vốn từ chương trình giúp chính phủ trang trải các chi phí hoạt động, trả nợ và đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
- Các khía cạnh về công bằng xã hội và khả năng lạm dụng:
- Công bằng xã hội: Chương trình đã gây ra những tranh luận về tính công bằng, khi quyền công dân - một quyền cơ bản - lại có thể được mua bán. Có những lo ngại rằng lợi ích kinh tế từ chương trình không được phân bổ đồng đều trong xã hội.
- Khả năng lạm dụng: Các chương trình CBI nói chung, bao gồm cả của Saint Kitts và Nevis, đối mặt với những lời chỉ trích về nguy cơ tham nhũng, rửa tiền và trốn thuế. Đã có những trường hợp cá nhân có được quốc tịch thông qua các chương trình này bị cáo buộc liên quan đến các hoạt động bất hợp pháp. Điều này đặt ra yêu cầu về quy trình thẩm định chặt chẽ và minh bạch.
- Áp lực quốc tế: Các quốc gia lớn và các tổ chức quốc tế đã tăng cường giám sát các chương trình CBI do lo ngại về an ninh và tính toàn vẹn của hệ thống tài chính toàn cầu. Điều này buộc Saint Kitts và Nevis phải liên tục củng cố các quy định và quy trình thẩm định của mình.
Chương trình CBI là một con dao hai lưỡi: mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho một quốc gia nhỏ nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro và thách thức về quản trị, danh tiếng quốc tế và công bằng xã hội.
7. Xã hội

Xã hội Saint Kitts và Nevis là sự pha trộn của các ảnh hưởng châu Phi, châu Âu và Caribe, được định hình bởi lịch sử thuộc địa, kinh tế đồn điền và quá trình đấu tranh giành độc lập. Dân số tương đối nhỏ và ổn định, với những đặc điểm nhân khẩu học và cơ cấu xã hội riêng biệt.
7.1. Nhân khẩu
Dân số của Saint Kitts và Nevis ước tính khoảng 53.000 người (ước tính tháng 7 năm 2019) và tương đối ổn định trong nhiều năm. Vào cuối thế kỷ 19, có 42.600 cư dân, con số này tăng chậm lên hơn 50.000 người vào giữa thế kỷ 20. Từ năm 1960 đến 1990, dân số giảm từ 50.000 xuống 40.000 người, trước khi tăng trở lại mức hiện tại. Saint Kitts và Nevis xếp hạng 209 trong danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ theo dân số.
Khoảng ba phần tư dân số sống trên đảo Saint Kitts. Thủ đô Basseterre có khoảng 15.500 dân. Các khu định cư lớn khác trên Saint Kitts bao gồm Cayon (dân số 3.000 người) và Sandy Point Town (3.000 người). Trên đảo Nevis, các khu định cư lớn là Gingerland (2.500 người) và Charlestown (1.900 người).
Tuổi thọ trung bình của người dân là 76,9 tuổi. Tình trạng di cư ra nước ngoài trong lịch sử khá cao, đến mức tổng dân số ước tính năm 2007 ít thay đổi so với năm 1961. Số liệu di cư từ St Kitts và Nevis đến Hoa Kỳ cho thấy một dòng chảy liên tục, mặc dù có giảm nhẹ trong một số giai đoạn:
- 1986-1990: 3.513 người
- 1991-1995: 2.730 người
- 1996-2000: 2.101 người
- 2001-2005: 1.756 người
- 2006-2010: 1.817 người
7.2. Các nhóm dân tộc
Thành phần dân tộc của Saint Kitts và Nevis chủ yếu là người gốc Phi, chiếm khoảng 92,5% dân số (theo ước tính năm 2001). Đây là hậu duệ của những người châu Phi bị bắt làm nô lệ và đưa đến các đồn điền mía trong thời kỳ thuộc địa.
Các nhóm dân tộc thiểu số bao gồm:
- Người gốc Âu (hay còn gọi là người da trắng Kittitian và Nevisian): chiếm khoảng 2,1%.
- Người gốc Ấn (hay còn gọi là người Ấn-Kittitian và Ấn-Nevisian): chiếm khoảng 1,5%.
- Ngoài ra còn có một tỷ lệ nhỏ người lai (mulatto) và các nhóm dân tộc khác.
Lịch sử ban đầu của các hòn đảo có sự hiện diện của người bản địa Arawak và Carib, sau đó là những người định cư châu Âu. Sự du nhập của lao động nô lệ châu Phi đã định hình nên cấu trúc dân tộc hiện tại.
Về quyền của các nhóm thiểu số và hòa nhập xã hội, hiến pháp Saint Kitts và Nevis đảm bảo các quyền cơ bản cho mọi công dân không phân biệt chủng tộc hay nguồn gốc dân tộc. Tuy nhiên, như ở nhiều xã hội hậu thuộc địa, các vấn đề liên quan đến bình đẳng kinh tế và cơ hội vẫn có thể tồn tại. Nhìn chung, xã hội Saint Kitts và Nevis được coi là tương đối hòa hợp giữa các nhóm dân tộc.
7.3. Ngôn ngữ
Ngôn ngữ chính thức và được sử dụng rộng rãi nhất tại Saint Kitts và Nevis là tiếng Anh. Tiếng Anh được dùng trong chính phủ, giáo dục, truyền thông và các hoạt động kinh doanh.
Bên cạnh tiếng Anh, người dân địa phương cũng nói một loại tiếng Creole Saint Kitts. Đây là một ngôn ngữ Creole dựa trên tiếng Anh, chịu ảnh hưởng của các ngôn ngữ Tây Phi và các ngôn ngữ châu Âu khác. Tiếng Creole Saint Kitts chủ yếu được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, không chính thức và là một phần quan trọng của bản sắc văn hóa địa phương.
7.4. Tôn giáo
Phần lớn dân cư Saint Kitts và Nevis theo Kitô giáo (khoảng 82%). Các giáo phái Kitô giáo chính bao gồm:
- Anh giáo: Khoảng 17% dân số (theo điều tra dân số năm 2011). Đây là một trong những giáo phái lâu đời và có ảnh hưởng nhất.
- Giáo hội Giám lý: Khoảng 16%.
- Phong trào Ngũ Tuần: Khoảng 11%.
- Giáo hội của Đức Chúa Trời: Khoảng 7%.
- Công giáo Rôma: Khoảng 6%. Giáo phận Công giáo phục vụ khu vực là Giáo phận Saint John's-Basseterre.
- Baptist: Khoảng 5%.
- Anh em Moravian: Khoảng 5%.
- Giáo hội Cơ Đốc Phục Lâm: Khoảng 5%.
- Wesleyan Holiness: Khoảng 5%.
- Các nhóm Kitô giáo khác (bao gồm Anh em Plymouth, Tin Lành Phúc Âm): Khoảng 6%.
Các tôn giáo khác cũng có mặt, mặc dù với số lượng tín đồ nhỏ hơn:
- Ấn Độ giáo: Khoảng 2%. Đây là tôn giáo phi Kitô giáo lớn nhất, chủ yếu do cộng đồng người gốc Ấn thực hành.
- Các tôn giáo khác như Hồi giáo và Đạo Bahá'í cũng có một số ít tín đồ.
- Khoảng 2% dân số không theo tôn giáo nào hoặc không xác định.
Hiến pháp Saint Kitts và Nevis đảm bảo quyền tự do tôn giáo. Đời sống tín ngưỡng đa dạng và các hoạt động tôn giáo diễn ra một cách tự do.
7.5. Giáo dục
Hệ thống giáo dục tại Saint Kitts và Nevis bao gồm các trường công lập và tư thục, với giáo dục bắt buộc cho trẻ em trong một độ tuổi nhất định.
- Giáo dục bắt buộc: Trẻ em phải đi học từ 5 đến 16 tuổi.
- Các cấp học:
- Tiểu học và Trung học cơ sở: Có tám trường trung học công lập (bao gồm cả cấp trung học cơ sở và phổ thông trung học) do nhà nước quản lý trên cả hai đảo Saint Kitts và Nevis.
- Trường tư thục: Ngoài ra còn có một số trường trung học tư thục.
- Giáo dục đại học:
- Saint Kitts và Nevis là nơi đặt trụ sở của một số trường y khoa ngoài khơi, chẳng hạn như Trường Y khoa Đại học Windsor (Windsor University School of Medicine), thu hút sinh viên quốc tế.
- Người dân cũng có thể theo học tại các cơ sở của Đại học Tây Ấn (University of the West Indies) thông qua các chương trình đào tạo từ xa hoặc tại các cơ sở trong khu vực Caribe.
- Cao đẳng Clarence Fitzroy Bryant (Clarence Fitzroy Bryant College - CFBC) là một cơ sở giáo dục đại học công lập chính tại địa phương, cung cấp các chương trình cao đẳng, chứng chỉ và một số chương trình cử nhân liên kết.
Về khả năng tiếp cận và chất lượng giáo dục, chính phủ Saint Kitts và Nevis đã có những nỗ lực để cải thiện tỷ lệ nhập học và chất lượng giảng dạy. Tuy nhiên, như nhiều quốc đảo nhỏ đang phát triển, việc đảm bảo nguồn lực đầy đủ và giáo viên chất lượng cao vẫn là một thách thức. Tỷ lệ biết chữ ở mức cao, phản ánh sự đầu tư vào giáo dục cơ bản.
8. Văn hóa

Văn hóa Saint Kitts và Nevis là sự pha trộn phong phú của các ảnh hưởng châu Phi, Anh, Pháp và Caribe. Điều này được thể hiện rõ nét qua âm nhạc, lễ hội, thể thao và các phong tục tập quán địa phương.
8.1. Âm nhạc và lễ hội
Saint Kitts và Nevis nổi tiếng với nhiều lễ hội âm nhạc sôi động, thu hút cả người dân địa phương và du khách quốc tế.
- Carnival (Saint Kitts Carnival hoặc Sugar Mas): Diễn ra từ ngày 18 tháng 12 đến ngày 3 tháng 1 hàng năm trên đảo Saint Kitts. Đây là lễ hội lớn nhất và quan trọng nhất, bao gồm các cuộc diễu hành đường phố đầy màu sắc với trang phục lộng lẫy, các ban nhạc steelpan, các cuộc thi calypso và soca, cùng nhiều hoạt động văn hóa khác.
- Lễ hội Âm nhạc Saint Kitts (St Kitts Music Festival): Được tổ chức vào tuần cuối cùng của tháng 6 hàng năm. Lễ hội này thu hút các nghệ sĩ quốc tế và khu vực thuộc nhiều thể loại nhạc khác nhau như Reggae, Soca, Calypso, R&B, Jazz và Gospel.
- Culturama (Nevis Culturama Festival): Diễn ra trên đảo Nevis, kéo dài một tuần từ cuối tháng 7 đến đầu tháng 8, kỷ niệm sự giải phóng nô lệ. Lễ hội này tôn vinh văn hóa và di sản của Nevis thông qua âm nhạc, khiêu vũ, kịch nghệ dân gian, ẩm thực và các cuộc thi sắc đẹp.
Ngoài các lễ hội lớn này, còn có nhiều lễ hội nhỏ hơn được tổ chức tại các làng trên đảo Saint Kitts, bao gồm:
- Inner City Fest: Tại Molineaux vào tháng 2.
- Green Valley Festival: Thường diễn ra vào khoảng Lễ Ngũ Tuần tại làng Cayon.
- Easterama: Tổ chức vào dịp Lễ Phục sinh tại làng Sandy Point.
- Fest-Tab: Diễn ra vào tháng 7 hoặc tháng 8 tại làng Tabernacle.
- La festival de Capisterre: Tổ chức vào khoảng Ngày Độc lập (19 tháng 9) tại vùng Capisterre.
Các lễ hội này thường có các cuộc diễu hành, khiêu vũ đường phố và biểu diễn các thể loại âm nhạc truyền thống như salsa, jazz, soca, calypso và steelpan. Các điệu múa dân gian và biểu diễn sân khấu như "Mongoose Play" (Vở kịch Cầy Mangut) cũng là một phần quan trọng của đời sống văn hóa.
Bộ phim năm 1985 Missing in Action 2: The Beginning đã được quay tại Saint Kitts.
8.2. Thể thao
Thể thao đóng một vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa của Saint Kitts và Nevis, với cricket và bóng đá là những môn phổ biến nhất.
- Cricket: Rất phổ biến. Các vận động viên xuất sắc có thể được chọn vào Đội tuyển cricket Tây Ấn. Cố vận động viên Runako Morton, quê ở Nevis, là một trong những ví dụ. Saint Kitts và Nevis là quốc gia nhỏ nhất từng đăng cai các trận đấu của Giải vô địch Cricket thế giới năm 2007 tại Sân vận động Warner Park. Đội St Kitts & Nevis Patriots tham gia giải đấu chuyên nghiệp Caribbean Premier League (CPL) theo thể thức Twenty20.
- Bóng đá: Đây là môn thể thao được yêu thích nhất. Giải Ngoại hạng SKNFA (SKNFA Premier League) được thành lập vào năm 1932. Đội tuyển quốc gia, còn được gọi là "Sugar Boyz", đã đạt được một số thành công quốc tế trong những năm gần đây, bao gồm việc lọt vào vòng bán kết của vòng loại FIFA World Cup 2006 khu vực CONCACAF. Đội đã 5 lần tham dự Cúp Caribe, giành vị trí á quân năm 1997. Năm 2023, đội tuyển lần đầu tiên giành quyền tham dự Cúp Vàng CONCACAF. Atiba Harris là cầu thủ đầu tiên của đất nước thi đấu tại Major League Soccer (MLS) và hiện là chủ tịch Liên đoàn bóng đá Saint Kitts và Nevis (SKNFA). Các cầu thủ bóng đá nổi tiếng gốc Saint Kitts và Nevis thi đấu cho các đội tuyển khác bao gồm Marcus Rashford và Cole Palmer (Anh).
- Điền kinh: Kim Collins là vận động viên điền kinh nổi tiếng nhất của đất nước. Ông đã giành huy chương vàng ở nội dung chạy 100 m tại cả Giải vô địch điền kinh thế giới và Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung. Tại Thế vận hội Sydney 2000, ông là vận động viên đầu tiên của đất nước lọt vào vòng chung kết Olympic. Đội chạy tiếp sức 4x100 mét nam (bao gồm Collins, Jason Rogers, Antoine Adams và Brijesh Lawrence) đã giành huy chương đồng tại Giải vô địch thế giới năm 2011.
- Các môn thể thao khác: Bóng bầu dục và bóng lưới cũng phổ biến. Liên đoàn Billiard Saint Kitts và Nevis (SKNBF) là cơ quan quản lý các môn thể thao bi-a. Vận động viên xe đạp người Mỹ Kathryn Bertine từng cố gắng đại diện cho Saint Kitts và Nevis tại Thế vận hội Mùa hè 2008 (nhưng không thành công). Hai vận động viên xe đạp Reginald Douglas và James Weekes đã tham gia Giải vô địch xe đạp đường trường thế giới UCI năm 2010.
8.3. Truyền thông đại chúng
Hiện trạng các phương tiện truyền thông đại chúng tại Saint Kitts và Nevis bao gồm báo chí, đài phát thanh, truyền hình và truyền thông trực tuyến.
- Đài phát thanh và truyền hình: Tập đoàn Phát thanh Truyền hình ZIZ (ZIZ Broadcasting Corporation) là đài truyền hình và phát thanh quốc gia, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin và giải trí. Ngoài ra còn có các đài phát thanh tư nhân khác.
- Báo chí: Có một số tờ báo được xuất bản, bao gồm cả báo in và báo điện tử.
- Truyền thông trực tuyến: Việc sử dụng internet và mạng xã hội ngày càng phổ biến, cung cấp thêm các kênh thông tin và diễn đàn thảo luận cho người dân.
Quyền tự do báo chí nhìn chung được tôn trọng tại Saint Kitts và Nevis, phù hợp với các nguyên tắc dân chủ của quốc gia. Truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc thông tin về các vấn đề chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa, cũng như thúc đẩy sự tham gia của công chúng. Tuy nhiên, như ở nhiều quốc gia nhỏ, nguồn lực hạn chế có thể ảnh hưởng đến sự đa dạng và chiều sâu của báo chí điều tra.