1. Thân thế
Süleýman Çariýarowiç Muhadow (Süleýman Çariýarowiç MuhadowTurkmen) sinh ngày 24 tháng 12 năm 1993 tại Ashgabat, Turkmenistan. Anh là con trai của cựu cầu thủ bóng đá quốc tế Turkmenistan, Çariýar Muhadow, người từng hoạt động trong thập niên 1990 và 2000.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Süleýman Muhadow bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại câu lạc bộ HTTU Aşgabat sau khi tốt nghiệp trường bóng đá Olimp Ashgabat. Anh đã đạt được nhiều thành công đáng kể cùng HTTU Aşgabat trước khi chuyển sang các câu lạc bộ khác và trải qua một số giai đoạn trong sự nghiệp.
2.1. HTTU Aşgabat
Năm 2013, Muhadow cùng HTTU Aşgabat giành chức vô địch Siêu cúp bóng đá Turkmenistan và Cúp Eskişehir 2013. Cuối mùa giải đó, anh giành huy chương vàng tại Giải bóng đá vô địch quốc gia Turkmenistan 2013 và là cầu thủ ghi bàn nhiều thứ hai tại Turkmenistan với 23 bàn thắng.
Ngày 6 tháng 5 năm 2014, anh ra mắt tại Cúp Chủ tịch AFC 2014 trong trận đấu với Tatung F.C. và ghi được 2 bàn. Sau đó, anh ghi một bàn vào lưới Rimyongsu Sports Club và hai bàn vào lưới Ceres F.C.. Ngày 7 tháng 6 năm 2014, Muhadow ghi 5 bàn thắng vào lưới FC Daşoguz tại Giải vô địch Turkmenistan.
Tại vòng chung kết Cúp Chủ tịch AFC 2014, anh lập một cú hat-trick vào lưới Manang Marshyangdi Club (thắng 3-1) và ghi 2 bàn vào lưới Sri Lanka Air Force (thắng 2-1). Trong trận chung kết, anh ghi bàn thắng quyết định vào lưới Rimyongsu Sports Club (thắng 2-1), giúp HTTU Aşgabat lần đầu tiên giành chức vô địch. Với 11 bàn thắng, anh được công nhận là Cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu và Vua phá lưới. Anh cũng là cầu thủ ghi bàn nhiều thứ ba tại Giải bóng đá vô địch quốc gia Turkmenistan 2014 với 25 bàn.
Trong giai đoạn 2012-2015, Muhadow đã có 84 lần ra sân và ghi được 54 bàn thắng cho HTTU Aşgabat.
2.2. Các câu lạc bộ khác
Năm 2015, Süleýman Muhadow chuyển đến FC Altyn Asyr. Anh ra mắt câu lạc bộ vào ngày 10 tháng 2 năm 2015 trong trận đấu tại Cúp AFC 2015 gặp Al-Saqr. Theo các nguồn tin, anh cũng từng thi đấu cho Şagadam FK vào năm 2017 và FK Ahal vào năm 2018.
Đầu năm 2019, Muhadow tập huấn cùng FC Istiklol tại Thổ Nhĩ Kỳ và đã thi đấu trong một trận giao hữu với HB Køge. Vào tháng 4 năm 2019, có thông tin cho rằng câu lạc bộ Persib Bandung của Indonesia quan tâm đến việc chiêu mộ anh.
Vào ngày 31 tháng 3 năm 2023, Muhadow được công bố là thành viên của đội hình CSKA Pamir Dushanbe cho mùa giải Giải bóng đá vô địch quốc gia Tajikistan 2023. Tuy nhiên, vào ngày 18 tháng 7 năm 2023, CSKA Pamir thông báo rằng Muhadow đã rời câu lạc bộ. Anh cũng từng thi đấu cho FC Abdysh-Ata Kant.
Vào tháng 2 năm 2025, FC Altyn Asyr đã thông báo ký hợp đồng lại với Muhadow, đánh dấu sự trở lại của anh với câu lạc bộ này.
3. Sự nghiệp quốc tế
Süleýman Muhadow đã đại diện cho Turkmenistan ở cả cấp độ đội tuyển trẻ và đội tuyển quốc gia chính thức, tham gia vào nhiều giải đấu quan trọng.
3.1. Sự nghiệp đội tuyển trẻ
Muhadow đã tham gia Cúp Cộng đồng các Quốc gia Độc lập 2013 trong màu áo đội tuyển U-19 quốc gia Turkmenistan. Anh cũng từng thi đấu cho đội tuyển U-21 Turkmenistan, ghi 3 bàn sau 8 lần ra sân.
3.2. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Anh ra mắt đội tuyển quốc gia chính thức vào ngày 24 tháng 10 năm 2012 trong trận đấu với Việt Nam.
Bàn thắng quốc tế đầu tiên của Muhadow được ghi vào ngày 28 tháng 10 năm 2012 trong trận đấu với Lào. Anh tiếp tục ghi bàn trong các giải đấu lớn, bao gồm Cúp Challenge AFC 2014 (ghi bàn vào lưới Afghanistan), một trận giao hữu với UAE, và trận đấu thuộc Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 gặp Oman.
Tổng cộng, Muhadow đã có 17 lần ra sân và ghi 4 bàn thắng cho đội tuyển quốc gia Turkmenistan trong giai đoạn 2012-2019.
4. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê chi tiết về số lần ra sân và số bàn thắng của Süleýman Muhadow trong sự nghiệp câu lạc bộ và quốc tế.
4.1. Thống kê câu lạc bộ
Đến ngày 1 tháng 3 năm 2015, Süleýman Muhadow đã có 84 lần ra sân và ghi 54 bàn thắng cho HTTU Aşgabat.
4.2. Thống kê quốc tế
Thống kê chính xác đến trận đấu diễn ra ngày 9 tháng 11 năm 2016.
| Đội tuyển bóng đá quốc gia Turkmenistan | ||
|---|---|---|
| Năm | Số trận | Bàn thắng |
| 2012 | 2 | 1 |
| 2013 | 1 | 0 |
| 2014 | 3 | 1 |
| 2015 | 7 | 2 |
| 2016 | 1 | 0 |
| 2017 | 0 | 0 |
| Tổng | 14 | 4 |
Danh sách bàn thắng quốc tế:
| # | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1. | 28 tháng 10 năm 2012 | Sân vận động Thống Nhất, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Lào | 4-2 | 4-2 | Cúp Challenge AFC 2012 |
| 2. | 22 tháng 5 năm 2014 | Sân vận động Bóng đá Addu, Addu City, Maldives | Afghanistan | 1-2 | 1-3 | Cúp Challenge AFC 2014 |
| 3. | 5 tháng 11 năm 2015 | Sân vận động Mohammed Bin Zayed, Abu Dhabi, UAE | UAE | 1-2 | 1-5 | Giao hữu |
| 4. | 17 tháng 11 năm 2015 | Sân vận động Kopetdag, Ashgabat, Turkmenistan | Oman | 2-0 | 2-1 | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2018 |
5. Danh hiệu
Süleýman Muhadow đã giành được nhiều danh hiệu tập thể và giải thưởng cá nhân trong suốt sự nghiệp của mình.
5.1. Danh hiệu tập thể
- HTTU Aşgabat
- Giải bóng đá vô địch quốc gia Turkmenistan: 2013
- Siêu cúp bóng đá Turkmenistan: 2013
- Cúp Chủ tịch AFC: 2014
5.2. Danh hiệu cá nhân
- Cúp Chủ tịch AFC 2014
- Vua phá lưới
- Cầu thủ xuất sắc nhất
6. Vụ việc/Tranh cãi
Vào tháng 8 năm 2019, Liên đoàn bóng đá châu Á (AFC) đã ban hành lệnh cấm thi đấu Süleýman Muhadow trong vòng bốn năm do vi phạm quy định về doping. Vụ việc này xảy ra liên quan đến Cúp bóng đá châu Á 2019.