1. Cuộc đời đầu và khởi đầu sự nghiệp
Roberto José Rosales Altuve sinh ra và lớn lên ở Caracas, thủ đô của Venezuela. Anh là người con thứ ba trong số bốn anh chị em trong gia đình (hai anh em trai và một chị gái), và giống như Roberto, các anh chị em của anh cũng đều theo đuổi sự nghiệp bóng đá.
1.1. Tuổi thơ và những năm tháng định hình
Thời thơ ấu của Rosales được định hình bởi những quy tắc nghiêm khắc của cha anh. Theo Rosales chia sẻ, cha anh đã dạy cho các con mình ba giá trị cốt lõi: sự khiêm tốn, sự hy sinh và kỷ luật. Những phẩm chất này đã trở thành nền tảng vững chắc cho sự phát triển của anh, không chỉ trong sự nghiệp bóng đá mà còn trong cuộc sống cá nhân.
1.2. Sự nghiệp câu lạc bộ ban đầu
Rosales bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ rất sớm, thi đấu cho các câu lạc bộ trẻ như Pedagogico Caracas và Deportivo Gulima trước khi gia nhập Caracas FC ở quê nhà. Anh có trận ra mắt đội một chuyên nghiệp với Caracas FC, ra sân trong hai trận đấu trước khi chuyển sang châu Âu.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp
Sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp của Roberto Rosales trải dài qua nhiều quốc gia và giải đấu, từ Bỉ, Hà Lan đến Tây Ban Nha và Síp, trước khi trở về quê nhà Venezuela.
2.1. K.A.A. Gent
Vào ngày 30 tháng 5 năm 2007, sau một đợt thử việc thành công, Rosales đã ký hợp đồng hai năm với câu lạc bộ K.A.A. Gent của Bỉ. Anh có trận ra mắt cho Gent vào ngày 14 tháng 7 năm 2007, trong chiến thắng 4-0 trước Cliftonville tại UEFA Intertoto Cup 2007. Trận ra mắt giải vô địch quốc gia của anh diễn ra vào ngày 16 tháng 9 năm 2007, khi anh vào sân từ ghế dự bị trong trận hòa 1-1 với Standard Liège.

Trong mùa giải đầu tiên, dù bị đuổi khỏi sân trong trận thắng 2-1 trước Charleroi vào ngày 3 tháng 5 năm 2008, Rosales đã có tổng cộng 20 lần ra sân trên mọi đấu trường. Anh cũng góp mặt trong trận chung kết Cúp bóng đá Bỉ 2008, nơi Gent để thua Anderlecht với tỷ số 2-3.
Mùa giải 2008-09, Rosales khẳng định vị trí trong đội hình xuất phát. Anh cùng hàng phòng ngự giữ sạch lưới trong chiến thắng 5-0 trước Mons ở trận mở màn. Ngày 24 tháng 10 năm 2008, anh ký hợp đồng mới với câu lạc bộ, giữ anh ở lại đến năm 2011. Anh ghi bàn thắng đầu tiên của mùa giải vào ngày 14 tháng 11 năm 2008, trong trận thua 2-3 trước Westerlo, và bàn thắng thứ hai vào ngày 1 tháng 3 năm 2009, trong chiến thắng 1-0 trước Lokeren. Tuy nhiên, anh phải nghỉ thi đấu phần còn lại của mùa giải vì chấn thương đầu gối. Dù vậy, anh kết thúc mùa giải với 28 lần ra sân và 2 bàn thắng.
Trong mùa giải 2009-10, Rosales tiếp tục phục hồi chấn thương và có lần ra sân đầu tiên của mùa giải vào ngày 22 tháng 8 năm 2009, trong chiến thắng 4-1 trước Lokeren. Anh nhanh chóng giành lại vị trí chính thức và ghi bàn thắng đầu tiên của mùa giải vào ngày 24 tháng 10 năm 2009, trong chiến thắng 2-1 trước Sint-Truiden. Anh tiếp tục ghi hai bàn trong hai trận liên tiếp vào cuối tháng 11 và đầu tháng 12 năm 2009, trước Cercle Brugge và KV Mechelen. Rosales đã giúp Gent lọt vào trận chung kết Cúp bóng đá Bỉ 2010 sau khi kiến tạo bốn bàn trong bốn trận ở bán kết. Trong trận chung kết với Cercle Brugge, Rosales đá chính và giúp Gent giành chiến thắng 3-0, đoạt cúp. Anh cũng đã từng thi đấu ở vị trí tiền vệ trong một số trận đấu. Kết thúc mùa giải, Rosales có 39 lần ra sân và 3 bàn thắng.
Trong ba năm ở Gent, Rosales ra sân thường xuyên, tổng cộng 82 trận và ghi 5 bàn thắng trên mọi đấu trường. Anh cũng cùng đội giành vị trí á quân Giải vô địch bóng đá Bỉ 2009-10 và á quân Cúp Bỉ 2007-08.
2.2. FC Twente
Ngày 30 tháng 7 năm 2010, Rosales gia nhập câu lạc bộ FC Twente của Eredivisie Hà Lan với hợp đồng ba năm. Anh được kỳ vọng sẽ thay thế Ronnie Stam, người đã chuyển đến Wigan Athletic.

Trận ra mắt của anh bị trì hoãn do vấn đề giấy phép lao động, nhưng sau khi được cấp phép vào ngày 19 tháng 8 năm 2010, anh đã có 9 phút đầu tiên trên sân trong trận đấu với Vitesse vào ngày 21 tháng 8 năm 2010. Anh đá chính lần đầu vào ngày 29 tháng 8 năm 2010, chơi trọn 90 phút trong chiến thắng 4-0 trước Utrecht. Bàn thắng đầu tiên của Rosales cho câu lạc bộ đến vào ngày 11 tháng 9 năm 2010, trong chiến thắng 2-1 trước VVV-Venlo. Vào ngày 7 tháng 12 năm 2010, Rosales ghi bàn trong trận hòa 3-3 trên sân nhà trước Tottenham Hotspur tại UEFA Champions League 2010-11, trở thành cầu thủ người Venezuela đầu tiên ghi bàn ở đấu trường này. Anh tiếp tục ra sân thường xuyên cho Twente và kết thúc mùa giải đầu tiên với 45 lần ra sân và 2 bàn thắng trên mọi đấu trường, dù đã phải nhận thẻ đỏ trước Roda JC vào tháng 4 năm 2011. Anh cũng có tên trên băng ghế dự bị khi Twente đánh bại Ajax 3-2 trong trận chung kết Cúp KNVB 2010-11.
Trước mùa giải 2011-12, màn trình diễn của Rosales đã thu hút sự chú ý của các câu lạc bộ lớn như Real Madrid. Mặc dù vậy, anh vẫn ở lại Twente. Anh khởi đầu mùa giải xuất sắc khi kiến tạo ba bàn trong chiến thắng 5-2 trước ADO Den Haag vào ngày 18 tháng 9 năm 2011. Rosales tiếp tục kiến tạo bàn thắng quyết định cho Marc Janko trong chiến thắng 1-0 trước Fulham tại UEFA Europa League vào ngày 1 tháng 12 năm 2011. Anh cũng ghi bàn khi trở lại sau án treo giò vào ngày 21 tháng 3 năm 2012, trong chiến thắng 2-1 trước De Graafschap. Anh kết thúc mùa giải với 41 lần ra sân và 1 bàn thắng.
Mùa giải 2012-13, Rosales tiếp tục là mục tiêu chuyển nhượng của các câu lạc bộ châu Âu, nhưng anh vẫn ở lại Twente. Anh đá chính tốt ngay từ đầu mùa giải khi kiến tạo một bàn thắng trong chiến thắng 4-1 trước Groningen. Anh tiếp tục là một cầu thủ chính thức của đội, dù phải nhận hai án treo giò và một số chấn thương. Rosales kết thúc mùa giải với 44 lần ra sân trên mọi đấu trường.
Trong mùa giải 2013-14, Rosales giúp Twente giữ sạch lưới hai trận đầu mùa giải. Tuy nhiên, anh nhận thẻ đỏ trong trận thua 0-3 trước Heerenveen tại Cúp KNVB. Anh ghi bàn thắng đầu tiên của mùa giải vào ngày 26 tháng 10 năm 2013, trong trận thua 2-3 trước ADO Den Haag. Trận đấu thứ 100 của anh tại giải vô địch quốc gia cho câu lạc bộ diễn ra vào ngày 10 tháng 11 năm 2013, trong trận hòa 1-1 với PEC Zwolle. Mặc dù phải đối mặt với án treo giò và lo ngại về chấn thương, anh đã có 31 lần ra sân và ghi 1 bàn thắng trên mọi đấu trường.
Cuối mùa giải 2013-14, Rosales dự kiến sẽ rời Twente khi hợp đồng của anh sắp hết hạn, và câu lạc bộ Málaga CF của La Liga đã bày tỏ sự quan tâm đến anh. Tổng cộng, Rosales đã có 157 lần ra sân và ghi 4 bàn thắng cho FC Twente. Anh đã góp phần giúp đội giành vị trí á quân Eredivisie 2010-11, vô địch Cúp KNVB 2010-11 và hai lần vô địch Siêu cúp Johan Cruijff vào các năm 2010 và 2011.
2.3. Málaga CF
Vào ngày 9 tháng 7 năm 2014, Rosales chuyển đến câu lạc bộ Málaga CF của La Liga Tây Ban Nha với hợp đồng ba năm. Anh coi đây là một bước tiến quan trọng trong sự nghiệp của mình.

Anh có trận ra mắt tại giải đấu vào ngày 23 tháng 8 năm 2014, đá chính trong chiến thắng 1-0 trên sân nhà trước Athletic Bilbao. Kể từ khi ra mắt, Rosales đã khẳng định vị trí hậu vệ phải trong đội hình xuất phát. Anh đã phải nghỉ thi đấu vài tuần do chấn thương vào tháng 11 năm 2014, nhưng trở lại vào ngày 29 tháng 11 năm 2014, trong trận thua 1-2 trước Real Madrid. Rosales đã có mặt trong đội hình đối đầu Barcelona vào ngày 21 tháng 2 năm 2015, nơi anh đá chính và chơi trọn 90 phút trong chiến thắng 1-0 lịch sử, mà anh mô tả là trận đấu hay nhất mình từng chơi cho câu lạc bộ. Anh kết thúc mùa giải đầu tiên với 40 lần ra sân trên mọi đấu trường.
Trong mùa giải 2015-16, Rosales tiếp tục là một hậu vệ phải chính thức và màn trình diễn của anh đã thuyết phục câu lạc bộ bắt đầu đàm phán hợp đồng mới. Anh đã kiến tạo một trong những bàn thắng cho Charles (người đã lập hat-trick) trong chiến thắng 3-1 trước Real Sociedad vào ngày 3 tháng 10 năm 2015. Mặc dù có tin đồn chuyển đến Sevilla vào mùa hè, Rosales vẫn ở lại. Chuỗi trận đá chính liên tiếp của anh kết thúc khi anh bị treo giò sau khi nhận thẻ vàng thứ năm trong trận đấu với Granada vào ngày 8 tháng 4 năm 2016. Sau khi trở lại sau án treo giò, anh lại dính chấn thương trong trận đấu với Levante vào ngày 2 tháng 5 năm 2016, khiến anh phải nghỉ thi đấu phần còn lại của mùa giải. Dù vậy, Rosales đã có 36 lần ra sân trên mọi đấu trường.
Mùa giải 2016-17, Rosales trở lại sau chấn thương từ mùa trước, Malaga hòa 1-1 với Osasuna ở trận mở màn. Tháng tiếp theo, anh ký hợp đồng mới với câu lạc bộ, giữ anh ở lại đến năm 2019. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ vào ngày 16 tháng 10 năm 2016, trong trận hòa 1-1 với Alavés. Trong trận đấu với Barcelona vào ngày 20 tháng 11 năm 2016, Rosales đã có pha đối mặt đáng chú ý với Neymar, khi Neymar thực hiện một cú xoay người nhanh khiến bóng bay trực tiếp qua đầu Rosales, khiến anh trượt chân và ngã ngửa trên mặt sân ướt. Rosales đã có 146 lần ra sân cho Málaga, góp phần giúp đội giành Cúp Costa del Sol hai lần vào các năm 2015 và 2016.
2.4. RCD Espanyol (cho mượn)
Ngày 31 tháng 8 năm 2018, sau khi Málaga bị xuống hạng Segunda División, Rosales được cho mượn đến RCD Espanyol trong một năm. Anh có trận ra mắt cho Espanyol vào ngày 25 tháng 9 năm 2018, đá chính trọn 90 phút trong chiến thắng 1-0 trên sân nhà trước SD Eibar. Anh ghi bàn thắng đầu tiên trong trận thua 2-4 trước Real Madrid vào ngày 27 tháng 1 năm 2019. Trong trận đấu cuối cùng của giải vô địch quốc gia với Real Sociedad, Rosales đã ghi bàn mở tỷ số, giúp đội giành chiến thắng 2-0 và đủ điều kiện tham dự Europa League sau 12 năm chờ đợi. Anh cũng góp phần vào vị trí thứ 7 của đội tại La Liga 2018-19 và lọt vào tứ kết Cúp Nhà vua. Tổng cộng, Rosales có 21 lần ra sân và ghi 2 bàn thắng trong thời gian cho mượn tại Espanyol.
2.5. CD Leganés
Vào ngày 24 tháng 7 năm 2019, Rosales đồng ý một hợp đồng hai năm với câu lạc bộ Tây Ban Nha CD Leganés, kèm theo tùy chọn gia hạn thêm một năm. Anh đã có 42 lần ra sân và ghi 1 bàn thắng cho Leganés. Trong mùa giải 2020-21, anh đã góp phần giúp đội giành vị trí thứ 3 tại Segunda División (giải hạng hai Tây Ban Nha) và lọt vào bán kết vòng play-off thăng hạng.
2.6. AEK Larnaca
Sau khi kết thúc mùa giải 2020-21, Rosales chuyển đến câu lạc bộ AEK Larnaca thuộc Giải bóng đá hạng nhất Síp. Trong mùa giải đầu tiên tại đây (2021-22), anh đã góp phần giúp đội giành vị trí á quân tại giải vô địch quốc gia Síp và lọt vào bán kết Cúp bóng đá Síp. Trong mùa giải 2022-23, đội bóng của anh tiếp tục đạt vị trí thứ ba tại Giải bóng đá hạng nhất Síp.
2.7. Sport Recife
Trong một giai đoạn sau khi rời AEK Larnaca, Roberto Rosales đã thi đấu cho câu lạc bộ Sport Recife ở giải hạng hai Brazil, tiếp tục vai trò hậu vệ chủ chốt.
2.8. Deportivo Táchira
Hiện tại, Roberto Rosales đang thi đấu cho câu lạc bộ Deportivo Táchira ở quê nhà Venezuela, nơi anh tiếp tục cống hiến kinh nghiệm và kỹ năng của mình.
3. Sự nghiệp quốc tế
Roberto Rosales có một sự nghiệp quốc tế lâu dài và đáng chú ý với đội tuyển bóng đá quốc gia Venezuela, từ cấp độ đội tuyển trẻ đến đội tuyển quốc gia.
3.1. Đội tuyển trẻ quốc gia
Rosales đã tham gia đội tuyển U-20 Venezuela và góp phần vào thành công của đội tại Đại hội Thể thao Trung Mỹ và Caribe 2006, nơi họ giành được huy chương bạc sau 16 năm chờ đợi. Anh đã có 4 lần ra sân cho đội tuyển U-20 trong giải đấu này.
3.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao
Rosales có trận ra mắt quốc tế cho đội tuyển quốc gia Venezuela vào ngày 28 tháng 3 năm 2007, chơi trọn hiệp hai trong chiến thắng 5-0 trước New Zealand.
Kể từ khi ra mắt, Rosales đã được triệu tập vào đội tuyển quốc gia tham dự nhiều giải đấu lớn như Copa América 2011, Copa América 2015, Copa América Centenario 2016, Copa América 2019 và Copa América 2021. Đặc biệt, tại Copa América 2011, anh đã giúp đội tuyển Venezuela lọt vào bán kết và đạt vị trí thứ tư, đây là thành tích tốt nhất trong lịch sử bóng đá Venezuela tại một giải đấu lớn.
Trận đấu thứ 50 của anh cho đội tuyển quốc gia diễn ra vào ngày 6 tháng 3 năm 2014, trong trận thua 1-2 trước Honduras. Rosales ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên vào ngày 1 tháng 6 năm 2019, trong trận hòa 1-1 với Ecuador ở một trận giao hữu. Tính đến thời điểm hiện tại, anh đã có tổng cộng 85 lần ra sân và ghi 1 bàn thắng cho đội tuyển quốc gia Venezuela.
3.2.1. Các bàn thắng quốc tế
Bảng dưới đây liệt kê các bàn thắng của Roberto Rosales ghi được cho đội tuyển quốc gia Venezuela:
No. | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số khi ghi bàn | Kết quả chung cuộc | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 1 tháng 6 năm 2019 | Hard Rock Stadium, Miami Gardens, Hoa Kỳ | Ecuador | 1-0 | 1-1 | Giao hữu |
4. Đời sống cá nhân
Trong thời gian sinh sống và thi đấu ở Hà Lan, Roberto Rosales đã bắt đầu học tiếng Hà Lan. Anh tiết lộ rằng mình đã tham gia các buổi học hai lần mỗi tuần để hòa nhập tốt hơn với cuộc sống và văn hóa tại châu Âu. Sự nỗ lực học hỏi ngôn ngữ mới cho thấy khả năng thích nghi và sự tận tâm của anh không chỉ trên sân cỏ mà còn trong đời sống cá nhân.
5. Danh hiệu
Roberto Rosales đã đạt được nhiều danh hiệu và thành tích quan trọng trong suốt sự nghiệp thi đấu ở cả cấp độ câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
Gent
- Cúp bóng đá Bỉ: 2009-10
- Giải vô địch bóng đá Bỉ: Á quân 2009-10
- Cúp bóng đá Bỉ: Á quân 2007-08
Twente
- Cúp KNVB: 2010-11
- Siêu cúp Johan Cruijff: 2010, 2011
- Eredivisie: Á quân 2010-11
Málaga CF
- Cúp Costa del Sol: 2015, 2016
AEK Larnaca
- Giải bóng đá hạng nhất Síp: Á quân 2021-22, Hạng ba 2022-23
- Cúp bóng đá Síp: Bán kết 2021-22
Đội tuyển trẻ Venezuela
- Đại hội Thể thao Trung Mỹ và Caribe: Huy chương bạc 2006
Đội tuyển quốc gia Venezuela
- Copa América: Hạng tư 2011
- Cúp Kirin: 2019
6. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê toàn diện về sự nghiệp của Roberto Rosales tính đến ngày 13 tháng 5 năm 2018.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp châu lục | Tổng cộng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Caracas | 2006-07 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Tổng cộng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
Gent | 2007-08 | 15 | 0 | 0 | 0 | - | 15 | 0 | |
2008-09 | 25 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 28 | 2 | |
2009-10 | 32 | 3 | 7 | 0 | - | 39 | 3 | ||
Tổng cộng | 72 | 5 | 8 | 0 | 2 | 0 | 82 | 5 | |
Twente | 2010-11 | 29 | 1 | 5 | 0 | 11 | 1 | 45 | 2 |
2011-12 | 30 | 1 | 2 | 0 | 9 | 0 | 41 | 1 | |
2012-13 | 29 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 | 40 | 0 | |
2013-14 | 30 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 31 | 1 | |
Tổng cộng | 118 | 3 | 8 | 0 | 31 | 1 | 157 | 4 | |
Málaga | 2014-15 | 34 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 40 | 0 |
2015-16 | 35 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 36 | 0 | |
2016-17 | 32 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 34 | 1 | |
2017-18 | 35 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 36 | 1 | |
Tổng cộng | 136 | 2 | 10 | 0 | 0 | 0 | 146 | 2 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 328 | 10 | 26 | 0 | 33 | 1 | 387 | 11 |