1. Cuộc đời và sự nghiệp ban đầu
Robert Conrad có tên khai sinh là Conrad Robert Falk, sinh ra tại Chicago, Illinois, Hoa Kỳ. Cuộc đời ông chứng kiến nhiều thay đổi từ thời thơ ấu đến những bước đầu tiên trong sự nghiệp, với việc chuyển đổi từ công việc lao động sang theo đuổi đam mê diễn xuất và ca hát.
1.1. Sinh ra và gia đình
Conrad sinh ngày 1 tháng 3 năm 1935, tại Chicago. Cha ông, Leonard Henry Falk (đôi khi được ghi là Falkowski), là người gốc Đức và 17 tuổi vào thời điểm Conrad ra đời. Mẹ ông, Alice Jacqueline Hartman, 15 tuổi khi sinh ông và đặt tên con trai theo tên cha mình (Conrad Hartman). Bà Alice sau này trở thành giám đốc quảng bá đầu tiên của Mercury Records, nơi bà được biết đến với tên Jackie Smith. Bà kết hôn hai lần, trong đó có một lần với nhân vật phát thanh nổi tiếng của Chicago, Eddie Hubbard, vào năm 1948. Eddie Hubbard và Jackie Smith được cho là có một người con chung sinh khoảng năm 1949 trước khi ly hôn vào năm 1958.
1.2. Tuổi thơ và giáo dục
Conrad theo học tại nhiều trường ở Chicago, bao gồm South Shore High School, Hyde Park High School, YMCA Central School và New Trier High School. Ông bỏ học ở tuổi 15 để làm việc toàn thời gian. Các công việc của ông bao gồm bốc dỡ hàng hóa cho các công ty vận tải như Consolidated Freightways và Eastern Freightways, cũng như lái xe tải chở sữa cho Bowman Dairy của Chicago.
1.3. Chuẩn bị cho sự nghiệp ban đầu
Sau nhiều năm làm việc tại Chicago và theo học nghệ thuật sân khấu tại Đại học Northwestern, Conrad quyết định theo đuổi sự nghiệp diễn xuất. Một trong những vai diễn được trả lương đầu tiên của ông là công việc kéo dài một tuần, tạo dáng bên ngoài một nhà hát ở Chicago nơi chiếu bộ phim Giant (1956). Conrad có nét tương đồng với nam diễn viên chính của phim, James Dean, nên mẹ ông đã sử dụng các mối quan hệ trong ngành giải trí của mình để giúp ông có được vai diễn này, nhằm mục đích quảng bá và tăng lượng khán giả đến rạp. Conrad cũng học hát; huấn luyện viên thanh nhạc của ông là Dick Marx, cha của ca sĩ Richard Marx.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Robert Conrad trải dài qua nhiều vai trò trong ngành giải trí, từ diễn viên, ca sĩ, diễn viên đóng thế cho đến nhà sản xuất và người dẫn chương trình radio. Ông được biết đến với sự đa năng và khả năng tự mình thực hiện nhiều pha hành động nguy hiểm.
2.1. Hoạt động âm nhạc
Vào cuối những năm 1950 và đầu những năm 1960, Robert Conrad đã phát hành một số bản thu âm pop/rock dưới nghệ danh Bob ConradBob ConradEnglish. Năm 1961, ông có một bản hit nhỏ trên bảng xếp hạng Billboard với bài hát "Bye Bye BabyBye Bye BabyEnglish", đạt vị trí thứ 113. Năm 1964, ông ký hợp đồng thu âm với hãng Orfeon ở México và phát hành hai album cùng một vài đĩa đơn hát bằng tiếng Tây Ban Nha.
2.2. Hoạt động diễn xuất ban đầu
Năm 1957, Conrad gặp nam diễn viên Nick Adams khi đến thăm mộ James Dean ở Fairmount, Indiana. Họ trở thành bạn bè và Adams đã gợi ý Conrad chuyển đến California để theo đuổi sự nghiệp diễn xuất. Adams đã giúp Conrad có một vai nhỏ trong bộ phim Juvenile Jungle (1958). Mặc dù chỉ là một vai không lời thoại ngắn ngủi, vai diễn này đã giúp Conrad gia nhập Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh. Ông cũng có một vai nhỏ trong bộ phim Thundering Jets, cũng vào năm 1958.
Ngay sau đó, Conrad ký hợp đồng diễn xuất với Warner Bros.. Tại Warner, ông xuất hiện trong mùa thứ hai của loạt phim Maverick (tập "Yellow River", 1959). Ông cũng góp mặt trong các chương trình khác của Warner hoặc Ziv Television, bao gồm Highway Patrol, Lawman, Colt .45 (thủ vai Billy the Kid), Sea Hunt, The Man and the Challenge và Lock Up.
Năm 1964, ông khách mời trong một tập của Temple Houston, sau đó biểu diễn trong bộ phim hài La Nueva CenicientaLa Nueva CenicientaSpanish (còn được biết đến với tên The New Cinderella). Năm tiếp theo, ông tham gia tập "Four into Zero" của Kraft Suspense Theatre, và thủ vai Pretty Boy Floyd trong Young Dillinger cùng với người bạn cũ Nick Adams.
2.3. Sự nghiệp truyền hình
Robert Conrad đã có nhiều vai diễn nổi bật và thành công trong sự nghiệp truyền hình, đặc biệt là trong các loạt phim dài tập, nơi ông thường thể hiện những nhân vật hành động mạnh mẽ và thu hút khán giả.
2.3.1. Hawaiian Eye
Sau thành công lớn của Warner Brothers với chương trình trinh thám 77 Sunset Strip, hãng đã sản xuất Hawaiian Eye như một loạt phim tiếp nối. Conrad đóng vai chính thám tử Tom Lopaka. Vai diễn này được giới thiệu lần đầu trong 77 Sunset Strip trước khi được tách ra thành một loạt phim riêng, kéo dài từ năm 1959 đến 1963, được phát sóng cả ở Hoa Kỳ và quốc tế. Trong thời gian tham gia loạt phim này, Conrad cũng xuất hiện trong một tập của loạt phim The Gallant Men của Warner Brothers. Sau khi Hawaiian Eye kết thúc, Conrad đóng vai chính trong bộ phim Palm Springs Weekend (1963).
2.3.2. The Wild Wild West

Năm 1965, Conrad bắt đầu vai diễn chính là đặc vụ chính phủ James West trong loạt phim hàng tuần The Wild Wild West, được phát sóng trên CBS cho đến khi bị hủy vào năm 1969. Ông kiếm được 5.00 K USD mỗi tuần. Ông tự mình thực hiện hầu hết các pha hành động và cảnh chiến đấu trong loạt phim. Trong quá trình quay tập "The Night of the Fugitives" của mùa thứ tư, ông bị thương và phải nhập viện sau khi nhảy từ đỉnh cầu thang của một quán rượu, mất tay vịn trên đèn chùm, ngã từ độ cao 3.7 m (12 ft) và đập đầu.
Ngoài việc đóng vai chính trong The Wild Wild West, Conrad còn dành thời gian cho các dự án khác. Năm 1967, ông đến México để xuất hiện trong Ven a cantar conmigoHãy đến hát cùng tôiSpanish (Hãy đến hát cùng tôi), một bộ phim ca nhạc. Ông cũng thành lập công ty riêng của mình, Robert Conrad Productions, và dưới sự bảo trợ của công ty này, ông đã viết kịch bản, đóng vai chính và đạo diễn bộ phim Viễn Tây The Bandits (cũng vào năm 1967).
2.3.3. Baa Baa Black Sheep
Conrad trở lại truyền hình trong thời gian ngắn từ năm 1976 đến 1978 với vai phi công huyền thoại Chiến tranh thế giới thứ hai Pappy Boyington trong Baa Baa Black Sheep. Loạt phim này sau đó được đổi tên thành Black Sheep Squadron trong mùa thứ hai và khi tái phát sóng, nhưng sự thay đổi này không giúp loạt phim trụ vững. Ông đã đạo diễn ba tập của loạt phim. Mặc dù chương trình gặp khó khăn về xếp hạng, Conrad vẫn giành được Giải thưởng Sự lựa chọn của Công chúng cho Nam diễn viên được yêu thích nhất và một đề cử Giải Quả cầu vàng cho màn trình diễn của mình. Sau đó, ông tham gia vai chính trong loạt phim truyền hình ngắn tập Centennial (1978).
2.3.4. Các loạt phim truyền hình khác
Năm 1969, ông xuất hiện trong các tập của Mannix và Mission: Impossible. Ông cũng ra mắt với vai công tố viên Paul Ryan trong phim truyền hình D.A.: Murder One (1969), sau đó tiếp tục vai diễn này trong D.A.: Conspiracy to Kill (1971) và loạt phim ngắn ngủi The D.A. (1971). Ông cũng đóng vai Phó công tố viên Paul Ryan trong Adam-12 (tập "The Radical"). Ông còn tham gia các phim truyền hình như Weekend of Terror (1970) và Five Desperate Women (1971). Ông thử sức với một loạt phim truyền hình khác với vai điệp viên Mỹ Jake Webster trong Assignment Vienna (1972), nhưng chỉ kéo dài tám tập. Ông thủ vai một nhà quảng bá nhượng quyền thể hình giết người trong một tập của mùa thứ tư Columbo ("An Exercise in Fatality", 1974).
Năm 1978, Conrad đóng vai chính trong loạt phim truyền hình ngắn ngủi The Duke với vai Duke Ramsey, một võ sĩ quyền Anh chuyển nghề thành thám tử tư. Conrad đã đạo diễn một số tập. Cuối những năm 1970, ông là đội trưởng đội NBC trong sáu phiên bản của Battle of the Network Stars. Khoảng thời gian này, ông tái hiện vai West trong một cặp phim truyền hình tái hợp ông với bạn diễn của The Wild Wild West, Ross Martin, đó là The Wild Wild West Revisited (1979) và More Wild Wild West (1980). Conrad sau đó đóng một phiên bản hiện đại của James West trong loạt phim ngắn ngủi A Man Called Sloane vào năm 1979. Conrad cũng đạo diễn một số tập của loạt phim này.
Năm 1987, ông đóng vai Jesse Hawkes trong loạt phim truyền hình ngắn ngủi High Mountain Rangers cùng các con trai Shane Conrad và Christian Conrad, kể về một gia đình làm nhiệm vụ cứu hộ và thực thi pháp luật ở vùng hoang dã tại Lake Tahoe. Loạt phim bị hủy sau 13 tập, nhưng được làm lại thành loạt phim Jesse Hawkes năm 1989, trong đó Hawkes và các con trai ông trở thành thợ săn tiền thưởng ở San Francisco. Loạt phim này bị hủy sau 6 tập. Năm 1995, ông tiếp tục hợp tác với các con trai Shane và Christian, cùng người vợ thứ hai LaVelda Fann, trong phim truyền hình thí điểm High Sierra Search and Rescue, dẫn đến một loạt phim truyền hình ngắn ngủi chỉ kéo dài tám tập. Conrad cũng xuất hiện trong một tập của Nash Bridges và một tập của Just Shoot Me! vào năm 1999, nơi ông đóng vai chính mình.
2.4. Sự nghiệp điện ảnh
Robert Conrad cũng có một sự nghiệp điện ảnh đáng chú ý, tham gia vào nhiều thể loại phim khác nhau, đôi khi còn đảm nhận vai trò đạo diễn và biên kịch.
Ông đóng vai chính trong các bộ phim điện ảnh Murph the Surf (1975) và Sudden Death (1977). Năm 1979, Conrad tham gia bộ phim The Lady in Red của Roger Corman's New World Pictures, nơi ông đóng vai John Dillinger từ kịch bản của John Sayles. Năm 1982, ông xuất hiện trong bộ phim Wrong Is Right với vai Tướng Wombat. Năm 1985, Conrad đóng vai Cảnh sát trưởng Rowe trong bộ phim hài Moving Violations, mặc dù không được ghi danh. Năm 1994, Conrad xuất hiện trong bộ phim Samurai Cowboy, nơi ông đóng cùng với ca sĩ Nhật Bản Hiromi Go. Sau đó, ông có một vai phụ trong Jingle All the Way (1996) cùng với Arnold Schwarzenegger. Các tác phẩm sau này của Conrad bao gồm phim Dead Above Ground (2002), đây là vai diễn điện ảnh cuối cùng của ông.
2.5. Nhà sản xuất và các hoạt động khác
Conrad đã thành lập công ty riêng của mình, Robert Conrad Productions, và dưới sự bảo trợ của công ty này, ông đã viết kịch bản, đóng vai chính và đạo diễn bộ phim The Bandits (1967). Ông cũng sản xuất các bộ phim như Coach of the Year (1980) và Will: G. Gordon Liddy (1982) thông qua công ty A Shane Productions của mình. Năm 1984, Conrad và công ty sản xuất của ông đã sản xuất bộ phim Hard Knox, một tập thí điểm không được bán cho một loạt phim truyền hình đề xuất. Ông đóng vai chính là Đại tá Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ đã nghỉ hưu Joseph Knox, người trở về quê hương thời thơ ấu của mình ở Mount Carroll, Illinois, để dạy học tại trường quân sự cũ của mình. Bộ phim được quay ở Mount Carroll tại cựu Shimer College.
Vào cuối những năm 1970, Conrad nổi tiếng với các quảng cáo truyền hình cho pin Eveready, đặc biệt là cảnh ông đặt viên pin lên vai và thách thức người xem kiểm tra sức mạnh bền bỉ của nó với câu nói: "Come on, I dare yaThử đi, tôi thách đấyEnglish". Quảng cáo này thường xuyên được nhại lại trong các chương trình hài kịch truyền hình Mỹ như The Tonight Show của Johnny Carson và The Carol Burnett Show.
Năm 1986, Conrad làm trọng tài khách mời đặc biệt cho trận đấu chính của WrestleMania 2 giữa Hulk Hogan và King Kong Bundy trong một trận đấu Steel Cage Match tranh đai WWF Championship.
Năm 2005, ông tranh cử chức Chủ tịch Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh. Năm 2006, Conrad đã thu âm các đoạn giới thiệu âm thanh cho mỗi tập của mùa đầu tiên của The Wild Wild West cho bản phát hành DVD ở Bắc Mỹ vào ngày 6 tháng 6. Bộ DVD cũng bao gồm một trong những quảng cáo pin Eveready của Conrad; trong phần giới thiệu của mình, Conrad nói rằng ông rất vinh dự khi được Carson nhại lại. Ông được vinh danh tại Hollywood Stuntmen's Hall of Fame (Đại sảnh Danh vọng Diễn viên đóng thế Hollywood) vì những đóng góp của mình trong loạt phim The Wild Wild West.
Bắt đầu từ năm 2008, ông dẫn chương trình radio quốc gia hàng tuần kéo dài hai giờ (The PM Show with Robert ConradThe PM Show with Robert ConradEnglish) trên CRN Digital Talk Radio. Lần xuất hiện cuối cùng của ông trên chương trình radio là vào ngày 18 tháng 7 năm 2019, với Mike Garey là đồng dẫn chương trình. Ông xuất hiện trong bộ phim tài liệu Pappy Boyington FieldPappy Boyington FieldEnglish (phát hành DVD vào tháng 7 năm 2010), nơi ông kể lại những hiểu biết cá nhân của mình về phi công huyền thoại của Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ mà ông đã thể hiện trong loạt phim truyền hình.
3. Đời tư
Robert Conrad có một cuộc sống cá nhân phức tạp với hai cuộc hôn nhân và nhiều con cái. Ông cũng trải qua một tai nạn giao thông nghiêm trọng ảnh hưởng đến sức khỏe và cuộc sống của mình.
3.1. Hôn nhân và con cái
Conrad và người vợ đầu tiên, Joan Kenlay, đã kết hôn được 25 năm và có năm người con. Họ ly hôn một cách thân thiện vào năm 1977. Cùng năm đó, ông gặp người vợ thứ hai, LaVelda Ione Fann. Ông 43 tuổi khi làm MC cho cuộc thi Miss National Teenager Pageant, mà bà LaVelda đã giành chiến thắng. Cuộc hôn nhân của họ có ba người con trước khi ly hôn vào năm 2010. Hai gia đình của ông được cho là "rất hòa thuận". Các con trai của ông, Shane và Christian, cùng con gái Nancy và Joan, đã cùng ông xuất hiện trong một số chương trình truyền hình. Một người con gái khác, Joan, trở thành nhà sản xuất truyền hình. Một người con khác được ghi nhận là Kaja Conrad.
Trong một cuộc phỏng vấn năm 2008, Conrad mô tả cộng sự và kẻ trộm của Chicago Outfit, Michael Spilotro, là "người bạn thân nhất" của mình. Vụ giết Spilotro đã được khắc họa trong bộ phim Casino. Năm 1984, Conrad được vinh danh với một ngôi sao trên Walk of Western Stars ở Newhall, California (nay là một phần của Santa Clarita). Conrad cũng tham gia vào một tổ chức tình nguyện ở Bear Valley, California, được gọi là Bear Valley Search and Rescue, mà sau này đã tạo cơ sở cho loạt phim High Mountain Rangers.
3.2. Tai nạn lái xe khi say rượu
Vào ngày 31 tháng 3 năm 2003, khi đang lái xe trên Xa lộ 4 ở vùng đồi núi Sierra Nevada của Alpine County, gần nhà ông, Conrad đã lái chiếc Jaguar của mình vượt qua dải phân cách trung tâm và đâm trực diện vào một chiếc Subaru do Kevin Burnett, 26 tuổi, điều khiển. Cả hai người đều bị thương nặng.
Kết quả là, Conrad phải đối mặt với các cáo buộc trọng tội, ông đã không kháng cáo. Lời nhận tội của ông được chấp nhận, và ông bị kết tội lái xe khi say rượu. Ông bị kết án sáu tháng quản thúc tại gia, tư vấn về rượu và năm năm quản chế. Một vụ kiện dân sự do Kevin Burnett đệ trình chống lại Conrad đã được giải quyết vào năm sau với một khoản tiền không được tiết lộ. Năm 2005, Burnett qua đời ở tuổi 28 do loét thủng; gia đình ông cho rằng nguyên nhân là do quá trình hồi phục khó khăn sau vụ tai nạn. Conrad bị tổn thương thần kinh nghiêm trọng do vụ tai nạn, khiến nửa bên phải cơ thể ông bị liệt một phần.
4. Qua đời
Robert Conrad qua đời vì suy tim tại Malibu, California, vào ngày 8 tháng 2 năm 2020, hưởng thọ 84 tuổi.
5. Đánh giá và Di sản
Robert Conrad để lại một di sản đáng kể trong ngành giải trí, được biết đến không chỉ với tài năng diễn xuất mà còn với tinh thần mạo hiểm và sự cống hiến cho nghề nghiệp.
5.1. Giải thưởng và vinh danh
Trong suốt sự nghiệp của mình, Robert Conrad đã nhận được nhiều giải thưởng và sự công nhận. Ông đã giành được Giải thưởng Sự lựa chọn của Công chúng cho Nam diễn viên được yêu thích nhất và một đề cử Giải Quả cầu vàng cho màn trình diễn của mình trong Baa Baa Black Sheep. Năm 1984, ông được vinh danh với một ngôi sao trên Walk of Western Stars ở Newhall, California. Ông cũng được vinh danh tại Hollywood Stuntmen's Hall of Fame vì những đóng góp của mình trong loạt phim The Wild Wild West, nơi ông tự mình thực hiện nhiều pha hành động nguy hiểm.
6. Phim và Truyền hình
6.1. Phim
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1958 | Juvenile Jungle | Vai nhỏ | Không được ghi danh |
Thundering Jets | Trung úy Robert 'Tiger Bob' Kiley | ||
1959 | Paratroop Command | Art | Không được ghi danh |
1962 | Red Nightmare | Pete | Phim ngắn quay năm 1957 |
1963 | Palm Springs Weekend | Eric Dean | |
1964 | La nueva CenicientaLa nueva CenicientaSpanish | Bob Conrad | |
1965 | Young Dillinger | 'Pretty Boy' Floyd | |
1967 | Ven a cantar conmigoVen a cantar conmigoSpanish | Roberto | |
The Bandits | Chris Barrett | Đồng thời là đạo diễn và biên kịch | |
1969 | Keene | Ghi danh là Bob ConradBob ConradEnglish | |
1975 | Murph the Surf | Allan Kuhn | |
1977 | Sudden Death | Duke Smith | |
1979 | The Lady in Red | John Dillinger | |
1982 | Wrong Is Right | Tướng Wombat | |
1985 | Moving Violations | Cảnh sát trưởng Rowe | Không được ghi danh |
1994 | Samurai Cowboy | Gabe McBride | |
1996 | Jingle All the Way | Sĩ quan Hummell | |
1999 | New Jersey Turnpikes | ||
Garbage Day | Người ném rác | Phim ngắn | |
2002 | Dead Above Ground | Reed Wilson | Vai diễn điện ảnh cuối cùng |
6.2. Truyền hình
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1959 | Bat Masterson | Juanito | Tập: "One Bullet from Broken Bow" |
Maverick | Davie Barrows | Tập: "Yellow River" | |
Sea Hunt | Hal Peters / Thuyền trưởng | 2 tập | |
Highway Patrol | Tommy Chugg | Tập: "Revenge" | |
Lawman | Davey Catterton | Tập: "Battle Scar" | |
Colt .45 | Billy the Kid | Tập: "Amnesty" | |
The Man and the Challenge | Bill Howard | Tập: "Maximum Capacity" | |
Lock-Up | Harry Connors | Tập: "The Harry Connors Story" | |
1959-1962 | 77 Sunset Strip | Tom Lopaka | 4 tập |
1959-1963 | Hawaiian Eye | 104 tập | |
1962 | The Gallant Men | Trung sĩ Griff Benedict | Tập: "And Cain Cried Out" |
1964 | Temple Houston | Martin Purcell | Tập: "The Town That Trespassed" |
1965 | Kraft Suspense Theatre | Gary Kemp | Tập: "Four into Zero" |
1965-1969 | The Wild Wild West | Jim West | 104 tập |
1968-1972 | Mission: Impossible | Bobby / Press Allen / Eddie Lorca | 4 tập |
1969 | Mannix | Mitch Cantrell | Tập: "The Playground" |
The D.A.: Murder One | Paul Ryan | Phim truyền hình | |
1970 | Weekend of Terror | Eddie | |
1971 | The D.A.: Conspiracy to Kill | Phó công tố viên Paul Ryan | |
Five Desperate Women | Michael Wylie | ||
Adam-12 | Phó công tố viên Paul Ryan | Tập: "The Radical" | |
1971-1972 | The D.A. | 15 tập | |
1972 | Adventures of Nick Carter | Nick Carter | Phim truyền hình |
1972-1973 | Assignment Vienna | Jake Webster | 8 tập |
1974 | Columbo | Milo Janus | Tập: "An Exercise in Fatality" |
1975 | The Last Day | Bob Dalton | Phim truyền hình |
1976 | Smash-Up on Interstate 5 | Trung sĩ Sam Marcum | |
1976-1978 | Baa Baa Black Sheep | Thiếu tá Greg 'Pappy' Boyington | 36 tập |
1977 | Laugh-In | Nghệ sĩ khách mời | Tập: #1.4 |
1978 | Confessions of the D.A. Man | Paul Ryan | Phim truyền hình |
1978-1979 | Centennial | Pasquinel | Loạt phim ngắn tập truyền hình |
1979 | The Duke | Oscar 'Duke' Ramsey | |
The Wild Wild West Revisited | Jim West | Phim truyền hình | |
Breaking Up Is Hard to Do | Frank Scapa | ||
A Man Called Sloane | Thomas R. Sloane | 12 tập | |
1980 | More Wild Wild West | Jim West | Phim truyền hình |
Coach of the Year | Jim Brandon | ||
1982 | Will: G. Gordon Liddy | G. Gordon Liddy | |
1983 | Confessions of a Married Man | ||
1984 | Hard Knox | Đại tá Joe Knox | |
1985 | Two Fathers' Justice | Bill Stackhouse | |
1986 | The Fifth Missile | Chỉ huy Mark Van Meer | |
Assassin | Henry Stanton | ||
Charley Hannah | Đại úy Charley Hannah | ||
One Police Plaza | Trung úy Daniel B. Malone | ||
1987 | J.J. Starbuck | Corbett Cook | Tập: "A Killing in the Market" |
1987-1988 | High Mountain Rangers | Jesse Hawkes | 13 tập |
1988 | Police Story: Gladiator School | Sĩ quan Charles 'Chick' Stacy | Phim truyền hình |
Glory Days | Mike Moran | ||
1989 | Jesse Hawkes | Jesse Hawkes | 6 tập |
1990 | Anything to Survive | Eddie Barton | Phim truyền hình |
1992 | Mario and the Mob | Mario Dante | |
1993 | Sworn to Vengeance | Trung sĩ Stewart | |
1994 | Two Fathers: Justice for the Innocent | Stackhouse | |
Search and Rescue | Tooter | ||
1995 | High Sierra Search and Rescue | Griffin 'Tooter' Campbell | 6 tập |
1999 | Just Shoot Me! | Chính mình | Tập: "Jack Gets Tough" |
2000 | Nash Bridges | Nhân viên CalTrans | Tập: "Heist" |