1. Tổng quan
Rickie Fowler (sinh ngày 13 tháng 12 năm 1988) là một golf thủ người Hoa Kỳ đang thi đấu tại PGA Tour. Anh từng giữ vị trí số một trong Bảng xếp hạng golf nghiệp dư thế giới suốt 36 tuần trong giai đoạn 2007 và 2008. Với phong cách thi đấu năng động và trang phục màu cam nổi bật, Fowler đã nhanh chóng trở thành một trong những gương mặt được yêu thích nhất làng golf.
Fowler giành chiến thắng chuyên nghiệp đầu tiên tại Kolon Korea Open năm 2011, sau đó là chức vô địch PGA Tour đầu tiên tại Wells Fargo Championship năm 2012. Năm 2014 đánh dấu một bước ngoặt lớn trong sự nghiệp của anh khi trở thành một trong số ít golf thủ lịch sử lọt vào top 5 của cả bốn giải Major trong cùng một năm. Sau đó, anh tiếp tục gặt hái những danh hiệu quan trọng như The Players Championship năm 2015 và Hero World Challenge năm 2017.
Mặc dù gặp khó khăn trong giai đoạn từ 2020 đến 2022, anh đã nỗ lực tái thiết sự nghiệp bằng việc thay đổi đội ngũ huấn luyện và caddie. Sự trở lại ấn tượng của Fowler được khẳng định bằng chiến thắng tại Rocket Mortgage Classic năm 2023, chấm dứt cơn khát danh hiệu PGA Tour kéo dài gần 4 năm. Anh cũng là một trong bốn golf thủ duy nhất từng đạt thành tích 62 gậy trong một giải Major, cụ thể là tại U.S. Open năm 2023.
2. Thời thơ ấu và sự nghiệp nghiệp dư
Trước khi trở thành một golf thủ chuyên nghiệp, Rickie Fowler đã trải qua quá trình phát triển sự nghiệp ấn tượng từ những năm tháng đầu đời và trong giai đoạn nghiệp dư.
2.1. Cuộc sống ban đầu và xuất thân
Rick Yutaka Fowler sinh ngày 13 tháng 12 năm 1988 tại Murrieta, California, Hoa Kỳ. Anh lớn lên ở Murrieta và sau này chuyển đến Jupiter, Florida sau mùa giải 2010. Fowler là con một trong gia đình. Tên đệm của anh, Yutaka (ユタカYutakaJapanese), có nguồn gốc từ ông ngoại anh, người gốc Nhật Bản. Bà ngoại của anh là người Navajo, thuộc cộng đồng người Mỹ bản địa.
Ban đầu, Fowler là một tay đua motocross và chỉ chuyển sang chơi golf khi 14 tuổi. Anh chủ yếu tự học golf bằng cách tập luyện tại một sân tập, hiếm khi đến sân golf truyền thống. Anh theo học tại Murrieta Valley High School. Trong năm cuối cấp trung học, Fowler đã giành chiến thắng tại giải SW League Final với tổng điểm 133 (64-69) và dẫn dắt đội của mình đến vòng chung kết cấp bang vào năm 2007.
2.2. Sự nghiệp nghiệp dư và giáo dục
Sau khi tốt nghiệp trung học, Fowler theo học Đại học bang Oklahoma ở Stillwater, Oklahoma. Anh đạt được chiến thắng đầu tiên ở cấp đại học tại giải Fighting Illini Invitational do Đại học Illinois tổ chức vào ngày 1 tháng 10 năm 2007, với tổng điểm 203 (70-63-70), giành chiến thắng sít sao 1 gậy.
Vào mùa hè năm 2005, Fowler giành chiến thắng tại Western Junior và tham gia U.S. Amateur, nơi anh đã để thua nhà vô địch sau này là Richie Ramsay. Năm 2006, anh tham dự U.S. Junior Amateur, kết thúc với 137 gậy sau hai vòng đấu và bị loại ở vòng hai của trận đấu đối kháng.
Fowler đại diện cho Hoa Kỳ và góp phần vào chiến thắng của đội tại Walker Cup năm 2007. Thành tích của anh là 2-0 trong các trận foursome và 1-1 trong các trận singles, tổng cộng là 3-1. Billy Horschel là đối tác của anh trong cả hai chiến thắng foursome. Cùng năm đó, anh giành chiến thắng tại Sunnehanna Amateur vào tháng 6 và Players Amateur vào tháng 7. Năm 2008, Fowler tiếp tục vô địch Sunnehanna Amateur lần thứ hai liên tiếp và đoạt chức vô địch Big 12.
Anh lần đầu tiên tham gia U.S. Open năm 2008 khi còn là nghiệp dư, ghi 70 gậy (-1) trong vòng đầu tiên và đứng thứ 7. Anh là một trong ba golf thủ nghiệp dư vượt qua vòng cắt và kết thúc giải ở vị trí đồng hạng 60. Vào tháng 10 năm 2008, Fowler tham gia đội Eisenhower Trophy của Hoa Kỳ, đội về nhì và anh là golf thủ dẫn đầu cá nhân. Năm 2009, Fowler lần thứ hai và cũng là lần cuối cùng tham dự Walker Cup, giành chiến thắng cả bốn trận đấu mà anh tham gia, giúp đội Hoa Kỳ giành chiến thắng với cách biệt bảy điểm. Đối tác của anh trong cả hai trận foursome là Bud Cauley. Anh cũng về thứ ba tại Sunnehanna Amateur năm 2009. Cuối cùng, Fowler được trao giải Ben Hogan Award năm 2008, một giải thưởng cao quý dành cho golf thủ nghiệp dư.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Rickie Fowler được đánh dấu bằng những chiến thắng lớn và những giai đoạn thăng trầm, khẳng định vị thế của anh trong làng golf thế giới.
3.1. Chuyển sang chuyên nghiệp và những năm đầu (2009-2011)
Vào năm 2009, sau khi tham gia Walker Cup, Rickie Fowler đã quyết định chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp. Anh có lần đầu tiên về nhì trong sự nghiệp tại Nationwide Tour trong giải Nationwide Children's Hospital Invitational, nơi anh để thua trong trận playoff trước Derek Lamely. Lần ra mắt chuyên nghiệp của anh là tại giải Albertsons Boise Open trên Nationwide Tour.
Tháng 9 năm 2009, Fowler công bố ký hợp đồng tài trợ thiết bị nhiều năm với Titleist, và sau đó cũng ký hợp đồng với Puma về trang phục, cùng với Rolex. Sự kiện PGA Tour đầu tiên của Fowler với tư cách golf thủ chuyên nghiệp là Justin Timberlake Shriners Hospitals for Children Open, nơi anh về đồng hạng bảy. Sự kiện thứ hai của anh là Frys.com Open tại Scottsdale, Arizona, nơi anh về đồng hạng nhì sau khi thua Troy Matteson trong trận playoff ba người với Jamie Lovemark. Trong giải này, Fowler đạt 18 gậy dưới par, bao gồm một cú hole-in-one ở hố thứ năm trong vòng cuối cùng và ghi eagle ở cả bốn vòng đấu. Tháng 11, anh về đồng hạng nhì tại Pebble Beach Invitational, một giải đấu không chính thức trên PGA Tour. Tháng 12 năm 2009, Fowler thành công giành được thẻ PGA Tour cho mùa giải 2010 bằng cách về đồng hạng 15 tại vòng loại.

Vào tháng 2 năm 2010, Fowler về nhì tại Waste Management Phoenix Open với tổng điểm 15 gậy dưới par. Tháng 6, anh lần thứ ba về nhì tại PGA Tour trong giải Memorial Tournament. Fowler dẫn đầu vòng cuối nhưng lại ghi 73 gậy, kết thúc sau Justin Rose, người giành chiến thắng PGA Tour đầu tiên. Thành tích này giúp Fowler lần đầu tiên lọt vào top 50 của Official World Golf Ranking.
Tháng 9 cùng năm, anh được chọn vào đội Ryder Cup của Hoa Kỳ bằng suất đặc cách của đội trưởng. Ở tuổi 21 và 9 tháng khi các trận đấu bắt đầu, Fowler trở thành golf thủ trẻ nhất trong lịch sử đội Ryder Cup Hoa Kỳ. Trong một trận đấu foursome, Fowler đã bị phạt vì vi phạm quy tắc khi thực hiện cú thả bóng sai vị trí. Tuy nhiên, ở ngày cuối cùng, trong trận đấu đơn với Edoardo Molinari, Fowler đã birdie bốn hố cuối cùng để hòa trận đấu sau khi bị dẫn 4 gậy sau 12 hố. Fowler được trao giải PGA Tour Rookie of the Year năm 2010, một quyết định gây tranh cãi vì nhiều người cho rằng Rory McIlroy mới xứng đáng hơn.
Tháng 7 năm 2011, Fowler dẫn đầu sau 54 hố tại AT&T National, nhưng một double bogey sớm ở vòng cuối đã phá hỏng cơ hội chiến thắng PGA Tour đầu tiên của anh. Hai tuần sau, Fowler về đồng hạng 5 tại The Open Championship. Tháng 8, anh về đồng hạng nhì tại WGC-Bridgestone Invitational sau nhà vô địch Adam Scott, đưa anh lên vị trí 28 trên bảng xếp hạng thế giới. Tại PGA Championship 2011, Fowler kết thúc đồng hạng 51. Vào tháng 10, Fowler giành chiến thắng chuyên nghiệp đầu tiên trong sự nghiệp tại giải Kolon Korea Open thuộc OneAsia Tour, với chiến thắng cách biệt sáu gậy trước Rory McIlroy. Anh kết thúc năm 2011 với vị trí 32 trên bảng xếp hạng thế giới.
3.2. Chiến thắng PGA Tour đầu tiên và thành tích Major (2012-2014)
Vào tháng 5 năm 2012, Rickie Fowler đã giành chiến thắng PGA Tour đầu tiên tại Wells Fargo Championship ở Charlotte, North Carolina. Anh đánh bại Rory McIlroy và D. A. Points trong trận playoff, ghi birdie ở hố phụ đầu tiên để giành chức vô địch. Chiến thắng này giúp Fowler lần đầu tiên lọt vào top 25 thế giới, đạt vị trí thứ 24. Ngay tuần sau đó tại The Players Championship 2012, Fowler kết thúc đồng hạng nhì, là lần thứ năm anh về nhì trong sự nghiệp.
Năm 2013, Fowler về nhì tại Australian PGA Championship, kém nhà vô địch Adam Scott bốn gậy.
Năm 2014 là một năm đáng nhớ trong sự nghiệp của Fowler, đặc biệt là tại các giải Major. Sau khi về đồng hạng 5 tại Masters Tournament vào tháng 4, Fowler đạt thành tích tốt nhất trong năm 2014 tại U.S. Open ở Pinehurst Resort số 2, North Carolina. Anh về đồng hạng nhì cùng với Erik Compton ở vị trí 1 gậy dưới par, nhưng kém nhà vô địch Martin Kaymer tám gậy. Tiếp theo, Fowler về đồng hạng nhì tại The Open Championship ở Royal Liverpool Golf Club, Hoylake, Anh. Anh bắt đầu vòng cuối kém Rory McIlroy sáu gậy và kết thúc giải ở vị trí đồng hạng nhì cùng Sergio García với 15 gậy dưới par, kém McIlroy hai gậy.

Tại giải Major tiếp theo vào tháng 8, PGA Championship 2014, Fowler, Phil Mickelson, Henrik Stenson và Rory McIlroy đã cạnh tranh quyết liệt để giành chức vô địch tại Valhalla Golf Club. Dù dẫn đầu phần lớn thời gian trong ngày, Fowler kết thúc đồng hạng ba. Anh trở thành golf thủ thứ ba trong lịch sử, cùng với Jack Nicklaus và Tiger Woods, đạt thành tích lọt vào top 5 ở cả bốn giải Major trong một năm dương lịch, nhưng là người đầu tiên không giành được chiến thắng nào trong số đó (sau này Jordan Spieth trở thành người thứ tư vào năm 2015). Fowler có 10 lần lọt vào top 10 trong mùa giải 2013-14 và kết thúc ở vị trí thứ 8 tại The Tour Championship, đưa anh lên vị trí thứ 10 trên bảng xếp hạng golf thế giới.
3.3. Những chiến thắng lớn và thăng hạng thế giới (2015-2019)
Sau khi về đồng hạng 12 tại Masters Tournament năm 2015, Rickie Fowler giành chiến thắng đầu tiên sau hơn ba năm bằng chiến thắng trong trận playoff tại The Players Championship vào tháng 5. Dù bị Sergio García dẫn trước năm gậy ở giữa vòng cuối, Fowler đã chơi sáu hố cuối với 6 gậy dưới par, bao gồm một cú eagle tại hố par-5 thứ 16. Sau một cú birdie ở hố 17 và một cú birdie nữa ở hố 18, anh kết thúc với 12 gậy dưới par. Cả García và Kevin Kisner đều có cơ hội birdie ở hố 18 nhưng đều bỏ lỡ, dẫn đến trận playoff ba hố (tính tổng gậy) trên các hố 16-18. Fowler và Kisner hòa nhau với 1 gậy dưới par, trong khi García bị loại. Fowler sau đó đánh bại Kisner trong trận playoff bất ngờ ở hố 17, giành chức vô địch. Anh đã chơi 10 hố cuối với 8 gậy dưới par.
Vào ngày 12 tháng 7, anh giành chiến thắng Aberdeen Asset Management Scottish Open trên European Tour với 12 gậy dưới par. Ngày 7 tháng 9, anh giành chiến thắng Deutsche Bank Championship, sự kiện playoff thứ hai của FedEx Cup, đánh bại Henrik Stenson với cách biệt một gậy, đây là chiến thắng thứ ba của anh trên PGA Tour.
Năm 2016, sau khi về thứ năm tại Hyundai Tournament of Champions, Fowler giành chiến thắng đầu tiên trong năm tại Abu Dhabi HSBC Golf Championship thuộc European Tour. Anh ghi 69 gậy ở vòng cuối để dẫn trước golf thủ Bỉ Thomas Pieters một gậy. Hai tuần sau, Fowler tiếp tục cạnh tranh chiến thắng nhưng để thua Hideki Matsuyama của Nhật Bản trong trận playoff tại Waste Management Phoenix Open. Vào ngày 7 tháng 3, Fowler đã thực hiện cú hole-in-one ngoạn mục bằng gậy pitching wedge của Luke Donald để giành 1.00 M USD cho quỹ từ thiện "Els for Autism" của Ernie Els. Vào tháng 6, Fowler tuyên bố sẽ không bảo vệ danh hiệu Scottish Open của mình do lịch thi đấu dày đặc vì golf trở lại Thế vận hội. Tại Thế vận hội Mùa hè 2016, anh xếp thứ 37. Tại sự kiện playoff đầu tiên của FedEx Cup, The Barclays, Fowler dẫn đầu vòng cuối nhưng lại ghi 74 gậy (+2) và kết thúc đồng hạng 7, không đủ điều kiện tự động tham gia Ryder Cup.
Ngày 26 tháng 2 năm 2017, Fowler giành chiến thắng The Honda Classic, đây là chiến thắng thứ tư của anh trên PGA Tour. Lần đầu tiên trong sự nghiệp, Fowler bảo toàn được vị trí dẫn đầu sau 54 hố để giành chiến thắng, đưa anh trở lại top 10 bảng xếp hạng thế giới. Ngày 16 tháng 6, Fowler ghi 65 gậy tại Erin Hills để dẫn đầu vòng đầu tiên của U.S. Open 2017, san bằng kỷ lục điểm thấp nhất vòng đầu tiên tại giải đấu này. Anh kết thúc giải ở vị trí đồng hạng năm. Fowler cũng về đồng hạng năm tại PGA Championship 2017, đây là lần thứ bảy anh lọt vào top 5 một giải Major, cho thấy anh đã có nhiều lần lọt vào top 5 ở mọi giải Major.
Vào ngày 12 tháng 11 năm 2017, Fowler bắt đầu mùa giải 2018 tại OHL Classic at Mayakoba với tổng điểm 18 gậy dưới par, chỉ kém nhà vô địch Patton Kizzire một gậy. Đây là lần thứ 12 anh về nhì và trở thành golf thủ thứ 27 trong lịch sử PGA Tour đạt 30.00 M USD tiền thưởng sự nghiệp. Vào ngày 3 tháng 12 năm 2017, Fowler ghi 61 gậy (11 gậy dưới par) trong vòng cuối để giành chiến thắng Hero World Challenge. Anh đã vượt lên từ vị trí kém 7 gậy so với người dẫn đầu sau 54 hố là Charley Hoffman, giành chiến thắng cách biệt bốn gậy. Vòng đấu 61 gậy là kỷ lục sân và giải đấu, đồng thời là thành tích cá nhân tốt nhất của Fowler với tư cách chuyên nghiệp. Tại Masters Tournament 2018, Fowler ghi tổng điểm 274 (-14) và kết thúc ở vị trí thứ 2, kém nhà vô địch Patrick Reed một gậy. Đây là lần thứ tám anh lọt vào top 5 một giải Major, cho thấy anh có nhiều lần lọt vào top 5 ở mọi giải Major, nhưng vẫn chưa giành được một giải Major nào. Tháng 9 năm 2018, Fowler đủ điều kiện tham gia đội tuyển Hoa Kỳ tại Ryder Cup 2018. Anh có thành tích 1-3-0, thua trận đấu đơn trước Sergio García.
Vào tháng 1 năm 2019, Fowler ký hợp đồng nhiều năm để sử dụng bóng golf và găng tay của TaylorMade. Ngày 3 tháng 2, Fowler giành chiến thắng Waste Management Phoenix Open sau khi dẫn trước bốn gậy ở vòng cuối, mất lợi thế rồi lại giành lại để thắng cách biệt hai gậy. Tháng 12 năm 2019, Fowler thi đấu cho đội tuyển Hoa Kỳ tại Presidents Cup 2019 ở Royal Melbourne Golf Club ở Úc. Đội tuyển Hoa Kỳ giành chiến thắng 16-14. Fowler có thành tích 1-0-3 và hòa trận đấu đơn vào Chủ nhật trước Marc Leishman.
3.4. Giai đoạn sa sút và trở lại (2020 trở đi)
Vào năm 2020, tại Sentry Tournament of Champions, Rickie Fowler về đồng hạng 5. Tuần sau đó, tại The American Express, anh về đồng hạng 10. Đây là những lần lọt vào top 10 cuối cùng của Fowler trên PGA Tour trong một thời gian dài khi anh bắt đầu gặp khó khăn. Mùa giải PGA Tour 2019-2020 đã bị đình chỉ do Đại dịch COVID-19. Khi mùa giải tiếp tục, những khó khăn của Fowler vẫn tiếp diễn với kết quả không ổn định. Những kết quả tốt nhất của anh sau khi trở lại bao gồm đồng hạng 12 tại Rocket Mortgage Classic và đồng hạng 15 tại WGC-FedEx St. Jude Invitational 2020. Tuy nhiên, Fowler thường xuyên gặp khó khăn trong việc vượt qua vòng cắt ở nhiều giải đấu và đã bỏ lỡ 6 vòng cắt trong số 14 giải đấu mà anh tham gia từ tháng 1 đến tháng 8. Anh cũng bỏ lỡ vòng cắt tại PGA Championship 2020. Đối với vòng playoff của FedEx Cup, Fowler về đồng hạng 49 tại The Northern Trust và không đủ điều kiện tham gia BMW Championship. Sau một tháng nghỉ ngơi, Fowler trở lại thi đấu tại U.S. Open 2020 và kết thúc đồng hạng 49. Tại Masters Tournament 2020, anh về đồng hạng 29.
Năm 2021, khi Fowler tiếp tục gặp khó khăn với việc bỏ lỡ vòng cắt tại The Players Championship 2021 và đồng hạng 65 tại Honda Classic, anh có nguy cơ bỏ lỡ Masters Tournament 2021 khi bước vào Valero Texas Open. Fowler kết thúc đồng hạng 17, và do đó đã bỏ lỡ giải Masters. Đây là giải Major đầu tiên mà Fowler bỏ lỡ kể từ khi không đủ điều kiện tham gia U.S. Open 2010. Anh cũng bỏ lỡ vòng cắt tại Wells Fargo Championship và AT&T Byron Nelson. Tại PGA Championship 2021, anh về đồng hạng 8, là lần đầu tiên anh lọt vào top 10 trong một sự kiện kể từ Sentry Tournament of Champions 2020.
Những khó khăn của Fowler tiếp tục kéo dài sang năm 2022, anh bỏ lỡ ba vòng cắt đầu tiên cho đến khi về đồng hạng 55 tại Genesis Invitational. Anh chỉ tham gia một giải Major duy nhất là PGA Championship 2022, nơi anh về đồng hạng 23. Fowler gần như không giữ được thẻ PGA Tour của mình, kết thúc ở vị trí 125 trong FedEx Cup, giành vị trí cuối cùng.
Trong giai đoạn nghỉ giải, Fowler chia tay caddie lâu năm Joe Skovron, người đã làm việc với anh suốt 13 năm, và thay thế bằng Ricky Romano. Fowler cũng sa thải huấn luyện viên swing John Tillery, và tái hợp với huấn luyện viên cũ Butch Harmon. Những thay đổi này đã mang lại kết quả tích cực, khi Fowler về đồng hạng 6 trong giải mở màn mùa giải Fortinet Championship. Sau khi bỏ lỡ vòng cắt tại Shriners Children's Open, Fowler về đồng hạng nhì tại Zozo Championship, chỉ kém nhà vô địch Keegan Bradley một gậy. Đây là thành tích tốt nhất của Fowler trên Tour kể từ Honda Classic 2019, nơi anh cũng về đồng hạng nhì.
Tháng 7 năm 2023, Fowler giành chiến thắng Rocket Mortgage Classic trong trận playoff với Collin Morikawa và Adam Hadwin. Đây là chiến thắng đầu tiên của anh trên PGA Tour kể từ Waste Management Phoenix Open 2019, chấm dứt cơn khát danh hiệu kéo dài 4 năm.
4. Phong cách thi đấu và đặc điểm
Rickie Fowler được biết đến với phong cách thi đấu năng nổ và đặc biệt nổi bật với trang phục màu cam rực rỡ vào các ngày Chủ Nhật của các giải đấu. Màu cam này là màu sắc truyền thống của Đại học bang Oklahoma, nơi anh từng theo học. Mỗi khi chuẩn bị cho một vòng đấu, Fowler thường đăng lên Twitter với câu nói quen thuộc "Go Time!" (Đã đến giờ rồi!).
Anh từng là tâm điểm của cuộc tranh luận vào năm 2015 khi một số tạp chí golf tiến hành khảo sát các golf thủ chuyên nghiệp về "golf thủ bị đánh giá quá cao nhất", và Fowler cùng với Ian Poulter đã nhận được nhiều phiếu nhất (24%). Tuy nhiên, ngay sau đó, anh đã giành chiến thắng đầy ấn tượng tại The Players Championship, chứng minh giá trị của mình.
Fowler cũng là thành viên của nhóm "Golf Boys" cùng với các golf thủ PGA Tour khác là Ben Crane, Bubba Watson và Hunter Mahan. Nhóm này đã phát hành một video ca nhạc trên YouTube mang tên "Oh Oh Oh" vào đêm trước U.S. Open 2011, với mục đích quyên góp từ thiện.
5. Đời tư
Ngoài sự nghiệp golf, Rickie Fowler cũng có một cuộc sống cá nhân ổn định và tham gia nhiều hoạt động công chúng.
5.1. Gia đình và xuất thân
Fowler hiện đang cư trú tại Jupiter, Florida, sau khi chuyển đến từ Las Vegas sau mùa giải 2010. Anh kết hôn với vận động viên điền kinh Allison Stokke vào tháng 10 năm 2019, sau khi cả hai bắt đầu hẹn hò vào năm 2017 và đính hôn vào tháng 6 năm 2018. Hai vợ chồng chào đón con gái đầu lòng vào tháng 11 năm 2021.
5.2. Các hoạt động khác
Ngoài sân golf, Rickie Fowler còn xuất hiện trong nhiều chiến dịch quảng cáo và các hoạt động khác. Năm 2012, anh quay quảng cáo cho Crowne Plaza Hotels với tên "It's Good to be Rickie" cùng bình luận viên golf Ian Baker-Finch. Anh cũng xuất hiện trong một quảng cáo "This is SportsCenter" của ESPN cùng với phóng viên thể thao John Anderson vào năm 2013.
Vào ngày 28 tháng 11 năm 2015, Fowler là khách mời dự đoán trong chương trình "College GameDay" của ESPN. Năm 2015, Fowler được công bố là đại sứ chính thức của PGA Junior League Golf, một chương trình do PGA of America sở hữu và điều hành, nhằm khuyến khích trẻ em tham gia golf.
6. Các kỷ lục và thống kê chính
6.1. Thành tích nghiệp dư
- 2005 Western Junior
- 2007 Sunnehanna Amateur, Players Amateur
- 2008 Sunnehanna Amateur, Big 12 Championship
6.2. Thành tích chuyên nghiệp
6.2.1. Chiến thắng PGA Tour
| No. | Ngày | Giải đấu | Điểm chiến thắng | So với par | Khoảng cách thắng | Đối thủ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 6 tháng 5, 2012 | Wells Fargo Championship | 66-72-67-69=274 | -14 | Playoff | Rory McIlroy (Northern Ireland), D. A. Points (Hoa Kỳ) |
| 2 | 10 tháng 5, 2015 | The Players Championship | 69-69-71-67=276 | -12 | Playoff | Sergio García (Tây Ban Nha), Kevin Kisner (Hoa Kỳ) |
| 3 | 7 tháng 9, 2015 | Deutsche Bank Championship | 67-67-67-68=269 | -15 | 1 gậy | Henrik Stenson (Thụy Điển) |
| 4 | 26 tháng 2, 2017 | The Honda Classic | 66-66-65-71=268 | -12 | 4 gậy | Morgan Hoffmann (Hoa Kỳ), Gary Woodland (Hoa Kỳ) |
| 5 | 3 tháng 2, 2019 | Waste Management Phoenix Open | 64-65-64-74=267 | -17 | 2 gậy | Branden Grace (Nam Phi) |
| 6 | 2 tháng 7, 2023 | Rocket Mortgage Classic | 67-65-64-68=264 | -24 | Playoff | Adam Hadwin (Canada), Collin Morikawa (Hoa Kỳ) |
Thành tích Playoff PGA Tour (3-2)
| No. | Năm | Giải đấu | Đối thủ | Kết quả |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 2009 | Frys.com Open | Jamie Lovemark (Hoa Kỳ), Troy Matteson (Hoa Kỳ) | Matteson thắng với birdie ở hố phụ thứ hai |
| 2 | 2012 | Wells Fargo Championship | Rory McIlroy (Northern Ireland), D. A. Points (Hoa Kỳ) | Thắng với birdie ở hố phụ đầu tiên |
| 3 | 2015 | The Players Championship | Sergio García (Tây Ban Nha), Kevin Kisner (Hoa Kỳ) | Thắng với birdie ở hố phụ đầu tiên sau trận playoff tổng gậy ba hố; Fowler: -1 (5-2-4=11), Kisner: -1 (5-2-4=11), García: +1 (5-3-5=13) |
| 4 | 2016 | Waste Management Phoenix Open | Hideki Matsuyama (Nhật Bản) | Thua với par ở hố phụ thứ tư |
| 5 | 2023 | Rocket Mortgage Classic | Adam Hadwin (Canada), Collin Morikawa (Hoa Kỳ) | Thắng với birdie ở hố phụ đầu tiên |
6.2.2. Các chiến thắng khác
- European Tour (2)**
- 2015 Aberdeen Asset Management Scottish Open
- 2016 Abu Dhabi HSBC Golf Championship
- OneAsia Tour (1)**
- 2011 Kolon Korea Open (đồng bảo trợ bởi Korean Tour)
- Khác (1)**
- 2017 Hero World Challenge
Thành tích Playoff Nationwide Tour (0-1)
No. Năm Giải đấu Đối thủ Kết quả 1 2009 Nationwide Children's Hospital Invitational (với tư cách nghiệp dư) Derek Lamely (Hoa Kỳ) Thua với par ở hố phụ thứ hai
6.3. Thành tích tại các giải Major
| Giải đấu | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Masters Tournament | - | - | - | T38 | T27 | T38 | T5 | T12 | CUT | T11 | 2 |
| U.S. Open | T60 | CUT | - | CUT | T41 | T10 | T2 | CUT | CUT | T5 | T20 |
| The Open Championship | - | - | T14 | T5 | T31 | CUT | T2 | T30 | T46 | T22 | T28 |
| PGA Championship | - | - | T58 | T51 | CUT | T19 | T3 | T30 | T33 | T5 | T12 |
| Giải đấu | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Masters Tournament | T9 | T29 | - | - | - | T30 |
| PGA Championship | T36 | CUT | T8 | T23 | CUT | T63 |
| U.S. Open | T43 | T49 | - | - | T5 | CUT |
| The Open Championship | T6 | NT | T53 | - | T23 | 71 |
Chú thích:
- CUT = bỏ lỡ vòng cắt
- "T" = đồng hạng
- NT = Không tổ chức (do Đại dịch COVID-19)
Tóm tắt thành tích Major
| Giải đấu | Vô địch | Hạng 2 | Hạng 3 | Top-5 | Top-10 | Top-25 | Số giải đấu | Vượt cắt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Masters Tournament | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 11 | 10 |
| PGA Championship | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 15 | 12 |
| U.S. Open | 0 | 1 | 0 | 3 | 4 | 5 | 14 | 9 |
| The Open Championship | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 13 | 12 |
| Tổng cộng | 0 | 3 | 1 | 9 | 13 | 22 | 53 | 43 |
- Số lần vượt cắt liên tiếp nhiều nhất - 14 (Open 2016 - Open 2019)
- Chuỗi top-10 dài nhất - 4 (Masters 2014 - PGA 2014)
6.4. Thành tích tại các giải vô địch thế giới
| Giải đấu | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch | - | 8 | T45 | T35 | T44 | T12 | T8 | T16 | T37 | T36 | - | - | ||
| Giải đấu đối kháng | - | Vòng 16 | Vòng 64 | Vòng 64 | 3 | Vòng 16 | T38 | - | - | - | NT | - | - | T17 |
| Giải mời | T33 | T2 | T60 | T21 | T8 | T10 | T10 | 9 | T17 | - | T15 | - | ||
| HSBC Champions | T25 | - | - | T55 | T3 | T17 | T6 | - | - | - | NT | NT | NT | |
Chú thích:
- NT = Không tổ chức do Đại dịch COVID-19
- QF, R16, R32, R64 = Vòng đấu mà golf thủ bị loại trong thể thức đối kháng
- "T" = đồng hạng
- Giải vô địch và Giải mời đã bị ngừng từ năm 2022. Giải HSBC Champions bị ngừng từ năm 2023.
6.5. Tham gia các giải đồng đội quốc gia
Nghiệp dư
- Walker Cup: 2007 (vô địch), 2009 (vô địch)
- Palmer Cup: 2008
- Eisenhower Trophy: 2008 (dẫn đầu cá nhân)
Chuyên nghiệp
- Ryder Cup: 2010, 2014, 2016 (vô địch), 2018, 2023
- Presidents Cup: 2015 (vô địch), 2017 (vô địch), 2019 (vô địch)
- World Cup: 2016
6.6. Tóm tắt sự nghiệp PGA Tour
| Mùa giải | Bắt đầu | Vượt | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2008 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | T60 | 0 USD | - | 71.42 | |
| 2009 | 6 | 4 | 0 | 1 | 0 | 2 | T2 | 571.09 K USD | - | 70.11 | |
| 2010 | 28 | 20 | 0 | 2 | 1 | 7 | 2 | 2.86 M USD | 23 | 70.43 | 41 |
| 2011 | 24 | 19 | 0 | 1 | 0 | 4 | T2 | 2.08 M USD | 37 | 70.01 | 20 |
| 2012 | 23 | 20 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 3.07 M USD | 21 | 70.61 | 62 |
| 2013 | 22 | 18 | 0 | 0 | 1 | 5 | T3 | 1.82 M USD | 40 | 70.21 | 28 |
| 2014 | 26 | 19 | 0 | 2 | 2 | 10 | T2 | 4.81 M USD | 8 | 70.17 | 30 |
| 2015 | 21 | 17 | 2 | 1 | 1 | 7 | 1 | 5.77 M USD | 4 | 70.23 | 21 |
| 2016 | 23 | 18 | 0 | 1 | 0 | 8 | 2 | 2.71 M USD | 32 | 70.12 | 14 |
| 2017 | 21 | 18 | 1 | 2 | 2 | 10 | 1 | 6.08 M USD | 6 | 69.08 | 2 |
| 2018 | 20 | 17 | 0 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4.24 M USD | 16 | 69.44 | 8 |
| 2019 | 20 | 18 | 1 | 1 | 0 | 6 | 1 | 3.95 M USD | 15 | 69.95 | 15 |
| 2020 | 14 | 8 | 0 | 0 | 0 | 2 | T5 | 947.31 K USD | 97 | 70.50 | 53 |
| 2021 | 24 | 15 | 0 | 0 | 0 | 1 | T8 | 1.09 M USD | 119 | 71.29 | T113 |
| Sự nghiệp* | 274 | 212 | 5 | 14 | 7 | 72 | 1 | 40.70 M USD | 23 |
- Tính đến hết mùa giải 2021.
7. Đánh giá và nhận thức của công chúng
Rickie Fowler được công chúng và giới chuyên môn nhìn nhận là một golf thủ với phong cách nổi bật và cá tính riêng biệt. Trang phục màu cam rực rỡ của anh vào các ngày Chủ Nhật là một biểu tượng, giúp anh dễ dàng được nhận diện và được coi là "biểu tượng thời trang" của làng golf.
Fowler cũng là thành viên của "3R" - một biệt danh được tạo ra để chỉ ba golf thủ trẻ tuổi tài năng và được kỳ vọng nhất vào đầu những năm 2010, bao gồm Rickie Fowler, Rory McIlroy và Ryo Ishikawa. Điều này cho thấy anh được đánh giá cao về tiềm năng từ những ngày đầu sự nghiệp.
Tuy nhiên, Rickie Fowler cũng từng đối mặt với những nhận định trái chiều. Vào năm 2015, trước thềm The Players Championship, một cuộc khảo sát nội bộ giữa các golf thủ của một tạp chí golf Mỹ đã cho thấy anh cùng Ian Poulter bị bầu là "golf thủ bị đánh giá quá cao nhất". Tuy nhiên, chỉ ngay sau đó, Fowler đã giành chiến thắng đầy ngoạn mục tại chính giải đấu đó, chứng minh rằng anh có khả năng vượt qua áp lực và lời phê bình.
Sự kiên trì và khả năng trở lại sau giai đoạn sa sút từ năm 2020 đến 2022 cũng là một khía cạnh được công chúng đánh giá cao. Chiến thắng tại Rocket Mortgage Classic 2023 không chỉ là một danh hiệu mà còn là sự khẳng định về ý chí và nỗ lực của anh, củng cố vị thế của Fowler như một golf thủ được yêu mến và truyền cảm hứng.