1. Tổng quan
Ian Michael Baker-Finch (sinh ngày 24 tháng 10 năm 1960) là một vận động viên golf chuyên nghiệp người Úc và bình luận viên thể thao, nổi tiếng nhất với chiến thắng tại Giải Vô địch Mở rộng (The Open Championship) năm 1991. Sự nghiệp của ông trải dài qua nhiều tour đấu chuyên nghiệp trên bốn lục địa, mang về tổng cộng 17 danh hiệu. Sau khi giải nghệ khỏi thi đấu đỉnh cao do những vấn đề về phong độ, ông đã chuyển hướng thành công sang sự nghiệp bình luận viên golf, trở thành một trong những tiếng nói quen thuộc trên các kênh truyền hình lớn của Hoa Kỳ. Baker-Finch được ghi nhận là một nhân vật có ảnh hưởng trong làng golf Úc, với hành trình sự nghiệp đầy thăng trầm từ đỉnh cao major đến giai đoạn sa sút phong độ và sau đó là vai trò mới trong truyền thông thể thao.
2. Cuộc đời và bối cảnh ban đầu
Ian Baker-Finch sinh ngày 24 tháng 10 năm 1960 tại Nambour, Queensland, Úc. Ông lớn lên trong cùng một khu phố ở Queensland với các golf thủ nổi tiếng khác như Greg Norman và Wayne Grady, điều này đã tạo nên một môi trường thuận lợi cho sự phát triển golf của ông. Với chiều cao 193 cm, Baker-Finch sớm thể hiện tố chất thể thao. Hiện tại, ông và gia đình cư trú tại North Palm Beach, Florida, Hoa Kỳ.
3. Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp
Sự nghiệp golf chuyên nghiệp của Ian Baker-Finch bắt đầu vào năm 1979 và trải qua nhiều giai đoạn đáng chú ý, từ những thành công ban đầu trên nhiều tour đấu đến đỉnh cao danh vọng tại một giải major, sau đó là giai đoạn sa sút phong độ nghiêm trọng và chuyển mình sang vai trò bình luận viên.
3.1. Giai đoạn đầu và hoạt động đa tour
Ian Baker-Finch chính thức trở thành golf thủ chuyên nghiệp vào năm 1979. Ông xem Jack Nicklaus là người có ảnh hưởng lớn nhất đến lối chơi của mình, cho biết rằng ông đã xây dựng nền tảng kỹ thuật dựa trên cuốn sách "Golf My Way" của Nicklaus. Baker-Finch khởi đầu sự nghiệp chuyên nghiệp trên PGA Tour of Australasia và giành chiến thắng chuyên nghiệp đầu tiên tại Giải New Zealand Mở rộng năm 1983. Chiến thắng này đã giúp ông có suất tham dự Giải Vô địch Mở rộng năm 1984. Tại giải đấu đó, ông đã gây chú ý khi dẫn đầu sau 36 hố và duy trì vị trí dẫn đầu sau ba vòng, nhưng sau đó đã có một vòng cuối thảm hại với 79 gậy, kết thúc ở vị trí thứ chín, tương tự như sự sa sút phong độ của Bobby Clampett hai năm trước đó.
Sau đó, Baker-Finch gia nhập European Tour, giành chiến thắng tại Giải Scandinavian Enterprise Open năm 1985 và lọt vào top 20 trên bảng xếp hạng tiền thưởng của tour này trong cả năm 1985 và 1986. Song song đó, ông tiếp tục thi đấu ở Australasia vào mùa đông ở Bắc Bán cầu, giành thêm một số danh hiệu nữa và đôi khi cũng tham gia Japan Golf Tour.
3.2. Chiến thắng tại Giải Vô địch Mở rộng
Ian Baker-Finch lần đầu tiên thi đấu tại PGA Tour với tư cách là khách mời vào năm 1985 và bắt đầu tham gia thường xuyên hơn từ năm 1989, sau khi đủ điều kiện trở thành thành viên của tour bằng cách về thứ ba tại Giải World Series of Golf năm 1988. Ông đã giành danh hiệu PGA Tour đầu tiên của mình tại Giải Southwestern Bell Colonial năm 1989, mang lại cho ông quyền miễn trừ thi đấu hai năm trên Tour. Năm 1990, ông đứng thứ 16 trên bảng xếp hạng tiền thưởng PGA Tour nhờ ba lần về nhì và hai lần về thứ ba.
Mặc dù có một sự nghiệp ổn định với các chiến thắng ở bốn châu lục, bao gồm cả Châu Á, Baker-Finch thường không được coi là thành viên của nhóm golf thủ quốc tế ưu tú. Vì vậy, khi ông giành chiến thắng tại Giải Vô địch Mở rộng năm 1991 tại Royal Birkdale, kết thúc với các vòng 64 và 66 gậy để đánh bại Mike Harwood hai gậy, ông được coi là một nhà vô địch bất ngờ. Trong năm đó, ông còn có ba lần về nhì khác và một lần nữa đủ điều kiện tham dự Tour Championship khi kết thúc ở vị trí thứ 13 trên bảng xếp hạng tiền thưởng. Ông cũng đã có thời gian ngắn lọt vào top 10 của Official World Golf Ranking (Bảng xếp hạng Golf Thế giới Chính thức) trong năm này.
3.3. Giai đoạn sa sút phong độ và giải nghệ
Chiến thắng tại Giải Vô địch Mở rộng đã mang lại cho Ian Baker-Finch quyền miễn trừ thi đấu 10 năm trên PGA Tour, kéo dài đến năm 2001. Ông đạt được vị trí á quân tại The Players Championship vào năm 1992, nhưng sau đó không còn gần gũi với việc tranh chấp danh hiệu trên PGA Tour nữa. Ông vẫn giành chiến thắng ở Úc vào năm 1992 và 1993, nhưng phong độ của ông sau đó đã giảm sút nhanh chóng và nghiêm trọng. Ông bắt đầu mất tự tin vào kỹ năng của mình và thường xuyên thay đổi cú swing. Thành tích top 10 cuối cùng của ông trên PGA Tour là vị trí đồng hạng 10 tại Giải Masters năm 1994.
Sau đó, Baker-Finch đã trải qua một sự sụp đổ hoàn toàn trong lối chơi của mình. Các vấn đề thường mang tính tâm lý: ông có thể thực hiện những cú đánh hoàn hảo trên sân tập, nhưng khi ra sân thi đấu, ông lại phát bóng yếu ớt vào sai đường fairway. Tại Giải Vô địch Mở rộng năm 1995 ở St Andrews, ông nổi tiếng với cú phát bóng vòng đầu tiên ở hố thứ nhất, đưa bóng ra ngoài biên (out-of-bounds) về phía trái của đường fairway, khi sự chú ý đổ dồn vào ông vì bạn chơi của ông là Arnold Palmer, người đang thi đấu tại Giải Vô địch Mở rộng cuối cùng của mình. Trong năm 1995 và 1996, ông trượt cắt, rút lui sau một vòng hoặc bị loại khỏi tất cả 29 sự kiện PGA Tour mà ông tham gia.
Baker-Finch sau đó đã chia sẻ: "Tôi đã mất tự tin. Tôi đến mức không muốn ra sân golf nữa vì tôi chơi quá tệ. Tôi đã cố gắng hết sức nhưng khi ra chơi, tôi luôn tìm cách trượt cắt hết lần này đến lần khác. Nó trở thành một thói quen." Sau khi đánh 92 gậy ở vòng đầu tiên của Giải Vô địch Mở rộng năm 1997 tại Royal Troon, một số điểm cực kỳ tệ theo tiêu chuẩn chuyên nghiệp, Baker-Finch thừa nhận rằng ông đã khóc trong phòng thay đồ chiều hôm đó. Ông rút lui khỏi giải đấu sau một vòng và giải nghệ khỏi golf chuyên nghiệp.
Năm 2013, trong một lần trở lại thi đấu biểu diễn, Baker-Finch cùng với Bart Bryant đã giành chiến thắng trong phần thi đấu biểu diễn dành cho lứa tuổi 60 đến 69 tại giải Legends of Golf của Champions Tour.
3.4. Sự nghiệp bình luận viên
Sau khi sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp kết thúc, Ian Baker-Finch đã chuyển hướng sang các lĩnh vực bình luận, thiết kế và quản lý sân golf. Ông được ESPN và ABC Sports thuê làm bình luận viên golf vào năm 1998 và giữ vai trò này cho đến năm 2006. Trong thời gian này, Baker-Finch là nhà phân tích chính cho ESPN và là bình luận viên tại các hố cho ABC, mặc dù nhiều lần ông cũng đảm nhận vai trò nhà phân tích chính của ABC. Năm 2007, ông được CBS Sports mời về làm bình luận viên tại các hố, một vị trí mà ông vẫn giữ cho đến ngày nay. Trong thời kỳ này, Baker-Finch cũng từng là trợ lý đội trưởng cho Gary Player trong đội Quốc tế tại các giải Presidents Cup vào các năm 2003, 2005 và 2007.
Khi đưa tin cho CBS tại giải Barclays năm 2007, Baker-Finch là một trong hàng ngàn người tụ tập quanh green hố 18 khi Rich Beem thực hiện cú đánh tiếp cận. Cú đánh lạc hướng đã đập thẳng vào má của Baker-Finch và khiến ông ngã xuống, nằm ngửa phía sau green. Tuy nhiên, Baker-Finch đã hồi phục trước khi Beem đến vị trí bóng của mình.
4. Các danh hiệu chuyên nghiệp
Trong suốt sự nghiệp của mình, Ian Baker-Finch đã giành được tổng cộng 17 danh hiệu chuyên nghiệp trên nhiều tour đấu khác nhau trên thế giới.
4.1. Danh hiệu PGA Tour
Ian Baker-Finch đã giành được 2 danh hiệu trên PGA Tour:
| No. | Ngày | Giải đấu | Điểm chiến thắng | Khoảng cách so với người về nhì | Á quân |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 21 tháng 5 năm 1989 | Southwestern Bell Colonial | -10 (65-70-65-70=270) | 4 gậy | David Edwards |
| 2 | 21 tháng 7 năm 1991 | Giải Vô địch Mở rộng | -8 (71-71-64-66=272) | 2 gậy | Mike Harwood |
Thành tích Playoff PGA Tour (0-1)
| No. | Năm | Giải đấu | Đối thủ | Kết quả |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 1991 | New England Classic | Bruce Fleisher | Thua bằng birdie ở hố phụ thứ bảy |
4.2. Danh hiệu European Tour
Ian Baker-Finch đã giành được 2 danh hiệu trên European Tour:
| No. | Ngày | Giải đấu | Điểm chiến thắng | Khoảng cách so với người về nhì | Á quân |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 4 tháng 8 năm 1985 | Scandinavian Enterprise Open | -14 (68-72-68-66=274) | 2 gậy | Graham Marsh |
| 2 | 21 tháng 7 năm 1991 | Giải Vô địch Mở rộng | -8 (71-71-64-66=272) | 2 gậy | Mike Harwood |
Thành tích Playoff European Tour (0-1)
| No. | Năm | Giải đấu | Đối thủ | Kết quả |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 1986 | Bell's Scottish Open | David Feherty, Christy O'Connor Jnr | Feherty thắng bằng birdie ở hố phụ thứ hai |
4.3. Danh hiệu Japan Golf Tour
Ian Baker-Finch đã giành được 3 danh hiệu trên Japan Golf Tour:
| No. | Ngày | Giải đấu | Điểm chiến thắng | Khoảng cách so với người về nhì | Á quân |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 tháng 10 năm 1987 | Polaroid Cup Golf Digest Tournament | -9 (74-67-68-66=275) | 4 gậy | Kazushige Kono |
| 2 | 10 tháng 4 năm 1988 | Pocari Sweat Open | -7 (73-68-66-70=277) | 2 gậy | Graham Marsh |
| 3 | 17 tháng 4 năm 1988 | Bridgestone Aso Open | -6 (75-73-68-66=282) | 1 gậy | Tadami Ueno |
4.4. Danh hiệu PGA Tour of Australasia
Ian Baker-Finch đã giành được 10 danh hiệu trên PGA Tour of Australasia:
| No. | Ngày | Giải đấu | Điểm chiến thắng | Khoảng cách so với người về nhì | Á quân |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 27 tháng 11 năm 1983 | Giải New Zealand Mở rộng | E (71-66-72-71=280) | 3 gậy | Stuart Reese |
| 2 | 13 tháng 5 năm 1984 | Town and Country WA-RAC Western Australian Open | -16 (70-67-67-68=272) | 4 gậy | Terry Gale |
| 3 | 21 tháng 10 năm 1984 | National Panasonic New South Wales Open | -15 (69-70-68-70=277) | 13 gậy | Peter Senior |
| 4 | 16 tháng 12 năm 1984 | Coca-Cola Queensland PGA Championship | -3 (69-74-70-72=285) | 1 gậy | Ossie Moore |
| 5 | 10 tháng 2 năm 1985 | Victorian Open | -9 (73-65-72-69=279) | 2 gậy | Rodger Davis |
| 6 | 8 tháng 2 năm 1987 | Robert Boyd Transport Australian Match Play Championship | 5 và 4 | Ossie Moore | |
| 7 | 21 tháng 2 năm 1988 | Australian Masters | -9 (69-70-71-73=283) | Playoff | Roger Mackay, Craig Parry |
| 8 | 16 tháng 12 năm 1990 | Coolum Classic (bao gồm Queensland Open) | -17 (66-67-67-71=271) | 5 gậy | Stephen Bennett, Rodger Davis |
| 9 | 26 tháng 1 năm 1992 | Vines Classic | -12 (71-67-66-72=276) | 1 gậy | Jeff Maggert, Frank Nobilo |
| 10 | 22 tháng 11 năm 1993 | Ford Australian PGA Championship | -9 (69-69-73-64=275) | Playoff | Peter Fowler, Grant Waite |
Thành tích Playoff PGA Tour of Australasia (2-1)
| No. | Năm | Giải đấu | Đối thủ | Kết quả |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 1984 | Victorian PGA Championship | Wayne Riley | Thua bằng birdie ở hố phụ thứ hai |
| 2 | 1988 | Australian Masters | Roger Mackay, Craig Parry | Thắng bằng birdie ở hố phụ đầu tiên |
| 3 | 1993 | Ford Australian PGA Championship | Peter Fowler, Grant Waite | Thắng bằng birdie ở hố phụ thứ hai |
4.5. Danh hiệu cấp cao (Senior)
Ian Baker-Finch đã giành được 1 danh hiệu cấp cao:
- 2013 Liberty Mutual Insurance Legends of Golf - Hạng Raphael (với Bart Bryant)
5. Thành tích tại các giải major
Ian Baker-Finch đã tham gia tổng cộng 35 giải major trong suốt sự nghiệp của mình, với thành tích nổi bật nhất là chiến thắng tại Giải Vô địch Mở rộng năm 1991.
5.1. Tóm tắt thành tích
| Giải đấu | Thắng | Hạng 2 | Hạng 3 | Top 5 | Top 10 | Top 25 | Số lần tham gia | Số lần vượt cắt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Masters | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 8 | 4 |
| U.S. Open | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 6 | 3 |
| Giải Vô địch Mở rộng | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 14 | 7 |
| Giải Vô địch PGA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 |
| Tổng cộng | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 10 | 35 | 18 |
- Số lần vượt cắt liên tiếp dài nhất - 9 (Giải Masters 1992 - Giải Masters 1994)
- Chuỗi Top 10 dài nhất - 1 (sáu lần)
5.2. Kết quả chi tiết theo năm
| Giải đấu | 1984 | 1985 | 1986 | 1987 | 1988 | 1989 | 1990 | 1991 | 1992 | 1993 | 1994 | 1995 | 1996 | 1997 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Masters | CUT | CUT | T7 | T6 | T54 | T10 | CUT | CUT | ||||||
| U.S. Open | T44 | T13 | T19 | CUT | CUT | CUT | ||||||||
| Giải Vô địch Mở rộng | T9 | T20 | CUT | CUT | CUT | T30 | T6 | 1 | T19 | T70 | CUT | CUT | CUT | WD |
| Giải Vô địch PGA | T34 | T57 | CUT | T69 | 66 | CUT | CUT |
- 1: Thắng
- T: Đồng hạng
- CUT: Bị loại sau vòng cắt
- WD: Rút lui
- Ô màu vàng: Top 10
- Ô màu xanh lá: Thắng
6. Các kết quả giải đấu đáng chú ý khác
Bên cạnh các giải major, Ian Baker-Finch còn có những thành tích đáng kể tại một số giải đấu quan trọng khác và đã đại diện cho Úc trong các giải đấu đồng đội.
6.1. Kết quả tại The Players Championship
| Giải đấu | 1989 | 1990 | 1991 | 1992 | 1993 | 1994 | 1995 | 1996 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| The Players Championship | CUT | T46 | T41 | T2 | T39 | T69 | WD | CUT |
- T: Đồng hạng
- CUT: Bị loại sau vòng cắt
- WD: Rút lui
- Ô màu vàng: Top 10
6.2. Tham gia các giải đồng đội
Ian Baker-Finch đã đại diện cho Úc hoặc Australasia trong các giải đấu đồng đội sau:
- World Cup (đại diện Úc): 1985
- Four Tours World Championship (đại diện Australasia): 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990 (vô địch), 1991
- Dunhill Cup (đại diện Úc): 1989, 1992
7. Đời sống cá nhân
Ian Baker-Finch đã kết hôn với bà Jennie và họ có hai cô con gái là Hayley và Laura. Gia đình ông hiện đang sinh sống tại North Palm Beach, Florida, Hoa Kỳ.
8. Giải thưởng và vinh danh
Với những đóng góp của mình cho làng golf, Ian Baker-Finch đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh:
- Ngày 22 tháng 6 năm 2000, Baker-Finch được trao tặng Huân chương Thể thao Úc vì những thành tựu của ông trong golf.
- Năm 2009, Baker-Finch được vinh danh trong Đại sảnh Danh vọng Thể thao Queensland.
9. Di sản và đánh giá
Ian Baker-Finch được nhớ đến chủ yếu qua chiến thắng đầy bất ngờ tại Giải Vô địch Mở rộng năm 1991, một trong những đỉnh cao danh giá nhất trong sự nghiệp golf. Tuy nhiên, di sản của ông còn bao gồm quỹ đạo sự nghiệp độc đáo với giai đoạn sa sút phong độ nghiêm trọng sau đó. Mặc dù ông đã từng là một golf thủ ổn định với các chiến thắng trên nhiều châu lục, sự mất tự tin đã khiến ông phải giải nghệ sớm khỏi thi đấu chuyên nghiệp.
Trường hợp của Baker-Finch thường được dùng làm ví dụ về những thách thức tâm lý mà các golf thủ chuyên nghiệp phải đối mặt. Khả năng chuyển đổi thành công từ một golf thủ đỉnh cao sang một bình luận viên thể thao uy tín sau khi sự nghiệp thi đấu kết thúc đã thể hiện sự kiên cường và khả năng thích nghi của ông. Dù sự nghiệp thi đấu của ông có một kết thúc đáng tiếc, vai trò của ông trong việc truyền tải và phân tích môn golf đã giúp ông duy trì ảnh hưởng đáng kể trong cộng đồng golf quốc tế.