1. Tiểu sử
Richard Rorty đã trải qua một cuộc đời đầy biến động, từ tuổi thơ trong một gia đình hoạt động xã hội đến sự nghiệp học thuật lừng lẫy, và những suy tư sâu sắc về cuộc sống ngay trước khi qua đời.
1.1. Sinh ra và thời thơ ấu
Richard Rorty sinh ngày 4 tháng 10 năm 1931 tại Thành phố New York, Hoa Kỳ. Cha mẹ ông, James và Winifred Rorty, là những nhà hoạt động, nhà văn và người theo chủ nghĩa dân chủ xã hội. Ông ngoại của ông, Walter Rauschenbusch, là một nhân vật trung tâm trong phong trào Phúc âm Xã hội vào đầu thế kỷ 20, có ảnh hưởng lớn đến bối cảnh gia đình của Rorty.
Trong những năm sau này, cha ông đã trải qua hai lần suy nhược thần kinh. Lần thứ hai, vào đầu những năm 1960, nghiêm trọng hơn và "bao gồm cả những tuyên bố về khả năng tiên tri thần thánh." Do đó, Richard Rorty đã rơi vào trầm cảm khi còn là thiếu niên và vào năm 1962, ông bắt đầu sáu năm phân tích tâm thần để điều trị rối loạn ám ảnh cưỡng chế. Trong cuốn tự truyện ngắn của mình, "Trotsky và những cây phong lan dại", Rorty đã viết về vẻ đẹp của những cây phong lan ở vùng nông thôn New Jersey và mong muốn kết hợp vẻ đẹp thẩm mỹ với công bằng xã hội. Jürgen Habermas, một đồng nghiệp của ông, trong bài điếu văn về Rorty, đã chỉ ra rằng những trải nghiệm thời thơ ấu của Rorty đã dẫn ông đến một tầm nhìn về triết học như sự hòa giải giữa "vẻ đẹp thiên đường của phong lan với giấc mơ công lý trên trái đất của Trotsky." Habermas mô tả Rorty là một người theo chủ nghĩa mỉa mai: "Không có gì là thiêng liêng đối với Rorty, người theo chủ nghĩa mỉa mai. Khi được hỏi vào cuối đời về 'điều thiêng liêng', nhà vô thần nghiêm khắc đã trả lời bằng những lời gợi nhớ đến Hegel thời trẻ: 'Ý thức về điều thiêng liêng của tôi gắn liền với hy vọng rằng một ngày nào đó những hậu duệ xa xôi của tôi sẽ sống trong một nền văn minh toàn cầu, trong đó tình yêu gần như là luật duy nhất.'"
1.2. Giáo dục
Rorty theo học Đại học Chicago ngay trước khi tròn 15 tuổi, nơi ông nhận bằng cử nhân và thạc sĩ triết học dưới sự hướng dẫn của Richard McKeon. Sau đó, ông tiếp tục học tại Đại học Yale để lấy bằng tiến sĩ triết học (từ năm 1952 đến 1956). Luận án tiến sĩ của ông, Khái niệm về Tiềm năng, là một nghiên cứu lịch sử về khái niệm này, được hoàn thành dưới sự giám sát của Paul Weiss.
1.3. Sự nghiệp
Sau hai năm phục vụ trong Quân đội Hoa Kỳ, Rorty giảng dạy tại Wellesley College trong ba năm cho đến năm 1961. Sau đó, ông trở thành giáo sư triết học tại Đại học Princeton trong 21 năm. Năm 1981, ông là một trong những người đầu tiên nhận Học bổng MacArthur, thường được gọi là "Trợ cấp Thiên tài". Năm 1982, ông trở thành Giáo sư Nhân văn Kenan tại Đại học Virginia, nơi ông hợp tác chặt chẽ với các đồng nghiệp và sinh viên ở nhiều khoa, đặc biệt là khoa tiếng Anh. Năm 1998, Rorty chuyển đến Đại học Stanford với tư cách là giáo sư văn học so sánh (và triết học, theo phép lịch sự), nơi ông dành phần còn lại của sự nghiệp học thuật. Trong giai đoạn này, ông đặc biệt nổi tiếng và từng nói đùa rằng mình được bổ nhiệm vào vị trí "giáo sư tạm thời của các nghiên cứu thời thượng."
1.4. Đời tư
Rorty kết hôn với một học giả khác, Amélie Oksenberg (giáo sư tại Đại học Harvard), và có một con trai, Jay Rorty, vào năm 1954. Sau đó, ông ly hôn và tái hôn với Mary Varney vào năm 1972, một nhà đạo đức sinh học tại Đại học Stanford. Họ có hai người con là Kevin và Patricia (hiện là Max). Mặc dù Richard Rorty là một "nhà vô thần nghiêm khắc" (theo Habermas), Mary Varney Rorty lại là một người theo Mặc Môn giáo sùng đạo.
1.5. Qua đời
Ngày 8 tháng 6 năm 2007, Rorty qua đời tại nhà riêng do ung thư tuyến tụy. Ngay trước khi qua đời, ông đã viết một bài luận có tên "Ngọn lửa của cuộc đời" (được xuất bản trên tạp chí Poetry số tháng 11 năm 2007), trong đó ông suy ngẫm về chẩn đoán bệnh và sự an ủi mà thơ ca mang lại. Ông kết luận: "Giờ đây tôi ước rằng mình đã dành nhiều thời gian hơn trong đời cho thơ ca. Điều này không phải vì tôi sợ đã bỏ lỡ những chân lý không thể diễn đạt bằng văn xuôi. Không có những chân lý như vậy; không có gì về cái chết mà Swinburne và Landor biết nhưng Epicurus và Heidegger không nắm bắt được. Mà là vì tôi đã sống trọn vẹn hơn nếu tôi có thể thuộc lòng nhiều câu thơ cổ - giống như tôi đã có thể nếu tôi kết thêm nhiều bạn thân. Các nền văn hóa có vốn từ vựng phong phú hơn thì nhân văn hơn - xa rời loài vật hơn - so với những nền văn hóa nghèo nàn; từng người đàn ông và phụ nữ cũng nhân văn hơn khi trí nhớ của họ được lấp đầy phong phú bằng những câu thơ."
2. Tư tưởng Triết học
Tư tưởng triết học của Richard Rorty là một sự thách thức mạnh mẽ đối với các truyền thống triết học phương Tây lâu đời, đặc biệt là trong lĩnh vực nhận thức luận, đồng thời mở ra những con đường mới cho chủ nghĩa thực dụng và triết học chính trị.
2.1. Phê phán Nhận thức luận và Chủ nghĩa Tái hiện
Trong tác phẩm Triết học và Tấm gương Tự nhiên (1979), Rorty lập luận rằng các vấn đề trung tâm của nhận thức luận hiện đại phụ thuộc vào một hình ảnh về tâm trí như đang cố gắng tái hiện (hoặc "phản ánh") một cách trung thực thực tại bên ngoài, độc lập với tâm trí. Ông gọi đây là phép ẩn dụ "tấm gương của tự nhiên". Khi chúng ta từ bỏ phép ẩn dụ này, toàn bộ nỗ lực của chủ nghĩa nền tảng trong nhận thức luận sẽ tan rã.
Một người theo chủ nghĩa nền tảng trong nhận thức luận tin rằng để tránh sự hồi quy vô hạn vốn có trong việc tuyên bố rằng tất cả các niềm tin đều được biện minh bởi các niềm tin khác, một số niềm tin phải tự biện minh và tạo thành nền tảng cho mọi tri thức. Tuy nhiên, Rorty đã phê phán cả ý tưởng rằng các lập luận có thể dựa trên các tiền đề hiển nhiên (trong ngôn ngữ) và ý tưởng rằng các lập luận có thể dựa trên các cảm giác không suy luận (bên ngoài ngôn ngữ).
Phê phán đầu tiên dựa trên công trình của Willard Van Orman Quine về các câu được coi là "chân lý phân tích" - tức là những câu được cho là đúng chỉ dựa vào ý nghĩa của chúng và độc lập với sự kiện. Quine lập luận rằng vấn đề với các câu chân lý phân tích là nỗ lực "chuyển đổi" các chân lý phân tích dựa trên đồng nhất thức nhưng trống rỗng như "người đàn ông chưa kết hôn thì chưa kết hôn" thành các chân lý phân tích dựa trên từ đồng nghĩa như "người đàn ông độc thân thì chưa kết hôn". Khi cố gắng làm như vậy, người ta phải chứng minh rằng "người đàn ông chưa kết hôn" và "người đàn ông độc thân" có nghĩa chính xác như nhau, và điều đó là không thể nếu không xem xét các sự kiện - tức là nhìn về lĩnh vực của các chân lý tổng hợp. Khi làm như vậy, người ta sẽ nhận thấy rằng hai khái niệm này thực sự khác nhau; ví dụ, "bachelor" đôi khi có nghĩa là "cử nhân nghệ thuật". Do đó, Quine lập luận rằng "một ranh giới giữa các câu phân tích và tổng hợp đơn giản là chưa được vạch ra", và kết luận rằng ranh giới hoặc sự phân biệt này "[...] là một giáo điều phi thực nghiệm của các nhà thực nghiệm luận, một tín điều siêu hình."
Phê phán thứ hai dựa trên công trình của Wilfrid Sellars về ý tưởng thực nghiệm rằng có một "dữ liệu" phi ngôn ngữ nhưng có liên quan đến nhận thức luận có sẵn trong tri giác giác quan. Sellars lập luận rằng chỉ ngôn ngữ mới có thể hoạt động như một nền tảng cho các lập luận; các tri giác giác quan phi ngôn ngữ không tương thích với ngôn ngữ và do đó không liên quan. Theo quan điểm của Sellars, tuyên bố rằng có một "dữ liệu" liên quan đến nhận thức luận trong tri giác giác quan là một huyền thoại; một sự kiện không phải là thứ được ban cho chúng ta, đó là thứ mà chúng ta, với tư cách là người sử dụng ngôn ngữ, chủ động tiếp nhận. Chỉ sau khi chúng ta học một ngôn ngữ thì chúng ta mới có thể coi những chi tiết và mảng chi tiết mà chúng ta đã có thể quan sát được là "dữ liệu thực nghiệm".
Mỗi phê phán, nếu đứng riêng, đều đặt ra một vấn đề cho quan niệm về cách triết học nên tiến hành nhưng vẫn giữ nguyên đủ truyền thống để tiếp tục với những khát vọng trước đây. Rorty tuyên bố rằng khi kết hợp lại, hai phê phán này là tàn phá. Không có lĩnh vực chân lý hay ý nghĩa đặc quyền nào có thể hoạt động như một nền tảng hiển nhiên cho các lập luận của chúng ta, thay vào đó chúng ta chỉ có chân lý được định nghĩa là những niềm tin mang lại hiệu quả: nói cách khác, những niềm tin hữu ích cho chúng ta theo một cách nào đó. Rorty tuyên bố rằng mô tả đáng giá duy nhất về quá trình tìm hiểu thực tế là một tài khoản theo Kuhn về các giai đoạn tiêu chuẩn của sự tiến bộ của các ngành học, dao động qua các thời kỳ khoa học bình thường và bất thường, giữa việc giải quyết vấn đề thường lệ và các cuộc khủng hoảng trí tuệ.
Sau khi bác bỏ chủ nghĩa nền tảng, Rorty lập luận rằng một trong số ít vai trò còn lại cho một triết gia là hành động như một người kích thích trí tuệ, cố gắng tạo ra một sự phá vỡ mang tính cách mạng với thực tiễn trước đó, một vai trò mà Rorty rất vui khi tự mình đảm nhận. Rorty cho rằng mỗi thế hệ cố gắng áp dụng mô hình mà ngành thành công nhất trong thời đại đó sử dụng cho tất cả các ngành. Theo quan điểm của Rorty, sự thành công của khoa học hiện đại đã khiến các học giả trong triết học và khoa học nhân văn bắt chước sai lầm các phương pháp khoa học.
2.2. Chủ nghĩa Thực dụng và Triết học Ngôn ngữ
Rorty chấp nhận một hình thức mới của chủ nghĩa thực dụng, đôi khi được gọi là chủ nghĩa thực dụng mới hay tân-thực dụng. Đối với ông, ý nghĩa của một mệnh đề được xác định bởi việc sử dụng nó trong thực tiễn ngôn ngữ. Ông kết hợp chủ nghĩa thực dụng về chân lý và các vấn đề khác với triết học ngôn ngữ của Wittgenstein giai đoạn sau, vốn tuyên bố rằng ý nghĩa là một sản phẩm xã hội-ngôn ngữ, và các câu không "liên kết" với thế giới trong một mối quan hệ tương ứng.
Trong Tính Ngẫu nhiên, Sự Mỉa mai và Đoàn kết (1989), Rorty viết:
"Chân lý không thể ở ngoài kia - không thể tồn tại độc lập với tâm trí con người - bởi vì các câu không thể tồn tại như vậy, hoặc ở ngoài kia. Thế giới ở ngoài kia, nhưng các mô tả về thế giới thì không. Chỉ các mô tả về thế giới mới có thể đúng hoặc sai. Thế giới tự nó, không được hỗ trợ bởi các hoạt động mô tả của con người, thì không thể." (trang 5)
Những quan điểm như vậy đã khiến Rorty đặt câu hỏi về nhiều giả định cơ bản nhất của triết học - và cũng khiến ông được coi là một triết gia hậu hiện đại/giải kiến tạo. Rorty lập luận rằng ngôn ngữ được tạo thành từ các từ vựng mang tính tạm thời và lịch sử, và kết luận rằng "vì từ vựng do con người tạo ra, nên chân lý cũng vậy".
2.3. Tính Ngẫu nhiên, Sự Mỉa mai và Đoàn kết
Rorty giới thiệu thuật ngữ "chủ nghĩa mỉa mai" để mô tả tư duy và triết lý của mình. Ông mô tả người theo chủ nghĩa mỉa mai (ironist) là một người "lo lắng về khả năng rằng quá trình xã hội hóa đã biến cô ấy thành một con người bằng cách ban cho cô ấy một ngôn ngữ, có thể đã ban cho cô ấy một ngôn ngữ sai, và do đó biến cô ấy thành một kiểu người sai. Nhưng cô ấy không thể đưa ra tiêu chí về sự sai lầm." Người theo chủ nghĩa mỉa mai dành thời gian lo lắng về khả năng mình đã được khởi xướng vào một "bộ lạc" sai, được dạy chơi một "trò chơi ngôn ngữ" sai. Người đó lo lắng rằng quá trình xã hội hóa đã biến mình thành con người bằng cách ban cho một ngôn ngữ, có thể đã ban cho mình một ngôn ngữ sai, và do đó biến mình thành một kiểu người sai. Nhưng người đó không thể đưa ra tiêu chí về sự sai lầm. Vì vậy, càng bị thúc đẩy để diễn đạt tình huống của mình bằng các thuật ngữ triết học, người đó càng tự nhắc nhở mình về sự thiếu gốc rễ bằng cách liên tục sử dụng các thuật ngữ như thế giới quan, 'quan điểm', phép biện chứng, khung khái niệm, 'thời đại lịch sử', trò chơi ngôn ngữ, 'mô tả lại', 'từ vựng' và 'sự mỉa mai'.
Tuy nhiên, Rorty cũng lập luận rằng "một niềm tin vẫn có thể điều chỉnh hành động, vẫn có thể được coi là đáng để hy sinh, ngay cả đối với những người hoàn toàn nhận thức được rằng niềm tin này không bắt nguồn từ điều gì sâu xa hơn là hoàn cảnh lịch sử ngẫu nhiên."
Cuốn sách Tính Ngẫu nhiên, Sự Mỉa mai và Đoàn kết cũng đánh dấu nỗ lực đầu tiên của ông nhằm đặc tả một tầm nhìn chính trị phù hợp với triết học của mình: tầm nhìn về một cộng đồng đa dạng được gắn kết bởi sự phản đối sự tàn ác, chứ không phải bởi những ý tưởng trừu tượng như "công lý" hay "nhân loại chung". Phù hợp với chủ nghĩa phản nền tảng của mình, Rorty tuyên bố rằng "không có sự hỗ trợ lý thuyết phi tuần hoàn nào cho niềm tin rằng sự tàn ác là khủng khiếp."
2.4. Triết học Chính trị và Xã hội
Quan niệm của Rorty về quyền con người được đặt nền tảng trên khái niệm tình cảm. Ông cho rằng trong suốt lịch sử, con người đã nghĩ ra nhiều cách khác nhau để coi một số nhóm cá nhân là vô nhân đạo hoặc hạ đẳng. Ông khẳng định rằng việc suy nghĩ theo các thuật ngữ duy lý (dựa trên nền tảng) sẽ không giải quyết được vấn đề này. Rorty ủng hộ việc tạo ra một nền văn hóa quyền con người toàn cầu để ngăn chặn các hành vi vi phạm xảy ra thông qua giáo dục tình cảm. Ông lập luận rằng chúng ta nên tạo ra một cảm giác đồng cảm hoặc dạy sự đồng cảm cho người khác để hiểu được nỗi đau khổ của họ.
Rorty ủng hộ điều mà triết gia Nick Gall mô tả là "niềm hy vọng vô biên" hoặc một loại "chủ nghĩa cải lương u sầu". Theo quan điểm này, Rorty thay thế những hy vọng nền tảng về sự chắc chắn bằng những hy vọng về sự phát triển không ngừng và thay đổi liên tục, điều mà ông tin rằng cho phép chúng ta hướng các cuộc trò chuyện và hy vọng theo những hướng mới mà hiện tại chúng ta không thể tưởng tượng được. Rorty đã thể hiện niềm hy vọng vô biên này trong cuốn sách Hậu quả của Chủ nghĩa Thực dụng (1982), nơi ông áp dụng khuôn frameworks về hy vọng bán buôn so với hy vọng bán lẻ. Trong đó, ông nói: "Hãy để tôi tóm tắt bằng cách đưa ra một đặc điểm thứ ba và cuối cùng của chủ nghĩa thực dụng: Đó là học thuyết cho rằng không có những hạn chế nào đối với sự tìm hiểu ngoại trừ những hạn chế mang tính đối thoại - không có những hạn chế bán buôn nào xuất phát từ bản chất của các đối tượng, hay của tâm trí, hay của ngôn ngữ, mà chỉ có những hạn chế bán lẻ do những nhận xét của những người cùng tìm hiểu với chúng ta đưa ra."
Trong mười lăm năm cuối đời, Rorty tiếp tục xuất bản các tác phẩm của mình, bao gồm Triết học như chính trị văn hóa (Tập IV các bài viết triết học) và Đạt được Quốc gia của Chúng ta (1998), một bản tuyên ngôn chính trị một phần dựa trên các bài đọc của John Dewey và Walt Whitman, trong đó ông bảo vệ ý tưởng về một cánh tả tiến bộ, thực dụng chống lại những gì ông cảm thấy là các lập trường thất bại, phản tự do, phản nhân văn do cánh tả phê phán và trường phái lục địa ủng hộ. Rorty cảm thấy những lập trường phản nhân văn này được thể hiện qua các nhân vật như Friedrich Nietzsche, Martin Heidegger và Michel Foucault. Những nhà lý thuyết như vậy cũng mắc tội "chủ nghĩa Platon đảo ngược", trong đó họ cố gắng tạo ra những triết học "siêu hình", "siêu việt" bao trùm - điều này thực tế mâu thuẫn với những tuyên bố cốt lõi của họ về việc là những người theo chủ nghĩa mỉa mai và ngẫu nhiên.
Theo Eduardo Mendieta, "Rorty tự mô tả mình là một 'người tự do tư sản hậu hiện đại', mặc dù ông cũng tấn công cánh tả học thuật, không phải vì chống lại chân lý, mà vì thiếu lòng yêu nước. Thái độ Thiền của Rorty về chân lý có thể dễ dàng bị nhầm lẫn với một hình thức chủ nghĩa tương đối chính trị - một kiểu chính trị Machiavellian." Đối với Rorty, các thể chế xã hội nên được coi là "những thử nghiệm trong hợp tác hơn là những nỗ lực để thể hiện một trật tự phổ quát và phi lịch sử."
2.5. Cầu nối giữa Triết học Phân tích và Triết học Lục địa
Mặc dù luận án tiến sĩ của Rorty, Khái niệm về Tiềm năng, là một nghiên cứu lịch sử về khái niệm này, nhưng cuốn sách đầu tiên của ông (với tư cách là biên tập viên), Bước ngoặt ngôn ngữ (1967), lại nằm chắc chắn trong phương thức triết học phân tích thịnh hành, tập hợp các bài tiểu luận kinh điển về bước ngoặt ngôn ngữ trong triết học phân tích. Tuy nhiên, ông dần dần làm quen với phong trào triết học Mỹ được gọi là chủ nghĩa thực dụng, đặc biệt là các tác phẩm của John Dewey. Công trình đáng chú ý được thực hiện bởi các triết gia phân tích như Willard Van Orman Quine và Wilfrid Sellars đã gây ra những thay đổi đáng kể trong tư duy của ông, điều này được phản ánh trong cuốn sách tiếp theo của ông, Triết học và Tấm gương Tự nhiên (1979).
Từ cuối những năm 1980 đến những năm 1990, Rorty tập trung vào triết học lục địa, nghiên cứu các tác phẩm của Friedrich Nietzsche, Martin Heidegger, Michel Foucault, Jean-François Lyotard và Jacques Derrida. Các tác phẩm của ông trong giai đoạn này bao gồm Tính Ngẫu nhiên, Sự Mỉa mai và Đoàn kết (1989), Các bài luận về Heidegger và những người khác: Các bài viết triết học II (1991), và Chân lý và Tiến bộ: Các bài viết triết học III (1998). Hai tác phẩm sau này cố gắng bắc cầu giữa sự phân đôi giữa triết học phân tích và triết học lục địa bằng cách khẳng định rằng hai truyền thống này bổ sung cho nhau chứ không đối lập nhau.
Theo Rorty, triết học phân tích có thể đã không đáp ứng được những tuyên bố của nó và có thể đã không giải quyết được những câu đố mà nó nghĩ rằng mình đã giải quyết. Tuy nhiên, triết học như vậy, trong quá trình tìm kiếm lý do để gạt bỏ những tuyên bố và câu đố đó, đã giúp giành được một vị trí quan trọng trong lịch sử tư tưởng. Bằng cách từ bỏ cuộc tìm kiếm chắc chắn tuyệt đối và tính cuối cùng mà Edmund Husserl chia sẻ với Rudolf Carnap và Bertrand Russell, và bằng cách tìm ra những lý do mới để nghĩ rằng cuộc tìm kiếm như vậy sẽ không bao giờ thành công, triết học phân tích đã mở ra một con đường vượt qua chủ nghĩa khoa học, giống như các nhà chủ nghĩa duy tâm Đức đã mở ra một con đường vòng quanh chủ nghĩa kinh nghiệm.
Rorty cho rằng Derrida hữu ích nhất khi được xem như một nhà văn hài hước đã cố gắng đi vòng qua truyền thống triết học phương Tây, chứ không phải là người phát minh ra một "phương pháp" triết học (hoặc văn học). Theo hướng này, Rorty phê phán những người theo Derrida như Paul de Man vì đã quá nghiêm túc với lý thuyết văn học giải kiến tạo.
3. Các Tác phẩm Chính
Richard Rorty là tác giả của nhiều tác phẩm có ảnh hưởng lớn, định hình lại các cuộc tranh luận trong triết học và nhân văn.
3.1. Triết học và Tấm gương Tự nhiên (Philosophy and the Mirror of Nature)
Xuất bản năm 1979, đây là một trong những tác phẩm quan trọng nhất của Rorty. Trong cuốn sách này, ông lập luận rằng các vấn đề trung tâm của nhận thức luận hiện đại phụ thuộc vào một hình ảnh về tâm trí đang cố gắng tái hiện (hoặc "phản ánh") một cách trung thực thực tại bên ngoài, độc lập với tâm trí. Rorty phê phán cả ý tưởng rằng các lập luận có thể dựa trên các tiền đề hiển nhiên (trong ngôn ngữ) và ý tưởng rằng các lập luận có thể dựa trên các cảm giác không suy luận (bên ngoài ngôn ngữ). Khi chúng ta từ bỏ phép ẩn dụ "tấm gương của tự nhiên", toàn bộ nỗ lực của chủ nghĩa nền tảng trong nhận thức luận sẽ tan rã.
3.2. Hậu quả của Chủ nghĩa Thực dụng (Consequences of Pragmatism)
Cuốn sách này được xuất bản vào năm 1982, tiếp tục khám phá các chủ đề thực dụng. Rorty áp dụng khuôn frameworks về hy vọng bán buôn so với hy vọng bán lẻ, và khẳng định rằng "không có những hạn chế nào đối với sự tìm hiểu ngoại trừ những hạn chế mang tính đối thoại - không có những hạn chế bán buôn nào xuất phát từ bản chất của các đối tượng, hay của tâm trí, hay của ngôn ngữ, mà chỉ có những hạn chế bán lẻ do những nhận xét của những người cùng tìm hiểu với chúng ta đưa ra."
3.3. Tính Ngẫu nhiên, Sự Mỉa mai và Đoàn kết (Contingency, Irony, and Solidarity)
Xuất bản năm 1989, tác phẩm này là nỗ lực đầu tiên của Rorty nhằm cụ thể hóa một tầm nhìn chính trị phù hợp với triết học của mình. Ông lập luận rằng không có lý thuyết chân lý đáng giá nào, ngoại trừ lý thuyết chân lý ngữ nghĩa phi nhận thức luận mà Donald Davidson đã phát triển (dựa trên công trình của Alfred Tarski). Rorty cũng giới thiệu thuật ngữ "chủ nghĩa mỉa mai" để mô tả tư duy và triết lý của mình, và đề xuất một khái niệm về đoàn kết dựa trên sự phản đối sự tàn ác, chứ không phải dựa trên các ý tưởng trừu tượng như "công lý" hay "nhân loại chung."
3.4. Các Tác phẩm Chính Khác
Rorty còn là tác giả của nhiều cuốn sách quan trọng khác, góp phần mở rộng và phát triển các ý tưởng triết học của ông:
- Tính Khách quan, Chủ nghĩa Tương đối và Chân lý: Các bài viết triết học, Tập I (Objectivity, Relativism, and Truth: Philosophical Papers, Volume 1) (1990): Trong tập này, Rorty cố gắng "đưa ra một tài khoản phản tái hiện về mối quan hệ giữa khoa học tự nhiên và phần còn lại của văn hóa." Ông bảo vệ John Rawls chống lại các nhà phê bình chủ nghĩa cộng đồng và lập luận rằng chủ nghĩa tự do có thể "tồn tại mà không cần các tiền giả định triết học."
- Các Bài luận về Heidegger và những người khác: Các bài viết triết học II (Essays on Heidegger and Others: Philosophical Papers II) (1991): Trong tác phẩm này, Rorty tập trung chủ yếu vào các triết gia lục địa Martin Heidegger và Jacques Derrida, lập luận rằng họ có nhiều điểm chung với các nhà thực dụng Mỹ trong việc phê phán siêu hình học và bác bỏ lý thuyết tương ứng về chân lý.
- Chân lý và Tiến bộ: Các bài viết triết học III (Truth and Progress: Philosophical Papers III) (1998): Tác phẩm này tiếp tục nỗ lực bắc cầu giữa triết học phân tích và lục địa.
- Đạt được Quốc gia của Chúng ta: Tư tưởng cánh tả ở Mỹ thế kỷ 20 (Achieving Our Country: Leftist Thought in Twentieth-Century America) (1998): Trong cuốn sách này, Rorty phân biệt giữa hai phe của cánh tả: cánh tả văn hóa (ví dụ: Michel Foucault, Jean-François Lyotard) mà ông phê phán vì chỉ đưa ra các phê bình mà không có giải pháp thay thế cụ thể, và cánh tả tiến bộ (ví dụ: John Dewey, Walt Whitman, James Baldwin) mà ông ủng hộ vì ưu tiên hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn.
- Triết học và Hy vọng Xã hội (Philosophy and Social Hope) (2000): Một tập hợp các bài tiểu luận khám phá mối liên hệ giữa triết học và hy vọng cho xã hội.
- Chống lại các ông chủ, chống lại các chế độ đầu sỏ: Một cuộc trò chuyện với Richard Rorty (Against Bosses, Against Oligarchies: A Conversation with Richard Rorty) (2002).
- Tương lai của Tôn giáo (The Future of Religion) (2005), đồng tác giả với Gianni Vattimo.
- Đạo đức cho Ngày nay: Tìm kiếm điểm chung giữa Triết học và Tôn giáo (An Ethics for Today: Finding Common Ground Between Philosophy and Religion) (2005).
- Chân lý dùng để làm gì? (What's the Use of Truth?) (2007), đồng tác giả với Pascal Engel.
- Tâm trí, Ngôn ngữ và Siêu triết học: Các bài viết triết học đầu tiên (Mind, Language, and Metaphilosophy: Early Philosophical Papers) (2014).
- Về Triết học và các Triết gia: Các bài viết chưa xuất bản 1960-2000 (On Philosophy and Philosophers: Unpublished papers 1960-2000) (2020).
- Chủ nghĩa Thực dụng như Chủ nghĩa Chống Quyền lực (Pragmatism as Anti-Authoritarianism) (2021).
- Chúng ta có thể hy vọng điều gì?: Các bài luận về Chính trị (What Can We Hope For?: Essays on Politics) (2022).
4. Tiếp nhận và Phê bình
Richard Rorty là một trong những triết gia đương đại được thảo luận rộng rãi và gây tranh cãi nhất, các tác phẩm của ông đã tạo ra những phản ứng sâu sắc từ nhiều nhân vật uy tín khác trong lĩnh vực này.
4.1. Ảnh hưởng
Các tác phẩm của Rorty đã có ảnh hưởng đáng kể đến nhiều triết gia và trí thức. Trong tuyển tập Rorty và các nhà phê bình của ông của Robert Brandom, triết học của Rorty được thảo luận bởi các nhân vật như Donald Davidson, Jürgen Habermas, Hilary Putnam, John McDowell, Jacques Bouveresse và Daniel Dennett. John McDowell chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ Rorty, đặc biệt là tác phẩm Triết học và Tấm gương Tự nhiên (1979).
Trong triết học lục địa, các tác giả như Jürgen Habermas, Gianni Vattimo, Jacques Derrida, Albrecht Wellmer, Hans Joas, Chantal Mouffe, Simon Critchley, Esa Saarinen và Mike Sandbothe đều chịu ảnh hưởng theo những cách khác nhau từ tư tưởng của Rorty. Nhà văn tiểu thuyết người Mỹ David Foster Wallace đã đặt tên cho một truyện ngắn trong tuyển tập Oblivion: Stories của mình là "Triết học và Tấm gương Tự nhiên", và các nhà phê bình đã xác định ảnh hưởng của Rorty trong một số bài viết của Wallace về chủ nghĩa mỉa mai.
4.2. Phê bình
Mặc dù Rorty là một người theo chủ nghĩa tự do công khai, nhưng các triết lý chính trị và đạo đức của ông đã bị các nhà bình luận từ cánh tả tấn công, một số người trong số họ tin rằng chúng là những khuôn frameworks không đủ cho công bằng xã hội. Roger Scruton đã viết vào năm 2007: "Rorty là người nổi bật nhất trong số những nhà tư tưởng đưa ra ý kiến của riêng họ như thể miễn nhiễm với sự phê phán, bằng cách giả vờ rằng không phải chân lý mà là sự đồng thuận mới quan trọng, trong khi định nghĩa sự đồng thuận theo quan điểm của những người giống họ." Ralph Marvin Tumaob kết luận rằng Rorty bị ảnh hưởng bởi siêu tự sự của Jean-François Lyotard, và nói thêm rằng "chủ nghĩa hậu hiện đại đã bị ảnh hưởng sâu rộng hơn bởi các tác phẩm của Rorty."
Susan Haack là một nhà phê bình gay gắt đối với chủ nghĩa thực dụng mới của Rorty. Haack phê phán tuyên bố của Rorty về việc là một nhà thực dụng và đã viết một vở kịch ngắn mang tên Chúng ta là những người thực dụng, trong đó Rorty và Charles Sanders Peirce có một cuộc trò chuyện hư cấu chỉ sử dụng các trích dẫn chính xác từ các tác phẩm của chính họ. Đối với Haack, mối liên hệ duy nhất giữa chủ nghĩa thực dụng mới của Rorty và chủ nghĩa thực dụng của Peirce là cái tên. Haack tin rằng chủ nghĩa thực dụng mới của Rorty là phản triết học và phản trí tuệ, và khiến mọi người dễ bị thao túng bằng lời lẽ hơn.
Rorty cũng bị chỉ trích vì bác bỏ ý tưởng rằng khoa học có thể mô tả thế giới. Một lời phê bình, đặc biệt đối với Tính Ngẫu nhiên, Sự Mỉa mai và Đoàn kết, là nhân vật anh hùng triết học của Rorty, người theo chủ nghĩa mỉa mai, là một nhân vật tinh hoa. Rorty lập luận rằng hầu hết mọi người sẽ là "người theo chủ nghĩa duy danh và chủ nghĩa lịch sử theo lẽ thường" nhưng không phải là người theo chủ nghĩa mỉa mai. Họ sẽ kết hợp sự chú ý liên tục đến cái cụ thể thay vì cái siêu việt (chủ nghĩa duy danh) với nhận thức về vị trí của họ trong một chuỗi kinh nghiệm sống ngẫu nhiên cùng với các cá nhân khác (người theo chủ nghĩa lịch sử), mà không nhất thiết phải liên tục nghi ngờ về thế giới quan hình thành như người theo chủ nghĩa mỉa mai. Một người theo chủ nghĩa mỉa mai là người "có những nghi ngờ triệt để và liên tục về từ vựng cuối cùng của họ", tức là "một tập hợp các từ mà họ [con người] sử dụng để biện minh cho hành động, niềm tin và cuộc sống của họ"; "nhận ra rằng lập luận được diễn đạt bằng từ vựng của họ không thể xác nhận cũng không thể xóa bỏ những nghi ngờ này"; và "không nghĩ rằng từ vựng của họ gần với thực tại hơn những từ vựng khác."
Mặt khác, triết gia người Ý Gianni Vattimo và triết gia người Tây Ban Nha Santiago Zabala trong cuốn sách năm 2011 của họ Chủ nghĩa cộng sản giải thích khẳng định rằng "cùng với Richard Rorty, chúng tôi cũng coi đây là một thiếu sót khi 'điều chính mà các nhà Marxist học thuật đương đại thừa hưởng từ Marx và Engels là niềm tin rằng việc tìm kiếm một cộng đồng hợp tác nên mang tính khoa học hơn là không tưởng, mang tính tri thức hơn là lãng mạn.' Như chúng tôi sẽ chỉ ra, giải thích học chứa đựng tất cả các đặc điểm không tưởng và lãng mạn mà Rorty đề cập, bởi vì, trái ngược với tri thức khoa học, nó không đòi hỏi tính phổ quát hiện đại mà là tính đặc thù hậu hiện đại."
Rorty thường dựa vào nhiều triết gia khác để hỗ trợ quan điểm của mình, và cách ông diễn giải tác phẩm của họ đã bị tranh cãi. Vì ông làm việc từ một truyền thống diễn giải lại, ông không quan tâm đến việc miêu tả "chính xác" các nhà tư tưởng khác, mà là sử dụng nó theo cách mà một nhà phê bình văn học có thể sử dụng một cuốn tiểu thuyết. Bài tiểu luận của ông "Lịch sử triết học: Bốn thể loại" là một mô tả kỹ lưỡng về cách ông đối xử với những vĩ nhân trong lịch sử triết học. Trong Tính Ngẫu nhiên, Sự Mỉa mai và Đoàn kết, Rorty cố gắng vô hiệu hóa những người phê phán các bài viết của ông bằng cách lập luận rằng những lời phê phán triết học của họ được đưa ra bằng cách sử dụng các tiên đề bị bác bỏ rõ ràng trong triết học của chính Rorty. Chẳng hạn, ông định nghĩa các cáo buộc về sự phi lý là sự khẳng định "sự khác biệt" của ngôn ngữ bản địa, và do đó - Rorty lập luận - các cáo buộc về sự phi lý có thể được mong đợi trong bất kỳ cuộc tranh luận nào và chỉ cần gạt bỏ.
5. Giải thưởng và Vinh danh
Trong suốt sự nghiệp xuất sắc của mình, Richard Rorty đã nhận được nhiều học bổng, tư cách thành viên trong các hội học thuật và giải thưởng đáng chú ý, ghi nhận những đóng góp của ông cho triết học và nhân văn:
- 1973: Học bổng Guggenheim
- 1981: Học bổng MacArthur
- 1983: Được bầu vào Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Hoa Kỳ
- 2005: Được bầu vào Hội Triết học Hoa Kỳ
- 2007: Huân chương Thomas Jefferson cho Thành tựu Xuất sắc trong Nghệ thuật, Nhân văn và Khoa học Xã hội, do Hội Triết học Hoa Kỳ trao tặng.