1. Tiểu sử
Cuộc đời của Hilary Putnam được đánh dấu bằng sự nghiệp học thuật xuất sắc, sự tham gia chính trị tích cực và những thay đổi sâu sắc trong quan điểm triết học và đời sống cá nhân.
1.1. Thời thơ ấu và bối cảnh
Hilary Whitehall Putnam sinh ngày 31 tháng 7 năm 1926 tại Chicago, Illinois, Hoa Kỳ. Cha ông, Samuel Putnam, là một học giả về các ngôn ngữ ngữ hệ Rôman, nhà bình luận và dịch giả, từng viết bài cho tờ Daily Worker, một ấn phẩm của Đảng Cộng sản Hoa Kỳ, từ năm 1936 đến 1946. Do sự cam kết của cha ông với chủ nghĩa cộng sản, Putnam được nuôi dạy trong môi trường thế tục, mặc dù mẹ ông, Riva, là người Do Thái. Đầu năm 1927, sáu tháng sau khi Hilary chào đời, gia đình ông chuyển đến Pháp, nơi Samuel có hợp đồng dịch các tác phẩm còn sót lại của François Rabelais. Trong một bài tiểu luận tự truyện năm 2015, Putnam cho biết những ký ức đầu tiên về thời thơ ấu của ông là từ cuộc sống ở Pháp, và ngôn ngữ đầu tiên của ông là tiếng Pháp.
Putnam hoàn thành hai năm đầu giáo dục tiểu học ở Pháp trước khi ông và cha mẹ trở về Hoa Kỳ vào năm 1933, định cư tại Philadelphia. Tại đây, ông theo học Trung học Trung tâm, nơi ông gặp Noam Chomsky, người kém ông một khóa. Hai người vẫn là bạn bè - và thường là đối thủ trí tuệ - trong suốt quãng đời còn lại của Putnam.
1.2. Giáo dục
Putnam học triết học tại Đại học Pennsylvania, nhận bằng B.A. và trở thành thành viên của Hội Philomathean, hội văn học đại học lâu đời nhất còn tồn tại ở Hoa Kỳ. Ông tiếp tục học sau đại học về triết học tại Đại học Harvard và sau đó tại khoa triết học của UCLA, nơi ông nhận bằng Tiến sĩ vào năm 1951 với luận án có tựa đề Ý nghĩa của khái niệm xác suất trong ứng dụng cho các chuỗi hữu hạn (The Meaning of the Concept of Probability in Application to Finite Sequences). Người hướng dẫn luận án của Putnam là Hans Reichenbach, một nhân vật hàng đầu trong chủ nghĩa thực chứng logic, trường phái triết học thống trị thời bấy giờ. Một trong những quan điểm nhất quán nhất của Putnam là sự bác bỏ chủ nghĩa thực chứng logic vì tính tự bác bỏ của nó. Trong suốt cuộc đời mình, Putnam là đối thủ triết học của chính mình, thường xuyên thay đổi quan điểm về các vấn đề triết học và phê phán các quan điểm trước đây của mình.
1.3. Sự nghiệp học thuật
Sau khi nhận bằng Tiến sĩ, Putnam giảng dạy tại Đại học Northwestern (1951-1952), Đại học Princeton (1953-1961), và MIT (1961-1965). Trong phần còn lại của sự nghiệp, Putnam giảng dạy tại khoa triết học của Đại học Harvard, trở thành Giáo sư Đại học Cogan. Ông nghỉ hưu vào tháng 6 năm 2000, trở thành Giáo sư Đại học Cogan Danh dự, nhưng đến năm 2009 vẫn tiếp tục giảng một buổi hội thảo gần như hàng năm tại Đại học Tel Aviv. Ông cũng giữ chức Chủ tịch Triết học Spinoza tại Đại học Amsterdam vào năm 2001.
1.4. Đời sống cá nhân
Năm 1962, ông kết hôn với nhà triết học Ruth Anna Putnam (sinh Ruth Anna Jacobs), người sau đó nhận vị trí giảng dạy triết học tại Đại học Wellesley. Để phản đối chủ nghĩa bài Do Thái mà họ trải qua trong thời thơ ấu, hai vợ chồng Putnam quyết định xây dựng một gia đình Do Thái truyền thống cho con cái của họ. Vì không có kinh nghiệm với các nghi lễ của Do Thái giáo, họ đã tìm kiếm lời mời đến các gia đình Do Thái khác để tham gia Seder. Họ bắt đầu nghiên cứu các nghi lễ Do Thái và tiếng Hebrew, ngày càng quan tâm đến Do Thái giáo, tự nhận mình là người Do Thái và tích cực thực hành Do Thái giáo. Năm 1994, Hilary đã tổ chức lễ bar mitzvah muộn; lễ bat mitzvah của Ruth Anna được tổ chức bốn năm sau đó.
1.5. Hoạt động chính trị và tham gia xã hội
Trong những năm 1960 và đầu những năm 1970, Putnam là một người ủng hộ tích cực Phong trào Dân quyền Hoa Kỳ và cũng là một người phản đối Chiến tranh Việt Nam tích cực. Năm 1963, ông đã tổ chức một trong những ủy ban chống chiến tranh đầu tiên của giảng viên và sinh viên MIT. Sau khi chuyển đến Harvard vào năm 1965, ông đã tổ chức các cuộc biểu tình trong khuôn viên trường và bắt đầu giảng dạy các khóa học về chủ nghĩa Marx. Putnam trở thành cố vấn chính thức cho Sinh viên vì một Xã hội Dân chủ và vào năm 1968, ông trở thành thành viên của Đảng Lao động Tiến bộ (PLP). Ban quản lý Harvard coi những hoạt động này là gây rối và đã cố gắng khiển trách Putnam. Sau năm 1968, các hoạt động chính trị của ông tập trung vào PLP. Putnam đã cắt đứt hoàn toàn quan hệ với PLP vào năm 1972. Năm 1997, tại một cuộc họp của các nhà hoạt động phản đối nghĩa vụ quân sự cũ tại Nhà thờ Arlington Street ở Boston, ông gọi sự tham gia của mình với PLP là một sai lầm. Ông nói rằng ban đầu ông đã bị ấn tượng bởi cam kết của PLP trong việc xây dựng liên minh và sự sẵn lòng của họ trong việc cố gắng tổ chức từ bên trong lực lượng vũ trang.
Năm 1976, Putnam được bầu làm chủ tịch Hiệp hội Triết học Hoa Kỳ. Năm sau, ông được chọn làm Giáo sư Logic Toán học Walter Beverly Pearson để ghi nhận những đóng góp của ông cho triết học logic và toán học. Mặc dù đã từ bỏ quá khứ cấp tiến của mình, Putnam không bao giờ từ bỏ niềm tin rằng các học giả có trách nhiệm xã hội và đạo đức đặc biệt đối với xã hội. Ông tiếp tục thẳng thắn và tiến bộ trong các quan điểm chính trị của mình, như đã thể hiện trong các bài viết "Làm thế nào để không giải quyết các vấn đề đạo đức" (1983) và "Giáo dục vì dân chủ" (1993).
Putnam là một Thành viên Tương ứng của Viện Hàn lâm Anh. Ông được bầu vào Hội Triết học Hoa Kỳ vào năm 1999.
1.6. Cuối đời
Sau khi nghỉ hưu vào tháng 6 năm 2000, Hilary Putnam tiếp tục các hoạt động học thuật của mình. Ông ngày càng quan tâm đến chủ nghĩa thực dụng Mỹ, triết học Do Thái và đạo đức học, tham gia vào nhiều truyền thống triết học rộng lớn hơn. Ông cũng thể hiện sự quan tâm đến siêu triết học, tìm cách "đổi mới triết học" khỏi những gì ông coi là những mối quan tâm hẹp hòi và thổi phồng. Với vợ mình, ông đã đồng tác giả nhiều bài tiểu luận và một cuốn sách về phong trào thực dụng Mỹ cuối thế kỷ 19.
Với những đóng góp của mình trong triết học và logic, Putnam đã được trao Giải thưởng Rolf Schock vào năm 2011 và Giải thưởng Nicholas Rescher cho Triết học Hệ thống vào năm 2015. Putnam qua đời tại nhà riêng ở Arlington, Massachusetts, vào ngày 13 tháng 3 năm 2016, hưởng thọ 89 tuổi. Vào thời điểm qua đời, Putnam là Giáo sư Đại học Cogan Danh dự tại Đại học Harvard.
2. Đóng góp triết học
Hilary Putnam đã có những đóng góp sâu sắc và đa dạng cho nhiều lĩnh vực trong triết học, thường xuyên xem xét lại và phát triển các quan điểm của mình.
2.1. Triết học tinh thần
Các công trình nổi tiếng nhất của Putnam liên quan đến triết học tinh thần. Những đóng góp ban đầu đáng chú ý nhất của ông trong lĩnh vực này xuất hiện trong một số bài báo quan trọng được xuất bản vào cuối những năm 1960, nơi ông trình bày giả thuyết về tính đa thực hiện.
2.1.1. Tính đa thực hiện (Multiple Realizability)

Trong các bài báo này, Putnam lập luận rằng, trái ngược với tuyên bố nổi tiếng của thuyết đồng nhất loại, nỗi đau có thể tương ứng với các trạng thái vật lý hoàn toàn khác nhau của hệ thần kinh ở các sinh vật khác nhau, ngay cả khi tất cả chúng đều trải qua cùng một trạng thái tinh thần là "bị đau". Putnam đã trích dẫn các ví dụ từ vương quốc động vật để minh họa luận điểm của mình. Ông đặt câu hỏi liệu có khả năng các cấu trúc não của các loại động vật đa dạng hiện thực hóa nỗi đau, hoặc các trạng thái tinh thần khác, theo cùng một cách hay không. Nếu chúng không chia sẻ cùng một cấu trúc não, chúng không thể chia sẻ cùng một trạng thái và thuộc tính tinh thần, trong trường hợp đó các trạng thái tinh thần phải được hiện thực hóa bởi các trạng thái vật lý khác nhau ở các loài khác nhau. Putnam sau đó đã đưa lập luận của mình tiến thêm một bước, đặt câu hỏi về những thứ như hệ thần kinh của người ngoài hành tinh, robot thông minh nhân tạo và các dạng sống dựa trên silicon khác. Ông khẳng định rằng những thực thể giả định này không nên bị coi là không có khả năng trải nghiệm nỗi đau chỉ vì chúng thiếu hóa học thần kinh của con người. Putnam kết luận rằng các nhà lý thuyết đồng nhất loại đã đưa ra một phỏng đoán "tham vọng" và "rất khó tin" có thể bị bác bỏ bởi một ví dụ về tính đa thực hiện. Điều này đôi khi được gọi là "lập luận về khả năng", vì nó tập trung vào tuyên bố rằng tính đa thực hiện có nhiều khả năng hơn thuyết đồng nhất loại.
Putnam cũng đã xây dựng một lập luận a priori ủng hộ tính đa thực hiện dựa trên cái mà ông gọi là "đồng hình chức năng" (functional isomorphism). Ông định nghĩa khái niệm này như sau: "Hai hệ thống là đồng hình chức năng nếu 'có sự tương ứng giữa các trạng thái của hệ thống này và các trạng thái của hệ thống kia mà bảo toàn các mối quan hệ chức năng'." Trong trường hợp máy tính, hai máy là đồng hình chức năng nếu và chỉ nếu các mối quan hệ tuần tự giữa các trạng thái trong máy thứ nhất phản ánh chính xác các mối quan hệ tuần tự giữa các trạng thái trong máy thứ hai. Do đó, một máy tính làm bằng chip silicon và một máy tính làm bằng bánh răng và bánh xe có thể đồng hình chức năng nhưng có cấu tạo khác nhau. Đồng hình chức năng ngụ ý tính đa thực hiện.
Putnam, Jerry Fodor và những người khác lập luận rằng, bên cạnh việc là một lập luận hiệu quả chống lại các lý thuyết đồng nhất loại, tính đa thực hiện ngụ ý rằng bất kỳ giải thích cấp thấp nào về các hiện tượng tinh thần cấp cao đều không đủ trừu tượng và tổng quát. Chủ nghĩa chức năng, vốn đồng nhất các loại tinh thần với các loại chức năng được đặc trưng duy nhất theo nguyên nhân và kết quả, trừu tượng hóa từ cấp độ vi vật lý, và do đó dường như là một giải thích tốt hơn về mối quan hệ giữa tâm trí và cơ thể. Trên thực tế, có nhiều loại chức năng, bao gồm bẫy chuột và mắt, được hiện thực hóa đa dạng ở cấp độ vật lý.
Tính đa thực hiện đã bị chỉ trích với lý do rằng, nếu nó đúng, nghiên cứu và thử nghiệm trong khoa học thần kinh sẽ là không thể. Theo William Bechtel và Jennifer Mundale, để có thể tiến hành nghiên cứu như vậy trong khoa học thần kinh, sự nhất quán phổ quát phải tồn tại hoặc được giả định là tồn tại trong cấu trúc não. Chính sự tương đồng (hoặc đồng đẳng) của cấu trúc não cho phép chúng ta khái quát hóa giữa các loài. Nếu tính đa thực hiện là một sự thật thực nghiệm, kết quả từ các thí nghiệm được tiến hành trên một loài động vật (hoặc một sinh vật) sẽ không có ý nghĩa khi được khái quát hóa để giải thích hành vi của một loài khác (hoặc sinh vật cùng loài). Jaegwon Kim, David Lewis, Robert Richardson và Patricia Churchland cũng đã phê phán tính đa thực hiện.
2.1.2. Chủ nghĩa chức năng (Functionalism)

Bản thân Putnam đã đưa ra công thức đầu tiên của một lý thuyết chức năng như vậy. Công thức này, hiện được gọi là "chủ nghĩa chức năng trạng thái máy" (machine-state functionalism), được lấy cảm hứng từ những phép loại suy mà Putnam và những người khác đã tạo ra giữa tâm trí và máy Turing. Điểm mấu chốt đối với chủ nghĩa chức năng là bản chất của các trạng thái của máy Turing. Mỗi trạng thái có thể được định nghĩa theo mối quan hệ của nó với các trạng thái khác và với đầu vào và đầu ra, và các chi tiết về cách nó thực hiện những gì nó thực hiện và cấu tạo vật chất của nó hoàn toàn không liên quan. Theo chủ nghĩa chức năng trạng thái máy, bản chất của một trạng thái tinh thần giống như bản chất của một trạng thái máy Turing. Giống như "trạng thái một" đơn giản là trạng thái mà, khi có một đầu vào cụ thể, điều này và điều kia xảy ra, thì việc bị đau là trạng thái khiến người ta kêu "ouch", bị phân tâm, tự hỏi nguyên nhân là gì, v.v.
Một ví dụ đơn giản về máy Turing có thể được biểu diễn bằng bảng chuyển trạng thái sau:
Trạng thái 1 | Trạng thái 2 | Trạng thái 3 | |
---|---|---|---|
B | Ghi 1 và duy trì trạng thái 1 | Ghi 1 và duy trì trạng thái 2 | Ghi 1 và duy trì trạng thái 3 |
1 | Di chuyển sang phải và chuyển sang trạng thái 2 | Di chuyển sang phải và chuyển sang trạng thái 3 | (Dừng) |
2.2. Triết học ngôn ngữ
Một trong những đóng góp của Putnam cho triết học ngôn ngữ là chủ nghĩa ngoại tại ngữ nghĩa của ông, tuyên bố rằng ý nghĩa của các thuật ngữ được xác định bởi các yếu tố bên ngoài tâm trí, được gói gọn trong khẩu hiệu của ông rằng "ý nghĩa không chỉ nằm trong đầu" (meaning just ain't in the head). Quan điểm của ông về ý nghĩa, lần đầu tiên được trình bày trong Ý nghĩa và Quy chiếu (Meaning and Reference, 1973), sau đó là Ý nghĩa của "Ý nghĩa" (The Meaning of "Meaning", 1975), sử dụng thí nghiệm tư duy Trái Đất song sinh của ông để bảo vệ luận điểm này.
2.2.1. Chủ nghĩa ngoại tại ngữ nghĩa (Semantic Externalism)
Thí nghiệm Trái Đất song sinh cho thấy điều này, theo Putnam, vì trên Trái Đất song sinh mọithing đều giống hệt Trái Đất, ngoại trừ việc các hồ, sông và đại dương của nó chứa đầy XYZ thay vì H2O. Do đó, khi một người Trái Đất, Fredrick, sử dụng từ "nước" trong tiếng Anh của Trái Đất, nó có ý nghĩa khác với từ "nước" trong tiếng Anh của Trái Đất song sinh khi được sử dụng bởi người anh em sinh đôi giống hệt về mặt vật lý của anh ta, Frodrick, trên Trái Đất song sinh. Vì Fredrick và Frodrick không thể phân biệt được về mặt vật lý khi họ phát âm các từ tương ứng của mình, và vì các từ của họ có ý nghĩa khác nhau, nên ý nghĩa không thể chỉ được xác định bởi những gì trong đầu họ. Điều này đã khiến Putnam chấp nhận một phiên bản của chủ nghĩa ngoại tại ngữ nghĩa liên quan đến ý nghĩa và nội dung tinh thần. Nhà triết học về tâm trí và ngôn ngữ Donald Davidson, mặc dù có nhiều khác biệt về quan điểm với Putnam, đã viết rằng chủ nghĩa ngoại tại ngữ nghĩa đã tạo thành một "cuộc cách mạng chống chủ quan" trong cách các nhà triết học nhìn thế giới. Từ thời Descartes, các nhà triết học đã quan tâm đến việc chứng minh kiến thức dựa trên kinh nghiệm chủ quan. Nhờ Putnam, Saul Kripke, Tyler Burge và những người khác, Davidson nói, triết học giờ đây có thể coi lĩnh vực khách quan là hiển nhiên và bắt đầu đặt câu hỏi về những "sự thật" được cho là của kinh nghiệm chủ quan.
2.2.2. Lý thuyết quy chiếu (Theory of Reference)
Cùng với Kripke, Keith Donnellan và những người khác, Putnam đã đóng góp vào cái gọi là lý thuyết quy chiếu nhân quả. Đặc biệt, ông khẳng định trong Ý nghĩa của "Ý nghĩa" rằng các đối tượng được quy chiếu bởi các thuật ngữ loại tự nhiên - như "hổ", "nước" và "cây" - là những yếu tố chính tạo nên ý nghĩa của các thuật ngữ đó. Có một sự phân công lao động ngôn ngữ, tương tự như sự phân công lao động kinh tế của Adam Smith, theo đó các thuật ngữ như vậy có quy chiếu được cố định bởi các "chuyên gia" trong lĩnh vực khoa học cụ thể mà các thuật ngữ đó thuộc về. Ví dụ, quy chiếu của thuật ngữ "sư tử" được cố định bởi cộng đồng các nhà động vật học, quy chiếu của thuật ngữ "cây du" được cố định bởi cộng đồng các nhà thực vật học, và các nhà hóa học cố định quy chiếu của thuật ngữ "muối ăn" là natri chloride. Các quy chiếu này được coi là chỉ định cứng theo nghĩa của Kripke và được truyền bá ra cộng đồng ngôn ngữ.
Putnam chỉ định một chuỗi hữu hạn các yếu tố (một vector) để mô tả ý nghĩa của mỗi thuật ngữ trong ngôn ngữ. Vector như vậy bao gồm bốn thành phần:
- Đối tượng mà thuật ngữ quy chiếu, ví dụ, đối tượng được cá thể hóa bởi công thức hóa học H2O;
- Một tập hợp các mô tả điển hình của thuật ngữ, được gọi là "khuôn mẫu" (stereotype), ví dụ, "trong suốt", "không màu" và "dưỡng ẩm";
- Các chỉ số ngữ nghĩa đặt đối tượng vào một loại chung, ví dụ, "loại tự nhiên" và "chất lỏng";
- Các chỉ số cú pháp, ví dụ, "danh từ cụ thể" và "danh từ khối lượng".
Một "vector ý nghĩa" như vậy cung cấp một mô tả về quy chiếu và cách sử dụng một biểu thức trong một cộng đồng ngôn ngữ cụ thể. Nó cung cấp các điều kiện để sử dụng đúng và giúp đánh giá liệu một người nói có gán ý nghĩa thích hợp cho nó hay liệu cách sử dụng của nó đã thay đổi đủ để gây ra sự khác biệt trong ý nghĩa của nó. Theo Putnam, chỉ hợp lệ khi nói về sự thay đổi ý nghĩa của một biểu thức nếu quy chiếu của thuật ngữ, chứ không phải khuôn mẫu của nó, đã thay đổi. Nhưng vì không có thuật toán nào có thể xác định khía cạnh nào - khuôn mẫu hay quy chiếu - đã thay đổi trong một trường hợp cụ thể, nên cần phải xem xét cách sử dụng các biểu thức khác của ngôn ngữ. Vì không có giới hạn về số lượng các biểu thức như vậy cần được xem xét, Putnam đã chấp nhận một hình thức của chủ nghĩa toàn diện ngữ nghĩa (semantic holism).
Mặc dù có nhiều thay đổi trong các quan điểm khác của mình, Putnam vẫn kiên định với chủ nghĩa toàn diện ngữ nghĩa. Michael Dummett, Jerry Fodor, Ernest Lepore và những người khác đã chỉ ra các vấn đề với quan điểm này. Thứ nhất, họ cho rằng, nếu chủ nghĩa toàn diện ngữ nghĩa đúng, thì không thể hiểu được làm thế nào một người nói ngôn ngữ có thể học được ý nghĩa của một biểu thức trong ngôn ngữ đó. Với những giới hạn về khả năng nhận thức của chúng ta, chúng ta sẽ không bao giờ có thể nắm vững toàn bộ tiếng Anh (hoặc bất kỳ ngôn ngữ nào khác), ngay cả dựa trên giả định (sai lầm) rằng ngôn ngữ là những thực thể tĩnh và bất biến. Do đó, nếu một người phải hiểu toàn bộ một ngôn ngữ tự nhiên để hiểu một từ hoặc biểu thức duy nhất, thì việc học ngôn ngữ đơn giản là không thể. Chủ nghĩa toàn diện ngữ nghĩa cũng không giải thích được làm thế nào hai người nói có thể có cùng ý nghĩa khi sử dụng cùng một biểu thức, và do đó, làm thế nào có thể có bất kỳ giao tiếp nào giữa họ. Cho một câu P, vì Fred và Mary mỗi người đã nắm vững các phần khác nhau của tiếng Anh và P liên quan theo những cách khác nhau đến các câu trong mỗi phần, P có ý nghĩa khác nhau đối với Fred và Mary. Hơn nữa, nếu P có được ý nghĩa từ các mối quan hệ của nó với tất cả các câu của một ngôn ngữ, thì ngay khi từ vựng của một cá nhân thay đổi bằng việc thêm hoặc loại bỏ một câu, tổng thể các mối quan hệ sẽ thay đổi, và do đó ý nghĩa của P cũng thay đổi. Vì đây là một hiện tượng phổ biến, kết quả là P có hai ý nghĩa khác nhau trong hai thời điểm khác nhau trong cuộc đời của cùng một người. Do đó, nếu một người chấp nhận sự thật của một câu và sau đó từ chối nó sau này, ý nghĩa của điều mà người đó từ chối và điều mà người đó chấp nhận là hoàn toàn khác nhau và do đó người đó không thể thay đổi ý kiến về cùng một câu.
2.3. Triết học toán học
Trong triết học toán học, Putnam đã sử dụng các luận cứ bất khả thiếu để lập luận cho một diễn giải hiện thực về toán học. Trong cuốn sách Triết học Logic (Philosophy of Logic, 1971) của mình, ông đã trình bày cái mà sau này được gọi là locus classicus của luận cứ bất khả thiếu Quine-Putnam.
2.3.1. Luận cứ bất khả thiếu (Indispensability Argument)
Luận cứ, mà ông gán cho Willard Van Orman Quine, được trình bày trong cuốn sách như sau: "Việc lượng hóa các thực thể toán học là không thể thiếu đối với khoa học, cả hình thức và vật lý; do đó chúng ta nên chấp nhận việc lượng hóa đó; nhưng điều này cam kết chúng ta chấp nhận sự tồn tại của các thực thể toán học được đề cập." Theo Charles Parsons, Putnam "rất có thể" đã ủng hộ phiên bản này của luận cứ trong các tác phẩm đầu tiên của mình, nhưng sau đó đã phủ nhận một số quan điểm có trong đó.
Năm 1975, Putnam đã xây dựng luận cứ bất khả thiếu của riêng mình dựa trên luận cứ không phép màu trong triết học khoa học, nói rằng: "Tôi tin rằng lập luận tích cực cho chủ nghĩa hiện thực [trong khoa học] có một sự tương tự trong trường hợp chủ nghĩa hiện thực toán học. Ở đây cũng vậy, tôi tin rằng, chủ nghĩa hiện thực là triết học duy nhất không biến thành công của khoa học thành một phép màu." Theo Putnam, phiên bản luận cứ của Quine là một lập luận cho sự tồn tại của các đối tượng toán học trừu tượng, trong khi luận cứ của riêng Putnam đơn giản là cho một diễn giải hiện thực về toán học, mà ông tin rằng có thể được cung cấp bởi một diễn giải "toán học như logic mô hình" không nhất thiết phải ngụ ý sự tồn tại của các đối tượng trừu tượng.
Putnam cũng giữ quan điểm rằng toán học, giống như vật lý và các khoa học thực nghiệm khác, sử dụng cả các chứng minh logic chặt chẽ và các phương pháp "bán thực nghiệm". Ví dụ, định lý cuối cùng của Fermat nói rằng với bất kỳ số nguyên nào, không có giá trị số nguyên dương nào của x, y và z sao cho . Trước khi Andrew Wiles chứng minh điều này cho tất cả vào năm 1995, nó đã được chứng minh cho nhiều giá trị của n. Những chứng minh này đã truyền cảm hứng cho các nghiên cứu sâu hơn trong lĩnh vực này, và hình thành một sự đồng thuận bán thực nghiệm cho định lý. Mặc dù kiến thức như vậy mang tính phỏng đoán hơn một định lý được chứng minh chặt chẽ, nhưng nó vẫn được sử dụng để phát triển các ý tưởng toán học khác.
Luận cứ bất khả thiếu Quine-Putnam đã có ảnh hưởng cực kỳ lớn trong triết học toán học, truyền cảm hứng cho cuộc tranh luận và phát triển liên tục của luận cứ trong triết học đương đại về toán học. Theo Bách khoa toàn thư Triết học Stanford, nhiều người trong lĩnh vực này coi đây là lập luận tốt nhất cho chủ nghĩa hiện thực toán học. Các phản biện nổi bật đến từ Hartry Field, người lập luận rằng toán học không phải là không thể thiếu đối với khoa học, và Penelope Maddy và Elliott Sober, những người tranh cãi liệu chúng ta có cam kết với chủ nghĩa hiện thực toán học ngay cả khi nó không thể thiếu đối với khoa học hay không.
2.4. Nhận thức luận
Trong nhận thức luận, Putnam nổi tiếng với lập luận chống lại các kịch bản hoài nghi dựa trên thí nghiệm tư duy "bộ não trong thùng" (một phiên bản hiện đại hóa của giả thuyết ác quỷ của Descartes). Lập luận này cho rằng người ta không thể nghi ngờ một cách mạch lạc rằng mình là một "bộ não trong thùng" không có cơ thể được đặt ở đó bởi một "nhà khoa học điên" nào đó.
2.4.1. Luận cứ "bộ não trong thùng" (Brain in a Vat Argument)

Điều này xuất phát từ lý thuyết quy chiếu nhân quả. Các từ luôn quy chiếu đến các loại sự vật mà chúng được tạo ra để quy chiếu, các loại sự vật mà người dùng, hoặc tổ tiên của người dùng, đã trải nghiệm. Vì vậy, nếu một người nào đó, Mary, là một "bộ não trong thùng", mà mọi trải nghiệm của cô ấy đều được nhận thông qua dây điện và các thiết bị khác do nhà khoa học điên tạo ra, thì ý tưởng về một bộ não của Mary không quy chiếu đến một bộ não thực, vì cô ấy và cộng đồng ngôn ngữ của cô ấy chưa bao giờ gặp một thứ như vậy. Đối với cô ấy, một bộ não thực ra là một hình ảnh được đưa vào cô ấy thông qua dây điện. Ý tưởng về một cái thùng của cô ấy cũng không quy chiếu đến một cái thùng thực. Vì vậy, nếu, với tư cách là một bộ não trong thùng, cô ấy nói, "Tôi là một bộ não trong thùng", cô ấy thực sự đang nói, "Tôi là một hình ảnh bộ não trong một hình ảnh thùng", điều này là không mạch lạc. Mặt khác, nếu cô ấy không phải là một bộ não trong thùng, thì việc nói rằng cô ấy là một bộ não trong thùng vẫn không mạch lạc, bởi vì cô ấy thực sự có ý nghĩa ngược lại. Đây là một dạng của chủ nghĩa ngoại tại nhận thức luận: kiến thức hoặc sự biện minh phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài tâm trí và không chỉ được xác định nội tại.
Putnam đã làm rõ rằng mục tiêu thực sự của ông trong lập luận này không bao giờ là chủ nghĩa hoài nghi, mà là chủ nghĩa hiện thực siêu hình học, mà ông nghĩ rằng ngụ ý những kịch bản hoài nghi như vậy là có thể. Vì chủ nghĩa hiện thực kiểu này giả định sự tồn tại của một khoảng cách giữa cách người ta hình dung thế giới và cách thế giới thực sự tồn tại, các kịch bản hoài nghi như thế này (hoặc ác quỷ của Descartes) đặt ra một thách thức ghê gớm. Bằng cách lập luận rằng một kịch bản như vậy là không thể, Putnam cố gắng chỉ ra rằng khái niệm về một khoảng cách giữa khái niệm của một người về thế giới và cách nó tồn tại là vô lý. Người ta không thể có một cái nhìn "từ góc nhìn của Chúa" về thực tại. Người ta bị giới hạn trong các sơ đồ khái niệm của mình, và do đó chủ nghĩa hiện thực siêu hình học là sai.
Luận cứ "bộ não trong thùng" của Putnam đã bị chỉ trích. Crispin Wright lập luận rằng công thức của Putnam về kịch bản bộ não trong thùng quá hẹp để bác bỏ chủ nghĩa hoài nghi toàn cầu. Khả năng một người là một bộ não gần đây bị tách rời trong thùng không bị suy yếu bởi chủ nghĩa ngoại tại ngữ nghĩa. Nếu một người đã sống cả đời bên ngoài thùng - nói tiếng Anh và tương tác bình thường với thế giới bên ngoài - trước khi bị "nhốt vào thùng" bởi một nhà khoa học điên, khi họ thức dậy bên trong thùng, các từ và suy nghĩ của họ (ví dụ: "cây" và "cỏ") vẫn sẽ quy chiếu đến các đối tượng hoặc sự kiện trong thế giới bên ngoài mà chúng đã quy chiếu trước khi bị nhốt vào thùng.
2.5. Siêu hình học và Bản thể luận
Vào cuối những năm 1970 và những năm 1980, được kích thích bởi các kết quả từ logic toán học và một số ý tưởng của Quine, Putnam đã từ bỏ sự bảo vệ lâu dài của mình đối với chủ nghĩa hiện thực siêu hình học - quan điểm cho rằng các phạm trù và cấu trúc của thế giới bên ngoài vừa độc lập về mặt nhân quả vừa độc lập về mặt bản thể học với các khái niệm của tâm trí con người - và chấp nhận một quan điểm khá khác, mà ông gọi là "chủ nghĩa hiện thực nội tại" hoặc "chủ nghĩa hiện thực thực dụng".
2.5.1. Sự phát triển của chủ nghĩa hiện thực
Chủ nghĩa hiện thực nội tại là quan điểm cho rằng, mặc dù thế giới có thể độc lập về mặt nhân quả với tâm trí con người, nhưng cấu trúc của thế giới - sự phân chia của nó thành các loại, cá thể và phạm trù - là một chức năng của tâm trí con người, và do đó thế giới không độc lập về mặt bản thể học. Ý tưởng chung bị ảnh hưởng bởi ý tưởng của Immanuel Kant về sự phụ thuộc của kiến thức của chúng ta về thế giới vào các phạm trù tư duy.
Theo Putnam, vấn đề với chủ nghĩa hiện thực siêu hình học là nó không giải thích được khả năng quy chiếu và chân lý. Theo nhà hiện thực siêu hình học, các khái niệm và phạm trù của chúng ta quy chiếu vì chúng khớp một cách bí ẩn nào đó với các phạm trù, loại và cá thể vốn có trong thế giới bên ngoài. Nhưng làm thế nào có thể thế giới "chia cắt" thành các cấu trúc và phạm trù nhất định, tâm trí chia cắt thế giới thành các phạm trù và cấu trúc của riêng nó, và hai sự chia cắt này trùng khớp hoàn hảo? Câu trả lời phải là thế giới không có cấu trúc sẵn mà tâm trí con người và các sơ đồ khái niệm của nó áp đặt cấu trúc lên nó. Trong Lý trí, Chân lý và Lịch sử (Reason, Truth, and History), Putnam đã đồng nhất chân lý với cái mà ông gọi là "khả năng chấp nhận hợp lý lý tưởng hóa". Lý thuyết này cho rằng một niềm tin là đúng nếu nó được bất kỳ ai chấp nhận trong các điều kiện nhận thức lý tưởng.
Nelson Goodman đã xây dựng một khái niệm tương tự trong Sự thật, Hư cấu và Dự báo (Fact, Fiction and Forecast, 1956). "Chúng ta đã nghĩ về cái thực tế như một trong nhiều thế giới có thể có. Chúng ta cần vẽ lại bức tranh đó. Tất cả các thế giới có thể có đều nằm trong cái thực tế", Goodman viết. Putnam đã bác bỏ hình thức chủ nghĩa kiến tạo xã hội này, nhưng vẫn giữ ý tưởng rằng có thể có nhiều mô tả đúng về thực tại. Không có mô tả nào trong số này có thể được chứng minh khoa học là mô tả "duy nhất, đúng" về thế giới. Do đó, ông chấp nhận "thuyết tương đối khái niệm" - quan điểm cho rằng đó có thể là vấn đề lựa chọn hoặc quy ước, ví dụ, liệu các tổng mereologic có tồn tại hay không, hoặc liệu các điểm không-thời gian là các cá thể hay chỉ là giới hạn.
Curtis Brown đã chỉ trích chủ nghĩa hiện thực nội tại của Putnam là một dạng chủ nghĩa duy tâm chủ quan được ngụy trang, trong trường hợp đó nó phải chịu các lập luận truyền thống chống lại quan điểm đó. Đặc biệt, nó rơi vào cái bẫy của chủ nghĩa duy ngã. Tức là, nếu sự tồn tại phụ thuộc vào kinh nghiệm, như chủ nghĩa duy tâm chủ quan duy trì, và nếu ý thức của một người không còn tồn tại, thì phần còn lại của vũ trụ cũng sẽ không còn tồn tại. Trong phản hồi của mình với Simon Blackburn trong tập Đọc Putnam (Reading Putnam), Putnam đã từ bỏ chủ nghĩa hiện thực nội tại vì nó giả định một mô hình "giao diện nhận thức" về mối quan hệ giữa tâm trí và thế giới. Dưới ảnh hưởng ngày càng tăng của William James và các nhà chủ nghĩa thực dụng, ông đã chấp nhận một quan điểm hiện thực trực tiếp về mối quan hệ này. Mặc dù ông đã từ bỏ chủ nghĩa hiện thực nội tại, Putnam vẫn chống lại ý tưởng rằng bất kỳ sự vật hoặc hệ thống sự vật nào cũng có thể được mô tả theo đúng một cách hoàn chỉnh và chính xác. Ông đã chấp nhận chủ nghĩa hiện thực siêu hình học theo nghĩa rộng hơn, bác bỏ mọi hình thức của chủ nghĩa kiểm chứng và mọi lời nói về việc chúng ta "tạo ra" thế giới.
Trong triết học tri giác, Putnam đã ủng hộ chủ nghĩa hiện thực trực tiếp, theo đó các trải nghiệm tri giác trực tiếp trình bày thế giới bên ngoài cho một người. Ông từng giữ quan điểm rằng không có các biểu tượng tinh thần, dữ liệu cảm giác hoặc các trung gian khác giữa tâm trí và thế giới. Tuy nhiên, đến năm 2012, ông đã từ bỏ cam kết này để ủng hộ "chủ nghĩa giao dịch" (transactionalism), một quan điểm chấp nhận rằng các trải nghiệm tri giác là các giao dịch liên quan đến thế giới, và các giao dịch này có thể được mô tả chức năng (miễn là các mục thế giới và các trạng thái ý định có thể được quy chiếu trong việc xác định chức năng). Các giao dịch như vậy có thể liên quan đến qualia.
2.6. Triết học khoa học
Trong suốt sự nghiệp của mình, Putnam đã ủng hộ nhiều quan điểm khác nhau về diễn giải cơ học lượng tử.
2.6.1. Các diễn giải cơ học lượng tử
Vào những năm 1960 và 1970, ông đã đóng góp vào truyền thống logic lượng tử, cho rằng cách để giải quyết các nghịch lý rõ ràng của lý thuyết lượng tử là sửa đổi các quy tắc logic mà theo đó các giá trị chân lý của các mệnh đề được suy ra. Lần đầu tiên Putnam đi sâu vào chủ đề này là trong "Một nhà triết học nhìn vào cơ học lượng tử" (A Philosopher Looks at Quantum Mechanics) vào năm 1965, tiếp theo là bài tiểu luận "Logic có phải là thực nghiệm?" (Is Logic Empirical?) của ông vào năm 1969. Ông đã đưa ra các phiên bản khác nhau của logic lượng tử trong nhiều năm, và cuối cùng đã từ bỏ nó vào những năm 1990, do những lời phê bình của Nancy Cartwright, Michael Redhead và những người khác. Năm 2005, ông viết rằng ông bác bỏ diễn giải đa thế giới vì ông không thấy cách nào để nó tạo ra các xác suất có ý nghĩa. Ông thấy cả lý thuyết de Broglie-Bohm và lý thuyết sụp đổ tự phát của Ghirardi, Rimini và Weber đều có triển vọng, nhưng cũng không thỏa mãn, vì không rõ liệu cả hai có thể được làm cho hoàn toàn nhất quán với các yêu cầu đối xứng của thuyết tương đối hẹp hay không.
2.7. Tân chủ nghĩa thực dụng và Phương pháp triết học
Vào giữa những năm 1970, Putnam ngày càng vỡ mộng với cái mà ông coi là "chủ nghĩa khoa học" và sự tập trung vào siêu hình học hơn là đạo đức học và các mối quan tâm hàng ngày của triết học phân tích hiện đại. Ông cũng bị thuyết phục bởi các bài đọc của William James và John Dewey rằng không có phân đôi sự kiện-giá trị; tức là, các phán đoán quy phạm (ví dụ: đạo đức và thẩm mỹ) thường có cơ sở thực tế, trong khi các phán đoán khoa học có yếu tố quy phạm. Một thời gian, dưới ảnh hưởng của Ludwig Wittgenstein, Putnam đã chấp nhận một quan điểm đa nguyên về chính triết học và coi hầu hết các vấn đề triết học không hơn gì những nhầm lẫn khái niệm hoặc ngôn ngữ mà các nhà triết học tạo ra bằng cách sử dụng ngôn ngữ thông thường ngoài ngữ cảnh. Một cuốn sách gồm các bài viết về chủ nghĩa thực dụng của Ruth Anna Putnam và Hilary Putnam, Chủ nghĩa thực dụng như một lối sống: Di sản lâu dài của William James và John Dewey (Pragmatism as a Way of Life: The Lasting Legacy of William James and John Dewey), do David Macarthur biên tập, đã được xuất bản vào năm 2017.
Nhiều tác phẩm cuối cùng của Putnam đã giải quyết các mối quan tâm của những người bình thường, đặc biệt là các vấn đề xã hội. Ví dụ, ông đã viết về bản chất của dân chủ, công bằng xã hội và tôn giáo. Ông cũng đã thảo luận về các ý tưởng của Jürgen Habermas, và đã viết các bài báo chịu ảnh hưởng của triết học lục địa.
3. Đóng góp cho Toán học và Khoa học Máy tính
Hilary Putnam đã có những đóng góp quan trọng cho các lĩnh vực toán học và khoa học máy tính ngoài triết học.
3.1. Vấn đề thứ mười của Hilbert
Là một nhà toán học, ông đã đóng góp vào việc giải quyết vấn đề thứ mười của Hilbert trong toán học. Vấn đề này (nay được gọi là định lý Matiyasevich hoặc định lý MRDP) đã được Yuri Matiyasevich giải quyết vào năm 1970, với một chứng minh dựa nhiều vào nghiên cứu trước đó của Putnam, Julia Robinson và Martin Davis.
3.2. Thuật toán Davis-Putnam
Trong khoa học máy tính, Putnam nổi tiếng với thuật toán Davis-Putnam cho bài toán thỏa mãn Boole (SAT), được phát triển cùng với Martin Davis vào năm 1960. Thuật toán này tìm xem liệu có một tập hợp các giá trị đúng hoặc sai thỏa mãn một biểu thức Boole đã cho để toàn bộ biểu thức trở thành đúng hay không. Năm 1962, họ tiếp tục tinh chỉnh thuật toán với sự giúp đỡ của George Logemann và Donald W. Loveland. Nó được biết đến với tên gọi thuật toán DPLL. Thuật toán này hiệu quả và vẫn là cơ sở của hầu hết các bộ giải SAT hoàn chỉnh.
3.3. Lý thuyết tính toán
Trong lý thuyết tính toán, Putnam đã nghiên cứu cấu trúc của hệ thống phân cấp phân tích phân nhánh, mối liên hệ của nó với hệ thống phân cấp kiến tạo và các độ Turing của nó. Ông đã chỉ ra rằng có nhiều cấp độ của hệ thống phân cấp kiến tạo không thêm tập hợp con nào của các số nguyên. Sau đó, cùng với học trò của mình là George Boolos, ông đã chỉ ra rằng "chỉ số không" đầu tiên là số thứ tự của phân tích phân nhánh (đây là
4. Đánh giá và Ảnh hưởng
Hilary Putnam là một trong những nhà triết học có ảnh hưởng nhất thế kỷ 20, nhưng tư tưởng của ông cũng là đối tượng của nhiều lời phê bình và tranh cãi, đặc biệt do sự thay đổi quan điểm liên tục của ông.
4.1. Phê bình và tranh cãi
Một cách mỉa mai, chính Putnam có lẽ là người đã "hạ gục" triết học của chính mình. Putnam thường xuyên thay đổi quan điểm và tấn công các lập trường mà ông từng ủng hộ. Tuy nhiên, nhiều nhà triết học và khoa học khác cũng đã đưa ra những lời phê bình quan trọng đối với các quan điểm của ông.
Ví dụ, đối với tính đa thực hiện, các nhà phê bình cho rằng nếu nó đúng, thì nghiên cứu và thử nghiệm trong khoa học thần kinh sẽ là không thể. Theo William Bechtel và Jennifer Mundale, để có thể tiến hành nghiên cứu như vậy trong khoa học thần kinh, sự nhất quán phải tồn tại hoặc được giả định là tồn tại trong cấu trúc não. Chính sự tương đồng (hoặc đồng đẳng) của cấu trúc não cho phép chúng ta khái quát hóa giữa các loài. Nếu tính đa thực hiện là một sự thật thực nghiệm, kết quả từ các thí nghiệm được tiến hành trên một loài động vật (hoặc một sinh vật) sẽ không có ý nghĩa khi được khái quát hóa để giải thích hành vi của một loài khác (hoặc sinh vật cùng loài). Các nhà phê bình khác của lý thuyết tính đa thực hiện bao gồm Jaegwon Kim, David Lewis, Robert Richardson và Patricia Churchland.
Một trong những lập luận chính chống lại chủ nghĩa chức năng đã được chính Putnam đưa ra (thí nghiệm tư duy Trái Đất song sinh). Tuy nhiên, chủ nghĩa chức năng cũng đã bị chỉ trích bởi các nhà tư tưởng khác. Lập luận phòng Trung Quốc của John Searle (1980) là một cuộc tấn công trực tiếp vào tuyên bố rằng tư duy có thể được biểu diễn dưới dạng một tập hợp các chức năng. Nó được thiết kế để chỉ ra rằng có thể bắt chước hành động thông minh bằng một hệ thống thuần túy chức năng, mà không có bất kỳ sự giải thích hoặc hiểu biết nào. Searle mô tả một tình huống trong đó một người chỉ nói tiếng Anh bị nhốt trong một căn phòng với các ký hiệu tiếng Trung trong giỏ và một cuốn sách quy tắc bằng tiếng Anh để di chuyển các ký hiệu xung quanh. Những người bên ngoài căn phòng hướng dẫn người bên trong tuân theo cuốn sách quy tắc để gửi một số ký hiệu nhất định ra khỏi căn phòng khi được cung cấp một số ký hiệu nhất định. Những người bên ngoài căn phòng nói tiếng Trung và đang giao tiếp với người bên trong thông qua các ký hiệu tiếng Trung. Theo Searle, sẽ là vô lý khi tuyên bố rằng người nói tiếng Anh bên trong "biết" tiếng Trung chỉ dựa trên các quá trình cú pháp này. Lập luận này cố gắng chỉ ra rằng các hệ thống chỉ hoạt động trên các quá trình cú pháp không thể hiện thực hóa bất kỳ ngữ nghĩa (ý nghĩa) hoặc tính ý hướng (về cái gì đó) nào. Do đó, Searle tấn công ý tưởng rằng tư duy có thể được đồng nhất với việc tuân theo một tập hợp các quy tắc cú pháp và kết luận rằng chủ nghĩa chức năng là một lý thuyết không đầy đủ về tâm trí. Ned Block đã đưa ra một số lập luận khác chống lại chủ nghĩa chức năng.
Putnam đã thay đổi quan điểm của mình ở nhiều điểm, nhưng ông vẫn kiên định bảo vệ khái niệm chủ nghĩa toàn diện ngữ nghĩa. Tuy nhiên, chủ nghĩa toàn diện ngữ nghĩa đã bị Michael Dummett, Jerry Fodor, Ernest Lepore và những người khác chỉ ra các vấn đề. Thứ nhất, nếu chủ nghĩa toàn diện ngữ nghĩa đúng, thì không thể hiểu được làm thế nào một người nói ngôn ngữ có thể học được ý nghĩa của một biểu thức trong ngôn ngữ đó. Với những giới hạn về khả năng nhận thức của chúng ta, chúng ta sẽ không bao giờ có thể nắm vững toàn bộ tiếng Anh (hoặc bất kỳ ngôn ngữ nào khác), ngay cả dựa trên giả định (sai lầm) rằng ngôn ngữ là những thực thể tĩnh và bất biến. Do đó, nếu một người phải hiểu toàn bộ một ngôn ngữ tự nhiên để hiểu một từ hoặc biểu thức duy nhất, thì việc học ngôn ngữ đơn giản là không thể. Chủ nghĩa toàn diện ngữ nghĩa cũng không giải thích được làm thế nào hai người nói có thể có cùng ý nghĩa khi sử dụng cùng một biểu thức, và do đó, làm thế nào có thể có bất kỳ giao tiếp nào giữa họ. Cho một câu P, vì Fred và Mary mỗi người đã nắm vững các phần khác nhau của tiếng Anh và P liên quan theo những cách khác nhau đến các câu trong mỗi phần, P có ý nghĩa khác nhau đối với Fred và Mary. Hơn nữa, nếu P có được ý nghĩa từ các mối quan hệ của nó với tất cả các câu của một ngôn ngữ, thì ngay khi từ vựng của một cá nhân thay đổi bằng việc thêm hoặc loại bỏ một câu, tổng thể các mối quan hệ sẽ thay đổi, và do đó ý nghĩa của P cũng thay đổi. Vì đây là một hiện tượng phổ biến, kết quả là P có hai ý nghĩa khác nhau trong hai thời điểm khác nhau trong cuộc đời của cùng một người. Do đó, nếu một người chấp nhận sự thật của một câu và sau đó từ chối nó sau này, ý nghĩa của điều mà người đó từ chối và điều mà người đó chấp nhận là hoàn toàn khác nhau và do đó người đó không thể thay đổi ý kiến về cùng một câu.
Luận cứ "bộ não trong thùng" của Putnam cũng đã bị chỉ trích. Crispin Wright lập luận rằng công thức của Putnam về kịch bản bộ não trong thùng quá hẹp để bác bỏ chủ nghĩa hoài nghi toàn cầu. Khả năng một người là một bộ não gần đây bị tách rời trong thùng không bị suy yếu bởi chủ nghĩa ngoại tại ngữ nghĩa. Nếu một người đã sống cả đời bên ngoài thùng - nói tiếng Anh và tương tác bình thường với thế giới bên ngoài - trước khi bị "nhốt vào thùng" bởi một nhà khoa học điên, khi họ thức dậy bên trong thùng, các từ và suy nghĩ của họ vẫn sẽ quy chiếu đến các đối tượng hoặc sự kiện trong thế giới bên ngoài mà chúng đã quy chiếu trước khi bị nhốt vào thùng.
Trong lĩnh vực triết học toán học, Stephen Yablo cho rằng định lý bất khả thiếu của Quine và Putnam không thể chứng minh được rằng các thực thể toán học thực sự là không thể thiếu. Lập luận của Yablo rất phức tạp, nhưng kết luận là chỉ cần thay thế tất cả các trường hợp xuất hiện của biểu thức "điều này tồn tại" (ví dụ: số tồn tại) bằng biểu thức "giả định rằng điều này tồn tại" là có thể đạt được cùng một kết luận logic.
Cuối cùng, Curtis Brown đã chỉ trích chủ nghĩa hiện thực nội tại của Putnam là một dạng chủ nghĩa duy tâm chủ quan được ngụy trang. Nếu lập luận của Brown đúng, thì những lời phê bình truyền thống chống lại chủ nghĩa duy tâm cũng sẽ áp dụng cho chủ nghĩa hiện thực nội tại. Đặc biệt, nó rơi vào cái bẫy của chủ nghĩa duy ngã. Tức là, nếu sự tồn tại phụ thuộc vào kinh nghiệm, như chủ nghĩa duy tâm chủ quan duy trì, và nếu ý thức của một người không còn tồn tại, thì phần còn lại của vũ trụ cũng sẽ không còn tồn tại.
4.2. Ảnh hưởng
Bất chấp những lời phê bình và những thay đổi quan điểm thường xuyên của mình, Hilary Putnam vẫn có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều lĩnh vực học thuật. Trong triết học tinh thần, các công trình của ông về tính đa thực hiện và chủ nghĩa chức năng đã định hình cuộc tranh luận về vấn đề tâm-thân và đặt nền móng cho khoa học nhận thức hiện đại. Lý thuyết về chủ nghĩa ngoại tại ngữ nghĩa của ông trong triết học ngôn ngữ đã cách mạng hóa cách các nhà triết học hiểu về ý nghĩa và quy chiếu, thúc đẩy một "cuộc cách mạng chống chủ quan" và chuyển trọng tâm sang các yếu tố môi trường trong việc xác định nội dung tinh thần.
Trong triết học toán học, luận cứ bất khả thiếu Quine-Putnam vẫn là một trong những lập luận mạnh mẽ nhất ủng hộ chủ nghĩa hiện thực toán học, kích thích các cuộc tranh luận liên tục và sự phát triển trong lĩnh vực này. Sự phê phán của ông đối với chủ nghĩa hoài nghi thông qua thí nghiệm "bộ não trong thùng" đã mở ra những con đường mới trong nhận thức luận. Sự chuyển đổi của ông từ chủ nghĩa hiện thực siêu hình học sang chủ nghĩa hiện thực nội tại và sau đó là chủ nghĩa hiện thực trực tiếp phản ánh một hành trình triết học liên tục tìm kiếm sự hiểu biết sâu sắc hơn về bản chất của thực tại và mối quan hệ của nó với tâm trí con người.
Ngoài ra, những đóng góp của Putnam cho toán học và khoa học máy tính, đặc biệt là việc phát triển thuật toán Davis-Putnam và vai trò của ông trong việc giải quyết vấn đề thứ mười của Hilbert, đã có tác động thực tiễn đáng kể. Trong những năm cuối đời, sự quan tâm của ông đến chủ nghĩa thực dụng Mỹ, triết học Do Thái và đạo đức học đã mở rộng phạm vi ảnh hưởng của ông, khuyến khích sự đối thoại giữa các truyền thống triết học khác nhau và thúc đẩy một cách tiếp cận triết học có trách nhiệm xã hội hơn.
5. Tác phẩm
Hilary Putnam là một nhà văn sung mãn, với nhiều sách, bài báo và tiểu luận trải rộng trên nhiều lĩnh vực triết học và khoa học.
5.1. Sách đã viết
- Philosophy of Logic (Triết học Logic), New York: Harper & Row, 1971.
- Mathematics, Matter and Method. Philosophical Papers, vol. 1 (Toán học, Vật chất và Phương pháp. Các Bài viết Triết học, tập 1), Cambridge: Cambridge University Press, 1975.
- Mind, Language and Reality. Philosophical Papers, vol. 2 (Tâm trí, Ngôn ngữ và Thực tại. Các Bài viết Triết học, tập 2), Cambridge: Cambridge University Press, 1975.
- Meaning and the Moral Sciences (Ý nghĩa và Khoa học Đạo đức), London: Routledge and Kegan Paul, 1978.
- Reason, Truth, and History (Lý trí, Chân lý và Lịch sử), Cambridge: Cambridge University Press, 1981.
- Realism and Reason. Philosophical Papers, vol. 3 (Chủ nghĩa Hiện thực và Lý trí. Các Bài viết Triết học, tập 3), Cambridge: Cambridge University Press, 1983.
- The Many Faces of Realism (Nhiều Khía cạnh của Chủ nghĩa Hiện thực), La Salle, Ill.: Open Court, 1987.
- Representation and Reality (Biểu diễn và Thực tại), Cambridge, Massachusetts: MIT Press, 1988.
- Realism with a Human Face (Chủ nghĩa Hiện thực với Bộ mặt Con người), do J. F. Conant biên tập. Cambridge, Massachusetts: Harvard University Press, 1990.
- Renewing Philosophy (Đổi mới Triết học), Cambridge, Massachusetts: Harvard University Press, 1992.
- Words and Life (Lời nói và Cuộc sống), do J. F. Conant biên tập. Cambridge, Massachusetts: Harvard University Press, 1994.
- Pragmatism: An Open Question (Chủ nghĩa Thực dụng: Một Câu hỏi Mở), Oxford: Blackwell, 1995. Dựa trên các Bài giảng Gifford mà Putnam đã trình bày tại Đại học St Andrews vào năm 1990 và 1991.
- The Threefold Cord: Mind, Body, and World (Sợi Dây Ba Sợi: Tâm trí, Cơ thể và Thế giới), New York: Columbia University Press, 1999.
- Enlightenment and Pragmatism (Khai sáng và Chủ nghĩa Thực dụng), Assen: Koninklijke Van Gorcum, 2001.
- The Collapse of the Fact/Value Dichotomy and Other Essays (Sự Sụp đổ của Phân đôi Sự kiện/Giá trị và Các Tiểu luận Khác), Cambridge, Massachusetts: Harvard University Press, 2002.
- Ethics Without Ontology (Đạo đức không có Bản thể học), Cambridge, Massachusetts: Harvard University Press, 2002.
- Jewish Philosophy as a Guide to Life: Rosenzweig, Buber, Levinas, Wittgenstein (Triết học Do Thái như một Hướng dẫn Cuộc sống: Rosenzweig, Buber, Levinas, Wittgenstein), Bloomington: Indiana University Press, 2008.
- Philosophy in an Age of Science (Triết học trong Thời đại Khoa học), do Mario De Caro và David Macarthur biên tập. Cambridge, Massachusetts: Harvard University Press, 2012.
- Naturalism, Realism, and Normativity (Chủ nghĩa Tự nhiên, Chủ nghĩa Hiện thực và Tính Quy phạm), do Mario De Caro biên tập. Cambridge, Massachusetts: Harvard University Press, 2016.
- Pragmatism as a Way of Life: The Lasting Legacy of William James and John Dewey (Chủ nghĩa Thực dụng như một Lối sống: Di sản Lâu dài của William James và John Dewey), đồng tác giả với Ruth Anna Putnam, do David Macarthur biên tập. Cambridge, Massachusetts: Harvard University Press, 2017.
5.2. Sách đã biên tập
- Philosophy of Mathematics: Selected Readings (Triết học Toán học: Các Bài đọc Chọn lọc), đồng biên tập với Paul Benacerraf. Englewood Cliffs, N.J.: Prentice-Hall, 1964.
- Methodology, Epistemology, and Philosophy of Science: Essays in Honour of Wolfgang Stegmüller (Phương pháp luận, Nhận thức luận và Triết học Khoa học: Các Tiểu luận Vinh danh Wolfgang Stegmüller), đồng biên tập với Wilhelm K. Essler và Carl G. Hempel. Dordrecht: D. Reidel, 1983.
- Epistemology, Methodology, and Philosophy of Science: Essays in Honour of Carl G. Hempel (Nhận thức luận, Phương pháp luận và Triết học Khoa học: Các Tiểu luận Vinh danh Carl G. Hempel), đồng biên tập với Wilhelm K. Essler và Wolfgang Stegmüller. Dordrecht: D. Reidel, 1985.
- Pursuits of Reason: Essays in Honor of Stanley Cavell (Theo đuổi Lý trí: Các Tiểu luận Vinh danh Stanley Cavell), đồng biên tập với Ted Cohen và Paul Guyer. Lubbock: Texas Tech University Press, 1993.
5.3. Các bài báo và tiểu luận chọn lọc
- "The 'Innateness Hypothesis' and Explanatory Models in Linguistics" (Giả thuyết 'Bẩm sinh' và các Mô hình Giải thích trong Ngôn ngữ học), Synthese, Tập 17, Số 1, tháng 3 năm 1967, trang 12-22.
Một thư mục đầy đủ các tác phẩm của Putnam, được biên soạn bởi John R. Shook, có thể được tìm thấy trong Triết học của Hilary Putnam (The Philosophy Of Hilary Putnam, 2015).