1. Tổng quan
Jürgen Habermas là một triết gia và nhà xã hội học nổi bật của Đức, được coi là nhân vật chủ chốt của thế hệ thứ hai thuộc Trường phái Frankfurt. Ông nổi tiếng với việc phát triển khái niệm lý tính giao tiếp (hoặc hợp lý giao tiếp) và lý thuyết không gian công cộng, đóng góp sâu sắc vào lý thuyết phê phán và chủ nghĩa thực dụng. Các công trình của ông tập trung vào khả năng của lý tính, giải phóng con người, và giao tiếp phê phán-hợp lý trong các thể chế hiện đại. Habermas đã nỗ lực vượt qua sự bi quan của thế hệ đầu Trường phái Frankfurt, nhấn mạnh tiềm năng chưa hoàn thành của lý tính hiện đại. Ông cũng là một trí thức công chúng tích cực tham gia vào các cuộc tranh luận lớn về chính trị và xã hội đương thời, bảo vệ các giá trị dân chủ, nhân quyền và sự tiến bộ xã hội.
2. Cuộc đời
Jürgen Habermas sinh ra và trải qua quá trình trưởng thành trong một bối cảnh lịch sử đầy biến động của nước Đức, điều này đã định hình sâu sắc tư tưởng và sự nghiệp học thuật của ông.
2.1. Tuổi thơ và giáo dục

Jürgen Habermas sinh ngày 18 tháng 6 năm 1929 tại Düsseldorf, thuộc Tỉnh Rhine của Đức. Ông lớn lên tại thị trấn Gummersbach, gần Köln. Habermas sinh ra với dị tật sứt môi và hở hàm ếch và đã trải qua hai cuộc phẫu thuật chỉnh hình trong thời thơ ấu. Ông cho rằng khuyết tật về giọng nói này đã khiến ông suy nghĩ khác về tầm quan trọng của sự phụ thuộc sâu sắc và của giao tiếp.
Khi còn là một thiếu niên vào cuối Thế chiến thứ hai, ông cùng với những người đồng bào mới nhận ra những tội ác ghê tởm của chế độ Đức Quốc Xã dưới sự lãnh đạo của Adolf Hitler. Cha ông, Ernst Habermas, là giám đốc điều hành Phòng Công nghiệp và Thương mại Köln, và được Habermas mô tả là người thông cảm với Đảng Quốc Xã và là thành viên của đảng này từ năm 1933. Bản thân Habermas từng là một Jungvolkführer, một thủ lĩnh của Deutsches Jungvolk (Thiếu niên Đức), một phân nhánh của Đoàn Thanh niên Hitler. Mặc dù bị các thiếu niên cùng làng phớt lờ và trêu chọc vì khuyết tật, ông vẫn chuyên tâm học hành. Do không được coi là một người nhiệt thành, ông may mắn không phải phục vụ chính quy trong Đoàn Thanh niên Hitler mà chỉ làm nhân viên cấp thấp trong đội sơ cứu khẩn cấp, điều mà ông sau này coi là một điều may mắn.
Sau chiến tranh, Habermas tiếp tục học tại Gymnasium và bị ảnh hưởng sâu sắc bởi nền giáo dục dân chủ dưới sự chiếm đóng của Mỹ. Ông theo học tại các trường đại học Đại học Göttingen (1949-1950), Đại học Zürich (1950-1951), và Đại học Bonn (1951-1954). Tại đây, ông nghiên cứu triết học, lịch sử, tâm lý học, văn học Đức và kinh tế học. Năm 1954, ông bảo vệ thành công luận án tiến sĩ triết học tại Bonn với đề tài về xung đột giữa "Cái Tuyệt đối" và lịch sử trong tư tưởng của Friedrich Wilhelm Joseph Schelling, có tên là Das Absolute und die Geschichte. Von der Zwiespältigkeit in Schellings DenkenGerman ("Cái Tuyệt đối và Lịch sử: Về sự chia rẽ trong tư tưởng của Schelling").
2.2. Sự nghiệp học thuật
Từ năm 1956, Habermas nghiên cứu triết học và xã hội học dưới sự hướng dẫn của các nhà lý thuyết phê phán Max Horkheimer và Theodor W. Adorno tại Viện Nghiên cứu Xã hội thuộc Đại học Goethe Frankfurt. Tuy nhiên, do một sự rạn nứt giữa ông và Horkheimer về luận án (Horkheimer đã đưa ra những yêu cầu sửa đổi không thể chấp nhận được), cũng như niềm tin của chính ông rằng Trường phái Frankfurt đã trở nên tê liệt với chủ nghĩa hoài nghi chính trị và sự khinh miệt văn hóa hiện đại, ông đã hoàn thành luận án Habilitation về khoa học chính trị tại Đại học Marburg dưới sự hướng dẫn của nhà Mác-xít Wolfgang Abendroth.
Tác phẩm habilitation của ông có tựa đề Strukturwandel der Öffentlichkeit. Untersuchungen zu einer Kategorie der bürgerlichen GesellschaftGerman (được xuất bản bản dịch tiếng Anh vào năm 1989 với tên Sự biến đổi cấu trúc của không gian công cộng: Một cuộc điều tra về một phạm trù của xã hội tư sản). Đây là một lịch sử xã hội chi tiết về sự phát triển của không gian công cộng tư sản, từ nguồn gốc trong các salon thế kỷ 18 đến sự biến đổi của nó dưới ảnh hưởng của phương tiện truyền thông đại chúng định hướng bởi tư bản.
Năm 1961, ông trở thành một Privatdozent (giảng viên không lương) tại Marburg. Đến năm 1962, ông được mời làm "giáo sư bất thường" (giáo sư không có ghế chính) về triết học tại Đại học Heidelberg (theo sự khuyến khích của Hans-Georg Gadamer và Karl Löwith), một động thái rất bất thường trong giới học thuật Đức thời đó. Cũng trong năm này, ông lần đầu tiên nhận được sự chú ý nghiêm túc của công chúng ở Đức với việc xuất bản tác phẩm habilitation của mình. Năm 1964, được Adorno ủng hộ mạnh mẽ, Habermas trở lại Frankfurt để tiếp quản ghế triết học và xã hội học của Horkheimer. Triết gia Albrecht Wellmer là trợ lý của ông tại Frankfurt từ năm 1966 đến 1970.
Cuối năm 1971, Habermas bất ngờ từ bỏ chức giáo sư và chuyển đến Viện Max Planck tại Starnberg (gần München) với vai trò Giám đốc Viện Max Planck về Nghiên cứu Thế giới Khoa học-Kỹ thuật. Ông làm việc ở đó cho đến năm 1983, hai năm sau khi xuất bản kiệt tác của mình, Lý thuyết hành động giao tiếp. Thời gian tại Viện Max Planck giúp ông đạt đến sự chín muồi trong tư tưởng triết học, cho ra đời nhiều tác phẩm quan trọng như Legitimationsprobleme im Spätkapitalismus (Các vấn đề hợp pháp hóa trong chủ nghĩa tư bản muộn, 1973), Kultur und Kritik (Văn hóa và phê phán, 1973); Zur Rekonstruktion des Historischen Materialismus (Vì sự tái cấu trúc của chủ nghĩa duy vật lịch sử, 1976).
Năm 1983, ông trở lại ghế giáo sư tại Frankfurt và chức vụ Giám đốc Viện Nghiên cứu Xã hội. Từ khi nghỉ hưu tại Frankfurt vào năm 1993, Habermas vẫn tiếp tục xuất bản nhiều tác phẩm. Ông cũng giữ vị trí giáo sư thỉnh giảng thường xuyên tại Đại học Northwestern ở Evanston, Illinois, và là "Giáo sư Theodor Heuss" tại The New School, Thành phố New York.
2.3. Kế thừa tư tưởng và vai trò người hướng dẫn
Jürgen Habermas đã chịu ảnh hưởng sâu sắc từ nhiều nhà tư tưởng vĩ đại. Ông là học trò của các nhà lý thuyết phê phán Max Horkheimer và Theodor W. Adorno tại Viện Nghiên cứu Xã hội ở Frankfurt. Mặc dù sau này có những bất đồng và ông hoàn thành luận án habilitation dưới sự hướng dẫn của Wolfgang Abendroth, nhưng tư tưởng của Trường phái Frankfurt vẫn là nền tảng quan trọng trong sự phát triển của ông. Hans-Georg Gadamer cũng là một người thầy tinh thần quan trọng, người đã ủng hộ mạnh mẽ việc bổ nhiệm Habermas làm giáo sư tại Heidelberg dù ông chưa hoàn thành habilitation.
Habermas nổi tiếng là một người thầy và người hướng dẫn tài năng. Ông đã đào tạo nhiều học trò xuất chúng, những người sau này đã trở thành các học giả có ảnh hưởng trong nhiều lĩnh vực:
- Herbert Schnädelbach: triết gia thực dụng, nhà lý thuyết về phân biệt diễn ngôn và lý tính.
- Claus Offe: nhà xã hội học chính trị, giáo sư tại Trường Quản trị Hertie ở Berlin.
- Johann Arnason: triết gia xã hội, giáo sư tại Đại học La Trobe và tổng biên tập tạp chí Thesis Eleven.
- Hans-Herbert Kögler: Chủ tịch khoa Triết học tại Đại học Bắc Florida.
- Hans Joas: nhà lý thuyết xã hội học, giáo sư tại Đại học Erfurt và tại Đại học Chicago.
- Axel Honneth: triết gia xã hội, người đã tiếp nối và phát triển lý thuyết công nhận của Habermas.
- Thomas A. McCarthy: triết gia người Mỹ, nổi tiếng với các công trình giải thích và phê bình tư tưởng của Habermas.
- Cristina Lafont: giáo sư triết học tại Đại học Northwestern.
- Zoran Đinđić: triết gia và chính trị gia, cựu thủ tướng Serbia (đã bị ám sát).
- Rebekka Habermas (1959-2023): con gái của ông, là một nhà sử học nổi tiếng về lịch sử xã hội và văn hóa Đức, giáo sư lịch sử hiện đại tại Đại học Göttingen.
Vai trò của Habermas không chỉ dừng lại ở việc phát triển các lý thuyết mà còn ở việc truyền cảm hứng và đào tạo một thế hệ học giả mới, tiếp nối truyền thống tư duy phê phán và thúc đẩy đối thoại liên ngành.
3. Triết học và lý thuyết xã hội
Jürgen Habermas đã xây dựng một khuôn khổ triết học và lý thuyết xã hội toàn diện, dựa trên nhiều truyền thống trí tuệ khác nhau.
3.1. Bối cảnh trí tuệ và ảnh hưởng
Habermas đã tổng hợp và phát triển tư tưởng của mình từ một loạt các trường phái và nhà tư tưởng quan trọng:
- Tư tưởng triết học Đức:** Immanuel Kant, Friedrich Wilhelm Joseph Schelling, Georg Wilhelm Friedrich Hegel, Wilhelm Dilthey, Edmund Husserl và Hans-Georg Gadamer.
- Truyền thống Mác-xít:** Cả lý thuyết của chính Karl Marx lẫn lý thuyết chủ nghĩa Marx mới phê phán của Trường phái Frankfurt, tức là Max Horkheimer, Theodor W. Adorno và Herbert Marcuse.
- Các lý thuyết xã hội học:** Max Weber, Émile Durkheim và George Herbert Mead.
- Triết học ngôn ngữ và lý thuyết hành động ngôn ngữ:** Ludwig Wittgenstein, J. L. Austin, P. F. Strawson, Stephen Toulmin và John Searle.
- Tâm lý học phát triển:** Jean Piaget và Lawrence Kohlberg.
- Truyền thống chủ nghĩa thực dụng Mỹ:** Charles Sanders Peirce và John Dewey.
- Lý thuyết hệ thống xã hội học:** Talcott Parsons và Niklas Luhmann.
- Tư tưởng chủ nghĩa Tân Kant**.
Thông qua việc tổng hợp các truyền thống này, Habermas đã tạo ra một hệ thống tư tưởng độc đáo, đặc biệt là lý thuyết về lý tính giao tiếp.
3.2. Lý thuyết hành động giao tiếp
Đóng góp chính của Habermas là phát triển khái niệm và lý thuyết về lý tính giao tiếp (communicative reason hay communicative rationality). Lý thuyết này khác biệt với truyền thống chủ nghĩa duy lý thông thường, vốn đặt lý tính trong cấu trúc của vũ trụ. Thay vào đó, Habermas định vị lý tính trong các cấu trúc của giao tiếp ngôn ngữ giữa các cá nhân.
Lý thuyết xã hội này hướng tới mục tiêu giải phóng con người, đồng thời duy trì một khuôn khổ đạo đức phổ quát bao trùm. Khuôn khổ này dựa trên lập luận được gọi là ngữ dụng học phổ quát (universal pragmatics) - rằng mọi hành động ngôn ngữ đều có một telos (từ Hy Lạp nghĩa là "mục đích") nội tại - mục tiêu của sự thấu hiểu lẫn nhau, và rằng con người sở hữu năng lực giao tiếp để đạt được sự thấu hiểu đó.
Habermas đã xây dựng khuôn khổ này từ triết học hành động ngôn ngữ của Ludwig Wittgenstein, J. L. Austin và John Searle; lý thuyết xã hội học về cấu trúc tương tác của tâm trí và bản thân của George Herbert Mead; các lý thuyết về phát triển đạo đức của Jean Piaget và Lawrence Kohlberg; và đạo đức học diễn ngôn của người đồng nghiệp tại Frankfurt và cũng là bạn học Karl-Otto Apel.
Trong các tác phẩm của mình, Habermas phân biệt giữa lý tính giao tiếp và lý tính công cụ (instrumental rationality). Ông cho rằng trong xã hội hiện đại, lý tính công cụ đã thống trị và lấn át lý tính giao tiếp, dẫn đến sự tha hóa và suy yếu của đời sống xã hội. Ông tin rằng việc khôi phục lý tính giao tiếp thông qua đối thoại và tranh luận hợp lý là chìa khóa để đạt được một xã hội công bằng, nhân văn và bình đẳng hơn.
3.3. Lý thuyết không gian công cộng
Trong tác phẩm Sự biến đổi cấu trúc của không gian công cộng (1962), Habermas lập luận rằng trước thế kỷ 18, văn hóa châu Âu bị thống trị bởi một nền "văn hóa đại diện", nơi một bên tìm cách "đại diện" chính mình trước công chúng bằng cách áp đảo đối tượng của mình. Ví dụ về "văn hóa đại diện", Habermas cho rằng Cung điện Versailles của Louis XIV của Pháp được xây dựng để thể hiện sự vĩ đại của nhà nước Pháp và nhà vua bằng cách chế ngự các giác quan của du khách đến cung điện.
Habermas xác định "văn hóa đại diện" tương ứng với giai đoạn phát triển phong kiến theo lý thuyết của Karl Marx, lập luận rằng sự ra đời của giai đoạn phát triển tư bản chủ nghĩa đã đánh dấu sự xuất hiện của ÖffentlichkeitGerman (không gian công cộng). Trong nền văn hóa đặc trưng bởi ÖffentlichkeitGerman, một không gian công cộng xuất hiện bên ngoài sự kiểm soát của nhà nước, nơi các cá nhân trao đổi quan điểm và kiến thức.
Theo Habermas, sự phát triển của báo chí, tạp chí văn học, câu lạc bộ đọc sách, hội quán Hội Tam Điểm, và quán cà phê ở châu Âu thế kỷ 18, tất cả theo những cách khác nhau, đã đánh dấu sự thay thế dần dần văn hóa "đại diện" bằng văn hóa ÖffentlichkeitGerman. Habermas lập luận rằng đặc điểm cốt lõi của văn hóa ÖffentlichkeitGerman là bản chất "phê phán" của nó. Khác với văn hóa "đại diện" chỉ có một bên chủ động và bên kia thụ động, văn hóa ÖffentlichkeitGerman được đặc trưng bởi một cuộc đối thoại khi các cá nhân gặp gỡ để trò chuyện, hoặc trao đổi quan điểm thông qua phương tiện in ấn. Habermas cho rằng vì Anh là quốc gia tự do nhất ở châu Âu, văn hóa không gian công cộng xuất hiện ở đó đầu tiên vào khoảng năm 1700, và sự phát triển của văn hóa ÖffentlichkeitGerman diễn ra trong suốt thế kỷ 18 ở lục địa châu Âu. Theo quan điểm của ông, Cách mạng Pháp phần lớn là do sự sụp đổ của văn hóa "đại diện" và sự thay thế của nó bằng văn hóa ÖffentlichkeitGerman.
Tuy nhiên, Habermas cũng chỉ ra rằng nhiều yếu tố đã dẫn đến sự suy tàn của không gian công cộng, bao gồm sự phát triển của truyền thông đại chúng thương mại, biến công chúng phê phán thành công chúng tiêu dùng thụ động; và nhà nước phúc lợi, vốn đã hợp nhất nhà nước với xã hội đến mức không gian công cộng bị thu hẹp. Nó cũng biến "không gian công cộng" thành một nơi tranh giành tài nguyên của nhà nước dựa trên lợi ích cá nhân, thay vì một không gian để phát triển một đồng thuận hợp lý vì lợi ích công cộng.
Dù vậy, Habermas vẫn lạc quan về khả năng hồi sinh của không gian công cộng. Ông nhận thấy hy vọng về một tương lai nơi nhà nước dân tộc dựa vào dân chủ đại diện sẽ được thay thế bằng một cơ cấu chính trị dựa vào dân chủ nghị luận, dựa trên các quyền và nghĩa vụ bình đẳng của công dân.
3.4. Lý thuyết phê phán và hiện đại
Habermas kế thừa lý thuyết phê phán từ Trường phái Frankfurt, nhưng ông đã nỗ lực vượt qua sự bi quan của các nhà lý thuyết thế hệ trước như Theodor W. Adorno và Max Horkheimer, những người cho rằng lý tính hiện đại đã trở thành công cụ của sự áp bức. Habermas tin rằng các vấn đề của văn minh hiện đại không phải do bản chất của lý tính mà do lý tính chưa được thực hiện đầy đủ. Ông gọi đây là "dự án hiện đại chưa hoàn thành" (an unfinished project). Theo ông, dự án này cần được điều chỉnh và bổ sung, chứ không phải bị loại bỏ hoàn toàn.
Trong các bài viết của mình, Habermas đã phê phán mạnh mẽ chủ nghĩa hậu hiện đại, cho rằng nó mang tính quá bi quan, chủ nghĩa cực đoan và phóng đại. Ông chỉ ra một số điểm yếu của chủ nghĩa hậu hiện đại:
- Các nhà hậu hiện đại không rõ ràng liệu họ đang tạo ra lý thuyết nghiêm túc hay chỉ là văn học.
- Họ bị thúc đẩy bởi những cảm xúc quy phạm, nhưng bản chất của những cảm xúc đó vẫn bị che giấu đối với người đọc.
- Chủ nghĩa hậu hiện đại có một quan điểm tổng thể hóa, không phân biệt được các hiện tượng và thực tiễn xảy ra trong xã hội hiện đại.
- Các nhà hậu hiện đại bỏ qua cuộc sống hàng ngày và các hoạt động của nó, điều mà Habermas coi là hoàn toàn trung tâm.
Habermas từ chối từ bỏ khả năng về một sự hiểu biết hợp lý, "khoa học" về thế giới đời sống. Ông khẳng định rằng lý tính, đặc biệt là lý tính giao tiếp, vẫn có tiềm năng to lớn để dẫn dắt xã hội đến sự giải phóng và tiến bộ, miễn là nó được sử dụng một cách đúng đắn và toàn diện.
3.5. Khoa học tái cấu trúc
Habermas giới thiệu khái niệm "khoa học tái cấu trúc" (reconstructive science) với hai mục đích: đặt "lý thuyết xã hội tổng quát" giữa triết học và khoa học xã hội, và thiết lập lại sự rạn nứt giữa "lý thuyết lớn" và "nghiên cứu thực nghiệm".
Mô hình "tái cấu trúc hợp lý" (rational reconstructions) đại diện cho sợi dây chính trong các cuộc khảo sát về "cấu trúc" của thế giới đời sống ("văn hóa", "xã hội" và "cá tính") và các "chức năng" tương ứng của chúng (tái sản xuất văn hóa, hội nhập xã hội và xã hội hóa). Với mục đích này, phải xem xét sự biện chứng giữa "biểu tượng" của "các cấu trúc phụ thuộc vào mọi thế giới của đời sống" ("mối quan hệ nội tại") và "tái sản xuất vật chất" của các hệ thống xã hội trong tổng thể của chúng ("mối quan hệ bên ngoài" giữa các hệ thống xã hội và môi trường).
Mô hình này tìm thấy ứng dụng, trên hết, trong "lý thuyết tiến hóa xã hội", bắt đầu từ việc tái cấu trúc các điều kiện cần thiết cho một phát sinh loài của các hình thức đời sống văn hóa-xã hội (sự "hominization") cho đến một phân tích về sự phát triển của "các hình thái xã hội", mà Habermas chia thành các hình thái nguyên thủy, truyền thống, hiện đại và đương đại.
3.6. Nền dân chủ nghị luận
Lý thuyết về dân chủ nghị luận (deliberative democracy) là một trong những đóng góp quan trọng của Habermas vào triết học chính trị. Khái niệm này nhấn mạnh vai trò của tranh luận hợp lý, hình thành ý kiến và nguyện vọng chính trị, cũng như chủ quyền nhân dân trong quá trình ra quyết định.
Habermas lập luận rằng một nền dân chủ thực sự không chỉ là về các thủ tục bầu cử và việc tuân thủ các quy tắc, mà còn về chất lượng của quá trình thảo luận công khai. Trong mô hình dân chủ nghị luận, các quyết định chính trị được coi là hợp pháp khi chúng là kết quả của một quá trình thảo luận mở, công bằng, và toàn diện giữa các công dân, nơi mọi người đều có cơ hội ngang nhau để tham gia, trình bày lý lẽ, và lắng nghe đối phương.
Trong nền dân chủ nghị luận, ý kiến công chúng có khả năng kiểm soát các quyết định của đa số. Nếu công dân dám chỉ trích các chính sách được đưa ra bởi những người nắm quyền, điều đó chứng tỏ họ đã trở thành một xã hội lý tính, không còn là xã hội phi lý tính. Ý kiến công chúng và nguyện vọng có chức năng kiểm soát chính trị chính thức hoặc các chính sách chính trị. Bằng cách dám phê phán các chính sách hợp pháp, công dân ngầm tuân thủ hệ thống, nhưng là một sự tuân thủ có điều kiện, dựa trên sự hợp lý của các quyết định.
Habermas hình dung một "tình huống đối thoại lý tưởng" (ideal speech situation) nơi những người tham gia có cùng khả năng diễn ngôn, bình đẳng xã hội và lời nói của họ không bị lẫn lộn bởi ý thức hệ hay các sai lầm khác. Trong phiên bản này của lý thuyết đồng thuận về chân lý, Habermas cho rằng chân lý là điều sẽ được đồng ý trong một tình huống đối thoại lý tưởng. Ông lạc quan về khả năng hồi sinh của không gian công cộng và tin rằng nền dân chủ nghị luận là con đường để thay thế nhà nước dân tộc phụ thuộc vào dân chủ đại diện bằng một cơ cấu chính trị dựa trên các quyền và nghĩa vụ bình đẳng của công dân.
4. Các cuộc tranh luận chính và sự tham gia công chúng
Jürgen Habermas không chỉ là một học giả uyên bác mà còn là một trí thức công chúng tích cực tham gia vào các cuộc tranh luận triết học và xã hội quan trọng của thời đại.
4.1. Các cuộc tranh luận với các nhà triết học quan trọng
4.1.1. Tranh luận về Chủ nghĩa Thực chứng
Tranh luận về chủ nghĩa thực chứng (Positivism Dispute) là một cuộc tranh luận chính trị-triết học giữa các nhà duy lý phê phán (Karl Popper, Hans Albert) và Trường phái Frankfurt (Theodor W. Adorno, Jürgen Habermas) vào năm 1961, xoay quanh phương pháp luận của khoa học xã hội. Cuộc tranh luận này đã phát triển thành một cuộc thảo luận rộng rãi trong xã hội học Đức từ năm 1961 đến 1969. Habermas, cùng với Adorno, bảo vệ lập trường của Trường phái Frankfurt, nhấn mạnh rằng khoa học xã hội không thể chỉ dừng lại ở các sự kiện khách quan mà phải bao gồm cả khía cạnh phê phán và giải phóng.
4.1.2. Habermas và Gadamer
Có một cuộc tranh cãi giữa Habermas và Hans-Georg Gadamer về giới hạn của thuyết giải thích (hermeneutics). Gadamer đã hoàn thành tác phẩm Truth and Method (Chân lý và Phương pháp) vào năm 1960. Habermas đã tham gia vào cuộc tranh luận với Gadamer về khả năng vượt qua lịch sử và văn hóa để tìm ra một vị trí thực sự khách quan để phê phán xã hội. Mặc dù cả hai đều phê phán chủ nghĩa thực chứng và có những điểm đồng thuận cơ bản (như khởi điểm từ truyền thống giải thích học và quay lại triết học thực tiễn Hy Lạp), Habermas cho rằng sự nhấn mạnh của Gadamer vào truyền thống và định kiến đã khiến ông không nhận thấy sự vận hành ý thức hệ của quyền lực. Habermas tin rằng phương pháp của Gadamer đã không thể giúp phản tư phê phán về các nguồn gốc của ý thức hệ trong xã hội. Ông buộc tội Gadamer tán thành một lập trường giáo điều đối với truyền thống, điều này gây khó khăn trong việc xác định những sự bóp méo trong hiểu biết. Gadamer phản bác rằng việc từ chối bản chất phổ quát của giải thích học mới là lập trường giáo điều hơn, bởi vì nó khẳng định sự lừa dối rằng chủ thể có thể tự giải thoát khỏi quá khứ.
4.1.3. Habermas và Foucault
Có một cuộc tranh luận liên quan đến việc liệu ý tưởng "phân tích quyền lực" và "phả hệ" của Michel Foucault hay ý tưởng "lý tính giao tiếp" và "đạo đức diễn ngôn" của Jürgen Habermas cung cấp một sự phê phán tốt hơn về bản chất của quyền lực trong xã hội. Cuộc tranh luận so sánh và đánh giá các ý tưởng trung tâm của Habermas và Foucault khi chúng liên quan đến các câu hỏi về quyền lực, lý tính, đạo đức, hiện đại, dân chủ, xã hội dân sự và hành động xã hội. Habermas phê phán Foucault vì đã không đưa ra được một cơ sở vững chắc cho sự phê phán xã hội, mà thay vào đó chỉ tập trung vào việc mô tả các cơ chế quyền lực mà không cung cấp một con đường thoát khỏi chúng.
4.1.4. Habermas và Apel
Habermas và Karl-Otto Apel đều ủng hộ một lý thuyết đạo đức phổ quát, hậu siêu hình, nhưng họ bất đồng về bản chất và sự biện minh của nguyên tắc này. Habermas không đồng ý với quan điểm của Apel rằng nguyên tắc này là một điều kiện siêu việt của hoạt động con người, trong khi Apel khẳng định điều đó. Mỗi người đều phê phán lập trường của người kia. Habermas cho rằng Apel quá quan tâm đến các điều kiện siêu việt, trong khi Apel cho rằng Habermas không đánh giá đủ cao diễn ngôn phê phán.
4.1.5. Habermas và Rawls
Có một cuộc tranh luận giữa Habermas và John Rawls. Cuộc tranh luận tập trung vào câu hỏi làm thế nào để thực hiện triết học chính trị trong điều kiện đa nguyên văn hóa, nếu mục tiêu của triết học chính trị là khám phá nền tảng quy phạm của một nền dân chủ tự do hiện đại. Habermas tin rằng quan điểm của Rawls không phù hợp với ý tưởng về chủ quyền nhân dân, trong khi Rawls lập luận rằng tính hợp pháp chính trị chỉ là vấn đề của lý luận đạo đức đúng đắn hoặc rằng sự hình thành ý chí dân chủ đã bị hạ thấp một cách không đáng có trong lý thuyết của ông.
4.1.6. Habermas và Derrida
Habermas và Jacques Derrida đã tham gia vào một loạt các cuộc tranh luận bắt đầu từ những năm 1980 và đỉnh cao là sự hiểu biết lẫn nhau và tình bạn vào cuối những năm 1990 kéo dài cho đến khi Derrida qua đời vào năm 2004. Mối quan hệ của họ ban đầu mang tính phê phán. Trong Diễn ngôn triết học về hiện đại (1985), Habermas đã mô tả phương pháp của Derrida là không thể cung cấp một nền tảng cho phê phán xã hội. Tuy nhiên, cuối những năm 1990, Habermas và Derrida đã tiếp cận nhau, gặp gỡ và tham gia vào nhiều dự án chung. Sau các vụ tấn công ngày 11 tháng 9 năm 2001, cả hai triết gia đều lên tiếng phản đối Chiến tranh Iraq và cùng nhau kêu gọi các quốc gia Liên minh Châu Âu thống nhất hơn nữa để tạo ra một sức mạnh có khả năng đối trọng với chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ.
4.2. Tranh luận của các nhà sử học (Historikerstreit)
Habermas nổi tiếng là một trí thức công chúng cũng như một học giả. Đáng chú ý nhất, vào những năm 1980, ông đã sử dụng báo chí đại chúng để tấn công các nhà sử học Đức như Ernst Nolte, Michael Stürmer, Klaus Hildebrand và Andreas Hillgruber. Habermas lần đầu tiên bày tỏ quan điểm của mình về các nhà sử học nói trên trên tờ Die Zeit vào ngày 11 tháng 7 năm 1986 trong một bài viết feuilleton (một loại tiểu luận ý kiến văn hóa và nghệ thuật trên báo Đức) có tựa đề "Một kiểu dàn xếp thiệt hại". Habermas chỉ trích Nolte, Hildebrand, Stürmer và Hillgruber về việc viết lịch sử "biện hộ" liên quan đến kỷ nguyên Đức Quốc Xã, và tìm cách "đóng cửa sự mở cửa của Đức với phương Tây" mà theo Habermas đã tồn tại từ năm 1945.
Habermas lập luận rằng Nolte, Stürmer, Hildebrand và Hillgruber đã cố gắng tách chế độ Quốc Xã và Thảm sát Holocaust khỏi dòng chính của lịch sử Đức, biện minh cho chủ nghĩa Quốc Xã như một phản ứng đối với chủ nghĩa Bolshevik, và một phần phục hồi Wehrmacht (Quân đội Đức) trong Thế chiến thứ hai. Habermas viết rằng Stürmer đang cố gắng tạo ra một "tôn giáo thay thế" trong lịch sử Đức, cùng với công trình của Hillgruber, tôn vinh những ngày cuối cùng của Quân đội Đức trên Mặt trận phía Đông, nhằm phục vụ như một "loại triết lý NATO nhuốm màu chủ nghĩa dân tộc Đức".
Habermas khẳng định: "Sự mở cửa vô điều kiện của Cộng hòa Liên bang với văn hóa chính trị của phương Tây là thành tựu trí tuệ lớn nhất của thời hậu chiến của chúng ta; thế hệ tôi đặc biệt nên tự hào về điều này. Sự kiện này không thể và không nên được ổn định bởi một loại triết lý NATO nhuốm màu chủ nghĩa dân tộc Đức. Sự mở cửa của Cộng hòa Liên bang đã đạt được chính xác bằng cách vượt qua hệ tư tưởng Trung Âu mà các nhà xét lại của chúng ta đang cố gắng làm nóng lại cho chúng ta bằng cách thổi phồng địa chính trị về "vị trí địa lý trung tâm cũ của người Đức ở châu Âu" (Stürmer) và "sự tái thiết trung tâm châu Âu bị phá hủy" (Hillgruber). Lòng yêu nước duy nhất sẽ không làm chúng ta xa lánh phương Tây là lòng yêu nước hiến định."
Cuộc tranh luận này không hề một chiều, vì Habermas cũng bị các học giả như Joachim Fest, Hagen Schulze, Horst Möller, Imanuel Geiss và Klaus Hildebrand tấn công. Ngược lại, Habermas được ủng hộ bởi các nhà sử học như Martin Broszat, Eberhard Jäckel, Hans Mommsen và Hans-Ulrich Wehler.
4.3. Quan điểm về các vấn đề chính trị và xã hội
4.3.1. Quan điểm về tôn giáo
Quan điểm của Habermas về tôn giáo đã thay đổi theo thời gian. Ban đầu, ông có xu hướng phê phán tôn giáo như một "thực tại tha hóa" và "công cụ kiểm soát" theo tinh thần của Karl Marx. Đến giữa những năm 1980, ông tạm gác việc thảo luận về tôn giáo, xem nó là vấn đề thuộc đời sống riêng tư. Tuy nhiên, từ đầu thế kỷ 21 đến nay, Habermas đã nhìn nhận một vai trò xã hội tích cực mà tôn giáo có thể có trong một xã hội thế tục hóa.
Ông cho rằng chủ nghĩa quân bình phổ quát, từ đó nảy sinh các lý tưởng về tự do và cuộc sống tập thể trong sự đoàn kết, sự tự chủ trong lối sống và sự giải phóng, đạo đức lương tâm cá nhân, nhân quyền và dân chủ, là di sản trực tiếp của đạo đức công lý Do Thái và đạo đức tình yêu Kitô giáo. Di sản này, về bản chất không thay đổi, đã là đối tượng của sự tái chiếm đoạt và tái giải thích phê phán liên tục. Đến tận ngày nay không có giải pháp thay thế nào cho nó.
Trong cuốn sách Zwischen Naturalismus und Religion (Giữa Chủ nghĩa tự nhiên và Tôn giáo, 2005), Habermas nhận định rằng sức mạnh của tôn giáo, do đa văn hóa và nhập cư, mạnh hơn so với các thập kỷ trước. Do đó, cần có sự khoan dung được hiểu là một con đường hai chiều: những người thế tục cần khoan dung vai trò của những người có tôn giáo trong không gian công cộng và ngược lại.
Vào đầu năm 2007, Nhà xuất bản Ignatius đã xuất bản một cuộc đối thoại giữa Habermas và Joseph Ratzinger (sau này là Giáo hoàng Biển Đức XVI), có tựa đề The Dialectics of Secularization (Biện chứng của thế tục hóa). Cuộc đối thoại này diễn ra vào ngày 14 tháng 1 năm 2004, theo lời mời của Học viện Công giáo Bavaria ở Munich. Trong cuộc tranh luận này, một sự thay đổi trong quan điểm của Habermas trở nên rõ ràng - đặc biệt là việc ông suy nghĩ lại về vai trò công cộng của tôn giáo. Ông tuyên bố rằng ông viết với tư cách là một "người vô thần theo phương pháp luận", nghĩa là khi thực hiện triết học hoặc khoa học xã hội, ông không giả định điều gì về các tín ngưỡng tôn giáo cụ thể. Tuy nhiên, dù viết từ quan điểm này, lập trường phát triển của ông đối với vai trò của tôn giáo trong xã hội đã dẫn ông đến một số câu hỏi đầy thách thức, và kết quả là nhượng bộ một số điểm trong cuộc đối thoại với vị Giáo hoàng tương lai.
Ngoài ra, Habermas đã phổ biến khái niệm xã hội "hậu thế tục" (post-secular), để chỉ thời đại hiện nay, nơi ý tưởng về hiện đại được coi là không thành công và đôi khi, thất bại về mặt đạo đức. Do đó, thay vì phân tầng hoặc tách biệt, cần tìm kiếm một cuộc đối thoại và chung sống hòa bình mới giữa đức tin và lý tính để học hỏi lẫn nhau.
4.3.2. Quan điểm về chủ nghĩa xã hội
Habermas đã đồng tình với các nhà bình luận về Karl Marx thế kỷ 20 khác, như Hannah Arendt, những người đã bày tỏ lo ngại về giới hạn của các quan điểm chủ nghĩa toàn trị thường gắn liền với sự đánh giá quá cao của Marx về tiềm năng giải phóng của các lực lượng sản xuất. Arendt đã trình bày điều này trong cuốn sách Nguồn gốc của chủ nghĩa toàn trị, và Habermas mở rộng phê phán này trong các bài viết của mình về chủ nghĩa chức năng quy giản trong thế giới đời sống trong tác phẩm Thế giới đời sống và Hệ thống: Một phê phán về Lý tính Chức năng.
Habermas cho rằng điều đã bác bỏ Marx và lý thuyết đấu tranh giai cấp của ông là "sự hòa bình hóa xung đột giai cấp" bởi nhà nước phúc lợi, vốn đã phát triển ở phương Tây "từ năm 1945", nhờ "một nhà cải cách dựa vào các công cụ của kinh tế học Keynes". Nhà triết học và sử học người Ý Domenico Losurdo đã phê phán điểm chính của những tuyên bố này là "thiếu một câu hỏi đáng lẽ phải rõ ràng: - Sự ra đời của nhà nước phúc lợi là kết quả tất yếu của một xu hướng nội tại trong chủ nghĩa tư bản? Hay đó là kết quả của sự huy động chính trị và xã hội của các giai cấp dưới quyền - nói cho cùng, của một cuộc đấu tranh giai cấp? Nếu nhà triết học Đức đặt câu hỏi này, có lẽ ông đã tránh được việc giả định sự vĩnh cửu của nhà nước phúc lợi, vốn hiện rõ sự bấp bênh và sự phá bỏ dần dần đối với tất cả mọi người."
4.3.3. Lập trường về chiến tranh
Năm 1999, Habermas đã phát biểu về Chiến tranh Kosovo. Habermas bảo vệ sự can thiệp của NATO trong một bài báo trên tờ Die Zeit, điều này đã gây ra tranh cãi.
Năm 2002, Habermas lập luận rằng Hoa Kỳ không nên tiến hành Chiến tranh Iraq. Ông là một trong những tiếng nói trí thức hàng đầu phản đối cuộc chiến này ở châu Âu.
Vào ngày 13 tháng 11 năm 2023, Habermas đưa ra tuyên bố ủng hộ Israel trong Chiến tranh Israel-Hamas, từ chối thuật ngữ diệt chủng Gaza khi đề cập đến các hành động của Israel tại Dải Gaza.
4.3.4. Quan điểm về Liên minh Châu Âu
Trong Khủng hoảng nợ công châu Âu, Habermas đã phê phán sự lãnh đạo của Angela Merkel ở châu Âu. Năm 2013, Habermas đã tranh cãi với Wolfgang Streeck, người lập luận rằng loại chủ nghĩa liên bang châu Âu mà Habermas ủng hộ chính là nguyên nhân gốc rễ của cuộc khủng hoảng của lục địa này. Habermas luôn là một người ủng hộ mạnh mẽ cho sự hội nhập châu Âu, coi đó là một dự án "chưa hoàn thành" khác của hiện đại.
5. Giải thưởng và vinh danh
Jürgen Habermas đã nhận được nhiều giải thưởng học thuật và văn hóa danh giá trong suốt sự nghiệp của mình, thể hiện sự công nhận rộng rãi đối với những đóng góp to lớn của ông cho triết học, xã hội học và các vấn vực khác.
- 1974: Giải Hegel
- 1976: Giải Sigmund Freud
- 1980: Giải Theodor W. Adorno
- 1985: Giải Geschwister-Scholl cho tác phẩm Die neue Unübersichtlichkeit
- 1986: Giải Gottfried Wilhelm Leibniz
- 1987: Giải Sonning, được trao hai năm một lần cho những đóng góp xuất sắc cho văn hóa châu Âu.
- 1995: Giải Karl Jaspers
- 1999: Giải Theodor Heuss
- 2000: Huân chương Helmholtz
- 2001: Giải Hòa bình của ngành kinh doanh sách Đức
- 2003: Giải Prince of Asturias về Khoa học Xã hội
- 2004: Giải Kyoto về Nghệ thuật và Triết học (50.00 M JPY)
- 2005: Giải Tưởng niệm Quốc tế Holberg (khoảng 520.00 K EUR)
- 2006: Giải Bruno Kreisky
- 2008: Giải Châu Âu về Văn hóa Chính trị (Quỹ Hans Ringier) tại Liên hoan phim Locarno (50.00 K EUR)
- 2010: Huy chương Ulysses, University College Dublin
- 2011: Giải Viktor-Frankl
- 2012: Giải Georg-August-Zinn
- 2012: Giải Heinrich Heine
- 2012: Giải thưởng Danh dự Văn hóa của Thành phố Munich
- 2013: Giải Erasmus
- 2015: Giải Kluge
- 2021: Giải Sách Sheikh Zayed (đã từ chối, viện dẫn hệ thống chính trị của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất là một chế độ phi dân chủ đàn áp).
- 2022: Huy chương Biện chứng
- 2022: Pour le Mérite
- 2024: Giải Johan Skytte về Khoa học Chính trị
6. Các tác phẩm chính
Các tác phẩm của Jürgen Habermas đã được xuất bản rộng rãi và dịch ra nhiều ngôn ngữ, tạo ra ảnh hưởng to lớn trong giới học thuật toàn cầu.
- Das Absolute und die Geschichte. Von der Zwiespältigkeit in Schellings DenkenGerman (Tuyệt đối và Lịch sử: Về sự chia rẽ trong tư tưởng của Schelling) (1954)
- Student und PolitikGerman (Sinh viên và Chính trị) (1961)
- Sự biến đổi cấu trúc của không gian công cộng (Strukturwandel der ÖffentlichkeitGerman) (1962)
- Theorie und PraxisGerman (Lý thuyết và Thực tiễn) (1963)
- Zur Logik der SozialwissenschaftenGerman (Về logic của các khoa học xã hội) (1967)
- Technik und Wissenschaft als "Ideologie"German (Công nghệ và Khoa học như một "Ý thức hệ") (1968)
- Kiến thức và Lợi ích Con người (Erkenntnis und InteresseGerman) (1971, tiếng Đức 1968)
- Khủng hoảng hợp pháp hóa (Legitimationsprobleme im SpätkapitalismusGerman) (1973)
- Kultur und KritikGerman (Văn hóa và Phê phán) (1973)
- Communication and the Evolution of SocietyEnglish (Giao tiếp và sự tiến hóa của xã hội) (1976)
- Zur Rekonstruktion des Historischen MaterialismusGerman (Vì sự tái cấu trúc của chủ nghĩa duy vật lịch sử) (1976)
- On the Pragmatics of Social InteractionEnglish (Về ngữ dụng học của tương tác xã hội) (1976)
- Lý thuyết hành động giao tiếp (Theorie des kommunikativen HandelnsGerman) (1981)
- Moralbewusstsein und kommunikatives HandelnGerman (Ý thức đạo đức và hành động giao tiếp) (1983)
- Philosophical-Political ProfilesEnglish (Những hồ sơ triết học-chính trị) (1983)
- Die neue UnübersichtlichkeitGerman (Sự phức tạp mới) (1985)
- Diễn ngôn triết học về hiện đại (Der philosophische Diskurs der ModerneGerman) (1985)
- Eine Art SchadensabwicklungGerman (Một kiểu giải quyết thiệt hại) (1987)
- Nachmetaphysisches DenkenGerman (Tư duy hậu siêu hình) (1988)
- Die nachholende RevolutionGerman (Cuộc cách mạng đang bắt kịp) (1990)
- Erläuterungen zur DiskursethikGerman (Các giải thích về Đạo đức diễn ngôn) (1991)
- Giữa Thực tế và Quy phạm (Faktizität und GeltungGerman) (1992)
- On the Pragmatics of CommunicationEnglish (Về ngữ dụng học của giao tiếp) (1992)
- Die Normalität einer Berliner RepublikGerman (Sự bình thường của một Cộng hòa Berlin) (1995)
- Bao gồm Người khác (Die Einbeziehung des AnderenGerman) (1996)
- Die postnationale KonstellationGerman (Chòm sao hậu quốc gia) (1998)
- Tôn giáo và Lý tính: Các tiểu luận về Lý tính, Chúa và Hiện đại (Religion and Rationality: Essays on Reason, God, and ModernityEnglish) (1998)
- Chân lý và Biện minh (Wahrheit und RechtfertigungGerman) (1998)
- Zeit der ÜbergängeGerman (Thời kỳ chuyển giao) (2001)
- Tương lai của bản chất con người (Die Zukunft der menschlichen NaturGerman) (2003)
- Der gespaltene WestenGerman (Phương Tây bị chia rẽ) (2004)
- Châu Âu cũ, Châu Âu mới, Châu Âu cốt lõi (Old Europe, New Europe, Core EuropeEnglish) (2005)
- Zwischen Naturalismus und ReligionGerman (Giữa Chủ nghĩa tự nhiên và Tôn giáo) (2005)
- The Dialectics of SecularizationEnglish (Biện chứng của thế tục hóa) (2007, đồng tác giả với Joseph Ratzinger)
- Europe. The Faltering ProjectEnglish (Châu Âu. Dự án chao đảo) (2009)
- The Crisis of the European UnionEnglish (Cuộc khủng hoảng của Liên minh Châu Âu) (2012)
- Auch eine Geschichte der PhilosophieGerman (Cũng là một lịch sử triết học) (2019)
- A New Structural Transformation of the Public Sphere and Deliberative PoliticsEnglish (Một biến đổi cấu trúc mới của không gian công cộng và chính trị nghị luận) (2023)
7. Đánh giá và ảnh hưởng
Jürgen Habermas là một trong những triết gia và nhà xã hội học có ảnh hưởng nhất thế kỷ 20 và 21. Tư tưởng của ông đã lan tỏa rộng khắp, tác động sâu sắc đến nhiều lĩnh vực học thuật và các cuộc thảo luận công khai.
7.1. Ảnh hưởng và đánh giá học thuật
Các lý thuyết của Habermas, đặc biệt là lý thuyết về lý tính giao tiếp và không gian công cộng, đã có ảnh hưởng lớn đến triết học, xã hội học, lý thuyết chính trị, nghiên cứu truyền thông, và luật học.
- Lý tính giao tiếp:** Khái niệm này đã cung cấp một khuôn khổ mới để hiểu về lý tính, không phải là sự thống trị hay kiểm soát mà là sự hiểu biết lẫn nhau thông qua đối thoại. Nó đã mở ra những con đường mới cho đạo đức học, lý thuyết dân chủ và phân tích xã hội.
- Không gian công cộng:** Tác phẩm của ông về không gian công cộng đã trở thành một cột mốc trong việc nghiên cứu sự hình thành ý kiến công chúng, vai trò của truyền thông và sự tham gia của công dân trong các xã hội hiện đại. Nó đã truyền cảm hứng cho vô số nghiên cứu về các phong trào xã hội, truyền thông kỹ thuật số và dân chủ.
- Lý thuyết phê phán:** Habermas đã làm mới Trường phái Frankfurt bằng cách vượt qua sự bi quan của thế hệ đầu, khẳng định tiềm năng của lý tính để đạt được sự giải phóng con người. Ông đã giúp định hình lại lý thuyết phê phán và duy trì vai trò của nó trong việc phân tích các vấn đề xã hội đương đại.
Các nghiên cứu đo lường trích dẫn (bibliometrics) chứng minh ảnh hưởng liên tục và ngày càng tăng của ông trong các lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn.
7.2. Chỉ trích và tranh cãi
Dù có ảnh hưởng rộng lớn, Habermas cũng không tránh khỏi những chỉ trích và tranh cãi.
- Chỉ trích phong trào sinh viên:** Trong những năm 1960, Habermas đã phê phán các hành động bạo lực của các phong trào sinh viên cánh tả, gọi chúng là "chủ nghĩa phát xít cánh tả". Điều này đã khiến ông bị nhiều sinh viên và các nhà tư tưởng cánh tả khác xem là một "trí thức phản động tư sản" và dẫn đến những xung đột, buộc ông phải rời Đại học Frankfurt một thời gian.
- Tính lý tưởng của lý thuyết:** Một số nhà phê bình cho rằng lý thuyết về "tình huống đối thoại lý tưởng" của Habermas quá trừu tượng và lý tưởng hóa, khó có thể áp dụng vào thực tiễn chính trị và xã hội phức tạp.
- Phê phán chủ nghĩa hậu hiện đại:** Mặc dù ông đã tham gia đối thoại với các nhà hậu hiện đại như Derrida, nhưng những chỉ trích ban đầu của ông về chủ nghĩa hậu hiện đại vẫn gây tranh cãi, bị cho là đơn giản hóa hoặc hiểu sai một số quan điểm của họ.
7.3. Ảnh hưởng tại Việt Nam
Tư tưởng của Jürgen Habermas, đặc biệt là các lý thuyết về lý tính giao tiếp, không gian công cộng và dân chủ nghị luận, đã dần được tiếp nhận và có ảnh hưởng trong giới học thuật và trí thức Việt Nam. Tương tự như các quốc gia đang phát triển khác, quá trình dịch và xuất bản các tác phẩm của ông tại Việt Nam có thể không diễn ra ngay lập tức nhưng ngày càng trở nên phổ biến.
Các khái niệm của Habermas về tầm quan trọng của đối thoại hợp lý, sự hình thành ý kiến công chúng tự do và vai trò của xã hội dân sự trong việc kiểm soát quyền lực nhà nước đã tạo ra tiếng vang trong các cuộc thảo luận về cải cách chính trị, phát triển xã hội và nền dân chủ tại Việt Nam. Dù không có các phong trào sinh viên quy mô lớn như ở Đức trong những năm 1960, các vấn đề về tự do ngôn luận, minh bạch và tham gia công chúng vẫn là những chủ đề quan trọng, nơi tư tưởng của Habermas cung cấp các khuôn khổ phân tích và định hướng giá trị. Sự hiện diện của các bản dịch tác phẩm của ông, cùng với các bài nghiên cứu và phân tích của các học giả Việt Nam, cho thấy sự quan tâm ngày càng tăng đối với di sản trí tuệ của ông trong việc thúc đẩy tư duy phê phán và thảo luận về các vấn đề xã hội đương đại.