1. Tổng quan
Ragnhild Gløersen Haga (sinh ngày 12 tháng 2 năm 1991) là một vận động viên trượt tuyết băng đồng người Na Uy đã giải nghệ. Cô là nhà vô địch Thế vận hội Mùa đông, nổi bật với việc giành hai huy chương vàng tại Thế vận hội Mùa đông 2018 ở Pyeongchang trong nội dung 10 km tự do và tiếp sức 4 × 5 km. Haga cũng làm nên lịch sử khi là người phụ nữ đầu tiên giành chiến thắng trong cuộc đua Cúp Thế giới 50 km tại Holmenkollen, Na Uy, vào ngày 12 tháng 3 năm 2023, trước khi tuyên bố giải nghệ vào ngày 30 tháng 3 năm 2023.

2. Đời tư
Ragnhild Haga sinh ra tại Nannestad, Na Uy, vào ngày 12 tháng 2 năm 1991.
2.1. Xuất xứ và Gia đình
Cô là cháu gái của Anders Bakken, một vận động viên trượt tuyết băng đồng từng thi đấu tại Thế vận hội Mùa đông 1980 ở Lake Placid.
2.2. Quan hệ Cá nhân
Bạn đời của cô là Øyvind Gløersen.
3. Sự nghiệp Vận động viên
Sự nghiệp vận động viên của Ragnhild Haga được đánh dấu bằng nhiều thành tích đáng kể trong môn trượt tuyết băng đồng, từ những bước đột phá ban đầu đến những chiến thắng lịch sử tại các giải đấu lớn.
3.1. Sự nghiệp Ban đầu
Ragnhild Haga bắt đầu sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp và tham gia mùa giải Cúp Thế giới 2015. Trong mùa giải này, cô đã có một bước đột phá lớn khi đạt được 12 kết quả trong top 10 tại các cuộc đua Cúp Thế giới. Tại Tour de Ski 2015, cô đã cán đích ở vị trí thứ tư chung cuộc. Haga cũng đại diện cho Na Uy tại Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu FIS 2015 ở Falun.
3.2. Sự nghiệp Cúp Thế giới
Ragnhild Haga đã có một sự nghiệp đáng chú ý tại Cúp Thế giới Trượt tuyết băng đồng FIS, với nhiều lần đứng trên bục vinh quang và thứ hạng cao trong các mùa giải.
3.2.1. Bảng xếp hạng Mùa giải
Dưới đây là bảng xếp hạng của Ragnhild Haga trong các mùa giải Cúp Thế giới Trượt tuyết băng đồng FIS:
Mùa giải | Tuổi | Tổng thể | Cự ly | Nước rút | Khởi đầu Bắc Âu | Tour de Ski | Ski Tour 2020 | Chung kết Cúp Thế giới | Ski Tour Canada |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2010 | 19 | Không xếp hạng | Không xếp hạng | - | - | - | - | - | - |
2011 | 20 | 108 | 73 | Không xếp hạng | - | - | - | - | - |
2012 | 21 | Không xếp hạng | Không xếp hạng | Không xếp hạng | - | - | - | - | - |
2013 | 22 | 78 | 57 | Không xếp hạng | - | - | - | 29 | - |
2015 | 24 | 5 | 5 | 32 | 6 | 4 | - | - | - |
2016 | 25 | 13 | 10 | 25 | 12 | 6 | - | - | Không hoàn thành |
2017 | 26 | 19 | 15 | 38 | 10 | Không hoàn thành | - | 12 | - |
2018 | 27 | 9 | 8 | Không xếp hạng | - | - | - | 4 | - |
2019 | 28 | 27 | 16 | 44 | 9 | - | - | - | - |
2020 | 29 | 19 | 16 | 37 | 28 | 17 | 13 | - | - |
2021 | 30 | 57 | 39 | - | - | - | - | - | - |
2022 | 31 | 29 | 18 | 60 | - | 17 | - | - | - |
2023 | 32 | 52 | 28 | - | - | - | - | - | - |
3.2.2. Bục vinh quang Cá nhân
Ragnhild Haga đã giành được 2 chiến thắng cá nhân (1 tại Cúp Thế giới, 1 tại Stage World Cup) và tổng cộng 11 lần đứng trên bục vinh quang (7 tại Cúp Thế giới, 4 tại Stage World Cup).
No. | Mùa giải | Ngày | Địa điểm | Cuộc đua | Cấp độ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2014-15 | 3 tháng 1 năm 2015 | Oberstdorf, Đức | 3 km Cá nhân F | Stage World Cup | Hạng 3 |
2 | 2015-16 | 27 tháng 11 năm 2015 | Rukatunturi, Phần Lan | 1.4 km Nước rút C | Stage World Cup | Hạng 3 |
3 | 2017-18 | 26 tháng 11 năm 2017 | Rukatunturi, Phần Lan | 10 km Đuổi bắt F | Stage World Cup | Hạng 1 |
4 | 2017-18 | 26 tháng 11 năm 2017 | Nordic Opening | Tổng thể | World Cup | Hạng 3 |
5 | 2017-18 | 3 tháng 12 năm 2017 | Lillehammer, Na Uy | 7.5 km + 7.5 km Skiathlon C/F | World Cup | Hạng 3 |
6 | 2017-18 | 10 tháng 12 năm 2017 | Davos, Thụy Sĩ | 10 km Cá nhân F | World Cup | Hạng 2 |
7 | 2017-18 | 16 tháng 12 năm 2017 | Toblach, Ý | 10 km Cá nhân F | World Cup | Hạng 2 |
8 | 2017-18 | 28 tháng 1 năm 2018 | Seefeld, Áo | 10 km Xuất phát đồng loạt F | World Cup | Hạng 3 |
9 | 2017-18 | 18 tháng 3 năm 2018 | Falun, Thụy Điển | 10 km Đuổi bắt F | Stage World Cup | Hạng 2 |
10 | 2017-18 | 18 tháng 3 năm 2018 | Oslo, Na Uy | 30 km Xuất phát đồng loạt F | World Cup | Hạng 3 |
11 | 2022-23 | 12 tháng 3 năm 2023 | Oslo, Na Uy | 50 km Xuất phát đồng loạt F | World Cup | Hạng 1 |
3.2.3. Bục vinh quang Đồng đội
Ragnhild Haga đã giành được 2 chiến thắng trong nội dung tiếp sức đồng đội và tổng cộng 3 lần đứng trên bục vinh quang.
No. | Mùa giải | Ngày | Địa điểm | Cuộc đua | Cấp độ | Vị trí | Đồng đội |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2011-12 | 12 tháng 2 năm 2012 | Nové Město, Cộng hòa Séc | Tiếp sức 4 × 5 km C/F | World Cup | Hạng 3 | Heidi Weng / Marthe Kristoffersen / Ingvild Flugstad Østberg |
2 | 2016-17 | 18 tháng 12 năm 2016 | La Clusaz, Pháp | Tiếp sức 4 × 5 km C/F | World Cup | Hạng 1 | Ingvild Flugstad Østberg / Marit Bjørgen / Heidi Weng |
3 | 2018-19 | 9 tháng 12 năm 2018 | Beitostølen, Na Uy | Tiếp sức 4 × 5 km C/F | World Cup | Hạng 1 | Heidi Weng / Therese Johaug / Ingvild Flugstad Østberg |
3.3. Thành tích các Giải đấu Quốc tế Lớn
Ragnhild Haga đã tham gia và đạt được nhiều thành tích đáng kể tại các giải đấu quốc tế lớn như Thế vận hội Mùa đông và Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu FIS.
3.3.1. Thế vận hội Mùa đông
Haga đã giành được 2 huy chương vàng tại Thế vận hội Mùa đông.
Năm | Tuổi | 10 km cá nhân | 15 km skiathlon | 30 km xuất phát đồng loạt | Nước rút | Tiếp sức 4 × 5 km | Nước rút đồng đội |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | 27 | Vàng | 15 | - | - | Vàng | - |
2022 | 31 | - | 29 | 28 | - | 5 | - |
3.3.2. Giải vô địch Thế giới
Dưới đây là kết quả của Ragnhild Haga tại các kỳ Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu FIS:
Năm | Tuổi | 10 km cá nhân | 15 km skiathlon | 30 km xuất phát đồng loạt | Nước rút | Tiếp sức 4 × 5 km | Nước rút đồng đội |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2015 | 24 | 29 | - | - | - | - | - |
2017 | 26 | - | - | 4 | - | - | - |
2019 | 28 | - | - | 10 | - | - | - |
2021 | 30 | 7 | - | - | - | - | - |
3.3.3. Giải vô địch Thế giới Trẻ và U23
Ragnhild Haga đã gặt hái nhiều thành công ở các giải đấu cấp độ trẻ và dưới 23 tuổi, cho thấy tiềm năng phát triển sớm trong sự nghiệp của mình.
- Tại Giải vô địch U23 Thế giới:
- Liberec 2013: Huy chương vàng nội dung 10 km tự do và 15 km skiathlon.
- Val di Fiemme 2014: Huy chương bạc nội dung 15 km skiathlon.
- Tại Giải vô địch Trẻ Thế giới:
- Otepää 2011: Huy chương vàng nội dung 5 km tự do và tiếp sức 4 × 3.33 km.
- Otepää 2011: Huy chương đồng nội dung nước rút cá nhân.
3.4. Hoạt động Đội tuyển Quốc gia
Vào tháng 5 năm 2021, Ragnhild Haga đã bị loại khỏi đội tuyển quốc gia trượt tuyết băng đồng Na Uy.
3.5. Những Chiến thắng Quan trọng
Trong sự nghiệp của mình, Ragnhild Haga đã đạt được một số chiến thắng và cột mốc đáng nhớ, khẳng định vị thế của mình trong làng trượt tuyết băng đồng thế giới.
- Cô là nhà vô địch Thế vận hội với hai huy chương vàng tại Thế vận hội Mùa đông 2018 ở Pyeongchang, giành được trong nội dung 10 km tự do và tiếp sức 4 × 5 km.
- Vào ngày 12 tháng 3 năm 2023, Haga đã làm nên lịch sử khi giành chiến thắng trong cuộc đua Cúp Thế giới 50 km dành cho nữ đầu tiên tại Holmenkollen, Na Uy.
3.6. Giải nghệ
Ragnhild Haga đã thông báo quyết định giải nghệ khỏi sự nghiệp trượt tuyết băng đồng chuyên nghiệp vào ngày 30 tháng 3 năm 2023.