1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Ragnar Klavan sinh ngày 30 tháng 10 năm 1985 tại Viljandi, Estonia, là con của ông Dzintar Klavan và bà Tiina. Cha của anh, Dzintar Klavan, cũng là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp, thi đấu ở vị trí tiền vệ và từng đại diện cho đội tuyển bóng đá quốc gia Estonia. Ragnar Klavan cũng bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình ở vị trí tiền vệ, sau đó anh tiết lộ rằng Zinedine Zidane chính là nguồn cảm hứng cho mình.
2. Sự nghiệp Câu lạc bộ
Ragnar Klavan bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại Estonia, trước khi chuyển đến các giải đấu châu Âu và thi đấu cho một số câu lạc bộ lớn, gặt hái nhiều thành công và kinh nghiệm.
2.1. Giải đấu Estonia
Klavan bắt đầu sự nghiệp của mình tại đội bóng quê hương Viljandi JK Tulevik. Anh có trận ra mắt cấp độ đội một ở giải Esiliiga vào ngày 8 tháng 4 năm 2001, khi khoác áo đội dự bị của Tulevik là FC Elva, ghi bàn thắng quyết định giúp đội nhà giành chiến thắng 2-1 trước JK Sillamäe Kalev. Anh tiếp tục thi đấu cho Elva đến năm 2002, ra sân 31 trận và ghi 11 bàn.
Năm 2002, Klavan chuyển sang đội một của Tulevik và có trận ra mắt tại Meistriliiga vào ngày 31 tháng 3 năm 2002, khi mới 16 tuổi, trong trận hòa không bàn thắng với FC Levadia Tallinn. Trong thời gian ở Tulevik, Klavan từng thử việc với Sunderland nhưng không được đề nghị hợp đồng. Anh thi đấu 28 trận và ghi 2 bàn cho Tulevik từ năm 2002 đến 2003.
Vào tháng 7 năm 2003, Klavan gia nhập câu lạc bộ Meistriliiga FC Flora Tallinn. Anh có trận ra mắt cho câu lạc bộ vào ngày 11 tháng 7 năm 2003, vào sân từ băng ghế dự bị ở phút 67 và ghi bàn ở phút 85 trong trận hòa 4-4 trên sân khách với FC TVMK Tallinn. Klavan đã giành chức vô địch Meistriliiga vào mùa giải 2003 cùng với Flora. Anh đã thi đấu 28 trận và ghi 2 bàn cho FC Flora Tallinn.
2.2. Chuyển đến các Giải đấu Châu Âu
Vào ngày 31 tháng 8 năm 2004, Klavan chuyển đến câu lạc bộ Na Uy Vålerenga Fotball theo hợp đồng cho mượn ba tháng với phí 300.00 K NOK, kèm tùy chọn mua đứt với giá 500.00 K EUR khi hết hạn hợp đồng cho mượn. Anh ra mắt tại giải Tippeligaen vào ngày 19 tháng 9 năm 2004, vào sân từ băng ghế dự bị ở phút 86 trong chiến thắng 4-1 trước Molde FK. Klavan có thêm một lần ra sân ở giải đấu này trước khi ngồi dự bị hai trận mà không được sử dụng. Vào ngày 19 tháng 11 năm 2004, hợp đồng cho mượn của anh được gia hạn thêm một năm cho đến ngày 30 tháng 11 năm 2005. Tổng cộng, anh có 4 lần ra sân cho Vålerenga.
Vào ngày 4 tháng 8 năm 2005, Klavan ký hợp đồng ba năm với câu lạc bộ Eredivisie của Hà Lan là Heracles Almelo với phí chuyển nhượng 200.00 K EUR. Anh ra mắt Eredivisie vào ngày 13 tháng 8 năm 2005, trong trận hòa 1-1 trên sân nhà trước PSV Eindhoven. Klavan ghi bàn thắng đầu tiên tại Eredivisie vào ngày 31 tháng 12 năm 2006, trong trận hòa 2-2 trên sân nhà trước SBV Vitesse. Anh tiếp tục ghi bàn vào ngày 24 tháng 8 năm 2007 trong trận thua 1-2 trước Roda JC Kerkrade. Vào ngày 30 tháng 10 năm 2007, Klavan ghi bàn trong chiến thắng 3-0 trên sân nhà trước FC Omniworld ở vòng ba KNVB Cup 2007-08. Vào ngày 29 tháng 12 năm 2007, Klavan ký hợp đồng mới gia hạn thời gian ở lại câu lạc bộ đến ngày 30 tháng 6 năm 2009. Vào ngày 20 tháng 4 năm 2008, anh ghi bàn thắng duy nhất cho đội mình trong trận thua 1-5 trước AFC Ajax ở trận đấu cuối cùng của mùa giải Eredivisie 2007-08. Trong trận mở màn mùa giải Eredivisie 2008-09 vào ngày 31 tháng 8 năm 2008, Klavan đã kiến tạo bàn mở tỷ số của Darl Douglas và tự mình ghi bàn thứ hai trong chiến thắng 3-1 trên sân nhà trước Feyenoord. Anh đã có tổng cộng 95 lần ra sân và ghi 4 bàn cho Heracles Almelo.

Vào ngày 27 tháng 1 năm 2009, Klavan chuyển đến AZ Alkmaar theo hợp đồng cho mượn đến cuối mùa giải 2008-09 với tùy chọn ký hợp đồng vĩnh viễn. Anh ra mắt cho câu lạc bộ vào ngày 4 tháng 2 năm 2009, trong chiến thắng 1-0 trên sân nhà trước Roda JC. Vào ngày 14 tháng 2, Klavan ký hợp đồng bốn năm, giữ anh ở lại AZ đến tháng 6 năm 2013. Klavan đã giành chức vô địch Eredivisie vào mùa giải 2008-09 cùng với AZ.
Vào ngày 29 tháng 9 năm 2009, Klavan trở thành cầu thủ người Estonia đầu tiên thi đấu ở vòng bảng UEFA Champions League khi anh vào sân từ băng ghế dự bị ở phút 82 trong trận hòa 1-1 trên sân nhà trước Standard Liège. Anh có ít thời gian thi đấu dưới các huấn luyện viên Ronald Koeman và Dick Advocaat, chỉ có 11 lần ra sân ở giải đấu trong mùa giải Eredivisie 2009-10, trước khi trở thành cầu thủ đá chính thường xuyên cho AZ dưới thời Gertjan Verbeek. Vào ngày 29 tháng 7 năm 2010, Klavan ghi bàn thắng đầu tiên cho AZ trong chiến thắng 2-0 trên sân nhà trước IFK Göteborg ở vòng loại thứ ba của UEFA Europa League 2010-11. Anh ghi bàn thắng thứ ba trong chiến thắng 3-0 trên sân nhà trước FC Eindhoven vào ngày 10 tháng 11 năm 2010, ở vòng bốn KNVB Cup 2010-11. Vào ngày 27 tháng 10 năm 2011, Klavan ghi bàn thắng thứ hai cho đội mình trong chiến thắng 3-2 ở hiệp phụ trước FC Dordrecht ở vòng ba KNVB Cup 2011-12. Tổng cộng, anh có 104 lần ra sân và ghi 3 bàn cho AZ.
2.3. Sự nghiệp tại các Giải đấu Lớn ở Châu Âu
Vào ngày 2 tháng 7 năm 2012, Klavan ký hợp đồng hai năm với câu lạc bộ Đức FC Augsburg với mức phí không được tiết lộ. Anh ra mắt tại Bundesliga vào ngày 14 tháng 9 năm 2012, khi vào sân từ băng ghế dự bị ở phút 67 trong trận hòa 0-0 trên sân nhà trước VfL Wolfsburg. Klavan nhanh chóng trở thành cầu thủ đá chính thường xuyên, khẳng định vị trí trung vệ đá chính cùng với Jan-Ingwer Callsen-Bracker. Tại Augsburg, Klavan từng là đồng đội của các cầu thủ nổi tiếng Hàn Quốc như Koo Ja-cheol, Ji Dong-won và Hong Jeong-ho, điều này giúp anh trở nên quen thuộc với nhiều người hâm mộ Bundesliga tại Hàn Quốc. Anh ghi bàn thắng đầu tiên tại Bundesliga vào ngày 1 tháng 3 năm 2014, trong trận hòa 1-1 trên sân nhà trước Hannover 96. Vào ngày 10 tháng 5 năm 2014, Klavan ghi bàn trong chiến thắng 2-1 trên sân nhà trước Eintracht Frankfurt.
Vào ngày 8 tháng 2 năm 2015, Klavan ghi bàn mở tỷ số trong trận hòa 2-2 trên sân nhà trước Eintracht Frankfurt. Sáu ngày sau, anh ghi bàn trong trận thua 2-3 trên sân khách trước Werder Bremen. Klavan đã thi đấu mọi phút của mùa giải Bundesliga 2014-15 khi FC Augsburg kết thúc ở vị trí thứ năm trong giải đấu, vị trí cao nhất trong lịch sử của họ, và giành quyền tham dự UEFA Europa League 2015-16. Tổng cộng, anh có 140 lần ra sân và ghi 4 bàn cho FC Augsburg.

Vào ngày 20 tháng 7 năm 2016, Klavan ký hợp đồng ba năm với câu lạc bộ Premier League của Anh là Liverpool với mức phí được báo cáo là 4.20 M GBP (tương đương 5.00 M EUR). Mức phí chuyển nhượng 5.00 M EUR đã biến anh trở thành cầu thủ Estonia đắt giá nhất mọi thời đại. Câu lạc bộ xác nhận anh sẽ mặc chiếc áo số 17.
Klavan ra mắt Premier League vào ngày 14 tháng 8 năm 2016, trong chiến thắng 4-3 trước Arsenal tại Sân vận động Emirates. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Liverpool vào ngày 20 tháng 9 năm 2016, trong chiến thắng 3-0 trên sân khách trước Derby County ở vòng ba EFL Cup. Vào ngày 19 tháng 12 năm 2016, Klavan được bầu chọn là cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu với màn trình diễn của mình trong chiến thắng 1-0 của Liverpool trong trận derby Merseyside trước Everton tại Goodison Park.
Vào ngày 1 tháng 1 năm 2018, Klavan trở thành cầu thủ Estonia đầu tiên ghi bàn tại Premier League khi anh ghi bàn thắng quyết định ở phút thứ tư của thời gian bù giờ trong chiến thắng 2-1 trên sân khách trước Burnley. Anh có tám lần ra sân ở UEFA Champions League 2017-18 và là cầu thủ dự bị không được sử dụng trong trận thua 1-3 của Liverpool trước Real Madrid ở trận chung kết của giải đấu. Tổng cộng, anh có 53 lần ra sân và ghi 2 bàn cho Liverpool.
Vào ngày 17 tháng 8 năm 2018, Klavan ký hợp đồng hai năm với câu lạc bộ Ý Cagliari Calcio với mức phí 2.00 M GBP. Anh ra mắt tại Serie A vào ngày 26 tháng 8, trong trận hòa 2-2 trên sân nhà trước Sassuolo. Tổng cộng, anh có 64 lần ra sân cho Cagliari.
2.4. Trở về Estonia và Giải nghệ
Vào ngày 1 tháng 7 năm 2021, Klavan ký hợp đồng với câu lạc bộ Meistriliiga của Estonia là Paide Linnameeskond, trở về Estonia sau 17 năm thi đấu ở nước ngoài. Anh ra mắt cho câu lạc bộ trong trận thua 1-2 trước Śląsk Wrocław ở vòng loại UEFA Europa Conference League. Trận ra mắt giải đấu của anh kết thúc với tỷ số 0-0 trước đương kim vô địch FC Flora Tallinn vào ngày 31 tháng 7. Trong trận đấu tiếp theo với Viljandi JK Tulevik, anh đã ghi hai bàn. Anh cùng Paide Linnameeskond giành Cúp Estonia mùa giải 2021-22. Tổng cộng, anh có 22 lần ra sân và ghi 3 bàn cho Paide Linnameeskond.
Vào ngày 17 tháng 7 năm 2023, Klavan ký hợp đồng với câu lạc bộ Meistriliiga của Estonia là JK Tallinna Kalev. Anh gia nhập đội một của câu lạc bộ, nơi anh đã là chủ tịch từ năm 2016.
Vào ngày 11 tháng 12 năm 2024, Klavan tuyên bố giải nghệ khỏi sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp trên Instagram.
3. Sự nghiệp Quốc tế
Ragnar Klavan là một trong những cầu thủ có ảnh hưởng nhất lịch sử bóng đá Estonia, với vai trò đội trưởng và kỷ lục số lần khoác áo đội tuyển quốc gia.
3.1. Ra mắt Đội tuyển Trẻ và Đội tuyển Quốc gia
Klavan bắt đầu sự nghiệp thi đấu cho các đội tuyển trẻ của Estonia vào năm 1999 với đội tuyển bóng đá U-15 quốc gia Estonia. Anh cũng đại diện cho các đội tuyển quốc gia U-17, U-18, U-20 và U-21, tích lũy tổng cộng 22 lần ra sân ở cấp độ trẻ.
Klavan ra mắt đội tuyển quốc gia Estonia vào ngày 3 tháng 7 năm 2003, khi 17 tuổi, trong trận thua 1-5 trước Litva tại Cúp Baltic 2003. Anh ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên vào ngày 31 tháng 5 năm 2006, trong trận hòa 1-1 trên sân nhà trước New Zealand trong một trận giao hữu. Klavan có trận đấu thứ 50 cho đội tuyển quốc gia vào ngày 11 tháng 10 năm 2008, trong trận thua 0-3 trên sân nhà trước Tây Ban Nha trong trận đấu vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2010. Anh đã thi đấu cả hai trận đấu với Cộng hòa Ireland ở vòng play-off vòng loại UEFA Euro 2012 khi Estonia thua với tổng tỷ số 1-5, giúp đội tuyển có lần đầu tiên trong lịch sử lọt vào vòng play-off một giải đấu lớn.
3.2. Đội trưởng, Câu lạc bộ Trăm lần khoác và các Kỷ lục Chính
Vào ngày 29 tháng 2 năm 2012, Klavan lần đầu tiên mang băng đội trưởng Estonia và ghi bàn trong chiến thắng giao hữu 2-0 trước El Salvador. Năm 2012, anh kế nhiệm Raio Piiroja làm đội trưởng của Estonia.
Vào ngày 27 tháng 3 năm 2015, Klavan có lần khoác áo thứ 100 cho Estonia, trong trận thua 0-3 trên sân khách trước Thụy Sĩ trong trận đấu vòng loại UEFA Euro 2016. Trong trận đấu này, anh đã không may ghi một bàn phản lưới nhà ở phút bù giờ thứ 4 của hiệp hai, khi tỷ số đang là 0-0. Bàn thắng thứ ba của anh cho đội tuyển quốc gia là vào ngày 26 tháng 5 năm 2014, trong trận hòa 1-1 trên sân nhà trước Gibraltar trong một trận giao hữu. Hiện tại, Klavan là cầu thủ có số lần khoác áo nhiều thứ năm trong lịch sử đội tuyển quốc gia Estonia.
Klavan đã giành giải thưởng Cầu thủ Estonia của năm kỷ lục bảy lần, vào các năm 2012, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018 và 2019.
4. Đời tư
Ragnar Klavan kết hôn với Lili Orel vào ngày 10 tháng 6 năm 2011. Họ có hai người con trai tên là Romer và Ronan.
Vào tháng 5 năm 2016, Klavan trở thành chủ tịch câu lạc bộ bóng đá Estonia JK Tallinna Kalev.
Năm 2023, Klavan đã công bố điểm của ban giám khảo Estonia tại đêm chung kết Cuộc thi Ca khúc truyền hình châu Âu 2023 với tư cách là người phát ngôn của quốc gia. Cuộc thi được tổ chức tại thành phố Liverpool.
5. Thống kê Sự nghiệp
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | |||
Elva | 2001 | 25 | 5 | 2 | 0 | - | - | - | 27 | 5 | ||||
2002 | 6 | 6 | 0 | 0 | - | - | - | 6 | 6 | |||||
Tổng cộng | 31 | 11 | 2 | 0 | - | - | - | 33 | 11 | |||||
Tulevik | 2002 | 18 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | 18 | 0 | ||||
2003 | 10 | 2 | 2 | 0 | - | - | - | 12 | 2 | |||||
Tổng cộng | 28 | 2 | 2 | 0 | - | - | - | 30 | 2 | |||||
Flora | 2003 | 12 | 1 | 1 | 0 | - | 2 | 0 | 0 | 0 | 15 | 1 | ||
2004 | 16 | 1 | 1 | 0 | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 18 | 1 | |||
Tổng cộng | 28 | 2 | 2 | 0 | - | 3 | 0 | 0 | 0 | 33 | 2 | |||
Vålerenga (cho mượn) | 2004 | 2 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | 2 | 0 | ||||
2005 | 0 | 0 | 2 | 0 | - | 0 | 0 | - | 2 | 0 | ||||
Tổng cộng | 2 | 0 | 2 | 0 | - | 0 | 0 | - | 4 | 0 | ||||
Heracles Almelo | 2005-06 | 15 | 0 | 1 | 0 | - | - | 2 | 0 | 18 | 0 | |||
2006-07 | 32 | 1 | 1 | 0 | - | - | - | 33 | 1 | |||||
2007-08 | 29 | 2 | 4 | 1 | - | - | - | 33 | 3 | |||||
2008-09 | 19 | 1 | 1 | 0 | - | - | - | 20 | 1 | |||||
Tổng cộng | 95 | 4 | 7 | 1 | - | - | 2 | 0 | 104 | 5 | ||||
AZ (cho mượn) | 2008-09 | 12 | 0 | 1 | 0 | - | - | - | 13 | 0 | ||||
AZ | 2009-10 | 11 | 0 | 1 | 0 | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0 | ||
2010-11 | 28 | 0 | 3 | 1 | - | 8 | 1 | - | 39 | 2 | ||||
2011-12 | 27 | 0 | 4 | 1 | - | 8 | 0 | - | 39 | 1 | ||||
Tổng cộng | 78 | 0 | 9 | 2 | - | 17 | 1 | 0 | 0 | 104 | 3 | |||
FC Augsburg | 2012-13 | 30 | 0 | 2 | 0 | - | - | - | 32 | 0 | ||||
2013-14 | 30 | 2 | 3 | 0 | - | - | - | 33 | 2 | |||||
2014-15 | 34 | 2 | 1 | 0 | - | - | - | 35 | 2 | |||||
2015-16 | 31 | 0 | 3 | 0 | - | 6 | 0 | - | 40 | 0 | ||||
Tổng cộng | 125 | 4 | 9 | 0 | - | 6 | 0 | - | 140 | 4 | ||||
Liverpool | 2016-17 | 20 | 0 | 1 | 0 | 4 | 1 | - | - | 25 | 1 | |||
2017-18 | 19 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 8 | 0 | - | 28 | 1 | |||
Tổng cộng | 39 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 8 | 0 | - | 53 | 2 | |||
Cagliari | 2018-19 | 15 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | 15 | 0 | ||||
2019-20 | 31 | 0 | 2 | 0 | - | - | - | 33 | 0 | |||||
2020-21 | 15 | 0 | 1 | 0 | - | - | - | 16 | 0 | |||||
Tổng cộng | 62 | 0 | 3 | 0 | - | - | - | 64 | 0 | |||||
Paide Linnameeskond | 2021 | 10 | 2 | 0 | 0 | - | - | - | 10 | 2 | ||||
2022 | 7 | 1 | 4 | 0 | - | 1 | 0 | - | 12 | 1 | ||||
Tổng cộng | 17 | 3 | 4 | 0 | - | 1 | 0 | - | 22 | 3 | ||||
Tổng sự nghiệp | 504 | 27 | 41 | 3 | 5 | 1 | 35 | 1 | 2 | 0 | 587 | 32 |
Đội tuyển quốc gia | Năm | Ra sân | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Estonia | 2003 | 5 | 0 |
2004 | 12 | 0 | |
2005 | 8 | 0 | |
2006 | 6 | 1 | |
2007 | 11 | 0 | |
2008 | 10 | 0 | |
2009 | 10 | 0 | |
2010 | 4 | 0 | |
2011 | 9 | 0 | |
2012 | 8 | 1 | |
2013 | 7 | 0 | |
2014 | 9 | 1 | |
2015 | 9 | 0 | |
2016 | 8 | 0 | |
2017 | 6 | 0 | |
2018 | 3 | 0 | |
2019 | 2 | 0 | |
2022 | 2 | 0 | |
2024 | 1 | 0 | |
Tổng cộng | 130 | 3 |
Danh sách các bàn thắng quốc tế của Ragnar Klavan
# | Ngày | Địa điểm | Số lần khoác áo | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 31 tháng 5 năm 2006 | A. Le Coq Arena, Tallinn, Estonia | 27 | New Zealand | 1-0 | 1-1 | Giao hữu |
2 | 29 tháng 2 năm 2012 | Los Angeles Memorial Coliseum, Los Angeles, Hoa Kỳ | 76 | El Salvador | 1-0 | 2-0 | Giao hữu |
3 | 26 tháng 5 năm 2014 | A. Le Coq Arena, Tallinn, Estonia | 92 | Gibraltar | 1-0 | 1-1 | Giao hữu |
6. Danh hiệu
6.1. Danh hiệu Câu lạc bộ
- Meistriliiga: 2003
- Cúp Estonia: 2021-22
AZ
- Eredivisie: 2008-09
Liverpool
- Á quân UEFA Champions League: 2017-18
6.2. Giải thưởng Cá nhân
- Cầu thủ Estonia của năm: 2012, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019