1. Thời niên thiếu và bối cảnh
Rabah Mustapha Madjer sinh ngày 15 tháng 12 năm 1958 tại quận Hussein Dey, Algiers, Algérie. Ông có nguồn gốc từ người Kabyle ở Tigzirt.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Rabah Madjer đã có một sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp lẫy lừng, kéo dài từ những năm đầu ở Algérie cho đến khi giải nghệ ở Qatar, với đỉnh cao là giai đoạn thi đấu tại châu Âu.
2.1. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Madjer bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại quê nhà trước khi chuyển đến châu Âu và tạo dựng tên tuổi tại Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha.
2.1.1. NA Hussein Dey
Madjer bắt đầu sự nghiệp của mình tại câu lạc bộ địa phương NA Hussein Dey ở Algérie. Ông thi đấu cho câu lạc bộ này từ năm 1973 đến 1983. Trong thời gian này, ông đã giành được Cúp Algérie vào mùa giải 1978-79 và là á quân Cúp các câu lạc bộ đoạt cúp châu Phi năm 1978.
2.1.2. Racing Club de France
Năm 1983, Madjer bắt đầu sự nghiệp tại châu Âu khi chuyển đến Racing Paris từ NA Hussein Dey. Ông thi đấu tại đây trong một mùa rưỡi.
2.1.3. Tours FC
Madjer kết thúc mùa giải 1984-85 với một câu lạc bộ Pháp khác là Tours FC, nơi ông thi đấu dưới dạng cho mượn.
2.1.4. FC Porto
Madjer gia nhập FC Porto vào mùa giải 1985-86. Mùa giải sau đó, ông đi vào lịch sử câu lạc bộ trong trận chung kết Cúp C1 châu Âu năm 1987 gặp Bayern Munich. Ông ghi bàn gỡ hòa 1-1 bằng một cú đánh gót đáng nhớ, giúp Porto giành chiến thắng chung cuộc 2-1, và cũng kiến tạo bàn thắng quyết định của Juary. Về bàn thắng này, Pelé được cho là đã nói: "Đó sẽ là bàn thắng vĩ đại nhất mà tôi từng thấy, nếu anh ấy không nhìn lại nó." Ông cũng ghi bàn trong chiến thắng tại Cúp Liên lục địa cùng năm.

Sau năm 1987 đầy thành công, Madjer đã giành giải Cầu thủ xuất sắc nhất châu Phi (Ballon d'or Africain). Trong nửa đầu mùa giải 1987-88, ông đã ghi 10 bàn chỉ sau 11 lần ra sân.
2.1.5. Valencia CF
Vào mùa hè năm 1988, Madjer suýt chuyển đến Inter Milan nhưng hợp đồng không được ký chính thức do phát hiện chấn thương cơ đùi nghiêm trọng trong quá khứ. Sau đó, ông cũng gần như chuyển đến Bayern Munich. Cuối cùng, vào tháng 1 năm 1988, Madjer ký hợp đồng với Valencia CF tại La Liga của Tây Ban Nha. Tuy nhiên, ông chỉ ở lại đây vài tháng trước khi trở lại Porto và thi đấu thêm ba mùa giải nữa. Johan Cruyff cũng từng cố gắng ký hợp đồng với Madjer cho AFC Ajax vào thời điểm hai câu lạc bộ gặp nhau tại Siêu cúp châu Âu 1987. Cruyff không hài lòng với ban lãnh đạo câu lạc bộ của mình, tin rằng họ đã làm rò rỉ thông tin chuyển nhượng khiến Porto rút lui khỏi thỏa thuận.
2.1.6. Qatar SC
Madjer giải nghệ vào năm 1992, ở tuổi gần 34, sau một thời gian ngắn thi đấu cho Qatar SC.
2.2. Sự nghiệp quốc tế
Madjer thi đấu cho đội tuyển quốc gia Algérie trong 19 năm, góp mặt tại các vòng chung kết World Cup 1982 và 1986. Ông là cầu thủ ghi bàn hàng đầu của quốc gia với 28 bàn thắng sau 87 lần ra sân.
Bàn thắng nổi tiếng nhất của Madjer cho đội tuyển quốc gia là trong chiến thắng 2-1 của Algérie trước Tây Đức tại World Cup 1982, khi ông mở tỷ số ở phút 53. Ông cũng cùng đội tuyển Algérie giành Cúp bóng đá châu Phi năm 1990 trên sân nhà, khi Algérie đánh bại Nigeria hai lần, với tỷ số 5-1 ở trận mở màn và 1-0 trong trận chung kết.
3. Sự nghiệp sau khi giải nghệ
Sau khi giải nghệ, Rabah Madjer đã tiếp tục đóng góp cho bóng đá với nhiều vai trò khác nhau, đồng thời trở thành một nhân vật có ảnh hưởng ngoài sân cỏ.
Năm 1993, Madjer bắt đầu sự nghiệp huấn luyện khi được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng đội tuyển quốc gia Algérie. Tuy nhiên, sau khi không thể giúp đội tuyển giành quyền tham dự World Cup 1994 và Cúp bóng đá châu Phi 1994, ông đã từ chức và trở lại FC Porto với vai trò điều phối viên đội trẻ.
Sau đó, ông dẫn dắt các câu lạc bộ Qatar như Al Sadd (1997-1998) và Al-Wakrah (1998-1999). Sau một thời gian ngắn trở lại dẫn dắt đội tuyển Algérie vào năm 1999, Madjer tiếp tục nắm quyền hai năm sau đó nhưng lại từ chức vào mùa hè năm 2002 do những bất đồng nội bộ. Năm 2005, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên của câu lạc bộ Qatar Al Rayyan SC.
Vào tháng 10 năm 2017, ông gây tranh cãi khi trở lại vị trí huấn luyện viên trưởng đội tuyển Algérie sau hơn một thập kỷ vắng bóng trên ghế nóng, sau khi Lucas Alcaraz không thể đưa đội tuyển đến World Cup 2018. Tuy nhiên, vào tháng 6 năm sau, ông bị sa thải sau khi chỉ giành được hai chiến thắng trong bảy trận đấu, trong đó có sáu trận giao hữu.
Sau các giai đoạn huấn luyện, Madjer bắt đầu sự nghiệp là một nhà phân tích bóng đá chuyên nghiệp tại Qatar, làm việc cho Al-Jazeera Sports (nay là BeIN Sports). Năm 2009, ông cũng được bổ nhiệm làm đại sứ thiện chí cho chuyến lưu diễn cúp của UEFA. Năm 2011, ông trở thành Đại sứ thiện chí UNESCO.
4. Đời tư
Con trai của Rabah Madjer, Lotfi Madjer, cũng là một cầu thủ bóng đá và đã đại diện cho Qatar ở cấp độ trẻ.
5. Thống kê sự nghiệp
Phần này trình bày chi tiết các thống kê về số lần ra sân và bàn thắng trong sự nghiệp thi đấu cấp câu lạc bộ và quốc tế của Rabah Madjer.
5.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||||||
NA Hussein Dey | 1978-79 | Quốc gia 1 | - | 6 | 1 | - | ||||||||||||
1979-80 | - | 4 | 3 | - | ||||||||||||||
1980-81 | - | - | - | |||||||||||||||
1981-82 | - | - | - | |||||||||||||||
1982-83 | - | - | - | |||||||||||||||
Tổng cộng | 94 | 58 | 0 | 0 | 10 | 4 | 0 | 0 | 104 | 62 | ||||||||
Racing Paris | 1983-84 | Ligue 2 | 27 | 20 | 5 | 0 | - | - | - | 32 | 20 | |||||||
1984-85 | Giải bóng đá hạng nhất Pháp | 23 | 3 | 5 | 2 | - | - | - | 28 | 5 | ||||||||
Tổng cộng | 50 | 23 | 10 | 2 | - | - | - | 60 | 25 | |||||||||
Tours (cho mượn) | 1984-85 | Giải bóng đá hạng nhất Pháp | 7 | 2 | - | - | - | |||||||||||
FC Porto | 1985-86 | Primeira Liga | 19 | 12 | 2 | 1 | - | - | 2 | 0 | 23 | 13 | ||||||
1986-87 | 20 | 6 | 6 | 4 | - | 6 | 3 | 1 | 1 | 33 | 14 | |||||||
1987-88 | 11 | 8 | 0 | 0 | - | 4 | 4 | 1 | 1 | 16 | 15 | |||||||
1988-89 | 24 | 6 | 2 | 3 | - | 3 | 1 | - | 29 | 10 | ||||||||
1989-90 | 26 | 13 | 1 | 1 | - | 6 | 2 | - | 33 | 16 | ||||||||
1990-91 | 8 | 1 | 0 | 0 | - | 4 | 4 | 1 | 0 | 13 | 5 | |||||||
Tổng cộng | 108 | 46 | 11 | 9 | 0 | 0 | 23 | 14 | 5 | 2 | 138 | 71 | ||||||
Valencia (cho mượn) | 1987-88 | La Liga | 14 | 4 | 0 | 0 | - | - | - | 14 | 4 | |||||||
Qatar SC | 1991-92 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Qatar | 9 | 6 | - | - | - | 9 | 6 | |||||||||
Tổng cộng sự nghiệp | 282 | 139 |
5.2. Thống kê quốc tế
Bảng dưới đây liệt kê các bàn thắng quốc tế của Rabah Madjer. Cột "Tỷ số" thể hiện tỷ số trận đấu sau mỗi bàn thắng của Madjer, và cột "Kết quả" là tỷ số cuối cùng của trận đấu.
Số thứ tự | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 tháng 6 năm 1980 | 19 Juin 1965, Oran, Algérie | Sierra Leone | 3-1 | 3-1 | Vòng loại World Cup 1982 |
2 | 20 tháng 7 năm 1980 | Dinamo Stadium, Minsk, Liên Xô | Syria | 2-0 | 3-0 | Thế vận hội Mùa hè 1980 |
3 | 10 tháng 4 năm 1981 | 19 Juin 1965, Oran, Algérie | Mali | 3-0 | 5-1 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 1982 |
4 | 4-0 | |||||
5 | 1 tháng 5 năm 1981 | 17 Juin, Constantine, Algérie | Niger | 1-0 | 4-0 | Vòng loại World Cup 1982 |
6 | 30 tháng 8 năm 1981 | 19 Juin 1965, Oran, Algérie | Thượng Volta | 1-0 | 7-0 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 1982 |
7 | 2-0 | |||||
8 | 30 tháng 10 năm 1981 | 17 Juin, Constantine, Algérie | Nigeria | 2-1 | 2-1 | Vòng loại World Cup 1982 |
9 | 25 tháng 4 năm 1982 | 5 Juillet, Algiers, Algérie | Peru | 1-1 | 1-1 | Giao hữu |
10 | 28 tháng 4 năm 1982 | 5 Juillet 1962, Algiers, Algérie | Cộng hòa Ireland | 2-0 | 2-0 | Giao hữu |
11 | 16 tháng 6 năm 1982 | El Molinón, Gijón, Tây Ban Nha | Tây Đức | 1-0 | 2-1 | Giải vô địch bóng đá thế giới 1982 |
12 | 8 tháng 4 năm 1983 | 5 Juillet 1962, Algiers, Algérie | Bénin | 4-0 | 6-2 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 1984 |
13 | 6-0 | |||||
14 | 26 tháng 4 năm 1983 | Sân vận động de l'Amitié, Cotonou, Bénin | Bénin | 1-1 | 1-1 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 1984 |
15 | 10 tháng 6 năm 1983 | 5 Juillet 1962, Algiers, Algérie | Uganda | 1-0 | 3-0 | Giao hữu |
16 | 28 tháng 8 năm 1983 | 5 Juillet 1962, Algiers, Algérie | Sénégal | 1-0 | 2-0 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 1984 |
17 | 17 tháng 3 năm 1984 | Félix Houphouët-Boigny, Abidjan, Bờ Biển Ngà | Ai Cập | 1-0 | 3-1 | Cúp bóng đá châu Phi 1984 |
18 | 13 tháng 7 năm 1985 | 5 Juillet 1962, Algiers, Algérie | Zambia | 2-0 | 2-0 | Vòng loại World Cup 1986 |
19 | 18 tháng 8 năm 1985 | 5 Juillet 1962, Algiers, Algérie | Kenya | 3-0 | 3-0 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 1986 |
20 | 6 tháng 10 năm 1985 | El Menzah, Tunis, Tunisia | Tunisia | 1-1 | 1-4 | Vòng loại World Cup 1986 |
21 | 18 tháng 10 năm 1985 | 5 Juillet 1962, Algiers, Algérie | Tunisia | 1-0 | 3-0 | Vòng loại World Cup 1986 |
22 | 14 tháng 3 năm 1986 | Sân vận động Alexandria, Alexandria, Ai Cập | Cameroon | 1-0 | 2-3 | Cúp bóng đá châu Phi 1986 |
23 | 27 tháng 3 năm 1987 | 5 Juillet 1962, Algiers, Algérie | Tunisia | 1-0 | 1-0 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 1988 |
24 | 7 tháng 1 năm 1989 | 19 Mai 1956, Annaba, Algérie | Zimbabwe | 3-0 | 3-0 | Vòng loại World Cup 1990 |
25 | 25 tháng 6 năm 1989 | National Sports Stadium, Harare, Zimbabwe | Zimbabwe | 2-0 | 2-1 | Vòng loại World Cup 1990 |
26 | 25 tháng 8 năm 1989 | 19 Mai 1956, Annaba, Algérie | Bờ Biển Ngà | 1-0 | 1-0 | Vòng loại World Cup 1990 |
27 | 2 tháng 3 năm 1990 | 5 Juillet 1962, Algiers, Algérie | Nigeria | 1-0 | 5-1 | Cúp bóng đá châu Phi 1990 |
28 | 2-0 |
6. Danh hiệu và Vinh danh
Rabah Madjer đã giành được nhiều danh hiệu tập thể và cá nhân trong suốt sự nghiệp thi đấu và huấn luyện của mình.
6.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- NA Hussein Dey
- Cúp Algérie: 1978-79
- Cúp các câu lạc bộ đoạt cúp châu Phi: Á quân 1978
- FC Porto
- Primeira Liga: 1985-86, 1987-88, 1989-90
- Taça de Portugal: 1987-88, 1990-91
- Supertaça Cândido de Oliveira: 1986, 1990
- Cúp C1 châu Âu: 1986-87
- Cúp Liên lục địa: 1987
- Siêu cúp châu Âu: 1987
6.2. Danh hiệu quốc tế
- Đội tuyển quốc gia Algérie
- Cúp bóng đá châu Phi: 1990
- Cúp bóng đá Á-Phi: 1991
- Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Phi: 1978
6.3. Danh hiệu cá nhân
- Vua phá lưới Cúp C1 châu Âu: 1987-88 (4 bàn)
- Đội hình tiêu biểu Cúp bóng đá châu Phi: 1982, 1990
- Cầu thủ xuất sắc nhất châu Phi: 1987
- Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu Cúp Liên lục địa: 1987
- Cầu thủ xuất sắc nhất Cúp bóng đá châu Phi: 1990
- Đội hình châu Phi thế kỷ 20 của MasterCard: 1998
- Cầu thủ thế kỷ 20 của IFFHS xếp thứ 62: 2000
- Cầu thủ bóng đá Ả Rập thế kỷ 20: 2004
- Cầu thủ bóng đá Algérie thế kỷ 20: 2009 (cùng với Lakhdar Belloumi)
- Cầu thủ bóng đá Algérie của năm: Nhiều lần
- Cầu thủ châu Phi thế kỷ 20 xếp thứ 5
- Giải thưởng Huyền thoại Golden Foot: 2011
- Huyền thoại IFFHS: 2016
7. Tầm ảnh hưởng và Di sản
Rabah Madjer không chỉ là một cầu thủ bóng đá xuất chúng mà còn là một biểu tượng quốc gia, có tầm ảnh hưởng sâu rộng đến sự phát triển của bóng đá Algérie và vị thế của đất nước trên bản đồ bóng đá thế giới. Ông được mệnh danh là "Phù thủy gót chân" (Talonnade) nhờ kỹ năng đánh gót điêu luyện, đặc biệt là bàn thắng lịch sử trong trận chung kết Cúp C1 châu Âu năm 1987, đã trở thành một khoảnh khắc mang tính biểu tượng và truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ cầu thủ.
Những đóng góp của Madjer đã giúp nâng tầm bóng đá Algérie, từ việc đưa đội tuyển quốc gia lần đầu tiên tham dự World Cup 1982 đến việc giành Cúp bóng đá châu Phi trên sân nhà. Thành công của ông tại FC Porto đã mở đường cho các cầu thủ châu Phi khác vươn ra đấu trường châu Âu, chứng minh tài năng và khả năng cạnh tranh của họ ở đẳng cấp cao nhất.
Ngoài sân cỏ, vai trò của ông như một nhà phân tích bóng đá và Đại sứ thiện chí UNESCO thể hiện cam kết của Madjer trong việc đóng góp cho xã hội và phát triển cộng đồng. Ông là một tấm gương về sự cống hiến, tài năng và tinh thần thể thao, để lại một di sản bền vững trong lịch sử bóng đá Algérie và thế giới.