1. Đầu đời và bối cảnh
Phần này trình bày về quá trình trưởng thành của Predrag Stojaković, từ bối cảnh gia đình đến những bước khởi đầu sự nghiệp bóng rổ chuyên nghiệp ở châu Âu.
### Sinh ra và thời thơ ấu ###
Predrag "Peja" Stojaković sinh ngày 9 tháng 6 năm 1977, trong một gia đình người Serbia gốc, có cha là Miodrag và mẹ là Branka Stojaković, tại Požega, thuộc CHXHCN Croatia, Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư lúc bấy giờ. Gia đình Stojaković có nguồn gốc từ vùng núi Papuk. Tuy nhiên, gia đình ông đã phải di cư đến Belgrade vào đầu những năm 1990 do Chiến tranh Nam Tư. Cha của Stojaković đã ở lại quê hương và tham gia chiến đấu trong Quân đội Cộng hòa Krajina Serbia chống lại Quân đội Croatia cho đến khi miền tây Slavonia sụp đổ vào năm 1995, sau đó ông mới đoàn tụ với con trai mình tại Thessaloniki, Hy Lạp. Nhiều người thân của Stojaković hiện vẫn đang sinh sống tại Serbia.
Năm 1993, khi mới 16 tuổi, Stojaković chuyển đến Thessaloniki, Hy Lạp, một môi trường bóng rổ tốt hơn.
### Sự nghiệp câu lạc bộ châu Âu ban đầu ###
Stojaković bắt đầu sự nghiệp bóng rổ chuyên nghiệp của mình ở Châu Âu trước khi đến NBA.
Khi 15 tuổi, Stojaković gia nhập câu lạc bộ bóng rổ KK Crvena zvezda (Red Star Belgrade) và thi đấu hai mùa giải chuyên nghiệp (1992-93 và 1993-94). Ông đã giành chức vô địch Giải Vô địch Quốc gia Nam Tư vào mùa giải 1992-93 cùng đội. Trong mùa giải 1993-94, ông chỉ tham gia giải Cúp Quốc gia Nam Tư. Tổng cộng, Stojaković đã chơi 39 trận cho Red Star Belgrade, ghi được tổng cộng 113 điểm, đạt trung bình 2,9 điểm mỗi trận.
Một năm sau khi chuyển đến Hy Lạp vào năm 1993, Stojaković gia nhập câu lạc bộ PAOK Thessaloniki thuộc Giải bóng rổ Hy Lạp. Trong thời gian ở PAOK, ông đã giành Cúp bóng rổ Hy Lạp mùa giải 1994-95. Ông cũng lọt vào trận chung kết Cúp Saporta FIBA (giải đấu cấp độ thứ hai của châu Âu) mùa giải 1995-96. Năm 17 tuổi, Stojaković đã có được quốc tịch Hy Lạp đầy đủ khi đang thi đấu cho PAOK.
Năm 1998, trong loạt trận bán kết playoff của Giải bóng rổ Hy Lạp, Stojaković đã ghi một cú ném ba điểm đáng nhớ ở những giây cuối cùng vào lưới Olympiacos BC tại Piraeus, giúp PAOK giành chiến thắng 58-55. Chiến thắng này đã chấm dứt năm năm thống trị của Olympiacos với tư cách là nhà vô địch Giải bóng rổ Hy Lạp, cho phép PAOK đối đầu với Panathinaikos BC trong loạt trận chung kết. Tuy nhiên, PAOK đã bất lợi về sân nhà và cuối cùng thua loạt năm trận với tỷ số 3-2. Trong mùa giải cuối cùng của mình với PAOK, Stojaković đạt trung bình 23,9 điểm, 4,9 rebound, 2,5 kiến tạo và 1,2 cướp bóng mỗi trận ở Giải bóng rổ Hy Lạp, và 20,9 điểm, 3,6 rebound, 1,5 kiến tạo mỗi trận ở EuroLeague mùa giải 1997-98. Ông cũng là cầu thủ ghi điểm hàng đầu tại EuroLeague năm 1998.
2. Sự nghiệp NBA
Sự nghiệp của Predrag Stojaković tại NBA trải dài qua nhiều câu lạc bộ, nơi ông khẳng định vị thế của mình là một trong những tay ném xuất sắc nhất giải đấu.
### Sacramento Kings (1998-2006) ###
Stojaković được Sacramento Kings chọn ở lượt thứ 14 trong vòng đầu tiên của Dự thảo NBA 1996 khi ông vẫn đang thi đấu tại Hy Lạp. Ông tiếp tục chơi ở đó cho đến khi Kings ký hợp đồng với ông trước mùa giải rút gọn 1998-99 do đình công. Sau hai mùa giải dự bị tại Sacramento, ông có một mùa giải đột phá vào năm 2000-01, với trung bình 20,4 điểm và 5,8 rebound mỗi trận trong mùa đầu tiên làm cầu thủ đá chính, cùng với tỷ lệ ném ba điểm đạt 40%. Ông đứng thứ hai trong cuộc bầu chọn cho giải thưởng Cầu thủ tiến bộ nhất NBA năm 2001.
Trong mùa giải 2001-02, ông lần đầu tiên được chọn vào đội hình NBA All-Star Game. Điểm trung bình của ông tăng lên 21,2 điểm mỗi trận, và ông đạt đỉnh cao sự nghiệp về tỷ lệ ném rổ thành công (48,4%) và tỷ lệ ném ba điểm (41,6%). Mặc dù điểm trung bình của ông giảm nhẹ xuống 19,2 điểm mỗi trận trong mùa giải 2002-03, ông vẫn tiếp tục tham gia NBA All-Star Game. Trong cả hai mùa giải này, ông đều giành chiến thắng trong Cuộc thi ném ba điểm NBA được tổ chức trong khuôn khổ All-Star Weekend.
Trong mùa giải 2003-04, Stojaković một lần nữa được chọn làm All-Star và kết thúc mùa giải ở vị trí thứ hai trong giải đấu về số điểm ghi được, với mức cao nhất sự nghiệp là 24,2 điểm mỗi trận. Ông đứng thứ tư trong cuộc bầu chọn MVP và được bầu vào Đội hình tiêu biểu NBA thứ hai. Ông cũng dẫn đầu NBA về tỷ lệ ném phạt thành công (93,3%) và số cú ném ba điểm thực hiện được trong mùa giải (240). Trong mùa giải 2004-05, ông đã bỏ lỡ 16 trận đấu do chấn thương và bị hạn chế trong một số trận, nhưng vẫn đạt trung bình 20,1 điểm mỗi trận. Vào ngày 16 tháng 12 năm 2014, số áo 16 của Stojaković đã được Sacramento Kings treo vĩnh viễn.
### Indiana Pacers (2006) ###
Vào ngày 25 tháng 1 năm 2006, Stojaković được trao đổi sang Indiana Pacers để đổi lấy tiền đạo Ron Artest, kết thúc tám năm gắn bó của ông với Kings. Tuy nhiên, ông đã bỏ lỡ bốn trận đấu trong loạt playoff vòng đầu tiên của Pacers với New Jersey Nets, tất cả đều là những trận thua.
### New Orleans Hornets (2006-2010) ###
Trong giai đoạn nghỉ giải năm 2006, Stojaković đã đạt được thỏa thuận với New Orleans/Oklahoma City Hornets trị giá 64.00 M USD trong năm năm. Vào ngày 14 tháng 11 năm 2006, Stojaković đã ghi một kỷ lục cá nhân cao nhất là 42 điểm trong trận đấu với Charlotte Bobcats và trở thành cầu thủ đầu tiên trong lịch sử NBA mở đầu trận đấu bằng cách ghi 20 điểm liên tiếp cho đội của mình. Tuy nhiên, khởi đầu mùa giải mạnh mẽ của ông đã bị gián đoạn bởi chấn thương, khiến ông phải nghỉ thi đấu trong suốt mùa giải 2006-07, trừ 13 trận đầu tiên.
Stojaković đã trở lại mạnh mẽ trong mùa giải tiếp theo, ra sân đá chính trong tất cả 77 trận đấu và là một người đóng góp quan trọng giúp Hornets giành được kỷ lục 56 trận thắng của đội và danh hiệu phân khu đầu tiên trong lịch sử. Trong hai trận đấu đầu tiên của vòng hai playoff đối đầu với nhà vô địch San Antonio Spurs, cả hai trận đều thắng, Stojaković đạt trung bình 23,5 điểm mỗi trận với tỷ lệ ném ba điểm thành công 63,7%. Hornets cuối cùng đã thua Spurs trong bảy trận đấu, kết thúc hành trình của họ.
Bộ ba nòng cốt của Hornets gồm Chris Paul, Tyson Chandler, David West và Stojaković đã giúp Hornets duy trì vị thế cạnh tranh trong những năm tiếp theo, nhưng những chấn thương và việc trao đổi Chandler đã buộc New Orleans phải tái thiết đội hình, khiến Stojaković trở thành một cầu thủ không thể giữ lại.
### Toronto Raptors (2010-2011) ###
Vào ngày 20 tháng 11 năm 2010, Stojaković cùng với Jerryd Bayless được trao đổi sang Toronto Raptors để đổi lấy Jarrett Jack, Marcus Banks và David Andersen.
Sau khi chỉ xuất hiện trong hai trận đấu, vào ngày 20 tháng 1 năm 2011, Stojaković đã bị Raptors thanh lý hợp đồng. Ông đã bỏ lỡ 26 trận đấu do chấn thương đầu gối trái.
### Dallas Mavericks (2011) ###
Vào ngày 24 tháng 1 năm 2011, Stojaković ký hợp đồng với Dallas Mavericks. Mavericks đã giành chức vô địch NBA vào năm đó, với Stojaković đạt trung bình 7,1 điểm mỗi trận trong suốt hành trình playoff của Mavericks. Ông đã ghi hơn 20 điểm trong hai trận playoff khác nhau cho Mavericks.

Vào ngày 19 tháng 12 năm 2011, Stojaković tuyên bố giải nghệ, nêu lý do là các vấn đề về lưng và cổ kéo dài đã cản trở việc thi đấu của ông trong giai đoạn sau của sự nghiệp.
3. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Với tư cách là thành viên của đội tuyển bóng rổ quốc gia Nam Tư cũ, Stojaković đã giành huy chương đồng tại Giải vô địch bóng rổ châu Âu 1999, được tổ chức tại Pháp. Ông cũng tham gia Thế vận hội Mùa hè 2000.
Ông tiếp tục giành huy chương vàng tại EuroBasket 2001, tổ chức tại Thổ Nhĩ Kỳ, và tại Giải vô địch bóng rổ thế giới FIBA 2002, tổ chức tại Indianapolis, Indiana. Stojaković được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất EuroBasket vào năm 2001, và cũng là thành viên của Đội hình tiêu biểu Giải vô địch bóng rổ thế giới FIBA tại Indianapolis vào năm 2002. Cùng ông trong Đội hình tiêu biểu đó có các ngôi sao NBA khác như Manu Ginóbili, Dirk Nowitzki, và Yao Ming, cùng với Pero Cameron của đội tuyển bóng rổ quốc gia New Zealand.
Stojaković kết thúc sự nghiệp đội tuyển quốc gia tại EuroBasket 2003, nơi đội Serbia và Montenegro mới thành lập về đích ở vị trí thứ sáu.
4. Phong cách chơi
Predrag Stojaković là một tiền phong phụ cao 2.08 m và nặng 104 kg, nhưng nổi tiếng nhất với tư cách là một trong những tay ném xuất sắc nhất trong lịch sử NBA. Khả năng ném ba điểm của ông là vũ khí mạnh nhất, với tỷ lệ thành công trung bình 40,1% trong sự nghiệp tại NBA (40,5% theo một số nguồn). Đặc biệt, trong mùa giải 2007-08, ông đã thực hiện thành công 231 cú ném ba điểm, đứng thứ hai toàn giải đấu.
Ngoài ra, Stojaković còn được biết đến với độ chính xác phi thường từ vạch ném phạt, duy trì tỷ lệ gần 90% trong suốt sự nghiệp của mình (cụ thể là 89,5%). Tỷ lệ ném phạt 89,5% của ông xếp thứ năm trong lịch sử NBA tại thời điểm ông giải nghệ. Ông cũng đứng thứ chín trong lịch sử vòng Playoff NBA về tỷ lệ ném phạt thành công với 90,0%.
Stojaković còn là người đầu tiên trong lịch sử NBA mở đầu một trận đấu bằng cách ghi 20 điểm liên tiếp cho đội của mình. Ông và Steve Nash là hai cầu thủ duy nhất lọt vào top 25 cả về tỷ lệ ném phạt và tỷ lệ ném ba điểm trong các mùa giải 2004-05 và 2005-06. Với chiều cao của mình, ông cũng đóng góp đáng kể vào khả năng tranh chấp bóng bật bảng (rebound) và phòng ngự của đội.
5. Nghỉ hưu và sự nghiệp sau khi giải nghệ
Vào ngày 19 tháng 12 năm 2011, Predrag Stojaković chính thức tuyên bố giã từ sự nghiệp thi đấu bóng rổ chuyên nghiệp, nguyên nhân chính là do những vấn đề dai dẳng về lưng và cổ đã ảnh hưởng đến khả năng thi đấu của ông trong giai đoạn cuối sự nghiệp.
Sau khi giải nghệ, Stojaković tiếp tục gắn bó với bóng rổ trong vai trò điều hành. Vào tháng 8 năm 2015, ông được bổ nhiệm làm Giám đốc Nhân sự và Phát triển Cầu thủ cho Sacramento Kings. Vào tháng 5 năm 2018, Stojaković được công bố là Trợ lý Tổng Giám đốc của đội. Trong vai trò này, ông cũng kiêm nhiệm vị trí Tổng Giám đốc cho Stockton Kings, đội bóng liên kết với Kings tại NBA G League. Tuy nhiên, vào ngày 15 tháng 8 năm 2020, Sacramento Kings thông báo rằng Stojaković đã từ chức Trợ lý Tổng Giám đốc.
6. Giải thưởng và thành tựu
- Vô địch NBA: 2011
- Đội hình tiêu biểu NBA:
- Đội hình thứ hai: 2004
- 3 lần NBA All-Star: 2002, 2003, 2004
- 2 lần Cuộc thi ném ba điểm NBA vô địch: 2002, 2003
- Đội hình tiêu biểu châu Âu NBA mọi thời đại thứ hai: 2022
- Xếp thứ 4 trong lịch sử NBA về tỷ lệ ném phạt thành công (89,5%) khi giải nghệ.
- Xếp thứ 32 trong lịch sử NBA về số cú ném ba điểm thực hiện được (1.760).
- Xếp thứ 9 trong lịch sử Playoff NBA về tỷ lệ ném phạt thành công với 90,0%.
- Là cầu thủ đầu tiên trong lịch sử NBA mở đầu trận đấu bằng cách ghi 20 điểm liên tiếp cho đội của mình.
- Ông và Steve Nash của Phoenix Suns là những cầu thủ duy nhất nằm trong top 25 về cả tỷ lệ ném phạt và tỷ lệ ném ba điểm trong các mùa giải 2004-05 và 2005-06.
- Cầu thủ ghi điểm hàng đầu EuroLeague FIBA: 1998
- FIBA EuroStar: 2007
- Vô địch Cúp bóng rổ Hy Lạp: 1995
- MVP Giải bóng rổ Hy Lạp: 1998
- 2 lần All-Star Giải bóng rổ Hy Lạp: 1996 II, 1997
- 2 lần MVP Trận đấu All-Star Hy Lạp: 1996 II, 1997
- Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất Giải Vô địch Quốc gia Nam Tư: 1993
- Đội hình tiêu biểu FIBA EuroBasket: 2001
- MVP FIBA EuroBasket: 2001
- Giành Euroscar năm 2001, giải thưởng dành cho cầu thủ bóng rổ châu Âu xuất sắc nhất do tờ báo thể thao Ý Gazzetta dello Sport trao tặng.
- Được tạp chí thể thao hàng tuần của Ý Superbasket vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất Mister Europa vào năm 2001 và 2002.
- Số áo 16 được Sacramento Kings treo vĩnh viễn: 2014
- 75 Cầu thủ quốc tế vĩ đại nhất mọi thời đại của HoopsHype: 2021
- Đại sảnh danh vọng Giải bóng rổ Hy Lạp: 2022
7. Thống kê sự nghiệp NBA
Các số liệu thống kê sự nghiệp của Predrag Stojaković tại NBA được thể hiện dưới đây.
### Mùa giải thường ###
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1998 | Sacramento | 48 | 1 | 21.4 | .378 | .320 | .851 | 3.0 | 1.5 | .9 | .1 | 8.4 |
1999 | Sacramento | 74 | 11 | 23.6 | .448 | .375 | .882 | 3.7 | 1.4 | .7 | .1 | 11.9 |
2000 | Sacramento | 75 | 75 | 38.7 | .470 | .400 | .856 | 5.8 | 2.2 | 1.2 | .2 | 20.4 |
2001 | Sacramento | 71 | 71 | 37.3 | .484 | .416 | .876 | 5.3 | 2.5 | 1.1 | .2 | 21.2 |
2002 | Sacramento | 72 | 72 | 34.0 | .481 | .382 | .875 | 5.5 | 2.0 | 1.0 | .1 | 19.2 |
2003 | Sacramento | 81 | 81 | 40.3 | .480 | .433 | .927 | 6.3 | 2.1 | 1.3 | .2 | 24.2 |
2004 | Sacramento | 66 | 66 | 38.4 | .444 | .402 | .920 | 4.3 | 2.1 | 1.2 | .2 | 20.1 |
2005 | Sacramento | 31 | 31 | 37.0 | .403 | .397 | .933 | 5.3 | 2.2 | .6 | .1 | 16.5 |
2005 | Indiana | 40 | 40 | 36.4 | .461 | .404 | .903 | 6.3 | 1.7 | .7 | .2 | 19.5 |
2006 | New Orleans | 13 | 13 | 32.7 | .423 | .405 | .816 | 4.2 | .8 | .6 | .3 | 17.8 |
2007 | New Orleans | 77 | 77 | 35.2 | .440 | .441 | .929 | 4.3 | 1.2 | .7 | .1 | 16.4 |
2008 | New Orleans | 61 | 59 | 34.2 | .399 | .378 | .894 | 4.3 | 1.2 | .9 | .0 | 13.3 |
2009 | New Orleans | 62 | 55 | 31.4 | .404 | .375 | .897 | 3.7 | 1.5 | .8 | .1 | 12.6 |
2010 | New Orleans | 6 | 0 | 14.8 | .424 | .440 | .857 | 1.0 | 1.0 | .3 | .0 | 7.5 |
2010 | Toronto | 2 | 0 | 11.0 | .700 | .667 | 1.000 | 1.5 | .5 | .0 | .0 | 10.0 |
2010 | Dallas | 25 | 13 | 20.2 | .429 | .400 | .938 | 2.6 | .9 | .4 | .1 | 8.6 |
Sự nghiệp | 804 | 665 | 33.5 | .450 | .401 | .895 | 4.7 | 1.8 | .9 | .1 | 17.0 | |
All-Star | 3 | 0 | 14.7 | .364 | .385 | .000 | 2.0 | 1.0 | .3 | .0 | 7.0 |
### Vòng Playoffs ###
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1999 | Sacramento | 5 | 0 | 21.6 | .346 | .214 | 1.000 | 3.8 | .4 | .6 | .0 | 4.8 |
2000 | Sacramento | 5 | 0 | 25.8 | .400 | .462 | .667 | 3.4 | .6 | .8 | .0 | 8.8 |
2001 | Sacramento | 8 | 8 | 38.4 | .406 | .346 | .968 | 6.4 | .4 | .6 | .4 | 21.6 |
2002 | Sacramento | 10 | 7 | 33.8 | .376 | .271 | .897 | 6.3 | 1.0 | .5 | .0 | 14.8 |
2003 | Sacramento | 12 | 12 | 40.5 | .480 | .457 | .850 | 6.9 | 2.5 | .8 | .4 | 23.1 |
2004 | Sacramento | 12 | 12 | 43.1 | .384 | .315 | .897 | 7.0 | 1.5 | 1.8 | .3 | 17.5 |
2005 | Sacramento | 5 | 5 | 40.4 | .470 | .367 | .955 | 5.2 | 1.4 | .8 | .2 | 22.0 |
2006 | Indiana | 2 | 2 | 25.5 | .444 | .000 | .857 | 4.5 | 2.0 | .5 | .5 | 11.0 |
2008 | New Orleans | 12 | 12 | 37.9 | .436 | .549 | .926 | 5.4 | .5 | .5 | .1 | 14.1 |
2009 | New Orleans | 5 | 5 | 32.4 | .367 | .308 | .923 | 2.8 | .4 | .8 | .2 | 11.2 |
2011 | Dallas | 19 | 0 | 18.4 | .408 | .377 | .778 | 1.7 | .4 | .6 | .1 | 7.1 |
Sự nghiệp | 95 | 63 | 32.7 | .418 | .376 | .900 | 4.9 | 1.0 | .8 | .2 | 14.4 |
8. Đời sống cá nhân
Predrag Stojaković đã kết hôn với người mẫu Hy Lạp Aleka Kamila. Họ có ba người con, trong đó có Andrej (sinh năm 2004), người hiện đang chơi bóng rổ cho đội California Golden Bears. Năm 2014, gia đình ông sống ở Glyfada, Hy Lạp.
Stojaković đã có được quốc tịch Hy Lạp đầy đủ khi 17 tuổi, trong thời gian thi đấu cho PAOK Thessaloniki ở Hy Lạp. Tên của ông, được phiên âm sang tiếng Hy Lạp, là Prentragk "Petza" Kinis Stogiakovits (Πρέντραγκ "Πέτζα" Κίνης ΣτογιάκοβιτςGreek, Modern). Stojaković cũng nói được tiếng Hy Lạp.
Stojaković đã thực hiện nghĩa vụ quân sự bắt buộc trong Lục quân Hy Lạp, đây là một yêu cầu đối với mọi công dân nam Hy Lạp. Ngoài ra, ông còn điều hành Quỹ Trẻ em Peja Stojaković, một tổ chức từ thiện được thành lập nhằm cải thiện cuộc sống của trẻ em ở các nước Balkan như Serbia, Montenegro và Hy Lạp.
9. Di sản và ảnh hưởng
Predrag Stojaković được xem là một trong những tay ném xuất sắc nhất trong lịch sử NBA. Với 1.760 cú ném ba điểm thành công trong sự nghiệp, ông đã cách mạng hóa cách các đội bóng tấn công và mở ra không gian trên sân, để lại ảnh hưởng sâu rộng đến lối chơi bóng rổ hiện đại.
Di sản của ông không chỉ nằm ở những con số thống kê ấn tượng mà còn ở sự trung thành và tác động của ông đối với Sacramento Kings. Vào ngày 16 tháng 12 năm 2014, Kings đã vinh danh ông bằng cách treo vĩnh viễn số áo 16 của ông tại Sleeve Train Arena (trước đây là Arco Arena) trong một buổi lễ đặc biệt trước trận đấu với Oklahoma City Thunder. Đây là một minh chứng rõ ràng cho vai trò quan trọng của ông trong giai đoạn thành công của đội bóng vào đầu những năm 2000.
Stojaković cũng thường được coi là một trong những cầu thủ bóng rổ châu Âu vĩ đại nhất mọi thời đại, không chỉ nhờ vào thành công ở NBA mà còn qua những đóng góp nổi bật cho đội tuyển quốc gia Serbia và Montenegro, đặc biệt là việc giành huy chương vàng và danh hiệu MVP tại các giải đấu quốc tế danh giá. Di sản của ông tiếp tục truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ cầu thủ và người hâm mộ bóng rổ trên toàn thế giới.