1. Đầu đời và học vấn
Jarrett Jack đã trải qua thời thơ ấu và thời học sinh tại nhiều trường học khác nhau trước khi theo đuổi sự nghiệp bóng rổ đại học.
1.1. Sự nghiệp trung học
Jarrett Jack đã theo học tại bốn trường trung học khác nhau, bao gồm DeMatha Catholic High School và St. Vincent Pallotti High School ở Maryland, Mount Zion Christian Academy ở Bắc Carolina, và Worcester Academy ở Massachusetts. Anh được Scout.com đánh giá là một tuyển thủ bốn sao vào năm 2002, xếp thứ 9 trong số các hậu vệ dẫn bóng và thứ 40 trong số các cầu thủ trên toàn quốc.
1.2. Sự nghiệp đại học
Sau khi tốt nghiệp trung học, Jack theo học tại Học viện Công nghệ Georgia ở Atlanta, Georgia. Trong năm thứ hai (2003-04), anh đã giúp đội bóng rổ của trường, Georgia Tech Yellow Jackets, tiến vào trận Chung kết Giải đấu Bóng rổ Nam NCAA với trung bình 12.5 điểm và 5.1 kiến tạo mỗi trận. Trong năm thứ ba và cũng là năm cuối cùng tại Georgia Tech, anh đạt trung bình 15.5 điểm, 4.8 rebound và 4.5 kiến tạo.
Dù đủ điều kiện cho năm thứ tư, Jack đã quyết định bỏ qua để tham gia NBA Draft. Anh chính thức tốt nghiệp vào ngày 13 tháng 12 năm 2014, nhận bằng Quản trị Kinh doanh trong buổi lễ tốt nghiệp tại Atlanta.
2. Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp
Sự nghiệp của Jarrett Jack tại NBA bắt đầu từ năm 2005 và kéo dài qua nhiều đội bóng khác nhau, nổi bật với vai trò hậu vệ dẫn bóng và khả năng kiến tạo.
2.1. Sự nghiệp tại NBA
Jack được chọn vào NBA Draft 2005 và thi đấu cho nhiều đội bóng, ghi dấu ấn với khả năng linh hoạt và tinh thần đồng đội.
2.1.1. Portland Trail Blazers (2005-2008)

Sau năm thứ ba tại Học viện Công nghệ Georgia, Jarrett Jack đã quyết định tham gia NBA Draft 2005 và được Denver Nuggets chọn ở lượt thứ 22. Ngay trong đêm Draft, anh được trao đổi sang Portland Trail Blazers để đổi lấy lượt chọn thứ 27 (Linas Kleiza) và lượt chọn thứ 35 (Ricky Sánchez) của họ.
Trong mùa giải tân binh 2005-06, Jack thi đấu với vai trò dự bị cho các hậu vệ dẫn bóng Steve Blake và Sebastian Telfair, với thời gian thi đấu hạn chế. Tuy nhiên, sau khi Blake được trao đổi sang Milwaukee Bucks và Telfair sang Boston Celtics trong một thương vụ đa cầu thủ vào mùa giải 2006, huấn luyện viên Nate McMillan đã chỉ định Jack là hậu vệ dẫn bóng chính thức cho mùa giải 2006-07, giúp anh tăng đáng kể thời gian thi đấu và các chỉ số cá nhân. Khi Blake trở lại vào mùa giải 2007-08, Jack một lần nữa phải quay lại vai trò cầu thủ dự bị (sixth man).
2.1.2. Indiana Pacers (2008-2009)
Vào ngày 9 tháng 7 năm 2008, Jack được trao đổi sang Indiana Pacers cùng với Josh McRoberts và lượt chọn NBA Draft 2008 là Brandon Rush, để đổi lấy Ike Diogu và Jerryd Bayless. Trong mùa giải 2008-09, anh đã ra sân trong tất cả 82 trận đấu, thi đấu trung bình 33.1 phút mỗi trận, ghi 10.4 điểm, 3.4 rebound và 4.1 kiến tạo mỗi trận. Sau đó, Toronto Raptors đã đưa ra một lời đề nghị hợp đồng cho Jack, và Pacers đã không đáp ứng được đề nghị này.
2.1.3. Toronto Raptors (2009-2010)
Vào ngày 13 tháng 7 năm 2009, Jack đã ký hợp đồng trị giá 20.00 M USD trong 4 năm với Toronto Raptors. Trong mùa giải 2009-10, anh đã thi đấu trong tất cả 82 trận đấu, với trung bình 27.4 phút mỗi trận, ghi 11.4 điểm, 2.7 rebound và 5.0 kiến tạo mỗi trận.
2.1.4. New Orleans Hornets (2010-2012)
Vào ngày 20 tháng 11 năm 2010, Jack được trao đổi sang New Orleans Hornets cùng với Marcus Banks và David Andersen, để đổi lấy Peja Stojaković và Jerryd Bayless.
2.1.5. Golden State Warriors (2012-2013)
Vào ngày 11 tháng 7 năm 2012, Jack được trao đổi đến Golden State Warriors trong một thương vụ ba đội, bao gồm cả Philadelphia 76ers, đội nhận được Dorell Wright từ Golden State. New Orleans Hornets nhận được quyền sở hữu Edin Bavčić trong thỏa thuận này.
Vào ngày 22 tháng 2 năm 2013, Jack đã lập được một double-double ấn tượng với 30 điểm và 10 kiến tạo trong trận đấu với San Antonio Spurs, trở thành cầu thủ dự bị đầu tiên đạt được thành tích như vậy kể từ Magic Johnson vào năm 1996. Cuối mùa giải, Jack về thứ ba trong cuộc bình chọn Giải thưởng Cầu thủ Dự bị Xuất sắc nhất năm của NBA. Trong mùa giải 2012-13, anh đã thi đấu trong 79 trận đấu, trung bình 29.8 phút mỗi trận, ghi 12.9 điểm, 3.1 rebound và 5.5 kiến tạo mỗi trận.
2.1.6. Cleveland Cavaliers (2013-2014)

Vào ngày 12 tháng 7 năm 2013, Jack đã ký hợp đồng 4 năm trị giá 25.00 M USD với Cleveland Cavaliers. Vào ngày 15 tháng 4 năm 2014, anh được vinh danh là người nhận Giải thưởng Austin Carr Good Guy thường niên lần thứ chín. Giải thưởng này, được đặt theo tên huyền thoại của Cavaliers là Austin Carr, nhằm công nhận một cầu thủ của Cavaliers có tinh thần hợp tác và thấu hiểu với giới truyền thông. Trong mùa giải 2013-14, anh đã ra sân trong 80 trận đấu, trung bình 9.5 điểm, 2.8 rebound và 4.1 kiến tạo mỗi trận.
2.1.7. Brooklyn Nets (2014-2016)
Vào ngày 10 tháng 7 năm 2014, Cleveland Cavaliers đã trao đổi Jack sang Brooklyn Nets trong một thương vụ ba đội cũng liên quan đến Boston Celtics, vì Cavaliers cần giải phóng quỹ lương để ký lại hợp đồng với LeBron James. Đây là lần thứ hai Jack bị trao đổi và đội bóng trao đổi anh đi lại nhận được quyền sở hữu Edin Bavčić.
Vài giờ sau khi tốt nghiệp Học viện Công nghệ Georgia vào ngày 13 tháng 12 năm 2014, Jack đã bay đến Charlotte để hội quân cùng các đồng đội trong trận đấu với Charlotte Hornets. Trong 20 phút thi đấu từ băng ghế dự bị, anh đã ghi 14 điểm, 5 kiến tạo và 2 rebound, giúp Nets giành chiến thắng 114-87.
Vào ngày 14 tháng 11 năm 2015, Jack đã ghi 28 điểm cao nhất mùa giải trong trận thua hiệp phụ trước Golden State Warriors. Vào ngày 3 tháng 1 năm 2016, anh được thông báo phải nghỉ thi đấu hết mùa giải vì bị đứt dây chằng chéo trước và rách sụn chêm ở đầu gối phải. Anh đã gặp chấn thương này vào đêm hôm trước trong hiệp hai của trận đấu giữa Nets và Boston. Vào ngày 30 tháng 6 năm 2016, Jack bị Nets thanh lý hợp đồng.
Vào ngày 15 tháng 7 năm 2016, Jack ký hợp đồng với Atlanta Hawks. Tuy nhiên, vào ngày 20 tháng 10 năm 2016, anh bị Hawks thanh lý hợp đồng do chấn thương. Anh không thể tập luyện trong trại huấn luyện do bị đứt dây chằng đầu gối phải trong mùa giải 2015-16 và sau đó phải ngồi ngoài tất cả bảy trận đấu biểu diễn của Hawks trong giai đoạn tiền mùa giải.
2.1.8. New Orleans Pelicans (2017)
Vào ngày 24 tháng 2 năm 2017, Jack ký hợp đồng 10 ngày với New Orleans Pelicans, đánh dấu lần thứ hai anh trở lại đội bóng này. Tuy nhiên, vào ngày 3 tháng 3 năm 2017, anh được thông báo phải nghỉ thi đấu từ bốn đến sáu tuần sau khi bị rách sụn chêm ngoài ở đầu gối phải. Jack tiếp tục ký hợp đồng với Pelicans vào ngày 19 tháng 9 năm 2018, nhưng bị thanh lý hợp đồng vào ngày 13 tháng 10.
2.1.9. New York Knicks (2017-2018)
Vào ngày 15 tháng 9 năm 2017, Jack ký hợp đồng với New York Knicks. Vào ngày 24 tháng 11 năm 2017, anh ghi 10 điểm và có 14 kiến tạo (cao nhất mùa giải) trong trận đấu với Atlanta Hawks. Vào ngày 10 tháng 12 năm 2017, cũng trong trận đấu với Hawks, Jack ghi 19 điểm (cao nhất mùa giải).
Vào ngày 10 tháng 1 năm 2018, anh đã đạt triple-double đầu tiên trong sáu năm với 16 điểm, 10 rebound và 10 kiến tạo trong trận thua hiệp phụ kép 122-119 trước Chicago Bulls. Bốn ngày sau, anh lập kỷ lục cá nhân mới của mùa giải với 22 điểm trong trận thua hiệp phụ 123-118 trước New Orleans Pelicans.
2.2. Sự nghiệp tại NBA G League
Sau khi kết thúc sự nghiệp ở NBA, Jack tiếp tục thi đấu tại NBA G League, nhưng quãng thời gian này cũng bị ảnh hưởng bởi chấn thương.
2.2.1. Sioux Falls Skyforce (2019-2020)
Vào ngày 5 tháng 3 năm 2019, Jack được Sioux Falls Skyforce thuộc NBA G League ký hợp đồng. Trong lần ra sân duy nhất cho Skyforce, Jack đã bị đứt dây chằng chéo trước, rách sụn chêm ngoài và bong gân dây chằng chéo giữa ở đầu gối trái, khiến anh phải nghỉ thi đấu hết mùa giải. Vào ngày 26 tháng 11 năm 2019, Jack một lần nữa được Sioux Falls Skyforce ký hợp đồng.
2.2.2. NBA G League Ignite (2021)
Vào ngày 14 tháng 1 năm 2021, Jack ký hợp đồng với NBA G League Ignite.
3. Sự nghiệp huấn luyện viên
Sau khi giải nghệ cầu thủ, Jarrett Jack chuyển sang sự nghiệp huấn luyện viên, bắt đầu với vai trò trợ lý ở NBA.
3.1. Phoenix Suns (2021-2023)
Vào ngày 7 tháng 8 năm 2021, Jack được thuê làm trợ lý huấn luyện viên cho Phoenix Suns.
3.2. Detroit Pistons (2023-nay)
Vào ngày 16 tháng 6 năm 2023, Jack được thuê làm trợ lý huấn luyện viên cho Detroit Pistons. Anh được Monty Williams, cựu huấn luyện viên trưởng của Suns, chiêu mộ về đội Pistons.
4. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là các số liệu thống kê chính trong sự nghiệp cầu thủ NBA của Jarrett Jack.
4.1. Mùa giải thường
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2005 | Portland Trail Blazers | 79 | 4 | 20.2 | .442 | .263 | .800 | 2.0 | 2.8 | .5 | .0 | 6.7 |
2006 | Portland Trail Blazers | 79 | 79 | 33.6 | .454 | .350 | .871 | 2.6 | 5.3 | 1.1 | .1 | 12.0 |
2007 | Portland Trail Blazers | 82 | 16 | 27.2 | .431 | .342 | .867 | 2.9 | 3.8 | .7 | .0 | 9.9 |
2008 | Indiana Pacers | 82 | 53 | 33.1 | .453 | .353 | .852 | 3.4 | 4.1 | 1.1 | .2 | 13.1 |
2009 | Toronto Raptors | 82 | 43 | 27.4 | .481 | .412 | .842 | 2.7 | 5.0 | .7 | .1 | 11.4 |
2010 | Toronto Raptors | 13 | 13 | 26.7 | .393 | .167 | .870 | 3.2 | 4.5 | 1.1 | .0 | 10.8 |
2010 | New Orleans Hornets | 70 | 2 | 19.6 | .412 | .345 | .845 | 1.9 | 2.6 | .6 | .1 | 8.5 |
2011 | New Orleans Hornets | 45 | 39 | 34.0 | .456 | .348 | .872 | 3.9 | 6.3 | .7 | .2 | 15.6 |
2012 | Golden State Warriors | 79 | 4 | 29.7 | .452 | .404 | .843 | 3.1 | 5.5 | .8 | .1 | 12.9 |
2013 | Cleveland Cavaliers | 80 | 31 | 28.2 | .410 | .341 | .839 | 2.8 | 4.1 | .7 | .3 | 9.5 |
2014 | Brooklyn Nets | 80 | 27 | 28.0 | .439 | .267 | .881 | 3.1 | 4.7 | .9 | .2 | 12.0 |
2015 | Brooklyn Nets | 32 | 32 | 32.1 | .391 | .304 | .893 | 4.3 | 7.4 | 1.1 | .2 | 12.8 |
2016 | New Orleans Pelicans | 2 | 0 | 16.5 | .667 | .000 | 1.000 | .0 | 2.5 | 1.0 | .0 | 3.0 |
2017 | New York Knicks | 62 | 56 | 25.0 | .427 | .291 | .840 | 3.1 | 5.6 | .6 | .1 | 7.5 |
Sự nghiệp | 867 | 399 | 27.8 | .440 | .343 | .855 | 2.9 | 4.6 | .8 | .1 | 10.8 |
4.2. Vòng Playoffs
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011 | New Orleans Hornets | 6 | 0 | 18.5 | .353 | .000 | .688 | 2.5 | 2.2 | .2 | .2 | 5.8 |
2013 | Golden State Warriors | 12 | 4 | 35.5 | .506 | .292 | .896 | 4.4 | 4.7 | .9 | .3 | 17.2 |
2015 | Brooklyn Nets | 6 | 0 | 25.5 | .519 | .333 | 1.000 | 4.2 | 4.5 | 1.2 | .2 | 12.3 |
Sự nghiệp | 24 | 4 | 28.8 | .488 | .273 | .870 | 3.9 | 4.0 | .8 | .3 | 13.1 |
5. Đời tư
Cựu cầu thủ NBA Chris Duhon là anh họ của Jarrett Jack.