1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Paula Radcliffe sinh ra trong một gia đình yêu thể thao và sớm bộc lộ tài năng chạy bộ, mặc dù phải đối mặt với những thách thức sức khỏe. Quá trình học tập của bà cũng được đánh dấu bằng những thành tích xuất sắc.
1.1. Thời thơ ấu và Học vấn
Paula Jane Radcliffe sinh ngày 17 tháng 12 năm 1973 tại Davenham, gần Northwich, Cheshire, Anh. Gia đình bà sau đó chuyển đến Barnton, nơi bà theo học Trường Tiểu học Little Leigh. Mặc dù mắc bệnh hen suyễn và thiếu máu, bà đã bắt đầu chạy bộ từ năm 7 tuổi, chịu ảnh hưởng từ cha mình, một vận động viên chạy marathon nghiệp dư. Gia đình bà sau đó chuyển đến Kingsley.
Khi Radcliffe 12 tuổi, gia đình chuyển đến Oakley, Bedfordshire, và bà trở thành thành viên của Câu lạc bộ Điền kinh Bedford & County. Việc bà gia nhập câu lạc bộ này trùng hợp với việc huấn luyện viên tài năng và tận tâm Alex Stanton đang xây dựng các đội nữ và thiếu nữ thành một trong những đội mạnh nhất nước, bất chấp quy mô tương đối nhỏ của Bedford. Cha của Radcliffe trở thành phó chủ tịch câu lạc bộ, và mẹ bà, một người yêu chạy bộ, quản lý đội chạy việt dã nữ. Radcliffe từng được chẩn đoán mắc bệnh hen suyễn do tập luyện ở tuổi 14, sau khi bị ngất trong quá trình tập luyện. Từ năm 9 tuổi, bà đã là thành viên của Câu lạc bộ Điền kinh Frodsham.
Radcliffe học tại Trường Trung học và Cao đẳng Cộng đồng Sharnbrook. Bà tiếp tục học tiếng Pháp, tiếng Đức và kinh tế tại Đại học Loughborough, nơi bà đã hoàn thành chương trình Cử nhân Nghiên cứu Châu Âu Hiện đại với bằng danh dự hạng nhất.
1.2. Sự nghiệp điền kinh ban đầu
Sự kiện chạy cấp quốc gia đầu tiên của Radcliffe là khi bà 12 tuổi vào năm 1986, tại Giải vô địch Chạy việt dã Các trường học Anh, nơi bà đứng thứ 299 trong số khoảng 600 vận động viên nữ. Một năm sau, bà đứng thứ tư trong cùng giải đấu này. Năm 1991, Radcliffe giành chức vô địch 1500 mét tại Giải Vô địch Các trường học Anh.
Năm 1992, Radcliffe giành chức vô địch trẻ tại Giải vô địch Chạy việt dã Thế giới IAAF ở Boston, vượt qua Wang Junxia và Gete Wami, sau khi hồi phục từ một cơn hen suyễn nặng trong những tuần trước đó. Radcliffe sau đó tham gia Giải vô địch Điền kinh trẻ thế giới và đứng thứ tư ở nội dung 3000 mét. Trong cuộc đua cấp cao đầu tiên của mình vào đầu năm 1993 tại Durham, Radcliffe về nhì sau nhà vô địch Olympic Derartu Tulu. Ở tuổi 19, Radcliffe đứng thứ bảy tại Giải vô địch Thế giới Điền kinh 1993. Bà đã phải bỏ lỡ toàn bộ năm 1994 do chấn thương bàn chân, một chấn thương ban đầu bị chẩn đoán sai khiến bà từng nghĩ đến việc giải nghệ.
2. Sự nghiệp thi đấu
Sự nghiệp thi đấu của Paula Radcliffe là một hành trình đầy rẫy những thành công vang dội trên đường chạy, trên địa hình việt dã và đặc biệt là ở nội dung marathon, dù có những thách thức về chấn thương và sự thất vọng ở Thế vận hội.
2.1. Thành tích trên đường chạy (Track and Field)
Paula Radcliffe đã có một sự nghiệp đáng kể ở các nội dung chạy trên đường chạy (track), thể hiện khả năng vượt trội ở nhiều cự ly khác nhau.
Bảng thành tích thi đấu trên đường chạy của Paula Radcliffe:
Năm | Giải đấu | Địa điểm | Kết quả | Nội dung | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|
1992 | Giải vô địch Điền kinh trẻ thế giới 1992 | Seoul, Hàn Quốc | 4th | 3000 m | 8:51.78 |
1993 | Giải vô địch Điền kinh thế giới 1993 | Stuttgart, Đức | 7th | 3000 m | 8:40.40 |
1995 | Giải vô địch Điền kinh thế giới 1995 | Gothenburg, Thụy Điển | 5th | 5000 m | 14:57.02 |
1996 | Điền kinh tại Thế vận hội Mùa hè 1996 | Atlanta, Hoa Kỳ | 5th | 5000 m | 15:13.11 |
1997 | Giải vô địch Điền kinh thế giới 1997 | Athens, Hy Lạp | 4th | 5000 m | 15:01.74 |
1998 | Giải vô địch Điền kinh châu Âu 1998 | Budapest, Hungary | 5th | 10.000 m | 31:36.51 |
1999 | Giải vô địch Điền kinh thế giới 1999 | Seville, Tây Ban Nha | 2nd | 10.000 m | 30:27.13 |
2000 | Điền kinh tại Thế vận hội Mùa hè 2000 | Sydney, Úc | 4th | 10.000 m | 30:26.97 |
2001 | Giải vô địch Điền kinh thế giới 2001 | Edmonton, Canada | 4th | 10.000 m | 31:50.06 |
2002 | Điền kinh tại Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung 2002 | Manchester, Anh | 1st | 5000 m | 14:31.42 |
2002 | Giải vô địch Điền kinh châu Âu 2002 | Munich, Đức | 1st | 10.000 m | 30:01.09 |
2004 | Cúp châu Âu (điền kinh) 2004 | Bydgoszcz, Ba Lan | 1st | 5000 m | 14:29.11 |
Radcliffe cũng đã lập nhiều kỷ lục cá nhân đáng chú ý trên đường chạy:
Cự ly | Thời gian | Ngày | Địa điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
400 m | 58.9 | 1992 | ||
800 m | 2:05.22 | 1995 | ||
1.000 m | 2:47.17 | 1993 | ||
1500 m | 4:05.37 | 1 tháng 7 năm 2001 | Glasgow, Scotland | |
1 Dặm | 4:24.94 | 14 tháng 8 năm 1996 | Zürich, Thụy Sĩ | |
2000 m | 5:37.01+ | 29 tháng 8 năm 1993 | Sheffield, Anh | |
3000 m | 8:22.20 | 19 tháng 7 năm 2002 | Monaco | Kỷ lục Anh |
2 Dặm | 9:17.4 | 23 tháng 5 năm 1999 | Loughborough, Anh | |
4000 m | 11:35.21+ | |||
5000 m | 14:29.11 | 20 tháng 6 năm 2004 | Bydgoszcz, Ba Lan | Kỷ lục Anh |
10.000 m | 30:01.09 | 6 tháng 8 năm 2002 | Munich, Đức | Thời gian nhanh thứ chín mọi thời đại |
2.2. Thành công ở môn Cross Country
Radcliffe đã gặt hái nhiều thành công vang dội trong môn chạy việt dã (cross country), thể hiện sự bền bỉ và chiến thuật thi đấu xuất sắc của mình.
Bà đã giành chức vô địch trẻ tại Giải vô địch Chạy việt dã thế giới IAAF 1992 ở Boston. Năm 1997, bà giành huy chương bạc tại Giải vô địch Chạy việt dã thế giới IAAF. Tại Giải vô địch Chạy việt dã thế giới IAAF 1998 ở Marrakech, bà tiếp tục giành huy chương bạc. Cuối năm 1998, Radcliffe giành chức vô địch đầu tiên ở cấp độ chuyên nghiệp khi vô địch giải chạy dài tại Giải vô địch Chạy việt dã châu Âu 1998.
Năm 1999, Radcliffe giành huy chương đồng tại Giải vô địch Chạy việt dã thế giới. Bà tiếp tục chuỗi thành công của mình bằng cách giành liên tiếp các danh hiệu tại Giải vô địch Bán marathon thế giới IAAF vào các năm 2000 và 2001, đồng thời giành danh hiệu thứ ba vào năm 2003.
Vào ngày 24 tháng 3 năm 2001, Radcliffe giành chức vô địch Giải vô địch Chạy việt dã thế giới 2001 được tổ chức tại Ostend, Bỉ, với thời gian 27:49. Bà bảo vệ thành công danh hiệu của mình tại Giải Chạy Dài Nữ khi vô địch Giải vô địch Chạy việt dã thế giới IAAF 2002 lần thứ hai liên tiếp, với thời gian 26:46. Tháng 12 năm 2003, bà trở thành nhà vô địch Chạy việt dã châu Âu lần thứ hai, là người phụ nữ duy nhất đạt được thành tích này trong lịch sử mười năm của sự kiện.
2.3. Sự nghiệp Marathon
Năm 2002, Radcliffe chuyển sang thi đấu marathon và gặt hái thành công ngay lập tức. Bà nhanh chóng khẳng định vị thế của mình là một trong những vận động viên marathon vĩ đại nhất mọi thời đại.

Cuộc đua marathon đầu tiên của bà là tại London Marathon vào ngày 14 tháng 4 năm 2002. Bà đã giành chiến thắng với thời gian 2:18:55, đây là thời gian tốt nhất thế giới cho một cuộc đua chỉ dành cho nữ và là thời gian nhanh thứ hai trong lịch sử marathon nữ vào thời điểm đó. Cuối năm đó, vào ngày 13 tháng 10 năm 2002, Radcliffe đã lập kỷ lục thế giới mới tại Chicago Marathon với thời gian 2:17:18, phá vỡ kỷ lục trước đó hơn một phút rưỡi.
Tại London Marathon tháng 4 năm 2003, Radcliffe lập kỷ lục thế giới cuối cùng của mình ở nội dung marathon nữ với thời gian 2:15:25. Đây là một trong những thành tích có điểm số cao nhất theo hệ thống điểm xếp hạng thế giới của IAAF. Năm 2004, Radcliffe giành chiến thắng tại New York City Marathon với thời gian 2:23:10, vượt qua Susan Chepkemei của Kenya.
Tại London Marathon 2005, Radcliffe vô địch với thời gian 2:17:42, đây là thời gian tốt nhất thế giới cho một cuộc đua chỉ dành cho nữ, vượt hơn một phút. Cuộc đua này đáng nhớ bởi một sự cố nổi tiếng về cuối chặng, khi Radcliffe, do bị chuột rút dạ dày và cần đi vệ sinh, đã dừng lại và đại tiện bên lề đường, trước sự chứng kiến của khán giả và máy quay truyền hình. Sau cuộc đua, bà đã xin lỗi khán giả và giải thích rằng bà bị đau bụng và không còn lựa chọn nào khác.
Vào ngày 14 tháng 8 năm 2005, tại Giải vô địch Điền kinh thế giới 2005 được tổ chức ở Helsinki, bà đã giành huy chương vàng duy nhất cho Anh Quốc khi giành chức vô địch marathon, thống trị cuộc đua và lập kỷ lục giải đấu với thời gian 2:20:57. Bà và ba vận động viên người Anh khác cũng được trao hạng ba trong nội dung đồng đội.
Sau một thời gian nghỉ thi đấu do chấn thương và sinh con, Radcliffe trở lại đường đua marathon tại New York City Marathon vào ngày 4 tháng 11 năm 2007, nơi bà giành chiến thắng với thời gian chính thức là 2:23:09. Bà tiếp tục giành chiến thắng tại New York City Marathon 2008 với thời gian 2:23:56, đánh dấu chiến thắng thứ ba của bà tại giải đấu này.
Năm 2011, Radcliffe tham gia Berlin Marathon nhằm tìm kiếm suất dự Olympic, về thứ ba với thời gian 2:23:46.
Thành tích marathon chi tiết của Paula Radcliffe:
Năm | Giải đấu | Quốc gia | Kết quả | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2002 | London Marathon | Anh Quốc | 1st | 2:18:56 | Kỷ lục thế giới mới cho lần đầu chạy marathon của nữ |
2002 | Chicago Marathon | Hoa Kỳ | 1st | 2:17:18 | Kỷ lục thế giới nữ (tại thời điểm đó) |
2003 | London Marathon | Anh Quốc | 1st | 2:15:25 | Kỷ lục thế giới nữ (tại thời điểm đó) |
2004 | Thế vận hội Mùa hè 2004 | Hy Lạp | DNF | Bỏ cuộc | |
2004 | New York City Marathon | Hoa Kỳ | 1st | 2:23:10 | |
2005 | London Marathon | Anh Quốc | 1st | 2:17:42 | |
2005 | Giải vô địch Điền kinh thế giới 2005 | Phần Lan | 1st | 2:20:57 | Kỷ lục giải đấu |
2007 | New York City Marathon | Hoa Kỳ | 1st | 2:23:09 | |
2008 | Thế vận hội Mùa hè 2008 | Trung Quốc | 23rd | 2:32:38 | |
2008 | New York City Marathon | Hoa Kỳ | 1st | 2:23:56 | |
2009 | New York City Marathon | Hoa Kỳ | 4th | 2:29:27 | |
2011 | Berlin Marathon | Đức | 3rd | 2:23:46 | |
2012 | Thế vận hội Mùa hè 2012 | Anh Quốc | DNS | Bỏ cuộc | |
2015 | London Marathon | Anh Quốc | 19th | 2:36:55 | Tham gia với tư cách cá nhân, cuộc đua cuối cùng trong sự nghiệp |
Chi tiết các kỷ lục thế giới marathon của Paula Radcliffe:
Thời gian | 5km | 10km | 15km | 20km | Bán marathon | 25km | 30km | 35km | 40km | Đích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2:17:18 (Chicago Marathon 2002) | 16:27 | 32:47 | 49:05 | 1:05:26 | 1:09:01 | 1:21:34 | 1:37:40 | 1:53:45 | 2:10:08 | 2:17:18 |
2:15:25 (London Marathon 2003) | 15:48 | 32:01 | 48:15 | 1:04:28 | 1:08:02 | 1:20:34 | 1:36:36 | 1:52:34 | 2:08:29 | 2:15:25 |
2.4. Kỷ lục Thế giới và Các chiến thắng Lớn
Paula Radcliffe đã thiết lập một số kỷ lục thế giới đáng chú ý, khẳng định vị thế của mình trong làng điền kinh quốc tế. Kỷ lục thế giới marathon 2:15:25 của bà được coi là một trong những thành tích vĩ đại nhất trong lịch sử môn điền kinh.
Bà là cựu kỷ lục gia thế giới ở nội dung 10km đường bộ với thời gian 30 phút 21 giây, được thiết lập vào ngày 23 tháng 2 năm 2003 tại cuộc đua World's Best 10K ở San Juan, Puerto Rico.
Các chiến thắng marathon quan trọng của bà bao gồm:
- London Marathon (2002, 2003, 2005)
- Chicago Marathon (2002)
- New York City Marathon (2004, 2007, 2008)
- Giải vô địch Điền kinh thế giới 2005 (Marathon)
Radcliffe cũng đã giành chiến thắng ở Great North Run năm 2003, hoàn tất cuộc đua bán marathon với thời gian 1:05:40, một kỷ lục thế giới không chính thức (do lợi thế địa hình dốc).
2.5. Tham dự Thế vận hội
Radcliffe đã đại diện cho Anh Quốc tại bốn kỳ Thế vận hội liên tiếp, từ Thế vận hội Mùa hè 1996 đến Thế vận hội Mùa hè 2008. Mặc dù được kỳ vọng cao, bà chưa bao giờ giành được huy chương Olympic, điều này thường là một điểm thất vọng lớn trong sự nghiệp của bà.
Tại Thế vận hội Mùa hè 1996 ở Atlanta, Radcliffe về thứ 5 ở nội dung 5.000 mét. Tại Thế vận hội Mùa hè 2000 ở Sydney, bà về thứ 4 ở nội dung 10.000 mét, lập kỷ lục quốc gia Anh nhưng vẫn bỏ lỡ huy chương.

Thế vận hội Mùa hè 2004 ở Athens là một trải nghiệm đặc biệt đáng buồn đối với Radcliffe. Bà là ứng cử viên sáng giá cho huy chương vàng marathon. Tuy nhiên, chỉ hai tuần trước sự kiện, bà bị chấn thương ở chân và phải sử dụng liều cao thuốc chống viêm, điều này ảnh hưởng xấu đến dạ dày, cản trở việc hấp thụ thức ăn. Bà đã bỏ cuộc khỏi cuộc đua sau khi chạy được 36 km. Năm ngày sau, bà tham gia nội dung 10.000 mét nhưng vẫn còn chịu ảnh hưởng của marathon và đã bỏ cuộc khi còn tám vòng nữa. Radcliffe đã phát biểu "Bạn trải qua những giai đoạn tồi tệ trong một cuộc marathon, nhưng chưa bao giờ tồi tệ như thế này", "Tôi chưa bao giờ không thể hoàn thành cuộc đua trước đây và tôi đang cố gắng tuyệt vọng để tìm ra lý do cho những gì đã xảy ra", "Tôi chỉ cảm thấy tê liệt - đây là điều tôi đã nỗ lực rất nhiều vì nó." Ngoài ra, Radcliffe, giống như nhiều vận động viên khác, đã phàn nàn về nhiệt độ rất cao ở Athens vào thời điểm diễn ra Thế vận hội, có lúc đạt tới 38 °C. Việc bà rút lui đã gây chú ý lớn ở Anh Quốc, với nhiều ý kiến trái chiều, từ ủng hộ đến tiêu cực, một số tờ báo chỉ trích Radcliffe vì đã "bỏ cuộc" thay vì cố gắng hoàn thành cuộc đua.

Tại Thế vận hội Mùa hè 2008 ở Bắc Kinh, Radcliffe đã cố gắng đạt được mức thể lực cần thiết cho marathon, nhưng bà bị chuột rút trong cuộc đua đến mức phải dừng lại để giãn cơ. Bà tiếp tục cuộc đua và về đích ở vị trí thứ 23 nói chung với thời gian 2:32:38.
Cuối cùng, Radcliffe đã rút khỏi Thế vận hội Mùa hè 2012 ở London do chấn thương bàn chân. Bà bày tỏ sự tiếc nuối sâu sắc vì không thể thi đấu trên sân nhà.
2.6. Sự nghiệp cuối sự nghiệp và Chấn thương
Giai đoạn cuối sự nghiệp của Radcliffe bị ảnh hưởng nặng nề bởi hàng loạt chấn thương dai dẳng.
Bà đã nghỉ thi đấu trong mùa giải 2006 do chấn thương và vào tháng 7, bà thông báo mang thai con đầu lòng. Sự trở lại của bà tiếp tục bị trì hoãn vào năm 2007 do một vết nứt xương căng thẳng ở lưng dưới. Radcliffe đã không bảo vệ ngôi vô địch marathon thế giới của mình vào năm 2007 để phục hồi thêm, nhưng vẫn khẳng định muốn tham gia hai kỳ Thế vận hội tiếp theo. Bà trở lại thi đấu vào ngày 30 tháng 9 năm 2007, tham gia giải BUPA Great North Run ở Tyne and Wear, Vương quốc Anh. Đây là cuộc đua đầu tiên của bà sau gần hai năm, và Radcliffe về nhì sau vận động viên người Mỹ Kara Goucher.
Năm 2008, Radcliffe phải rút lui khỏi London Marathon do chấn thương bàn chân. Ngay sau London Marathon, người ta cũng tiết lộ rằng Radcliffe đang bị chấn thương hông, khiến bà không thể chạy. Ban đầu được cho là vấn đề cơ bắp, nhưng sau đó các xét nghiệm cho thấy đó là một vết nứt xương căng thẳng ở xương đùi của bà. Vào tháng 5, Radcliffe bị gãy chân trái.
Sau New York City Marathon 2008, Radcliffe tiếp tục gặp phải các vấn đề chấn thương: bà phải rút lui khỏi London Marathon 2009 do ngón chân bị nứt. Vào tháng 3 năm đó, bà đã phẫu thuật loại bỏ một cục chai, mà các bác sĩ tin rằng là nguyên nhân gốc rễ của các chấn thương khác vào thời điểm đó. Bà đã không chạy thi đấu trong gần 10 tháng. Radcliffe sau đó giành chiến thắng tại New York City Half Marathon với thời gian 1:09:45. Tuy nhiên, sau đó bà lại rút khỏi Giải vô địch thế giới vì cảm thấy không đủ sức khỏe và bỏ lỡ Giải vô địch Bán marathon thế giới IAAF 2009 ở Birmingham do một cơn viêm amidan. Bà trở lại thi đấu tại New York City Marathon 2009 nhưng không giành được chiến thắng thứ ba liên tiếp, thay vào đó tụt xuống vị trí thứ tư do vấn đề về đầu gối.
Sau 19 tháng nghỉ thi đấu, bao gồm việc sinh con thứ hai, bà trở lại thi đấu tại Bupa London 10 km, nơi bà về thứ 3, kém người chiến thắng Jo Pavey 55 giây. Radcliffe gọi màn trình diễn này là "một thảm họa", và cho biết bà đang bị rách một trong các đĩa đệm ở lưng. Bà đặt mục tiêu Berlin Marathon 2011 là nơi trở lại để cố gắng đạt thời gian đủ điều kiện Olympic. Bà về thứ ba trong cuộc đua với thời gian 2:23:46.

Vào tháng 3 năm 2013, Radcliffe đã chia sẻ rằng bà nhận thức được "thực tế là có thể không trở lại [thi đấu]" do chấn thương bàn chân kéo dài. Sau khi rút lui khỏi Thế vận hội Mùa hè 2012 và phẫu thuật vào tháng 8 năm 2012, bà vẫn chỉ có thể chạy bộ trong thời gian ngắn. Bà bày tỏ mong muốn "chạy một cuộc đua và kết thúc sự nghiệp", nhưng cũng thừa nhận rằng "trong vài tháng qua, tôi thậm chí không thể chạy theo con mình" và muốn "có một đôi chân khỏe mạnh sau 20 năm nữa". Vào ngày 21 tháng 9 năm 2014, Radcliffe trở lại cuộc đua đường bộ 10km tại Worcester, Anh, sau hai năm kể từ ca phẫu thuật chân.
2.7. Giải nghệ
Vào tháng 1 năm 2015, Radcliffe thông báo rằng bà đã quyết định kết thúc sự nghiệp marathon của mình vào ngày 26 tháng 4 năm 2015 bằng cách tham gia London Marathon 2015. Bà đã hoàn thành cuộc đua với thời gian 2:36:55, về đích ở vị trí thứ 19, đánh dấu cuộc đua chuyên nghiệp cuối cùng trong sự nghiệp của mình.
3. Giải thưởng và Danh hiệu Lớn
Paula Radcliffe đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu quan trọng, vinh danh những đóng góp và thành tích xuất sắc của bà trong làng điền kinh.
3.1. Các Giải thưởng
- Giải thưởng Nhân vật Thể thao của Năm của BBC năm 2002.
- Giải thưởng Sự trở lại Thế giới của Laureus năm 2008 cho những màn trình diễn của bà trong năm 2007.
- Vận động viên Thế giới của IAAF năm 2002.
- Vận động viên Thế giới của AIMS (ba lần).
- Được bổ nhiệm làm Thành viên Huân chương Đế chế Anh (MBE) trong Lễ trao Huân chương Sinh nhật năm 2002 vì những đóng góp cho điền kinh.
- Năm 2010, bà được giới thiệu vào Đại sảnh Danh vọng Điền kinh Anh.
- Năm 2015, bà được giới thiệu vào Đại sảnh Danh vọng của Đại học Loughborough.
- Giải thưởng Thể thao BBC London năm 2003 cho 'Khoảnh khắc Thể thao của Năm'.
- Được đề cử cho Giải thưởng Nhân vật Thể thao của Năm vào năm 2007.
- Giành giải thưởng Người London của Năm tại lễ trao giải Câu lạc bộ Báo chí London 2016, mặc dù bà đến từ Bedford.
- Năm 2004, Radcliffe cùng với Jonathan Edwards tham gia chương trình Ai là triệu phú? phiên bản Olympic đặc biệt. Cặp đôi đã quyên góp được 64.00 K GBP cho mục đích từ thiện, một nửa số tiền đó dành cho Hiệp hội Olympic Anh và một phần tư dành cho tổ chức Asthma UK.
3.2. Học vấn và Bằng danh dự
Paula Radcliffe không chỉ xuất sắc trong thể thao mà còn đạt được những thành tựu đáng nể trong học vấn.
Bà đã tốt nghiệp Đại học Loughborough năm 1996 với bằng Cử nhân Nghệ thuật (BA) hạng nhất về Nghiên cứu Châu Âu Hiện đại.
Bà đã nhận được các bằng tiến sĩ danh dự:
- Ngày 25 tháng 10 năm 2001: Tiến sĩ danh dự từ Đại học De Montfort.
- Ngày 16 tháng 12 năm 2002: Tiến sĩ Công nghệ danh dự (Hon D.Tech.) từ alma mater của bà, Đại học Loughborough.
4. Niềm tin và Hoạt động Vận động
Paula Radcliffe nổi tiếng với lập trường kiên định và những hoạt động vận động mạnh mẽ chống lại sử dụng doping trong thể thao, coi đây là một vấn đề đạo đức cốt lõi trong điền kinh.
4.1. Vận động Chống Doping
Radcliffe thường xuyên lên tiếng mạnh mẽ lên án việc sử dụng các chất cấm trong điền kinh. Bà và đồng đội Hayley Tullett đã gây tranh cãi khi, trong các vòng loại 5.000 mét tại Giải vô địch Điền kinh thế giới 2001 ở Edmonton, họ đã giơ một tấm biển phản đối việc phục hồi vận động viên người Nga Olga Yegorova sau khi Yegorova bị phát hiện dương tính với chất cấm EPO. Tấm biển do chồng Radcliffe làm, có nội dung "Kẻ gian lận EPO hãy biến đi". Tấm biển cuối cùng đã bị các quan chức sân vận động tịch thu, nhưng không trước khi nó được phát sóng khắp thế giới. Sau cuộc phản đối ban đầu của Radcliffe và Tullett, các đồng đội Kathy Butler và Hayley Yelling - những người đã bỏ lỡ một suất vào vòng chung kết - đã cùng với các huấn luyện viên Mark Rowland và Alan Storey, đeo mặt nạ Radcliffe và giơ các biểu ngữ với những khẩu hiệu chế giễu, bao gồm một tấm biển có nội dung "Giải phóng Paula". Radcliffe tuyên bố sẽ tiếp tục cuộc chiến chống doping trong thể thao sau những hành động nổi bật của bà ở Edmonton. Kể từ Cúp Châu Âu 1999, Radcliffe đeo một dải ruy băng đỏ khi thi đấu để thể hiện sự ủng hộ của bà đối với xét nghiệm máu như một phương pháp bắt giữ những kẻ gian lận thuốc.
Radcliffe đã đề xuất một hệ thống trong đó những người vi phạm lần đầu bị cấm thi đấu bốn năm và bất kỳ lần vi phạm nào trong tương lai sẽ bị cấm vĩnh viễn. Khi Marion Jones thừa nhận sử dụng steroid, Radcliffe tuyên bố rằng việc Jones bị bắt là tốt cho thể thao và họ phải tiếp tục xét nghiệm, và việc mọi người bị bắt là một sự răn đe lớn đối với những kẻ gian lận tiềm năng.
5. Cáo buộc Doping và Tranh cãi
Paula Radcliffe từng phải đối mặt với các cáo buộc doping, một vấn đề nhạy cảm trong điền kinh.
Phản ánh về sự hoài nghi do các sự cố doping gây ra, bà nói: "Bạn phải chấp nhận tình hình... sẽ rất tuyệt nếu chúng ta có thể giành chiến thắng trong cuộc chiến chống doping và có các xét nghiệm đáng tin cậy 100%, nhưng tôi không nghĩ điều đó sẽ xảy ra trong sự nghiệp thi đấu của tôi." Bà trước đây đã yêu cầu công bố kết quả xét nghiệm máu được thực hiện tại London Marathon, nói rằng bà "hoàn toàn không phản đối việc công bố xét nghiệm của mình."
Vào năm 2015, trong bối cảnh các tiết lộ về tình trạng doping tràn lan trong điền kinh, Radcliffe cho biết, không giống như một số vận động viên nổi bật khác của Anh, bà sẽ không công bố lịch sử xét nghiệm máu của mình và không khuyến khích các vận động viên khác làm như vậy. Sau đó, bà bị nghị sĩ Jesse Norman gián tiếp xác định là một người bị nghi ngờ sử dụng doping trong một cuộc điều tra của quốc hội về doping máu. Đáp lại, Radcliffe đã đưa ra một tuyên bố trong đó bà "kiên quyết phủ nhận" việc gian lận dưới bất kỳ hình thức nào và nói rằng bà "không có gì để che giấu." Ngay sau đó, ba kết quả xét nghiệm đáng ngờ của bà đã bị rò rỉ, mặc dù Radcliffe vẫn từ chối công bố toàn bộ lịch sử xét nghiệm máu của mình.
Vào cuối tháng 11 năm 2015, IAAF tuyên bố rằng các cáo buộc "dựa trên sự hiểu sai nghiêm trọng dữ liệu không đầy đủ." Cơ quan Chống Doping Vương quốc Anh (UKAD), sau khi nhận được lịch sử xét nghiệm máu của Radcliffe thông qua IAAF, đã tuyên bố rằng "UKAD đã đi đến cùng kết luận với đánh giá của IAAF rằng không có căn cứ để kết tội." Có khả năng kết quả đáng ngờ đầu tiên là do thiết bị bị lỗi. Kết quả đáng ngờ thứ ba là kết quả trực tiếp của chuyến tập luyện ở độ cao tại Kenya cùng với Mo Farah và các vận động viên Anh khác.
Một sự cố đáng chú ý trong sự nghiệp của Radcliffe xảy ra tại London Marathon 2005. Bà đã dừng lại và đại tiện bên lề đường, trước sự chứng kiến của đám đông và máy quay truyền hình. Sau cuộc đua, bà đã xin lỗi khán giả và giải thích rằng bà bị chuột rút dạ dày và không còn lựa chọn nào khác.
6. Đời tư
Radcliffe là con gái của Peter và Pat Radcliffe và là cháu gái của Charlotte Radcliffe, người từng đoạt huy chương bạc Olympic năm 1920 ở môn bơi lội. Radcliffe gặp chồng mình, Gary Lough, một cựu vận động viên chạy 1.500 m người Bắc Ireland, khi anh ấy là người thuê nhà của bà tại Đại học Loughborough. Cặp đôi kết hôn vào năm 2001.
Bà sinh con đầu lòng, con gái Isla, vào năm 2007. Con thứ hai của bà, một bé trai tên Raphael, chào đời vào năm 2010. Gia đình hiện đang cư trú tại Monte Carlo.
7. Ảnh hưởng và Di sản
Paula Radcliffe đã để lại một ảnh hưởng sâu sắc và một di sản bền vững trong làng điền kinh, đặc biệt là đối với các nội dung chạy đường dài dành cho nữ. Bà không chỉ là một vận động viên tài năng mà còn là một hình mẫu truyền cảm hứng và một người đấu tranh không mệt mỏi cho một môn thể thao trong sạch.
Bà được coi là một người tiên phong, nâng tầm các nội dung chạy đường dài nữ lên một cấp độ mới với những kỷ lục thế giới phi thường của mình. Kỷ lục marathon 2:15:25 của bà, đứng vững trong 16 năm, đã chứng minh khả năng và giới hạn của phụ nữ trong môn thể thao này. Màn trình diễn của bà đã truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ vận động viên nữ theo đuổi ước mơ chạy đường dài.
Bên cạnh các thành tích, Radcliffe còn đóng góp vào việc thúc đẩy tinh thần thể thao công bằng và môn thể thao sạch. Lập trường kiên định chống doping của bà, thể hiện qua các hành động công khai và lời nói, đã tạo ra một tác động lớn, khuyến khích các cuộc thảo luận và hành động mạnh mẽ hơn trong cộng đồng điền kinh quốc tế để chống lại việc sử dụng chất cấm.
Di sản của bà không chỉ nằm ở những huy chương và kỷ lục, mà còn ở tinh thần bền bỉ, sự cống hiến không ngừng nghỉ và cam kết mạnh mẽ đối với sự chính trực của môn thể thao. Bà là một biểu tượng của sự kiên cường và lòng dũng cảm, người đã vượt qua nhiều chấn thương và thất vọng để luôn trở lại và thi đấu ở đẳng cấp cao nhất.