1. Tổng quan
Patrick Ortlieb (sinh ngày 20 tháng 5 năm 1967) là một cựu vận động viên trượt tuyết alpine người Áo. Ông nổi tiếng với việc giành huy chương vàng ở nội dung trượt tuyết đổ đèo tại Thế vận hội Mùa đông 1992 và trở thành nhà vô địch thế giới ở cùng nội dung vào năm 1996. Là một chuyên gia trong các nội dung tốc độ như đổ đèo (Downhill) và Super-G, Ortlieb đã đạt được 4 chiến thắng và 20 lần lên bục vinh quang tại World Cup. Sau khi kết thúc sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp do một tai nạn nghiêm trọng vào tháng 1 năm 1999, ông đã chuyển sang hoạt động chính trị với tư cách là thành viên Hội đồng Quốc gia Áo và hiện đang điều hành một khách sạn.
2. Thời thơ ấu và Bối cảnh
2.1. Tuổi thơ và Giáo dục
Patrick Ortlieb sinh ngày 20 tháng 5 năm 1967 tại Bregenz, thuộc bang Vorarlberg, Áo. Ortlieb bắt đầu làm quen với môn trượt tuyết từ rất sớm, khi mới ba tuổi. Việc tiếp xúc sớm với môn thể thao này đã tạo nền tảng vững chắc cho tài năng của ông, giúp ông phát triển kỹ năng và niềm đam mê với trượt tuyết alpine ngay từ khi còn nhỏ.
2.2. Bắt đầu với Trượt tuyết
Ngay từ những năm đầu đời, Patrick Ortlieb đã thể hiện năng khiếu đặc biệt với trượt tuyết. Sự khởi đầu sớm này đã cho phép ông mài giũa kỹ năng của mình và dần trở thành một chuyên gia trong các nội dung tốc độ, đặc biệt là trượt tuyết đổ đèo, một trong những nội dung đòi hỏi kỹ thuật cao, tốc độ và lòng dũng cảm vượt trội.
3. Sự nghiệp Vận động viên
Patrick Ortlieb đã có một sự nghiệp lẫy lừng với tư cách là một vận động viên trượt tuyết alpine, chuyên về các nội dung tốc độ như trượt tuyết đổ đèo (Downhill) và Super-G. Ông đã tham gia nhiều giải đấu lớn, bao gồm World Cup, Giải Vô địch Trượt tuyết Thế giới FIS Alpine và Thế vận hội Mùa đông.
3.1. Sự nghiệp World Cup
Trong suốt 11 mùa giải World Cup (từ 1989 đến 1999), Patrick Ortlieb đã khẳng định mình là một trong những vận động viên hàng đầu. Ông đã giành được tổng cộng 4 chiến thắng và 20 lần lên bục vinh quang, chủ yếu ở các nội dung đổ đèo và Super-G.
3.1.1. Chiến thắng và Bục vinh quang World Cup
Ortlieb đã có 4 chiến thắng tại World Cup, bao gồm 3 chiến thắng ở nội dung đổ đèo và 1 chiến thắng ở nội dung Super-G. Ông cũng đã 20 lần lên bục vinh quang, với 18 lần ở nội dung đổ đèo và 2 lần ở nội dung Super-G.
Dưới đây là danh sách các lần lên bục vinh quang của ông tại World Cup:
Mùa giải | Ngày | Địa điểm | Nội dung | Vị trí |
---|---|---|---|---|
1989 | 10 tháng 12 năm 1988 | Val Gardena, Ý | Trượt tuyết đổ đèo | Thứ 2 |
1991 | 16 tháng 3 năm 1991 | Hồ Louise, Canada | Trượt tuyết đổ đèo | Thứ 3 |
1992 | 11 tháng 1 năm 1992 | Garmisch, Đức | Trượt tuyết đổ đèo | Thứ 2 |
18 tháng 1 năm 1992 | Kitzbühel, Áo | Trượt tuyết đổ đèo | Thứ 3 | |
14 tháng 3 năm 1992 | Aspen, Hoa Kỳ | Trượt tuyết đổ đèo | Thứ 3 | |
1993 | 11 tháng 12 năm 1992 | Val Gardena, Ý | Trượt tuyết đổ đèo | Thứ 3 |
23 tháng 1 năm 1993 | Veysonnaz, Thụy Sĩ | Trượt tuyết đổ đèo | Thứ 2 | |
28 tháng 2 năm 1993 | Whistler, Canada | Super-G | Thứ 3 | |
1994 | 18 tháng 12 năm 1993 | Val Gardena, Ý | Trượt tuyết đổ đèo | Thứ 1 |
15 tháng 1 năm 1994 | Kitzbühel, Áo | Trượt tuyết đổ đèo | Thứ 1 | |
15 tháng 3 năm 1994 | Vail, Hoa Kỳ | Trượt tuyết đổ đèo | Thứ 3 | |
1995 | 11 tháng 12 năm 1994 | Tignes, Pháp | Super-G | Thứ 1 |
17 tháng 12 năm 1994 | Val d'Isère, Pháp | Trượt tuyết đổ đèo | Thứ 2 | |
13 tháng 1 năm 1995 | Kitzbühel, Áo | Trượt tuyết đổ đèo | Thứ 2 | |
25 tháng 2 năm 1995 | Whistler, Canada | Trượt tuyết đổ đèo | Thứ 3 | |
11 tháng 3 năm 1995 | Kvitfjell, Na Uy | Trượt tuyết đổ đèo | Thứ 3 | |
1996 | 1 tháng 12 năm 1995 | Vail, Hoa Kỳ | Trượt tuyết đổ đèo | Thứ 3 |
16 tháng 12 năm 1995 | Val Gardena, Ý | Trượt tuyết đổ đèo | Thứ 1 | |
20 tháng 1 năm 1996 | Veysonnaz, Thụy Sĩ | Trượt tuyết đổ đèo | Thứ 2 | |
1997 | 15 tháng 12 năm 1996 | Val d'Isère, Pháp | Trượt tuyết đổ đèo | Thứ 3 |
3.1.2. Bảng xếp hạng Mùa giải World Cup
Ortlieb đã đạt được vị trí thứ 7 chung cuộc tại World Cup vào năm 1993 và ba lần liên tiếp đứng thứ 3 ở nội dung đổ đèo vào các mùa giải 1994, 1995 và 1996.
Dưới đây là bảng xếp hạng mùa giải của ông:
Mùa giải | Tuổi | Tổng thể | Slalom | Giant Slalom | Super-G | Trượt tuyết đổ đèo | Kết hợp |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1989 | 21 | 30 | - | - | - | 12 | - |
1990 | 22 | 43 | - | - | - | 17 | 14 |
1991 | 23 | 23 | - | - | 26 | 6 | - |
1992 | 24 | 10 | - | - | 18 | 4 | 18 |
1993 | 25 | 7 | - | - | 7 | 7 | 6 |
1994 | 26 | 12 | - | - | 21 | 3 | - |
1995 | 27 | 11 | - | - | 9 | 3 | - |
1996 | 28 | 20 | - | - | 27 | 3 | - |
1997 | 29 | 33 | - | - | 16 | 14 | - |
1998 | 30 | 62 | - | - | 32 | 27 | - |
1999 | 31 | 82 | - | - | - | 35 | - |
3.2. Sự nghiệp Giải Vô địch Thế giới
Patrick Ortlieb đã tham gia bốn Giải Vô địch Thế giới. Thành tích nổi bật nhất của ông là huy chương vàng ở nội dung đổ đèo tại Giải Vô địch Thế giới năm 1996.
Dưới đây là kết quả của ông tại các Giải Vô địch Thế giới:
Năm | Tuổi | Slalom | Giant Slalom | Super-G | Trượt tuyết đổ đèo | Kết hợp |
---|---|---|---|---|---|---|
1991 | 23 | - | - | - | 7 | - |
1993 | 25 | - | - | bị hủy | 8 | - |
1996 | 28 | - | - | - | 1 | - |
1997 | 29 | - | - | - | 8 | - |
Nội dung Super-G tại Giải Vô địch Thế giới 1993 đã bị hủy sau nhiều lần trì hoãn do thời tiết.
3.3. Sự nghiệp Olympic
Ortlieb đã đại diện cho Áo tại hai kỳ Thế vận hội Mùa đông, giành được một huy chương vàng.
Dưới đây là kết quả của ông tại Thế vận hội:
Năm | Tuổi | Slalom | Giant Slalom | Super-G | Trượt tuyết đổ đèo | Kết hợp |
---|---|---|---|---|---|---|
1992 | 24 | - | - | 18 | 1 | - |
1994 | 26 | - | - | - | 4 | - |

Tại Thế vận hội Mùa đông 1992 ở Albertville, Pháp, Patrick Ortlieb đã giành huy chương vàng ở nội dung trượt tuyết đổ đèo. Chiến thắng này được coi là một bất ngờ lớn vào thời điểm đó, vì ông chưa từng thắng một cuộc đua World Cup nào và vận động viên Franz Heinzer (Franz HeinzerGerman) đang là người thống trị nội dung đổ đèo. Tuy nhiên, Ortlieb đã chứng minh chiến thắng Olympic của mình không phải là may mắn khi sau đó ông đã giành chiến thắng tại giải Hahnenkamm danh giá ở Kitzbühel, Áo vào tháng 1 năm 1994, và tiếp tục giành huy chương vàng tại Giải Vô địch Thế giới năm 1996. Tại Thế vận hội Mùa đông 1994 ở Lillehammer, Na Uy, ông về đích ở vị trí thứ tư trong nội dung đổ đèo tại Kvitfjell.
3.4. Các Giải đấu và Nội dung Chính
Patrick Ortlieb được biết đến là một chuyên gia trong các nội dung tốc độ, đặc biệt là trượt tuyết đổ đèo và Super-G. Ông đã đạt được nhiều thành công tại các giải đấu quan trọng. Một trong những chiến thắng đáng chú ý nhất của ông là tại cuộc đua đổ đèo nổi tiếng trên đường đua Hahnenkamm ở Kitzbühel, Áo vào tháng 1 năm 1994. Đây là một trong những giải đấu danh giá và khó khăn nhất trong lịch trượt tuyết alpine.
4. Bước ngoặt trong Sự nghiệp Vận động viên
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Patrick Ortlieb đã kết thúc đột ngột do một tai nạn nghiêm trọng.
4.1. Giải nghệ và Chấn thương
Vào tháng 1 năm 1999, ở tuổi 31, sự nghiệp thi đấu của Ortlieb đã phải dừng lại sau một vụ tai nạn kinh hoàng trong buổi chạy thử trên cùng đường đua Hahnenkamm tại Kitzbühel. Ông đã mất kiểm soát và đâm vào lưới an toàn tại khu vực Hausbergkante (HausbergkanteGerman). Vụ tai nạn này khiến ông bị gãy xương đùi phải phức tạp và trật khớp háng phải nghiêm trọng kèm theo một vết nứt nhỏ. Những chấn thương nặng nề này đã buộc ông phải giải nghệ khỏi môn thể thao mà ông đã cống hiến cả đời.
5. Hoạt động Sau Giải nghệ
Sau khi giải nghệ khỏi sự nghiệp vận động viên, Patrick Ortlieb đã chuyển hướng sang các lĩnh vực khác, bao gồm chính trị và kinh doanh.
5.1. Hoạt động Chính trị
Cùng năm 1999, Ortlieb được bầu vào Hội đồng Quốc gia Áo với tư cách là đại diện của Đảng Tự do Áo (FPÖ) (Freiheitliche Partei ÖsterreichsGerman), một đảng có xu hướng chính trị cực hữu. Ông đã giữ chức vụ này trong ba năm.
5.2. Kinh doanh và Đời sống Cá nhân
Hiện tại, Patrick Ortlieb đang điều hành khách sạn bốn sao mang tên Hotel Montana ở Lech am Arlberg, thuộc bang Vorarlberg, Áo. Đây là một khách sạn do gia đình ông làm chủ.
6. Gia đình
Patrick Ortlieb là cha của vận động viên trượt tuyết alpine Nina Ortlieb, người cũng đang theo đuổi sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp.
7. Đánh giá và Tác động
Patrick Ortlieb được nhớ đến là một trong những vận động viên trượt tuyết alpine xuất sắc của Áo, đặc biệt là trong các nội dung tốc độ. Với huy chương vàng Olympic và danh hiệu vô địch thế giới, ông đã để lại dấu ấn đáng kể trong lịch sử môn trượt tuyết. Khả năng vượt qua những kỳ vọng ban đầu và giành chiến thắng tại các giải đấu danh giá như Olympic và Hahnenkamm đã củng cố vị thế của ông như một vận động viên tài năng và kiên cường. Sau sự nghiệp thể thao, việc ông tham gia chính trường và thành công trong kinh doanh cũng cho thấy sự đa năng và khả năng thích nghi của mình.