1. Cuộc đời ban đầu và Bối cảnh
P. Ramlee sinh ra ở Penang, Malaya thuộc Anh và bắt đầu sự nghiệp âm nhạc từ khi còn trẻ, trước khi chuyển sang lĩnh vực điện ảnh và đạt được thành công vang dội.
1.1. Xuất thân và Gia đình
P. Ramlee, tên khai sinh là Teuku Zakaria bin Teuku Nyak Puteh, sinh vào ngày 22 tháng 3 năm 1929 tại số 40A, Đường Caunter Hall (nay là Jalan P. Ramlee), George Town, Penang, Các khu định cư Eo biển (nay là Malaysia). Ông là con trai của Teuku Nyak Puteh bin Teuku Karim (1902-1955) và Che Mah binti Hussein (1904-1967). Cha ông, Teuku Nyak Puteh, là con trai duy nhất, có nguồn gốc từ Lhokseumawe, Aceh, Indonesia. Ông đã di cư đến Penang và kết hôn với mẹ của P. Ramlee, Che Mah, một góa phụ đến từ Kampung Kubang Buaya, Butterworth, North Seberang Perai. Cuộc hôn nhân này diễn ra vào năm 1925.
Trước khi P. Ramlee chào đời, mẹ ông đã bị đau bụng vào buổi sáng. Cha ông đi lễ Hari Raya Aidilfitri trong khi mẹ ông ở lại với bà ngoại. Bà ngoại đã gọi bà đỡ và mọi người bắt đầu tụ tập tại nhà họ. Khi cha ông trở về sau buổi lễ, ông thấy con trai mình đã chào đời an toàn. Bà ngoại đã gọi cháu mình là "Ramlee" vì cái tên "Teuku Zakaria" khó gọi. Chữ "P" trong tên P. Ramlee là viết tắt của "Puteh", tên cha ông, theo phong tục đặt tên Tamil của Ấn Độ. P. Ramlee có một người anh cùng mẹ khác cha tên là Syeikh Ali. Mẹ ông qua đời vì ung thư miệng khi P. Ramlee đang trên đường về Penang.
1.2. Giáo dục
P. Ramlee bắt đầu học tại Sekolah Melayu Kampung Jawa (Trường Tiểu học Malay Kampung Jawa) và sau đó là Francis Light English School. Ông tiếp tục học tại Penang Free School cho đến khi Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ. Trong thời gian học tại Penang Free School, ông nổi tiếng là một học sinh có chữ viết đẹp và ngôn ngữ hấp dẫn. Vào buổi trưa, ông học giáo dục Hồi giáo, và vào buổi tối, ông tích cực tham gia các hoạt động thể thao.
Khi Nhật Bản chiếm đóng Malaya, ông theo học tại Trường Hải quân Nhật Bản (Kaigun GakkoJapanese). Tại đây, ông học các kiến thức cơ bản về âm nhạc và hát các bài hát tiếng Nhật Bản. Ông cũng học chơi piano và violin các bài hát Nhật Bản. Sau khi chiến tranh kết thúc vào năm 1945, ông trở lại Penang Free School và tiếp tục học nhạc, giúp ông có thể đọc các nốt nhạc.
2. Sự nghiệp
P. Ramlee đã có một sự nghiệp lẫy lừng, từ một ca sĩ trẻ đến một đạo diễn và diễn viên hàng đầu, để lại dấu ấn không thể phai mờ trong nền điện ảnh và âm nhạc Malaysia.
2.1. Khởi đầu và Sự nghiệp Ban đầu
Niềm đam mê âm nhạc của P. Ramlee bắt đầu khi ông thấy bạn bè chơi nhạc trong làng. Ông đã tiết kiệm tiền từ việc làm thuê để mua một cây violin. Khi còn học tại Trường Hải quân Nhật Bản, ông từng là trưởng một tiểu đoàn gồm 150 người và thường được mời hát trong các buổi biểu diễn sân khấu vào mỗi tối cuối tuần. Hệ thống giáo dục Nhật Bản giúp ông nhanh chóng thành thạo tiếng Nhật, và quân đội Nhật đã gửi ông đi khắp nơi để trau dồi kỹ năng.
Sau khi cầu nguyện buổi tối, ông luyện tập âm nhạc với ban nhạc Sinaran Bintang SoreMalay. Sau đó, ông gia nhập Orkes Teruna Sekampung với vai trò nghệ sĩ violin, ca sĩ và nhà soạn nhạc. Thầy giáo Kamaruddin nhận ra tài năng của ông và đề nghị dạy piano tại nhà.
P. Ramlee bắt đầu thử vận may bằng cách tham gia cuộc thi hát do Radio Malaya chi nhánh phía Bắc tổ chức. Năm 1945, ông giành giải ba, và năm tiếp theo, ông cũng đạt vị trí thứ ba. Đến năm 1947, ông xuất sắc giành giải nhất với danh hiệu Ngôi sao Ca sĩ chính của Malaya. Từ đó, tên tuổi của ông và Orkes Teruna Sekampung trở nên nổi tiếng ở khu vực phía Bắc.
Năm 1948, B. S. Rajhans, một đạo diễn của Malay Film Productions (MFP), phát hiện tài năng của Ramlee tại một cuộc thi hát do Radio Malaya tổ chức ở Bukit Mertajam, Penang. Rajhans đã cho Ramlee một vai phụ trong bộ phim Chinta (1948), nơi ông đóng vai phản diện và thể hiện năm bài hát với vai trò ca sĩ hát nhép cho diễn viên chính Roomai Noor. Một năm sau, Rajhans mời Ramlee gia nhập MFP với tư cách ca sĩ hát nhép. Ramlee đã đến Singapore với cây violin của mình và tham gia buổi thử giọng tại studio ở Jalan Ampas, trình bày bài hát đầu tiên do ông sáng tác, "Azizah". Bài hát này sau đó trở thành tác phẩm đặc trưng của ông và được được sử dụng làm nhạc nền trong bộ phim đầu tay do ông đạo diễn, Penarek Becha (1955).
Mặc dù sự nổi tiếng của Ramlee với tư cách diễn viên ngày càng tăng, sự nghiệp âm nhạc của ông cũng bắt đầu phát triển. Giọng hát ngọt ngào đã giúp Ramlee ký hợp đồng thu âm với Hemsley & Co. Bài hát "Azizah" mang lại lợi nhuận đáng kể cho Hemsley, và Ramlee nhận được 3.00 K USD cho các bài hát của mình. Ramlee cũng hát cùng Dàn nhạc HMV (His Master's Voice) dưới sự chỉ đạo của giám đốc âm nhạc Yusoff B.
2.2. Thời kỳ tại Malay Film Productions (MFP) và Giai đoạn Hoàng kim
Sự nghiệp điện ảnh của P. Ramlee thăng hoa sau khi bộ phim Takdir Ilahi được công chiếu. Ông rời MFP một thời gian khi hãng không đáp ứng yêu cầu tăng lương của ông, và kế hoạch gia nhập Nusantara Productions thất bại. Sau đó, bạo loạn Maria Hertogh vào tháng 12 năm 1950 đã khiến Ramlee phải tạm thời chuyển đến Johor Bahru ở bán đảo Malaya. Sau đó, thông qua người bạn thân và đạo diễn Malay đầu tiên của MFP, A. Mahadi, Ramlee tái gia nhập MFP để đóng vai chính trong bộ phim Penghidupan, ra mắt vào cuối tháng 5 năm 1951.
Sau khi trở lại làm việc với MFP, Ramlee đóng vai chính trong một loạt phim do hãng sản xuất như Sejoli (1951), Juwita (1951), Antara Senyum và Tangis (1952), Hujan Panas (1953) và Panggilan Pulau (1954), cho đến khi ông đạt được thành công lớn đầu tiên với tư cách đạo diễn. Năm 1955, Ramlee đạo diễn bộ phim đầu tiên của mình, Penarek Becha, trong đó ông cũng đóng vai chính cùng với Saadiah. Bộ phim này thành công về mặt thương mại và nhận được nhiều lời khen ngợi. Năm 1956, bộ phim này đã giành được giải thưởng Phim Malay xuất sắc nhất, Đạo diễn xuất sắc nhất, Bài hát hay nhất (cho "Inang Baru") và Diễn viên xuất sắc nhất. Các tác phẩm đạo diễn tiếp theo của ông đã giành được nhiều giải thưởng tại Liên hoan phim Châu Á.
Làm việc dưới sự chỉ đạo của đạo diễn Ấn Độ Phani Majmudar, Ramlee đóng cùng Saadiah và Ahmad Mahmud trong bộ phim Hang Tuah (1956), dựa trên câu chuyện huyền thoại về Hang Tuah. Ra mắt vào ngày 28 tháng 1 năm 1956, đây là bộ phim Malay đầu tiên được quay bằng định dạng màu Eastmancolour. Sau đó, ông tiếp tục hợp tác với Majmudar, đóng vai chính trong bộ phim Anak-ku Sazali, trong đó Ramlee thủ hai vai: Hassan, một người cha yêu thương và Sazali, một người con nổi loạn. Qua bộ phim này, ông đã giành giải Nam diễn viên xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Châu Á lần thứ tư tại Tokyo, Nhật Bản.
Năm 1958, ông xuất hiện trong bộ phim quân sự Sarjan Hassan, trong đó Ramlee đóng vai chính. Ban đầu, bộ phim này do đạo diễn người Philippines, Lamberto Avellana, đạo diễn, nhưng Avellana đã rút lui và Ramlee đảm nhận vai trò đạo diễn. Phim còn có sự tham gia của Jins Shamsuddin, Salleh Kamil và Saadiah. Hai năm sau, ông viết kịch bản, đạo diễn và đóng vai chính trong bộ phim Antara Dua Darjat (1960), kể về mối tình giữa Ghazali (do Ramlee thủ vai) và Tengku Zaleha (Saadiah), bị gia đình Tengku Zaleha phản đối vì sự khác biệt về địa vị xã hội. Dàn diễn viên của bộ phim này bao gồm S. Kadarisman, Yusof Latiff, Ahmad Nisfu và Kuswadinata. Ngoài phim ảnh, Ramlee còn đạo diễn các vở kịch sân khấu như Sultan Mahmood Mangkat Di Julang (1959), Kachip Mas (1961) và Damaq (1952), được trình diễn tại Happy World, New World và Nhà hát Victoria.
Ramlee cũng xuất sắc trong thể loại hài kịch, điều này được chứng minh khi ông đạo diễn loạt phim Bujang Lapok, với sự tham gia của chính ông cùng S. Shamsuddin và Aziz Sattar, trở thành bộ phim hài được yêu thích nhất của ông nhờ chủ đề nhận thức xã hội. Thành công của Bujang Lapok đã dẫn đến ba phần tiếp theo - Ali Baba Bujang Lapok, Pendekar Bujang Lapok và Seniman Bujang Lapok. Năm 1962, ông lấy cảm hứng từ hạnh phúc bên người vợ Saloma để đạo diễn bộ phim Ibu Mertua-ku, trong đó Ramlee cũng viết kịch bản và đóng vai Kassim Slamat. Bộ phim này không chỉ thành công về mặt thương mại mà bài hát chủ đề "Di Mana Kan Ku Cari Ganti" còn vượt qua cả sự nổi tiếng của bộ phim. Trong bộ phim này, Ramlee cũng thể hiện kỹ năng chơi saxophone của mình. Ibu Mertua-ku đã giành giải Diễn viên đa tài nhất, một giải thưởng đặc biệt được giới thiệu tại Liên hoan phim Châu Á lần thứ 10 diễn ra tại Tokyo, Nhật Bản. Một năm sau, ông và vợ xuất hiện đặc biệt trong bộ phim Hồng Kông Love Parade, với sự tham gia của Lâm Đại và Peter Chen Ho.
2.3. Đóng góp Âm nhạc
P. Ramlee là một nhà soạn nhạc và nhạc sĩ vô cùng sung mãn, đã sáng tác hơn 350 bài hát, một số nguồn khác cho rằng khoảng 500 bài hát đã được thu âm bởi chính ông hoặc các nghệ sĩ khác. Bản thân Ramlee đã thu âm 359 bài hát cho các bộ phim và đĩa nhạc của mình. Các sáng tác của ông phản ánh một nền âm nhạc đa văn hóa phổ biến ở Liên bang Malaya và Singapore vào đầu thế kỷ 20, bao gồm âm nhạc đệm của các nhà hát bangsawan và ronggeng cùng với thể loại keroncong.
Ông đã tạo ra những bài hát mới cho mỗi bộ phim, đặt nền móng cho nhạc pop và nhạc truyền thống Malay. Ngoài piano và violin, ông còn chơi trumpet và saxophone. Ông đã thể hiện tài năng sáng tác bằng cách hòa trộn các phong cách âm nhạc địa phương như joget và kroncong, cùng với các nhịp điệu và giai điệu từ âm nhạc Latin, jazz, âm nhạc Ả Rập và âm nhạc Ấn Độ. Ví dụ, trong bài hát "Bunyi Gitar" sáng tác vào thập niên 1960, ông đã kết hợp điệu Twist đang thịnh hành ở nước ngoài vào thời điểm đó.
Trong số những bài hát nổi tiếng nhất của ông có "Getaran Jiwa", "Dendang Perantau", "Engkau Laksana Bulan", "Joget Pahang", "Tudung Periok", "Di Mana Kan Ku Cari Ganti" và "Azizah". Các bài hát do Ramlee sáng tác được sử dụng trong các bộ phim của ông, do chính ông hoặc các nghệ sĩ khác trình bày. Trong bộ phim Hang Tuah (1956) do B.N. Rao đạo diễn, Ramlee đã giành giải Nhạc phim xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Châu Á Thái Bình Dương.
2.4. Merdeka Film Productions và Giai đoạn Sau này
P. Ramlee sau đó đã đạo diễn, viết kịch bản và đóng vai chính trong hai bộ phim vào năm 1964 - Madu Tiga và Tiga Abdul (đồng sáng tác với S. Kadarisman), đây là những bộ phim cuối cùng của ông với Shaw Brothers trước khi ông chuyển đến Studio Merdeka (thuộc sở hữu của Ho Ah Loke và H.M. Shah) ở Kuala Lumpur vào tháng 4 cùng năm. Tuy nhiên, gia đình Shaw vẫn duy trì mối quan hệ với P. Ramlee khi họ mua một lượng lớn cổ phần trong Studio Merdeka. Vào tháng 11 năm 1964, Ramlee và vợ ông, Saloma, được mời biểu diễn trong một chương trình tạp kỹ tại Hiệp hội Kwong Tong để gây quỹ cho Kaum Ibu và Muslim UMNO.
Ông đạo diễn bộ phim đầu tiên của mình với Studio Merdeka, Sitora Harimau Jadian, trong đó ông cũng viết kịch bản và đóng vai chính. Đối với bộ phim này, Ramlee đã cố gắng sử dụng các hiệu ứng đặc biệt, nhưng với ngân sách nhỏ và sự hỗ trợ yếu kém, ông đã thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau bao gồm cả việc chỉnh sửa. Trong buổi chiếu thử bộ phim này ở Singapore, có sự tham dự của các diễn viên Ahmad Daud và Saadiah, anh em nhà Shaw đã bỏ về chỉ sau 15 phút. Đây là bộ phim Malay duy nhất đã bị mất khỏi lưu hành.
Ramlee sau đó đạo diễn thêm 18 bộ phim với Studio Merdeka như Masam-Masam Manis và loạt phim Do Re Mi cho đến năm 1972. Năm 1967, sau thất bại của ba bộ phim cuối cùng sau khi P. Ramlee rời đi, Malay Film Productions đã ngừng hoạt động. Một năm sau, công ty thu âm mà Ramlee ký hợp đồng, EMI, quyết định không gia hạn hợp đồng khi nó kết thúc. Điều này gây sốc lớn cho Ramlee, nhưng ông quyết định sẽ không bao giờ làm việc với EMI trong bất kỳ trường hợp nào.
Vào ngày 21 tháng 6 năm 1969, Ramlee và vợ ông, Saloma, đã bay đến Medan, Indonesia để tham gia đoàn văn hóa Malaysia đang ở đó. Cùng đi đến Medan còn có Sharifah Rodziah Syed Alwi Barakbah, vợ của Thủ tướng Tunku Abdul Rahman Putra Al-Haj, người đã được chính phủ Indonesia đặc biệt mời.
Bộ phim cuối cùng của ông là Laxmana Do Re Mi (1972), cũng là bộ phim cuối cùng của ông với Studio Merdeka, trong khi bài hát và lời bài hát cuối cùng của ông là "Air Mata di Kuala Lumpur" do vợ ông, Puan Sri Saloma, hát sau khi ông qua đời. Vào cuối sự nghiệp, Ramlee đã đóng vai chính trong hai loạt phim truyền hình, đó là Intan (1970) và Rantau Selamat (1972), do Abdullah Hussain viết kịch bản. Ramlee cùng với H. M. Shah và 3 người khác đã thành lập Perusahaan Filem Malaysia hay PERFIMA, một tổ chức điện ảnh nhằm thúc đẩy ngành công nghiệp điện ảnh trong nước. Tuy nhiên, vào cuối tháng 2 năm 1973, Ramlee và H. M. Shah bị sa thải khỏi PERFIMA do những bất đồng quan điểm với ban lãnh đạo. Trước khi qua đời, Ramlee đã có ý định thành lập công ty điện ảnh riêng để cạnh tranh với Shaw Brothers trong tương lai.
Vào cuối đời, Ramlee dẫn đầu đoàn nghệ sĩ Malaysia đến Liên hoan phim Châu Á diễn ra từ ngày 14 đến ngày 18 tháng 5 năm 1973 tại Singapore. Tuy nhiên, tại Liên hoan phim Châu Á Thái Bình Dương năm 1973, khi bộ phim Laksamana Do Re Mi được đề cử, P. Ramlee đã bị các nghệ sĩ Malaysia khác có mặt tại đó phớt lờ. Sau đó, ông quyết định ngồi cùng các nghệ sĩ Singapore, và các nghệ sĩ nước ngoài (từ Hồng Kông và Nhật Bản) cũng dành cho ông nhiều sự công nhận hơn.
3. Tác phẩm Điện ảnh và Âm nhạc
P. Ramlee là một nghệ sĩ đa tài, để lại một di sản đồ sộ trong cả lĩnh vực điện ảnh và âm nhạc, với nhiều tác phẩm vẫn còn sống mãi trong lòng công chúng.
3.1. Phim Tiêu biểu
P. Ramlee đã tham gia vào nhiều khía cạnh của các bộ phim của mình: với tư cách là nhà biên kịch, đạo diễn, diễn viên cũng như nhà soạn nhạc và ca sĩ. Ông đã tham gia diễn xuất trong 62 bộ phim trong suốt sự nghiệp của mình, và đạo diễn 35 bộ phim.
Dưới đây là danh sách các bộ phim tiêu biểu mà P. Ramlee đã tham gia:
- Chinta (1948) - Bộ phim đầu tiên của ông, trong vai phản diện và ca sĩ hát nhép.
- Bakti (1950) - Vai chính đầu tiên, lần đầu tiên tự hát bằng giọng của mình.
- Juwita (1951)
- Ibu (1953) - Giúp ông khẳng định vị thế ngôi sao lớn.
- Penarek Becha (1955) - Bộ phim đầu tiên do ông đạo diễn, được giới phê bình đánh giá cao.
- Hang Tuah (1956) - Phim màu đầu tiên của Malay, ông giành giải nhạc phim hay nhất.
- Anak-ku Sazali (1956) - Ông đóng hai vai, giành giải Nam diễn viên xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Châu Á.
- Loạt phim Bujang Lapok (1957-1961) - Loạt phim hài kinh điển, Pendekar Bujang Lapok (1959) giành giải Phim hài xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Châu Á Thái Bình Dương.
- Sarjan Hassan (1958) - Phim quân sự, ông đảm nhận vai trò đạo diễn.
- Antara Dua Darjat (1960) - Phim chính kịch về tình yêu bị ngăn cấm.
- Ibu Mertua-ku (1962) - Thành công thương mại và phê bình, ông giành giải Diễn viên đa tài nhất.
- Labu dan Labi (1962)
- Madu Tiga (1964)
- Tiga Abdul (1964) - Bộ phim cuối cùng của ông với Shaw Brothers.
- Masam-Masam Manis (1965)
- Do Re Mi (1966)
- Laksamana Do Re Mi (1972) - Bộ phim cuối cùng của ông.
- Abu Hassan Penchuri (1955)
- Ahmad Albab (1968)
- Ali Baba Bujang Lapok (1961)
- Aloha (1950)
- Anak Bapak (1968)
- Anjoran Nasib (1952)
- Bukan Salah Ibu Mengandung (1969)
- Dajal Suchi (1965)
- Di Belakang Tabir (1969)
- Doktor Rushdi (1970)
- Enam Jahanam (1969)
- Gelora (1970)
- Gerimis (1968)
- Jangan Tinggal Daku (1971)
- Kanchan Tirana (1969)
- Keluarga 69 (1967)
- Love Parade (1963)
- Melanchong Ke Tokyo (1964)
- Merana (1954)
- Miskin (1952)
- Musang Berjanggut (1959)
- Nasib (1949)
- Nasib Do Re Mi (1966)
- Nasib Si Labu Labi (1963)
- Nilam (1949)
- Noor Asmara (1949)
- Nujum Pak Belalang (1959)
- Pancha Delima (1957)
- Patah Hati (1952)
- Perjodohan (1954)
- Putus Harapan (1953)
- Putus Sudah Kaseh Sayang (1971)
- Rachun Dunia (1950)
- Ragam P Ramlee & Damaq (1964)
- Sabarudin Tukang Kasut (1966)
- Se Merah Padi (1956)
- Sedarah (1952)
- Sesudah Suboh (1967)
- Siapa Salah (1953)
- Sumpah Orang Minyak (1958)
3.2. Bài hát Nổi bật
P. Ramlee đã sáng tác hàng trăm bài hát, nhiều trong số đó đã trở thành những bản nhạc bất hủ và được yêu thích rộng rãi. Ông thường tự sáng tác nhạc và lời, đôi khi hợp tác với các nhà viết lời như S. Sudarmaji. Các bài hát của ông thường thể hiện sự pha trộn giữa các thể loại âm nhạc truyền thống Malay, nhạc Latin, jazz, Ả Rập và Ấn Độ.
Dưới đây là một số bài hát nổi bật của P. Ramlee:
- "Aci Aci Buka Pintu"
- "Aduh Sayang"
- "Aduhai Sayang"
- "Ahmad Albab"
- "Ai Ai Twist"
- "Aku Bermimpi"
- "Aku Debuk"
- "Aku Menangis"
- "Aku Tak Berdaya"
- "Aku Terpesona"
- "Ala Payong"
- "Alam"
- "Alam Di Tiup Bayu"
- "Alam Maya"
- "Alangkah Indah Di Waktu Pagi"
- "Alhamdulillah"
- "Ali Baba Rock"
- "Alunan Biola"
- "Anak-ku Sazali"
- "Aneka Ragam"
- "Angin Malam"
- "Apa Guna Berjanji"
- "Apabila Kau Tersenyum"
- "Apek Dan Marjina"
- "Asmara Bergelora"
- "Asmara Datang Bersama Sang Bulan"
- "Asmara Murni"
- "Assalamualaikum"
- "Awan Mendung Telah Tiba"
- "Awas-awas Jangan Tertawan"
- "Ayam Ayam"
- "Ayer Mata"
- "Ayer Mata Di Kuala Lumpur" - Bài hát cuối cùng của ông.
- "Azizah" - Tác phẩm đặc trưng của ông.
- "Bahagia"
- "Bahtera Karam"
- "Baidah"
- "Barang Yang Lepas Jangan Di Kenang"
- "Bawah Rumpunan Bambu"
- "Bayangan Wajahmu"
- "Beginilah Nasib"
- "Belantara"
- "Berdendang Ria"
- "Berhati Lara"
- "Berkorban Apa Saja"
- "Bermandi-manda"
- "Berpedati"
- "Bersama"
- "Bertamasha"
- "Betapa Riangnya"
- "Biarlah Aku Pergi"
- "Bila"
- "Bila Mama Pakai Chelana"
- "Bila Tiba Masa"
- "Bintang Hati"
- "Bintang Sore"
- "Bubor Sagu"
- "Budi Dibawa Mati"
- "Bujang Merempat"
- "Bulan Dan Juga Angin"
- "Bulan Jatuh Ke Riba"
- "Bulan Mengambang"
- "Bumiku Ini"
- "Bunga Mekar"
- "Bunga Melor"
- "Bunyi Guitar" - Kết hợp điệu Twist.
- "Burung Pungok"
- "Chemara Jingga"
- "Chemburu"
- "Chinta"
- "Chinta Abadi"
- "Choraknya Dunia"
- "Cik Cik Keboom"
- "Dalam Air Terbayang Wajah"
- "Dari Hati Ke Hati"
- "Dari Masa Hingga Masa"
- "Debaran Jiwa"
- "Dendang Perantau"
- "Dengar Ini Cherita"
- "Dengarlah Kemala Hati"
- "Dengarlah Rayuanku"
- "Dengarlah Sang Ombak Berdesir"
- "Derita"
- "Dewi Ilhamku"
- "Dewi Puspitaku"
- "Di Bibir Mu Terlukis Kata"
- "Di Mana Kan Ku Cari Ganti"
- "Di Mana Suara Burong Kenari"
- "Di Pinggiran"
- "Di Pulau"
- "Dia Dan Aku"
- "Di Renjis-renjis Di Pilis"
- "Di Telan Pahit Di Buang Sayang"
- "Do Re Mi"
- "Duka Berganti Suka"
- "Dunia Hanya Pinjaman"
- "Dunia Ini Hanya Palsu"
- "Embun Menitik"
- "Engkau Laksana Bulan"
- "Enjit Enjit Semut"
- "Entah Di Mana"
- "Gadis Dan Terona"
- "Gambus Jodoh"
- "Gara Asmara"
- "Gelang Suasa"
- "Gelora"
- "Gelora Asmara"
- "Gelora Jiwa"
- "Gerimis"
- "Getaran Jiwa"
- "Gitar Berbunyi"
- "Gunung Payong"
- "Hamidah"
- "Hancur Badan Kandung Tanah"
- "Hanya Angan Angan"
- "Hanya Dikau"
- "Harapan Bonda"
- "Harapan Jiwa"
- "Hari Feista"
- "Hati Gelisah"
- "Hati Muda"
- "Hidup Berdua"
- "Hidup Melarat"
- "Hilang Terang Timbul Gelap"
- "Hoi Hoi Yahoi"
- "Hore-hore"
- "Hujan Di Tengah Hari"
- "Ibu"
- "Ilham Tiba"
- "Impian Kalbu"
- "Inang Baru"
- "Indahnya Sang Suria"
- "Ingin Tahu"
- "Inikah Suratan Hidup"
- "Intan Menjadi Kacha"
- "Irama Lagu"
- "Istana Chinta"
- "Isteri Yang Di Rindu"
- "Itulah Sayang"
- "Jangan Adek Angan Angan"
- "Jangan Chemburu"
- "Jangan Masam Muka"
- "Jangan Tinggal Daku"
- "Jari-jariku Sakit Semua"
- "Jasa Perwira"
- "Jeritan Batinku"
- "Jikalau Abang Merindu"
- "Jikalau Ku Tahu"
- "Jodoh Ta' Ke Mana"
- "Joget Istana"
- "Joget Malaysia"
- "Joget Pong Ketipang Pong"
- "Joget Pura Chendana"
- "Joget Si Pinang Muda"
- "Joget Tari Lenggang"
- "Juwita"
- "Juwitaku Sayang"
- "Kachang Goreng"
- "Kalau Kacha Menjadi Intan"
- "Kampung Nelayan"
- "Kasihnya Ibu"
- "Kata Dari Kalbu"
- "Kau Turun Dari Kayangan"
- "Kejamnya Manusia"
- "Kelasi"
- "Kelohanku"
- "Kelohan Saloma"
- "Keluarga 69"
- "Kembara"
- "Kenangan Abadi"
- "Kenek Kenek Udang"
- "Kerana Budi"
- "Keronchong Kuala Lumpur"
- "Ketipang Payong"
- "Kesah Rumah Tangga"
- "Kesah Mahjong"
- "Kita Berdayung"
- "Kolam Mandi"
- "Ku Jejak Bekas Kakimu"
- "Ku Kehilangan Kanda"
- "Ku Kejar Bayangan"
- "Ku Rela Ampun"
- "Ku Rindu Padamu"
- "Kumbang Dan Rama-rama"
- "Kumbang Dengan Bunga"
- "Kwek Mambo"
- "Lagu Anak Rantau"
- "Lama Aku Merana"
- "Lagu Lanang Tunang Tak Jadi"
- "Larut Malam"
- "Lenggang Kangkong Baru"
- "Maafkan Kami"
- "Mabok Kepayang"
- "Madahku"
- "Madu Tiga"
- "Makan Sireh Di Semerah Padi"
- "Malam Bulan Di Pagar Bintang"
- "Malam Ini Kita Berpisah"
- "Malam Ku Bermimpi"
- "Malam Minggu"
- "Malam Tak Bergema"
- "Malam Tak Berguna"
- "Manusia"
- "Manusia Miskin Kaya"
- "Mari Menari"
- "Mari Panching Ikan"
- "Masa Yang Bahagia"
- "Mastura"
- "Melodi Asmara"
- "Melaka"
- "Memikat Hati"
- "Menceceh Bujang Lapok"
- "Mengapa"
- "Mengapa Abang Merajok"
- "Mengapa Bintang Sembunyi"
- "Mengapa Dirindu"
- "Mengapa Derita"
- "Mengapa Membisu"
- "Mengapa Pilu Saja"
- "Mengapa Riang Ria"
- "Mengapa Tak Berkawan"
- "Mengapakah Laguku"
- "Merak Kayangan"
- "Merana"
- "Merayu Asmara"
- "Merayu Hati"
- "Merpati Dua Sejoli"
- "Mesra Ibu"
- "Mutiara Permai"
- "Nak Dara Rindu"
- "Nasi Goreng"
- "Nasib"
- "Nasib Diriku"
- "Nasib Malang"
- "Nasib Si Miskin"
- "Nasibnya Manusia"
- "Nenek Nenek"
- "Nilai Bangsa"
- "Nujum Pa' Belalang"
- "Nyanyian Asmara"
- "Obat"
- "Oh Bulan"
- "Oh Manisku"
- "Pabila Malam Tiba"
- "Padang Kota"
- "Panah Asmara"
- "Panca Delima Hilang"
- "Pantai Gurauan"
- "Patah Tumbuh Hilang Berganti"
- "Pelangi Hati"
- "Penawar Hati"
- "Penghidupan Baru"
- "Permata Bonda"
- "Perwira"
- "Pesta Muda Mudi"
- "Pok Pok Bujang Lapok"
- "Pujaanku, Pujaanmu"
- "Pukul Tiga Pagi"
- "Puteri Bersiram"
- "Putus Harapan"
- "Putus Kaseh Di Semerah Padi"
- "Putus Sudah Kaseh Sayang"
- "Qadzaan Tuhan"
- "Raga Musnah"
- "Rambang Petang"
- "Rantai Terlepas"
- "Rantau Selamat"
- "Resam Dunia (Resam Rindu)"
- "Rela Hamba Rela"
- "Rindu Asmara"
- "Rindu Hatiku Rindu"
- "Rindu Hatiku Tidak Terkira"
- "Rintihan Di Jiwaku"
- "Rukun Islam"
- "Saat Yang Bahagia"
- "Sabar"
- "Sabaruddin Tukang Kasut"
- "Saling Kaseh"
- "Sam Pek Eng Tai"
- "Sampah Hanyut Terapong"
- "Sang Rang Bulan"
- "Sapu Tangan Tanda Kaseh"
- "Satay"
- "Saya Suka Berkawan (Gelora Chinta)"
- "Sayu Pilu Kalbu Merana"
- "Sejoli"
- "Sedangkan Lidah Lagi Tergigit"
- "Sejak Ku Bertemu Pada Mu"
- "Sekapur Sireh Seulas Pinang"
- "Seksa"
- "Sekuntum Mawar"
- "Selamat Berbahagia Wahai Kekaseh"
- "Selamat Berjumpa Lagi"
- "Selamat Hari Raya"
- "Selamat Panjang Umur"
- "Selamat Pengantin Baru"
- "Semarak Hati"
- "Semenjak Mata Bertentang"
- "Semerah Padi"
- "Senandung Kaseh"
- "Senandung Malam"
- "Senjakala"
- "Senyap Dan Sunyi"
- "Sepanjang Riwayatku"
- "Seri Bulan"
- "Seri Bunian"
- "Seribu Satu Malam"
- "Sesudah Suboh"
- "Si Burung Pungok"
- "Siapa Kanda"
- "Sikit Kasi Banyak Minta"
- "Simpulan Kaseh"
- "Sindir Oh Sindir"
- "Sua Sue Kemuning"
- "Suara Takbir"
- "Sukma Rindu"
- "Sungguh Malangnya Nasibku"
- "Sunyi Dan Senyap"
- "Surat Chinta"
- "Suria"
- "Tak Guna"
- "Tak Puas Mata Memandang"
- "Tak Sabar Menanti"
- "Tak Seindah Bunga"
- "Taman Asmara"
- "Taman Firdausi"
- "Taman Puspawarna"
- "Tangkap Ikan"
- "Tari Panglima"
- "Tari Silat Melayu"
- "Tari Tualang Tiga"
- "Tasek Madu"
- "Telaga Hati"
- "Temukanlah"
- "Terbang Burung Terbang"
- "Terbuku Di Kalbu"
- "Terima Kaseh Banyak-banyak"
- "Teruskan Lah"
- "Tiada Kata Sechantek Bahasa"
- "Tidurku Di Rumput Yang Basah"
- "Tidurlah Pemaisuri"
- "Tidurlah Wahai Sayang"
- "Tiga Abdul"
- "Tiga Sahabat"
- "Timang Timang Anak"
- "Ting Tara Tilala"
- "Tinggal Impian"
- "Tiru Macham Saya"
- "Tolong Kami"
- "Tudung Periuk"
- "Tunggu Sekejap"
- "Twist Malaysia"
- "Ubat"
- "Uda Dan Dara"
- "Udara Nyaman"
- "Ya Habibi Ali Baba"
- "Yang Mana Một Idaman Kalbu"
- "Zapin Budaya"
- "Zapin Malaysia"
- "Zuraidah"
4. Đời tư
Cuộc sống cá nhân của P. Ramlee, đặc biệt là các mối quan hệ hôn nhân, đã ảnh hưởng sâu sắc đến sự nghiệp và hình ảnh của ông trước công chúng.
4.1. Hôn nhân và Con cái
P. Ramlee đã kết hôn ba lần trong đời. Lần đầu tiên, ông kết hôn với Junaidah Haris vào ngày 17 tháng 9 năm 1947. Tuy nhiên, cuộc hôn nhân này kết thúc vào ngày 17 tháng 10 năm 1953.
Cuộc hôn nhân thứ hai của ông là với Noorizan vào ngày 6 tháng 2 năm 1955. Noorizan là một thành viên hoàng gia của Perak, người đã từ bỏ cuộc sống cung đình vì tình yêu của mình. Tuy nhiên, Noorizan mong đợi nhiều hơn từ cuộc hôn nhân, trong khi P. Ramlee lại quá tập trung vào sự nghiệp nghệ thuật, dẫn đến việc cuộc hôn nhân của họ kết thúc vào ngày 16 tháng 10 năm 1961. P. Ramlee nghi ngờ Noorizan có quan hệ bất chính với một diễn viên khác. Sau đó, Noorizan kết hôn một thời gian ngắn với Abdullah Chik, dù vẫn duy trì mối quan hệ tốt đẹp với P. Ramlee.
Cuộc hôn nhân cuối cùng của ông là với Saloma vào ngày 21 tháng 11 năm 1961, trong một buổi lễ rất giản dị cùng với những người bạn thân thiết nhất. Mối tình giữa P. Ramlee và Saloma khá độc đáo, vì tình yêu của Ramlee ban đầu không dành cho Saloma mà là cho chị gái của cô, Mariani Ismail, một cựu Hoa hậu Singapore. Cuộc hôn nhân với Saloma có lẽ là giai đoạn sung sức nhất trong sự nghiệp âm nhạc của P. Ramlee. Trong giai đoạn này, Ramlee đã sáng tác hàng trăm bài hát và trình bày chúng cả solo lẫn song ca với Saloma.
Những người phụ nữ yêu ông đều có những lý do khác nhau. Người vợ đầu tiên, Junaidah, yêu ông khi ông chưa nổi tiếng. Noorizan yêu ông với tư cách một nghệ sĩ và nhà làm phim nổi tiếng. Tuy nhiên, Saloma yêu ông một cách chân thành, cả với tư cách một nghệ sĩ và một người bình thường. Điều này khiến Saloma trở thành người bạn đời tâm đầu ý hợp của ông cho đến cuối đời.
P. Ramlee có nhiều con được ông nuôi dưỡng, nhưng chỉ có hai người là con ruột của ông với Junaidah. Các con của ông đã giúp đỡ ông rất nhiều trong công việc, chẳng hạn như làm ca sĩ hát nền cho trẻ em (ví dụ bài hát Tolong Kami Bantu Kami trong phim Tiga Abdul) và diễn viên nhí phụ (ví dụ Sazali đóng vai con của công nhân đồn điền trong phim Anak Bapak).
Dưới đây là danh sách các con mà ông đã nuôi dưỡng:
- Mohd Nasir: Con ruột với Junaidah (1953-2008)
- Arfan: Con ruột với Junaidah (1955-1998)
- Sazali P. Ramlee: Con nuôi (sinh năm 1958)
- Abdul Rahman: Con riêng của Junaidah
- Norma: Con riêng của Noorizan
- Armali: Con riêng của Saloma với A.R. Tompel
- Betty: Con nuôi
- Zakiah @ Zazaloma: Con nuôi (sinh năm 1963)
- Sabaruddin @ Badin: Con nuôi (1965-2007)
- Salfarina @ Dian P. Ramlee: Con nuôi (gốc người Hoa), cũng là một nữ diễn viên nổi tiếng của Malaysia.
5. Qua đời và Di sản
P. Ramlee qua đời ở tuổi 44, để lại một di sản văn hóa đồ sộ và tầm ảnh hưởng sâu rộng đến nền nghệ thuật Malaysia và khu vực.
5.1. Tầm ảnh hưởng Văn hóa

Vào thời điểm ông qua đời, sự nghiệp của P. Ramlee thường bị phớt lờ trong ngành giải trí Malaysia, và ông phần lớn bị phủ nhận do sự ghen tị từ các đồng nghiệp khác. Mãi đến cuối thập niên 1980, hai thập kỷ sau khi ông qua đời, những đóng góp của ông mới được tôn vinh nhiều hơn vì ý nghĩa của chúng trong giai đoạn xây dựng quốc gia hậu thuộc địa và độc lập, một phần do sự xấu hổ sâu sắc và lòng thương cảm (kasihanMalay) khi phát hiện ra những năm cuối đời bi thảm của ông bởi các thế hệ sau.
Khi các bộ phim Malay vẫn được phép chiếu ở Indonesia, P. Ramlee nghiễm nhiên trở thành thần tượng của thanh thiếu niên Jakarta. Phong cách của ông được nhiều người bắt chước, bao gồm cả mái tóc xoăn và bộ ria mỏng như ngôi sao Hollywood thời đó, Clark Gable. Bing Slamet và Benyamin Sueb từng coi P. Ramlee là hình mẫu trong sự nghiệp. Mỗi khi phim của P. Ramlee ra rạp, vé luôn được người hâm mộ mua hết.
Di sản của P. Ramlee tiếp tục ảnh hưởng và truyền cảm hứng cho các thế hệ nghệ sĩ mới trong khu vực. Phim và nhạc của ông vẫn được yêu mến, và những đóng góp của ông cho di sản văn hóa của Malaysia, Singapore và thế giới nói tiếng Malay rộng lớn hơn vẫn được tôn vinh cho đến ngày nay. Di sản của ông được coi là biểu tượng của Malaysia và Singapore.
Diễn viên Malaysia Sean Ghazi gọi ông là "người hùng âm nhạc của Malaysia", thêm rằng ông là một nghệ sĩ của thời kỳ phục hưng, sự kết hợp giữa Frank Sinatra và Dean Martin. Năm 2010, P. Ramlee được CNN chọn là một trong "25 diễn viên châu Á vĩ đại nhất mọi thời đại".
5.2. Giải thưởng và Vinh danh
P. Ramlee đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu trong suốt sự nghiệp và sau khi qua đời, ghi nhận những đóng góp xuất sắc của ông.
- Giải thưởng quốc tế:**
- Nam diễn viên chính xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Châu Á Thái Bình Dương lần thứ 4 tại Tokyo, Nhật Bản (1957) cho phim Anak-ku Sazali.
- Phim hài xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Châu Á Thái Bình Dương (1959) cho phim Pendekar Bujang Lapok.
- Bakat đa tài nhất tại Liên hoan phim Châu Á Thái Bình Dương lần thứ 10 tại Tokyo, Nhật Bản (1963) cho phim Ibu Mertua-ku.
- Nhạc phim xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Châu Á Thái Bình Dương (1956) cho phim Hang Tuah.
- Danh hiệu và giải thưởng quốc gia Malaysia:**
- Thành viên của Huân chương Người bảo vệ Vương quốc (AMN) (1962). Đây là lần đầu tiên một ngôi sao điện ảnh Malay nhận được danh hiệu cao quý này.
- Chỉ huy của Huân chương Trung thành với Vương miện Malaysia (PSM) - Tan Sri (1990; truy tặng).
- Ông được truy tặng danh hiệu Seniman Agung (Nghệ sĩ vĩ đại của Quốc gia).
- Ông cũng được trao bằng tiến sĩ danh dự trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn vào năm 2005, mang danh hiệu "Tiến sĩ".
- Danh hiệu bang Sarawak:**
- Hiệp sĩ Chỉ huy của Huân chương Ngôi sao Chim mỏ sừng Sarawak (DA) - Datuk Amar (2009; truy tặng). Giải thưởng này đã được trao cho con gái nuôi của ông, Dian P. Ramlee, tại một buổi lễ vinh danh các nghệ sĩ kỳ cựu ở Kuching.
5.3. Tưởng niệm và Tri ân


Vào sáng thứ Ba, ngày 29 tháng 5 năm 1973, P. Ramlee qua đời ở tuổi 44 do nhồi máu cơ tim khi đang trên đường đến Bệnh viện Kuala Lumpur và được an táng tại Nghĩa trang Hồi giáo Jalan Ampang, Kuala Lumpur. Sự ra đi đột ngột của ông đã khiến công chúng Malaysia bàng hoàng. Trong số những người đến viếng cuối cùng có cựu Thủ tướng Abdul Razak Hussein, người đã mô tả sự ra đi của P. Ramlee là "sự mất mát của một nhân vật nghệ thuật vĩ đại khó có thể thay thế".
Để tưởng nhớ những đóng góp của ông, nhiều công trình, địa danh và sự kiện đã được tổ chức:
- Đường phố và khu dân cư:**
- Năm 1982, tên ông được đặt cho một con đường ở trung tâm thành phố Kuala Lumpur, Jalan P. Ramlee (trước đây là Jalan Parry).
- Tại Kuching, Sarawak cũng có một con đường mang tên Jalan P. Ramlee (trước đây là Jalan Jawa).
- Taman P. Ramlee (trước đây là Taman Furlong), một khu dân cư ở Setapak, Kuala Lumpur và George Town, Penang.
- Jalan P. Ramlee, Penang (trước đây là Caunter Hall; đổi tên vào ngày 30 tháng 8 năm 1983).
- Bảo tàng và cơ sở nghệ thuật:**
- Vào ngày 22 tháng 3 năm 1986, nhân kỷ niệm sinh nhật lần thứ 57 của ông, ngôi nhà cuối cùng của ông tại Jalan Dedap, Setapak đã được cải tạo và chính thức mở cửa cho công chúng với tên gọi Pustaka Peringatan P. Ramlee. Đây là một bảo tàng trưng bày các kỷ vật và tài liệu liên quan đến cuộc đời và sự nghiệp của P. Ramlee.
- P. Ramlee House là một bảo tàng nằm dọc theo Jalan P. Ramlee (trước đây là đường Caunter Hall) ở Penang, Malaysia. Tòa nhà là một ngôi nhà gỗ được phục hồi, ban đầu được xây dựng vào năm 1926 bởi cha và chú của ông. Ngôi nhà đã trải qua nhiều lần sửa chữa trước khi được Cục Lưu trữ Quốc gia tiếp quản như một phần mở rộng của dự án P. Ramlee Memorial ở Kuala Lumpur. Các vật phẩm trưng bày tại ngôi nhà bao gồm kỷ vật cá nhân liên quan đến cuộc đời ông ở Penang và các vật phẩm thuộc về gia đình ông.
- Pawagam Mini P. Ramlee tại Studio Merdeka, FINAS, Ulu Klang, Selangor.
- Makmal P. Ramlee tại Filem Negara Malaysia, Petaling Jaya, Selangor.
- P. Ramlee Auditorium (trước đây là RTM Auditorium), Angkasapuri.
- Auditorium P. Ramlee, RTM Kuching, Sarawak.
- Trường học và trung tâm thương mại:**
- SK Tan Sri P. Ramlee, Georgetown, Penang (trước đây là SK Kampung Jawa, trường cũ của ông; đổi tên vào ngày 13 tháng 11 năm 2011).
- Bangunan P. Ramlee và Bilik Mesyuarat Tan Sri P. Ramlee tại Sekolah Kebangsaan Hulu Klang, Selangor (được sử dụng làm bối cảnh trong phim Masam Masam Manis).
- Ramlee Mall tại trung tâm mua sắm Suria KLCC, Kuala Lumpur.
- Ga tàu điện một ray Bukit Nanas, Kuala Lumpur, trước đây là Ga tàu điện một ray P. Ramlee.
- Các hình thức tưởng niệm khác:**
- Vào ngày 15 tháng 8 năm 1973, gần ba tháng sau khi ông qua đời, một rạp chiếu phim mang tên ông, Pawagam P. Ramlee, đã chính thức mở cửa và hoạt động tại Jalan Tuanku Abdul Rahman, Kuala Lumpur.
- Năm 2007, ông được chọn là một trong 10 ứng cử viên cuối cùng cho chương trình Anak Gemilang Malaysia, nhằm vinh danh những người Malaysia đã có nhiều đóng góp cho đất nước và thành công trong việc nâng cao danh tiếng quốc gia trên trường quốc tế.
- Cũng trong năm 2007, câu chuyện cuộc đời ông đã được dàn dựng thành một vở nhạc kịch mang tên P. Ramlee the Musical... Hidup, Cinta dan Inspirasi.
- Năm 2010, một bộ phim tài liệu về ông đã được phát sóng trên The History Channel (ASTRO Kênh 555) và do Shuhaimi Baba đạo diễn.
- Vào ngày 22 tháng 3 năm 2017, nhân kỷ niệm sinh nhật lần thứ 88 của ông, Google Malaysia đã vinh danh P. Ramlee bằng cách đưa hình ảnh ông lên Google Doodle trên trang chủ công cụ tìm kiếm Google.
- Năm 2021, Kentucky Fried Chicken (KFC) đã vinh danh ông bằng thực đơn giới hạn thời gian, Burger P. Ramlee - sự kết hợp giữa KFC Zinger và món ăn yêu thích của Tan Sri P. Ramlee, Nasi Kandar.
- Từ ngày 14 tháng 4 đến ngày 31 tháng 7 năm 2022, Fahrenheit 88 hợp tác với Bộ Du lịch, Nghệ thuật và Văn hóa Malaysia và Cục Lưu trữ Quốc gia Malaysia đã tổ chức một triển lãm đặc biệt mang tên Galeri P. Ramlee tại trung tâm mua sắm này. Triển lãm trưng bày nhiều hình ảnh lịch sử, câu chuyện cuộc đời và sự nghiệp nghệ thuật của ông, cho đến những bộ trang phục gốc từng được sử dụng trong phim và các buổi biểu diễn sân khấu.
5.4. Tiếp nhận và Đánh giá Phê bình

Mặc dù P. Ramlee được coi là một biểu tượng vĩ đại, sự nghiệp của ông đã phải đối mặt với sự thờ ơ và bị phủ nhận từ một số đồng nghiệp trong ngành giải trí Malaysia vào thời điểm ông qua đời. Tuy nhiên, tình hình đã thay đổi đáng kể vào cuối thập niên 1980, khi những đóng góp của ông bắt đầu được tôn vinh rộng rãi hơn. Sự thay đổi này một phần xuất phát từ cảm giác xấu hổ và thương cảm của các thế hệ sau khi nhận ra những năm cuối đời bi thảm của ông.
P. Ramlee được biết đến với phong cách âm nhạc đa năng, kết hợp nhiều thể loại bao gồm jazz và joget. Một trong những người thầy và người cố vấn của ông trong ngành điện ảnh Malay là Tan Sri L. Krishnan, một đạo diễn nổi tiếng vào thập niên 1950-1960. Phong cách diễn xuất thành công của ông được lấy cảm hứng từ hai diễn viên nổi tiếng của Nam Ấn Độ là M. G. Ramachandran và Sivaji Ganesan. Dom Moraes, người đã viết về P. Ramlee trên tạp chí Asia Magazine vào tháng 4 năm 1972, đã mô tả Ramlee là "John Wayne của điện ảnh Malay".
Các tác phẩm của P. Ramlee vẫn được chiếu đi chiếu lại trên truyền hình và các bài hát của ông được nhiều ca sĩ cover. Năm 2019, 149 bài hát của ông đã được công nhận là di sản quốc gia.