1. Thông tin cơ bản
Oussama Haddadi sinh ngày 28 tháng 1 năm 1992 tại Tunis, Tunisia. Anh là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Tunisia, thi đấu ở vị trí hậu vệ và chủ yếu là hậu vệ cánh trái. Haddadi có chiều cao 188 cm và thuận chân trái.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Oussama Haddadi bắt đầu tại Tunisia và sau đó phát triển qua các giải đấu hàng đầu ở Pháp, Ả Rập Xê Út, Thổ Nhĩ Kỳ và Đức.
2.1. Câu lạc bộ Africain
Haddadi bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại Club Africain, một câu lạc bộ danh tiếng ở Tunisia. Anh thi đấu cho câu lạc bộ này từ mùa giải 2010-11 đến giữa mùa giải 2016-17. Trong thời gian này, anh đã có tổng cộng 93 lần ra sân ở giải vô địch quốc gia và ghi được 2 bàn thắng. Anh cũng góp mặt trong 8 trận đấu cúp quốc gia và 2 trận đấu tại CAF Champions League. Đỉnh cao trong sự nghiệp của anh tại Club Africain là việc giành chức vô địch Tunisian Ligue Professionnelle 1 vào năm 2015.
2.2. Dijon FCO
Vào ngày 30 tháng 1 năm 2017, Haddadi chuyển đến Pháp và gia nhập câu lạc bộ Dijon FCO tại Ligue 1, ký hợp đồng có thời hạn hai năm rưỡi. Anh nhanh chóng trở thành một phần quan trọng của đội bóng. Trong mùa giải 2016-17, anh ra sân 13 lần tại Ligue 1. Mùa giải tiếp theo (2017-18), anh có 33 lần ra sân và ghi 1 bàn. Đến mùa giải 2018-19, Haddadi tiếp tục có 32 lần ra sân và ghi 2 bàn tại Ligue 1, đồng thời tham gia 3 trận đấu cúp quốc gia, 2 trận đấu cúp liên đoàn và 2 trận đấu play-off trụ hạng Ligue 1. Tổng cộng, anh đã có 78 lần ra sân và ghi 3 bàn thắng trong các trận đấu giải vô địch quốc gia cho Dijon.
2.3. Al-Ettifaq FC
Ngày 29 tháng 5 năm 2019, Al-Ettifaq của Saudi Pro League đã công bố việc ký hợp đồng với Haddadi từ Dijon với bản hợp đồng 4 năm cho mùa giải 2019-20. Anh đã có 14 lần ra sân tại giải vô địch quốc gia và 4 lần ra sân tại cúp quốc gia, ghi được 1 bàn thắng, trước khi chuyển sang thi đấu dưới dạng cho mượn.
2.4. Kasımpaşa S.K.
Vào ngày 21 tháng 1 năm 2020, Al-Ettifaq thông báo cho mượn Haddadi đến câu lạc bộ Kasımpaşa S.K. của Thổ Nhĩ Kỳ với thời hạn một năm rưỡi. Trong thời gian thi đấu cho Kasımpaşa, anh đã có 16 lần ra sân trong nửa sau mùa giải 2019-20 và 35 lần ra sân trong mùa giải 2020-21, tổng cộng 51 lần ra sân tại giải vô địch quốc gia.
2.5. Yeni Malatyaspor
Sau thời gian cho mượn tại Kasımpaşa, Haddadi tiếp tục sự nghiệp ở Thổ Nhĩ Kỳ và gia nhập Yeni Malatyaspor cho mùa giải 2021-22. Tại đây, anh đã có 26 lần ra sân tại Süper Lig và 2 lần ra sân tại cúp quốc gia, tổng cộng 28 trận đấu.
2.6. SpVgg Greuther Fürth
Ngày 14 tháng 6 năm 2022, Haddadi ký hợp đồng hai năm với câu lạc bộ SpVgg Greuther Fürth của Đức. Tính đến ngày 25 tháng 3 năm 2024, anh đã có 53 lần ra sân cho câu lạc bộ này.
3. Sự nghiệp quốc tế
Haddadi là một thành viên quan trọng của Đội tuyển bóng đá quốc gia Tunisia, đại diện cho quốc gia của mình ở nhiều giải đấu quốc tế.
3.1. Ra mắt và tham gia các giải đấu lớn
Haddadi có trận ra mắt quốc tế cho đội tuyển Tunisia vào ngày 27 tháng 3 năm 2015, trong trận đấu giao hữu với Nhật Bản, trận đấu mà Tunisia đã để thua 0-2. Vào tháng 5 năm 2018, anh được điền tên vào danh sách 23 cầu thủ của Tunisia tham dự FIFA World Cup 2018 tại Nga. Tại giải đấu này, Haddadi đã góp mặt trong cả ba trận đấu vòng bảng của Tunisia gặp Bỉ, Anh và Panama. Tunisia kết thúc vòng bảng ở vị trí thứ ba. Anh cũng là thành viên của đội tuyển Tunisia giành hạng tư tại Cúp bóng đá châu Phi 2019.

4. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là tổng quan toàn diện về số lần ra sân và kỷ lục ghi bàn của Oussama Haddadi trong các trận đấu chính thức ở cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia, được cập nhật đến ngày 25 tháng 3 năm 2024.
4.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Club Africain | 2010-11 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Tunisia | 4 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | 4 | 0 | |||
2011-12 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Tunisia | 17 | 1 | 0 | 0 | - | - | - | 17 | 1 | ||||
2012-13 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Tunisia | 18 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | 18 | 0 | ||||
2013-14 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Tunisia | 14 | 0 | 2 | 0 | - | - | - | 16 | 0 | ||||
2014-15 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Tunisia | 14 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | 14 | 0 | ||||
2015-16 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Tunisia | 14 | 1 | 4 | 0 | - | 2 | 0 | - | 20 | 1 | |||
2016-17 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Tunisia | 12 | 0 | 2 | 0 | - | - | - | 14 | 0 | ||||
Tổng cộng | 93 | 2 | 8 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 103 | 2 | ||
Dijon | 2016-17 | Ligue 1 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 13 | 0 | ||
2017-18 | Ligue 1 | 33 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - | 34 | 1 | |||
2018-19 | Ligue 1 | 32 | 2 | 3 | 0 | 2 | 0 | - | 2 | 0 | 39 | 2 | ||
Tổng cộng | 78 | 3 | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 86 | 3 | ||
Al-Ettifaq | 2019-20 | Saudi Pro League | 14 | 0 | 4 | 1 | - | - | - | 18 | 1 | |||
Kasımpaşa (cho mượn) | 2019-20 | Süper Lig | 16 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | 16 | 0 | |||
2020-21 | Süper Lig | 35 | 0 | 2 | 0 | - | - | - | 37 | 0 | ||||
Tổng cộng | 51 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 53 | 0 | ||
Yeni Malatyaspor | 2021-22 | Süper Lig | 26 | 0 | 2 | 0 | - | - | - | 28 | 0 | |||
Greuther Fürth | 2022-23 | 2. Bundesliga | 31 | 0 | 1 | 0 | - | - | - | 32 | 0 | |||
2023-24 | 2. Bundesliga | 22 | 0 | 1 | 0 | - | - | - | 23 | 0 | ||||
Tổng cộng | 53 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 55 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 320 | 5 | 22 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 348 | 6 |
4.2. Thống kê đội tuyển quốc gia
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Tunisia | 2015 | 1 | 0 |
2016 | 1 | 0 | |
2017 | 2 | 0 | |
2018 | 10 | 0 | |
2019 | 10 | 0 | |
2020 | 1 | 0 | |
2021 | 2 | 0 | |
2022 | 2 | 0 | |
2023 | 1 | 0 | |
Tổng cộng | 30 | 0 |
5. Danh hiệu
Oussama Haddadi đã giành được một số danh hiệu đáng chú ý trong sự nghiệp của mình ở cả cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
- Câu lạc bộ Africain
- Giải vô địch quốc gia Tunisia: 2015
- Đội tuyển Tunisia
- Cúp bóng đá châu Phi Hạng tư: 2019