1. Đời tư và xuất thân
Verniaiev sinh ra tại Donetsk, Ukraina vào ngày 29 tháng 9 năm 1993. Anh được đào tạo tại Học viện Sức khỏe, Giáo dục Thể chất và Thể thao Quốc gia Donetsk. Hiện tại, anh đang cư trú tại Kyiv, Ukraina. Oleg Verniaiev được huấn luyện bởi Gennady Sartynsky và có chiều cao 160 cm. Anh thi đấu cho câu lạc bộ Quân đội Ukraina.
2. Sự nghiệp thể dục dụng cụ
Sự nghiệp của Oleg Verniaiev được đánh dấu bằng những thành công nổi bật ở cấp độ châu lục và thế giới, với đỉnh cao là Thế vận hội Mùa hè 2016 tại Rio de Janeiro. Anh đã cho thấy sự phát triển vượt bậc từ những năm đầu sự nghiệp cho đến khi trở thành một trong những vận động viên thể dục dụng cụ hàng đầu thế giới.
2.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp (2011-2012)
Trong thời gian diễn ra Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới 2011, Verniaiev đã tranh tài ở nội dung chung kết nhảy ngựa nam, đứng thứ bảy với số điểm 15.262. Anh cũng là thành viên của đội tuyển Ukraina giành vị trí thứ năm trong chung kết đồng đội nam. Tại Giải vô địch thể dục dụng cụ nghệ thuật thế giới 2011, anh đã tham gia nội dung toàn năng đồng đội cùng với Nikolai Kuksenkov, Vitaliy Nakonechnyi, Oleg Stepko, Igor Radivilov và Roman Zozulya, xếp thứ năm. Anh ghi được 14.461 điểm ở thể dục tự do, 13.866 điểm ở ngựa tay quay, 14.833 điểm ở nhảy ngựa và 13.800 điểm ở xà kép.
Verniaiev đứng thứ sáu tại Cúp Mỹ 2012 với tổng điểm 88.132. Tại Giải vô địch thể dục dụng cụ nghệ thuật nam châu Âu 2012, anh tham gia chung kết toàn năng đồng đội cho đội Ukraina, xếp thứ năm. Anh cũng lọt vào chung kết xà kép, giành vị trí thứ hai với 15.66 điểm, chỉ kém 0.1 điểm so với người chiến thắng Marcel Nguyen của Đức. Anh đã giành chiến thắng trong chung kết toàn năng tại Giải vô địch Ukraina 2012, ghi được 90.300 điểm và vượt qua người về nhì Oleg Stepko với khoảng cách 2.65 điểm.
Verniaiev đã thi đấu tại Thế vận hội Mùa hè 2012 trong nội dung đồng đội nam cùng với Nikolai Kuksenkov, Vitalii Nakonechnyi, Oleg Stepko và Igor Radivilov. Trong chung kết đồng đội, Ukraina xếp thứ tư với 271.526 điểm, chỉ kém huy chương chưa đầy 0.2 điểm. Ukraina ban đầu được trao huy chương đồng, nhưng sau một kháng cáo từ Nhật Bản về điểm ngựa tay quay, đội Nhật Bản được cộng thêm 0.7 điểm, giúp họ từ vị trí thứ tư vươn lên thứ hai, khiến Ukraina mất huy chương. Verniaiev đứng thứ mười một trong chung kết toàn năng cá nhân với số điểm 88.931.
2.2. Giai đoạn đỉnh cao (2013-2016)
Verniaiev giành chiến thắng tại Giải vô địch Quốc gia Ukraina năm 2013. Anh giành huy chương bạc ở chung kết toàn năng cá nhân tại Cúp Mỹ 2013. Anh cũng giành huy chương đồng toàn năng cá nhân tại Giải vô địch thể dục dụng cụ nghệ thuật châu Âu 2013 ở Moskva, Nga. Tại Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới 2013, Verniaiev đã dẫn dắt đội Ukraina (Igor Radivilov, Oleg Stepko, Petro Pakhnyuk và Maksym Semiankiv) giành vị trí thứ hai trong chung kết đồng đội và lọt vào chung kết toàn năng. Anh giành huy chương đồng toàn năng (đồng hạng với vận động viên người Nga David Belyavskiy). Anh tiếp tục giành thêm một huy chương đồng ở chung kết xà kép.
Vào tháng 5 năm 2014, tại Giải vô địch thể dục dụng cụ nghệ thuật nam châu Âu 2014 ở Sofia, Bulgaria, Verniaiev đã đóng góp các số điểm 15.100 (thể dục tự do), 14.400 (ngựa tay quay), 14.900 (vòng treo), 14.783 (nhảy ngựa), 15.591 (xà kép) và 14.600 (xà đơn), giúp Ukraina giành huy chương đồng đồng đội với tổng số 262.087 điểm, xếp sau Vương quốc Anh. Trong các chung kết dụng cụ, Verniaiev giành huy chương vàng ở xà kép (15.966 điểm) và huy chương đồng ở nhảy ngựa (14.916 điểm).

Anh giành huy chương vàng ở nội dung xà kép tại Giải vô địch thể dục dụng cụ nghệ thuật thế giới 2014 ở Nam Ninh, Trung Quốc. Sau khi ban tổ chức phát nhầm quốc ca (quốc ca của Uzbekistan) trong buổi lễ trao huy chương, anh chia sẻ: "Khuôn mặt tôi đã thể hiện rõ sự không hài lòng. Họ đã đến xin lỗi vì quốc ca và hứa sẽ thay đổi cho chương trình truyền hình. Nhưng tôi nghĩ điều đó không đúng, bởi vì tôi đã thể hiện sự thất vọng và sẽ còn tệ hơn nếu quốc ca bị thay thế."
Verniaiev giành chiến thắng tại Cúp Mỹ 2015 ở Arlington, Texas với số điểm 90.597, vượt qua vận động viên giành huy chương bạc và người từng giành huy chương bạc toàn năng tại Giải vô địch thể dục dụng cụ nghệ thuật thế giới 2013, Ryōhei Katō của Nhật Bản, với 0.499 điểm. Verniaiev cũng trở thành nhà vô địch loạt giải Cúp Thế giới FIG. Tại Giải vô địch thể dục dụng cụ nghệ thuật châu Âu 2015, Verniaiev giành chiến thắng toàn năng cá nhân với 89.582 điểm, đánh bại nhà vô địch năm 2013 David Belyavskiy. Anh cũng đủ điều kiện vào chung kết xà kép, nơi anh giành huy chương vàng với số điểm 15.866. Tại Đại hội Thể thao châu Âu 2015, Verniaiev là thành viên của đội Ukraina, giành huy chương bạc đồng đội, xếp sau Nga. Verniaiev đủ điều kiện vào các chung kết toàn năng, thể dục tự do, ngựa tay quay, nhảy ngựa, xà kép và xà đơn. Anh giành chiến thắng chung kết toàn năng với số điểm 90.332, và chung kết nhảy ngựa với số điểm 15.266. Anh đứng thứ sáu ở thể dục tự do với 14.233 điểm, và thứ năm ở ngựa tay quay (13.833), xà kép (14.633) và xà đơn (14.900).
Tại Giải vô địch thể dục dụng cụ nghệ thuật nam châu Âu 2016, Verniaiev giành huy chương vàng ở nhảy ngựa và huy chương bạc ở xà kép. Tháng 8 năm 2016, tại Thế vận hội Mùa hè 2016, anh giành huy chương bạc ở nội dung toàn năng nam với 92.266 điểm, chỉ kém 0.099 điểm so với 92.365 điểm của Kōhei Uchimura. Huy chương toàn năng Olympic của Verniaiev là huy chương đầu tiên của Ukraina kể từ khi Alexander Beresch giành huy chương đồng tại Thế vận hội Mùa hè 2000. Verniaiev cũng gây chú ý khi công khai xin lỗi về chiến lược của đội Ukraina trong chung kết đồng đội, khi do chấn thương, họ không cử vận động viên thi đấu ở tất cả các dụng cụ, khiến đội gần như bị loại khỏi cuộc đua tranh huy chương. Anh giành huy chương vàng ở xà kép, ghi được 16.041 điểm, mang về cho Ukraina huy chương vàng thể dục dụng cụ đầu tiên tại Thế vận hội kể từ năm 2004. Anh cũng đứng thứ năm ở nhảy ngựa và thứ tám ở ngựa tay quay và xà đơn.
2.3. Sự nghiệp sau Olympic (2017-2020)
Tại Giải vô địch thể dục dụng cụ nghệ thuật châu Âu 2017, Verniaiev giành huy chương vàng ở nội dung toàn năng cá nhân và xà kép, cùng huy chương đồng ở nhảy ngựa. Tại Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới 2017, Verniaiev giành huy chương vàng toàn năng cá nhân, huy chương bạc đồng đội, nhảy ngựa và ngựa tay quay, và huy chương đồng ở vòng treo. Tại Giải vô địch thể dục dụng cụ nghệ thuật thế giới 2017, Verniaiev giành huy chương bạc ở xà kép, xếp sau Zou Jingyuan.
Tại Giải vô địch thể dục dụng cụ nghệ thuật thế giới 2018, Verniaiev một lần nữa giành huy chương bạc ở xà kép, xếp sau Zou Jingyuan.
Năm 2019, Verniaiev thi đấu tại Giải vô địch thể dục dụng cụ nghệ thuật châu Âu 2019 nơi anh đứng thứ bảy ở ngựa tay quay và thứ tám ở xà kép. Tiếp theo, anh thi đấu tại Đại hội Thể thao châu Âu 2019 nơi anh giành huy chương vàng ở xà kép, huy chương bạc toàn năng và ngựa tay quay, cả hai đều xếp sau David Belyavskiy. Tại Giải vô địch thể dục dụng cụ nghệ thuật thế giới 2019, Verniaiev giành huy chương đồng ở nội dung toàn năng, xếp sau Nikita Nagornyy và Artur Dalaloyan.
Verniaiev bắt đầu năm 2020 bằng việc thi đấu tại Cúp Mỹ 2020, nơi anh giành huy chương bạc, xếp sau Sam Mikulak. Các giải đấu còn lại trong năm 2020 đều bị hủy bỏ hoặc hoãn lại do đại dịch COVID-19 toàn cầu.
3. Tranh cãi doping và án cấm
Vào tháng 12 năm 2020, Verniaiev nhận được thông báo từ Liên đoàn Thể dục dụng cụ Quốc tế rằng anh bị đình chỉ thi đấu tạm thời, có hiệu lực từ tháng 11 năm 2020. Lý do đình chỉ là do anh có kết quả dương tính với chất cấm meldonium, một chất bị Cơ quan Chống Doping Thế giới cấm sử dụng từ tháng 1 năm 2016. Sau quá trình trọng tài, lệnh đình chỉ tạm thời được giữ nguyên và Verniaiev bị cấm thi đấu trong bốn năm. Trong thời gian bị cấm này, Verniaiev đã bỏ lỡ cả Thế vận hội Mùa hè 2020 (được dời sang năm 2021) và Thế vận hội Mùa hè 2024.
Tháng 7 năm 2021, Verniaiev bày tỏ ý định kháng cáo quyết định đình chỉ lên Tòa án Trọng tài Thể thao (CAS), với lý lẽ rằng meldonium không được tìm thấy trong các xét nghiệm sau đó. Anh thừa nhận sự hiện diện của chất cấm trong cơ thể mình nhưng cho biết anh không rõ nó xâm nhập vào cơ thể bằng cách nào. Vào ngày 14 tháng 3 năm 2023, Verniaiev thông báo rằng kháng cáo của anh đã thành công và CAS đã giảm án cấm của anh xuống còn hai năm, cho phép anh trở lại thi đấu ngay lập tức.
4. Trở lại thi đấu (2023-hiện tại)
Verniaiev trở lại thi đấu vào tháng 9 năm 2023 tại Mersin Challenge Cup, nơi anh giành huy chương vàng ở xà kép và huy chương bạc ở ngựa tay quay, xếp sau Ahmad Abu Al-Soud. Anh tiếp tục tham gia Giải vô địch thể dục dụng cụ nghệ thuật thế giới 2023, nơi anh giúp Ukraina đứng thứ mười hai trong vòng loại. Mặc dù đội không lọt vào chung kết đồng đội, họ đã đủ điều kiện cử một đội đầy đủ đến Thế vận hội Mùa hè 2024.
Verniaiev thi đấu tại Giải vô địch thể dục dụng cụ nghệ thuật nam châu Âu 2024 cùng với Nazar Chepurnyi, Illia Kovtun, Igor Radivilov và Radomyr Stelmakh. Cùng nhau, họ đã giành quyền vào chung kết đồng đội ở vị trí đầu tiên và cá nhân Verniaiev giành huy chương bạc ở nội dung toàn năng, xếp sau Marios Georgiou. Trong chung kết đồng đội, Verniaiev đã đóng góp điểm số trên cả sáu dụng cụ, giúp Ukraina giành vị trí thứ nhất.
Verniaiev đã thi đấu tại Thế vận hội Mùa hè 2024 cùng với Chepurnyi, Kovtun, Radivilov và Stelmakh. Trong vòng loại nội dung nghệ thuật, anh đã giúp Ukraina giành quyền vào chung kết đồng đội và cá nhân anh đã đủ điều kiện vào chung kết toàn năng, ngựa tay quay và xà kép. Trong chung kết đồng đội nam, Verniaiev đã đóng góp điểm số trên cả sáu dụng cụ, giúp Ukraina đứng thứ năm. Anh kết thúc ở vị trí thứ tám trong nội dung toàn năng, thứ năm ở ngựa tay quay và thứ tám ở xà kép.
5. Các sự kiện đáng chú ý và hình ảnh công chúng
Oleg Verniaiev không chỉ được biết đến với tài năng thể thao mà còn gây ấn tượng qua những hành động thể hiện tinh thần thượng võ và lòng yêu nước. Những sự kiện này đã góp phần định hình hình ảnh công chúng của anh vượt ra ngoài đấu trường thể thao.
5.1. Bảo vệ Kohei Uchimura trước tranh cãi về trọng tài
Sau chung kết toàn năng cá nhân tại Thế vận hội Mùa hè 2016 ở Rio, Verniaiev đã có hành động đáng chú ý nhằm bảo vệ Kōhei Uchimura, đối thủ của anh. Khi một phóng viên đặt câu hỏi gợi ý rằng Uchimura có thể được các trọng tài ưu ái trong việc chấm điểm, Verniaiev đã lập tức cắt lời và phản bác. Anh nhấn mạnh rằng Uchimura đã đạt được những điểm số cao trong suốt sự nghiệp của mình và câu hỏi đó là "vô nghĩa", đồng thời khẳng định "mọi người đều ngưỡng mộ anh ấy".
Hành động này của Verniaiev đã tạo ra tiếng vang lớn tại Nhật Bản, nhận được nhiều lời khen ngợi và điện thoại, email ủng hộ gửi đến Đại sứ quán Ukraina tại Nhật Bản ở Tokyo. Thậm chí, nhiều đề nghị quyên góp đã được gửi đến nhằm giúp mua sắm thiết bị thể dục dụng cụ mới cho Ukraina, do điều kiện tập luyện thiếu thốn tại nước này, một phần cũng là sự ghi nhận hành động cao thượng của anh.
5.2. Nghĩa vụ quân sự trong cuộc xâm lược Ukraina của Nga
Vào năm 2022, sau khi Nga xâm lược Ukraina, có thông tin Oleg Verniaiev đã nhập ngũ vào Quân đội Ukraina để bảo vệ tổ quốc. Anh cũng đã chia sẻ hình ảnh mình trong quân phục trên các mạng xã hội. Hành động này thể hiện phản ứng trực tiếp của anh trước tình hình chiến sự tại đất nước mình, cho thấy lòng yêu nước và trách nhiệm công dân.
6. Giải thưởng và vinh danh
Trong suốt sự nghiệp của mình, Oleg Verniaiev đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh cả trong nước và quốc tế, ghi nhận những đóng góp và thành tích xuất sắc của anh trong môn thể dục dụng cụ:
- Huân chương Công trạng hạng 2 (15 tháng 7 năm 2019)
- Huân chương Công trạng hạng 3 (4 tháng 10 năm 2016)
- Huân chương Danylo Halytsky (25 tháng 7 năm 2013)
Anh đã giành được tổng cộng 1 Huy chương Vàng và 1 Huy chương Bạc tại Thế vận hội Mùa hè. Tại các Giải vô địch thế giới, anh có 1 Huy chương Vàng, 3 Huy chương Bạc và 1 Huy chương Đồng. Ở cấp độ châu Âu, anh đã đạt được 7 Huy chương Vàng, 3 Huy chương Bạc và 4 Huy chương Đồng tại Giải vô địch châu Âu và 2 Huy chương Vàng, 2 Huy chương Bạc tại Đại hội Thể thao châu Âu. Ngoài ra, tại Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới, anh còn có 3 Huy chương Vàng, 5 Huy chương Bạc và 6 Huy chương Đồng.
7. Thống kê sự nghiệp

Năm | Sự kiện | Đồng đội | Toàn năng | Thể dục tự do | Ngựa tay quay | Vòng treo | Nhảy ngựa | Xà kép | Xà đơn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011 | Đại hội Thể thao Sinh viên | 5 | 7 | ||||||
Giải vô địch thế giới | 5 | ||||||||
2012 | Sự kiện kiểm tra Olympic | 14 | 6 | ||||||
Cúp Mỹ | 6 | ||||||||
Giải vô địch châu Âu | 5 | - | |||||||
Thế vận hội | 4 | 11 | |||||||
Cúp Thử thách Ostrava | - | ||||||||
2013 | Cúp Mỹ | - | |||||||
Cúp Thế giới La Roche-sur-Yon | - | ||||||||
Cúp Thế giới Tokyo | - | ||||||||
Giải vô địch châu Âu | - | 6 | 5 | ||||||
Đại hội Thể thao Sinh viên | - | - | 8 | 4 | - | ||||
Giải vô địch thế giới | 15 | 8 | |||||||
Cúp Thụy Sĩ | 4 | ||||||||
Cúp Thế giới Stuttgart | - | ||||||||
Cúp Thế giới Glasgow | - | ||||||||
2014 | Cúp Thử thách Cottbus | 5 | 7 | 8 | 8 | 7 | |||
Cúp Thử thách Ljubljana | - | - | |||||||
Giải vô địch châu Âu | - | 5 | - | - | |||||
Giải vô địch thế giới | 9 | 4 | - | ||||||
Cúp Thụy Sĩ | - | ||||||||
Cúp Thế giới Stuttgart | - | ||||||||
Cúp Thế giới Glasgow | - | ||||||||
2015 | Cúp Mỹ | - | |||||||
Cúp Thử thách Cottbus | - | 4 | - | - | |||||
Cúp Thử thách Ljubljana | - | ||||||||
Giải vô địch châu Âu | - | - | |||||||
Đại hội Thể thao châu Âu | - | - | 6 | 5 | - | 5 | 5 | ||
Đại hội Thể thao Sinh viên | - | - | - | 6 | - | - | - | ||
Giải vô địch thế giới | 4 | 6 | 4 | - | |||||
Cúp Thử thách Osijek | 7 | - | |||||||
Arthur Gander Memorial | - | ||||||||
Cúp Thụy Sĩ | - | ||||||||
2016 | Sự kiện kiểm tra Olympic | - | - | 7 | 7 | - | - | 6 | |
Cúp Thử thách Osijek | - | - | 4 | ||||||
Cúp Thử thách Varna | - | - | - | 7 | - | 8 | |||
Giải vô địch châu Âu | 4 | 7 | - | - | 7 | ||||
Thế vận hội | 8 | - | 8 | 5 | - | 8 | |||
Arthur Gander Memorial | - | ||||||||
Cúp Thụy Sĩ | - | ||||||||
Cúp Thế giới Cottbus | - | - | 6 | - | 5 | - | |||
2017 | Cúp Mỹ | - | |||||||
Cúp Thế giới Stuttgart | - | ||||||||
Cúp Thế giới London | - | ||||||||
Giải vô địch châu Âu | - | 7 | 7 | - | - | 8 | |||
Đại hội Thể thao Sinh viên | - | - | 5 | - | - | - | |||
Cúp Thử thách Varna | 5 | 8 | - | 5 | |||||
Cúp Thử thách Paris | 8 | - | - | - | |||||
Giải vô địch thế giới | 8 | 7 | - | ||||||
Arthur Gander Memorial | - | ||||||||
Cúp Thụy Sĩ | 4 | ||||||||
Cúp Thử thách Cottbus | 4 | - | |||||||
2018 | Cúp Thử thách Szombathely | - | - | - | - | ||||
Kyiv Open | - | ||||||||
Giải vô địch thế giới | 9 | 14 | - | ||||||
Cúp Thế giới Cottbus | - | ||||||||
Arthur Gander Memorial | 8 | ||||||||
Cúp Thụy Sĩ | 4 | ||||||||
2019 | |||||||||
Giải vô địch châu Âu | 7 | 8 | |||||||
Cúp Stella Zakharova | 4 | 4 | |||||||
Đại hội Thể thao châu Âu | - | - | - | ||||||
Cúp Thử thách Szombathely | - | - | 5 | 4 | - | 4 | |||
Giải vô địch thế giới | 8 | - | |||||||
Cúp Thế giới Cottbus | - | - | |||||||
2020 | Cúp Mỹ | - | |||||||
Giải vô địch Ukraina | - | 6 | - | - | - | - | |||
2023 | Cúp Thử thách Mersin | 6 | - | - | |||||
Giải vô địch thế giới | 12 | ||||||||
2024 | Cúp Thế giới Cairo | - | |||||||
Cúp Thế giới Cottbus | - | ||||||||
Cúp Thế giới Baku | 5 | ||||||||
Giải vô địch châu Âu | - | - | |||||||
Thế vận hội | 5 | 8 | 5 | 8 |
8. Chi tiết thành tích Olympic
8.1. Thế vận hội Luân Đôn 2012
Sự kiện | Vị trí | Tổng điểm | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Toàn năng cá nhân | 11 | 14.533 (13) | 13.966 (14) | 14.866 (=7) | 16.233 (2) | 15.033 (12) | 14.300 (17) | 88.931 |
Đồng đội toàn năng | 4 | 14.866 (16) | - | - | 16.266 (3) | 15.600 (2) | 14.466 (20) | 271.526 (tổng điểm đội) |
8.2. Thế vận hội Rio 2016
Sự kiện | Vị trí | Tổng điểm | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Toàn năng cá nhân | - | 15.033 (6) | 15.533 (2) | 15.300 (=3) | 15.500 (2) | 16.100 (1) | 14.800 (=3) | 92.266 |
Đồng đội toàn năng | 8 | - | 15.633 (2) | - | - | 15.900 (2) | - | 202.078 (tổng điểm đội) |
Xà đơn | 8 | - | - | - | - | - | 13.366 | 13.366 |
Xà kép | - | - | - | - | - | 16.041 | - | 16.041 |
Ngựa tay quay | 8 | - | 12.400 | - | - | - | - | 12.400 |
Nhảy ngựa | 5 | - | - | - | 15.316 | - | - | 15.316 |