1. Cuộc đời và Giáo dục
Okakura Kakuzō đã trải qua một quá trình trưởng thành và học vấn đặc biệt, từ bối cảnh gia đình đến việc tiếp xúc sớm với văn hóa phương Tây, điều này đã định hình sâu sắc tư tưởng và sự nghiệp của ông.
1.1. Xuất thân và Bối cảnh Lớn lên
Okakura Kakuzō sinh ngày 14 tháng 2 năm 1863 (tức ngày 26 tháng 12 năm Văn Cửu thứ 2 theo âm lịch) tại Honcho 5-chome, Yokohama, tỉnh Kanagawa, gần khu vực Tòa nhà Tưởng niệm Khai cảng Yokohama ngày nay. Ông là con trai thứ hai của Okakura Kan'emon (1820-1896), một cựu quan tài chính của Phiên Fukui, người sau này trở thành thương nhân buôn lụa. Cha ông, vốn là một võ sĩ cấp thấp của phiên Echizen Fukui, đã từ bỏ thân phận võ sĩ theo lệnh của phiên để trở thành một thương nhân tại "Ishikawaya" - một thương quán do phiên Fukui mở tại Yokohama.
Kakuzō ban đầu được đặt tên là "Kakuzō" (角蔵) theo tên kho hàng góc phố (角蔵) nơi ông chào đời. Mẹ ông là Kono (1834-1870, họ cũ Nobata), cũng là người Fukui và được biết đến với chiều cao 165 cm. Bà là người vợ thứ hai của Kan'emon, kết hôn ở tuổi 29 sau khi người vợ đầu tiên qua đời để lại bốn cô con gái. Kono đã sinh ra năm người con: con trai cả Kōichirō (1861-1875), con trai thứ hai Kakuzō (Tenshin), con trai thứ ba Genzo (mất sớm), con trai thứ tư Yoshisaburo (1868-1936), và con gái thứ năm Chōko (1870-1943). Tuy nhiên, bà qua đời ở tuổi 37 do sốt hậu sản sau khi sinh Chōko. Do anh trai Kōichirō mắc bệnh lao cột sống, Kakuzō được một nhũ mẫu (người có họ hàng xa với Hashimoto Sanai) nuôi dưỡng.
Sau khi hệ thống phong kiến bị bãi bỏ vào năm 1871, gia đình ông chuyển từ Yokohama đến Tokyo, nơi cha ông mở một nhà trọ tên là "Okakura Ryokan" tại khu vực từng là dinh thự của phiên Fukui ở Nihonbashi Kakigaracho.
1.2. Học vấn và Thầy giáo

Okakura bắt đầu học tiếng Anh tại trường Yoshisaburō, một trường do nhà truyền giáo Kitô giáo, Tiến sĩ James Curtis Hepburn (người phát triển hệ thống chuyển tự Hepburn nổi tiếng) điều hành. Ông cũng học tiếng Anh tại trường tư thục của nhà truyền giáo James Hamilton Ballagh ở Yokohama. Mặc dù thông thạo tiếng Anh, ông lại gặp khó khăn trong việc đọc chữ Hán (Kanji) của quê hương mình. Vì vậy, cha ông đã sắp xếp cho ông đồng thời học văn hóa phương Tây tại Yoshisaburō và văn hóa truyền thống Nhật Bản tại một ngôi chùa Phật giáo. Sau khi mẹ qua đời, ông được gửi đến chùa Chōenji ở Kanagawa-juku, nơi ông học Hán học từ trụ trì và cũng theo học trường phương Tây "Takashima Gakkō" do Takashima Kaemon thành lập.
Năm 1873 (Minh Trị 6), ông nhập học Trường Ngoại ngữ Tokyo (nay là Đại học Ngoại ngữ Tokyo). Năm 1875 (Minh Trị 8), ông tiếp tục vào Trường Kaisei Tokyo (sau này được tổ chức lại thành Đại học Tokyo vào năm 1877), nơi ông học chính trị học và kinh tế học. Nhờ khả năng tiếng Anh xuất sắc, ông trở thành trợ lý cho giáo sư Ernest Fenollosa, một nhà sử học nghệ thuật tốt nghiệp Đại học Harvard, và giúp Fenollosa trong việc sưu tập các tác phẩm nghệ thuật.
Ở tuổi 16, ông kết hôn với Kiko (基子, 1865-1922), con gái của Ōoka Sadao, người được cho là hậu duệ của Ōoka Tadasuke. Họ gặp nhau tại một quán trà ở Akasaka. Năm 1882 (Minh Trị 15), ông trở thành giảng viên tại Senshu School (nay là Đại học Senshu), đóng góp vào sự phát triển ban đầu của trường và truyền cảm hứng lớn cho các sinh viên. Sự nghiệp của ông tại Senshu School diễn ra khi ông đang làm việc tại Cục Học vụ Chuyên môn của Bộ Giáo dục.
2. Sự nghiệp và Hoạt động
Okakura Kakuzō đã có một sự nghiệp đa dạng, đóng góp to lớn vào giáo dục nghệ thuật, bảo tồn di sản văn hóa và thúc đẩy giao lưu quốc tế.
2.1. Giáo dục Nghệ thuật và Thành lập Tổ chức
Năm 1886, Okakura được bổ nhiệm làm thư ký cho Bộ trưởng Bộ Giáo dục và phụ trách các vấn đề âm nhạc. Cuối năm đó, ông được chỉ định vào Ủy ban Nghệ thuật Hoàng gia và được cử ra nước ngoài để nghiên cứu mỹ thuật ở phương Tây. Từ năm 1886 đến 1887, ông cùng Ernest Fenollosa thực hiện chuyến khảo sát châu Âu và Hoa Kỳ để chuẩn bị cho việc thành lập Trường Mỹ thuật Tokyo. Trong chuyến đi này, ông đã chứng kiến sự phát triển của phong trào Art Nouveau chịu ảnh hưởng từ nghệ thuật Nhật Bản, điều này càng củng cố quyết tâm của ông trong việc thúc đẩy hội họa Nhật Bản.
Sau khi trở về từ châu Âu và Hoa Kỳ, vào năm 1887, ông đã giúp thành lập Trường Mỹ thuật Tokyo (東京美術学校, Tōkyō Bijutsu Gakkō), và một năm sau đó, vào năm 1888, ông trở thành hiệu trưởng đầu tiên của trường (mặc dù Hamano Shin chỉ giữ chức vụ hiệu trưởng lâm thời, Okakura Tenshin mới là hiệu trưởng thực tế). Trường nghệ thuật mới này được coi là "phản ứng nghiêm túc đầu tiên đối với sự bảo thủ vô hồn" của những người theo truyền thống và "sự bắt chước nghệ thuật phương Tây không có cảm hứng" được khuyến khích bởi những người nhiệt tình thời Minh Trị. Ở tuổi 27, đây là giai đoạn hoạt động mạnh mẽ nhất của ông. Ông đã đào tạo nhiều nghệ sĩ nổi tiếng như Yokoyama Taikan, Shimomura Kanzan, Hishida Shunsō, Fukuda Bisen và Saigō Kogetsu.
Năm 1897, khi rõ ràng là các phương pháp châu Âu ngày càng được ưu tiên trong chương trình giảng dạy của trường, ông đã từ chức hiệu trưởng. Sáu tháng sau, ông tiếp tục nỗ lực "kết hợp nghệ thuật phương Tây mà không làm suy yếu cảm hứng quốc gia" bằng cách thành lập Viện Mỹ thuật Nhật Bản (日本美術院, Nihon Bijutsuin) cùng với Hashimoto Gahō, Yokoyama Taikan và ba mươi bảy nghệ sĩ hàng đầu khác tại Yanaka, Shitaya-ku. Mặc dù hoạt động của tổ chức này giảm dần khi Okakura ít hoạt động hơn, nhưng sau khi ông qua đời, nó đã được Taikan và những người khác khôi phục.
2.2. Bảo tồn và Phát triển Nghệ thuật Nhật Bản
Okakura đã nỗ lực phục hồi các hình thức nghệ thuật cổ xưa và bản địa, tôn vinh những lý tưởng của chúng và khám phá những khả năng mới, cả trong trường học và trên tạp chí Kokka. Từ năm 1890, ông đã giảng dạy "Lịch sử Mỹ thuật Nhật Bản" tại Trường Mỹ thuật Tokyo trong ba năm, đây được coi là bản thông sử mỹ thuật đầu tiên do chính người Nhật viết. Ông cũng được bổ nhiệm làm chủ biên cho việc biên soạn "Lịch sử Mỹ thuật Đế quốc Nhật Bản" vào năm 1897.
Ông cũng phản đối phong trào bài Phật giáo Haibutsu Kishaku của Thần đạo, vốn tìm cách loại bỏ Phật giáo khỏi Nhật Bản sau cuộc Duy tân Minh Trị. Cùng với Ernest Fenollosa, ông đã làm việc để sửa chữa các ngôi chùa, tượng và văn bản Phật giáo bị hư hại. Okakura, cùng với Fenollosa, được ghi nhận là người đã "cứu" Nihonga (hội họa truyền thống Nhật Bản) khỏi nguy cơ bị thay thế bởi hội họa kiểu phương Tây, hay "Yōga", mà người ủng hộ chính là nghệ sĩ Kuroda Seiki. Tuy nhiên, vai trò này, vốn được những người theo Okakura nhấn mạnh sau khi ông qua đời, không được các học giả nghệ thuật ngày nay nhìn nhận một cách nghiêm túc, cũng như ý tưởng rằng hội họa sơn dầu đặt ra bất kỳ "mối đe dọa" nghiêm trọng nào đối với hội họa truyền thống Nhật Bản. Dù vậy, Okakura chắc chắn đóng vai trò quan trọng trong việc hiện đại hóa thẩm mỹ Nhật Bản, khi ông nhận ra sự cần thiết phải bảo tồn di sản văn hóa của Nhật Bản, và do đó là một trong những nhà cải cách lớn trong thời kỳ hiện đại hóa của Nhật Bản bắt đầu từ Minh Trị Duy Tân.
2.3. Hoạt động và Giao lưu Quốc tế
Okakura là một người thành thị nổi tiếng, luôn giữ ý thức quốc tế về bản thân. Ông đã viết tất cả các tác phẩm chính của mình bằng tiếng Anh. Ông nghiên cứu nghệ thuật truyền thống của Nhật Bản và đã đi khắp châu Âu, Hoa Kỳ và Trung Quốc. Ông cũng sống hai năm ở Ấn Độ, nơi ông đã đối thoại với Swami Vivekananda và Rabindranath Tagore.
Năm 1893 (Minh Trị 26), ông được Bộ Nội vụ Hoàng gia cử đi công tác tại nhà Thanh, nơi ông đã khám phá các hang động đá Long Môn. Okakura nhấn mạnh tầm quan trọng của văn hóa phương Đông đối với thế giới hiện đại, cố gắng mang ảnh hưởng của nó vào các lĩnh vực nghệ thuật và văn học mà vào thời của ông, phần lớn bị văn hóa phương Tây thống trị.
2.4. Hoạt động tại Bảo tàng Mỹ thuật Boston
Năm 1904 (Minh Trị 37), thông qua sự giới thiệu của William Sturgis Bigelow, Okakura được mời làm việc tại Bộ phận Nghệ thuật Trung Quốc và Nhật Bản của Bảo tàng Mỹ thuật Boston. Kể từ đó, ông thường xuyên đi lại giữa Nhật Bản và Boston để sưu tầm các tác phẩm nghệ thuật, và những khoảng thời gian khác ông thường ở tại xưởng vẽ của mình ở Izura.
Năm 1906, ông được Bigelow mời đến Bảo tàng Mỹ thuật Boston, và vào năm 1910, ông trở thành Trưởng phòng Nghệ thuật Trung Quốc và Nhật Bản tại đây. Trước khi nhậm chức, ông đã khảo sát các bộ phận nghệ thuật Đông Á tại các bảo tàng châu Âu. Với sự hỗ trợ của Edward Jackson Holmes, chủ tịch bảo tàng (một người yêu nghệ thuật Nhật Bản và có vợ là người Nhật), ông đã thành lập bộ phận nghệ thuật phương Đông tại bảo tàng.
3. Tư tưởng và Tác phẩm
Okakura Kakuzō đã để lại nhiều tác phẩm quan trọng, phản ánh sâu sắc tư tưởng triết học và mỹ học phương Đông của ông, đồng thời phê phán mạnh mẽ chủ nghĩa phương Tây.
3.1. Các Tác phẩm Chính
Các tác phẩm tiêu biểu của ông, tất cả đều được viết bằng tiếng Anh, bao gồm:
- The Ideals of the East with Special Reference to the Art of Japan (Đông Phương Lý Tưởng, 1903)
- The Awakening of Japan (Nhật Bản Thức tỉnh, 1904)
- The Book of Tea (Trà Kinh, 1906)
- The White Fox (Bạch Hồ, 1912)
Ông cũng có một bản thảo chưa công bố vào thời điểm đó là The Awakening of the East (Đông Phương Thức tỉnh, 1902).
3.1.1. 《Đông Phương Lý Tưởng》 (The Ideals of the East)
Cuốn sách này được xuất bản vào năm 1903, ngay trước thềm Chiến tranh Nga-Nhật. Tác phẩm nổi tiếng với đoạn mở đầu, trong đó ông nhìn nhận một sự thống nhất tinh thần xuyên suốt châu Á, điều này làm cho châu Á khác biệt với phương Tây. Ông viết:
Châu Á là một. Dãy Himalaya chia cắt, chỉ để nhấn mạnh, hai nền văn minh vĩ đại: Trung Quốc với chủ nghĩa cộng sản của Khổng Tử, và Ấn Độ với chủ nghĩa cá nhân của Kinh Vệ Đà. Nhưng ngay cả những rào cản tuyết trắng cũng không thể làm gián đoạn dù chỉ một khoảnh khắc sự rộng lớn của tình yêu đối với cái Tối thượng và Phổ quát, đó là di sản tư tưởng chung của mọi chủng tộc châu Á, giúp họ sản sinh ra tất cả các tôn giáo lớn trên thế giới, và phân biệt họ với những dân tộc hàng hải ở Địa Trung Hải và Biển Baltic, những người thích chú trọng vào cái Cụ thể, và tìm kiếm phương tiện, chứ không phải mục đích, của cuộc sống.
Bản dịch tiếng Nhật đầu tiên của tác phẩm này được xuất bản vào năm 1922 trong tuyển tập Tenshin Zenshu.
3.1.2. 《Nhật Bản Thức tỉnh》 (The Awakening of Japan)
Xuất bản năm 1904, tác phẩm này thể hiện quan điểm của ông rằng "vinh quang của phương Tây là sự sỉ nhục của châu Á." Đây là một trong những biểu hiện sớm của chủ nghĩa Đại Á Châu. Trong cuốn sách này, Okakura cũng lưu ý rằng quá trình hiện đại hóa nhanh chóng của Nhật Bản không được toàn bộ châu Á hoan nghênh: "Chúng ta đã trở nên quá háo hức đồng hóa mình với văn minh châu Âu thay vì châu Á đến nỗi các nước láng giềng lục địa của chúng ta coi chúng ta là những kẻ phản bội-thậm chí còn là hiện thân của chính Thảm họa Trắng."
3.1.3. 《Trà Kinh》 (The Book of Tea)
Được viết và xuất bản vào năm 1906, tác phẩm này được mô tả là "bản giải thích rõ ràng sớm nhất bằng tiếng Anh về Thiền tông và mối quan hệ của nó với nghệ thuật." Okakura lập luận rằng "Trà không chỉ là một sự lý tưởng hóa hình thức uống trà; nó là một tôn giáo về nghệ thuật sống." Ông viết:
Trà đạo bao hàm sự thuần khiết và hài hòa, sự bí ẩn của lòng bác ái lẫn nhau, sự lãng mạn của trật tự xã hội. Nó về cơ bản là sự tôn thờ cái Không hoàn hảo, vì nó là một nỗ lực dịu dàng để đạt được điều gì đó có thể trong cái điều không thể mà chúng ta gọi là cuộc sống.
Ông cho rằng không có điều nào trong số này được người phương Tây trân trọng. Trong "sự tự mãn trơn tru" của mình, người phương Tây coi nghi lễ trà như "chỉ là một trong hàng nghìn lẻ một điều kỳ lạ cấu thành nên sự cổ kính và ngây thơ của phương Đông đối với họ." Viết sau Chiến tranh Nga-Nhật, Okakura bình luận rằng người phương Tây coi Nhật Bản là "man rợ khi cô ấy say mê các nghệ thuật hòa bình dịu dàng," và chỉ bắt đầu gọi cô ấy là văn minh khi "cô ấy bắt đầu thực hiện cuộc tàn sát hàng loạt trên chiến trường Mãn Châu."

Ông cũng từng nhận xét về sự khác biệt trong cách nhìn nhận giữa phương Đông và phương Tây đối với văn hóa trà, cho rằng người phương Tây thường chỉ coi đây là một nghi lễ kỳ lạ, thiếu đi sự thấu hiểu sâu sắc về ý nghĩa triết học của nó.

3.1.4. 《Bạch Hồ》 (The White Fox)
Tác phẩm cuối cùng của Okakura, The White Fox, được viết dưới sự bảo trợ của Isabella Stewart Gardner vào năm 1912, là một vở libretto (lời kịch opera) bằng tiếng Anh dành cho Nhà hát Opera Boston. Vở libretto này kết hợp các yếu tố từ cả kịch Kabuki và vở opera sử thi Tannhäuser của Richard Wagner, và có thể được hiểu một cách ẩn dụ như một biểu hiện cho hy vọng hòa giải giữa phương Đông và phương Tây của Okakura. Charles Martin Loeffler đã đồng ý với yêu cầu của Gardner để phổ nhạc cho vở kịch thơ này, nhưng dự án đã không bao giờ được dàn dựng.
3.2. Triết học và Tư tưởng
Tư tưởng của Okakura Kakuzō tập trung vào việc khẳng định giá trị và sự thống nhất của văn hóa châu Á, đồng thời phê phán mạnh mẽ các khía cạnh tiêu cực của phương Tây. Ông là một trong những người đầu tiên thể hiện chủ nghĩa Đại Á Châu, cho rằng các nền văn minh châu Á có một di sản tinh thần chung, khác biệt với phương Tây.
Ông nhấn mạnh rằng "vinh quang của phương Tây là sự sỉ nhục của châu Á," một quan điểm phản ánh sự thất vọng của ông trước việc các cường quốc phương Tây thống trị và hiểu sai về phương Đông. Okakura chỉ trích chủ nghĩa vật chất và chủ nghĩa quân phiệt của phương Tây, cho rằng sự "văn minh" của phương Tây thường đi kèm với bạo lực và sự thiếu hiểu biết về chiều sâu văn hóa. Ông đặc biệt phê phán việc phương Tây chỉ công nhận Nhật Bản là "văn minh" khi nước này thể hiện sức mạnh quân sự, chứ không phải khi nó theo đuổi các giá trị hòa bình và nghệ thuật.
Thông qua các tác phẩm của mình, đặc biệt là Trà Kinh, ông đã cố gắng giải thích mỹ học và triết lý phương Đông, đặc biệt là Thiền tông, cho độc giả phương Tây, nhằm khắc phục những hiểu lầm và định kiến. Ông coi văn hóa trà không chỉ là một nghi lễ mà là một triết lý sống, một sự tôn thờ cái không hoàn hảo và sự hài hòa.
4. Đời tư
Cuộc đời cá nhân của Okakura Kakuzō cũng có những khía cạnh phức tạp, đặc biệt là trong các mối quan hệ gia đình và cá nhân.
4.1. Quan hệ Gia đình
Cha của Okakura, Okakura Kan'emon, sau khi mẹ ông qua đời, đã tái hôn với Ōno Shizu, nhưng họ không có con.
Vợ của Okakura là Kiko (基子, 1865-1922), con gái của Ōoka Sadao. Họ kết hôn vào năm 1879. Trong thời gian Okakura có quan hệ tình cảm với Kuki Hatsuko, vợ của Kuki Ryūichi (người bảo trợ của ông), Kiko đã ly thân. Kiko sau đó đã thành lập "Seiyūkai" (清迎会 hay 清遊会), một nhóm phụ nữ chuyên nghiên cứu về đạo đức phụ nữ Nhật Bản truyền thống.
Okakura và Kiko có hai người con: con trai cả Okakura Kazuo (1881-1943) và con gái cả Komako (1883-1955). Kazuo trở thành một nhà báo cho tờ Asahi Shimbun và đã biên soạn tiểu sử của cha mình. Komako học tại Trường Nữ sinh Cao cấp Futsu-Eiwa (nay là Trường Trung học và Cao đẳng Shirayuri Gakuen) và kết hôn với Yoneyama Tatsuo, một nhân viên của Bộ Đường sắt. Cô đã cùng chồng chuyển đến nhiều nơi và qua đời tại Izura, nơi cô đã sống ẩn dật.
Ngoài ra, Okakura còn có một người con ngoài giá thú là Wada Saburo (1895-1937) với Yasugi Sada (1869-1915), con của người chị cùng cha khác mẹ của ông. Một năm sau khi sinh Saburo, Sada đã cố gắng tự tử. Saburo được gửi cho một gia đình khác nuôi dưỡng ngay sau khi sinh, và đến năm 5 tuổi, ông được Wada Masayasu nhận làm con nuôi. Sau khi Wada qua đời vào năm 1902, Saburo được mẹ ruột (người đã tái hôn với Hayasaki Keikichi) đón về. Từ khi học trung học, ông được giao cho Kenmochi Chushiro chăm sóc (Wada, Hayasaki và Kenmochi đều là cấp dưới của Tenshin). Sau đó, Saburo theo học tại Trường Cao đẳng số 8 ở Nagoya và Khoa Y của Đại học Hoàng gia Tokyo. Sau khi tốt nghiệp, ông làm việc tại Bệnh viện Matsuzawa của thành phố, sau đó là trợ lý giáo sư tại Đại học Y khoa Kumamoto và giám đốc Bệnh viện Yōshinkan thay thế của tỉnh Hiroshima chuyên về tâm thần kinh.
Các thế hệ sau của gia đình Okakura cũng có nhiều nhân vật nổi bật. Cháu trai của ông (con trai của Kazuo) là Okakura Koshirō, một học giả khoa học chính trị quốc tế và có liên quan đến Phong trào Không liên kết. Chắt trai (con trai của Koshirō) là Okakura Tetsushi, một nhà nghiên cứu Trung Đông. Một chắt trai khác là Okakura Takashi, một học giả lịch sử phương Tây (lịch sử châu Phi). Chút trai (con trai cả của Tetsushi) là Okakura Tadashi, một nhiếp ảnh gia, và chút trai (con trai thứ hai của Tetsushi) là Okakura Hiroshi, một nhà tư vấn phát triển nguồn nhân lực.
5. Cái chết
Sức khỏe của Okakura Kakuzō suy giảm trong những năm cuối đời. Vào tháng 6 năm 1913, ông viết thư cho một người bạn rằng "Bệnh của tôi, theo các bác sĩ, là căn bệnh thông thường của thế kỷ 20-Bệnh Bright" (một dạng bệnh thận). Ông cũng nói thêm: "Tôi đã ăn nhiều thứ ở nhiều nơi trên thế giới-quá đa dạng so với những khái niệm di truyền của dạ dày và thận tôi. Tuy nhiên, tôi đang dần khỏe lại và đang nghĩ đến việc đi Trung Quốc vào tháng 9."
Vào tháng 8 năm 1913, "Kakuzō nhất quyết muốn đến biệt thự trên núi của mình ở Akakura, và cuối cùng vợ, con gái cùng em gái ông đã đưa ông đến đó bằng tàu hỏa. Trong khoảng một tuần, Kakuzō cảm thấy khá hơn một chút và có thể trò chuyện với mọi người, nhưng vào ngày 25 tháng 8, ông bị đau tim và trải qua vài ngày đau đớn dữ dội. Được bao quanh bởi gia đình, người thân và các đệ tử, ông qua đời vào ngày 2 tháng 9" ở tuổi 50. Nguyên nhân cái chết được cho là suy thận mãn tính kèm theo hội chứng urê huyết cao.
Cùng ngày ông qua đời, ông được truy tặng Tòng Tứ vị và Huân chương Bảo Quang hạng sáu. Pháp danh của ông là Thích Thiên Tâm. Mộ phần của ông nằm tại Nghĩa trang Somei ở Komagome, Toshima-ku. Theo di nguyện của ông, một phần tro cốt của ông cũng được chia và chôn cất tại Izura.
6. Đánh giá và Ảnh hưởng
Okakura Kakuzō đã để lại một di sản sâu rộng trong giới nghệ thuật Nhật Bản và có ảnh hưởng đáng kể trên trường quốc tế, dù tư tưởng và hoạt động của ông cũng vấp phải những tranh cãi lịch sử.
6.1. Vai trò trong Giới Nghệ thuật Nhật Bản
Tại Nhật Bản, Okakura, cùng với Fenollosa, được ghi nhận là người đã "cứu" Nihonga, hay hội họa được thực hiện bằng kỹ thuật truyền thống Nhật Bản, khi nó bị đe dọa bởi sự thay thế của hội họa kiểu phương Tây, hay "Yōga", mà người ủng hộ chính là nghệ sĩ Kuroda Seiki. Mặc dù vai trò này, được những người theo Okakura nhấn mạnh sau khi ông qua đời, không được các học giả nghệ thuật ngày nay nhìn nhận một cách nghiêm túc, cũng như ý tưởng rằng hội họa sơn dầu đặt ra bất kỳ "mối đe dọa" nghiêm trọng nào đối với hội họa truyền thống Nhật Bản. Dù vậy, Okakura chắc chắn đóng vai trò quan trọng trong việc hiện đại hóa thẩm mỹ Nhật Bản. Ông đã nhận ra sự cần thiết phải bảo tồn di sản văn hóa của Nhật Bản, và do đó là một trong những nhà cải cách lớn trong thời kỳ hiện đại hóa của Nhật Bản bắt đầu từ Minh Trị Duy Tân.
Ông đã đóng góp lớn vào việc thành lập Trường Mỹ thuật Tokyo và là người sáng lập Viện Mỹ thuật Nhật Bản. Ông là người tiên phong trong nghiên cứu lịch sử mỹ thuật hiện đại Nhật Bản và đã đào tạo nhiều nghệ sĩ nổi tiếng như Yokoyama Taikan, Shimomura Kanzan, và Hishida Shunsō.
6.2. Ảnh hưởng Quốc tế
Ngoài Nhật Bản, Okakura đã ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến một số nhân vật quan trọng, bao gồm Swami Vivekananda, triết gia Martin Heidegger, nhà thơ Ezra Pound, và đặc biệt là nhà thơ Rabindranath Tagore cùng nhà bảo trợ nghệ thuật, nhà sưu tập và người sáng lập bảo tàng Isabella Stewart Gardner, những người là bạn thân của ông. Ông cũng là một trong ba nghệ sĩ Nhật Bản đã giới thiệu kỹ thuật vẽ tranh rửa (wash technique) cho Abanindranath Tagore, người được coi là cha đẻ của hội họa màu nước Ấn Độ hiện đại.
6.3. Phê bình và Tranh cãi
Cuộc đời và tư tưởng của Okakura Kakuzō không hoàn toàn không có tranh cãi. Tại Hàn Quốc, ông bị chỉ trích là một trong những người ủng hộ khét tiếng của Jeonghanron (Chủ nghĩa Chinh Hàn), với lập luận rằng "Triều Tiên vốn là lãnh thổ của Nhật Bản". Quan điểm này đã gây ra nhiều tranh cãi và bị lên án mạnh mẽ trong bối cảnh lịch sử thuộc địa hóa của Nhật Bản.
Trong đời tư, Okakura cũng vướng vào một vụ bê bối được gọi là "Sự kiện trường Mỹ thuật" (美術学校騒動). Ông đã có quan hệ tình cảm với Kuki Hatsuko, vợ của Kuki Ryūichi, người từng là cấp trên và người bảo trợ của ông trong Bộ Giáo dục. Mối quan hệ này được đồn đại là có liên quan đến việc ông bị cách chức khỏi Trường Mỹ thuật Tokyo. Trong một ghi chú về kế hoạch tương lai của mình, Okakura đã viết: "Thứ nhất, ở tuổi 40, trở thành Bộ trưởng Giáo dục trong Nội các Kuki; Thứ hai, ở tuổi 50, khao khát làm giàu; Thứ ba, ở tuổi 55, qua đời." Điều này cho thấy một mối quan hệ mật thiết và có thể là những tham vọng chính trị liên quan đến Kuki Ryūichi.
Về tư tưởng, mặc dù ông là người đề xướng chủ nghĩa Đại Á Châu, nhưng quan điểm của ông trong Nhật Bản Thức tỉnh rằng "vinh quang của phương Tây là sự sỉ nhục của châu Á" cũng bị một số người coi là một hình thức của chủ nghĩa dân tộc cực đoan. Ông cũng ghi nhận rằng các nước láng giềng châu Á coi Nhật Bản là "những kẻ phản bội" vì quá trình Tây hóa nhanh chóng của nước này, điều này cho thấy sự phức tạp và đôi khi mâu thuẫn trong lập trường của ông về mối quan hệ giữa phương Đông và phương Tây.
7. Các Dự án Tưởng niệm

Nhiều dự án tưởng niệm đã được thực hiện để tôn vinh những đóng góp và di sản của Okakura Kakuzō:
- Vào năm 1942 (Chiêu Hòa 17), bia tưởng niệm Thiên Tâm Ông (bia đá "Châu Á là một") đã được hoàn thành tại Izura, tỉnh Ibaraki, nơi ông đã trải qua những năm cuối đời. Lễ khánh thành vào ngày 8 tháng 11 cùng năm có sự tham dự của Yokoyama Taikan và nhiều nhân vật quan trọng khác.
- Năm 1967 (Chiêu Hòa 42), Công viên Tưởng niệm Okakura Tenshin đã được mở cửa tại Taito-ku, Tokyo, trên nền đất cũ của tư dinh ông và Viện Mỹ thuật Nhật Bản.
- Rokkakudō (Lục Giác Đường), một ngôi nhà gỗ hình lục giác nhìn ra biển dọc bờ biển Izura ở Kitaibaraki, tỉnh Ibaraki, được Okakura thiết kế và xây dựng vào năm 1905. Công trình này được quản lý bởi Viện Văn hóa và Nghệ thuật Izura thuộc Đại học Ibaraki và được đăng ký là di tích quốc gia.
- Năm 1997 (Bình Thành 9), Bảo tàng Mỹ thuật Tưởng niệm Tenshin Izura tỉnh Ibaraki đã được thành lập tại Izura, thành phố Kitaibaraki, để kỷ niệm những thành tựu của Okakura Tenshin và những người khác đã hoạt động tại Viện Mỹ thuật Nhật Bản.
- Vào ngày 9 tháng 10 năm 2006, nhân kỷ niệm 100 năm xuất bản cuốn "Trà Kinh" bằng tiếng Anh tại New York, một buổi tọa đàm kỷ niệm đã được tổ chức tại chùa Eiheiji, tỉnh Fukui, một nơi mà Okakura vô cùng yêu mến.
- Để kỷ niệm 150 năm ngày sinh và 100 năm ngày mất của Okakura, Bảo tàng Mỹ thuật tỉnh Fukui đã tổ chức triển lãm "Triển lãm Okakura Tenshin chưa từng có" từ ngày 1 tháng 11 đến ngày 1 tháng 12 năm 2013.