1. Tổng quan
Ng Boon Bee (伍文美Wǔ WénměiChinese; sinh ngày 17 tháng 12 năm 1937 - mất ngày 3 tháng 8 năm 2022) là một vận động viên cầu lông xuất sắc người Malaysia, nổi bật trong giai đoạn từ những năm 1960 đến đầu những năm 1970. Ông được công nhận là một trong những vận động viên đánh đôi vĩ đại nhất trong lịch sử cầu lông nhờ những thành công vượt trội ở các nội dung đôi nam và đôi nam nữ. Ng Boon Bee đã giành được nhiều danh hiệu lớn, bao gồm Giải Toàn Anh danh giá, huy chương vàng tại Đại hội Thể thao châu Á và Giải vô địch cầu lông châu Á, đồng thời là thành viên chủ chốt của đội tuyển Malaysia giành Cúp Thomas năm 1967. Ông là biểu tượng của tinh thần thể thao và thành tích đỉnh cao, được vinh danh trong Đại sảnh Danh vọng Cầu lông Thế giới và được trao tặng nhiều huân chương quốc gia cao quý.
2. Tuổi thơ và bối cảnh
Ng Boon Bee sinh ngày 17 tháng 12 năm 1937 tại Ipoh, Perak, Liên bang Mã Lai thuộc Anh. Ông là con thứ ba trong gia đình có năm anh chị em. Niềm đam mê cầu lông của ông được truyền cảm hứng từ người cha cũng là một vận động viên cầu lông.
2.1. Tuổi thơ và tài năng đa thể thao
Ng Boon Bee bắt đầu chơi cầu lông khi mới 10 tuổi. Thành công đầu tiên của ông đến vào năm 1955 khi ông giành chức vô địch học sinh trung học ở bang Perak cho cả nội dung đơn và đôi. Một năm sau, ông tiếp tục vô địch giải trẻ Perak. Bên cạnh cầu lông, Ng Boon Bee còn thể hiện tài năng xuất chúng ở nhiều môn thể thao khác như điền kinh, quần vợt, bóng bầu dục, và thậm chí còn chơi bóng đá ở cấp độ quốc gia.
2.2. Quyết định tập trung vào cầu lông
Với tài năng nổi trội ở nhiều lĩnh vực, mãi đến năm 1961, Ng Boon Bee mới đưa ra quyết định quan trọng là tập trung hoàn toàn vào sự nghiệp cầu lông chuyên nghiệp. Quyết định này đã mở ra một kỷ nguyên huy hoàng cho ông trong môn thể thao này.
3. Sự nghiệp
Trong suốt sự nghiệp của mình, Ng Boon Bee đã tạo dựng nên những mối hợp tác huyền thoại, đặc biệt là ở nội dung đôi nam, và đạt được nhiều thành công vang dội trên đấu trường quốc tế.
3.1. Hợp tác với Tan Yee Khan
Trong những năm 1960, Ng Boon Bee cùng với người đồng đội Tan Yee Khan đã tạo thành một trong những cặp đôi nam thành công nhất thập kỷ. Họ đã cùng nhau giành được nhiều danh hiệu lớn nhất của môn thể thao này, bao gồm Giải Toàn Anh danh giá, Đại hội Thể thao châu Á và Giải vô địch cầu lông châu Á. Cặp đôi này nổi tiếng với tốc độ, sức mạnh và khả năng phán đoán xuất sắc của Ng Boon Bee. Ông cũng là thành viên của đội tuyển Malaysia giành Cúp Thomas năm 1967, trong một chiến thắng đầy tranh cãi với tỉ số 6-3 trước Indonesia tại Sân vận động Istora Senayan.
3.2. Hợp tác với Punch Gunalan
Sau khi Tan Yee Khan giải nghệ vào năm 1969, Ng Boon Bee tiếp tục tạo dựng một mối hợp tác thành công khác với Punch Gunalan. Một trong những thành tựu lớn nhất của họ là việc đánh bại cặp đôi mạnh của Indonesia, Rudy Hartono và Indra Gunawan, trong trận chung kết Giải Toàn Anh năm 1971. Ngoài ra, họ còn giành được nhiều danh hiệu khác, bao gồm huy chương vàng tại Đại hội Thể thao châu Á 1970 ở Băng Cốc và Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung 1970 ở Edinburgh.
4. Thành tựu và sự công nhận nổi bật
Ng Boon Bee được coi là một trong những vận động viên cầu lông đôi vĩ đại nhất lịch sử nhờ sự nghiệp lừng lẫy và những danh hiệu mà ông đã giành được. Ông nổi tiếng với tốc độ, sức mạnh trong các pha tấn công và khả năng phán đoán tình huống cực kỳ nhạy bén trên sân đấu. Những thành công của ông đã đóng góp lớn vào vị thế của cầu lông Malaysia trên bản đồ thế giới trong những năm 1960 và đầu 1970.
5. Đời tư
Ng Boon Bee kết hôn với bà Tong Yee Cheng. Hai ông bà có hai người con là Gillian và Thomas. Người con trai Thomas được đặt tên theo Cúp Thomas danh giá, một giải đấu mà Ng Boon Bee đã đạt được thành công lớn.
6. Qua đời
Ng Boon Bee qua đời vào ngày 3 tháng 8 năm 2022, hưởng thọ 84 tuổi, tại Bệnh viện Raja Permaisuri Bainun ở Ipoh, Perak, Malaysia. Nguyên nhân cái chết được xác định là do phình mạch.
7. Danh hiệu và giải thưởng
Ng Boon Bee đã nhận được nhiều danh hiệu và giải thưởng cao quý trong suốt cuộc đời và sau khi mất, ghi nhận những đóng góp và thành tích xuất sắc của ông cho thể thao Malaysia:
- Năm 1968: Ông được trao tặng danh hiệu Vận động viên của năm Malaysia.
- Năm 1998: Ông được vinh danh và đưa vào Đại sảnh Danh vọng Cầu lông Thế giới.
- Năm 2015: Ông được đưa vào Đại sảnh Danh vọng của Hội đồng Olympic Malaysia (OCM).
- Các huân chương quốc gia:
- Năm 1972: Ông được trao tặng huân chương Ahli Mangku Negara (A.M.N.), một phần của Huân chương Bảo vệ Vương quốc.
Huân chương Ahli Mangku Negara - Năm 2008: Ông được phong tước hiệu Dato' với việc nhận huân chương Darjah Dato' Paduka Tuanku Ja'afar (D.P.T.J.) từ Negeri Sembilan.
Huân chương Darjah Dato' Paduka Tuanku Ja'afar - Năm 2023 (truy tặng): Ông được phong tước hiệu Datuk với việc nhận huân chương Panglima Jasa Negara (PJN), một phần của Huân chương Công trạng. Việc truy tặng này là vinh dự dành cho các thành viên đội tuyển Cúp Thomas năm 1967.
Huân chương Panglima Jasa Negara
- Năm 1972: Ông được trao tặng huân chương Ahli Mangku Negara (A.M.N.), một phần của Huân chương Bảo vệ Vương quốc.
8. Hồ sơ giải đấu chi tiết
8.1. Thế vận hội (biểu diễn)
Đôi nam
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1972 | Olympiapark, Munich, Tây Đức | Punch Gunalan | Ade Chandra Christian Hadinata | 4-15, 15-2, 11-15 | Bạc |
8.2. Đại hội Thể thao châu Á
Đôi nam
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1962 | Istora Senayan, Jakarta, Indonesia | Tan Yee Khan | Tan Joe Hok Liem Tjeng Kiang | 15-13, 18-17 | Vàng |
1966 | Sân vận động Kittikachorn, Băng Cốc, Thái Lan | Tan Yee Khan | Muljadi Agus Susanto | 12-15, 15-8, 18-16 | Vàng |
1970 | Sân vận động Kittikachorn, Băng Cốc, Thái Lan | Punch Gunalan | Junji Honma Shoichi Toganoo | 5-15, 15-8, 15-7 | Vàng |
Đôi nam nữ
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1970 | Sân vận động Kittikachorn, Băng Cốc, Thái Lan | Sylvia Ng | Bandid Jaiyen Achara Pattabongs | 18-13, 11-15, 15-10 | Vàng |
8.3. Giải vô địch cầu lông châu Á
Đôi nam
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1962 | Sân vận động Negara, Kuala Lumpur, Malaysia | Tan Yee Khan | Teh Kew San Lim Say Hup | 15-9, 15-10 | Vàng |
1969 | Sân vận động Rizal, Manila, Philippines | Punch Gunalan | Ippei Kojima Yukinori Hori | Vàng |
8.4. Đại hội Thể thao Bán đảo Đông Nam Á
Đôi nam
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1961 | Yangon, Myanmar | Tan Yee Khan | Narong Bhornchima Raphi Kanchanaraphi | 15-8, 6-15, 15-10 | Vàng |
1965 | Nhà thi đấu cầu lông Selangor, Kuala Lumpur, Malaysia | Tan Yee Khan | Narong Bhornchima Raphi Kanchanaraphi | 15-8, 15-11 | Vàng |
1967 | Băng Cốc, Thái Lan | Tan Yee Khan | Narong Bhornchima Raphi Kanchanaraphi | Vàng | |
1971 | Sân vận động Negara, Kuala Lumpur, Malaysia | Punch Gunalan | Ng Tat Wai Ho Khim Kooi | Vàng |
Đôi nam nữ
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1961 | Yangon, Myanmar | Ng Mei Ling | Pankae Phongam Raphi Kanchanaraphi | 18-14, 8-15, 9-15 | Bạc |
1965 | Nhà thi đấu cầu lông Selangor, Kuala Lumpur, Malaysia | Teh Siew Yong | Tan Yee Khan Rosalind Singha Ang | 15-11, 15-5 | Vàng |
1967 | Băng Cốc, Thái Lan | Teh Siew Yong | Chirasak Champakao Sumol Chanklum | 6-15, 10-15 | Đồng |
1969 | Yangon, Myanmar | Rosalind Singha Ang | Khaw Gaik Bee Yew Cheng Hoe | Vàng | |
1971 | Sân vận động Negara, Kuala Lumpur, Malaysia | Rosalind Singha Ang | Ng Tat Wai Teh Mei Ling | Bạc |
8.5. Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung
Đôi nam
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1966 | Kingston, Jamaica | Tan Yee Khan | Tan Aik Huang Yew Cheng Hoe | 14-15, 5-15 | Bạc |
1970 | Edinburgh, Scotland | Punch Gunalan | Ng Tat Wai Tan Soon Hoi | 15-3, 15-3 | Vàng |
8.6. Các giải đấu quốc tế
Đôi nam
Năm | Giải đấu | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1963 | Malaysia Mở rộng | Tan Yee Khan | Teh Kew San Lim Say Hup | 14-17, 15-9, 15-7 | Vô địch |
1965 | Toàn Anh | Tan Yee Khan | Erland Kops Oon Chong Jin | 15-7, 15-5 | Vô địch |
1966 | Đan Mạch Mở rộng | Tan Yee Khan | Tan Aik Huang Yew Cheng Hoe | 15-13, 15-10 | Vô địch |
1966 | Toàn Anh | Tan Yee Khan | Finn Kobberø Jørgen Hammergaard Hansen | 9-15, 15-9, 17-15 | Vô địch |
1966 | Canada Mở rộng | Tan Yee Khan | Svend Pri Yew Cheng Hoe | 12-15, 15-1, 17-14 | Vô địch |
1966 | Hoa Kỳ Mở rộng | Tan Yee Khan | Don Paup Jim Poole | 15-6, 15-12 | Vô địch |
1967 | Singapore Mở rộng | Tan Yee Khan | Indratno Mintarja | 15-3, 15-8 | Vô địch |
1967 | Đan Mạch Mở rộng | Tan Yee Khan | Svend Pri Per Walsøe | 8-15, 18-16, 17-15 | Vô địch |
1967 | Malaysia Mở rộng | Tan Yee Khan | Indratno Mintarja | 15-9, 15-10 | Vô địch |
1968 | Toàn Anh | Tan Yee Khan | Henning Borch Erland Kops | 6-15, 4-15 | Á quân |
1968 | Malaysia Mở rộng | Tan Yee Khan | Ippei Kojima Issei Nichino | 11-15, 15-9, 15-9 | Vô địch |
1968 | Singapore Mở rộng | Tan Yee Khan | Sangob Rattanusorn Chavalert Chumkum | 15-9, 15-1 | Vô địch |
1968 | Đức Mở rộng | Tan Yee Khan | Sangob Rattanusorn Chavalert Chumkum | 15-9, 15-2 | Vô địch |
1969 | Hoa Kỳ Mở rộng | Punch Gunalan | Ippei Kojima Channarong Ratanaseangsuang | 15-3, 15-7 | Vô địch |
1969 | Singapore Pesta | Punch Gunalan | Indratno Mintarja | 15-5, 15-5 | Vô địch |
1971 | Poona Mở rộng | Punch Gunalan | Lee Kok Pheng Lim Shook Kong | 15-4, 15-5 | Vô địch |
1971 | Đức Mở rộng | Punch Gunalan | Roland Maywald Willi Braun | 15-12, 15-8 | Vô địch |
1971 | Đan Mạch Mở rộng | Punch Gunalan | Rudy Hartono Indra Gunawan | 11-15, 15-4, 15-8 | Vô địch |
1971 | Toàn Anh | Punch Gunalan | Rudy Hartono Indra Gunawan | 15-5, 15-3 | Vô địch |
1971 | Canada Mở rộng | Punch Gunalan | Raphi Kanchanaraphi Channarong Ratanaseangsuang | 15-10, 15-11 | Vô địch |
1971 | Hoa Kỳ Mở rộng | Punch Gunalan | Don Paup Jim Poole | 2-15, 18-13, 15-7 | Vô địch |
1972 | Đan Mạch Mở rộng | Punch Gunalan | Sangob Rattanusorn Bandid Jaiyen | 15-6, 15-6 | Vô địch |
1972 | Đức Mở rộng | Punch Gunalan | Derek Talbot Elliot Stuart | 15-9, 15-12 | Vô địch |
1972 | Singapore Mở rộng | Punch Gunalan | Tan Aik Huang Tan Aik Mong | 11-15, bỏ cuộc | Á quân |
Đôi nam nữ
Năm | Giải đấu | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1967 | Singapore Mở rộng | Rosalind Singha Ang | Darmadi Minarni | 4-15, 5-15 | Á quân |
1969 | Canada Mở rộng | Retno Kustijah | Darmadi Minarni | 5-15, 15-17 | Á quân |
1970 | Singapore Mở rộng | Sylvia Ng | Chirasak Champakao Pachara Pattabongse | 15-11, 15-12 | Vô địch |
1971 | Poona Mở rộng | Sylvia Ng | Joke van Beusekom Piet Ridder | Vô địch | |
1971 | Canada Mở rộng | Sylvia Ng | Rolph Patterson Mimi Nilsson | 15-11, 15-4 | Vô địch |
1971 | Singapore Mở rộng | Sylvia Ng | Thongkam Kingmanee Bandid Jaiyen | 15-6, 15-9 | Vô địch |