1. Tổng quan
Nadine Keßler (sinh ngày 4 tháng 4 năm 1988) là một cựu cầu thủ bóng đá nữ người Đức thi đấu ở vị trí tiền vệ tấn công. Được biết đến với khả năng kiến tạo và lãnh đạo trên sân, cô đã có một sự nghiệp đáng chú ý, gắn liền với các câu lạc bộ hàng đầu như 1. FC Saarbrücken, 1. FFC Turbine Potsdam và đặc biệt là VfL Wolfsburg, nơi cô đạt được nhiều danh hiệu lớn ở cả cấp độ quốc nội và châu Âu. Keßler cũng là một thành viên quan trọng của đội tuyển quốc gia Đức, góp phần vào chức vô địch UEFA Women's Euro 2013. Sau khi giải nghệ sớm do chấn thương ở tuổi 28, Keßler tiếp tục cống hiến cho bóng đá nữ trong vai trò Trưởng bộ phận bóng đá nữ của UEFA, thể hiện cam kết mạnh mẽ của cô đối với sự phát triển và mở rộng của môn thể thao này trên phạm vi toàn cầu. Sự nghiệp của cô, cả trong và ngoài sân cỏ, là một ví dụ nổi bật về tầm ảnh hưởng đối với bóng đá nữ, đặc biệt là việc nâng cao hồ sơ và sự chuyên nghiệp hóa của môn thể thao này.
2. Cuộc sống đầu đời và giáo dục
Nadine Keßler sinh ngày 4 tháng 4 năm 1988 tại Landstuhl, Tây Đức. Cô lớn lên ở thị trấn lân cận Weselberg, nơi cô theo học mẫu giáo và trường tiểu học. Ngay từ khi còn nhỏ, Keßler đã thể hiện niềm đam mê với bóng đá và bắt đầu chơi cho các câu lạc bộ dành cho nam giới như SV Herschberg, SV Hermersberg và SC Weselberg. Việc cô chơi bóng đá với các bé trai từ khi còn nhỏ là một yếu tố quan trọng định hình kỹ năng và sự bền bỉ của cô, đồng thời cũng phản ánh những thách thức mà các cô gái phải đối mặt khi theo đuổi bóng đá trong môi trường truyền thống.
Năm 16 tuổi, vào năm 2004, Keßler bắt đầu sự nghiệp bóng đá nữ chuyên nghiệp khi gia nhập đội nữ của 1. FC Saarbrücken đang thi đấu ở giải hạng hai.
Sau khi tốt nghiệp trung học vào năm 2007, Keßler bắt đầu khóa huấn luyện cơ bản trong Bundeswehr vào tháng 10 cùng năm. Cô đóng quân trong một nhóm xúc tiến thể thao tại Trường Thể thao Bundeswehr ở Warendorf và mang cấp bậc Binh nhì (Corporal). Song song với sự nghiệp cầu thủ, Keßler cũng theo học tại Đại học Đức về Phòng ngừa và Quản lý Sức khỏe (DHfPG). Năm 2012, cô tốt nghiệp với bằng Cử nhân Nghệ thuật chuyên ngành Kinh tế Y tế. Đến năm 2014, cô tiếp tục đăng ký vào chương trình Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (MBA) tại DHfPG, cho thấy sự chú trọng của cô vào cả phát triển thể chất lẫn học vấn.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Nadine Keßler đã có một sự nghiệp câu lạc bộ thành công vang dội, thi đấu cho ba đội bóng đá nữ hàng đầu của Đức là 1. FC Saarbrücken, 1. FFC Turbine Potsdam và VfL Wolfsburg, giành được nhiều danh hiệu quan trọng.
3.1. 1. FC Saarbrücken
Keßler gia nhập đội nữ của 1. FC Saarbrücken vào năm 2004 khi mới 16 tuổi và thi đấu cho câu lạc bộ này từ năm 2005 đến năm 2009. Trong thời gian này, cô là một trong những cầu thủ chủ chốt, giúp đội giành chức vô địch 2. Frauen-Bundesliga hai lần vào các mùa giải 2006-07 và 2008-09. Đặc biệt, vào mùa giải 2. Frauen-Bundesliga 2005-06, cô đã ghi được 36 bàn thắng, trở thành vua phá lưới của giải đấu. Cô cũng góp công đưa đội đến trận chung kết DFB-Pokal Frauen mùa giải 2007-08, nơi họ giành vị trí á quân.
3.2. 1. FFC Turbine Potsdam
Năm 2009, ở tuổi 21, Keßler ký hợp đồng với 1. FFC Turbine Potsdam, một đội bóng hàng đầu của Frauen-Bundesliga. Cô đã có hai mùa giải thành công rực rỡ tại đây (2009-2011). Trong mùa giải Frauen-Bundesliga 2009-10, Keßler đã ghi 11 bàn thắng, góp phần giúp đội bóng đứng đầu bảng xếp hạng giải đấu với thành tích 19 trận thắng, 1 trận thua và 2 trận hòa. Đỉnh cao của giai đoạn này là chức vô địch UEFA Women's Champions League 2009-10, khi 1. FFC Turbine Potsdam đánh bại Olympique Lyonnais của Pháp trong loạt sút luân lưu đầy kịch tính ở trận chung kết. Ngoài ra, cô còn cùng đội giành thêm một chức vô địch Bundesliga nữa vào mùa giải 2010-11 và đoạt DFB-Hallenpokal vào năm 2010.
3.3. VfL Wolfsburg
Vào năm 2011, Keßler chuyển đến VfL Wolfsburg, nơi cô đã trải qua giai đoạn thành công nhất trong sự nghiệp của mình kéo dài từ năm 2011 đến 2016.
Trong mùa giải Frauen-Bundesliga 2011-12, đội bóng của cô đã về thứ hai với thành tích 18 thắng, 2 thua và 2 hòa, trong đó Keßler ghi được 11 bàn thắng, đồng hạng tư về số bàn thắng ghi được trong giải đấu.
Mùa giải Frauen-Bundesliga 2012-13 chứng kiến sự bùng nổ của Keßler và VfL Wolfsburg. Cô ghi 8 bàn thắng, giúp Wolfsburg giành ngôi vô địch giải quốc nội với thành tích 17 thắng, 3 thua và 2 hòa. Keßler còn là đội trưởng, dẫn dắt đội bóng đến chức vô địch UEFA Women's Champions League 2012-13 sau khi đánh bại Olympique Lyonnais 1-0 trong trận chung kết. Cùng mùa giải đó, họ cũng giành được DFB-Pokal.
Năm 2014 là một năm đáng nhớ trong sự nghiệp của Keßler. Cô đã dẫn dắt Wolfsburg bảo vệ thành công cả chức vô địch Bundesliga và UEFA Women's Champions League. Với những danh hiệu này, VfL Wolfsburg trở thành đội bóng đá nữ đầu tiên trong lịch sử Đức giành cú ăn ba: Bundesliga, DFB-Pokal Frauen và UEFA Women's Champions League. Nhờ những màn trình diễn xuất sắc, Keßler đã được trao giải thưởng Cầu thủ nữ xuất sắc nhất châu Âu của UEFA vào ngày 28 tháng 8 năm 2014.
Đầu năm 2015, vào tháng 1, Nadine Keßler tiếp tục nhận danh hiệu Cầu thủ nữ xuất sắc nhất năm của FIFA (FIFA Player of the Year) tại lễ trao giải FIFA Ballon d'Or 2014. Cô nhận được 17.52% tổng số phiếu bầu, vượt qua các đối thủ mạnh như Marta (14.16%) và Abby Wambach (13.33%). Khi nhận giải, cô phát biểu: "Đây là phần thưởng cho sự làm việc chăm chỉ, những màn trình diễn tốt và một quá trình phát triển tích cực. Tôi biết đây là một danh hiệu cá nhân, nhưng tôi sẽ không bao giờ giành được nó nếu không có các đồng đội của mình."
Vào ngày 12 tháng 5 năm 2015, cô ký hợp đồng mới có thời hạn một năm với VfL Wolfsburg. Cùng đội, cô giành thêm một chức vô địch DFB-Pokal vào mùa giải 2014-15.
4. Sự nghiệp quốc tế
Nadine Keßler đã đại diện cho Đức ở nhiều cấp độ đội tuyển quốc gia, từ các đội trẻ cho đến đội tuyển quốc gia cấp cao, và đã đạt được những thành công đáng kể.
4.1. Các đội tuyển trẻ quốc gia
Từ năm 2003 đến 2008, Keßler đã thi đấu cho các đội tuyển bóng đá nữ trẻ quốc gia của Đức, bao gồm các cấp độ U-15, U-17, U-19 và U-20.
Với đội U-15, cô có 2 lần ra sân và ghi 1 bàn thắng. Ở cấp độ U-17, cô có 15 lần ra sân và ghi 3 bàn. Cô đã góp công lớn giúp đội U-17 giành chức vô địch Nordic Cup năm 2005.
Với đội U-19, cô ra sân 23 lần và ghi 10 bàn. Cô là thành viên chủ chốt giúp đội U-19 Đức giành chức vô địch UEFA Women's U-19 Championship liên tiếp hai lần vào năm 2006 và 2007.
Cuối cùng, với đội U-20, cô có 10 lần ra sân và ghi 2 bàn, đồng thời giành vị trí thứ ba tại FIFA U-17 Women's World Cup 2008.
4.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao
Keßler ra mắt đội tuyển quốc gia cấp cao vào ngày 26 tháng 2 năm 2010 tại giải Cúp Algarve 2010. Trong trận đấu gặp Phần Lan, cô vào sân thay cho Lena Goeßling ở phút 46 và chỉ 31 phút sau, vào phút 77, cô đã ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên của mình.
Cô đã thi đấu ở vị trí tiền vệ tấn công cho Đức tại UEFA Women's Euro 2013, góp phần quan trọng giúp đội tuyển giành chức vô địch châu Âu thứ sáu liên tiếp với chiến thắng 1-0 trước Na Uy trong trận chung kết.

Tuy nhiên, do chấn thương kéo dài, Keßler đã bỏ lỡ FIFA Women's World Cup 2015 tại Canada. Tổng cộng, cô có 29 lần ra sân cho đội tuyển quốc gia cấp cao và ghi được 10 bàn thắng.
4.3. Bàn thắng quốc tế
Dưới đây là danh sách các bàn thắng mà Nadine Keßler đã ghi cho đội tuyển quốc gia cấp cao. Các cột "Tỉ số" và "Chung cuộc" chỉ ra tỉ số của trận đấu sau mỗi bàn thắng của Keßler và kết quả cuối cùng của trận đấu.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Chung cuộc | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 tháng 2 năm 2010 | Parchal, Bồ Đào Nha | Phần Lan | 6-0 | 7-0 | Cúp Algarve 2010 |
2 | 13 tháng 2 năm 2013 | Strasbourg, Pháp | Pháp | 2-3 | 3-3 | Giao hữu |
3 | 3-3 | |||||
4 | 11 tháng 3 năm 2013 | Lagos, Bồ Đào Nha | Na Uy | 2-0 | 2-0 | Cúp Algarve 2013 |
5 | 21 tháng 9 năm 2013 | Cottbus, Đức | Nga | 2-0 | 9-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2015 |
6 | 8-0 | |||||
7 | 23 tháng 11 năm 2013 | Žilina, Slovakia | Slovakia | 1-0 | 6-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2015 |
8 | 4-0 | |||||
9 | 12 tháng 3 năm 2014 | Faro, Bồ Đào Nha | Nhật Bản | 1-0 | 3-0 | Cúp Algarve 2014 |
10 | 8 tháng 5 năm 2014 | Osnabrück, Đức | Slovakia | 4-0 | 9-1 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2015 |
5. Giải nghệ
Nadine Keßler chính thức thông báo giải nghệ khỏi sự nghiệp cầu thủ vào ngày 14 tháng 4 năm 2016, ở tuổi 28. Quyết định này được đưa ra sau một thời gian dài cô phải vật lộn với những chấn thương dai dẳng, đặc biệt là các vấn đề về đầu gối, khiến cô không thể tiếp tục thi đấu ở đẳng cấp cao nhất. Việc giải nghệ sớm của một trong những cầu thủ xuất sắc nhất thế giới ở thời điểm đó đã gây tiếc nuối lớn cho người hâm mộ và giới chuyên môn bóng đá.
6. Sự nghiệp sau khi giải nghệ
Sau khi giải nghệ khỏi sân cỏ, Nadine Keßler tiếp tục cống hiến cho bóng đá nữ trong vai trò quản lý và phát triển. Kể từ ngày 5 tháng 12 năm 2019, cô được bổ nhiệm làm Trưởng bộ phận bóng đá nữ của UEFA, một vị trí quan trọng trong tổ chức bóng đá châu Âu. Trong vai trò này, Keßler chịu trách nhiệm định hướng và giám sát các sáng kiến nhằm phát triển và mở rộng bóng đá nữ ở mọi cấp độ, từ bóng đá trẻ đến chuyên nghiệp. Sự hiện diện của cô trong một vai trò lãnh đạo cấp cao tại UEFA là minh chứng cho cam kết của tổ chức trong việc thúc đẩy và nâng tầm bóng đá nữ, đồng thời khẳng định tầm ảnh hưởng của Keßler trong việc định hình tương lai của môn thể thao này. Cô đã và đang đóng góp tích cực vào việc cải thiện cấu trúc giải đấu, tăng cường đầu tư và nâng cao hình ảnh của bóng đá nữ trên trường quốc tế.
7. Danh hiệu và thành tích
Nadine Keßler đã tích lũy được một bộ sưu tập danh hiệu ấn tượng ở cả cấp độ câu lạc bộ, đội tuyển quốc gia và các giải thưởng cá nhân, khẳng định vị thế là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất của bóng đá nữ Đức và thế giới.
7.1. Danh hiệu câu lạc bộ
- 1. FC Saarbrücken
- 2. Frauen-Bundesliga: Vô địch (2) - 2006-07, 2008-09
- DFB-Pokal Frauen: Á quân (1) - 2007-08
- 1. FFC Turbine Potsdam
- Frauen-Bundesliga: Vô địch (2) - 2009-10, 2010-11
- UEFA Women's Champions League: Vô địch (1) - 2009-10
- DFB-Hallenpokal: Vô địch (1) - 2010
- VfL Wolfsburg
- Frauen-Bundesliga: Vô địch (2) - 2012-13, 2013-14
- UEFA Women's Champions League: Vô địch (2) - 2012-13, 2013-14
- DFB-Pokal Frauen: Vô địch (2) - 2012-13, 2014-15
7.2. Danh hiệu quốc tế
- Đức
- UEFA Women's U-19 Championship: Vô địch (2) - 2006, 2007
- UEFA Women's Championship: Vô địch (1) - 2013
- Cúp Algarve: Vô địch (1) - 2014
- U-17 Nordic Cup: Vô địch (1) - 2005
- FIFA U-17 Women's World Cup: Hạng ba (1) - 2008
7.3. Giải thưởng cá nhân
- Huy chương Fritz Walter: Huy chương bạc - 2006
- Cầu thủ nữ xuất sắc nhất châu Âu của UEFA: 2014
- Cầu thủ nữ xuất sắc nhất năm của FIFA: 2014
- Cầu thủ kiến tạo xuất sắc nhất thế giới của IFFHS (IFFHS World's Women Best Playmaker): 2014
- Đội hình nữ UEFA của thập kỷ IFFHS (IFFHS UEFA Woman Team of the Decade): 2011-2020