1. Thời niên thiếu và thời đi học
Malone sinh ra tại Petersburg, Virginia. Ông là con một, được nuôi dưỡng chủ yếu bởi mẹ mình, bà Mary, người đã bỏ học sau khi học xong lớp năm. Khi Malone hai tuổi, bà Mary đã buộc chồng mình phải chuyển ra khỏi nhà do ông nghiện rượu. Cha của Malone sau đó chuyển đến Texas.
1.1. Thời trung học
Malone theo học tại Trường Trung học Petersburg, nơi ông chơi bóng rổ cho đội Crimson Wave của trường. Đội bóng đã bất bại trong hai năm cuối của ông, giành 50 trận thắng liên tiếp và hai chức vô địch bang Virginia liên tiếp. Malone đã ký một thư bày tỏ ý định để chơi bóng rổ đại học cho Đại học Maryland dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên trưởng Lefty Driesell. Tuy nhiên, ông đã thay đổi ý định và quyết định bỏ qua đại học để chuyển thẳng lên chuyên nghiệp.
2. Sự nghiệp ABA
Malone bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại Hiệp hội Bóng rổ Mỹ (ABA), trở thành cầu thủ đầu tiên trong lịch sử bóng rổ chuyên nghiệp hiện đại chuyển thẳng từ trung học.
2.1. Utah Stars (1974-1975)
Sau khi Utah Stars chọn ông ở vòng ba trong ABA Draft 1974, Malone đã quyết định trở thành cầu thủ chuyên nghiệp, ký hợp đồng năm năm trị giá 1.00 M USD. Ông bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình với Utah trong mùa giải 1974-75. Với chiều cao 0.2 m (6 in) và cân nặng khá gầy 98 kg (215 lb) vào thời điểm đó, Malone bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình ở vị trí tiền phong cho đến khi ông tăng cân đủ để đảm nhận vị trí trung phong. Là một tân binh, ông được vinh danh là ABA All-Star và nhận được danh hiệu ABA All-Rookie. Trong Vòng loại trực tiếp ABA 1975, Malone đạt trung bình 22.7 điểm, 17.5 lần bắt bóng bật bảng và 1.5 lần chặn bóng mỗi trận trong trận thua ở vòng đầu tiên trước Denver Nuggets. Sau khi mùa giải tân binh của Malone kết thúc, Chicago Bulls đã cố gắng chọn ông ở vòng thứ mười trong NBA Draft 1975, nhưng việc họ chọn ông được coi là không hợp lệ do quy tắc bốn năm của NBA vào thời điểm đó.
2.2. Spirits of St. Louis (1975-1976)
Malone đã phải ngồi ngoài trong suốt mùa giải 1975-76 cho Utah vì chấn thương chân khi Stars sụp đổ sau 16 trận đấu. Ông được bán cho Spirits of St. Louis của ABA để giúp trả nợ của Stars, cùng với các đồng đội cũ của Utah là Ron Boone, Randy Denton và Steve Green. Ông đã chơi cho Spirits trong phần còn lại của mùa giải 1975-76, mặc dù họ không lọt vào vòng loại trực tiếp vì kết thúc với thành tích 35-49. Trong hai mùa giải của mình với ABA, Malone đạt trung bình 17.2 điểm và 12.9 lần bắt bóng bật bảng mỗi trận.
3. Sự nghiệp NBA
Sự nghiệp NBA của Moses Malone kéo dài từ năm 1976 đến 1995, đánh dấu một hành trình đầy ấn tượng với nhiều đội bóng và những thành tích cá nhân xuất sắc.
3.1. Buffalo Braves (1976)
Sự kiện ABA-NBA merger diễn ra sau mùa giải 1975-76, nhưng Spirits of St. Louis không nằm trong số các đội ABA được chọn để gia nhập NBA. Malone đã được New Orleans Jazz của NBA chọn trong một đợt tuyển chọn trước sáp nhập vào tháng 12 năm 1975 dành cho các cầu thủ ABA ở độ tuổi chưa tốt nghiệp đại học. Tuy nhiên, NBA đã cho phép họ đưa Malone vào nhóm ABA Dispersal Draft 1976 để đổi lấy việc trả lại lượt chọn vòng một của họ vào năm 1977, mà họ đã sử dụng để trao đổi lấy Gail Goodrich. Trong đợt phân tán cầu thủ năm 1976, được tổ chức cho các cầu thủ ABA còn lại mà đội của họ không gia nhập NBA, Malone được Portland Trail Blazers chọn ở lượt thứ năm.
Blazers, đội cũng đã có được tiền phong chính Maurice Lucas trong đợt tuyển chọn, đã chọn Malone với mục đích trao đổi. Với hàng tiền phong gồm Lucas, Bill Walton và Lloyd Neal, Portland cho rằng Malone sẽ ít có cơ hội thi đấu. Họ đã trao đổi ông cho Buffalo Braves trước trận đấu đầu tiên của mùa giải 1976-77 để đổi lấy một lượt chọn vòng một trong NBA Draft 1978 và 232.00 K USD. Malone đã chơi hai trận đấu với Buffalo. Vì họ không thể đáp ứng yêu cầu về thời gian thi đấu của Malone, họ sau đó đã trao đổi ông cho Houston Rockets để đổi lấy các lượt chọn vòng một trong 1977 và 1978.
3.2. Houston Rockets (1976-1982)
Thời gian của Malone với Houston Rockets chứng kiến sự vươn lên của ông thành một siêu sao hàng đầu giải đấu.
3.2.1. Mùa giải 1976-77
Với Houston Rockets, Malone chơi ở vị trí tiền phong đối diện với Rudy Tomjanovich. Ông đã xuất hiện trong tổng cộng 82 trận đấu cho cả Buffalo và Houston và kết thúc mùa giải với trung bình 13.2 điểm mỗi trận (ppg) cùng 13.1 lần bắt bóng bật bảng mỗi trận (rpg), xếp thứ ba về rpg. Malone đã thiết lập một kỷ lục NBA vào thời điểm đó với 437 lần bắt bóng bật bảng tấn công trong một mùa giải, và sau đó đã vượt qua kỷ lục này hai năm sau đó. Malone cũng chặn được 2.21 cú sút mỗi trận, xếp thứ bảy trong giải đấu. Trong trận đấu thứ hai của vòng bán kết miền Đông chống lại Washington Bullets, Malone đã ghi 15 lần bắt bóng bật bảng tấn công trong chiến thắng ở hiệp phụ, thiết lập một kỷ lục NBA playoff. Rockets đã lọt vào trận chung kết miền Đông, nơi họ thua 4-2 trước Philadelphia 76ers, đội bóng tương lai của ông.
3.2.2. Mùa giải 1977-78: Lần đầu được chọn vào đội hình All-Star
Trong mùa giải thứ hai của mình tại NBA, Malone được chẩn đoán mắc gãy xương do căng thẳng ở bàn chân phải, khiến ông phải bỏ lỡ 23 trận đấu cuối cùng. Mặc dù phải nghỉ thi đấu vì chấn thương, Malone vẫn dẫn đầu NBA với tổng cộng 380 lần bắt bóng bật bảng tấn công và kết thúc ở vị trí thứ hai với 15.0 rpg. Khả năng ghi điểm của ông đã cải thiện lên 19.4 ppg, và ông đã có lần đầu tiên xuất hiện trong một NBA All-Star Game vào năm 1978.
3.2.3. Mùa giải 1978-79: Giải MVP đầu tiên
Trong mùa giải 1978-79, Malone đã nổi lên như một trong những trung phong hàng đầu giải đấu sau khi tăng 6.8 kg (15 lb) trong mùa giải nghỉ. Ông đạt trung bình 24.8 điểm với tỷ lệ ném rổ tốt nhất sự nghiệp là .540 và thiết lập một kỷ lục cá nhân khác với 17.6 rpg dẫn đầu giải đấu khi giành Giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất NBA. Ông một lần nữa dẫn đầu giải đấu về số lần bắt bóng bật bảng tấn công, thiết lập kỷ lục mọi thời đại trong một mùa giải với 587 lần bắt bóng bật bảng tấn công. Ông được bầu vào Đội hình tiêu biểu NBA thứ nhất và Đội hình phòng ngự thứ hai. Ông cũng được người hâm mộ bầu chọn để đá chính cho đội miền Đông ở vị trí trung phong trong NBA All-Star Game 1979. Vào ngày 9 tháng 2, ông đã giành kỷ lục cá nhân 37 lần bắt bóng bật bảng trong trận đấu với New Orleans Jazz. Mặc dù Rockets đã đủ điều kiện tham dự vòng loại trực tiếp, họ đã bị Atlanta Hawks loại ở vòng đầu tiên. Malone đạt trung bình 24.5 điểm và 20.5 lần bắt bóng bật bảng trong hai trận đấu.
3.2.4. Mùa giải 1979-80
Trong mùa giải 1979-80, Malone đạt trung bình 25.8 điểm, đứng thứ năm trong NBA, và 14.5 lần bắt bóng bật bảng, đứng thứ hai trong giải đấu. Ông được vinh danh là All-Star trong mùa giải thứ ba liên tiếp và cũng được chọn vào Đội hình tiêu biểu NBA thứ hai. Ở vòng mở màn của vòng loại trực tiếp, Houston đã đánh bại San Antonio Spurs trong một loạt trận ba thắng hai. Malone đã ghi 37 điểm và 20 lần bắt bóng bật bảng trong trận đấu quyết định thứ ba, dẫn dắt Rockets giành chiến thắng 141-120. Trong vòng bán kết miền, Rockets đã thua trắng trước Boston Celtics.
3.2.5. Mùa giải 1980-81: Lần đầu lọt vào NBA Finals
Trong mùa giải 1980-81, Malone dẫn đầu giải đấu với 14.8 rpg trong 80 trận đấu và một lần nữa là All-Star cũng như thành viên của Đội hình tiêu biểu NBA thứ hai. Ông đứng thứ hai về ghi điểm (28.8) sau Adrian Dantley (30.7). Vào ngày 11 tháng 3, Malone ghi 51 điểm trong trận đấu với Golden State Warriors. Trong vòng loại trực tiếp năm đó, Malone đã đưa Rockets vào NBA Finals 1981, bằng cách ghi 36 điểm và 11 lần bắt bóng bật bảng trong chiến thắng quyết định Game 5 của trận chung kết miền Tây trước Kansas City Kings. Trong trận chung kết, mặc dù Malone đạt trung bình 22.3 điểm, 15.7 lần bắt bóng bật bảng và 2.2 lần chặn bóng mỗi trận, ông và Rockets đã thua trong sáu trận đấu trước Boston Celtics.
3.2.6. Mùa giải 1981-82: Giải MVP thứ hai
Trong mùa giải đầu tiên của họ ở Midwest Division, Houston và Kansas City Kings đồng hạng nhì với thành tích 40-42 giống hệt nhau. Trong Mùa giải NBA 1981-82, Malone đạt trung bình 31.1 điểm với 14.7 lần bắt bóng bật bảng và giành giải MVP thứ hai của mình. Ông tiếp tục là người dẫn đầu NBA về số lần bắt bóng bật bảng và là á quân về danh hiệu ghi điểm của giải đấu sau George Gervin (32.3). Ông cũng là người dẫn đầu giải đấu về số lần bắt bóng bật bảng tấn công (558) và số phút thi đấu (3.398, 42.0 mỗi trận). Cuối mùa giải, Malone đã có lần thứ hai được chọn vào Đội hình tiêu biểu NBA thứ nhất. Ông đã thiết lập kỷ lục cá nhân về trung bình ghi điểm và cũng thiết lập kỷ lục cá nhân trong một trận đấu với 53 điểm vào ngày 2 tháng 2 trong trận đấu với San Diego Clippers. Chín ngày sau, vào ngày 11 tháng 2 trong trận đấu với Seattle SuperSonics, Malone đã vượt qua kỷ lục của chính mình với 21 lần bắt bóng bật bảng tấn công. Trong mùa giải cuối cùng của Malone tại Houston, Rockets đã theo sau lần xuất hiện tại NBA Finals vào năm 1981 bằng việc bị loại ở vòng đầu tiên trong vòng loại trực tiếp năm 1982. Mặc dù ông đạt trung bình 24.0 điểm với 17.0 lần bắt bóng bật bảng, Seattle đã đánh bại Houston 2-1.
3.3. Philadelphia 76ers (1982-1986)
Giai đoạn của Malone với Philadelphia 76ers là đỉnh cao sự nghiệp của ông, nơi ông giành được chức vô địch NBA đầu tiên.
3.3.1. Mùa giải 1982-83: Mùa giải vô địch và MVP Finals
Malone trở thành cầu thủ tự do bị hạn chế sau mùa giải 1981-82. Ông đã ký một offer sheet sáu năm trị giá 13.20 M USD với Philadelphia 76ers vào ngày 2 tháng 9 năm 1982. 76ers vừa thua 4-2 trong trận chung kết trước Los Angeles Lakers, đội mà trung phong của họ, Kareem Abdul-Jabbar, đã vượt trội so với cặp đôi trung phong của họ là Darryl Dawkins và Caldwell Jones. Đội Rockets đã được bán, và các chủ sở hữu mới quyết định rằng mức lương hàng năm 2.00 M USD của Malone không phù hợp với kế hoạch của họ. Houston đã cân bằng đề nghị và đồng ý trao đổi Malone cho 76ers để đổi lấy Jones và lượt chọn vòng một của họ trong NBA Draft 1983 vào ngày 15 tháng 9. Với Julius Erving, Maurice Cheeks, Andrew Toney và Bobby Jones, Sixers đã thống trị giải đấu trên đường đến chức vô địch NBA. Malone được vinh danh là MVP của giải đấu trong năm thứ hai liên tiếp, trở thành cầu thủ NBA duy nhất từng giành giải thưởng này trong các mùa giải liên tiếp với hai đội khác nhau, một kỳ tích chỉ được Barry Bonds (1992-1993) sánh kịp trong bốn giải đấu thể thao lớn của Mỹ.
Năm đó, Malone đạt trung bình 15.3 lần bắt bóng bật bảng mỗi trận, dẫn đầu giải đấu trong năm thứ ba liên tiếp, và cũng đạt trung bình 24.5 điểm, đứng thứ năm trong NBA. Ông là All-Star trong mùa giải thứ sáu liên tiếp và giành được danh hiệu đội hình thứ nhất ở cả đội hình tiêu biểu NBA và đội hình phòng ngự. 76ers chỉ thua một trận trong vòng loại trực tiếp khi họ giành chức vô địch giải đấu, đánh bại Lakers với tỷ số 4-0 trong NBA Finals 1983. Trong 13 trận đấu playoff, Malone đạt trung bình 26.0 điểm với 15.8 lần bắt bóng bật bảng. Ông được vinh danh là MVP Finals, đã bắt bóng bật bảng vượt trội so với Abdul-Jabbar 72-30 trong loạt trận. Cũng vào khoảng thời gian này, Malone bắt đầu hướng dẫn Hakeem Olajuwon, truyền lại ngọn đuốc cho siêu sao tương lai của Rockets.
Huấn luyện viên trưởng của ông Billy Cunningham đã nói, "Đừng giả vờ nữa. Sự khác biệt so với năm ngoái là Moses." Trước khi vòng loại trực tiếp bắt đầu, Malone đã dự đoán bằng tiếng địa phương miền Nam rằng Philadelphia sẽ đi "fo, fo, fo" (bốn, bốn, bốn), hình dung một chiến thắng trắng bốn trận trong mỗi ba vòng của vòng loại trực tiếp, chơi tối thiểu 12 trận. Dự đoán của ông (và cách diễn đạt của nó) đã trở nên nổi tiếng: The New York Times gọi đó là "một câu nói bền vững" và "một câu nói khó quên", và Comcast SportsNet gọi đó là "một trong những khẩu hiệu vĩ đại nhất từng được thốt ra." Như đã xảy ra, Sixers chỉ thua một trận playoff (Game 4 của Chung kết miền Đông trước Milwaukee Bucks) trên đường đưa Malone trở thành nhà vô địch thế giới lần đầu tiên, quét sạch Knicks ở vòng đầu tiên và Lakers ở trận chung kết. Điều này đã dẫn đến việc bên trong chiếc nhẫn vô địch năm đó được khắc "fo' fi' fo" (bốn, năm, bốn). Chuỗi 12-1 của 76ers trong vòng loại trực tiếp năm 1983, vào thời điểm đó, là chuỗi playoff thống trị nhất trong lịch sử NBA.
3.3.2. Mùa giải 1983-84
Trong mùa giải 1983-84, Malone dẫn đầu giải đấu về số lần bắt bóng bật bảng với 13.4 rpg. Ông chỉ thi đấu 71 trận trong mùa giải đó do chấn thương mắt cá chân, đây là mức thấp nhất của ông kể từ mùa giải 1977-78. Malone ghi 22.7 ppg trong mùa giải thứ hai của mình với Philadelphia và được chọn vào Đội hình tiêu biểu NBA thứ hai. Malone một lần nữa được chọn vào trận đấu All-Star nhưng ông không thể thi đấu vì chấn thương mắt cá chân. Trong mùa giải, ông đạt trung bình 21.4 điểm với 13.8 lần bắt bóng bật bảng trong năm trận đấu ở vòng loại trực tiếp, nhưng Philadelphia đã thua trong một trận đấu bất ngờ ở vòng đầu tiên trước New Jersey Nets.
3.3.3. Mùa giải 1984-85
Sixers đã chọn Charles Barkley trong NBA Draft 1984. Khi anh ấy báo cáo tại trại huấn luyện với cân nặng 136 kg (300 lb), Malone bắt đầu hướng dẫn anh ấy, khuyến khích anh ấy có được vóc dáng tốt hơn. Barkley đã giảm xuống còn 116 kg (255 lb) và lọt vào Đội hình tân binh tiêu biểu NBA. Trong mùa giải 1984-85, Malone ghi 13.1 rpg, dẫn đầu NBA về số lần bắt bóng bật bảng trong kỷ lục năm mùa giải liên tiếp (sau đó bị Dennis Rodman vượt qua với bảy mùa giải liên tiếp). Ông được người hâm mộ bầu chọn vào đội hình All-Star lần thứ tám và kết thúc mùa giải với 24.6 ppg, xếp thứ chín trong giải đấu. Ông nhận được danh hiệu Đội hình tiêu biểu NBA thứ nhất lần thứ tư và kết thúc ở vị trí thứ ba trong cuộc bỏ phiếu Giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất NBA; giải thưởng đã được Larry Bird giành được. Malone đã ghi điểm NBA thứ 15.000 của mình vào ngày 28 tháng 11, và giành được lần bắt bóng bật bảng NBA thứ 10.000 của mình vào ngày 29 tháng 3. Ông ghi 51 điểm trong trận đấu với Detroit Pistons vào ngày 14 tháng 11. 76ers đã lọt vào Chung kết miền Đông vào năm 1985 nhưng đã bị Celtics đánh bại 4-1.
3.3.4. Mùa giải 1985-86
Mùa giải 1985-86 của Malone kết thúc khi ông bị gãy xương ổ mắt ở mắt phải trong trận đấu ngày 28 tháng 3 với Bucks. Mặc dù hy vọng rằng ông có thể trở lại trong vòng loại trực tiếp, ông đã bị loại khỏi vòng loại trực tiếp. Trong vòng bán kết miền Đông, Philadelphia đã thua 4-3 trước Bucks. Malone đạt trung bình 23.8 điểm với 11.8 lần bắt bóng bật bảng trong 74 lần xuất hiện trong mùa giải đó. Ông xếp thứ bảy trong giải đấu về ghi điểm và thứ tư về bắt bóng bật bảng, kết thúc chuỗi năm mùa giải liên tiếp là nhà vô địch bắt bóng bật bảng NBA. Malone được vinh danh là All-Star, nhưng ông không được chọn vào Đội hình tiêu biểu NBA, lần đầu tiên ông không được chọn kể từ năm 1978.
3.4. Washington Bullets (1986-1988)
Ngay sau mùa giải 1985-86, Philadelphia đã trao đổi Malone, Terry Catledge và hai lượt chọn vòng một trong đợt tuyển chọn cho Washington Bullets để đổi lấy Jeff Ruland và Clifford T. Robinson. Malone đã hồi phục sau mùa giải 1985-86 bị rút ngắn vì chấn thương, đạt trung bình 24.1 điểm với 11.3 lần bắt bóng bật bảng. Ông được chọn vào trận đấu All-Star lần thứ 10 liên tiếp và một lần nữa được chọn vào Đội hình tiêu biểu NBA thứ hai. Malone là cầu thủ duy nhất lọt vào top 10 ở cả ppg và rpg; ông xếp thứ chín ở cả hai hạng mục.
Malone đã ghi điểm NBA thứ 20.000 của mình vào ngày 12 tháng 4 trong trận đấu với Detroit Pistons. Ông ghi 50 điểm trong trận đấu với New Jersey Nets vào ngày 8 tháng 4, gia nhập Earl Monroe (56) và Phil Chenier (52) là những cầu thủ Bullets duy nhất từng ghi 50 điểm trong một trận đấu. Washington đã xuất hiện trong vòng loại trực tiếp nhưng đã bị Pistons quét sạch ở vòng đầu tiên. Malone đạt trung bình 20.7 điểm và 12.7 lần bắt bóng bật bảng trong loạt trận.
Trong mùa giải NBA thứ 12 của mình, Malone xếp thứ tám trong NBA về số lần bắt bóng bật bảng (11.2) và thứ 19 về ghi điểm (20.3). Malone được chọn vào trận đấu All-Star lần thứ 11 liên tiếp vào năm 1988. Malone đã ghi điểm ở hai chữ số trong 76 trong số 79 trận đấu và ghi 55 double-double trong năm. Bullets đã lọt vào NBA Playoffs 1988, nhưng thua Detroit 3-2 trong loạt trận vòng đầu tiên của họ. Malone đạt trung bình 18.6 điểm với 11.2 lần bắt bóng bật bảng trong loạt trận.
3.5. Atlanta Hawks (1988-1991)
Thời gian của Malone với Atlanta Hawks chứng kiến ông tiếp tục duy trì phong độ All-Star và đạt được nhiều cột mốc cá nhân đáng chú ý.
3.5.1. Mùa giải 1988-89: Lần cuối cùng tham dự All-Star
Trước mùa giải 1988-89, Malone đã đồng ý một hợp đồng ba năm để chơi với Atlanta Hawks. Hawks, với sự góp mặt của Dominique Wilkins, đã thắng ít nhất 50 trận trong ba mùa giải trước đó, và tin rằng trung phong tự do này là một mảnh ghép còn thiếu cho một đội bóng có khả năng vô địch. Trong mùa giải, Malone đạt trung bình 20.2 điểm với 11.8 lần bắt bóng bật bảng, trở thành cầu thủ đầu tiên và duy nhất trong lịch sử chuyên nghiệp đạt trung bình 20 điểm và 10 lần bắt bóng bật bảng cho bốn đội khác nhau. Ông được người hâm mộ bầu chọn vào NBA All-Star Game 1989, đây là lần xuất hiện thứ 12 liên tiếp và cuối cùng của ông. Malone đã ghi điểm ở hai chữ số trong 75 trong số 81 trận đấu của mình và ghi hai chữ số về số lần bắt bóng bật bảng 55 lần. Vào ngày 4 tháng 2 năm 1989, ông đã ghi kỷ lục cá nhân trong mùa giải là 37 điểm trong trận đấu với Phoenix Suns. Hawks đã bị loại ở vòng đầu tiên của vòng loại trực tiếp bởi Milwaukee. Trong loạt trận, Malone ghi 21.0 ppg và có 12.0 rpg.
3.5.2. Mùa giải 1989-90
Mùa giải tiếp theo, Malone kết thúc với 18.9 ppg và 10.0 rpg, kết thúc chuỗi 11 mùa giải liên tiếp đạt thành tích 20-10. Malone dẫn đầu NBA với 364 lần bắt bóng bật bảng tấn công và đồng hạng tám về rpg. Trong năm cuối cùng của Mike Fratello làm huấn luyện viên trưởng, Atlanta kết thúc với thành tích 41-41, không đủ điều kiện tham dự vòng loại trực tiếp. Malone bắt đầu mùa giải 1990-91 với tư cách là trung phong xuất phát của Hawks, nhưng sau 15 trận đấu, huấn luyện viên mới của Atlanta, Bob Weiss, đã đưa Jon Koncak vào sân chính và Malone làm dự bị cho 67 trận đấu cuối cùng.
3.5.3. Mùa giải 1990-91
Vào sân từ băng ghế dự bị lần đầu tiên trong sự nghiệp của mình, Malone đạt trung bình 10.6 điểm với 8.1 lần bắt bóng bật bảng trong 23.3 phút mỗi trận khi chỉ đá chính 18 trong số 82 trận đấu trong mùa giải 1990-91-tất cả đều là mức thấp nhất trong sự nghiệp vào thời điểm đó. Vào ngày 3 tháng 11, trong trận đấu với Indiana Pacers, Malone đã trở thành người dẫn đầu sự nghiệp NBA về số lần ném phạt thành công với 7.695, vượt qua kỷ lục trước đó của Oscar Robertson. Vào ngày 21 tháng 11, trong trận đấu với Bucks, Malone đã ghi điểm sự nghiệp thứ 25.000 của mình. Vào ngày 15 tháng 3, ông đã ghi lần bắt bóng bật bảng sự nghiệp thứ 15.000 của mình trong trận đấu với Dallas Mavericks. Malone đã vượt qua kỷ lục của Wilt Chamberlain về số trận đấu liên tiếp không bị phạm lỗi ra sân với trận đấu thứ 1.046 liên tiếp của mình trong trận đấu với Detroit Pistons vào ngày 19 tháng 4. Hawks đã trở lại vòng loại trực tiếp nhưng đã bị Detroit loại ở vòng đầu tiên, 3-2. Trong loạt trận, Malone chỉ đạt trung bình 4.2 điểm với 6.2 lần bắt bóng bật bảng.
3.6. Milwaukee Bucks (1991-1993)
Là một cầu thủ tự do sau mùa giải 1990-91, Malone đã ký hợp đồng hai năm với Milwaukee Bucks. Malone được cho là sẽ kiếm được 1.60 M USD trong mùa giải đầu tiên và 2.00 M USD cho mùa giải thứ hai. Malone một lần nữa đá chính ở vị trí trung phong trong mùa giải 1991-92, đạt trung bình 15.6 điểm với 9.1 lần bắt bóng bật bảng khi thi đấu trong tất cả 82 trận đấu. Ông dẫn đầu Bucks về số lần bắt bóng bật bảng và đứng thứ hai trong đội về ghi điểm. Ông đã ghi kỷ lục cá nhân trong mùa giải là 30 điểm hai lần và giành 19 lần bắt bóng bật bảng trong trận đấu với Seattle SuperSonics vào ngày 27 tháng 3. Milwaukee kết thúc với thành tích 31-51, đồng hạng cuối cùng của Central Division với Charlotte Hornets.
Sau một buổi tập trong trại huấn luyện vào tháng 10 năm 1992, Malone đã phải ngồi ngoài do thoát vị đĩa đệm ở lưng. Sau khi cố gắng thi đấu với cơn đau, ông đã quyết định phẫu thuật vào tháng 11. Việc hồi phục sau phẫu thuật đã khiến Malone bỏ lỡ phần lớn mùa giải 1992-93. Ông trở lại Bucks vào ngày 27 tháng 3, xuất hiện trong 11 trận đấu trong phần còn lại của mùa giải. Gặp khó khăn với các cầu thủ trẻ hơn trong đội hình của họ, Bucks kết thúc với thành tích 28-54 và đứng cuối cùng ở Central Division.
3.7. Trở lại Philadelphia 76ers (1993-1994)
Philadelphia 76ers đã ký hợp đồng với Malone với tư cách là một cầu thủ tự do vào tháng 8, để ông có thể phục vụ như một cầu thủ dự bị và người hướng dẫn cho tân binh cao 0.2 m (7 in) Shawn Bradley. Malone đã xuất hiện trong 55 trận đấu với tư cách là cầu thủ dự bị cho 76ers, đạt trung bình 5.3 điểm với 4.1 lần bắt bóng bật bảng.
3.8. San Antonio Spurs (1994-1995)
Năm 1994, Malone ký hợp đồng với San Antonio Spurs, nơi ông được sử dụng làm trung phong dự bị cho David Robinson. Mùa giải NBA 1994-95 là mùa giải cuối cùng của ông tại NBA, và vào thời điểm đó, ông là cầu thủ ABA duy nhất còn hoạt động. Trong trận đấu cuối cùng của sự nghiệp NBA của mình, chống lại Charlotte Hornets, ông đã thực hiện một cú ném ba điểm từ vạch ném phạt đối phương, cách rổ 23 m (74 ft), ngay trước tiếng còi kết thúc trận đấu. Ông đã chơi 17 trận cho Spurs.
4. Hồ sơ cầu thủ
Malone cao 0.2 m (6 in) và nặng 118 kg (260 lb). Được mô tả là "không ngừng nghỉ" và "một lực lượng trên bảng rổ không giống ai khác," ông đã khuất phục đối thủ bằng nỗ lực mạnh mẽ và lối chơi thể chất. Với biệt danh "Chairman of the Boards" (Chủ tịch của những tấm bảng) vì khả năng bắt bóng bật bảng xuất sắc của mình, ông nổi bật với khả năng bắt bóng bật bảng và ghi điểm từ những cú ném trượt của chính mình, sở hữu sức mạnh, tốc độ và sự nhiệt tình để giành lại bóng trước đối thủ. Điều này đã dẫn đến một số ý kiến cho rằng ông cố tình ném trượt để tăng số liệu thống kê bắt bóng bật bảng của mình. Ông không phải là một người chuyền bóng giỏi. Khi Carroll Dawson, một trợ lý huấn luyện viên của Rockets, gợi ý rằng Malone cần cải thiện khả năng chuyền bóng của mình, ông đã trả lời: "Họ không trả tiền cho tôi để chuyền bóng."
Ông kết thúc sự nghiệp của mình với số lần bắt bóng bật bảng tấn công kết hợp ABA và NBA nhiều nhất (7.382), nhiều hơn 35% so với người đứng thứ hai là Artis Gilmore. Chín lần ông dẫn đầu giải đấu của mình về số lần bắt bóng bật bảng tấn công, và năm lần khác ông nằm trong top ba. Ông cũng giữ kỷ lục NBA về số lần bắt bóng bật bảng tấn công nhiều nhất trong sự nghiệp (6.731), trong một mùa giải (587) và trong một trận đấu (21). Malone là 13 lần All-Star (1 ABA, 12 NBA), và giành được 8 lần chọn vào đội hình tiêu biểu NBA, xếp thứ chín mọi thời đại với 29.580 điểm, và thứ ba với 17.834 lần bắt bóng bật bảng. Ông là một trong ba cầu thủ vượt quá 28.000 điểm và 17.000 lần bắt bóng bật bảng, cùng với Wilt Chamberlain và Kareem Abdul-Jabbar. Ông cũng xếp thứ hai mọi thời đại về số lần ném phạt thành công (9.018) và số lần ném phạt được thực hiện (11.864). Malone là một trong tám cầu thủ đã được vinh danh là MVP NBA ba lần trở lên. Ông đã dẫn đầu giải đấu về số lần bắt bóng bật bảng sáu lần, bao gồm năm lần liên tiếp từ năm 1980 đến năm 1985.
5. Giải thưởng và Vinh danh
Moses Malone đã tích lũy một danh sách dài các giải thưởng và vinh danh trong suốt sự nghiệp lẫy lừng của mình, khẳng định vị thế của ông như một trong những huyền thoại của bóng rổ.
- Vô địch NBA (1983)
- MVP NBA Finals (1983)
- 3× MVP NBA (1979, 1982, 1983)
- 13× All-Star (1 ABA, 12 NBA)
- 4× Đội hình tiêu biểu NBA thứ nhất (1979, 1982, 1983, 1985)
- 4× Đội hình tiêu biểu NBA thứ hai (1980, 1981, 1984, 1987)
- Đội hình phòng ngự tiêu biểu NBA thứ nhất (1983)
- Đội hình phòng ngự tiêu biểu NBA thứ hai (1979)
- 6× Vua bắt bóng bật bảng NBA (1979, 1981-1985)
- Đội hình tân binh tiêu biểu ABA thứ nhất (1975)
- Cầu thủ trung học xuất sắc nhất năm toàn quốc (1974)
- Đội hình Parade All-American thứ nhất (1974)
- Đội hình Parade All-American thứ tư (1973)
- Đại sảnh Danh vọng Bóng rổ Naismith (lớp 2001)
- Áo số 2 được Philadelphia 76ers treo vĩnh viễn
- Áo số 24 được Houston Rockets treo vĩnh viễn
5.1. Đội hình kỷ niệm 50 và 75 năm NBA
Malone được công nhận là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất lịch sử NBA thông qua việc được vinh danh trong các đội hình kỷ niệm danh giá này. Ông được chọn vào Đội hình kỷ niệm 50 năm NBA vào năm 1996 và Đội hình kỷ niệm 75 năm NBA vào năm 2021. Năm 2022, để kỷ niệm 75 năm NBA, The Athletic đã xếp hạng 75 cầu thủ vĩ đại nhất mọi thời đại của họ, và vinh danh Malone là cầu thủ vĩ đại thứ 18 trong lịch sử NBA.
6. Thành tựu và Cột mốc Sự nghiệp
Moses Malone đã đạt được nhiều thành tựu và cột mốc đáng chú ý trong sự nghiệp của mình, khẳng định vị thế của ông như một trong những cầu thủ vĩ đại nhất lịch sử bóng rổ.
Mùa giải thường (21 mùa) | Vòng loại trực tiếp (13 mùa) | ||||
---|---|---|---|---|---|
Tổng cộng (1.455 trận) | Trung bình mỗi trận | Trung bình 40 phút | Tổng cộng (100 trận) | Trung bình mỗi trận | |
Điểm số | 29.580 | 20.3 | 23.9 | 2.213 | 22.1 |
Bắt bóng bật bảng | 17.834 | 12.3 | 14.4 | 1.400 | 14.0 |
Kiến tạo | 1.936 | 1.3 | 1.6 | 145 | 1.5 |
Chặn bóng | 1.889 | 1.3 | 1.5 | 130 | 1.3 |
Cướp bóng | 1.199 | 0.8 | 1.0 | 71 | 0.7 |
- Tổng số điểm sự nghiệp: 29.580 (thứ 9 mọi thời đại)
- Tổng số lần bắt bóng bật bảng sự nghiệp: 17.834 (thứ 3 mọi thời đại)
- Kỷ lục NBA về số lần bắt bóng bật bảng tấn công nhiều nhất trong sự nghiệp (6.731), trong một mùa giải (587) và trong một trận đấu (21).
- Xếp thứ hai mọi thời đại về số lần ném phạt thành công (9.018) và số lần ném phạt được thực hiện (11.864).
- Là một trong ba cầu thủ duy nhất vượt quá 28.000 điểm và 17.000 lần bắt bóng bật bảng.
- Là một trong tám cầu thủ duy nhất giành được ba giải MVP NBA trở lên.
- Dẫn đầu giải đấu về số lần bắt bóng bật bảng sáu lần, bao gồm năm lần liên tiếp từ năm 1980 đến năm 1985.
- Là cầu thủ đầu tiên và duy nhất trong lịch sử chuyên nghiệp đạt trung bình 20 điểm và 10 lần bắt bóng bật bảng cho bốn đội khác nhau.
- Vượt qua kỷ lục của Wilt Chamberlain về số trận liên tiếp không bị phạm lỗi ra sân với trận đấu thứ 1.046 liên tiếp.
- Áo số 24 của ông đã được Houston Rockets treo vĩnh viễn vào năm 1998, và áo số 2 của ông được Philadelphia 76ers treo vĩnh viễn vào ngày 8 tháng 2 năm 2019. Cùng với việc treo vĩnh viễn áo đấu của Malone, 76ers cũng đã khánh thành một bức tượng trước cơ sở huấn luyện của đội tại Camden, New Jersey.
7. Đời tư
Malone và vợ ông, Alfreda Gill, có hai con trai, Moses Eugene Jr. và Michael Malone. Alfreda đã đệ đơn ly hôn vào tháng 9 năm 1991, với lý do khác biệt không thể hòa giải, sự tàn nhẫn và ngoại tình. Bà đã nhận được lệnh cấm vào tháng 6 năm 1992, yêu cầu Malone kiềm chế liên lạc với bà trong quá trình kiện tụng. Vào thời điểm đó, Malone đã phủ nhận các cáo buộc rằng ông đã lạm dụng vợ mình hoặc đe dọa giết bà. Cuộc ly hôn được chấp thuận vào tháng 10 năm 1992.
Vào tháng 1 năm 1993, Malone bị bắt khi lái xe ở Galveston, Texas, đối diện Vịnh Galveston từ nhà vợ cũ của ông, vì đã vi phạm một lệnh cấm mà Alfreda đã có được. Lời khai của bà cho việc ban hành lệnh này cáo buộc rằng Malone đã theo dõi bà, xâm nhập bất hợp pháp vào nhà bà ở League City, Texas, làm hỏng tài sản của bà và đe dọa giết bà. Malone đã nộp tiền bảo lãnh và được thả.
Malone hẹn hò với Leah Nash, người mà ông gặp vào năm 2006, mặc dù họ không kết hôn hay sống chung. Họ có một con trai, Micah Francois Malone, sáu tuổi vào thời điểm Malone qua đời.
8. Cái chết
Malone qua đời trong giấc ngủ do bệnh tim ở tuổi 60, vào sáng ngày 13 tháng 9 năm 2015, tại một khách sạn ở Norfolk, Virginia. Ông đã được lên lịch tham gia một giải đấu golf từ thiện vào ngày hôm đó và được tìm thấy bất tỉnh trong phòng khi ông không xuất hiện để ăn sáng hoặc trả lời điện thoại. Malone trước đó đã than phiền về nhịp tim không đều và được báo cáo là đã đeo máy theo dõi tim khi ông qua đời.
9. NBA/ABA career statistics
9.1. Regular season
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1974-75 | Utah (ABA) | 83 | - | 38.6 | 0.571 | 0.000 | 0.635 | 14.6 | 1.0 | 1.0 | 1.5 | 18.8 |
1975-76 | St. Louis (ABA) | 43 | - | 27.2 | 0.512 | 0.000 | 0.612 | 9.6 | 1.3 | 0.6 | 0.7 | 14.3 |
1976-77 | Buffalo | 2 | - | 3.0 | - | - | - | 0.5 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
1976-77 | Houston | 80 | - | 31.3 | 0.480 | - | 0.693 | 13.4 | 1.1 | 0.8 | 2.3 | 13.5 |
1977-78 | Houston | 59 | - | 35.7 | 0.499 | - | 0.718 | 15.0 | 0.5 | 0.8 | 1.3 | 19.4 |
1978-79 | Houston | 82* | - | 41.3* | 0.540 | - | 0.739 | 17.6* | 1.8 | 1.0 | 1.5 | 24.8 |
1979-80 | Houston | 82* | - | 38.3 | 0.502 | 0.000 | 0.719 | 14.5 | 1.8 | 1.0 | 1.3 | 25.8 |
1980-81 | Houston | 80 | - | 40.6 | 0.522 | 0.333 | 0.757 | 14.8* | 1.8 | 1.0 | 1.9 | 27.8 |
1981-82 | Houston | 81 | 81 | 42.0* | 0.519 | 0.000 | 0.762 | 14.7* | 1.8 | 0.9 | 1.5 | 31.1 |
1982-83† | Philadelphia | 78 | 78 | 37.5 | 0.501 | 0.000 | 0.761 | 15.3* | 1.3 | 1.1 | 2.0 | 24.5 |
1983-84 | Philadelphia | 71 | 71 | 36.8 | 0.483 | 0.000 | 0.750 | 13.4* | 1.4 | 1.0 | 1.5 | 22.7 |
1984-85 | Philadelphia | 79 | 79 | 37.4 | 0.469 | 0.000 | 0.815 | 13.1* | 1.6 | 0.8 | 1.6 | 24.6 |
1985-86 | Philadelphia | 74 | 74 | 36.6 | 0.458 | 0.000 | 0.787 | 11.8 | 1.2 | 0.9 | 1.0 | 23.8 |
1986-87 | Washington | 73 | 70 | 34.1 | 0.454 | 0.000 | 0.824 | 11.3 | 1.6 | 0.8 | 1.3 | 24.1 |
1987-88 | Washington | 79 | 78 | 34.1 | 0.487 | 0.286 | 0.788 | 11.2 | 1.4 | 0.7 | 0.9 | 20.3 |
1988-89 | Atlanta | 81 | 80 | 35.5 | 0.491 | 0.000 | 0.789 | 11.8 | 1.4 | 1.0 | 1.2 | 20.2 |
1989-90 | Atlanta | 81 | 81 | 33.8 | 0.480 | 0.111 | 0.781 | 10.0 | 1.6 | 0.6 | 1.0 | 18.9 |
1990-91 | Atlanta | 82* | 15 | 23.3 | 0.468 | 0.000 | 0.831 | 8.1 | 0.8 | 0.4 | 0.9 | 10.6 |
1991-92 | Milwaukee | 82 | 77 | 30.6 | 0.474 | 0.375 | 0.786 | 9.1 | 1.1 | 0.9 | 0.8 | 15.6 |
1992-93 | Milwaukee | 11 | 0 | 9.5 | 0.310 | - | 0.774 | 4.2 | 0.6 | 0.1 | 0.7 | 4.5 |
1993-94 | Philadelphia | 55 | 0 | 11.2 | 0.440 | 0.000 | 0.769 | 4.1 | 0.6 | 0.2 | 0.3 | 5.3 |
1994-95 | San Antonio | 17 | 0 | 8.8 | 0.371 | 0.500 | 0.688 | 2.7 | 0.4 | 0.1 | 0.2 | 2.9 |
Sự nghiệp | 1.455 | 784 | 34.0 | 0.495 | 0.096 | 0.760 | 12.3 | 1.3 | 0.8 | 1.3 | 20.3 | |
All-Star | 12 | 8 | 24.3 | 0.455 | - | 0.583 | 9.8 | 1.3 | 0.8 | 0.6 | 11.2 |
9.2. Playoffs
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1975 | Utah (ABA) | 6 | - | 39.2 | 0.638 | - | 0.667 | 17.5 | 1.5 | 0.0 | 1.5 | 22.7 |
1977 | Houston | 12 | - | 43.2 | 0.500 | - | 0.692 | 16.9 | 0.6 | 1.1 | 1.8 | 18.8 |
1979 | Houston | 2 | - | 39.0 | 0.528 | - | 0.722 | 20.5 | 1.0 | 0.5 | 4.0 | 24.5 |
1980 | Houston | 7 | - | 39.3 | 0.536 | 0.000 | 0.767 | 13.9 | 1.0 | 0.6 | 2.3 | 25.9 |
1981 | Houston | 21 | - | 45.5 | 0.479 | 0.000 | 0.712 | 14.5 | 1.7 | 0.6 | 1.6 | 26.8 |
1982 | Houston | 3 | - | 45.3 | 0.433 | - | 0.933 | 17.0 | 3.3 | 0.7 | 0.7 | 24.0 |
1983† | Philadelphia | 13 | - | 40.3 | 0.536 | 0.000 | 0.717 | 15.8 | 1.5 | 1.5 | 1.9 | 26.0 |
1984 | Philadelphia | 5 | - | 42.4 | 0.458 | - | 0.969 | 13.8 | 1.4 | 0.6 | 2.2 | 21.4 |
1985 | Philadelphia | 13 | 13 | 38.8 | 0.425 | 0.000 | 0.796 | 10.6 | 1.8 | 1.3 | 1.7 | 20.2 |
1987 | Washington | 3 | 3 | 38.0 | 0.447 | - | 0.952 | 12.7 | 1.7 | 0.0 | 1.0 | 20.7 |
1988 | Washington | 5 | 5 | 39.6 | 0.462 | 0.000 | 0.825 | 11.2 | 1.4 | 0.6 | 0.8 | 18.6 |
1989 | Atlanta | 5 | 5 | 39.4 | 0.500 | 1.000 | 0.784 | 12.0 | 1.8 | 1.4 | 0.8 | 21.0 |
1991 | Atlanta | 5 | 0 | 16.8 | 0.200 | - | 0.929 | 6.2 | 0.6 | 0.4 | 0.2 | 4.2 |
Sự nghiệp | 100 | 26 | 40.3 | 0.487 | 0.143 | 0.756 | 14.0 | 1.5 | 0.8 | 1.6 | 22.1 |
10. Di sản và Đánh giá
Moses Malone để lại một di sản sâu sắc trong lịch sử bóng rổ, được nhớ đến như một trong những cầu thủ thống trị nhất ở vị trí trung phong. Lối chơi bền bỉ, mạnh mẽ và khả năng bắt bóng bật bảng phi thường đã định hình lại vai trò của một trung phong hiện đại. Ông được biết đến với biệt danh "Chairman of the Boards" (Chủ tịch của những tấm bảng), một minh chứng cho sự thống trị tuyệt đối của ông dưới rổ.
Mặc dù thường được coi là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất mọi thời đại, Malone đôi khi cũng bị đánh giá thấp hơn so với những người cùng thời như Kareem Abdul-Jabbar hay Larry Bird. Tuy nhiên, những thành tích cá nhân và tập thể của ông, bao gồm ba giải MVP, một chức vô địch NBA và MVP Finals, cùng với việc được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng và các đội hình kỷ niệm của NBA, đã khẳng định vị trí không thể chối cãi của ông trong ngôi đền của những huyền thoại.
Di sản của Malone còn thể hiện qua ảnh hưởng của ông đối với các thế hệ cầu thủ sau này, đặc biệt là khả năng bắt bóng bật bảng tấn công và sự bền bỉ trong thi đấu. Ông đã chứng minh rằng một cầu thủ có thể đạt được thành công lớn mà không cần phải trải qua con đường đại học truyền thống, mở ra một lối đi mới cho các tài năng trẻ. Sự ra đi của ông vào năm 2015 là một mất mát lớn cho cộng đồng bóng rổ, nhưng những đóng góp và kỷ lục của ông sẽ mãi được ghi nhớ và tôn vinh.