1. Thời thơ ấu và bối cảnh
Hakeem Olajuwon, một cầu thủ tài năng với tầm ảnh hưởng lớn trong bóng rổ, có một tuổi thơ và bối cảnh cá nhân đầy thú vị, đặt nền móng cho sự nghiệp lừng lẫy của anh.
1.1. Thời thơ ấu và các hoạt động thể thao ban đầu
Olajuwon sinh ngày 21 tháng 1 năm 1963, tại Lagos, Nigeria, là người con thứ ba trong số tám người con của ông Salim và bà Abike Olajuwon, những chủ doanh nghiệp xi măng thuộc tầng lớp lao động thuộc dân tộc Yoruba. Cái tên 'Olajuwon' trong tiếng Yoruba có nghĩa là "luôn ở trên đỉnh". Cha mẹ anh đã truyền cho anh và các anh chị em những giá trị về sự chăm chỉ và kỷ luật: "Họ dạy chúng tôi phải trung thực, làm việc chăm chỉ, tôn trọng người lớn tuổi và tin tưởng vào bản thân". Olajuwon bày tỏ sự không hài lòng khi tuổi thơ của anh ở Nigeria bị miêu tả là lạc hậu. Anh nói: "Lagos là một thành phố rất quốc tế... Có nhiều nhóm dân tộc. Tôi lớn lên trong một môi trường học đường nơi có đủ mọi loại người".
Thời niên thiếu, Olajuwon là một thủ môn bóng đá, điều này đã giúp anh có được kỹ năng di chuyển chân và sự nhanh nhẹn để cân bằng kích thước và sức mạnh của mình trong bóng rổ, đồng thời góp phần vào khả năng chặn cú ném của anh. Anh cũng từng chơi bóng ném. Mãi đến năm 15 tuổi, khi còn học trung học tại Muslim Teachers College ở Lagos, Nigeria, anh mới bắt đầu chơi bóng rổ. Ban đầu, anh gặp khó khăn, thậm chí từng được một huấn luyện viên ở Nigeria yêu cầu úp rổ và phải đứng trên ghế để thị phạm. Olajuwon đã cố gắng đứng trên ghế, nhưng khi được yêu cầu không dùng ghế, anh không thể úp rổ được.
Mặc dù gặp nhiều khó khăn ban đầu, Olajuwon vẫn khẳng định: "Bóng rổ là một điều rất độc đáo. Tôi đã ngay lập tức nắm bắt được trò chơi này và nhận ra rằng đây chính là cuộc sống của tôi. Tất cả các môn thể thao khác đều trở nên lỗi thời".
1.2. Nhập cư Hoa Kỳ và giáo dục đại học
Năm 1980, Olajuwon di cư từ Nigeria đến Hoa Kỳ để theo đuổi sự nghiệp bóng rổ tại Đại học Houston dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Guy Lewis. Anh không phải là một cầu thủ được tuyển chọn gắt gao; anh chỉ được mời đến thăm trường để tập luyện với đội ngũ huấn luyện, dựa trên lời giới thiệu từ một người bạn của Lewis, người đã từng xem Olajuwon thi đấu. Olajuwon kể lại rằng khi anh lần đầu đến sân bay vào năm 1980 để đến thăm trường, không có đại diện nào của trường đến đón anh. Khi anh gọi cho đội ngũ, họ bảo anh tự bắt taxi đến trường. Anh theo học chuyên ngành giáo dục thể chất tại Đại học Houston.
Ngay cả khi đến Hoa Kỳ, Olajuwon vẫn luôn gần gũi với nhà thờ Hồi giáo. Anh luôn dành thời gian đến các buổi hội thảo và buổi học kinh Qur'an giữa lịch trình bận rộn của một cầu thủ NBA để tìm hiểu sâu hơn về đạo Hồi giáo.
2. Sự nghiệp đại học
Sự nghiệp đại học của Hakeem Olajuwon tại Đại học Houston đã định hình anh trở thành một trong những trung phong xuất sắc nhất mọi thời đại, tạo nên một huyền thoại mang tên "Phi Slama Jama".
2.1. Đại học Houston và "Phi Slama Jama"

Sau khi "redshirt" (tạm dừng thi đấu để tập luyện và cải thiện kỹ năng) trong năm tân binh 1980-81 vì chưa được NCAA cấp phép thi đấu, Olajuwon chủ yếu ra sân từ băng ghế dự bị và đóng vai trò cầu thủ thứ sáu của Cougars trong mùa giải tân binh năm thứ hai (1981-82). Anh đạt trung bình 8.3 điểm, 6.2 rebound và 2.5 block mỗi trận, đạt tỷ lệ ném rổ thành công 60% chỉ trong 18 phút thi đấu mỗi trận. Trong mùa giải đó, Houston đã bị North Carolina loại khỏi Final Four, đội sau đó đã trở thành nhà vô địch NCAA.
Olajuwon đã tìm lời khuyên từ ban huấn luyện về cách tăng thời gian thi đấu của mình, và họ khuyên anh nên tập luyện với Moses Malone, một cầu thủ từng nhiều lần giành giải MVP NBA, sống tại Houston. Malone, khi đó là trung phong của Houston Rockets, thường xuyên chơi các trận đấu trong mùa giải nghỉ với nhiều cầu thủ NBA khác tại Trung tâm Giải trí Fonde. Olajuwon đã tham gia các buổi tập và đối đầu trực tiếp với Malone trong nhiều trận đấu suốt mùa hè. Olajuwon cho rằng trải nghiệm này đã giúp anh cải thiện kỹ năng chơi bóng một cách nhanh chóng: "Cách Moses giúp tôi là bằng việc ra sân thi đấu và cho phép tôi đối mặt với cấp độ cạnh tranh đó. Anh ấy là trung phong xuất sắc nhất NBA lúc bấy giờ, vì vậy tôi đã cố gắng cải thiện kỹ năng của mình khi đối đầu với người giỏi nhất".
Sau mùa hè đó, Olajuwon trở lại với một phong thái hoàn toàn khác. Anh được đặt biệt danh "the Dream" (Giấc mơ) trong suốt sự nghiệp bóng rổ của mình sau khi úp rổ quá dễ dàng đến nỗi huấn luyện viên đại học của anh phải thốt lên rằng nó "trông như một giấc mơ". Anh và các đồng đội của mình, bao gồm cả Clyde Drexler, đã thành lập một "huynh đệ đoàn úp rổ" được mệnh danh là "Phi Slama Jama", do khả năng thi đấu trên vành rổ xuất sắc của họ.
2.2. Thành công tại Giải đấu NCAA và Draft
Trong năm thứ hai và thứ ba, Olajuwon đã giúp Cougars tiến vào các trận chung kết NCAA liên tiếp. Vào năm 1983, họ thua North Carolina State bởi một cú chạm bóng cuối cùng và vào năm 1984, họ để thua đội Georgetown Hoyas do Patrick Ewing dẫn dắt. Đây là một cuộc đối đầu đầy duyên nợ, khởi đầu cho những cuộc đối đầu kinh điển sau này giữa hai người ở cấp độ chuyên nghiệp. Anh đạt trung bình 13.9 điểm, 11.4 rebound và 5.1 block trong mùa giải 1982-83, và 16.8 điểm, 13.5 rebound và 5.6 block trong mùa giải 1983-84. Olajuwon được bầu chọn là Cầu thủ xuất sắc nhất Giải đấu NCAA năm 1983, và cũng được vinh danh là Cầu thủ của năm của Helms Foundation trong cùng năm.
Sau mùa giải 1983-84, khi anh được vinh danh là thành viên đội hình All-American hạng nhất, Olajuwon đã cân nhắc liệu có nên ở lại đại học hay tuyên bố sớm tham gia kỳ NBA Draft. Vào thời điểm đó, trước khi NBA draft lottery được giới thiệu vào năm 1985, lượt chọn đầu tiên được quyết định bằng cách tung đồng xu. Olajuwon nhớ lại: "Tôi thực sự tin rằng Houston sẽ thắng cú tung đồng xu và chọn lượt đầu tiên, và tôi thực sự muốn chơi ở Houston, vì vậy tôi phải đưa ra quyết định đó (rời đi sớm)". Trực giác của anh đã đúng, và cú tung đồng xu đã đưa Houston vượt lên trước Portland Trail Blazers. Olajuwon được Rockets chọn đầu tiên trong NBA Draft 1984.
Trong cuốn tự truyện Living the Dream, Olajuwon có nhắc đến một đề xuất trao đổi hấp dẫn được đưa ra cho Rockets, theo đó Clyde Drexler và lượt chọn thứ hai trong NBA Draft 1984 của Portland sẽ được trao đổi để lấy Ralph Sampson. Nếu Rockets thực hiện thỏa thuận này, Olajuwon khẳng định Rockets có thể đã chọn Jordan ở lượt thứ hai để chơi cùng Olajuwon và Drexler, những người đã có sự ăn ý khi chơi cùng nhau trong những ngày Phi Slama Jama ở đại học. Nhà bình luận thể thao Sam Smith suy đoán rằng một cuộc trao đổi như vậy "đã thay đổi lịch sử giải đấu và có lẽ toàn bộ huyền thoại Michael Jordan". Từ năm 1991 đến 1998, mọi đội vô địch NBA đều có Jordan hoặc Olajuwon; hơn nữa, ít nhất một trong số Drexler, Jordan và Olajuwon đã tham gia vào mọi trận chung kết NBA từ năm 1990 đến 1998. Sau này, chiếc áo số 34 của anh cũng được treo vĩnh viễn tại Đại học Houston.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Hakeem Olajuwon là một hành trình đầy ấn tượng, từ những năm tháng đầu tiên đầy triển vọng đến đỉnh cao danh vọng với hai chức vô địch NBA liên tiếp, và cuối cùng là những năm cuối sự nghiệp đầy cống hiến.
3.1. Houston Rockets: Những năm đầu (1984-1987)
Rockets đã gặt hái thành công ngay lập tức trong mùa giải tân binh của Olajuwon, khi thành tích thắng-thua của họ cải thiện từ 29-53 trong mùa giải 1983-84 lên 48-34 trong mùa giải 1984-85. Anh cùng với Tân binh của năm 1984, Ralph Sampson cao 2.24 m, đã tạo thành bộ đôi "Twin Towers" (Hai Tòa Tháp) nguyên bản của NBA. Olajuwon đạt trung bình 20.6 điểm, 11.9 rebound và 2.68 block trong mùa giải tân binh của mình. Anh về nhì sau Michael Jordan trong cuộc bỏ phiếu bình chọn Tân binh của năm 1985 và là tân binh duy nhất khác nhận được bất kỳ phiếu bầu nào.
Olajuwon đạt trung bình 23.5 điểm, 11.5 rebound và 3.4 block mỗi trận trong mùa giải chuyên nghiệp thứ hai của mình (1985-86). Rockets kết thúc mùa giải với thành tích 51-31 và tiến thẳng đến Chung kết miền Tây nơi họ đối đầu với nhà đương kim vô địch Los Angeles Lakers. Rockets đã thắng loạt trận khá dễ dàng với tỷ số 4-1, làm chấn động giới thể thao và đưa Olajuwon lên trang bìa tạp chí Sports Illustrated. Olajuwon ghi 75 điểm trong các chiến thắng ở trận thứ ba và thứ tư, và sau loạt trận, huấn luyện viên Pat Riley của Lakers nhận xét: "Chúng tôi đã thử mọi cách. Chúng tôi đã đặt bốn người kèm anh ấy. Chúng tôi đã hỗ trợ từ các góc độ khác nhau. Anh ấy chỉ đơn giản là một cầu thủ vĩ đại." Rockets đã tiến vào Chung kết NBA 1986 nơi họ thua sau sáu trận đấu trước Boston Celtics, đội bóng năm 1986 của họ thường được coi là một trong những đội bóng hay nhất trong lịch sử NBA.
3.2. Sự trưởng thành với tư cách thủ lĩnh đội và việc đổi tên (1987-1993)
Trong mùa giải 1987-88, Sampson (người đang vật lộn với chấn thương đầu gối mà cuối cùng sẽ chấm dứt sự nghiệp của anh sớm) đã bị trao đổi sang Golden State Warriors. Mùa giải 1988-89 là mùa giải trọn vẹn đầu tiên của Olajuwon với tư cách là thủ lĩnh không thể tranh cãi của Rockets. Sự thay đổi này cũng trùng hợp với việc thuê huấn luyện viên mới Don Chaney. Rockets kết thúc mùa giải thường với thành tích 45-37, và Olajuwon kết thúc mùa giải với tư cách là người dẫn đầu giải đấu về số lần bắt bóng bật bảng (13.5 rebound mỗi trận) vượt qua Charles Barkley cả một rebound mỗi trận. Màn trình diễn này phù hợp với mức trung bình 24.8 điểm và 3.4 block của anh. Olajuwon đã có những con số đáng kinh ngạc ở vòng loại trực tiếp với 37.5 điểm và 16.8 rebound mỗi trận, cộng với kỷ lục điểm trong một loạt trận vòng loại trực tiếp bốn trận (150 điểm). Tuy nhiên, Rockets đã bị loại ở vòng đầu tiên bởi Seattle SuperSonics với tỷ số 3-1.

Mùa giải 1989-90 là một nỗi thất vọng đối với Rockets. Họ kết thúc mùa giải với thành tích 41-41, và mặc dù họ đã lọt vào vòng loại trực tiếp, nhưng đã bị Los Angeles Lakers loại sau bốn trận. Olajuwon đã có một trong những mùa giải phòng thủ hiệu quả nhất của một cầu thủ nội binh trong lịch sử NBA. Anh lại giành vương miện rebound NBA (14.0 rebound mỗi trận), lần này với một khoảng cách lớn hơn; hai rebound đầy đủ mỗi trận so với David Robinson, và dẫn đầu giải đấu về block với trung bình 4.6 block mỗi trận. Anh là cầu thủ duy nhất kể từ khi NBA bắt đầu ghi nhận số block vào mùa giải 1973-74 đạt trung bình hơn 14 rebound và hơn 4.5 block mỗi trận trong cùng một mùa giải. Khi làm như vậy, anh đã cùng Kareem Abdul-Jabbar và Bill Walton trở thành những cầu thủ duy nhất trong lịch sử NBA (vào thời điểm đó) dẫn đầu giải đấu về rebound và block trong cùng một mùa giải. Olajuwon cũng đã ghi được một Quadruple-double trong mùa giải, trở thành cầu thủ thứ ba trong lịch sử NBA làm được điều đó.
Rockets kết thúc mùa giải 1990-91 với thành tích 52-30 dưới sự dẫn dắt của Huấn luyện viên của năm NBA Don Chaney. Olajuwon đạt trung bình 21.8 điểm mỗi trận trong mùa giải 1990-91, nhưng do chấn thương hốc mắt do bị Bill Cartwright khuỷu tay, anh đã không chơi đủ số trận (56) để đủ điều kiện giành danh hiệu rebound. Nếu không, anh đã giành được danh hiệu này trong năm thứ ba liên tiếp, với trung bình 13.8 rebound mỗi trận (người dẫn đầu giải đấu Robinson đạt trung bình 13.0 rebound mỗi trận). Anh cũng đạt trung bình 3.95 block mỗi trận, dẫn đầu giải đấu. Tuy nhiên, Rockets đã bị Lakers quét sạch ở vòng loại trực tiếp.
Mùa giải sau đó là một điểm thấp đối với Rockets trong nhiệm kỳ của Olajuwon. Họ kết thúc mùa giải với thành tích 42-40 và bỏ lỡ vòng loại trực tiếp lần đầu tiên trong sự nghiệp của Olajuwon. Anh đã bỏ lỡ hai tuần đầu mùa giải do nhịp tim nhanh. Mặc dù có những con số mạnh mẽ như thường lệ, anh không thể đưa đội bóng của mình thoát khỏi sự tầm thường. Kể từ khi lọt vào Chung kết năm 1986, Rockets đã lọt vào vòng loại trực tiếp năm lần, nhưng thành tích của họ trong các loạt trận vòng loại trực tiếp đó là 1-5 và họ đã bị loại ở vòng đầu tiên bốn lần. Sau mùa giải, Olajuwon yêu cầu được trao đổi một phần vì hợp đồng tồi tệ của mình; mức lương của anh khá thấp đối với một trung phong hàng đầu, và hợp đồng của anh đặc biệt cấm đàm phán lại. Anh cũng bày tỏ sự không hài lòng với nỗ lực của tổ chức để xung quanh anh với những cầu thủ chất lượng. Anh cảm thấy Rockets đã cắt giảm chi phí ở mọi ngã rẽ và quan tâm đến lợi nhuận hơn là chiến thắng. Ban quản lý cũng làm Olajuwon tức giận trong mùa giải khi họ buộc tội anh giả vờ chấn thương gân kheo vì sự không hài lòng của anh về tình hình hợp đồng. Người đại diện của anh đã trích dẫn sự khác biệt của anh với tổ chức là "không thể hòa giải", và Olajuwon đã công khai lăng mạ chủ sở hữu Charlie Thomas và ban lãnh đạo đội bóng. Khi mùa giải 1992-93 đến gần, một phóng viên của Houston Chronicle nói rằng việc Olajuwon bị trao đổi là "gần như chắc chắn".
Tuy nhiên, anh không bị trao đổi và Rockets bắt đầu mùa giải với một huấn luyện viên mới, Rudy Tomjanovich. Olajuwon đã cải thiện khả năng chuyền bóng của mình vào mùa giải 1992-93, lập kỷ lục cá nhân mới với 3.5 kiến tạo mỗi trận. Sự sẵn lòng chuyền bóng này đã làm tăng khả năng ghi điểm của anh, khiến các đội đối thủ khó khăn hơn trong việc kèm đôi và kèm ba anh. Olajuwon đã lập kỷ lục cá nhân mới với 26.1 điểm mỗi trận. Rockets đã lập kỷ lục đội bóng mới với 55 trận thắng và tiến vào vòng thứ hai của vòng loại trực tiếp, đẩy Seattle SuperSonics đến trận đấu thứ bảy trước khi thua trong hiệp phụ, 103-100. Anh về nhì trong cuộc đua MVP sau Charles Barkley với 22 phiếu bầu so với 59 phiếu của Barkley. Đội bóng đã thưởng cho anh một hợp đồng gia hạn bốn năm vào cuối mùa giải thường.
Vào ngày 9 tháng 3 năm 1991, anh đổi tên từ Akeem thành Hakeem, cách viết phổ biến hơn, nói rằng: "Tôi không thay đổi cách viết tên của mình, tôi đang sửa lại nó". Anh sau này nhớ lại: "Tôi học Kinh Qur'an mỗi ngày. Ở nhà, ở nhà thờ Hồi giáo... Tôi sẽ đọc nó trên máy bay, trước và sau trận đấu. Tôi đang thấm nhuần đức tin và học được những ý nghĩa mới mỗi khi tôi lật trang. Tôi không chỉ đơn thuần là tìm hiểu đức tin, tôi hoàn toàn dâng mình cho nó". "Tôn giáo của anh ấy thống trị cuộc sống của anh ấy", Drexler nói vào năm 1995. Olajuwon được công nhận là một trong những trung phong ưu tú của giải đấu ngay cả khi anh tuân thủ Ramadan (tức là kiêng ăn uống từ bình minh đến hoàng hôn trong tháng chay Ramadan theo lịch Hồi giáo), điều này đã xảy ra trong mùa giải thi đấu trong suốt sự nghiệp của anh. Olajuwon được ghi nhận là đôi khi chơi tốt hơn trong tháng Ramadan, và vào năm 1995, anh được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của NBA vào tháng 2, mặc dù Ramadan bắt đầu vào ngày 1 tháng 2 năm đó.
3.3. MVP và các chức vô địch liên tiếp (1993-1995)
Olajuwon đã giành được danh tiếng là một cầu thủ có khả năng thi đấu đỉnh cao và là một trong những trung phong hàng đầu trong lịch sử dựa trên màn trình diễn của anh trong các mùa giải 1993-94 và 1994-95. Anh đã vượt trội hơn các trung phong như Patrick Ewing, David Robinson, Shaquille O'Neal và Dikembe Mutombo, cùng các cầu thủ phòng ngự kiên cường khác như Dennis Rodman và Karl Malone. Nhiều trận chiến của anh là với đối thủ cùng bang Texas, David Robinson của San Antonio Spurs. Trong 30 trận đối đầu trực tiếp trong bảy mùa giải từ 1989 đến 1996, khi cả Olajuwon và Robinson đều ở đỉnh cao phong độ, Olajuwon đạt trung bình 26.3 điểm mỗi trận, ném rổ thành công 47.6%, trong khi Robinson đạt trung bình 22.1 điểm và 46.8%.
Olajuwon đã dẫn dắt Rockets đến chức vô địch trong Chung kết NBA 1994 trong một loạt trận bảy trận đấu với New York Knicks, đội bóng của một trong những đối thủ lâu năm của Olajuwon kể từ thời đại học, Patrick Ewing. Sau khi bị dẫn 2-1, Knicks đã dẫn 3-2 ở trận đấu thứ 6. Rockets đang bảo vệ lợi thế 86-84 khi ở giây cuối cùng, hậu vệ John Starks của Knicks (người đã ghi 27 điểm) đã ném một cú ba điểm có thể quyết định chức vô địch. Olajuwon đã thực hiện một pha bóng quyết định bằng cách chặn cú ném khi thời gian kết thúc. Trong trận đấu thứ 7, Olajuwon đã ghi cao nhất trận 25 điểm và 10 rebound, giúp đánh bại Knicks, mang về chức vô địch thể thao chuyên nghiệp đầu tiên cho Houston kể từ khi Houston Oilers giành chức vô địch American Football League vào năm 1961. Olajuwon đã thống trị Ewing trong trận đối đầu trực tiếp của họ, ghi nhiều điểm hơn anh ấy trong mọi trận đấu của loạt trận và đạt trung bình 26.9 điểm mỗi trận với tỷ lệ ném rổ thành công 50%, so với 18.9 điểm và 36.3% của Ewing. Với những nỗ lực của mình, Olajuwon đã được vinh danh là MVP Chung kết NBA.

Olajuwon đang ở đỉnh cao sự nghiệp của mình. Năm 1994, anh trở thành cầu thủ duy nhất trong lịch sử NBA giành giải MVP, chức vô địch, MVP Chung kết và Cầu thủ phòng ngự của năm trong cùng một mùa giải. Anh cũng là cầu thủ sinh ra ở nước ngoài đầu tiên giành giải MVP của giải đấu.
Vào ngày 1 tháng 12 năm 1994, Olajuwon đã ghi được một triple-double với 37 điểm, 13 rebound và 12 kiến tạo trong chiến thắng 113-109 trước Golden State Warriors. Nhưng mặc dù khởi đầu chậm chạp của đội, và Olajuwon đã bỏ lỡ tám trận đấu vào cuối mùa giải do thiếu máu, Rockets đã lặp lại thành tích vô địch vào năm 1995. Họ được củng cố một phần bởi việc mua lại Clyde Drexler, đồng đội cũ của Olajuwon ở "Phi Slama Jama" tại Đại học Houston, trong một cuộc trao đổi giữa mùa giải từ Portland Trail Blazers. Olajuwon đạt trung bình 27.8 điểm, 10.8 rebound và 3.4 block mỗi trận trong mùa giải thường. Olajuwon đã thể hiện có lẽ là những khoảnh khắc ấn tượng nhất trong sự nghiệp của mình trong vòng loại trực tiếp. Trung phong San Antonio Spurs David Robinson, người vừa giành giải MVP của giải đấu, đã bị Olajuwon vượt trội ở Chung kết miền Tây: Olajuwon đạt trung bình 35.3 điểm với tỷ lệ ném rổ thành công .560 (con số của Robinson là 23.8 điểm và .449) và ghi nhiều hơn Robinson 81 điểm so với 41 điểm trong hai trận đấu cuối cùng. Trong trận đấu quyết định loạt trận, Olajuwon đã ghi 39 điểm, 17 rebound và 5 block. Khi được hỏi sau đó rằng một đội bóng có thể làm gì để "giải quyết" Olajuwon, Robinson đã nói với tạp chí LIFE: "Hakeem? Bạn không thể giải quyết Hakeem." Rockets đã thắng mọi trận đấu sân khách trong loạt trận đó. Trong Chung kết NBA 1995, Rockets đã quét sạch Orlando Magic, đội bóng được dẫn dắt bởi một Shaquille O'Neal trẻ tuổi. Olajuwon đã ghi nhiều điểm hơn O'Neal trong mọi trận đấu, ghi hơn 30 điểm trong mỗi trận và nâng tỷ lệ của mình ở mùa giải thường lên năm điểm trong khi sản lượng của O'Neal giảm một điểm. Olajuwon một lần nữa được vinh danh là MVP Chung kết. Anh đạt trung bình 33.0 điểm với tỷ lệ ném rổ thành công .531, 10.3 rebound và 2.81 block trong vòng loại trực tiếp năm 1995. Giống như năm 1994, Olajuwon là cầu thủ All-Star duy nhất của Rockets.
3.4. Giai đoạn sau chức vô địch (1995-2001)
Thời kỳ vô địch hai năm liên tiếp của Rockets kết thúc khi họ bị loại ở vòng thứ hai của Vòng loại trực tiếp NBA 1996 bởi đội sau này trở thành nhà vô địch miền Tây Seattle SuperSonics. Michael Jordan đã trở lại sau 18 tháng tạm nghỉ vào tháng 3 năm 1995, và Chicago Bulls của anh đã thống trị giải đấu trong ba năm tiếp theo (1996-98). Bulls và Rockets không bao giờ đối đầu nhau trong vòng loại trực tiếp NBA. Rockets đã có một mùa giải 57 trận thắng trong mùa giải 1996-97 khi họ bổ sung Charles Barkley vào đội hình. Họ bắt đầu mùa giải với tỷ số 21-2, nhưng đã thua Chung kết miền Tây sau sáu trận trước Utah Jazz. Sau khi đạt trung bình 26.9 điểm và 23.2 điểm trong các mùa giải 1995-96 và 1996-97 tương ứng, sản lượng điểm của Olajuwon đã giảm xuống 16.4 điểm trong mùa giải 1997-98. Sau khi Rockets thua ở vòng đầu tiên sau năm trận trước Jazz vào năm 1998, Drexler đã giải nghệ. Trong mùa giải 1998-99, Rockets đã mua lại cựu ngôi sao Scottie Pippen và kết thúc mùa giải thường bị rút ngắn do khóa với thành tích 31-19. Sản lượng ghi điểm của Olajuwon tăng lên 18.9 điểm mỗi trận, và anh đã được chọn vào All-NBA Team lần thứ mười hai và cuối cùng của mình. Tuy nhiên, họ lại thua ở vòng đầu tiên, lần này là trước Lakers. Sau mùa giải, Pippen đã bị trao đổi sang Portland Trail Blazers.
3.5. Toronto Raptors và giải nghệ (2001-2002)
Houston bắt đầu tái thiết, đưa về các hậu vệ trẻ Cuttino Mobley và đồng Tân binh của năm 2000 NBA Steve Francis. Vào ngày 2 tháng 8 năm 2001, sau khi từ chối một thỏa thuận trị giá 13.00 M USD với Rockets, Olajuwon đã bị trao đổi sang Toronto Raptors để lấy các lượt chọn draft (lượt cao nhất trong số đó được Houston sử dụng để chọn Boštjan Nachbar ở vị trí thứ 15 trong NBA Draft 2002), với hợp đồng ba năm trị giá 18.00 M USD. Trong trận đấu đầu tiên của mình với Raptors, anh ghi 11 điểm chỉ trong 22 phút thi đấu trước Magic. Olajuwon đạt trung bình thấp nhất sự nghiệp với 7.1 điểm và 6.0 rebound mỗi trận trong mùa giải cuối cùng của mình tại NBA, khi anh quyết định giải nghệ vào mùa thu năm 2002, do chấn thương lưng. Olajuwon giải nghệ với tư cách là người dẫn đầu giải đấu mọi thời đại về tổng số lần block với 3.830, mặc dù việc block không trở thành một thống kê chính thức cho đến mùa giải 1973-74.
Ngay sau khi giải nghệ, áo số 34 của anh đã được Rockets treo vĩnh viễn. Trong sự nghiệp NBA của mình, Olajuwon đạt trung bình 21.8 điểm với tỷ lệ ném rổ thành công 51%, 11.1 rebound, 2.5 kiến tạo và 3.1 block trong 1.238 trận đấu.
4. Phong cách chơi và kỹ năng đặc trưng
Hakeem Olajuwon được biết đến với phong cách chơi độc đáo, kỹ năng tấn công "Dream Shake" trứ danh và khả năng phòng thủ xuất sắc, giúp anh trở thành một trong những trung phong vĩ đại nhất lịch sử bóng rổ.
4.1. Kỹ năng tấn công: "Dream Shake"
Michael Jordan đã nhận xét về Olajuwon: "Nếu tôi phải chọn một trung phong [cho đội hình xuất sắc nhất mọi thời đại], tôi sẽ chọn Olajuwon. Điều đó loại bỏ Shaq, Patrick Ewing. Nó loại bỏ Wilt Chamberlain. Nó loại bỏ rất nhiều người. Và lý do tôi chọn Olajuwon rất đơn giản: anh ấy rất linh hoạt vì những gì anh ấy có thể mang lại từ vị trí đó. Đó không chỉ là khả năng ghi điểm, không chỉ là khả năng rebound hay block shot của anh ấy. Mọi người không nhận ra anh ấy nằm trong top bảy [trong lịch sử NBA] về số lần cướp bóng. Anh ấy luôn đưa ra những quyết định tuyệt vời trên sân. Đối với tất cả các khía cạnh của trò chơi, tôi phải dành lời khen cho anh ấy."
Olajuwon được biết đến là một cầu thủ tấn công cực kỳ tài năng đối với một "big man", hoàn thiện một loạt các động tác giả và xoay người mà sau này trở thành thương hiệu của anh, được gọi là "Dream Shake" (Cú Lắc Mơ). Được thực hiện với tốc độ và sức mạnh đáng kinh ngạc, chúng vẫn được coi là đỉnh cao của kỹ thuật di chuyển chân của "big man". Pete Newell, một huấn luyện viên bóng rổ nổi tiếng, đã nhận xét: "Đó là kỹ năng di chuyển chân tốt nhất mà tôi từng thấy từ một big man."
Shaquille O'Neal từng nói: "Hakeem có năm động tác, sau đó bốn động tác phản công - điều đó tạo ra 20 động tác cho anh ấy." Bản thân Olajuwon đã truy nguyên động tác này từ những ngày còn chơi bóng đá thời trẻ. "Dream Shake thực ra là một trong những động tác bóng đá của tôi mà tôi đã chuyển hóa thành bóng rổ. Nó sẽ đạt được một trong ba điều: một, để đánh lừa đối thủ và khiến anh ta đi sai hướng; hai, để đóng băng đối thủ và khiến anh ta bất động tại chỗ; ba, để thoát khỏi đối thủ và không cho anh ta cơ hội để tranh chấp cú ném." Dream Shake rất khó phòng thủ, giống như cú ném "sky-hook" của Kareem Abdul-Jabbar.
Một pha Dream Shake đáng chú ý đã diễn ra ở Trận 2 Chung kết miền Tây năm 1995 chống lại Spurs. Khi David Robinson kèm cặp, Olajuwon đã thực hiện một pha đổi hướng, đột phá vào rổ và giả vờ lên rổ. Robinson, một hậu vệ xuất sắc, đã theo kịp Olajuwon và giữ vững vị trí. Olajuwon xoay người ngược chiều kim đồng hồ và giả vờ ném nhảy. Robinson, người được bầu chọn là MVP NBA năm 1995, đã bị lừa và nhảy lên để cản cú ném. Với Robinson đang ở trên không, Olajuwon đã thực hiện một động tác lên-và-xuống (up-and-under) và thực hiện một cú lên rổ dễ dàng.
Olajuwon đã ví bóng rổ như một môn khoa học và mô tả động tác đặc trưng của mình một cách sống động: "Khi hậu vệ dẫn bóng chuyền bóng cho tôi, tôi nhảy lên để nhận bóng. Nhưng cú nhảy này là để chuẩn bị cho động tác thứ hai, động tác di chuyển dọc đường biên. Tôi gọi đó là 'chạm đất tinh tế'. Hậu vệ đang chờ tôi hạ xuống vì tôi đã nhảy, nhưng tôi đã di chuyển trước khi tôi tiếp đất. Các hậu vệ nói 'Ồ, anh ta nhanh quá,' nhưng họ không biết rằng hướng tôi sẽ đi đã được xác định trước. Anh ta dựa vào sự nhanh nhẹn, nhưng cú nhảy là để lừa anh ta. Trước khi tôi hạ xuống, tôi thực hiện động tác của mình. Khi bạn nhảy, bạn xoay người khi tiếp đất. Bùm! Hậu vệ không thể phản ứng vì anh ta đang chờ bạn hạ xuống để phòng thủ. Giờ đây, lần đầu tiên khi bạn thể hiện sự nhanh nhẹn đó, anh ta phải phản ứng với sự nhanh nhẹn đó, vì vậy bạn có thể giả vờ di chuyển dọc đường biên và đi hướng khác với cú ném móc nhảy của bạn. Tất cả điều này là một phần của Dream Shake. Dream Shake là bạn dẫn bóng và sau đó bạn nhảy; bây giờ bạn không có chân trụ. Khi tôi dẫn bóng, tôi di chuyển nó sao cho khi tôi đến đây, tôi nhảy. Bằng cách nhảy, tôi không có chân trụ nữa. Tôi dẫn bóng để bây giờ tôi có thể sử dụng bất kỳ chân nào. Tôi có thể đi hướng này hoặc hướng kia. Vì vậy, anh ta bị đóng băng, anh ta không biết tôi sẽ đi hướng nào. Đó là cú lắc. Bạn đưa anh ta vào cuộc hỗn loạn và bạn nhảy dừng lại và bây giờ bạn có thể chọn chân trụ. Anh ta không biết bạn sẽ xoay người ở đâu và khi nào."
4.2. Khả năng phòng thủ
Về phòng thủ, Olajuwon có sự kết hợp hiếm có giữa tốc độ và sức mạnh, cho phép anh kèm cặp nhiều loại cầu thủ khác nhau một cách hiệu quả. Anh nổi tiếng với khả năng chặn cú ném xuất sắc và tài năng độc đáo (đối với một cầu thủ tiền phong) trong việc cướp bóng. Olajuwon là cầu thủ duy nhất trong lịch sử NBA có hơn 200 block và 200 cướp bóng trong cùng một mùa giải. Anh đạt trung bình 3.09 block và 1.75 cướp bóng mỗi trận trong suốt sự nghiệp. Anh là trung phong duy nhất nằm trong số mười cầu thủ hàng đầu mọi thời đại về số lần cướp bóng. Olajuwon cũng là một cầu thủ rebound xuất sắc, với trung bình 11.1 rebound mỗi trận trong sự nghiệp. Anh dẫn đầu NBA về rebound hai lần, trong các mùa giải 1989 và 1990. Anh hai lần được vinh danh là Cầu thủ phòng ngự của năm NBA, và năm lần được chọn vào Đội hình phòng ngự tiêu biểu số một NBA. Năm 2022, NBA đã đổi tên giải thưởng Cầu thủ phòng ngự của năm thành The Hakeem Olajuwon Trophy.
5. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm 1980, trước khi đến Hoa Kỳ, Olajuwon đã chơi cho đội trẻ Nigeria tại Đại hội thể thao toàn châu Phi. Điều này đã gây ra một số vấn đề khi anh cố gắng chơi cho Đội tuyển bóng rổ quốc gia Hoa Kỳ ban đầu. Các quy tắc của FIBA cấm các cầu thủ đại diện cho nhiều hơn một quốc gia trong các giải đấu quốc tế và các cầu thủ phải trải qua thời gian chờ ba năm cho bất kỳ thay đổi quốc tịch nào. Olajuwon không đủ điều kiện để được chọn vào "Dream Team" vì anh chưa trở thành công dân Hoa Kỳ.
Olajuwon trở thành công dân Hoa Kỳ nhập tịch vào ngày 2 tháng 4 năm 1993. Đối với Thế vận hội Mùa hè 1996, anh đã nhận được giấy miễn trừ FIBA và đủ điều kiện để chơi cho Dream Team III. Đội đã giành huy chương vàng tại Atlanta. Trong giải đấu, anh chia sẻ thời gian thi đấu với Shaquille O'Neal và David Robinson. Anh chơi 7 trên 8 trận và đá chính 2 trận. Anh đạt trung bình 5 điểm và 3.1 rebound, và có 8 kiến tạo và 6 cướp bóng trong bảy trận.
6. Cuộc sống cá nhân
Olajuwon kết hôn với Dalia Asafi vào ngày 8 tháng 8 năm 1996 tại Houston. Cặp đôi có bốn người con. Olajuwon cũng có một cô con gái lớn hơn, Abisola, từ mối quan hệ trước đó với Lita Spencer, người anh gặp ở trường đại học. Abisola đại diện cho đội tuyển nữ miền Tây trong McDonald's All-American Game và đã chơi ở WNBA.
Ngoài tiếng Anh, Olajuwon còn thông thạo tiếng Pháp, tiếng Ả Rập và tiếng Yoruba. Anh đã viết cuốn tự truyện của mình, Living the Dream, cùng với đồng tác giả Peter Knobler vào năm 1996. Trong suốt 18 năm sự nghiệp NBA của mình, Olajuwon đã kiếm được hơn 110.00 M USD tiền lương.
Sau năm tân binh của Olajuwon, anh đã ký một thỏa thuận 5 năm trị giá 2.50 M USD để quảng cáo giày Etonic với một dòng sản phẩm mang tên, Dream Shoe. Sau đó trong sự nghiệp của mình, anh đã ký một hợp đồng quảng cáo giày với LA Gear, và trở thành gương mặt đại diện cho dòng giày thể thao của Spalding và quảng cáo một đôi giày thể thao được bán lẻ ở nhiều cửa hàng (như Payless ShoeSource) với giá 34.99 USD. Điều này khiến anh trở thành một trong số rất ít cầu thủ nổi tiếng trong bất kỳ môn thể thao chuyên nghiệp nào quảng cáo một đôi giày không phải của Nike, Reebok, Adidas hoặc các thương hiệu bán lẻ nổi tiếng khác. Như Olajuwon đã tuyên bố: "Làm sao một bà mẹ nghèo làm việc với ba đứa con trai có thể mua Nikes hoặc Reeboks có giá 120 USD? ... Cô ấy không thể. Vì vậy, trẻ em đánh cắp những đôi giày này từ cửa hàng và từ những đứa trẻ khác. Đôi khi chúng giết người vì chúng."
7. Cuộc sống sau NBA
Olajuwon đã thi đấu 20 mùa giải liên tiếp tại Houston, đầu tiên là cho đội bóng rổ Đại học Houston Cougars và sau đó là chuyên nghiệp với Houston Rockets. Anh được coi là một biểu tượng của Houston và là một trong những công dân được yêu mến nhất của thành phố. Olajuwon đã đạt được thành công lớn trong thị trường bất động sản Houston, với lợi nhuận ước tính vượt quá 100.00 M USD. Anh mua bằng tiền mặt, vì việc trả lãi là trái với luật Hồi giáo. Olajuwon chia thời gian của mình giữa Jordan, nơi anh chuyển đến cùng gia đình để theo đuổi các nghiên cứu Hồi giáo, và trang trại của anh gần Houston.
Trong mùa giải nghỉ NBA năm 2006, Olajuwon đã mở Trại Big Man đầu tiên của mình, nơi anh dạy các cầu thủ tiền phong trẻ những điểm tinh tế của việc chơi ở vị trí thấp. Mặc dù Olajuwon chưa bao giờ bày tỏ sự quan tâm đến việc huấn luyện một đội bóng, anh muốn cống hiến cho trò chơi bằng cách giúp đỡ các cầu thủ trẻ hơn. Khi được hỏi liệu giải đấu có đang trở nên thiên về hậu vệ hơn và các "big man" có đang bị coi nhẹ hơn không, Olajuwon trả lời: "Đối với một big man chỉ đơn thuần là to lớn, có thể. Nhưng không phải nếu bạn chơi với tốc độ, với sự nhanh nhẹn. Nó sẽ luôn là một trò chơi của big man nếu big man chơi đúng cách. Về phòng thủ, big man có thể rebound và block shots. Về tấn công, anh ấy thu hút kèm đôi và tạo cơ hội. Anh ấy có thể thêm rất nhiều, làm cho cả đội dễ dàng hơn." Anh điều hành trại miễn phí. Olajuwon đã làm việc với một số cầu thủ NBA, bao gồm tiền phong chính Emeka Okafor, và trung phong Yao Ming. Vào tháng 9 năm 2009, anh cũng làm việc với Kobe Bryant về các động tác ở vị trí thấp và Dream Shake. Năm 2010, Olajuwon làm việc với Dwight Howard, giúp anh đa dạng hóa các động tác ở vị trí thấp và khuyến khích tập trung tinh thần hơn. Trong mùa giải nghỉ năm 2011, LeBron James đã bay đến Houston và dành thời gian làm việc với Olajuwon. Olajuwon cũng đã làm việc với Ömer Aşık, Donatas Motiejūnas, Amar'e Stoudemire, Carmelo Anthony, JaVale McGee và Kenneth Faried. Trong một cuộc phỏng vấn với Sporting News vào tháng 4 năm 2016, Olajuwon nói rằng Kobe Bryant là học trò giỏi nhất của anh ở vị trí thấp. Anh nói: "Tôi đã làm việc với rất nhiều cầu thủ, nhưng người thực sự tận dụng được nhiều nhất là Kobe Bryant. Khi tôi xem anh ấy chơi, anh ấy sẽ xuống vị trí thấp một cách thoải mái, tự nhiên và anh ấy sẽ thực hiện nó một cách hoàn hảo."
Olajuwon đã được giới thiệu vào Đại sảnh Danh vọng Bóng rổ Naismith với tư cách là thành viên của lớp năm 2008. Vào ngày 10 tháng 4 năm 2008, Rockets đã khánh thành một tác phẩm điêu khắc để vinh danh anh bên ngoài Toyota Center.
Olajuwon đã tham dự NBA Draft 2013 để nói lời chia tay với ủy viên sắp nghỉ hưu David Stern khi Stern công bố lượt chọn cuối cùng của vòng đầu tiên. Olajuwon là lượt chọn đầu tiên được Stern công bố trở lại vào năm 1984.
Vào ngày 1 tháng 8 năm 2015, Olajuwon đã có một lần xuất hiện đặc biệt cho Đội Châu Phi tại trận đấu giao hữu NBA Africa Game 2015. Anh trở thành thành viên của Đại sảnh Danh vọng FIBA vào năm 2016.
8. Giải thưởng và thành tựu
Hakeem Olajuwon đã tích lũy một bộ sưu tập ấn tượng các giải thưởng và thành tích trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình, củng cố vị thế của anh như một trong những cầu thủ vĩ đại nhất lịch sử bóng rổ:
- 2 lần Vô địch NBA (1994, 1995)
- 2 lần MVP Chung kết NBA (1994, 1995)
- 1 lần MVP NBA (1994)
- 2 lần Cầu thủ phòng ngự của năm NBA (1993, 1994)
- 6 lần Đội hình tiêu biểu số một NBA (1987, 1988, 1989, 1993, 1994, 1997)
- 3 lần Đội hình tiêu biểu số hai NBA (1986, 1990, 1996)
- 3 lần Đội hình tiêu biểu số ba NBA (1991, 1995, 1999)
- 5 lần Đội hình phòng ngự tiêu biểu số một NBA (1987, 1988, 1990, 1993, 1994)
- 4 lần Đội hình phòng ngự tiêu biểu số hai NBA (1985, 1991, 1996, 1997)
- 12 lần Tuyển thủ All-Star NBA
- Đứng thứ nhất mọi thời đại về tổng số lần block trong sự nghiệp với 3.830.
- Huy chương vàng Olympic (1996).
- Được vinh danh là một trong 50 Cầu thủ vĩ đại nhất lịch sử NBA (1996).
- Được vinh danh vào Đội hình kỷ niệm 75 năm NBA.
- Olajuwon kết thúc sự nghiệp trong top 11 mọi thời đại về tổng số lần block, điểm, rebound và cướp bóng. Anh là cầu thủ duy nhất trong lịch sử NBA giải nghệ với thành tích nằm trong top 11 ở cả bốn hạng mục.
- Olajuwon được bầu vào Đại sảnh Danh vọng Bóng rổ Naismith với tư cách là thành viên của lớp năm 2008, cũng như vào Đại sảnh Danh vọng FIBA vào năm 2016.
- Được xếp hạng thứ 10 trong bảng xếp hạng All-Time #NBArank của ESPN: Đếm ngược những cầu thủ vĩ đại nhất mọi thời đại (xuất bản năm 2016).
- Được xếp hạng thứ 12 trong bản sửa đổi năm 2018 của SLAM Magazine về 100 cầu thủ vĩ đại nhất mọi thời đại (xuất bản trong số tháng 1 năm 2018).
9. Thống kê sự nghiệp
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1984-85 | Houston | 82 | 82 | 35.5 | .538 | - | .613 | 11.9 | 1.4 | 1.2 | 2.7 | 20.6 |
1985-86 | Houston | 68 | 68 | 36.3 | .526 | - | .645 | 11.5 | 2.0 | 2.0 | 3.4 | 23.5 |
1986-87 | Houston | 75 | 75 | 36.8 | .508 | .200 | .702 | 11.4 | 2.9 | 1.9 | 3.4 | 23.4 |
1987-88 | Houston | 79 | 79 | 35.8 | .514 | .000 | .695 | 12.1 | 2.1 | 2.1 | 2.7 | 22.8 |
1988-89 | Houston | 82 | 82 | 36.9 | .508 | .000 | .696 | 13.5 | 1.8 | 2.6 | 3.4 | 24.8 |
1989-90 | Houston | 82 | 82 | 38.1 | .501 | .167 | .713 | 14.0 | 2.9 | 2.1 | 4.6 | 24.3 |
1990-91 | Houston | 56 | 50 | 36.8 | .508 | .000 | .769 | 13.8 | 2.3 | 2.2 | 3.9 | 21.2 |
1991-92 | Houston | 70 | 69 | 37.7 | .502 | .000 | .766 | 12.1 | 2.2 | 1.8 | 4.3 | 21.6 |
1992-93 | Houston | 82 | 82 | 39.5 | .529 | .000 | .779 | 13.0 | 3.5 | 1.8 | 4.2 | 26.1 |
1993-94† | Houston | 80 | 80 | 41.0 | .528 | .421 | .716 | 11.9 | 3.6 | 1.6 | 3.7 | 27.3 |
1994-95† | Houston | 72 | 72 | 39.6 | .517 | .188 | .756 | 10.8 | 3.5 | 1.8 | 3.4 | 27.8 |
1995-96 | Houston | 72 | 72 | 38.8 | .514 | .214 | .724 | 10.9 | 3.6 | 1.6 | 2.9 | 26.9 |
1996-97 | Houston | 78 | 78 | 36.6 | .510 | .313 | .787 | 9.2 | 3.0 | 1.5 | 2.2 | 23.2 |
1997-98 | Houston | 47 | 45 | 34.7 | .483 | .000 | .755 | 9.8 | 3.0 | 1.8 | 2.0 | 16.4 |
1998-99 | Houston | 50 | 50 | 35.7 | .514 | .308 | .717 | 9.6 | 1.8 | 1.6 | 2.5 | 18.9 |
1999-00 | Houston | 44 | 28 | 23.8 | .458 | .000 | .616 | 6.2 | 1.4 | .9 | 1.6 | 10.3 |
2000-01 | Houston | 58 | 55 | 26.6 | .498 | .000 | .621 | 7.4 | 1.2 | 1.2 | 1.5 | 11.9 |
2001-02 | Toronto | 61 | 37 | 22.6 | .464 | .000 | .560 | 6.0 | 1.1 | 1.2 | 1.5 | 7.1 |
Sự nghiệp | 1,238 | 1,186 | 35.7 | .512 | .202 | .712 | 11.1 | 2.5 | 1.7 | 3.1 | 21.8 | |
All-Star | 12 | 8 | 23.2 | .409 | 1.000 | .520 | 7.8 | 1.4 | 1.3 | 1.9 | 9.8 |
9.1. Vòng loại trực tiếp
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1985 | Houston | 5 | 5 | 37.4 | .477 | - | .1000 | 13.0 | 1.4 | 1.4 | 2.6 | 21.2 |
1986 | Houston | 20 | 20 | 38.3 | .530 | .000 | .638 | 11.8 | 2.0 | 2.0 | 3.5 | 26.9 |
1987 | Houston | 10 | 10 | 38.9 | .615 | .000 | .742 | 11.3 | 2.5 | 1.3 | 4.3 | 29.2 |
1988 | Houston | 4 | 4 | 40.5 | .571 | .000 | .884 | 16.8 | 1.8 | 2.3 | 2.8 | 37.5 |
1989 | Houston | 4 | 4 | 40.5 | .519 | - | .680 | 13.0 | 3.0 | 2.5 | 2.8 | 25.3 |
1990 | Houston | 4 | 4 | 40.3 | .443 | - | .706 | 11.5 | 2.0 | 2.5 | 5.8 | 18.5 |
1991 | Houston | 3 | 3 | 43.0 | .578 | .000 | .824 | 14.7 | 2.0 | 1.3 | 2.7 | 22.0 |
1993 | Houston | 12 | 12 | 43.2 | .517 | .000 | .827 | 14.0 | 4.8 | 1.8 | 4.9 | 25.7 |
1994† | Houston | 23 | 23 | 43.0 | .519 | .500 | .795 | 11.0 | 4.3 | 1.7 | 4.0 | 28.9 |
1995† | Houston | 22 | 22 | 42.2 | .531 | .500 | .681 | 10.3 | 4.5 | 1.2 | 2.8 | 33.0 |
1996 | Houston | 8 | 8 | 41.1 | .510 | .000 | .725 | 9.1 | 3.9 | 1.9 | 2.1 | 22.4 |
1997 | Houston | 16 | 16 | 39.3 | .590 | .000 | .731 | 10.9 | 3.4 | 2.1 | 2.6 | 23.1 |
1998 | Houston | 5 | 5 | 38.0 | .394 | .000 | .727 | 10.8 | 2.4 | 1.0 | 3.2 | 20.4 |
1999 | Houston | 4 | 4 | 30.8 | .426 | - | .875 | 7.3 | 0.5 | 1.3 | 0.8 | 13.3 |
2002 | Toronto | 5 | 0 | 17.2 | .545 | - | .667 | 3.8 | 0.4 | 1.4 | 0.8 | 5.6 |
Sự nghiệp | 145 | 140 | 39.6 | .528 | .222 | .719 | 11.2 | 3.2 | 1.7 | 3.3 | 25.9 |