1. Thời thơ ấu và Học vấn
Những năm tháng đầu đời của Billy Cunningham đã hình thành niềm đam mê bóng rổ của ông, dẫn dắt ông đến những thành công vang dội ở cấp trung học và đại học.
1.1. Sinh ra và thơ ấu
William John Cunningham sinh ngày 3 tháng 6 năm 1943 tại khu Parkville của Brooklyn, Thành phố New York, Hoa Kỳ. Cha ông, John Cunningham, là một lính cứu hỏa, người sau này trở thành Phó trưởng Cảnh sát Thành phố New York. Niềm đam mê bóng rổ của Billy bắt đầu khi ông được tặng một quả bóng rổ vào ngày sinh nhật thứ năm. Từ đó, ông thường xuyên trốn nhà để đến sân bóng rổ tại trường St. Rose of Lima cách nhà ba dãy phố. Tại các sân chơi, ông nhanh chóng nổi tiếng với khả năng nhảy và bật nhảy vượt trội, mang lại cho ông biệt danh "Kangaroo Kid" (Đứa trẻ Kangaroo).
1.2. Sự nghiệp trung học
Billy Cunningham tiếp tục sự nghiệp bóng rổ của mình tại Erasmus Hall High School ở Brooklyn. Tại đây, ông trở thành một ngôi sao của trường và đạt danh hiệu MVP của Brooklyn League vào năm 1961. Ông đã dẫn dắt đội Erasmus Hall giành chức vô địch Thành phố New York mà không thua một trận nào trong năm 1961. Cùng năm đó, ông được bầu vào Đội hình Tiêu biểu thứ Nhất của Thành phố New York và là thành viên của Đội hình All-America của tạp chí Parade.
1.3. Sự nghiệp đại học

Cunningham theo học tại Đại học North Carolina và thi đấu cho đội bóng rổ Tar Heels. Ban đầu, huấn luyện viên Frank McGuire đã tuyển mộ Cunningham, nhưng sau đó McGuire chuyển sang làm huấn luyện viên cho Philadelphia Warriors, và khi Cunningham bắt đầu sự nghiệp học đường vào năm 1962, Dean Smith là huấn luyện viên của ông. Smith, người sau này dẫn dắt North Carolina trong 36 năm, giành 879 trận thắng và hai chức vô địch NCAA, coi Cunningham là cầu thủ ngôi sao thực sự đầu tiên của mình. Vào năm 1965, Cunningham đã đứng ra bảo vệ huấn luyện viên Smith khi người hâm mộ tức giận treo hình nộm của ông.
Cunningham đã có một sự nghiệp xuất sắc tại North Carolina, lập nhiều kỷ lục ấn tượng. Ông từng đạt kỷ lục 27 rebound trong một trận đấu với Đại học Clemson vào ngày 16 tháng 2 năm 1963. Ngoài ra, Cunningham cũng thiết lập kỷ lục 48 điểm trong một trận đấu với Đại học Tulane vào ngày 10 tháng 12 năm 1964. Trong suốt sự nghiệp tại UNC, ông ghi được 1.709 điểm (trung bình 24,8 điểm/trận) và có 1.062 rebound (trung bình 15,4 rebound/trận). Ông đạt được double-double trong mỗi mùa giải từ 1962 đến 1965, một kỷ lục của NCAA. Sau khi tốt nghiệp, số rebound của ông (1.062) là kỷ lục cao nhất trong lịch sử North Carolina (hiện xếp thứ tư), và ông cũng nắm giữ các kỷ lục theo mùa về số rebound nhiều nhất (379 vào năm 1964; hiện xếp thứ tám) và trung bình rebound (16,1 rebound/trận vào năm 1963, hiện xếp thứ hai). Áo số 32 của ông đã được vinh danh tại Dean E. Smith Center.
Các giải thưởng và vinh dự cá nhân mà Cunningham đã nhận được trong thời gian thi đấu đại học bao gồm:
- Là cầu thủ chơi chính thức 3 năm (vào thời của ông, sinh viên năm nhất không đủ điều kiện tham gia các môn thể thao của đội tuyển chính).
- Đội hình Tiêu biểu All-Atlantic Coast Conference (1963-1965).
- Cầu thủ của năm của ACC (1965).
- Đội hình Tiêu biểu Giải đấu ACC (1963-1964).
- Đội hình All-Conference Học thuật ACC (1965).
- All-America của USBWA (1964-1965).
- All-America của Quỹ Helms (1965).
- Đội hình All-America thứ 2 của Sporting News (1965).
- Đội trưởng đội (1965).
- Tham gia Trận đấu Đông-Tây năm 1965.
- Tham gia Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới năm 1965.
- Được vinh danh trong Đội hình bóng rổ nam kỷ niệm 50 năm ACC, tôn vinh năm mươi cầu thủ xuất sắc nhất trong lịch sử ACC (2002).
2. Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Billy Cunningham kéo dài hơn một thập kỷ, nơi ông đã để lại dấu ấn sâu đậm tại cả NBA và ABA, giành được một chức vô địch NBA và nhiều giải thưởng cá nhân danh giá.

2.1. Philadelphia 76ers (1965-1972)
Philadelphia 76ers đã chọn Cunningham ở lượt thứ bảy trong Tuyển chọn cầu thủ NBA 1965. Ông được chọn dựa trên lời giới thiệu của Frank McGuire. Vào năm 1965, Cunningham gia nhập Philadelphia 76ers và đảm nhận vai trò cầu thủ dự bị chủ chốt trong năm tân binh của mình. Ông thi đấu 80 trận, chủ yếu là cầu thủ dự bị, với trung bình 14,3 điểm và 7,5 rebound mỗi trận. Cuối mùa giải, ông được vinh danh trong NBA All-Rookie First Team, cùng với Rick Barry, Fred Hetzel, Tom Van Arsdale và Dick Van Arsdale.
Cunningham là thành viên của đội hình 76ers mạnh mẽ đã giành chức vô địch năm 1967. Đội hình này còn có Wilt Chamberlain, Hal Greer, Chet Walker và Luke Jackson, và được coi là một trong những đội bóng vĩ đại nhất trong lịch sử NBA. Trong trận đấu thứ 2 của Chung kết NBA 1967, Cunningham ghi được 28 điểm trong chiến thắng 126-95 trước San Francisco Warriors. Ông có trung bình 19,7 điểm/trận và thi đấu 25 phút/trận trong loạt chung kết.
Sau khi Chamberlain rời đội vào năm 1968, Cunningham trở thành cầu thủ chủ chốt của 76ers. Luke Jackson thay thế Chamberlain ở vị trí trung phong cho mùa giải 1968-1969 (cho đến khi anh ấy bị chấn thương nghiêm trọng vào tháng 12). Cunningham trở thành tiền phong chính của đội. Ông ghi trung bình 24,8 điểm/trận và 12,8 rebound/trận trong mùa giải 1968-69, giúp 76ers giành 55 trận thắng. Sau mùa giải đó, ông nhận được giải thưởng đầu tiên trong ba lần liên tiếp được chọn vào All-NBA First Team.
Vào ngày 20 tháng 12 năm 1970, Cunningham ghi 31 điểm và lập kỷ lục cá nhân 27 rebound trong chiến thắng sân khách 134-132 trước Portland Trail Blazers.

Vào ngày 5 tháng 8 năm 1969, Cunningham đã ký hợp đồng ba năm để bắt đầu chơi cho Carolina Cougars của ABA vào mùa giải 1971-72. Tuy nhiên, sau đó, ông cho rằng Cougars đã từ chối trả khoản tiền thưởng ký hợp đồng còn lại 80.00 K USD trong số 125.00 K USD lẽ ra phải trả vào ngày 15 tháng 5 năm 1970. Ông đã thay đổi ý định và ký hợp đồng gia hạn bốn năm trị giá 950.00 K USD để ở lại 76ers cho đến mùa giải 1974-75, vào ngày 15 tháng 7 năm 1970. Nỗ lực của Cougars để nộp đơn kiện chống lại ông đã bị Tòa án Quận Hoa Kỳ từ chối vào ngày 24 tháng 9 năm 1971. Tuy nhiên, việc phán quyết đó bị đảo ngược tại Tòa án phúc thẩm Hoa Kỳ vào ngày 5 tháng 4 năm 1972, có nghĩa là Cunningham có nghĩa vụ phải tôn trọng hợp đồng với Cougars cho đến khi hết hạn vào tháng 10 năm 1974. Ông đã thông báo vào ngày 15 tháng 6 năm 1972 rằng ông sẽ chơi cho Cougars bắt đầu từ mùa giải sắp tới, tại các cuộc họp báo ở Charlotte và Greensboro, North Carolina. Điều này xảy ra gần như đồng thời với việc Sixers giới thiệu Roy Rubin làm huấn luyện viên trưởng mới.
2.2. Carolina Cougars (ABA, 1972-1974)
Trong mùa giải ABA đầu tiên của mình, Cunningham ghi trung bình 24,1 điểm/trận, 12,0 rebound/trận, và dẫn đầu giải đấu về tổng số lần cướp bóng. Ông đã dẫn dắt Cougars đạt thành tích tốt nhất giải đấu và được chọn vào Đội hình tiêu biểu ABA thứ Nhất, đồng thời được vinh danh là MVP của ABA.
Trong giai đoạn hậu mùa giải, Cougars đã đánh bại New York Nets trong năm trận đấu tại Bán kết Vòng phân chia Miền Đông để tiến vào Chung kết Vòng phân chia Miền Đông. Tại Chung kết Vòng phân chia, Cougars đã để thua một loạt trận kịch tính kéo dài bảy trận trước Kentucky Colonels với tỷ số 4-3. Cougars được huấn luyện bởi huấn luyện viên nổi tiếng Larry Brown, người từng là đồng đội của Cunningham tại North Carolina. Trong mùa giải 1973-74, Cunningham và Cougars xếp thứ ba ở Vòng phân chia Miền Đông và một lần nữa để thua Kentucky Colonels trong vòng bán kết của Giải đấu ABA 1974.
2.3. Trở lại 76ers và giải nghệ (1974-1976)
Sau mùa giải 1973-74, Cunningham trở lại 76ers, nơi ông thi đấu cho đến khi sụn và dây chằng đầu gối bị rách đã chấm dứt sự nghiệp cầu thủ của ông sớm vào mùa giải 1975-76. Mặc dù bị buộc phải giải nghệ sớm, Cunningham dường như không quá sốc. Ông từng nói: "Tôi không cần phải lo lắng về quyết định (giải nghệ) mà mọi vận động viên đều phải đối mặt."
Trong suốt sự nghiệp của mình, ông ghi tổng cộng 16.310 điểm, có 7.981 rebound và 3.305 kiến tạo ở cả NBA và ABA. Ông có 14 triple-double ở NBA và 5 ở ABA, xếp thứ 43 mọi thời đại ở NBA và thứ 5 ở ABA. Năm 1996, Cunningham được bình chọn là một trong 50 cầu thủ vĩ đại nhất lịch sử NBA nhân dịp kỷ niệm 50 năm của NBA. Tháng 10 năm 2021, ông cũng được vinh danh trong Đội hình kỷ niệm 75 năm NBA. Để kỷ niệm 75 năm NBA, The Athletic đã xếp hạng 75 cầu thủ hàng đầu mọi thời đại của họ, và Cunningham được vinh danh là cầu thủ vĩ đại thứ 66 trong lịch sử NBA.
3. Sự nghiệp huấn luyện viên
Sau khi giải nghệ khỏi sự nghiệp cầu thủ, Billy Cunningham đã tiếp tục cống hiến cho bóng rổ với vai trò huấn luyện viên, mang lại thành công vang dội cho Philadelphia 76ers.
3.1. Huấn luyện viên Philadelphia 76ers (1977-1985)
Cunningham kế nhiệm Gene Shue làm huấn luyện viên trưởng của 76ers vào ngày 4 tháng 11 năm 1977, khi đội đang có thành tích 2 thắng - 4 thua. Hành động đầu tiên của ông là thuê huấn luyện viên Chuck Daly vào Đại sảnh Danh vọng sau này làm trợ lý huấn luyện viên. Trong nhiệm kỳ của ông, đội hình có sự góp mặt của Bobby Jones, Maurice Cheeks, Andrew Toney, Moses Malone và Julius Erving.
Trong lần đầu tiên xuất hiện ở vòng playoff, ông đã dẫn dắt Sixers đánh bại New York Knicks với tỷ số 4-0, trước khi để thua Bullets trong sáu trận tại Chung kết Miền. Ông đã đạt các cột mốc 200, 300 và 400 chiến thắng nhanh hơn bất kỳ huấn luyện viên nào trong lịch sử NBA. Ông dẫn dắt Philadelphia đến vòng playoff mỗi năm với tư cách huấn luyện viên, và tiến vào Chung kết NBA 3 lần vào các mùa giải 1979-80, 1981-82 và 1982-83.
Khi ông nghỉ hưu vào ngày 28 tháng 5 năm 1985, 454 trận thắng của ông với tư cách huấn luyện viên trưởng là thành tích tốt thứ 12 trong lịch sử NBA. Ông giữ tỷ lệ thắng mùa giải thường tốt thứ hai trong lịch sử giải đấu với .698 (chỉ sau Phil Jackson). Ông vẫn là huấn luyện viên có nhiều trận thắng nhất trong lịch sử Sixers.
Cựu cầu thủ và huấn luyện viên 76ers, Doug Collins đã nói rằng Cunningham có thể là 76ers vĩ đại nhất, khi nhìn vào tác động tổng thể của ông đối với đội. Với phong cách huấn luyện đầy nhiệt huyết, ông nổi tiếng là người không ngừng di chuyển trên đường biên sân.
3.2. Chức vô địch NBA 1983
Các 76ers đã để thua Los Angeles Lakers trong Chung kết NBA năm 1980 và 1982, nhưng sau khi có được Moses Malone, họ cuối cùng đã vượt qua Lakers vào năm 1983, giành chức vô địch NBA thứ ba (và gần đây nhất) của đội bóng, như một phần của chuỗi trận playoff 12 thắng - 1 thua.
Moses Malone gia nhập Philadelphia 76ers cho mùa giải 1982-83. Dưới sự dẫn dắt của Cunningham, 76ers đã có một mùa giải thống trị với thành tích 65 thắng - 17 thua, và Malone giành giải MVP lần thứ ba trong sự nghiệp của mình. Đội hình này, với sự kết hợp của Malone, Julius Erving, Maurice Cheeks, Bobby Jones và Andrew Toney, đã thể hiện sức mạnh áp đảo trong suốt vòng playoff, dễ dàng vượt qua các đối thủ và giành chức vô địch NBA một cách thuyết phục.
4. Sự nghiệp sau bóng rổ
Sau khi kết thúc sự nghiệp thi đấu và huấn luyện, Billy Cunningham vẫn tiếp tục gắn bó với bóng rổ thông qua các vai trò khác, từ bình luận viên đến quản lý.
4.1. Sự nghiệp bình luận viên truyền hình
Cunningham gia nhập đội ngũ bình luận viên của CBS vào mùa giải 1976-77, thường hợp tác với Brent Musburger hoặc Don Criqui, bao gồm cả Trận đấu All-Star 1977 và một số trận playoff. Ông rời đi sau khi mùa giải kết thúc để huấn luyện 76ers. Cunningham sau đó tái gia nhập đội ngũ bình luận viên của CBS bắt đầu từ mùa giải 1985-86, một lần nữa thường hợp tác với Musburger, tường thuật cả NBA cũng như bóng rổ đại học nam NCAA cho đài. Năm 1987, Cunningham thay thế Tom Heinsohn làm bình luận viên chính (cùng với người tường thuật Dick Stockton) cho các chương trình truyền hình NBA của CBS.
4.2. Quyền sở hữu và Quản lý tại Miami Heat
Cunningham rời CBS Sports vào mùa giải tiếp theo để gia nhập đội mở rộng Miami Heat với tư cách là chủ sở hữu thiểu số và tổng giám đốc; ông đã bán cổ phần của mình tại Heat vào đầu năm 1995. Cunningham sau đó được thay thế tại CBS bởi Hubie Brown, nhưng ông sẽ trở lại CBS để giúp đỡ trong vòng playoff NBA 1990, hợp tác với Verne Lundquist. Sau đó, ông trở lại thêm một năm nữa để giúp tường thuật giải đấu bóng rổ nam NCAA 1991, một lần nữa hợp tác với Dick Stockton.
5. Phong cách thi đấu và Di sản
Biệt danh "Kangaroo Kid" đã nói lên một phần phong cách thi đấu độc đáo của Billy Cunningham. Với khả năng nhảy và bật nhảy phi thường, ông là một trong những cầu thủ có lối chơi đa năng nhất trong thời đại của mình. Pat Williams, cựu tổng giám đốc của Philadelphia 76ers, đã nhận xét về cuộc đời và sự nghiệp của Cunningham: "Thật tuyệt vời khi nhìn lại cuộc đời của Billy. Anh ấy là một siêu sao ở trường trung học. Sau đó đến Đại học North Carolina và trở thành All-American. Anh ấy được chọn ở lượt đầu tiên. Anh ấy cũng trở thành All-Star. Anh ấy đã đạt tỷ lệ thắng tốt nhất khi làm huấn luyện viên. Anh ấy cũng thành công với tư cách bình luận viên, và thành công trong việc mở rộng NBA. Thật khó tin. Một cuộc đời đáng chú ý." Ông thực sự đã có một sự nghiệp như thể đã đọc một cuốn sách giáo khoa về cách trở thành huyền thoại.
Cunningham là một cầu thủ toàn diện, luôn duy trì những con số cao về điểm, rebound, kiến tạo và cướp bóng mỗi mùa giải. Tuy nhiên, đặc điểm nổi bật nhất của ông là ý chí chiến thắng mạnh mẽ và tính khí bốc đồng. Ông thường xuyên nằm trong top đầu giải đấu về số lần phạm lỗi cá nhân và có rất nhiều lần bị phạm lỗi kỹ thuật hoặc bị truất quyền thi đấu. Ông từng nhận 32 lỗi kỹ thuật trong một mùa giải và phải nộp phạt 50 USD mỗi lần. Bản thân Cunningham tự nhận xét: "Tôi là một người giàu cảm xúc. Một khi tôi không thể giải tỏa cảm xúc của mình, tôi không còn là tôi nữa."
Mặc dù tính cách nóng nảy, Billy Cunningham vẫn là một cầu thủ có thực lực đáng kinh ngạc. John Havlicek đã mô tả cách chơi của Cunningham: "Anh ấy có thể chạy nhanh và nhảy cao đến mức không thể đứng yên một chỗ. Hơn nữa, anh ấy là một cầu thủ đồng đội tốt, và khả năng chuyền bóng của anh ấy cũng rất tuyệt vời."
6. Giải thưởng và Vinh danh
Trong suốt sự nghiệp lẫy lừng của mình, Billy Cunningham đã tích lũy một bộ sưu tập ấn tượng các giải thưởng và vinh danh, khẳng định vị thế của ông như một trong những huyền thoại của bóng rổ.
- Được bầu vào Đại sảnh Danh vọng Bóng rổ Naismith Memorial (1986)
- Được bầu vào Đại sảnh Danh vọng Bóng rổ Thành phố New York (1990)
- Nhà vô địch NBA (cầu thủ 1967, huấn luyện viên 1983)
- MVP của ABA (1973)
- NBA All-Rookie First Team (1966)
- All-NBA First Team (1969, 1970, 1971)
- All-NBA Second Team (1972)
- Bốn lần tham gia NBA All-Star (1969-1972)
- ABA All-Star (1973)
- Đội hình tiêu biểu ABA thứ Nhất (1973)
- Một trong 50 cầu thủ vĩ đại nhất lịch sử NBA (1996)
- Được vinh danh trong Đội hình kỷ niệm 75 năm NBA (2021)
- Đội hình ABA mọi thời đại
- Áo số 32 của ông đã được Philadelphia 76ers treo vĩnh viễn; tuy nhiên, ông đã đồng ý cho Charles Barkley mặc số áo này trong mùa giải 1991-92. Barkley trước đó đã mặc số 34, nhưng đã chuyển sang số 32 để vinh danh Magic Johnson, người đã thông báo vào đầu mùa giải rằng ông dương tính với HIV.
- Danh hiệu cấp Đại học:**
- All-Atlantic Coast Conference (1963-1965)
- Cầu thủ của năm của ACC (1965)
- All-American (1964-1965)
- Đội hình bóng rổ nam kỷ niệm 50 năm ACC (2002)
- Danh hiệu cấp Huấn luyện viên:**
- Bốn lần làm huấn luyện viên trưởng NBA All-Star Game (1978, 1980, 1981, 1983)
- Danh hiệu cấp Đại học:**
7. Thống kê
7.1. Thống kê cầu thủ
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1965-66 | Philadelphia | 80 | - | 26.7 | .426 | - | .634 | 7.5 | 2.6 | - | - | 14.3 |
1966-67† | Philadelphia | 81 | - | 26.8 | .459 | - | .686 | 7.3 | 2.5 | - | - | 18.5 |
1967-68 | Philadelphia | 74 | - | 28.1 | .438 | - | .723 | 7.6 | 2.5 | - | - | 18.9 |
1968-69 | Philadelphia | 82 | - | 40.8 | .426 | - | .737 | 12.8 | 3.5 | - | - | 24.8 |
1969-70 | Philadelphia | 81 | - | 39.4 | .469 | - | .729 | 13.6 | 4.3 | - | - | 26.1 |
1970-71 | Philadelphia | 81 | - | 36.9 | .462 | - | .734 | 11.7 | 4.9 | - | - | 23.0 |
1971-72 | Philadelphia | 75 | - | 38.6 | .461 | - | .712 | 12.2 | 5.9 | - | - | 23.3 |
1972-73 | Carolina (ABA) | 84 | - | 38.7 | .487 | .286 | .789 | 12.0 | 6.3 | 2.6 | - | 24.1 |
1973-74 | Carolina (ABA) | 32 | - | 37.2 | .471 | .125 | .797 | 10.3 | 4.7 | 1.8 | .7 | 20.5 |
1974-75 | Philadelphia | 80 | - | 35.7 | .428 | - | .777 | 9.1 | 5.5 | 1.1 | .4 | 19.5 |
1975-76 | Philadelphia | 20 | - | 32.0 | .410 | - | .773 | 7.4 | 5.4 | 1.2 | .5 | 13.7 |
Tổng cộng | 770 | - | 34.9 | .452 | .263 | .730 | 10.4 | 4.3 | 1.8 | .5 | 21.2 |
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1966 | Philadelphia | 4 | - | 17.3 | .161 | - | .846 | 4.5 | 2.5 | - | - | 5.3 |
1967† | Philadelphia | 15 | - | 22.6 | .376 | - | .656 | 6.2 | 2.2 | - | - | 15.0 |
1968 | Philadelphia | 3 | - | 28.7 | .558 | - | .824 | 7.3 | 3.3 | - | - | 20.7 |
1969 | Philadelphia | 5 | - | 43.4 | .419 | - | .632 | 12.6 | 2.4 | - | - | 24.4 |
1970 | Philadelphia | 5 | - | 41.0 | .496 | - | .667 | 10.4 | 4.0 | - | - | 29.2 |
1971 | Philadelphia | 7 | - | 43.0 | .472 | - | .701 | 15.4 | 5.7 | - | - | 25.9 |
1973 | Carolina (ABA) | 12 | - | 39.3 | .502 | .250 | .687 | 11.8 | 5.1 | - | - | 23.5 |
1974 | Carolina (ABA) | 3 | - | 20.3 | .290 | .000 | .800 | 5.3 | 2.0 | 1.3 | .0 | 7.3 |
Tổng cộng | 54 | - | 32.4 | .440 | .167 | .688 | 9.5 | 3.6 | 1.3 | .0 | 19.6 |
7.2. Thống kê huấn luyện viên
Đội | Năm | G | W | L | W-L % | Kết quả mùa giải | PG | PW | PL | PW-L % | Kết quả cuối cùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Philadelphia | 1977 | 76 | 53 | 23 | .697 | Hạng 1 Bảng Atlantic | 10 | 6 | 4 | .600 | Thua Chung kết Miền |
Philadelphia | 1978 | 82 | 47 | 35 | .573 | Hạng 2 Bảng Atlantic | 9 | 5 | 4 | .556 | Thua Bán kết Miền |
Philadelphia | 1979 | 82 | 59 | 23 | .720 | Hạng 2 Bảng Atlantic | 18 | 12 | 6 | .667 | Thua Chung kết NBA |
Philadelphia | 1980 | 82 | 62 | 20 | .756 | Hạng 2 Bảng Atlantic | 16 | 9 | 7 | .563 | Thua Chung kết Miền |
Philadelphia | 1981 | 82 | 58 | 24 | .707 | Hạng 2 Bảng Atlantic | 21 | 12 | 9 | .571 | Thua Chung kết NBA |
Philadelphia | 1982 | 82 | 65 | 17 | .793 | Hạng 1 Bảng Atlantic | 13 | 12 | 1 | .923 | Vô địch NBA Championship |
Philadelphia | 1983 | 82 | 52 | 30 | .634 | Hạng 2 Bảng Atlantic | 5 | 2 | 3 | .400 | Thua Vòng đầu tiên |
Philadelphia | 1984 | 82 | 58 | 24 | .707 | Hạng 2 Bảng Atlantic | 13 | 8 | 5 | .615 | Thua Chung kết Miền |
Sự nghiệp | 650 | 454 | 196 | .698 | 105 | 66 | 39 | .629 |