1. Cuộc đời và sự nghiệp nghiệp dư
Earvin Johnson Jr. sinh ngày 14 tháng 8 năm 1959, tại Lansing, Michigan, Hoa Kỳ. Ông là con thứ tư trong số bảy người con của Earvin Sr., một công nhân lắp ráp tại General Motors, và Christine, một người lao công trường học. Ngoài ra, Johnson còn có ba anh chị em cùng cha khác mẹ từ cuộc hôn nhân trước của cha mình.
1.1. Tuổi thơ và bối cảnh gia đình
q=Lansing, Michigan|position=right
Cha mẹ Johnson đã tạo ảnh hưởng sâu sắc đến ông bằng đạo đức làm việc mạnh mẽ. Mẹ ông dành nhiều giờ sau mỗi ngày làm việc để dọn dẹp nhà cửa và chuẩn bị bữa ăn cho ngày hôm sau, trong khi cha ông làm công việc dọn dẹp tại một bãi xe cũ và thu gom rác, tất cả đều không bỏ lỡ một ngày làm việc nào tại General Motors. Johnson thường giúp cha mình trong việc thu gom rác và bị bạn bè hàng xóm trêu chọc gọi là "Người thu gom rác". Mẹ ông đã nuôi dạy ông theo tín ngưỡng của Giáo hội Cơ Đốc Phục Lâm.
Johnson yêu bóng rổ từ khi còn trẻ. Cầu thủ bóng rổ yêu thích của ông khi lớn lên là Bill Russell, người mà ông ngưỡng mộ vì nhiều chức vô địch hơn là khả năng thể thao. Ông cũng thần tượng các cầu thủ như Earl Monroe và Marques Haynes, và tập luyện "cả ngày". Johnson xuất thân từ một gia đình có truyền thống thể thao. Cha ông từng chơi bóng rổ ở trường trung học tại quê nhà Mississippi, và Johnson đã học được những điểm tinh tế của trò chơi từ ông. Mẹ Johnson, người gốc North Carolina, cũng từng chơi bóng rổ khi còn nhỏ và lớn lên khi xem các anh trai mình chơi.
Khi lên lớp tám, Johnson đã bắt đầu nghĩ về tương lai trong bóng rổ. Ông trở thành một cầu thủ thống trị ở cấp trung học cơ sở, từng ghi 48 điểm trong một trận đấu. Johnson mong muốn được chơi ở Sexton High School, một trường có đội bóng rổ rất thành công và bề dày lịch sử, đồng thời chỉ cách nhà ông năm khu phố. Kế hoạch của ông đã thay đổi đáng kể khi ông biết rằng mình sẽ phải được đưa bằng xe buýt đến Everett High School, một trường chủ yếu là người da trắng, thay vì đến Sexton, trường chủ yếu là người da đen. Chị gái Pearl và anh trai Larry của Johnson đã từng đi xe buýt đến Everett vào năm trước và có trải nghiệm không mấy dễ chịu. Có những sự cố phân biệt chủng tộc, với đá bị ném vào xe buýt chở học sinh da đen và phụ huynh da trắng từ chối cho con cái họ đến trường. Larry bị loại khỏi đội bóng rổ sau một cuộc đối đầu trong buổi tập, khiến anh ta cầu xin em trai mình đừng chơi. Johnson đã tham gia đội bóng rổ nhưng trở nên tức giận sau vài ngày khi các đồng đội mới của ông phớt lờ ông trong buổi tập, thậm chí không chuyền bóng cho ông. Ông suýt đánh nhau với một cầu thủ khác trước khi huấn luyện viên trưởng George Fox can thiệp. Cuối cùng, Johnson chấp nhận tình hình của mình và nhóm nhỏ học sinh da đen coi ông là thủ lĩnh của họ. Khi nhớ lại các sự kiện trong cuốn tự truyện của mình, My Life, ông đã nói về việc thời gian ở Everett đã thay đổi ông như thế nào:
"Nhìn lại hôm nay, tôi thấy toàn bộ bức tranh rất khác biệt. Đúng là tôi ghét việc bỏ lỡ Sexton. Và vài tháng đầu tiên, tôi rất khổ sở ở Everett. Nhưng việc được đưa bằng xe buýt đến Everett hóa ra lại là một trong những điều tốt nhất từng xảy ra với tôi. Nó đưa tôi ra khỏi thế giới nhỏ bé của mình và dạy tôi cách hiểu người da trắng, cách giao tiếp và đối phó với họ."
1.2. Sự nghiệp trung học: Biệt danh "Magic"
Johnson lần đầu tiên được đặt biệt danh "Magic" khi 15 tuổi, khi ông ghi một triple-double với 36 điểm, 18 rebound và 16 kiến tạo khi còn là học sinh năm hai tại trường trung học Everett. Sau trận đấu, Fred Stabley Jr., một nhà báo thể thao của tờ Lansing State Journal, đã đặt cho ông biệt danh này, mặc dù mẹ Johnson, một người theo đạo Thiên chúa sùng đạo, cho rằng cái tên đó là báng bổ.
Trong mùa giải trung học cuối cùng của mình, Johnson đã dẫn dắt Everett đến kỷ lục 27-1 thắng-thua trong khi đạt trung bình 28.8 điểm và 16.8 rebound mỗi trận, và đưa đội của mình đến chiến thắng trong trận chung kết tiểu bang sau giờ đấu thêm. Johnson đã dành chiến thắng chức vô địch này cho người bạn thân nhất của mình là Reggie Chastine, người đã qua đời trong một tai nạn xe hơi vào mùa hè trước. Ông đã ghi nhận Chastine rất nhiều vì sự phát triển của mình với tư cách là một cầu thủ bóng rổ và một con người, nói nhiều năm sau đó, "Tôi đã nghi ngờ bản thân mình vào lúc đó." Johnson và Chastine gần như luôn ở bên nhau, chơi bóng rổ hoặc lái xe vòng quanh trong xe của Chastine. Khi biết tin Chastine qua đời, Magic đã chạy khỏi nhà, khóc không ngừng. Johnson, người đã kết thúc sự nghiệp trung học với hai lần được chọn vào đội hình All-State, được coi là cầu thủ trung học xuất sắc nhất từng đến từ Michigan vào thời điểm đó. Ông cũng được chọn vào đội hình McDonald's All-American đầu tiên, đội đã thi đấu tại Capital Classic năm 1977.
1.3. Sự nghiệp đại học và chức vô địch NCAA
Mặc dù Johnson được nhiều trường đại học hàng đầu như Indiana và UCLA tuyển dụng, ông quyết định chơi gần nhà. Quyết định đại học của ông là giữa Michigan và Michigan State ở East Lansing. Cuối cùng, ông quyết định theo học Michigan State khi huấn luyện viên Jud Heathcote nói với ông rằng ông có thể chơi ở vị trí hậu vệ dẫn bóng. Tài năng đã có sẵn trong đội hình của Michigan State cũng thu hút ông đến với chương trình.
Johnson ban đầu không có ý định chơi chuyên nghiệp, thay vào đó ông tập trung vào chuyên ngành nghiên cứu truyền thông và mong muốn trở thành một bình luận viên truyền hình. Chơi cùng với những cầu thủ sẽ được chọn vào NBA sau này như Greg Kelser, Jay Vincent và Mike Brkovich, Johnson đạt trung bình 17.0 điểm, 7.9 rebound và 7.4 kiến tạo mỗi trận khi còn là sinh viên năm nhất, và đã dẫn dắt đội Spartans đến kỷ lục 25-5, danh hiệu Big Ten Conference và một suất tham dự giải đấu NCAA 1978. Spartans đã lọt vào Elite Eight, nhưng thua sít sao trước đội vô địch quốc gia Kentucky.
Trong mùa giải 1978-79, Michigan State lại đủ điều kiện tham dự giải đấu NCAA, nơi họ đã lọt vào trận chung kết và đối đầu với Indiana State, đội được dẫn dắt bởi cầu thủ năm cuối Larry Bird. Trong trận đấu bóng rổ đại học được xem nhiều nhất lịch sử, Michigan State đã đánh bại Indiana State với tỷ số 75-64, và Johnson được bình chọn là Cầu thủ xuất sắc nhất của Final Four. Ông được chọn vào đội hình All-American mùa giải 1978-79 nhờ màn trình diễn của mình trong mùa giải đó. Sau hai năm học đại học, trong đó ông đạt trung bình 17.1 điểm, 7.6 rebound và 7.9 kiến tạo mỗi trận, Johnson đã tham gia NBA draft năm 1979. Jud Heathcote đã từ chức huấn luyện viên của Spartans sau mùa giải 1994-95, và vào ngày 8 tháng 6 năm 1995, Johnson đã trở lại Breslin Center để chơi trong Trận đấu Vinh danh All-Star Jud Heathcote. Ông dẫn đầu tất cả các cầu thủ ghi bàn với 39 điểm.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp (NBA)
Trong sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại NBA, Magic Johnson đã tạo nên một kỷ nguyên rực rỡ với Los Angeles Lakers, được biết đến với lối chơi "Showtime" nhanh nhẹn và đầy hứng khởi. Ông đã có những trận đấu lịch sử, đối đầu kịch liệt với Larry Bird của Boston Celtics, và đạt được nhiều danh hiệu cá nhân cũng như tập thể trước khi sự nghiệp bị gián đoạn bởi thông báo nhiễm HIV.
2.1. Mùa giải tân binh (1979-1980)
Johnson được chọn ở lượt đầu tiên trong NBA draft năm 1979 bởi đội Los Angeles Lakers. Johnson nói rằng điều "tuyệt vời nhất" khi gia nhập Lakers là cơ hội được chơi cùng Kareem Abdul-Jabbar, trung phong cao 2.18 m của đội, người đã trở thành cầu thủ ghi bàn hàng đầu trong lịch sử NBA. Mặc dù Abdul-Jabbar đã thống trị giải đấu, ông vẫn chưa giành được chức vô địch nào với Lakers, và Johnson được kỳ vọng sẽ giúp họ đạt được mục tiêu đó.
Huấn luyện viên của Lakers, Jack McKinney, đã để tân binh Johnson, người cao 2.06 m và một số nhà phân tích cho rằng nên chơi ở vị trí tiền phong, đảm nhiệm vị trí hậu vệ dẫn bóng, mặc dù cầu thủ đương nhiệm Norm Nixon đã là một trong những người xuất sắc nhất giải đấu. Johnson đã đạt trung bình 18.0 điểm, 7.7 rebound và 7.3 kiến tạo mỗi trận trong mùa giải, được chọn vào NBA All-Rookie Team và được bầu chọn là cầu thủ xuất phát trong NBA All-Star Game.
Lakers đã đạt kỷ lục 60-22 trong mùa giải thường niên và lọt vào NBA Finals 1980, nơi họ đối đầu với Philadelphia 76ers của tiền phong Julius Erving. Lakers dẫn trước 3-2 trong loạt trận, nhưng Abdul-Jabbar, người đạt trung bình 33 điểm mỗi trận trong loạt trận, đã bị bong gân mắt cá chân ở Game 5 và không thể chơi ở Game 6. Huấn luyện viên Paul Westhead, người đã thay thế McKinney vào đầu mùa giải sau khi ông gặp tai nạn xe đạp suýt chết, đã quyết định để Johnson bắt đầu ở vị trí trung phong trong Game 6; Johnson đã ghi 42 điểm, 15 rebound, 7 kiến tạo và 3 cướp bóng trong chiến thắng 123-107, trong khi chơi ở vị trí hậu vệ, tiền phong và trung phong vào những thời điểm khác nhau trong trận đấu. Johnson trở thành tân binh duy nhất giành giải thưởng NBA Finals MVP, với màn trình diễn trong những khoảnh khắc quyết định được coi là một trong những màn trình diễn xuất sắc nhất trong lịch sử NBA. Ông cũng trở thành một trong bốn cầu thủ giành chức vô địch NCAA và NBA trong những năm liên tiếp.
2.2. Giai đoạn thăng trầm (1980-1983)
Đầu mùa giải 1980-81, Johnson phải ngồi ngoài sau khi bị rách sụn ở đầu gối trái. Ông đã bỏ lỡ 45 trận đấu, và nói rằng quá trình vật lý trị liệu là điều khiến ông cảm thấy "thất vọng nhất". Johnson trở lại trước khi vòng Playoffs 1981 bắt đầu, nhưng sau đó trợ lý huấn luyện viên và tương lai là huấn luyện viên trưởng của Lakers, Pat Riley, cho biết sự trở lại được mong đợi của Johnson đã khiến Lakers trở thành một "đội bị chia rẽ". Lakers với 54 trận thắng đã đối đầu với Houston Rockets với 40-42 trận thắng ở vòng đầu tiên của vòng Playoffs, nơi Houston đã gây bất ngờ đánh bại Lakers 2-1 sau khi Johnson thực hiện một cú ném hụt ở giây cuối cùng trong Game 3.
Năm 1981, sau mùa giải 1980-81, Johnson ký hợp đồng 25 năm, trị giá 25.00 M USD với Lakers, đây là hợp đồng trả lương cao nhất trong lịch sử thể thao tính đến thời điểm đó. Đầu mùa giải 1981-82, Johnson đã có một cuộc tranh cãi nảy lửa với Westhead, người mà Johnson nói đã khiến Lakers chơi "chậm" và "dễ đoán". Sau khi Johnson yêu cầu được trao đổi, chủ sở hữu Lakers Jerry Buss đã sa thải Westhead và thay thế ông bằng Riley. Mặc dù Johnson phủ nhận trách nhiệm về việc Westhead bị sa thải, ông đã bị la ó khắp giải đấu, thậm chí bởi cả người hâm mộ Lakers. Buss cũng không hài lòng với lối chơi tấn công của Lakers và đã có ý định sa thải Westhead vài ngày trước cuộc cãi vã giữa Westhead và Johnson, nhưng trợ lý tổng giám đốc Jerry West và tổng giám đốc Bill Sharman đã thuyết phục Buss trì hoãn quyết định của mình. Bất chấp những rắc rối ngoài sân cỏ, Johnson đã đạt trung bình 18.6 điểm, 9.6 rebound, 9.5 kiến tạo và 2.7 cướp bóng mỗi trận (cao nhất giải đấu), và được bầu chọn vào Đội hình tiêu biểu thứ hai của NBA. Ông cũng gia nhập Wilt Chamberlain và Oscar Robertson là những cầu thủ NBA duy nhất đạt được ít nhất 700 điểm, 700 rebound và 700 kiến tạo trong cùng một mùa giải. Lakers đã tiến vào vòng Playoffs 1982 và đối mặt với Philadelphia 76ers lần thứ hai trong ba năm ở NBA Finals 1982. Sau một triple-double từ Johnson trong Game 6, Lakers đã đánh bại Sixers 4-2, khi Johnson giành giải MVP Chung kết NBA thứ hai của mình. Trong loạt trận chung kết với Sixers, Johnson đã đạt trung bình 16.2 điểm với tỷ lệ ném rổ .533, 10.8 rebound, 8.0 kiến tạo và 2.5 cướp bóng mỗi trận. Johnson sau đó nói rằng mùa giải thứ ba của ông là khi Lakers lần đầu tiên trở thành một đội bóng vĩ đại, và ông đã ghi nhận thành công của họ cho Riley.
Trong mùa giải 1982-83, Johnson đạt trung bình 16.8 điểm, 10.5 kiến tạo và 8.6 rebound mỗi trận, và kiếm được đề cử All-NBA First Team đầu tiên của mình. Lakers lại lọt vào NBA Finals 1983, và lần thứ ba đối đầu với Philadelphia 76ers, đội có trung phong Moses Malone cũng như Erving. Với các đồng đội của Johnson là Nixon, James Worthy và Bob McAdoo đều bị chấn thương, Lakers đã bị Sixers quét sạch 4-0, và Malone được trao giải MVP Chung kết. Trong nỗ lực thua cuộc trước Philadelphia, Johnson đã đạt trung bình 19.0 điểm với tỷ lệ ném rổ .403, 12.5 kiến tạo và 7.8 rebound mỗi trận.
2.3. Những trận chiến với Celtics (1983-1987)

Trước mùa giải thứ năm của Johnson, Jerry West - người đã trở thành tổng giám đốc của Lakers - đã đổi Nixon để Johnson không phải chia sẻ trách nhiệm kiểm soát bóng. Johnson đạt trung bình một mùa giải triple-double khác, với 17.6 điểm, 13.1 kiến tạo và 7.3 rebound mỗi trận. Lakers đã lọt vào NBA Finals 1984 năm thứ ba liên tiếp, nơi Johnson và Larry Bird của Boston Celtics lần đầu tiên gặp nhau trong vòng Playoffs. Loạt trận được mong đợi này đã thu hút sự chú ý rộng rãi trên toàn quốc. Lakers thắng Game 1 và dẫn trước hai điểm ở Game 2 với 18 giây còn lại, nhưng sau cú layup của Gerald Henderson, Johnson đã không thể thực hiện cú ném trước khi tiếng còi kết thúc trận đấu vang lên, và Lakers thua 124-121 trong hiệp phụ. Ở Game 3, Johnson đáp trả với 21 kiến tạo trong chiến thắng 137-104, nhưng ông đã mắc một số lỗi quan trọng vào cuối trận ở Game 4. Trong phút cuối của trận đấu, Johnson bị trung phong Robert Parish của Celtics cướp bóng, và sau đó bỏ lỡ hai quả ném phạt có thể giúp đội giành chiến thắng. Celtics thắng Game 4 trong hiệp phụ, và hai đội chia nhau hai trận tiếp theo. Trong Game 7 quyết định ở Boston, khi Lakers bị dẫn trước ba điểm trong phút cuối, hậu vệ dẫn bóng đối thủ Dennis Johnson đã cướp bóng từ Johnson, một pha bóng đã chấm dứt loạt trận một cách hiệu quả. Những người bạn Isiah Thomas và Mark Aguirre đã an ủi ông đêm đó, nói chuyện cho đến sáng trong phòng khách sạn của ông ở Boston giữa những lễ kỷ niệm của người hâm mộ trên đường phố. Trong suốt loạt trận chung kết, Johnson đạt trung bình 18.0 điểm với tỷ lệ ném rổ .560, 13.6 kiến tạo và 7.7 rebound mỗi trận. Johnson sau đó mô tả loạt trận là "chức vô địch duy nhất chúng tôi lẽ ra phải có nhưng đã không giành được".
Trong mùa giải 1984-85, Johnson đạt trung bình 18.3 điểm, 12.6 kiến tạo và 6.2 rebound mỗi trận, và dẫn dắt Lakers vào NBA Finals 1985, nơi họ lại đối mặt với Celtics. Loạt trận khởi đầu tồi tệ cho Lakers khi họ để Celtics ghi kỷ lục 148 điểm trong một trận thua 34 điểm ở Game 1. Tuy nhiên, Abdul-Jabbar, lúc đó đã 38 tuổi, ghi 30 điểm và bắt 17 rebound ở Game 2, và 36 điểm của ông trong chiến thắng Game 5 đã góp phần quan trọng giúp Los Angeles dẫn trước 3-2. Sau khi Lakers đánh bại Celtics trong sáu trận, Abdul-Jabbar và Johnson, người đạt trung bình 18.3 điểm với tỷ lệ ném rổ .494, 14.0 kiến tạo và 6.8 rebound mỗi trận trong loạt trận chung kết, nói rằng chiến thắng ở Finals là điểm nhấn trong sự nghiệp của họ.
Johnson lại đạt trung bình một double-double trong mùa giải 1985-86, với 18.8 điểm, 12.6 kiến tạo và 5.9 rebound mỗi trận. Lakers đã tiến vào Vòng chung kết miền Tây, nhưng không thể đánh bại Houston Rockets, đội đã tiến vào chung kết trong năm trận. Trong mùa giải tiếp theo, Johnson đạt trung bình 23.9 điểm (cao nhất sự nghiệp), cùng với 12.2 kiến tạo và 6.3 rebound mỗi trận, và giành giải MVP mùa giải thường niên đầu tiên của mình. Lakers đã gặp Celtics lần thứ ba ở NBA Finals 1987, và ở Game 4 Johnson đã thực hiện một cú móc bóng ở giây cuối cùng qua hai trung phong Robert Parish và Kevin McHale của Celtics để giành chiến thắng 107-106. Cú ném giành chiến thắng trận đấu, mà Johnson gọi là "cú móc bóng con, con, con bầu trời", đã giúp Los Angeles đánh bại Boston trong sáu trận. Johnson được trao danh hiệu MVP Chung kết thứ ba của mình sau khi đạt trung bình 26.2 điểm với tỷ lệ ném rổ .541, 13.0 kiến tạo, 8.0 rebound và 2.33 cướp bóng mỗi trận.
2.4. Lặp lại và thiếu sót (1987-1991)

Trước mùa giải 1987-88, huấn luyện viên Lakers Pat Riley đã công khai hứa rằng họ sẽ bảo vệ danh hiệu NBA, mặc dù chưa có đội nào giành chức vô địch liên tiếp kể từ khi Boston Celtics làm được điều đó trong NBA Finals 1969. Johnson có một mùa giải hiệu quả khác với trung bình 19.6 điểm, 11.9 kiến tạo và 6.2 rebound mỗi trận mặc dù bỏ lỡ 10 trận đấu vì chấn thương háng. Trong vòng Playoffs 1988, Lakers đã quét sạch San Antonio Spurs trong 3 trận, sau đó sống sót qua hai loạt trận 4-3 với Utah Jazz và Dallas Mavericks để vào NBA Finals 1988 và đối mặt với Thomas cùng Detroit Pistons, những người với các cầu thủ như Bill Laimbeer, John Salley, Vinnie Johnson và Dennis Rodman được biết đến với biệt danh "Bad Boys" vì lối chơi thể lực của họ. Johnson và Thomas chào nhau bằng một nụ hôn lên má trước trận đấu Game 1, họ gọi đó là biểu hiện của tình anh em. Sau khi hai đội chia nhau sáu trận đầu tiên, tiền phong của Lakers và MVP Chung kết James Worthy đã có triple-double đầu tiên trong sự nghiệp với 36 điểm, 16 rebound và 10 kiến tạo, và dẫn dắt đội của mình đến chiến thắng 108-105. Mặc dù không được vinh danh là MVP, Johnson đã có một loạt trận chung kết mạnh mẽ, đạt trung bình 21.1 điểm với tỷ lệ ném rổ .550, 13 kiến tạo và 5.7 rebound mỗi trận. Đó là chức vô địch NBA thứ năm và cuối cùng trong sự nghiệp của ông.
Trong mùa giải 1988-89, Johnson đạt trung bình 22.5 điểm, 12.8 kiến tạo và 7.9 rebound mỗi trận, giúp ông giành giải MVP thứ hai, và Lakers đã lọt vào NBA Finals 1989, trong đó họ lại đối mặt với Pistons. Tuy nhiên, sau khi Johnson bị chấn thương gân kheo ở Game 2, Lakers không còn là đối thủ của Pistons, đội đã quét sạch họ 4-0.
Thi đấu mà không có Abdul-Jabbar lần đầu tiên, Johnson đã giành giải MVP thứ ba sau một mùa giải 1989-90 mạnh mẽ, trong đó ông đạt trung bình 22.3 điểm, 11.5 kiến tạo và 6.6 rebound mỗi trận. Tuy nhiên, Lakers đã bị Phoenix Suns đánh bại ở vòng bán kết miền Tây, đây là lần bị loại sớm nhất của Lakers trong vòng Playoffs trong chín năm. Mike Dunleavy trở thành huấn luyện viên trưởng của Lakers trong 1990-91, khi Johnson đã trở thành hậu vệ dẫn bóng già thứ ba của giải đấu. Ông đã trở nên mạnh mẽ và khỏe hơn so với những năm đầu, nhưng cũng chậm hơn và kém linh hoạt hơn. Dưới thời Dunleavy, lối chơi tấn công sử dụng nhiều pha bóng nửa sân hơn, và đội tập trung lại vào phòng ngự. Johnson đã thể hiện tốt trong mùa giải, với trung bình 19.4 điểm, 12.5 kiến tạo và 7 rebound mỗi trận, và Lakers đã lọt vào NBA Finals 1991. Tại đó, họ đối mặt với Chicago Bulls, do Michael Jordan, một cầu thủ đã 5 lần giành danh hiệu ghi bàn, được coi là cầu thủ xuất sắc nhất trong thời đại của ông, dẫn dắt. Mặc dù loạt trận được miêu tả là cuộc đối đầu giữa Johnson và Jordan, tiền phong của Bulls Scottie Pippen đã phòng ngự hiệu quả chống lại Johnson. Bất chấp hai triple-double từ Johnson trong suốt loạt trận, Jordan đã dẫn dắt đội của mình đến chiến thắng 4-1. Trong loạt trận chung kết cuối cùng trong sự nghiệp của mình, Johnson đạt trung bình 18.6 điểm với tỷ lệ ném rổ .431, 12.4 kiến tạo và 8 rebound mỗi trận.
3. Công bố HIV và Thế vận hội
Việc Magic Johnson công khai nhiễm HIV vào năm 1991 đã gây chấn động toàn cầu, không chỉ trong lĩnh vực thể thao mà còn tạo ra một làn sóng thay đổi nhận thức về căn bệnh này. Sau thông báo đó, Johnson đã có những hoạt động tích cực để nâng cao nhận thức cộng đồng và phòng chống HIV/AIDS, đồng thời vẫn thể hiện tài năng vượt trội của mình trên sân đấu tại NBA All-Star Game và Thế vận hội.
3.1. Công bố công khai và lần giải nghệ đầu tiên
Johnson đã chơi với Lakers trong giải McDonald's Open ở Paris, Pháp, vào tháng 10 năm 1991, được vinh danh là MVP của giải đấu sau khi giúp Lakers giành huy chương vàng. Tuy nhiên, sau một cuộc khám sức khỏe trước mùa giải 1991-92, Johnson phát hiện mình đã dương tính với HIV. Trong một cuộc họp báo được tổ chức vào ngày 7 tháng 11 năm 1991, Johnson đã công khai tuyên bố mình sẽ giải nghệ ngay lập tức. Ông nói rằng vợ mình, Cookie, và đứa con chưa sinh của họ không nhiễm HIV, và ông sẽ cống hiến cuộc đời mình để "chiến đấu với căn bệnh chết người này".
Johnson ban đầu nói rằng ông không biết mình đã mắc bệnh bằng cách nào, nhưng sau đó thừa nhận rằng đó là do có nhiều bạn tình trong sự nghiệp thi đấu của mình. Ông thừa nhận có "những nhóm phụ nữ" và nói chuyện cởi mở về các hoạt động tình dục của mình vì "ông tin rằng những người dị tính cần biết rằng họ cũng có nguy cơ". Vào thời điểm đó, chỉ một tỷ lệ nhỏ nam giới Mỹ dương tính với HIV mắc bệnh do quan hệ tình dục dị tính, và ban đầu có tin đồn rằng Johnson là người đồng tính hoặc song tính, mặc dù ông phủ nhận cả hai. Johnson sau đó cáo buộc Isiah Thomas đã lan truyền những tin đồn đó, một tuyên bố mà Thomas phủ nhận.
Thông báo nhiễm HIV của Johnson đã trở thành một tin tức lớn ở Hoa Kỳ, và vào năm 2004, nó được xếp hạng là khoảnh khắc đáng nhớ thứ bảy trong 25 năm trước của ESPN. Nhiều bài báo đã ca ngợi Johnson như một anh hùng, và tổng thống Hoa Kỳ lúc bấy giờ, George H. W. Bush, nói, "Đối với tôi, Magic là một anh hùng, một anh hùng cho bất cứ ai yêu thể thao."
3.2. Trận đấu NBA All-Star 1992 và Olympic "Dream Team"
Mặc dù đã giải nghệ, Johnson vẫn được người hâm mộ bầu chọn là cầu thủ xuất phát cho NBA All-Star Game 1992 tại Orlando Arena, mặc dù các đồng đội cũ của ông là Byron Scott và A.C. Green nói rằng Johnson không nên chơi, và một số cầu thủ NBA, bao gồm tiền phong Karl Malone của Utah Jazz, cho rằng họ sẽ có nguy cơ lây nhiễm nếu Johnson bị vết thương hở khi đang trên sân. Johnson đã dẫn dắt đội miền Tây giành chiến thắng 153-113 và được vinh danh là MVP All-Star sau khi ghi 25 điểm, 9 kiến tạo và 5 rebound. Trận đấu kết thúc sau khi ông thực hiện một cú ném ba điểm ở phút cuối, và các cầu thủ của cả hai đội đã chạy vào sân để chúc mừng Johnson.
Johnson được chọn để thi đấu tại Thế vận hội Mùa hè Barcelona 1992 cho đội tuyển quốc gia Hoa Kỳ, được mệnh danh là "Dream Team" vì có sự góp mặt của các siêu sao NBA. Dream Team, cùng với Johnson, bao gồm các thành viên Hall of Fame khác như Bird, Michael Jordan và Charles Barkley, được coi là bất bại. Sau khi giành quyền tham dự Thế vận hội với huy chương vàng tại 1992 Tournament of the Americas, Dream Team đã thống trị giải đấu Olympic, giành huy chương vàng với thành tích 8-0, đánh bại đối thủ với trung bình 43.8 điểm mỗi trận. Johnson đạt trung bình 8.0 điểm mỗi trận trong Thế vận hội, và 5.5 kiến tạo mỗi trận của ông đứng thứ hai trong đội. Johnson ít khi thi đấu do các vấn đề về đầu gối, nhưng ông nhận được những tràng pháo tay nhiệt liệt từ khán giả, và tận dụng cơ hội này để truyền cảm hứng cho những người nhiễm HIV.
4. Sự nghiệp sau khi thi đấu và các lần trở lại
Sau Thế vận hội, Johnson đã có một số lần trở lại đáng chú ý với vai trò huấn luyện viên và cầu thủ cho Lakers, cũng như tham gia vào các trận đấu giao hữu quốc tế, cho thấy niềm đam mê bóng rổ không ngừng nghỉ của ông.
Trước mùa giải 1992-93, Johnson tuyên bố ý định trở lại NBA. Sau khi tập luyện và chơi trong một số trận đấu trước mùa giải, ông lại giải nghệ trước khi mùa giải thường niên bắt đầu, với lý do gây tranh cãi về sự trở lại của ông do sự phản đối của một số cầu thủ đang hoạt động. Trong một cuộc phỏng vấn vào tháng 8 năm 2011, Johnson nói rằng nhìn lại, ông ước mình chưa bao giờ giải nghệ sau khi được chẩn đoán nhiễm HIV, nói rằng, "Nếu tôi biết những gì tôi biết bây giờ, tôi sẽ không giải nghệ." Johnson nói rằng mặc dù có những buổi tập và thi đấu thể chất, cạnh tranh cao dẫn đến Thế vận hội 1992, một số đồng đội đó vẫn bày tỏ lo ngại về việc ông trở lại NBA. Ông nói rằng ông giải nghệ vì "không muốn làm tổn hại đến trò chơi."
Trong thời gian giải nghệ, Johnson đã viết một cuốn sách về quan hệ tình dục an toàn, điều hành một số doanh nghiệp, làm bình luận viên cho NBC, và đi lưu diễn ở châu Á, Úc và New Zealand với một đội bóng rổ gồm các cựu cầu thủ đại học và NBA. Năm 1985, Johnson đã tạo ra "A Midsummer Night's Magic", một sự kiện từ thiện hàng năm bao gồm một trận đấu bóng rổ của người nổi tiếng và một bữa tối black tie. Số tiền thu được đã được gửi đến United Negro College Fund, và Johnson đã tổ chức sự kiện này trong hai mươi năm, kết thúc vào năm 2005. "A Midsummer Night's Magic" cuối cùng đã nằm dưới sự bảo trợ của Magic Johnson Foundation, mà ông thành lập vào năm 1991. Sự kiện năm 1992, là sự kiện đầu tiên được tổ chức sau khi Johnson xuất hiện tại Thế vận hội 1992, đã quyên góp được hơn 1.30 M USD cho UNCF. Johnson đã cùng Shaquille O'Neal và huấn luyện viên nổi tiếng Spike Lee dẫn dắt đội xanh giành chiến thắng 147-132 trước đội trắng, đội được huấn luyện bởi Arsenio Hall.
4.1. Trở lại Lakers với vai trò huấn luyện viên (1994)
Johnson trở lại NBA với tư cách huấn luyện viên cho Lakers gần cuối mùa giải 1993-94, thay thế Randy Pfund và Bill Bertka, người đã từng là huấn luyện viên tạm quyền trong hai trận đấu. Johnson, người đã nhận công việc theo sự thúc giục của chủ sở hữu Jerry Buss, thừa nhận "Tôi luôn có mong muốn (huấn luyện) trong đầu." Ông khẳng định sức khỏe của mình không phải là vấn đề, đồng thời hạ thấp những câu hỏi về việc trở lại với tư cách cầu thủ, nói rằng, "Tôi đã giải nghệ rồi. Hãy để nó như vậy." Giữa những suy đoán từ tổng giám đốc Jerry West rằng ông có thể chỉ huấn luyện cho đến cuối mùa giải, Johnson đã tiếp quản một đội có thành tích 28-38, và giành chiến thắng trong trận đấu đầu tiên của mình với tư cách huấn luyện viên trưởng, một chiến thắng 110-101 trước Milwaukee Bucks. Ông đang huấn luyện một đội có năm đồng đội cũ của ông trong đội hình: Vlade Divac, Elden Campbell, Tony Smith, Kurt Rambis, James Worthy và Michael Cooper, người được đưa vào làm trợ lý huấn luyện viên. Johnson, người vẫn có hợp đồng cầu thủ được đảm bảo sẽ trả cho ông 14.60 M USD trong mùa giải 1994-95, đã ký một hợp đồng riêng để huấn luyện đội mà không có bồi thường. Lakers đã chơi tốt ban đầu, thắng năm trong sáu trận đầu tiên dưới thời Johnson, nhưng sau khi thua năm trận tiếp theo, Johnson tuyên bố rằng ông sẽ từ chức huấn luyện viên sau mùa giải. Lakers kết thúc mùa giải với chuỗi mười trận thua, và thành tích cuối cùng của Johnson với tư cách huấn luyện viên trưởng là 5-11. Tuyên bố rằng huấn luyện không bao giờ là ước mơ của mình, ông thay vào đó đã chọn mua 5% cổ phần của đội vào tháng 6 năm 1994.
4.2. Trở lại NBA với vai trò cầu thủ (1996)
Ở tuổi 36, Johnson đã cố gắng trở lại với tư cách cầu thủ khi ông tái gia nhập Lakers trong mùa giải 1995-96. Trong thời gian giải nghệ, Johnson bắt đầu tập luyện cường độ cao để giúp mình chống lại HIV, nâng mức tạ bench press từ 135 lên 300 pound, và tăng cân lên 255 pound (116 kg). Ông chính thức trở lại đội vào ngày 29 tháng 1 năm 1996, và chơi trận đầu tiên vào ngày hôm sau với Golden State Warriors. Vào sân từ băng ghế dự bị, Johnson đã có 19 điểm, 8 rebound và 10 kiến tạo giúp Lakers giành chiến thắng 128-118. Vào ngày 14 tháng 2, Johnson đã ghi triple-double cuối cùng trong sự nghiệp của mình, khi ông ghi 15 điểm, cùng với 10 rebound và 13 kiến tạo trong chiến thắng trước Atlanta Hawks. Chơi ở vị trí tiền phong chính, ông đạt trung bình 14.6 điểm, 6.9 kiến tạo và 5.7 rebound mỗi trận trong 32 trận đấu, và kết thúc ở vị trí đồng hạng 12 với Charles Barkley trong cuộc bình chọn giải MVP. Lakers đã có thành tích 22-10 trong các trận đấu mà Johnson chơi, và ông coi lần trở lại cuối cùng của mình là "một thành công".
Mặc dù Johnson đã chơi tốt vào năm 1996, vẫn có những khó khăn cả trong và ngoài sân cỏ. Cedric Ceballos, tức giận vì thời gian thi đấu của mình bị giảm sau khi Johnson đến, đã rời đội trong vài ngày. Ông đã bỏ lỡ hai trận đấu và bị tước danh hiệu đội trưởng. Nick Van Exel đã bị đình chỉ bảy trận vì va chạm với trọng tài Ron Garretson trong một trận đấu vào ngày 9 tháng 4. Johnson đã công khai chỉ trích Van Exel, nói rằng hành động của anh ta là "không thể tha thứ". Bản thân Johnson cũng bị đình chỉ năm ngày sau đó, khi ông va chạm với trọng tài Scott Foster, bỏ lỡ ba trận đấu. Ông cũng đã bỏ lỡ một số trận đấu do chấn thương bắp chân. Mặc dù gặp những khó khăn này, Lakers đã kết thúc với thành tích 53-29 và đứng thứ tư trong vòng Playoffs 1996. Mặc dù họ đang đối mặt với đương kim vô địch NBA Houston Rockets, Lakers vẫn có lợi thế sân nhà trong loạt trận năm trận. Lakers đã chơi kém trong trận thua Game 1, khiến Johnson bày tỏ sự thất vọng với vai trò của mình trong lối chơi tấn công của huấn luyện viên Del Harris. Johnson đã dẫn dắt đội giành chiến thắng Game 2 với 26 điểm, nhưng chỉ đạt trung bình 7.5 điểm mỗi trận trong phần còn lại của loạt trận, mà Rockets đã thắng ba trận một.
Sau khi Lakers thua Houston Rockets ở vòng đầu tiên của vòng Playoffs, Johnson ban đầu bày tỏ mong muốn trở lại đội cho mùa giải 1996-97, nhưng ông cũng nói về việc gia nhập một đội khác với tư cách cầu thủ tự do, hy vọng sẽ có nhiều thời gian thi đấu hơn ở vị trí hậu vệ dẫn bóng thay vì tiền phong chính. Vài ngày sau, Johnson đổi ý và giải nghệ vĩnh viễn, nói, "Tôi sẽ rời đi theo cách của mình, điều mà tôi không thể nói khi tôi hủy bỏ sự trở lại vào năm 1992."
4.3. Các trận đấu giao hữu quốc tế
Quyết tâm chơi bóng rổ chuyên nghiệp mặc dù không còn ở NBA, Johnson đã thành lập Magic Johnson All-Stars, một đội đi lưu diễn gồm các cựu cầu thủ NBA và đại học. Năm 1994, Johnson cùng với các cựu cầu thủ chuyên nghiệp Mark Aguirre, Reggie Theus, John Long, Earl Cureton, Jim Farmer và Lester Conner, đội của ông đã thi đấu ở Úc, Israel, Nam Mỹ, Châu Âu, New Zealand và Nhật Bản. Họ cũng đi lưu diễn Hoa Kỳ, chơi năm trận đấu với các đội từ CBA. Trong trận đấu cuối cùng của loạt trận CBA, Johnson đã có 30 điểm, 17 rebound và 13 kiến tạo, dẫn dắt All-Stars giành chiến thắng 126-121 trước Oklahoma City Cavalry.
Vào thời điểm ông trở lại Lakers năm 1996, Magic Johnson All-Stars đã có thành tích 55-0, và Johnson kiếm được tới 365.00 K USD mỗi trận. Johnson thường xuyên chơi với đội trong vài năm tiếp theo, với trận đấu đáng nhớ nhất có lẽ xảy ra vào tháng 11 năm 2001. Ở tuổi 42, Johnson đã chơi với All-Stars chống lại Đại học Michigan State, đội cũ của ông. Mặc dù ông đã chơi một trận đấu biểu diễn để vinh danh huấn luyện viên Jud Heathcoate vào năm 1995, đây là trận đấu có ý nghĩa đầu tiên của Johnson được chơi ở quê nhà Lansing sau 22 năm. Chơi trước một khán giả chật kín, Johnson đã có một triple-double và chơi cả trận, nhưng đội All-Star của ông đã thua Spartans hai điểm. Cú ném nửa sân của Johnson ở tiếng còi kết thúc trận đấu lẽ ra đã giành chiến thắng, nhưng nó đã hụt. Vào ngày 1 tháng 11 năm 2002, Johnson trở lại chơi một trận đấu biểu diễn thứ hai với Michigan State. Chơi với Canberra Cannons của Giải bóng rổ quốc gia Úc thay vì nhóm cầu thủ quen thuộc của mình, đội của Johnson đã đánh bại Spartans 104-85, khi ông ghi 12 điểm và có 10 kiến tạo và 10 rebound.
Năm 1999, Johnson gia nhập đội bóng Thụy Điển M7 Borås (nay được gọi là 'Borås Basket'), và bất bại trong năm trận đấu với đội này. Johnson cũng trở thành đồng sở hữu của câu lạc bộ; tuy nhiên, dự án thất bại sau một mùa giải và câu lạc bộ buộc phải tái cấu trúc. Sau đó ông gia nhập đội bóng Đan Mạch The Great Danes.
5. Hoạt động kinh doanh
Sau khi giải nghệ bóng rổ, Magic Johnson đã chứng tỏ mình là một doanh nhân sắc bén và có tầm nhìn, đặc biệt trong việc đầu tư vào các cộng đồng thiểu số và phát triển đô thị. Ông đã xây dựng một đế chế kinh doanh đa dạng, từ rạp chiếu phim đến đầu tư bất động sản và truyền thông, chứng minh rằng những bài học từ sân bóng có thể được áp dụng thành công trong thế giới kinh doanh.
5.1. Những nỗ lực kinh doanh ban đầu và thành công lớn
Johnson bắt đầu suy nghĩ về cuộc sống sau bóng rổ khi vẫn còn đang thi đấu cho Lakers. Ông tự hỏi tại sao rất nhiều vận động viên lại thất bại trong kinh doanh, và tìm kiếm lời khuyên. Trong mùa giải thứ bảy của mình tại NBA, ông đã có cuộc gặp với Michael Ovitz, CEO của Creative Artists Agency. Ovitz khuyến khích ông bắt đầu đọc các tạp chí kinh doanh và tận dụng mọi mối quan hệ có sẵn. Johnson đã tìm hiểu mọi thứ có thể về kinh doanh, thường xuyên gặp gỡ các giám đốc điều hành doanh nghiệp trong các chuyến đi xa.
Dự án kinh doanh đầu tiên của Johnson, một cửa hàng đồ thể thao cao cấp mang tên Magic 32, đã thất bại chỉ sau một năm, khiến ông thiệt hại 200.00 K USD. Kinh nghiệm này đã dạy ông phải lắng nghe khách hàng và tìm hiểu những sản phẩm họ muốn. Johnson đã trở thành một tiếng nói hàng đầu về cách đầu tư vào các cộng đồng đô thị, tạo ra các cơ hội tái phát triển ở những khu vực bị bỏ qua, đáng chú ý nhất là thông qua các rạp chiếu phim và hợp tác của ông với Starbucks. Ông đã đến gặp CEO của Starbucks Howard Schultz với ý tưởng rằng ông có thể mở thành công các cửa hàng cà phê ở các khu vực đô thị. Sau khi cho Schultz thấy sức mua khổng lồ của các nhóm thiểu số, Johnson đã có thể mua lại 125 cửa hàng Starbucks, những cửa hàng này đã báo cáo doanh số bình quân đầu người cao hơn mức trung bình. Mối quan hệ đối tác, được gọi là Urban Coffee Opportunities, đã đặt Starbucks ở các địa điểm như Detroit, Washington, D.C., Harlem và Crenshaw District ở Los Angeles. Johnson đã bán phần còn lại của mình trong các cửa hàng cho công ty vào năm 2010, kết thúc một mối quan hệ đối tác thành công kéo dài 12 năm.
Năm 1993, Johnson thành lập Johnson Development Corporation (JDC) và trở thành CEO của công ty. Từ năm 1994 trở đi, JDC đã mở rộng rạp chiếu phim Magic Johnson Theater đến 5 địa điểm trên toàn quốc. Năm 1998, JDC cùng với Starbucks thành lập Urban Coffee Opportunities (UCO), phát triển hơn 70 cửa hàng Starbucks trên khắp Hoa Kỳ.
Johnson điều hành Magic Johnson Enterprises, một tập đoàn có giá trị ròng 700.00 M USD; các công ty con của nó bao gồm Magic Johnson Productions, một công ty quảng cáo; Magic Johnson Theaters, một chuỗi rạp chiếu phim trên toàn quốc; và Magic Johnson Entertainment, một hãng phim. Ngoài các dự án kinh doanh này, Johnson cũng đã tạo ra Thẻ Magic, một thẻ trả trước MasterCard nhằm giúp những người có thu nhập thấp tiết kiệm tiền và tham gia vào thương mại điện tử. Năm 2006, Johnson đã thành lập một dịch vụ thực phẩm theo hợp đồng với Sodexo USA có tên là Sodexo-Magic. Rạp chiếu phim Magic Johnson đầu tiên nằm ở Baldwin Hills Crenshaw Plaza, đã đóng cửa vào năm 2010 và mở cửa trở lại vào năm 2011 với tên Rave Cinema 15. Năm 2012, Johnson ra mắt một mạng lưới truyền hình cáp có tên Aspire, với các chương trình nhắm đến khán giả da đen, tương tự như các mạng lưới như Black Entertainment Television (BET) và TV One. Theo Forbes, Johnson đã trở thành tỷ phú vào năm 2023, đưa ông trở thành một trong những người nổi tiếng giàu nhất.
5.2. Truyền thông và giải trí
Năm 1997, công ty sản xuất của ông, Magic Johnson Entertainment, đã ký một thỏa thuận với Fox. Năm 1998, Johnson làm người dẫn chương trình cho một chương trình talk show đêm muộn trên kênh Fox mang tên The Magic Hour, nhưng chương trình đã bị hủy sau hai tháng vì rating thấp. Ngay sau khi chương trình talk show của ông bị hủy, Johnson đã thành lập một hãng thu âm. Hãng này, ban đầu có tên Magic 32 Records, được đổi tên thành Magic Johnson Music khi Johnson ký một liên doanh với MCA vào năm 2000. Magic Johnson Music đã ký hợp đồng với nghệ sĩ R&B Avant làm nghệ sĩ đầu tiên của mình. Johnson cũng là đồng tổ chức tour diễn Velvet Rope Tour của Janet Jackson thông qua công ty Magicworks của mình. Ông cũng đã làm một diễn giả truyền cảm hứng, và là bình luận viên NBA cho Turner Network Television trong bảy năm, trước khi trở thành nhà phân tích tại studio cho chương trình NBA Countdown của ESPN vào năm 2008.
Vào năm 1991, Magic Johnson đã xuất hiện trong video âm nhạc của bài hát "Remember the Time" của Michael Jackson, trong đó ông vào vai một pharaoh Ai Cập cổ đại. Đây là một vai diễn đáng chú ý của ông ngoài lĩnh vực bóng rổ.
5.3. Bất động sản và đầu tư
Johnson cũng đã đầu tư vào bất động sản đô thị thông qua các quỹ Canyon-Johnson và Yucaipa-Johnson. Một dự án lớn khác là với công ty dịch vụ bảo hiểm Aon Corp. Trong những năm 2005-2007, Johnson là một phần của một tập đoàn đã mua lại Williamsburgh Savings Bank Tower, tòa nhà cao nhất ở Brooklyn lúc bấy giờ, với giá 71.00 M USD và chuyển đổi cấu trúc landmark cao 156 m (512 ft) này từ một tòa nhà văn phòng thành các căn hộ cao cấp.
Năm 1990, Johnson và Earl Graves Sr. đã mua lại phần lớn cổ phần của nhà máy đóng chai PepsiCo ở Washington, D.C., biến nó thành cơ sở thuộc sở hữu thiểu số lớn nhất của công ty tại Hoa Kỳ. Ông là một nhà đầu tư cho aXiomatic eSports, công ty sở hữu Team Liquid.
6. Quyền sở hữu và vai trò điều hành thể thao
Ngoài sự nghiệp thi đấu, Magic Johnson còn tạo dựng được tiếng vang lớn trong vai trò chủ sở hữu và điều hành các đội thể thao chuyên nghiệp. Ông đã áp dụng tầm nhìn kinh doanh và khả năng lãnh đạo của mình để gặt hái thành công ở nhiều giải đấu khác nhau, từ bóng rổ đến bóng chày và bóng đá.
6.1. Ban lãnh đạo Los Angeles Lakers
Johnson trở thành chủ sở hữu thiểu số của Lakers vào năm 1994, được cho là đã trả hơn 10.00 M USD để mua một phần quyền sở hữu. Ông cũng giữ chức danh phó chủ tịch của đội. Johnson bán cổ phần của mình trong Lakers vào tháng 10 năm 2010 cho Patrick Soon-Shiong, một bác sĩ phẫu thuật và giáo sư tại UCLA ở Los Angeles, nhưng vẫn tiếp tục giữ chức vụ phó chủ tịch không lương của đội. Tháng 2 năm 2017, Johnson trở lại Lakers với tư cách cố vấn cho Jeanie Buss.
Vào ngày 21 tháng 2 năm 2017, Johnson đã thay thế Jim Buss làm chủ tịch các hoạt động bóng rổ của Los Angeles Lakers. Dưới thời Johnson, Lakers đã tìm cách chiêu mộ nhiều cầu thủ ngôi sao và thanh lọc các cầu thủ hiện có, bao gồm cả cầu thủ tương lai D'Angelo Russell, khỏi đội hình của họ để giải phóng không gian dưới giới hạn lương của giải đấu. Đội bóng đã đạt được thỏa thuận với cầu thủ tự do LeBron James với hợp đồng bốn năm vào năm 2018, nhưng nỗ lực trao đổi để có được Anthony Davis trong mùa giải 2018-19 đã không thành công. Lakers không lọt vào vòng playoffs trong thời gian Johnson giữ chức vụ điều hành. Trong một cuộc họp báo ngẫu hứng vào ngày 9 tháng 4 năm 2019, Johnson đã từ chức khỏi Lakers, viện dẫn mong muốn trở lại vai trò đại sứ NBA của mình.
Johnson có một mối quan hệ thân thiết với chủ sở hữu Lakers Jerry Buss, người mà ông coi là một người cố vấn và là một người cha. Gọi Buss là "người cha thứ hai" và "một trong những người bạn tốt nhất" của mình, Johnson đã dành năm giờ để thăm Buss tại bệnh viện chỉ vài tháng trước khi ông qua đời vào năm 2013 vì ung thư. Nói chuyện với giới truyền thông chỉ vài giờ sau khi Buss qua đời, Johnson đã xúc động nói, "Nếu không có Tiến sĩ Jerry Buss, thì không có Magic." Buss đã mua lại đội từ Jack Kent Cooke vào năm 1979, ngay trước khi ông chọn Johnson ở lượt đầu tiên trong NBA draft năm 1979. Buss đã đặc biệt quan tâm đến Johnson, giới thiệu ông với các liên hệ kinh doanh quan trọng ở Los Angeles và chỉ cho ông cách tổ chức Lakers hoạt động, trước khi cuối cùng bán cho Johnson một phần cổ phần trong đội vào năm 1994. Johnson ghi nhận Buss đã cho ông kiến thức kinh doanh, điều đã giúp ông trở thành một phần chủ sở hữu của Los Angeles Dodgers.
Buss đã hỗ trợ Johnson khi ông tiết lộ chẩn đoán nhiễm HIV vào năm 1991, và ông không bao giờ ngần ngại giữ Johnson gần gũi với tổ chức, đưa ông vào làm đồng sở hữu, và thậm chí làm huấn luyện viên. Johnson chưa bao giờ nghiêm túc cân nhắc việc huấn luyện, nhưng ông đã đồng ý nhận vị trí huấn luyện viên trưởng của Lakers vào năm 1994 theo yêu cầu của Buss. Năm 1992, Buss đã trao cho Johnson một hợp đồng trả 14.00 M USD mỗi năm, như một sự đền đáp cho tất cả những năm ông không phải là cầu thủ được trả lương cao nhất giải đấu. Mặc dù việc Johnson giải nghệ trước mùa giải 1992-93 đã hủy bỏ hợp đồng này, Buss vẫn kiên quyết rằng ông vẫn phải được trả lương. Chính sự sắp xếp này đã cho phép Johnson huấn luyện đội mà không nhận thêm bất kỳ khoản lương nào. Sau khi Johnson kết thúc nhiệm kỳ huấn luyện của mình, Buss đã bán cho ông 4% cổ phần của Lakers với giá 10.00 M USD, và Johnson giữ chức vụ điều hành đội.
6.2. Sở hữu nhiều đội thể thao khác nhau
Vào tháng 1 năm 2012, Johnson cùng với Guggenheim Partners và Stan Kasten đã tham gia đấu thầu quyền sở hữu đội bóng chày Los Angeles Dodgers. Vào tháng 3 năm 2012, nhóm sở hữu của Johnson được công bố là người chiến thắng trong cuộc đấu thầu mua Dodgers. Nhóm do Johnson dẫn đầu, cũng bao gồm giám đốc điều hành phim Peter Guber, đã trả 2.00 B USD cho Dodgers. Johnson được coi là gương mặt đại diện của nhóm sở hữu trong khi chủ sở hữu kiểm soát là Mark Walter. Dodgers đã giành chức vô địch World Series 2020 và World Series 2024.
Johnson và Guber cũng là đối tác trong Dayton Dragons, một đội bóng chày minor league Class-A có trụ sở tại Dayton, Ohio, đội đã bán hết vé hơn 1.000 trận liên tiếp, một kỷ lục cho các môn thể thao chuyên nghiệp. Johnson và Guber đã bán cổ phần của mình trong Dragons vào năm 2014. Cùng với Guggenheim, Johnson cũng tham gia mua lại Los Angeles Sparks của WNBA vào năm 2014. Do đó, vào năm 2014, Johnson được vinh danh là một trong 25 người có ảnh hưởng của ESPNW. Ông đã giành chức vô địch WNBA với tư cách chủ sở hữu vào năm 2016. Johnson đã công bố đồng sở hữu một Major League Soccer (MLS) đội mở rộng, Los Angeles FC, đội bắt đầu thi đấu vào năm 2018 và đã giành MLS Cup vào năm 2022.
Năm 2023, Johnson đã đầu tư 240.00 M USD vào một nhóm do Josh Harris đứng đầu, nhóm này đã mua lại Washington Commanders của National Football League (NFL) với giá 6.05 B USD, mức giá cao nhất từng được trả cho một đội thể thao. Là một người hâm mộ NFL suốt đời, ông coi đó là một "giấc mơ" và là thành tựu lớn nhất trong sự nghiệp kinh doanh của mình. Johnson trước đây đã đàm phán với các nhóm khác quan tâm đến việc mua lại Miami Dolphins và Las Vegas Raiders trước khi gặp gỡ và cùng Harris tham gia một cuộc đấu thầu không thành công cho Denver Broncos vào năm 2022. Vào tháng 9 năm 2024, Johnson gia nhập nhóm đầu tư cho Washington Spirit của National Women's Soccer League (NWSL).
7. Đời tư
Magic Johnson có một cuộc sống cá nhân ổn định bên cạnh sự nghiệp thể thao và kinh doanh thành công. Ông là một người của gia đình, có những niềm tin tôn giáo và cũng tham gia vào các hoạt động cộng đồng, thể hiện sự đa diện trong cuộc sống của mình.
7.1. Gia đình và các mối quan hệ

Johnson lần đầu làm cha vào năm 1981 khi Andre Johnson sinh ra với Melissa Mitchell. Mặc dù Andre được mẹ nuôi dưỡng, anh vẫn đến thăm Johnson mỗi mùa hè và sau đó làm việc cho Magic Johnson Enterprises với tư cách giám đốc tiếp thị.
Năm 1991, Johnson kết hôn với Earlitha "Cookie" Kelly trong một đám cưới nhỏ ở Lansing với sự tham dự của Thomas, Aguirre và Herb Williams. Johnson và Cookie có một con trai, Earvin III ("EJ"), người công khai là đồng tính và là một ngôi sao trong chương trình truyền hình thực tế Rich Kids of Beverly Hills. Cặp đôi đã nhận nuôi một cô con gái, Elisa, vào năm 1995. Johnson cư trú tại Beverly Hills và có một ngôi nhà nghỉ dưỡng ở Dana Point, California.
7.2. Niềm tin và các hoạt động công chúng
Johnson là một người Kitô giáo và nói rằng đức tin của ông là "điều quan trọng nhất" trong cuộc đời.
Năm 2010, Johnson cùng các cầu thủ NBA hiện tại và cựu cầu thủ như LeBron James, Dwyane Wade, và Bill Russell, cũng như Maya Moore từ WNBA, đã chơi một trận bóng rổ với Tổng thống Barack Obama như một trận đấu biểu diễn cho một nhóm quân nhân bị thương trong chiến đấu. Trận đấu được tổ chức tại một phòng tập thể dục bên trong Fort McNair, và các phóng viên đưa tin về tổng thống không được phép vào. Trận bóng rổ là một phần trong các hoạt động khác được tổ chức để kỷ niệm sinh nhật lần thứ 49 của Obama.
Johnson có mối quan hệ thân thiết với chủ sở hữu Lakers Jerry Buss, người mà ông coi là một người cố vấn và là một người cha. Gọi Buss là "người cha thứ hai" và "một trong những người bạn tốt nhất" của mình, Johnson đã dành năm giờ để thăm Buss tại bệnh viện chỉ vài tháng trước khi ông qua đời vào năm 2013 vì bệnh ung thư. Nói chuyện với giới truyền thông chỉ vài giờ sau khi Buss qua đời, Johnson đã xúc động nói, "Nếu không có Tiến sĩ Jerry Buss, thì không có Magic."
8. Mối thù với Larry Bird

Johnson và Bird lần đầu tiên được gắn kết với nhau như những đối thủ sau khi đội Michigan State Spartans của Johnson đánh bại đội Indiana State Sycamores của Bird trong trận chung kết NCAA năm 1979. Mối thù tiếp tục trong NBA, và đạt đến đỉnh điểm khi Boston và Los Angeles gặp nhau trong ba trong bốn trận Chung kết NBA từ năm 1984 đến 1987, với Lakers thắng hai trong ba trận Chung kết. Johnson khẳng định rằng đối với ông, mùa giải thường niên 82 trận bao gồm 80 trận bình thường và hai trận Lakers-Celtics. Tương tự, Bird thừa nhận rằng bảng thống kê hàng ngày của Johnson là điều đầu tiên ông kiểm tra vào buổi sáng.
Một số nhà báo đã đưa ra giả thuyết rằng mối thù giữa Johnson và Bird quá hấp dẫn vì nó đại diện cho nhiều sự tương phản khác, chẳng hạn như cuộc đụng độ giữa Lakers và Celtics, giữa sự hào nhoáng của Hollywood ("Showtime") và sự gai góc của Boston/Indiana ("Celtic Pride"), và giữa người da đen và người da trắng. Mối thù cũng rất quan trọng vì nó đã thu hút sự chú ý của quốc gia đến NBA đang gặp khó khăn. Trước khi Johnson và Bird xuất hiện, NBA đã trải qua một thập kỷ suy giảm sự quan tâm và tỷ suất người xem thấp. Với hai Hall of Famers tương lai, giải đấu đã giành được một thế hệ người hâm mộ mới, thu hút cả những người theo chủ nghĩa truyền thống của lối chơi Bird ở Indiana và những người đánh giá cao phong cách của Johnson ở sân bóng công viên. Theo nhà báo thể thao Larry Schwartz của ESPN, Johnson và Bird đã cứu NBA khỏi phá sản.
Bất chấp mối thù trên sân, Johnson và Bird đã trở thành bạn thân trong quá trình quay một quảng cáo giày Converse năm 1984 mô tả họ là kẻ thù. Johnson đã xuất hiện tại buổi lễ giải nghệ của Bird vào năm 1992, và mô tả Bird là "người bạn mãi mãi"; trong buổi lễ vinh danh Johnson vào Hall of Fame, Bird đã chính thức vinh danh đối thủ cũ của mình.
Năm 2009, Johnson và Bird đã hợp tác với nhà báo Jackie MacMullan trong một cuốn sách phi hư cấu có tựa đề When the Game Was Ours. Cuốn sách đã kể chi tiết về mối thù trên sân và tình bạn của họ. Năm sau đó, HBO đã phát triển một bộ phim tài liệu về mối thù của họ có tựa đề Magic & Bird: A Courtship of Rivals, do Ezra Edelman đạo diễn.
9. Hoạt động phòng chống HIV/AIDS
Johnson là một trong những ngôi sao thể thao đầu tiên công khai về việc mình nhiễm HIV. AIDS nhà hoạt động Elizabeth Glaser, người mà Johnson đã được một người bạn giới thiệu, đã thuyết phục Johnson công khai về chẩn đoán của mình. "Cô ấy đã khiến tôi hứa trước khi qua đời rằng tôi sẽ trở thành gương mặt đại diện cho căn bệnh này và thực sự ra ngoài giúp đỡ mọi người và giáo dục mọi người về nó", Johnson nhớ lại trong một cuộc phỏng vấn năm 2011 với Frontline.
9.1. Thành lập quỹ và công tác vận động
Sau khi công bố nhiễm trùng vào tháng 11 năm 1991, Johnson đã thành lập Magic Johnson Foundation để giúp chống lại HIV, mặc dù sau đó ông đã đa dạng hóa quỹ để bao gồm các mục tiêu từ thiện khác. Năm 1992, ông gia nhập National Commission on AIDS, một ủy ban được bổ nhiệm bởi các thành viên của Quốc hội và Chính quyền George H.W. Bush. Johnson đã rời đi sau tám tháng, nói rằng Nhà Trắng đã "hoàn toàn phớt lờ" công việc của ủy ban, và đã phản đối các khuyến nghị của ủy ban, bao gồm chăm sóc sức khỏe toàn dân và mở rộng Medicaid để chi trả cho tất cả những người có thu nhập thấp mắc AIDS. Ông cũng là diễn giả chính tại Hội nghị Ngày Thế giới Phòng chống AIDS của Liên Hợp Quốc (LHQ) năm 1999, và đã từng là Sứ giả Hòa bình của Liên Hợp Quốc.
9.2. Tác động đến sức khỏe cộng đồng
HIV đã từng được liên kết với những người sử dụng ma túy tiêm chích và những người đồng tính luyến ái, nhưng các chiến dịch của Johnson đã cố gắng chứng minh rằng nguy cơ lây nhiễm không giới hạn ở những nhóm đó. Johnson tuyên bố rằng mục tiêu của ông là "giúp giáo dục tất cả mọi người về HIV" và dạy người khác không "phân biệt đối xử với những người nhiễm HIV và AIDS". Johnson sau đó đã bị cộng đồng AIDS chỉ trích vì giảm sự tham gia công khai của ông vào việc công bố sự lây lan của căn bệnh này.
Một số bài nghiên cứu đã được viết về "hiệu ứng Magic Johnson", tác động của thông báo nhiễm HIV của Johnson đối với các nhóm dân số khác nhau, đặc biệt là những người nằm ngoài các khuôn mẫu về người nhiễm HIV - tức là những người dị tính. Một bài báo của Đại học West Virginia cho rằng thông báo của Johnson là một "chất xúc tác y tế công cộng", "nhanh chóng điều chỉnh sự hiểu biết của công chúng về những người có nguy cơ lây nhiễm". Bài báo lập luận rằng có một "sự gia tăng lớn nhưng tạm thời về số lượng chẩn đoán AIDS ở nam giới dị tính sau thông báo" và gợi ý rằng, đối với một số người trong số đó, thông báo của Johnson "đã kéo dài tuổi thọ của bệnh nhân do tiếp cận sớm hơn với chăm sóc y tế". Một bài báo được xuất bản trên tạp chí AIDS Education and Prevention đã phát hiện ra rằng "thông báo của Magic Johnson rằng ông đã nhiễm HIV có liên quan đến việc tăng cường nhận thức về HIV và những thay đổi về thái độ và hành vi có thể dẫn đến giảm nguy cơ".
Để ngăn chặn nhiễm HIV của mình tiến triển thành AIDS, Johnson dùng một sự kết hợp hàng ngày các loại thuốc kháng retrovirus, ngăn chặn và kiểm soát virus. Ông đã quảng cáo các loại thuốc của GlaxoSmithKline, và hợp tác với Abbott Laboratories để công khai cuộc chiến chống AIDS trong các cộng đồng người Mỹ gốc Phi.
10. Di sản và Danh hiệu
Magic Johnson để lại một di sản khổng lồ trong lịch sử bóng rổ, không chỉ với lối chơi độc đáo và sáng tạo mà còn với vô số giải thưởng và danh hiệu cá nhân, tập thể. Ông đã thay đổi cách nhìn về vị trí hậu vệ dẫn bóng và để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người hâm mộ.
10.1. Phong cách chơi và ảnh hưởng
Trong 905 trận đấu NBA, Johnson đã ghi tổng cộng 17,707 điểm, 6,559 rebound và 10,141 kiến tạo, tương đương với trung bình sự nghiệp là 19.5 điểm, 7.2 rebound và 11.2 kiến tạo mỗi trận, đây là mức trung bình kiến tạo mỗi trận cao nhất trong lịch sử NBA. Johnson chia sẻ kỷ lục kiến tạo trong một trận playoff (24), giữ kỷ lục kiến tạo trong một trận chung kết (21), và có nhiều kiến tạo playoff nhất (2,346). Ông là cầu thủ duy nhất đạt trung bình 12 kiến tạo trong một loạt trận chung kết NBA, đạt được điều này sáu lần. Ông giữ kỷ lục kiến tạo trong một trận All-Star Game (22), và kỷ lục kiến tạo sự nghiệp trong All-Star Game (127). Johnson là một trong tám cầu thủ duy nhất trong lịch sử bóng rổ đạt được Triple Crown - giành chức vô địch NCAA, vô địch NBA và huy chương vàng Olympic.
Johnson đã giới thiệu một lối chơi bóng rổ tốc độ cao được gọi là "Showtime", được mô tả là sự pha trộn của "những đường chuyền không nhìn trong phản công nhanh, những cú alley-oop chính xác từ giữa sân, những đường chuyền xoay người và những đường chuyền thẳng từ dưới rổ xuyên qua các hàng phòng ngự dày đặc". Hậu vệ đồng đội Lakers Michael Cooper nói, "Đã có lúc [Johnson] chuyền bóng mà tôi không chắc anh ấy sẽ đi đâu. Sau đó, một trong số các cầu thủ của chúng tôi bắt được bóng và ghi bàn, và tôi chạy ngược sân với niềm tin rằng anh ấy chắc chắn đã chuyền bóng qua một ai đó." Johnson có thể thống trị một trận đấu mà không cần ghi điểm, điều khiển lối chơi tấn công và phân phối bóng một cách đầy phong cách. Trong NBA Finals 1982, ông được vinh danh là MVP Chung kết mặc dù chỉ đạt trung bình 16.2 điểm, mức trung bình thấp nhất của bất kỳ cầu thủ nhận giải MVP Chung kết nào trong kỷ nguyên ném ba điểm.
Johnson đặc biệt vì ông chơi ở vị trí hậu vệ dẫn bóng mặc dù cao 2.06 m, một chiều cao thường dành cho các cầu thủ tiền phong. Tổng cộng 138 trận triple-double trong sự nghiệp của ông đặt ông ở vị trí thứ tư mọi thời đại, sau Nikola Jokić, Oscar Robertson và Russell Westbrook. Johnson là cầu thủ duy nhất trong lịch sử NBA Finals có triple-double trong nhiều trận đấu kết thúc loạt trận.


10.2. Giải thưởng và Vinh dự
Với những thành tích của mình, Johnson đã được NBA bầu chọn là một trong 50 Cầu thủ vĩ đại nhất mọi thời đại vào năm 1996, và được chọn vào Đội hình kỷ niệm 75 năm NBA vào năm 2021. Naismith Memorial Basketball Hall of Fame đã vinh danh ông vào năm 2002. Chương trình SportsCentury của ESPN đã xếp Johnson ở vị trí thứ 17 trong danh sách "50 Vận động viên vĩ đại nhất thế kỷ 20". Năm 2006, ESPN.com đánh giá Johnson là hậu vệ dẫn bóng vĩ đại nhất mọi thời đại, nói rằng, "Có thể lập luận rằng anh ấy là cầu thủ duy nhất trong lịch sử NBA giỏi hơn Michael Jordan." Bleacher Report cũng xếp Johnson ở vị trí đầu tiên trong bảng xếp hạng hậu vệ dẫn bóng mọi thời đại của NBA. Năm 2022, để kỷ niệm 75 năm thành lập NBA, The Athletic đã xếp hạng 75 cầu thủ xuất sắc nhất mọi thời đại của họ, và gọi Johnson là cầu thủ vĩ đại thứ 5 trong lịch sử NBA, và là hậu vệ dẫn bóng được xếp hạng cao nhất. Một số thành tích của ông trong các trận đấu cá nhân cũng đã được vinh danh là những khoảnh khắc hàng đầu trong NBA. Tại Lễ trao giải NBA 2019, Johnson đã nhận Giải thưởng Thành tựu trọn đời NBA (chia sẻ với Bird). Năm 2022, NBA bắt đầu trao giải MVP cho các trận chung kết miền; cúp MVP Chung kết miền Tây được đặt theo tên Johnson, trong khi cúp miền Đông được đặt theo tên Bird. Ông cũng giành chiến thắng và MVP tại giải McDonald's Open năm 1991.
Ngoài ra, Johnson đã nhận được nhiều vinh dự từ các tổ chức khác nhau:
- Bóng rổ Hoa Kỳ:** Huy chương vàng Olympic năm 1992, huy chương vàng giải Tournament of the Americas năm 1992.
- NCAA:** Vô địch quốc gia NCAA năm 1979, Cầu thủ xuất sắc nhất Final Four năm 1979, áo số 33 được vĩnh viễn hóa bởi Michigan State, và có tượng tại Michigan State.
- Trung học:** Vô địch giải trung học tiểu bang Michigan năm 1977 cùng trường trung học Lansing Everett.
- Các Đại sảnh Danh vọng:** Ngôi sao trên Đại lộ Danh vọng Hollywood năm 2001. Được vinh danh hai lần tại Naismith Memorial Basketball Hall of Fame (cá nhân năm 2002, thành viên "Dream Team" năm 2010). National Collegiate Basketball Hall of Fame (lớp 2006). FIBA Hall of Fame (lớp 2017 với tư cách thành viên "Dream Team"). U.S. Olympic Hall of Fame (lớp 2009 với tư cách thành viên "Dream Team"). California Hall of Fame (lớp 2011).
- Quyền sở hữu thể thao:** Năm lần vô địch NBA (với tư cách đồng sở hữu/điều hành của Los Angeles Lakers), một lần vô địch WNBA (với tư cách chủ sở hữu Los Angeles Sparks), hai lần vô địch World Series (với tư cách đồng sở hữu Los Angeles Dodgers), và một lần vô địch MLS Cup (với tư cách đồng sở hữu Los Angeles FC).
- Truyền thông và giải trí:** Giải thưởng Thể thao Jackie Robinson của NAACP Image Awards năm 1992. Giải Grammy năm 1993 cho Album Nói hoặc Không Âm nhạc Hay nhất. Danh hiệu Marca Leyenda năm 2001.
- Quốc gia:** Huân chương Tự do Tổng thống của Hoa Kỳ vào ngày 4 tháng 1 năm 2025.
11. Hoạt động chính trị

Johnson là người ủng hộ Đảng Dân chủ. Năm 2006, ông công khai ủng hộ Phil Angelides cho chức Thống đốc California. Ông ủng hộ Hillary Clinton trong chiến dịch tranh cử tổng thống năm 2008 và 2016 của bà. Năm 2010, ông ủng hộ Barbara Boxer trong cuộc tranh cử tái đắc cử vào Thượng viện Hoa Kỳ. Năm 2012, ông ủng hộ Barack Obama làm tổng thống. Năm 2013, ông ủng hộ và xuất hiện trong các quảng cáo tranh cử cho ứng cử viên thị trưởng Los Angeles không thành công Wendy Greuel. Năm 2015, ông một lần nữa ủng hộ Hillary Clinton trong chiến dịch tranh cử tổng thống thứ hai của bà. Ông đã tổ chức một buổi gây quỹ cho chiến dịch tranh cử tổng thống của Hillary Clinton vào ngày 22 tháng 8 năm 2016.
12. Thống kê sự nghiệp NBA
12.1. Mùa giải thường niên
Mùa giải | Đội | Số trận đã đấu | Số trận đá chính | Thời gian trung bình mỗi trận | Tỷ lệ ném rổ thành công | Tỷ lệ ném ba điểm thành công | Tỷ lệ ném phạt thành công | Rebound trung bình mỗi trận | Kiến tạo trung bình mỗi trận | Cướp bóng trung bình mỗi trận | Chặn bóng trung bình mỗi trận | Điểm trung bình mỗi trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1979 | L.A. Lakers | 77 | 72 | 36.3 | .530 | .226 | .810 | 7.7 | 7.3 | 2.4 | 0.5 | 18.0 |
1980 | L.A. Lakers | 37 | 35 | 37.1 | .532 | .176 | .760 | 8.6 | 8.6 | 3.4* | 0.7 | 21.6 |
1981 | L.A. Lakers | 78 | 77 | 38.3 | .537 | .207 | .760 | 9.6 | 9.5 | 2.7* | 0.4 | 18.6 |
1982 | L.A. Lakers | 79 | 79 | 36.8 | .548 | .000 | .800 | 8.6 | 10.5* | 2.2 | 0.6 | 16.8 |
1983 | L.A. Lakers | 67 | 66 | 38.3 | .565 | .207 | .810 | 7.3 | 13.1* | 2.2 | 0.7 | 17.6 |
1984 | L.A. Lakers | 77 | 77 | 36.1 | .561 | .189 | .843 | 6.2 | 12.6 | 1.5 | 0.3 | 18.3 |
1985 | L.A. Lakers | 72 | 70 | 35.8 | .526 | .233 | .871 | 5.9 | 12.6* | 1.6 | 0.2 | 18.8 |
1986 | L.A. Lakers | 80 | 80 | 36.3 | .522 | .205 | .848 | 6.3 | 12.2* | 1.7 | 0.4 | 23.9 |
1987 | L.A. Lakers | 72 | 70 | 36.6 | .492 | .196 | .853 | 6.2 | 11.9 | 1.6 | 0.2 | 19.6 |
1988 | L.A. Lakers | 77 | 77 | 37.5 | .509 | .314 | .911* | 7.9 | 12.8 | 1.8 | 0.3 | 22.5 |
1989 | L.A. Lakers | 79 | 79 | 37.2 | .480 | .384 | .890 | 6.6 | 11.5 | 1.7 | 0.4 | 22.3 |
1990 | L.A. Lakers | 79 | 79 | 37.1 | .477 | .320 | .906 | 7.0 | 12.5 | 1.3 | 0.2 | 19.4 |
1995 | L.A. Lakers | 32 | 9 | 29.9 | .466 | .379 | .856 | 5.7 | 6.9 | 0.8 | 0.4 | 14.6 |
Sự nghiệp | 906 | 870 | 36.7 | .520 | .303 | .848 | 7.2 | 11.2 | 1.9 | 0.4 | 19.5 | |
All-Star | 11 | 10 | 30.1 | .489 | .476 | .905 | 5.2 | 11.5 | 1.9 | 0.6 | 16.0 |
12.2. Vòng Playoffs
Mùa giải | Đội | Số trận đã đấu | Số trận đá chính | Thời gian trung bình mỗi trận | Tỷ lệ ném rổ thành công | Tỷ lệ ném ba điểm thành công | Tỷ lệ ném phạt thành công | Rebound trung bình mỗi trận | Kiến tạo trung bình mỗi trận | Cướp bóng trung bình mỗi trận | Chặn bóng trung bình mỗi trận | Điểm trung bình mỗi trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1980 | L.A. Lakers | 16 | 16 | 41.1 | .518 | .250 | .802 | 10.5 | 9.4 | 3.1 | 0.4 | 18.3 |
1981 | L.A. Lakers | 3 | 3 | 42.3 | .388 | .000 | .650 | 13.7 | 7.0 | 2.7 | 1.0 | 17.0 |
1982 | L.A. Lakers | 14 | 14 | 40.1 | .529 | .000 | .828 | 11.3 | 9.3 | 2.9 | 0.2 | 17.4 |
1983 | L.A. Lakers | 15 | 15 | 42.9 | .485 | .000 | .840 | 8.5 | 12.8 | 2.3 | 0.8 | 17.9 |
1984 | L.A. Lakers | 21 | 21 | 39.9 | .551 | .000 | .800 | 6.6 | 13.5 | 2.0 | 1.0 | 18.2 |
1985 | L.A. Lakers | 19 | 19 | 36.2 | .513 | .143 | .847 | 7.1 | 15.2 | 1.7 | 0.2 | 17.5 |
1986 | L.A. Lakers | 14 | 14 | 38.6 | .537 | .000 | .766 | 7.1 | 15.1 | 1.9 | 0.1 | 21.6 |
1987 | L.A. Lakers | 18 | 18 | 37.0 | .539 | .200 | .831 | 7.7 | 12.2 | 1.7 | 0.4 | 21.8 |
1988 | L.A. Lakers | 24 | 24 | 40.2 | .514 | .500 | .852 | 5.4 | 12.6 | 1.4 | 0.2 | 19.9 |
1989 | L.A. Lakers | 14 | 14 | 37.0 | .489 | .286 | .907 | 5.9 | 11.8 | 1.9 | 0.2 | 18.4 |
1990 | L.A. Lakers | 9 | 9 | 41.8 | .490 | .200 | .886 | 6.3 | 12.8 | 1.2 | 0.1 | 25.2 |
1991 | L.A. Lakers | 19 | 19 | 43.3 | .440 | .296 | .882 | 8.1 | 12.6 | 1.2 | 0.0 | 21.8 |
1996 | L.A. Lakers | 4 | 0 | 33.8 | .385 | .333 | .848 | 8.5 | 6.5 | 0.0 | 0.0 | 15.3 |
Sự nghiệp | 190 | 186 | 39.7 | .506 | .241 | .838 | 7.7 | 12.3 | 1.9 | 0.3 | 19.5 |
13. Hồ sơ huấn luyện viên trưởng
Đội | Mùa giải | Số trận đã đấu | Thắng | Thua | Tỷ lệ thắng-thua | Thành tích | Số trận Playoffs | Thắng Playoffs | Thua Playoffs | Tỷ lệ thắng-thua Playoffs | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L.A. Lakers | 1993 | 16 | 5 | 11 | 31.3% | (từ chức) | - | - | - | - | - |
Sự nghiệp | 16 | 5 | 11 | 31.3% | - | - | - | - | - |