1. Tổng quan
Rudolph Tomjanovich Jr. (sinh ngày 24 tháng 11 năm 1948), thường được biết đến với biệt danh Rudy T., là một nhân vật nổi bật trong lịch sử bóng rổ Mỹ, với sự nghiệp kéo dài cả trong vai trò cầu thủ và huấn luyện viên. Ông là một cầu thủ đa năng, cống hiến toàn bộ sự nghiệp chuyên nghiệp của mình (từ 1970 đến 1981) cho Houston Rockets (trước đây là San Diego Rockets), được chọn vào đội hình NBA All-Star năm lần. Sự nghiệp cầu thủ của ông đáng chú ý không chỉ vì tài năng mà còn vì vụ việc nghiêm trọng liên quan đến Kermit Washington vào năm 1977, một sự kiện đã làm nổi bật vấn đề bạo lực trong thể thao và sự an toàn của cầu thủ, đồng thời cho thấy tinh thần kiên cường của ông khi vượt qua nghịch cảnh để trở lại thi đấu.
Sau khi giải nghệ cầu thủ, Tomjanovich chuyển sang công tác huấn luyện, đạt được những thành công vang dội. Ông dẫn dắt Houston Rockets đến hai chức vô địch NBA liên tiếp vào các năm 1994 và 1995, một thành tích đặc biệt trong thập niên 1990 khi mà Chicago Bulls thống trị giải đấu. Ngoài ra, ông còn là huấn luyện viên trưởng của Đội tuyển bóng rổ quốc gia Hoa Kỳ giành huy chương đồng tại Giải vô địch thế giới FIBA 1998 và huy chương vàng tại Thế vận hội Mùa hè 2000 ở Sydney. Những đóng góp to lớn của ông cho bóng rổ đã được ghi nhận bằng việc ông được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Bóng rổ Naismith vào ngày 16 tháng 5 năm 2021.
2. Cuộc đời ban đầu
Rudy Tomjanovich sinh ra và lớn lên tại Hamtramck, Michigan, Hoa Kỳ. Ông là con trai của Rudolph Tomjanovich Sr. và Catherine (Modich).
2.1. Tuổi thơ và giáo dục
Ông Rudy Tomjanovich có gốc gác người Mỹ gốc Croatia. Ông theo học tại trường trung học Hamtramck ở Hamtramck, Michigan. Tại đây, ông là đồng đội của John Brisker, một cầu thủ sau này thi đấu ở ABA. Sau đó, ông tiếp tục học tập tại Đại học Michigan từ năm 1967 đến 1970.
3. Sự nghiệp cầu thủ
3.1. Sự nghiệp đại học
Từ năm 1967 đến 1970, Tomjanovich đã có ba mùa giải xuất sắc tại Đại học Michigan. Ông đã lập kỷ lục về tổng số lần rebound trong sự nghiệp của đội bóng rổ nam Michigan Wolverines, kỷ lục này vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay. Năm 1968, ông được vinh danh trong đội hình All-Big Ten thứ hai, và sau đó là đội hình All-Big Ten thứ nhất vào các năm 1969 và 1970. Năm 1970, ông cũng được bình chọn là All-American. Để ghi nhận những đóng góp của ông, chiếc áo số 45 của ông đã được Đại học Michigan treo vĩnh viễn vào năm 2003.

3.2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Vào Kỳ NBA Draft 1970, Rudy Tomjanovich được chọn ở lượt thứ hai bởi đội San Diego Rockets. Đội bóng này sau đó đã chuyển đến Houston vào năm 1971 và trở thành Houston Rockets. Ông đã dành toàn bộ sự nghiệp 11 năm của mình tại NBA (từ 1970 đến 1981) để thi đấu cho nhượng quyền thương mại này. Đáng chú ý, ông cũng được các đội bóng thuộc ABA là Utah Stars chọn trong các kỳ draft năm 1970 và 1974, nhưng ông đã lựa chọn gắn bó với NBA.
Trong suốt sự nghiệp NBA của mình, Tomjanovich duy trì trung bình 17,4 điểm mỗi trận và 8,1 rebound mỗi trận. Ông đã có 5 lần được chọn vào đội hình NBA All-Star Game, bao gồm 4 lần liên tiếp từ năm 1974 đến 1977, và một lần nữa vào năm 1979. Với 13.383 điểm, ông hiện là cầu thủ ghi điểm nhiều thứ tư trong lịch sử của Rockets, chỉ sau James Harden và các thành viên Đại sảnh Danh vọng Bóng rổ Naismith là Calvin Murphy và Hakeem Olajuwon. Do họ của ông quá dài, chiếc áo đấu của Tomjanovich thường in chữ "RUDY T." thay vì tên đầy đủ 11 ký tự của ông.
Để vinh danh những đóng góp của ông, chiếc áo số 45 của Tomjanovich đã được Houston Rockets treo vĩnh viễn sau khi ông kết thúc sự nghiệp cầu thủ.
3.2.1. Vụ việc Kermit Washington
Vào ngày 9 tháng 12 năm 1977, trong một trận đấu giữa Houston Rockets và Los Angeles Lakers, Rudy Tomjanovich là nạn nhân của một vụ tấn công nghiêm trọng. Khi ông chạy ra khu vực trung tâm sân để can ngăn một cuộc ẩu đả, ông đã bị cầu thủ Kermit Washington của Lakers đấm vào mặt. Cú đấm này đã làm vỡ xương mặt của Tomjanovich và gây ra chấn thương đầu và cột sống nghiêm trọng, đe dọa tính mạng. Vụ việc khiến ông phải nghỉ thi đấu trong năm tháng còn lại của mùa giải đó.
Tuy nhiên, Tomjanovich đã hồi phục hoàn toàn và thậm chí còn được chọn vào đội hình NBA All-Star trong mùa giải 1978-79 ngay sau đó. Vụ việc và những hậu quả của nó đã được ghi lại chi tiết trong cuốn sách "Cú đấm: Một đêm, hai cuộc đời, và cuộc chiến đã thay đổi bóng rổ mãi mãi" của John Feinstein, cũng như trong cuốn tự truyện năm 1997 của chính Tomjanovich mang tên "Trái tim tên lửa: Cuộc đời và đội bóng của tôi". Vụ việc này không chỉ là một khoảnh khắc đau lòng trong sự nghiệp của Tomjanovich mà còn là một bước ngoặt quan trọng, thúc đẩy các cuộc thảo luận và quy định nghiêm ngặt hơn về bạo lực trong thể thao và sự an toàn của cầu thủ trong NBA.
4. Sự nghiệp huấn luyện
4.1. Triết lý và phong cách huấn luyện
Tomjanovich nổi tiếng với phong cách quản lý bản năng và cường độ làm việc cao trên băng ghế huấn luyện. Mặc dù luôn khiêm tốn, ông đặt áp lực rất lớn lên bản thân và các trợ lý để chuẩn bị kỹ lưỡng cho mỗi trận đấu, thậm chí đã vài lần phải nhập viện vì kiệt sức. Sau khi giành hai chức vô địch liên tiếp, Tomjanovich từ chối phần lớn lời khen ngợi và không chấp nhận danh hiệu "thiên tài" mà người ta gán cho các huấn luyện viên vô địch khác như Chuck Daly hay Phil Jackson.
Với cách tiếp cận "buông tay" và dễ tính với các cầu thủ, ông được biết đến là một "huấn luyện viên của cầu thủ". Do đó, nhiều cầu thủ kỳ cựu rất muốn được chơi trong đội của ông. Trong thời gian ông làm huấn luyện viên, các ngôi sao như Clyde Drexler, Charles Barkley và Scottie Pippen đã yêu cầu được chuyển nhượng đến Houston và được chấp thuận. Triết lý huấn luyện của ông tập trung vào việc tận dụng tối đa Hakeem Olajuwon ở khu vực cận rổ và phát triển các tay ném 3 điểm xuất sắc ở khu vực bên ngoài, một chiến lược đã mang lại thành công vang dội cho Rockets.
4.2. Đội tuyển Quốc gia Hoa Kỳ
Năm 1998, Tomjanovich tình nguyện làm huấn luyện viên trưởng cho đội tuyển bóng rổ nam Hoa Kỳ tại Giải vô địch thế giới FIBA 1998 ở Hy Lạp. Mặc dù giải đấu này diễn ra trong bối cảnh NBA bị khóa lại do đàm phán hợp đồng, khiến các cầu thủ NBA không thể tham dự, Tomjanovich vẫn dẫn dắt một đội hình được tập hợp gấp rút từ các cầu thủ đang thi đấu ở châu Âu, CBA và các cầu thủ đại học giành được huy chương đồng.
Nhờ những đóng góp xuất sắc tại Giải vô địch thế giới 1998 và hồ sơ chuyên nghiệp nổi bật, Tomjanovich được giao trọng trách huấn luyện đội tuyển nam Hoa Kỳ tại Thế vận hội Mùa hè 2000 ở Sydney, Úc. Đội tuyển Hoa Kỳ đã giành huy chương vàng với thành tích bất bại (8-0). Vào ngày 15 tháng 2 năm 2006, Tomjanovich được bổ nhiệm làm giám đốc tuyển trạch cho USA Men's Basketball.
4.3. Huấn luyện viên NBA
4.3.1. Houston Rockets
Sau khi giải nghệ cầu thủ vào năm 1981, Tomjanovich làm tuyển trạch viên cho Rockets trong hai năm trước khi được bổ nhiệm làm trợ lý huấn luyện viên vào năm 1983. Ông phục vụ dưới quyền của các huấn luyện viên trưởng Bill Fitch và Don Chaney.
Vào tháng 2 năm 1992, sau khi Don Chaney từ chức, Tomjanovich được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng tạm thời của Rockets. Sau khi gần như đưa Rockets đến vòng Playoff trong phần còn lại của mùa giải đó, ông chính thức được giao vị trí huấn luyện viên trưởng.
Trong mùa giải đầy đủ đầu tiên của mình (1992-93), Tomjanovich đã dẫn dắt Rockets giành chức vô địch Hạt Midwest, trở thành huấn luyện viên trưởng đầu tiên đưa đội bóng của mình từ vị trí không đủ điều kiện Playoff lên ngôi vô địch hạt trong mùa giải đầu tiên. Tiếp nối thành công này, Tomjanovich đã dẫn dắt đội bóng giành hai chức vô địch NBA liên tiếp vào các năm 1994 và 1995. Rockets là đội duy nhất ngoài Chicago Bulls giành được nhiều chức vô địch trong thập niên 1990, với các danh hiệu của họ nằm giữa hai chuỗi ba chức vô địch liên tiếp của Bulls. Trong hành trình đến chức vô địch thứ hai, Rockets đã trở thành đội có hạt giống thấp nhất (hạt giống thứ sáu) giành được chức vô địch, và là đội duy nhất trong lịch sử đánh bại các đội có bốn thành tích tốt nhất ở mùa giải chính thức trong vòng Playoff. Chính tại sân đấu The Summit ở Houston, sau khi giành chức vô địch thứ hai, Tomjanovich đã tuyên bố câu nói nổi tiếng: "Đừng bao giờ đánh giá thấp trái tim của một nhà vô địch!"
Trong suốt hơn 11 mùa giải làm huấn luyện viên trưởng của Rockets, ông đã đạt kỷ lục 503 thắng - 397 thua (tỷ lệ thắng .559) ở mùa giải chính thức và 51 thắng - 39 thua (tỷ lệ thắng .567) ở vòng Playoff. Số trận thắng và tỷ lệ thắng trong sự nghiệp của ông là kỷ lục của nhượng quyền Rockets. Sau mùa giải 1998-99, Rockets không còn vào được vòng Playoff trong phần còn lại của nhiệm kỳ huấn luyện của ông, và thường xuyên xếp ở vị trí cuối bảng. Tomjanovich rời đội sau mùa giải 2002-03 khi được chẩn đoán mắc bệnh ung thư bàng quang (ông đã hồi phục hoàn toàn kể từ đó), kết thúc 33 năm gắn bó với nhượng quyền Rockets-bao gồm 32 năm đầu tiên ở Houston-với tư cách là cầu thủ, trợ lý huấn luyện viên và huấn luyện viên trưởng.
4.3.2. Los Angeles Lakers
Năm 2004, Tomjanovich ký hợp đồng 5 năm, trị giá 30.00 M USD để thay thế Phil Jackson làm huấn luyện viên của Los Angeles Lakers. Tuy nhiên, ông đã từ chức sau 43 trận đấu, với lý do kiệt sức về tinh thần và thể chất không liên quan đến đợt ung thư bàng quang trước đây của mình. Lakers đã trả cho ông một khoản bồi thường 10.00 M USD, dẫn đến nhiều suy đoán rằng Lakers đã chấm dứt hợp đồng của ông. Tomjanovich tiếp tục ở lại với Lakers với tư cách là một cố vấn trong 14 năm và đã nghỉ hưu sau mùa giải 2016-17.
5. Đời tư
Rudy Tomjanovich có hai con gái và một con trai với vợ cũ, Sophie. Ông hiện đang sống ở Houston, Texas, cùng với bạn gái lâu năm là Lisa Marcussen.
Tomjanovich đã tích cực tham gia cùng Texas Children's Cancer Center để giúp gây quỹ nghiên cứu ung thư. Ông cũng có một chương trình học bổng thông qua Quỹ Tomjanovich, đã giúp hàng trăm sinh viên vào đại học.
Ông là một người hâm mộ cuồng nhiệt của Houston Rockets, Houston Texans, Houston Astros, Đại học Houston, Đại học Michigan và Đại sảnh Danh vọng Naismith.
6. Di sản và vinh danh
Rudolph Tomjanovich Jr. đã để lại một di sản vĩ đại trong bóng rổ, được công nhận qua nhiều giải thưởng và vinh danh:
- Huấn luyện viên trưởng vô địch NBA (1994, 1995).
- Huấn luyện viên trưởng đội bóng rổ nam Hoa Kỳ giành huy chương vàng tại Thế vận hội Mùa hè 2000.
- Huấn luyện viên trưởng đội bóng rổ nam Hoa Kỳ giành huy chương đồng tại Giải vô địch thế giới FIBA 1998.
- 5 lần được chọn vào đội hình NBA All-Star (1974-1977, 1979).
- Được bình chọn là All-American của NCAA (1970).
- Là người dẫn đầu mọi thời đại của Đại học Michigan về số lần rebound và đứng thứ hai về số điểm trung bình mỗi trận.
- Giữ kỷ lục ghi điểm và rebound trong một trận đấu tại Crisler Arena (sân nhà của Đại học Michigan).
- Có trung bình 17,4 điểm mỗi trận với tỷ lệ ném rổ thành công 50,1% trong sự nghiệp NBA của mình.
- Được vinh danh trong Đại sảnh Danh vọng Thể thao Michigan.
- Được vinh danh trong Đại sảnh Danh vọng Thể thao Houston vào năm 2019.
- Là cầu thủ bóng rổ đầu tiên từ Đại học Michigan được đưa vào Đại sảnh Danh vọng Bóng rổ Naismith. Ông chính thức được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Naismith vào ngày 16 tháng 5 năm 2021.
- Vào năm 2024, ông sẽ được đưa vào Đại sảnh Danh vọng Thể thao người Mỹ gốc Croatia.
- Được trao Giải Thành tựu trọn đời Chuck Daly vào năm 2024.
7. Thống kê và kỷ lục sự nghiệp
7.1. Thống kê cầu thủ
GP | Số trận đấu đã chơi | GS | Số trận đấu đã bắt đầu | MPG | Phút thi đấu mỗi trận |
FG% | Tỷ lệ ném rổ thành công | 3P% | Tỷ lệ ném 3 điểm thành công | FT% | Tỷ lệ ném phạt thành công |
RPG | Số lần rebound mỗi trận | APG | Số lần kiến tạo mỗi trận | SPG | Số lần cướp bóng mỗi trận |
BPG | Số lần cản phá bóng mỗi trận | PPG | Số điểm mỗi trận | In đậm | Kỷ lục cá nhân cao nhất sự nghiệp |
7.1.1. Mùa giải chính thức
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1970-71 | San Diego | 77 | ... | 13.8 | .383 | ... | .652 | 4.9 | .9 | ... | ... | 5.3 |
1971-72 | Houston | 78 | ... | 34.5 | .495 | ... | .723 | 11.8 | 1.5 | ... | ... | 15.0 |
1972-73 | Houston | 81 | ... | 36.7 | .478 | ... | .746 | 11.6 | 2.2 | ... | ... | 19.3 |
1973-74 | Houston | 80 | ... | 40.3 | .536 | ... | .848 | 9.0 | 3.1 | 1.1 | .8 | 24.5 |
1974-75 | Houston | 81 | ... | 38.7 | .525 | ... | .790 | 7.6 | 2.9 | .9 | .3 | 20.7 |
1975-76 | Houston | 79 | ... | 36.9 | .517 | ... | .767 | 8.4 | 2.4 | .5 | .2 | 18.5 |
1976-77 | Houston | 81 | ... | 38.6 | .510 | ... | .839 | 8.4 | 2.1 | .7 | .3 | 21.6 |
1977-78 | Houston | 23 | ... | 36.9 | .485 | ... | .753 | 6.0 | 1.4 | .7 | .2 | 21.5 |
1978-79 | Houston | 74 | ... | 35.7 | .517 | ... | .760 | 7.7 | 1.9 | .6 | .2 | 19.0 |
1979-80 | Houston | 62 | ... | 29.6 | .476 | .278 | .803 | 5.8 | 1.8 | .5 | .2 | 14.2 |
1980-81 | Houston | 52 | ... | 24.3 | .467 | .235 | .793 | 4.0 | 1.6 | .4 | .1 | 11.6 |
Sự nghiệp | 768 | ... | 33.5 | .501 | .262 | .784 | 8.1 | 2.0 | .7 | .3 | 17.4 |
7.1.2. Vòng Playoff
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1975 | Houston | 8 | ... | 38.0 | .563 | ... | .833 | 8.0 | 2.9 | .1 | .5 | 23.0 |
1977 | Houston | 12 | ... | 38.1 | .505 | ... | .784 | 5.4 | 2.0 | .6 | .3 | 20.3 |
1979 | Houston | 2 | ... | 32.0 | .391 | ... | .400 | 7.0 | 1.0 | .5 | .5 | 10.0 |
1980 | Houston | 7 | ... | 26.4 | .375 | .143 | .692 | 5.7 | 1.4 | .3 | .0 | 8.3 |
1981 | Houston | 8 | ... | 3.9 | .111 | .000 | .667 | .8 | .0 | .0 | .0 | .8 |
Sự nghiệp | 37 | ... | 28.1 | .489 | .100 | .771 | 5.1 | 1.6 | .3 | .2 | 13.8 |
7.2. Kỷ lục huấn luyện
Mùa giải chính thức | G | Số trận đấu đã huấn luyện | W | Số trận thắng | L | Số trận thua | W-L % | Tỷ lệ thắng-thua |
Playoff | PG | Số trận Playoff | PW | Số trận thắng Playoff | PL | Số trận thua Playoff | PW-L % | Tỷ lệ thắng-thua Playoff |
Đội | Năm | G | W | L | W-L% | Thứ hạng | PG | PW | PL | PW-L% | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Houston | 1991-92 | 30 | 16 | 14 | .533 | Hạng 3 Khu vực Midwest | - | - | - | - | Không vào Playoff |
Houston | 1992-93 | 82 | 55 | 27 | .671 | Hạng 1 Khu vực Midwest | 12 | 6 | 6 | .500 | Thua ở Bán kết Hội nghị |
Houston | 1993-94 | 82 | 58 | 24 | .707 | Hạng 1 Khu vực Midwest | 23 | 15 | 8 | .652 | Vô địch NBA |
Houston | 1994-95 | 82 | 47 | 35 | .573 | Hạng 3 Khu vực Midwest | 22 | 15 | 7 | .682 | Vô địch NBA |
Houston | 1995-96 | 82 | 48 | 34 | .585 | Hạng 3 Khu vực Midwest | 8 | 3 | 5 | .375 | Thua ở Bán kết Hội nghị |
Houston | 1996-97 | 82 | 57 | 25 | .695 | Hạng 2 Khu vực Midwest | 16 | 9 | 7 | .563 | Thua ở Chung kết Hội nghị |
Houston | 1997-98 | 82 | 41 | 41 | .500 | Hạng 4 Khu vực Midwest | 5 | 2 | 3 | .400 | Thua ở Vòng 1 |
Houston | 1998-99 | 50 | 31 | 19 | .620 | Hạng 3 Khu vực Midwest | 4 | 1 | 3 | .250 | Thua ở Vòng 1 |
Houston | 1999-2000 | 82 | 34 | 48 | .415 | Hạng 6 Khu vực Midwest | - | - | - | - | Không vào Playoff |
Houston | 2000-01 | 82 | 45 | 37 | .549 | Hạng 5 Khu vực Midwest | - | - | - | - | Không vào Playoff |
Houston | 2001-02 | 82 | 28 | 54 | .341 | Hạng 5 Khu vực Midwest | - | - | - | - | Không vào Playoff |
Houston | 2002-03 | 82 | 43 | 39 | .524 | Hạng 5 Khu vực Midwest | - | - | - | - | Không vào Playoff |
L.A. Lakers | 2004-05 | 43 | 24 | 19 | .558 | (Từ chức) | - | - | - | - | - |
Sự nghiệp | 943 | 527 | 416 | .559 | 90 | 51 | 39 | .567 |