1. Tổng quan
William Charles Fitch (19 tháng 5 năm 1932 - 2 tháng 2 năm 2022), thường được biết đến với tên Bill Fitch, là một huấn luyện viên bóng rổ chuyên nghiệp người Hoa Kỳ tại Hiệp hội Bóng rổ Quốc gia (NBA). Ông nổi tiếng với khả năng biến nhiều đội bóng yếu kém thành những ứng cử viên tham dự vòng loại trực tiếp và đã giành chức vô địch NBA cùng Boston Celtics vào năm 1981. Trước khi gia nhập NBA, ông từng là huấn luyện viên bóng rổ cấp đại học tại các trường như Đại học Minnesota, Đại học Bowling Green State, Đại học North Dakota và trường cũ của mình, Coe College. Trong sự nghiệp kéo dài 25 năm huấn luyện chuyên nghiệp, Fitch đã nhận được hai giải thưởng Huấn luyện viên của năm NBA (1976, 1980) và được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Bóng rổ Naismith vào năm 2019. Ông cũng được công nhận là một trong 10 huấn luyện viên vĩ đại nhất lịch sử NBA vào năm 1996.
2. Cuộc đời và Giáo dục ban đầu
Bill Fitch trải qua quá trình hình thành từ thuở nhỏ đến khi hoàn thành giáo dục đại học, đặt nền móng cho sự nghiệp bóng rổ của mình.
2.1. Cuộc đời ban đầu
William Charles Fitch sinh ngày 19 tháng 5 năm 1932, tại Davenport, Iowa, Hoa Kỳ. Ông lớn lên ở Cedar Rapids, Iowa, nơi ông theo học trường Wilson và thể hiện tài năng xuất chúng trong môn bóng rổ.
2.2. Thời Đại học
Fitch theo học Coe College từ năm 1950 đến năm 1954. Tại đây, ông không chỉ là một sinh viên xuất sắc mà còn là vận động viên đa năng, thi đấu cả bóng rổ và bóng chày. Ông tốt nghiệp vào năm 1954 với bằng cử nhân giáo dục thể chất.
3. Sự nghiệp Huấn luyện
Sự nghiệp huấn luyện của Bill Fitch trải dài từ các cấp độ đại học đến đỉnh cao của bóng rổ chuyên nghiệp NBA, đánh dấu bằng những giai đoạn quan trọng và các thành tích nổi bật của những đội bóng dưới sự dẫn dắt của ông.
3.1. Huấn luyện viên cấp Đại học
Bill Fitch bắt đầu sự nghiệp huấn luyện của mình ở cấp độ đại học:
- Ông là trợ lý huấn luyện viên tại Đại học Creighton từ năm 1956 đến 1958.
- Sau đó, ông trở thành huấn luyện viên trưởng tại trường cũ của mình, Coe College, từ năm 1958 đến 1962.
- Từ năm 1962 đến 1967, Fitch dẫn dắt đội bóng của Đại học North Dakota, đưa đội ba lần tham dự Giải đấu NCAA Division II men's basketball tournament và lọt vào Vòng chung kết bốn đội (Final Four) vào năm 1966.
- Trong mùa giải duy nhất của mình tại Đại học Bowling Green State (1967-1968), đội Bowling Green Falcons của ông đã giành chức vô địch Mid-American Conference với thành tích 18 thắng - 7 thua (10 thắng - 2 thua trong giải đấu) và lọt vào Giải đấu 1968 NCAA University Division basketball tournament.
- Trong hai mùa giải dẫn dắt đội Minnesota Golden Gophers của Đại học Minnesota (1968-1970), các đội của Fitch có thành tích 12 thắng - 12 thua và 13 thắng - 11 thua.
3.2. Huấn luyện viên NBA
Bill Fitch bắt đầu sự nghiệp huấn luyện viên trưởng tại NBA vào năm 1970 và đã dẫn dắt năm đội khác nhau.
3.2.1. Cleveland Cavaliers
Fitch được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng đầu tiên của đội bóng mở rộng Cleveland Cavaliers vào ngày 19 tháng 3 năm 1970, cho mùa giải đầu tiên 1970-71. Trong mùa giải này, Cavaliers có thành tích 15 thắng - 67 thua. Đội dần cải thiện thành tích trong hai năm tiếp theo, giành được 32 trận thắng ở mùa giải thứ ba, mặc dù sau đó thành tích có phần giảm sút. Trong bốn năm đầu tiên, Cavaliers luôn đứng cuối bảng ở Phân khu Trung tâm. Từ năm 1973 đến 1979, Fitch cũng đảm nhiệm vai trò tổng giám đốc cho đội bóng.
Mùa giải thứ năm của ông (1974-75) chứng kiến sự cải thiện rõ rệt khi Cavaliers giành được 40 trận thắng và đứng thứ ba trong phân khu, lần đầu tiên không đứng cuối bảng. Thời điểm này, đội đã có một thủ lĩnh rõ ràng là Austin Carr, người được chọn ở lượt đầu tiên năm 1971. Carr đã trở thành người ghi điểm hàng đầu của đội, nhưng một chấn thương đầu gối nghiêm trọng đã dập tắt hy vọng giành suất vào vòng loại trực tiếp của Cleveland.
Mùa giải tiếp theo 1975-76 là đỉnh cao trong sự nghiệp của ông với Cleveland. Đội bóng, sau này được gọi là "Kỳ tích của Richfield", được dẫn dắt bởi đội trưởng Carr, tiền phong phụ ghi điểm Campy Russell, hậu vệ ghi điểm Bobby "Bingo" Smith, cùng với những cầu thủ hỗ trợ ít tên tuổi như trung phong Jim Chones và lão tướng Nate Thurmond. Đội đã giành được 49 trận thắng (kỷ lục của đội trong 13 mùa giải) và chức vô địch Phân khu Trung tâm. Họ đã đánh bại Washington Wizards trong bảy trận để tiến vào Chung kết miền, nơi họ bị Boston Celtics đánh bại trong sáu trận. Chones đã phải ngồi ngoài do bị gãy chân trong buổi tập hai ngày trước trận chung kết miền. Cavaliers không giành được một loạt trận playoff nào nữa cho đến năm 1992. Cuối mùa giải đó, Fitch đã được trao giải Huấn luyện viên của năm NBA.
Fitch đã dẫn dắt đội bóng đến hai lần tham dự vòng loại trực tiếp nữa, mặc dù họ không giành chiến thắng trong bất kỳ loạt trận nào. Sau thành tích 30 thắng - 52 thua trong mùa giải 1978-79, ông đã từ chức vào ngày 21 tháng 5 năm 1979.
3.2.2. Boston Celtics
Vào ngày 23 tháng 5 năm 1979, Fitch được Boston Celtics thuê, thay thế Dave Cowens, người đã dẫn dắt đội với thành tích 29 thắng - 53 thua với vai trò cầu thủ kiêm huấn luyện viên ở mùa giải trước. Mùa giải đầu tiên của ông (1979-80) cũng là mùa giải đầu tiên của Larry Bird. Là cựu huấn luyện viên quân sự của Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ, Fitch được Bird ca ngợi vì những buổi tập cường độ cao và kỷ luật của ông. Fitch đã giúp Celtics giành 61 trận thắng cùng với chức vô địch Phân khu Đại Tây Dương. Trong vòng loại trực tiếp năm đó, Celtics đã bị Philadelphia 76ers đánh bại ở Chung kết miền trong năm trận. Fitch đã giành giải thưởng Huấn luyện viên của năm thứ hai của mình sau mùa giải.
Trong mùa giải thứ hai (1980-81), Celtics đã chọn Kevin McHale và có được Robert Parish, cả hai đều thông qua một cuộc trao đổi với Golden State Warriors. Đội của Fitch đã giành được 62 trận thắng cùng với chức vô địch Đại Tây Dương thứ hai. Sau đó, họ đánh bại Houston Rockets trong sáu trận để giành chức vô địch NBA năm 1981, đây là danh hiệu đầu tiên của Boston kể từ năm 1976.
Fitch đã dẫn dắt Celtics đến chức vô địch Phân khu Đại Tây Dương thứ ba liên tiếp vào mùa giải 1981-82 khi giành được 63 trận thắng, mặc dù đội đã thua 76ers ở Chung kết miền trong bảy trận. Đội hình mùa giải 1982-83 giảm số trận thắng (từ 63 xuống 56) và đứng thứ hai ở Phân khu Đại Tây Dương, và bị Milwaukee Bucks đánh bại trong bốn trận. Vào ngày 27 tháng 5 năm 1983, ông từ chức khỏi Celtics. Fitch đã viện dẫn thông báo của Harry T. Mangurian Jr. về việc bán đội do những khó khăn với Delaware North (chủ sở hữu của Boston Garden) là giọt nước tràn ly, mặc dù Fitch vẫn còn ba năm trong hợp đồng.
3.2.3. Houston Rockets
Vào ngày 1 tháng 6 năm 1983, Fitch được Houston Rockets thuê, thay thế Del Harris, người đã dẫn dắt đội giành 14 trận thắng ở mùa giải trước. Mùa giải 1983-84 Houston Rockets season cũng là mùa giải đầu tiên có Ralph Sampson trong đội. Đội đã giành được 29 trận thắng trong mùa giải đó. Mùa giải tiếp theo (1984-85) là mùa giải mà Rockets đã chọn Hakeem Olajuwon, và đội đã giành được 48 trận thắng và một suất vào vòng loại trực tiếp, mặc dù họ đã bị Utah Jazz đánh bại trong năm trận. Mùa giải thứ ba của ông (1985-86) là mùa giải tốt nhất của ông với đội khi họ giành chức vô địch Phân khu Trung Tây cùng với chức vô địch Miền Tây sau khi đánh bại Los Angeles Lakers trong năm trận. Họ đã gặp lại đội cũ của Fitch, Celtics. Boston đã đánh bại Rockets trong sáu trận để giành Chức vô địch. Hai mùa giải tiếp theo của Fitch đã đưa đội vào vòng loại trực tiếp, mặc dù họ không tiến xa hơn Bán kết miền. Fitch bị sa thải vào ngày 6 tháng 6 năm 1988.
3.2.4. New Jersey Nets
Vào ngày 21 tháng 8 năm 1989, Fitch được New Jersey Nets thuê, thay thế Willis Reed, người đã có thành tích 26 thắng - 56 thua ở mùa giải trước. Đội đã có được Sam Bowie vào ngày tuyển quân để cố gắng bắt đầu quá trình tái thiết, mặc dù đội chỉ giành được 17 thắng - 65 thua trong mùa giải, số trận thắng ít nhất của Nets kể từ khi gia nhập NBA. Fitch dần dần nâng tầm đội, có được Derrick Coleman, Dražen Petrović và Terry Mills giúp đội giành suất vào vòng loại trực tiếp trong mùa giải 1991-92 New Jersey Nets season. Đội đã vào vòng loại trực tiếp với thành tích 40 thắng - 42 thua, đứng thứ sáu trong 14 đội ở Miền Đông. Họ đã thua ở Vòng một trước đội cũ của Fitch, Cavaliers, trong bốn trận. Vào ngày 12 tháng 5 năm 1992, ông từ chức huấn luyện viên của đội.
3.2.5. Los Angeles Clippers
Vào ngày 28 tháng 7 năm 1994, Fitch được Los Angeles Clippers thuê, thay thế Bob Weiss, người đã có thành tích 27 thắng - 55 thua ở mùa giải trước. Trong bốn mùa giải với đội, ông không thể đảo ngược tình thế của một đội bóng đã đi xuống kể từ khi lọt vào vòng loại trực tiếp hai mùa liên tiếp vào năm 1992 và 1993. Tuy nhiên, ông đã dẫn dắt họ đến một suất vào vòng loại trực tiếp một lần, trong mùa giải 1996-97 (suất vào vòng loại trực tiếp cuối cùng cho đội cho đến năm 2006), mặc dù họ đã bị Jazz quét sạch ở Vòng một. Họ đã vào vòng loại trực tiếp dù chỉ có thành tích 36 thắng - 46 thua. Mùa giải tiếp theo là một thảm họa, với việc đội kết thúc với thành tích 17 thắng - 65 thua, mùa giải tệ nhất kể từ khi kết thúc với cùng thành tích đó vào mùa giải 1994-95. Hai ngày sau khi mùa giải kết thúc, Fitch bị sa thải vào ngày 20 tháng 4 năm 1998. Kỷ lục của Fitch về số trận thua nhiều nhất trong lịch sử NBA với 1.106 trận thua đã tồn tại trong năm năm cho đến khi Lenny Wilkens phá vỡ kỷ lục của ông trong mùa giải 2002-03 khi huấn luyện cho Toronto Raptors. Sự nghiệp huấn luyện NBA của Wilkens kết thúc với 1.155 trận thua sau khi ông tuyên bố nghỉ hưu vào ngày 22 tháng 1 năm 2005.
4. Thành tựu và Vinh danh
Bill Fitch đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh trong suốt sự nghiệp lẫy lừng của mình, khẳng định vị thế của ông là một trong những huấn luyện viên vĩ đại nhất lịch sử bóng rổ:
- Ông là Nhà vô địch NBA vào năm 1981 cùng với Boston Celtics.
- Fitch hai lần giành giải Huấn luyện viên của năm NBA, vào các năm 1976 (với Cleveland Cavaliers) và 1980 (với Boston Celtics).
- Vào năm 1996, ông được vinh danh là một trong 10 huấn luyện viên vĩ đại nhất trong lịch sử NBA.
- Năm 2013, ông nhận được Chuck Daly Lifetime Achievement Award, một giải thưởng cao quý nhằm vinh danh những đóng góp trọn đời cho bóng rổ.
- Năm 2019, Bill Fitch chính thức được vinh danh và giới thiệu vào Đại sảnh Danh vọng Bóng rổ Naismith.
- Vào năm 2016, Fitch được vinh dự có một băng ghế danh dự tại Đại sảnh Danh vọng, xung quanh bức tượng của James Naismith, cùng với các băng ghế đá granite khác vinh danh các huấn luyện viên vĩ đại, tất cả đều được tài trợ nhờ khoản quyên góp 150.00 K USD của Rick Carlisle.
5. Cuộc sống cá nhân và Qua đời
Bill Fitch sinh tại Davenport, Iowa, vào ngày 19 tháng 5 năm 1932. Ông theo học Coe College, nơi ông chơi bóng rổ và bóng chày, và tốt nghiệp năm 1954 với bằng giáo dục thể chất. Bill Fitch qua đời tại Lake Conroe, Texas, vào ngày 2 tháng 2 năm 2022, hưởng thọ 89 tuổi.
6. Di sản và Đánh giá
Sự nghiệp của Bill Fitch được đánh giá cao về khả năng xây dựng và phát triển đội bóng, mặc dù ông cũng gắn liền với kỷ lục về số trận thua.
6.1. Ảnh hưởng và Đánh giá tích cực
Bill Fitch nổi tiếng trong sự nghiệp huấn luyện 25 năm của mình vì khả năng cải thiện các đội bóng đang gặp khó khăn. Mặc dù ông thường được thuê để vực dậy những đội yếu kém, ông đã thành công trong việc biến chúng thành những ứng cử viên cạnh tranh suất playoff. Triết lý huấn luyện của ông, với những buổi tập cường độ cao và kỷ luật sắt thép (từng là một cựu huấn luyện viên quân sự), đã được các cầu thủ như Larry Bird ca ngợi. Việc ông được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Bóng rổ Naismith và được xếp vào danh sách 10 huấn luyện viên vĩ đại nhất lịch sử NBA là minh chứng rõ ràng cho những đóng góp và tầm ảnh hưởng sâu rộng của ông đối với môn bóng rổ. Ông hiện đứng thứ mười trong số các huấn luyện viên NBA về tổng số trận thắng (944 trận).
6.2. Phê bình và Tranh cãi
Bên cạnh những thành công, sự nghiệp của Bill Fitch cũng gắn liền với một kỷ lục đáng chú ý khác: ông từng là huấn luyện viên có số trận thua nhiều nhất trong lịch sử NBA, với tổng cộng 1.106 trận thua. Kỷ lục này của ông đã tồn tại trong 5 năm cho đến khi bị Lenny Wilkens vượt qua trong mùa giải 2002-03. Hiện tại, Fitch đứng thứ hai về số trận thua mọi thời đại, sau Wilkens (người kết thúc sự nghiệp với 1.155 trận thua). Điều này phản ánh thực tế rằng ông thường xuyên nhận công việc ở những đội bóng đang trong quá trình tái thiết hoặc gặp nhiều khó khăn, đòi hỏi thời gian và nỗ lực để xây dựng lại từ đầu.
7. Hồ sơ Huấn luyện viên trưởng
Đội | Năm | Trận | Thắng | Thua | Tỷ lệ thắng-thua | Vị trí cuối mùa | Trận Playoff | Thắng Playoff | Thua Playoff | Tỷ lệ thắng-thua Playoff | Kết quả | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cleveland Cavaliers | 1970-71 | 82 | 15 | 67 | .183 | Thứ 4 tại Trung tâm | - | - | - | - | Không vào Playoff | |
Cleveland Cavaliers | 1971-72 | 82 | 23 | 59 | .280 | Thứ 4 tại Trung tâm | - | - | - | - | Không vào Playoff | |
Cleveland Cavaliers | 1972-73 | 82 | 32 | 50 | .390 | Thứ 4 tại Trung tâm | - | - | - | - | Không vào Playoff | |
Cleveland Cavaliers | 1973-74 | 82 | 29 | 53 | .354 | Thứ 4 tại Trung tâm | - | - | - | - | Không vào Playoff | |
Cleveland Cavaliers | 1974-75 | 82 | 40 | 42 | .488 | Thứ 3 tại Trung tâm | - | - | - | - | Không vào Playoff | |
Cleveland Cavaliers | 1975-76 | 82 | 49 | 33 | .598 | Thứ 1 tại Trung tâm | 13 | 6 | 7 | .462 | Thua tại Chung kết miền | |
Cleveland Cavaliers | 1976-77 | 82 | 43 | 39 | .524 | Thứ 4 tại Trung tâm | 3 | 1 | 2 | .333 | Thua tại Vòng một | |
Cleveland Cavaliers | 1977-78 | 82 | 43 | 39 | .524 | Thứ 3 tại Trung tâm | 2 | 0 | 2 | .000 | Thua tại Vòng một | |
Cleveland Cavaliers | 1978-79 | 82 | 30 | 52 | .366 | Thứ 4 tại Trung tâm | - | - | - | - | Không vào Playoff | |
Boston Celtics | 1979-80 | 82 | 61 | 21 | .744 | Thứ 1 tại Đại Tây Dương | 9 | 5 | 4 | .556 | Thua tại Chung kết miền | |
style="background:#FDE910;" | Boston Celtics | 1980-81 | 82 | 62 | 20 | .756 | Thứ 1 tại Đại Tây Dương | 17 | 12 | 5 | .706 | Vô địch NBA |
Boston Celtics | 1981-82 | 82 | 63 | 19 | .768 | Thứ 1 tại Đại Tây Dương | 12 | 7 | 5 | .583 | Thua tại Chung kết miền | |
Boston Celtics | 1982-83 | 82 | 56 | 26 | .683 | Thứ 2 tại Đại Tây Dương | 7 | 2 | 5 | .286 | Thua tại Bán kết miền | |
Houston Rockets | 1983-84 | 82 | 29 | 53 | .354 | Thứ 6 tại Trung Tây | - | - | - | - | Không vào Playoff | |
Houston Rockets | 1984-85 | 82 | 48 | 34 | .585 | Thứ 2 tại Trung Tây | 5 | 2 | 3 | .400 | Thua tại Vòng một | |
Houston Rockets | 1985-86 | 82 | 51 | 31 | .622 | Thứ 1 tại Trung Tây | 20 | 13 | 7 | .650 | Thua tại Chung kết NBA | |
Houston Rockets | 1986-87 | 82 | 42 | 40 | .512 | Thứ 3 tại Trung Tây | 10 | 5 | 5 | .500 | Thua tại Bán kết miền | |
Houston Rockets | 1987-88 | 82 | 46 | 36 | .561 | Thứ 4 tại Trung Tây | 4 | 1 | 3 | .250 | Thua tại Vòng một | |
New Jersey Nets | 1989-90 | 82 | 17 | 65 | .207 | Thứ 6 tại Đại Tây Dương | - | - | - | - | Không vào Playoff | |
New Jersey Nets | 1990-91 | 82 | 26 | 56 | .317 | Thứ 5 tại Đại Tây Dương | - | - | - | - | Không vào Playoff | |
New Jersey Nets | 1991-92 | 82 | 40 | 42 | .488 | Thứ 3 tại Đại Tây Dương | 4 | 1 | 3 | .250 | Thua tại Vòng một | |
Los Angeles Clippers | 1994-95 | 82 | 17 | 65 | .207 | Thứ 7 tại Thái Bình Dương | - | - | - | - | Không vào Playoff | |
Los Angeles Clippers | 1995-96 | 82 | 29 | 53 | .354 | Thứ 7 tại Thái Bình Dương | - | - | - | - | Không vào Playoff | |
Los Angeles Clippers | 1996-97 | 82 | 36 | 46 | .439 | Thứ 5 tại Thái Bình Dương | 3 | 0 | 3 | .000 | Thua tại Vòng một | |
Los Angeles Clippers | 1997-98 | 82 | 17 | 65 | .207 | Thứ 7 tại Thái Bình Dương | - | - | - | - | Không vào Playoff | |
Tổng cộng sự nghiệp | 2.050 | 944 | 1.106 | .460 | 109 | 55 | 54 | .505 |