1. Tổng quan
Mizutani Jun (水谷 隼Mizutani JunJapanese, sinh ngày 9 tháng 6 năm 1989) là một cựu vận động viên bóng bàn người Nhật Bản và là nhà vô địch Olympic. Anh được mệnh danh là "bảo vật quốc gia của Nhật Bản" và là một trong những huyền thoại của làng bóng bàn nước này. Mizutani đã làm nên lịch sử khi trở thành vận động viên bóng bàn Nhật Bản trẻ tuổi nhất giành chức vô địch quốc gia ở tuổi 17. Anh cũng là người đầu tiên trong lịch sử giành 5 chức vô địch đơn nam quốc gia liên tiếp từ năm 2007 đến 2011, và tổng cộng 10 lần vô địch đơn nam toàn Nhật Bản, một kỷ lục chưa từng có.
Trong sự nghiệp quốc tế, Mizutani đã tham dự 4 kỳ Thế vận hội từ năm 2008 đến 2020. Tại Thế vận hội Mùa hè 2016 ở Rio de Janeiro, anh giành huy chương đồng ở nội dung đơn nam, trở thành vận động viên bóng bàn Nhật Bản đầu tiên giành huy chương đơn tại Thế vận hội. Anh tiếp tục giành huy chương bạc ở nội dung đồng đội nam. Đỉnh cao sự nghiệp của Mizutani đến tại Thế vận hội Mùa hè 2020 ở Tokyo, nơi anh cùng Mima Ito giành tấm huy chương vàng lịch sử ở nội dung đôi nam nữ, đánh dấu lần đầu tiên một cặp đôi không phải của Trung Quốc giành vàng Olympic môn bóng bàn kể từ năm 2004. Ngoài ra, anh còn giành huy chương đồng ở nội dung đồng đội nam. Với thành tích này, Mizutani trở thành vận động viên bóng bàn đầu tiên trong lịch sử Olympic giành huy chương ở cả ba nội dung (vàng, bạc, đồng) và ở ba thể loại khác nhau (đơn, đôi, đồng đội). Sau Thế vận hội Tokyo 2020, Mizutani đã tuyên bố giải nghệ do những vấn đề về thị lực.
2. Thời thơ ấu và bối cảnh
Mizutani Jun sinh ngày 9 tháng 6 năm 1989 tại Iwata, tỉnh Shizuoka, Nhật Bản. Anh lớn lên trong một gia đình có truyền thống thể thao, với cả cha và mẹ đều là những người chơi bóng bàn. Anh có một người anh trai và một em gái.
2.1. Tuổi thơ và giáo dục
Mizutani bắt đầu chơi bóng bàn từ năm 5 tuổi, là học viên thế hệ đầu tiên của Câu lạc bộ Thể thao Bóng bàn Toyoda-cho do cha anh làm đại diện. Ban đầu, anh thuận tay phải, nhưng cha mẹ anh đã quyết định rèn luyện để anh chơi bằng tay trái vì nhận thấy lợi thế của việc thuận tay trái trong bóng bàn. Quyết định này đã định hình phong cách chơi độc đáo của anh sau này.
Ngay từ khi còn nhỏ, tài năng của Mizutani đã sớm bộc lộ. Năm lớp một tiểu học, anh lần đầu tham gia Giải vô địch bóng bàn toàn Nhật Bản dành cho lứa tuổi Bambi (dưới 8 tuổi) và giành giải nhì. Năm sau đó, anh vô địch nội dung Bambi, và tiếp tục giành chiến thắng ở các giải đấu dành cho lứa tuổi Cub và Cadet. Khi lên cấp hai, để phát triển sự nghiệp bóng bàn, Mizutani đã chuyển đến trường Trung học cơ sở Aomori Yamada danh tiếng, nơi có nhiều tài năng bóng bàn như Ai Fukuhara, và sống trong ký túc xá. Anh tiếp tục học tại trường Trung học phổ thông Aomori Yamada và sau đó theo học tại Khoa Kinh tế Chính trị của Đại học Meiji.
2.2. Sở thích thể thao ban đầu và ảnh hưởng
Trước khi chuyên tâm vào bóng bàn, Mizutani đã thử sức với nhiều môn thể thao khác như bóng đá, bóng rổ và bóng chuyền. Anh được đánh giá là một vận động viên đa năng, có thể thích nghi tốt với bất kỳ môn thể thao nào. Từ năm lớp hai trung học, Mizutani còn có niềm đam mê đặc biệt với đấu vật chuyên nghiệp, từ các trận đấu Deathmatch của Atsushi Onita đến các giải đấu của Big Japan Pro-Wrestling và WWE. Niềm đam mê này đã góp phần hình thành tư duy và tinh thần thể thao mạnh mẽ, không ngại đối mặt với thử thách của anh.
3. Sự nghiệp thi đấu
Sự nghiệp thi đấu của Jun Mizutani trải dài qua nhiều giai đoạn, từ những thành công ban đầu ở tuổi thiếu niên đến đỉnh cao vinh quang tại các đấu trường quốc tế lớn nhất.
3.1. Khởi đầu sự nghiệp
Vào tháng 1 năm 2004, khi mới 14 tuổi, Mizutani đã vô địch nội dung trẻ tại Giải vô địch bóng bàn toàn Nhật Bản, trở thành nhà vô địch trẻ tuổi nhất trong lịch sử. Anh cũng lọt vào vòng xếp hạng của nội dung chung. Năm 2005, ở tuổi 15 và 10 tháng, Mizutani được chọn vào đội tuyển quốc gia Nhật Bản tham dự Giải vô địch bóng bàn Thế giới, trở thành vận động viên nam trẻ nhất được chọn vào thời điểm đó (kỷ lục này sau đó bị Tomokazu Harimoto phá vỡ).
Thời điểm này, đội tuyển Nhật Bản đang trong quá trình trẻ hóa mạnh mẽ sau thất bại tại Thế vận hội Mùa hè 2004 ở Athens. Mizutani, với tư cách là thành viên trẻ nhất, đã gây ấn tượng khi đánh bại một số đối thủ hàng đầu thế giới. Anh cũng có thời gian du học tại Đức cùng với Seiya Kishikawa và thi đấu tại giải Bundesliga hạng nhất. Tuy nhiên, trong thời gian này, chế độ ăn uống không cân bằng (chủ yếu là pizza và cola trị giá khoảng 3 EUR đến 4 EUR) đã khiến anh bị gãy xương mệt mỏi ở xương chày phải, phải nghỉ thi đấu 6 tháng. Sau đó, anh đã chú trọng cải thiện chế độ ăn uống.
Tại Giải vô địch bóng bàn Thế giới 2005, Mizutani đã đánh bại Chuang Chih-yuan (Đài Loan), người xếp hạng 8 thế giới và từng đứng thứ 5 tại Thế vận hội Athens 2004. Cùng năm, anh cũng đánh bại Wang Hao (Trung Quốc), người xếp hạng 2 thế giới và giành huy chương bạc Olympic Athens 2004 tại Giải vô địch châu Á, khẳng định vị thế là một trong những tài năng trẻ hàng đầu của Nhật Bản.
Năm 2006, Mizutani giành cú ăn ba tại Giải vô địch bóng bàn toàn Nhật Bản, vô địch các nội dung đơn nam, đôi nam và đơn nam trẻ. Anh trở thành nhà vô địch đơn nam toàn Nhật Bản trẻ nhất lịch sử ở tuổi 17 và 7 tháng (kỷ lục này sau đó bị Tomokazu Harimoto phá vỡ). Chiến thắng này cũng giúp anh giành quyền tham dự Giải vô địch bóng bàn Thế giới 2007 tại Zagreb, Croatia.
3.2. Thành tích tại các giải đấu quốc tế lớn
3.2.1. Thế vận hội
Mizutani Jun đã tham gia tổng cộng 4 kỳ Thế vận hội, từ Bắc Kinh 2008 đến Tokyo 2020, và đạt được những thành tích mang tính lịch sử cho bóng bàn Nhật Bản.
- Thế vận hội Bắc Kinh 2008**: Mizutani lần đầu tiên tham dự Olympic. Anh lọt vào vòng 32 ở nội dung đơn nam và cùng đội tuyển Nhật Bản xếp thứ 5 ở nội dung đồng đội nam.
- Thế vận hội Luân Đôn 2012**: Anh được kỳ vọng giành huy chương và là hạt giống số 3 ở nội dung đơn nam. Tuy nhiên, anh đã bị loại ở vòng 16. Mizutani sau đó tiết lộ rằng anh đã gặp vấn đề về mất ngủ và phải uống rượu để ngủ, điều này ảnh hưởng đến phong độ thi đấu của anh. Ở nội dung đồng đội nam, đội Nhật Bản xếp thứ 5 và Mizutani đã bất bại trong tất cả các trận đấu đồng đội.
- Thế vận hội Rio de Janeiro 2016**: Đây là kỳ Olympic đột phá của Mizutani. Anh giành huy chương đồng ở nội dung đơn nam sau khi đánh bại Vladimir Samsonov (Belarus) với tỷ số 4-1 trong trận tranh huy chương đồng. Đây là tấm huy chương đơn Olympic đầu tiên của một vận động viên bóng bàn Nhật Bản, cả nam lẫn nữ. Ở nội dung đồng đội nam, Mizutani cùng các đồng đội Koki Niwa và Maharu Yoshimura đã giành huy chương bạc sau khi để thua đội tuyển Trung Quốc trong trận chung kết. Trên đường đến trận chung kết, Mizutani đã có những chiến thắng ấn tượng trước Timo Boll (Đức) với tỷ số 3-0 và Xu Xin (Trung Quốc) với tỷ số 3-2, những đối thủ mà anh có thành tích đối đầu rất kém trước đó.
- Thế vận hội Tokyo 2020**: Mizutani và Mima Ito đã làm nên lịch sử khi giành tấm huy chương vàng đầu tiên ở nội dung đôi nam nữ, một nội dung mới được đưa vào Olympic. Họ đã đánh bại cặp đôi mạnh của Trung Quốc là Liu Shiwen và Xu Xin trong trận chung kết, trở thành cặp đôi không phải người Trung Quốc đầu tiên giành huy chương vàng Olympic môn bóng bàn kể từ năm 2004. Ngoài ra, Mizutani còn giành huy chương đồng ở nội dung đồng đội nam cùng với Koki Niwa và Tomokazu Harimoto sau khi đánh bại đội tuyển Hàn Quốc. Với thành tích này, Mizutani trở thành vận động viên bóng bàn đầu tiên và duy nhất trong lịch sử Olympic đạt được đủ ba loại huy chương (vàng, bạc, đồng) ở ba nội dung khác nhau (đơn, đôi, đồng đội).
3.2.2. Giải vô địch bóng bàn Thế giới
Mizutani đã có nhiều thành tích đáng kể tại Giải vô địch bóng bàn Thế giới:
- Huy chương bạc**:
- Đồng đội nam: 2016 (Kuala Lumpur)
- Huy chương đồng**:
- Đôi nam: 2009 (Yokohama, cùng Seiya Kishikawa), 2013 (Paris, cùng Seiya Kishikawa)
- Đồng đội nam: 2008 (Quảng Châu), 2010 (Moskva), 2012 (Dortmund), 2014 (Tokyo)
- Thành tích cao nhất ở nội dung đơn nam**: Tứ kết (2011, 2015).
3.2.3. ITTF World Tour và các giải đấu lớn khác
Mizutani đã gặt hái nhiều thành công tại các giải đấu thuộc hệ thống ITTF World Tour và các giải đấu quốc tế quan trọng khác:
- ITTF World Tour**:
- Vô địch đơn nam (7 lần): Hàn Quốc Mở rộng 2009, Hungary Mở rộng 2010, Kuwait Mở rộng 2012, Nhật Bản Mở rộng 2012, Slovenia Mở rộng 2016, Úc Mở rộng 2016, Ba Lan Mở rộng 2016.
- Vô địch đôi nam (2 lần): Trung Quốc (Tô Châu) 2009, Nhật Bản Mở rộng 2009 (cùng Seiya Kishikawa).
- Vô địch đôi nam nữ (2 lần): Bulgaria Mở rộng 2019, Qatar Mở rộng 2020 (cùng Mima Ito).
- Á quân đơn nam (4 lần): Nhật Bản Mở rộng 2010, Nhật Bản Mở rộng 2011, Nhật Bản Mở rộng 2014, Áo Mở rộng 2015.
- Á quân đôi nam (4 lần): Đài Bắc Trung Hoa Mở rộng 2006, Đức Mở rộng 2009, Anh Mở rộng 2009, Hungary Mở rộng 2010.
- Á quân đôi nam nữ (2 lần): ITTF World Tour Grand Finals 2019, Đức Mở rộng 2020 (cùng Mima Ito).
- ITTF World Tour Grand Finals**:
- Vô địch đơn nam (2 lần): 2010 (Seoul), 2014 (Bangkok).
- Huy chương đồng đơn nam: 2018 (Incheon).
- World Cup**:
- Hạng 4 đơn nam (4 lần): 2010, 2011, 2014, 2015.
- Huy chương đồng đồng đội nam: 2013 (Quảng Châu).
- Đại hội Thể thao châu Á (ASIAD)**:
- Bán kết đơn nam: 2010 (Quảng Châu).
- Bán kết đồng đội nam: 2010 (Quảng Châu), 2014 (Incheon).
- Tứ kết đôi nam: 2006.
- Giải vô địch bóng bàn châu Á**:
- Huy chương bạc đồng đội nam: 2007 (Dương Châu), 2009 (Lucknow), 2012 (Ma Cao), 2013 (Busan).
- Huy chương đồng đôi nam: 2007 (Dương Châu).
- Tứ kết đơn nam: 2009, 2012.
- Cúp bóng bàn châu Á**:
- Huy chương đồng đơn nam (3 lần): 2007 (Hà Nội), 2014 (Vũ Hán), 2015 (Jaipur).
- Đại hội Thể thao Đông Á**:
- Huy chương bạc đồng đội nam: 2009 (Hồng Kông).
- Huy chương đồng đôi nam: 2009 (Hồng Kông).
- Universiade**:
- Huy chương đồng đồng đội nam: 2009 (Belgrade).
- Giải vô địch bóng bàn trẻ thế giới**:
- Huy chương vàng đôi nam: 2004 (Kobe).
- Huy chương vàng đồng đội nam: 2005 (Linz).
- Huy chương bạc đơn nam: 2005 (Linz).
- Huy chương đồng đồng đội nam: 2004 (Kobe).
- ITTF World Junior Circuit Finals**:
- Huy chương vàng đơn nam: 2005 (Santo Domingo).
- Giải vô địch bóng bàn trẻ châu Á**:
- Huy chương vàng đôi nam: 2007 (Hoành Thành).
- Huy chương vàng đồng đội nam: 2007 (Hoành Thành).
- Huy chương bạc đôi nam nữ: 2005 (New Delhi).
- Huy chương đồng đơn nam: 2006 (Kitakyushu), 2007 (Hoành Thành).
- Huy chương đồng đôi nam: 2005 (New Delhi).
- Huy chương đồng đồng đội nam: 2005 (New Delhi), 2006 (Kitakyushu).
- Giải vô địch bóng bàn thiếu niên châu Á**:
- Huy chương vàng đơn nam: 2003 (Hyderabad).
- East Asia Hopes**:
- Huy chương vàng đồng đội nam: 2001 (Osaka).
3.3. Sự nghiệp trong nước
Mizutani Jun là một thế lực thống trị tại các giải đấu quốc nội của Nhật Bản, đặc biệt là Giải vô địch bóng bàn toàn Nhật Bản (All Japan Championships).
- Giải vô địch bóng bàn toàn Nhật Bản (All Japan Championships)**:
- Vô địch đơn nam (10 lần): 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2014, 2015, 2016, 2017, 2019. Anh là vận động viên đầu tiên và duy nhất giành 5 chức vô địch liên tiếp (2007-2011) và tổng cộng 10 lần vô địch, phá vỡ kỷ lục. Anh cũng là người đầu tiên lọt vào chung kết 13 năm liên tiếp.
- Vô địch đôi nam (7 lần): 2007, 2008, 2009, 2010, 2012, 2016 (cùng Masaki Yoshida), 2018 (cùng Yuya Oshima). Anh là người giữ kỷ lục đồng hạng về số lần vô địch (7 lần) và 4 lần vô địch liên tiếp, cũng như 10 lần lọt vào chung kết.
- Vô địch đơn nam trẻ (3 lần): 2005, 2006, 2007. Anh giữ kỷ lục về số lần vô địch và là nhà vô địch trẻ tuổi nhất.
- Japan Top 12**: Vô địch đơn nam 4 lần (2010, 2011, 2014, 2018).
- Japan Table Tennis League Big Tournament**: Vô địch đơn nam 2 lần (2011, 2013).
- Thứ hạng cao nhất tại Nhật Bản**: Hạng 1.
3.4. Tóm tắt thành tích theo giải đấu
Sự nghiệp của Mizutani Jun được đánh dấu bởi những cột mốc quan trọng tại các kỳ Thế vận hội, nơi anh đã tạo nên lịch sử cho bóng bàn Nhật Bản.
3.4.1. Thế vận hội Rio de Janeiro 2016
Tại Thế vận hội Rio 2016 ở Rio de Janeiro, Brasil, Mizutani đã giành được huy chương đồng ở nội dung đơn nam. Đây là tấm huy chương đơn đầu tiên của anh tại một kỳ Thế vận hội, sau khi đánh bại Vladimir Samsonov trong trận tranh huy chương đồng với tỷ số 4-1. Sau đó, anh tiếp tục giành huy chương bạc ở nội dung đồng đội nam cùng với các đồng đội Koki Niwa và Maharu Yoshimura, dù để thua đội tuyển Trung Quốc trong trận chung kết. Trên con đường đến trận chung kết, Mizutani đã có những chiến thắng quan trọng, bao gồm trận bán kết đồng đội nam trước Timo Boll của Đức (người mà anh có thành tích đối đầu 1 thắng 15 thua trước đó) với tỷ số 3-0, và trận chung kết đồng đội nam trước Xu Xin của Trung Quốc (người mà anh có thành tích đối đầu 0 thắng 12 thua trước đó) với tỷ số 3-2. Anh nhấn mạnh rằng việc thay đổi dụng cụ thi đấu là yếu tố then chốt giúp anh giành chiến thắng. Mizutani đã bất bại trong tất cả các trận đấu đồng đội tại Rio 2016.
3.4.2. Thế vận hội Tokyo 2020
Tại Thế vận hội Tokyo 2020 trên sân nhà, Mizutani và Mima Ito đã đánh bại cặp đôi Liu Shiwen và Xu Xin của Trung Quốc trong trận chung kết đôi nam nữ để giành tấm huy chương vàng lịch sử. Đây là lần đầu tiên một cặp đôi không phải người Trung Quốc giành huy chương vàng ở một nội dung bóng bàn Olympic kể từ năm 2004. Ngoài ra, Mizutani còn giành huy chương đồng ở nội dung đồng đội nam cùng với Koki Niwa và Tomokazu Harimoto sau khi đánh bại đội tuyển Hàn Quốc. Với thành tích này, Mizutani trở thành vận động viên bóng bàn đầu tiên trong lịch sử Olympic giành huy chương ở cả ba nội dung (vàng, bạc, đồng) và ở ba thể loại khác nhau (đơn, đôi, đồng đội), khắc tên mình vào lịch sử.
3.5. Bước ngoặt sự nghiệp và giải nghệ
Trong những năm cuối sự nghiệp, Mizutani phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm các chấn thương cũ ở vai và lưng, nhưng đáng kể nhất là vấn đề về thị lực. Anh thường xuyên phải đeo kính đặc biệt trong các trận đấu vì tầm nhìn bị ảnh hưởng bởi ánh sáng từ các bảng quảng cáo, khiến anh khó nhìn rõ bóng và phán đoán độ xoáy. Dù vậy, anh vẫn thể hiện khả năng phi thường khi giành chức vô địch toàn Nhật Bản năm 2019 dựa vào kinh nghiệm và trực giác.
Mizutani đã tuyên bố ý định giải nghệ sau Thế vận hội Tokyo 2020. Anh đã bỏ lỡ Giải vô địch Thế giới 2019 do chấn thương lưng và không thể tham dự nội dung đơn nam tại Olympic Tokyo do các vấn đề sức khỏe liên tục. Sau khi giành huy chương vàng đôi nam nữ và huy chương đồng đồng đội nam tại Tokyo 2020, Mizutani chính thức xác nhận ý định giải nghệ vào ngày 7 tháng 8 năm 2021, một ngày sau khi giành huy chương đồng đồng đội nam. Anh cho biết không có phương pháp điều trị hiệu quả cho tình trạng mắt của mình. Lễ giải nghệ của anh được tổ chức vào ngày 27 tháng 2 năm 2022 tại Arena Tachikawa Tachihi.
4. Phong cách thi đấu và trang thiết bị
Jun Mizutani là một vận động viên bóng bàn thuận tay trái, sử dụng kiểu cầm vợt shakehand và chơi theo lối all-round. Anh cao 172 cm và nặng 68 kg. Anh nổi bật với khả năng dự đoán bóng xuất sắc, thể lực vượt trội và cảm giác bóng mềm mại bẩm sinh. Cựu giám đốc tăng cường sức mạnh của Hiệp hội Bóng bàn Nhật Bản, Masahiro Maehara, từng nhận xét Mizutani sở hữu "cảm giác bóng thiên bẩm chỉ có một trong hàng thập kỷ". Huấn luyện viên trưởng đội tuyển Nhật Bản, Yosuke Kurashima, cũng hồi tưởng rằng khi lần đầu thấy Mizutani chơi bóng bàn ở lớp sáu, anh đã nhận ra "cảm giác bóng của cậu bé không phải là tầm thường".
Mizutani được biết đến với kỹ năng phòng thủ đẳng cấp thế giới, khả năng giao bóng đa dạng và những pha đôi công bền bỉ. Anh có tới 20 kiểu giao bóng khác nhau, được coi là hàng đầu thế giới. Khả năng đọc đường bóng trong những pha đôi công của anh rất tốt, cho phép anh sử dụng kỹ thuật block một cách hiệu quả. Theo huấn luyện viên Mario Amizic của Hiệp hội Bóng bàn Nhật Bản, Mizutani là một trong số ít những tài năng có thể chiến đấu chủ yếu dựa vào lối chơi chặn bóng.
Mặc dù ban đầu kỹ thuật đánh trả bóng cắt (cut ball) là một điểm yếu, nhưng Mizutani đã cải thiện đáng kể, thể hiện qua việc đánh bại Joo Se-hyuk tại Giải Hàn Quốc Mở rộng 2009. Anh cũng có xu hướng thay đổi phong cách chơi theo thời gian, thích nghi với xu hướng hiện đại, từ đó được gọi là "New Mizutani", thể hiện sự linh hoạt trong lối chơi của anh.
Mizutani thường gặp khó khăn khi đối đầu với các vận động viên thuận tay trái khác như Michael Maze, Chen Qi, Xu Xin và Timo Boll. Tuy nhiên, anh đã vượt qua được những đối thủ này trong các trận đấu quan trọng, ví dụ như chiến thắng trước Xu Xin với tỷ số 3-2 trong trận chung kết đồng đội Olympic Rio 2016 và trước Timo Boll với tỷ số 3-0 trong trận bán kết đồng đội Olympic Rio 2016.
Về trang thiết bị, Mizutani sử dụng cốt vợt Mizutani Jun ZLC của hãng Butterfly và mặt vợt Dignics 80 cho cả hai mặt vợt (thuận tay và trái tay).
Về thói quen cá nhân, Mizutani đã tiết lộ rằng anh không mặc quần lót khi thi đấu kể từ năm lớp một trung học. Anh giải thích đây là một "truyền thống của trường Aomori Yamada", mặc dù đồng đội cũ Koki Niwa đã phủ nhận điều này.
Trong sự nghiệp, Mizutani ít gặp phải những chấn thương nghiêm trọng khiến anh phải nghỉ thi đấu dài ngày. Tuy nhiên, do lịch trình thi đấu dày đặc và áp lực, anh thường xuyên bị herpes môi do căng thẳng. Anh cũng là một người hâm mộ cuồng nhiệt của đấu vật chuyên nghiệp và có sở thích tập thể hình. Dimitrij Ovtcharov là một người bạn thân và đối thủ lâu năm của anh.
5. Đời tư
Jun Mizutani kết hôn với bạn gái của mình vào ngày 22 tháng 11 năm 2013. Vào ngày 14 tháng 10 năm 2014, anh thông báo trên blog cá nhân rằng con gái đầu lòng của anh đã chào đời, bày tỏ rằng con gái là "liều thuốc chữa lành trái tim" anh.
Ngoài sự nghiệp bóng bàn, Mizutani còn có nhiều sở thích cá nhân, bao gồm tập thể hình, chơi các trò chơi điện tử trên điện thoại thông minh và xem đấu vật chuyên nghiệp. Anh cũng đã xuất hiện trong bộ phim điện ảnh năm 2017 mang tên Mixed Doubles với vai trò là chính mình. Mizutani cũng thường xuyên hợp tác với các YouTuber nổi tiếng.
6. Giải thưởng và đánh giá
Jun Mizutani đã nhận được nhiều giải thưởng và sự công nhận từ giới chuyên môn, truyền thông và người hâm mộ, phản ánh những đóng góp to lớn và thành tựu vượt trội của anh đối với bóng bàn Nhật Bản và thế giới.
6.1. Các giải thưởng chính
- Giải thưởng Danh dự Công dân tỉnh Aomori (2 lần)
- Giải thưởng Đặc biệt Thể thao tỉnh Aomori
- Giải thưởng Danh dự Công dân thành phố Iwata
- Giải thưởng Thành tựu Đặc biệt của Đại học Meiji
- Giải thưởng Thành tựu Đặc biệt của Ủy ban Olympic Nhật Bản (JOC)
- Giải thưởng MVP đầu tiên của T.League
- Giải thưởng Cặp đôi xuất sắc nhất
- Giải thưởng Vận động viên xuất sắc
- Giải thưởng Fair Play
- Giải thưởng Yu-Moa (2021)
- Giải thưởng Thể thao Too
- Giải thưởng Thể thao Đài truyền hình Shizuoka
- Giải thưởng Thể thao Chubu
- Giải thưởng Thể thao Nhật Bản
- Giải thưởng Nhân vật Thể thao Mainichi (2021)
- Giải thưởng Sports Nippon Forum (2021)
- Huân chương Danh dự với Dải tím (2021)
- Giải thưởng Sức khỏe Tanita (2021)
- Giải thưởng Trang sức đẹp nhất Nhật Bản lần thứ 33 - Giải đặc biệt
- Giải thưởng Parenting (2021)
- Giải thưởng Ha Ga Inochi (2019)
- Giải thưởng Shufu no Tomo (2016)
- Giải thưởng Ikumen of the Year (2016)
- Giải thưởng Meigen (2016)
6.2. Hoạt động truyền thông và tầm ảnh hưởng
Sau khi giải nghệ, Mizutani Jun đã tích cực tham gia vào các hoạt động truyền thông và trở thành một nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn. Anh thường xuyên xuất hiện trên các chương trình truyền hình với vai trò bình luận viên, MC, và khách mời. Anh là MC chính của chương trình "Tere East Table Tennis School" và là bình luận viên thể thao cho "Zoom In!! Saturday" của Nippon TV, cũng như bình luận viên cho "Hirunobi!" của TBS.
Anh cũng đã tham gia đóng phim, bao gồm vai chính mình trong bộ phim "Mixed Doubles" năm 2017 và vai hướng dẫn viên kayak trong bộ phim truyền hình "Solo Katsu Joshi no Susume 2" năm 2022. Mizutani còn xuất hiện trong các quảng cáo của Nintendo và Kinoshita Komuten.
Mizutani đã xuất bản nhiều cuốn sách về bóng bàn và tinh thần chiến thắng, bao gồm "Quy tắc chiến thắng của Vua bóng bàn Mizutani Jun", "Người thua cuộc luyện tập vô ích", và "Sức mạnh phản công: Nắm bắt tinh thần chiến thắng mạnh mẽ nhất". Anh cũng tích cực hoạt động trên các nền tảng mạng xã hội như Twitter và Instagram, nơi anh chia sẻ cuộc sống cá nhân và tương tác với người hâm mộ.
Vào ngày 26 tháng 12 năm 2021, một cột vàng kỷ niệm (Dự án Cột vàng) đã được đặt tại Kawasaki, tỉnh Kanagawa, để vinh danh thành tích huy chương vàng Olympic Tokyo 2020 của anh ở nội dung đôi nam nữ. Mizutani sử dụng tên tuổi và tầm ảnh hưởng của mình để lan tỏa tình yêu bóng bàn đến công chúng, đặc biệt là thông qua các hoạt động trên YouTube và vai trò đại sứ thương hiệu cho các sản phẩm liên quan đến sức khỏe và thể thao.
7. Hoạt động sau giải nghệ
Sau khi chính thức giã từ sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp vào năm 2021, Jun Mizutani đã chuyển sang nhiều vai trò mới, tiếp tục đóng góp vào lĩnh vực thể thao và giải trí.
- Đại sứ Thể thao**: Anh trở thành Đại sứ Thể thao cho Kinoshita Group Holdings.
- Bình luận viên và MC truyền hình**: Mizutani là một gương mặt quen thuộc trên các kênh truyền hình Nhật Bản. Anh đảm nhận vai trò huấn luyện viên trưởng (bình luận viên) cho chương trình "Tere East Table Tennis School" của TV Tokyo và là bình luận viên thể thao cho "Zoom In!! Saturday" của Nippon TV. Anh cũng là bình luận viên thường xuyên vào thứ Hai cho chương trình "Hirunobi!" của TBS.
- Tham gia các dự án giải trí**: Anh tiếp tục xuất hiện trong các chương trình truyền hình, phim ảnh và quảng cáo. Ví dụ, anh đóng vai một huấn luyện viên kayak trong bộ phim truyền hình "Solo Katsu Joshi no Susume 2" và tham gia các chương trình giải trí khác.
- Hoạt động trên mạng xã hội và xuất bản**: Mizutani vẫn duy trì sự hiện diện mạnh mẽ trên mạng xã hội và đã xuất bản sách, chia sẻ kinh nghiệm và triết lý của mình.
- Đại sứ thương hiệu**: Anh trở thành đại sứ thương hiệu cho uFit từ ngày 1 tháng 4 năm 2022.
8. Các chủ đề liên quan
- Mima Ito: Đồng hương và là đối tác đôi nam nữ của Mizutani. Họ có mối quan hệ thân thiết từ khi Ito còn nhỏ, do Ito từng theo học tại cùng câu lạc bộ bóng bàn của gia đình Mizutani. Cả hai đã cùng nhau giành huy chương vàng lịch sử tại Thế vận hội Tokyo 2020.
- Mixed Doubles: Bộ phim điện ảnh Nhật Bản năm 2017 về bóng bàn đôi nam nữ, trong đó Mizutani Jun xuất hiện với vai trò là chính mình, cùng với các vận động viên bóng bàn nổi tiếng khác như Kasumi Ishikawa.
- Các nhà tài trợ và thương hiệu**:
- Kinoshita Group
- Butterfly (hãng sản xuất vợt và dụng cụ bóng bàn)
- Frieden
- uFit
- Suzuki Parts
- Toto-mi
- Shimojima
- CHRIO
- Sản phẩm được giám sát**:
- Mizutani Jun Curry (sử dụng thịt heo Yamato nội địa của Frieden) giá 500 JPY
- Mizutani Jun Curry (BLACK) giá 500 JPY
- Mizutani Jun Curry (Hamburger Hayashi) giá 600 JPY
8.1. Thứ hạng thế giới
Năm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 2003 573 546 530 524 528 451 2004 334 314 310 306 304 299 282 283 282 215 182 176 2005 181 185 183 118 111 112 112 119 98 97 83 2006 82 86 88 89 93 95 91 91 93 96 96 102 2007 98 94 91 95 94 67 69 72 58 40 32 30 2008 29 29 28 24 22 23 22 21 22 23 26 29 2009 29 29 26 22 20 20 17 17 11 12 11 12 2010 10 11 10 11 11 9 9 8 10 10 9 10 2011 7 7 7 7 7 6 6 8 6 6 7 8 2012 9 9 8 7 7 7 5 5 6 7 7 10 2013 10 8 9 10 10 11 14 13 15 14 14 13 2014 13 13 11 10 8 8 8 8 7 7 5 5 2015 5 5 5 5 5 5 5 6 5 6 6 6 2016 6 7 6 7 6 6 6 6 5 5 5 5 2017 5 4 6 6 6 6 7 6 8 7 6 7 2018 13 14 14 11 13 13 13 12 12 12 19 13 2019 10 10 10 13 13 14 13 14 13 13 13 14 2020 16 15 15 17 17 18 2021 18 18 18 18 18 18 18 21 21 22 23 23 2022 23 28 8.2. Thành tích tại các giải đấu chuyên nghiệp
Mùa giải Giải đấu Đội tuyển Số áo Đơn nam Đôi nam Số trận Thắng Thua Số trận Thắng Thua 2018-19 T.League Kinoshita Meister Tokyo 0 19 14 5 15 7 8 2019-20 12 6 6 3 1 2 2020-21 20 13 7 13 8 5 2021-22 0 0 0 3 1 2 Tổng cộng 51 33 18 34 17 17
- Các nhà tài trợ và thương hiệu**: