1. Tổng quan
Mikael Ishak (ميكائيل إسحاقArabic) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Thụy Điển gốc Assyria, sinh ngày 31 tháng 3 năm 1993 tại Södertälje, Thụy Điển. Anh thi đấu ở vị trí tiền đạo và hiện đang là đội trưởng của câu lạc bộ Lech Poznań tại giải Ekstraklasa của Ba Lan. Ishak bắt đầu sự nghiệp của mình tại Assyriska FF vào năm 2010 và sau đó đã thi đấu chuyên nghiệp ở Đức, Thụy Sĩ, Ý, Đan Mạch và Ba Lan. Anh là tuyển thủ quốc gia Thụy Điển từ năm 2015, đã có 7 lần ra sân và ghi 1 bàn thắng cho đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Điển. Anh cũng từng đại diện cho đội tuyển bóng đá Olympic Thụy Điển tham dự Thế vận hội Mùa hè 2016. Với việc trở thành đội trưởng của Lech Poznań và dẫn dắt đội giành chức vô địch quốc gia, Ishak đã chứng minh khả năng lãnh đạo và vai trò quan trọng của mình trong bóng đá cấp câu lạc bộ.
2. Đầu đời và khởi đầu sự nghiệp
Mikael Ishak sinh ra tại Södertälje, Thụy Điển. Cha mẹ anh là những người Assyria di cư từ Syria. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp của mình tại câu lạc bộ Assyriska FF, nơi anh được đôn lên đội một vào năm 2010.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Mikael Ishak đã trải qua một sự nghiệp câu lạc bộ đa dạng và thành công tại nhiều giải đấu khác nhau ở Châu Âu, từ Thụy Điển đến Đức, Ý, Đan Mạch và Ba Lan, khẳng định mình là một tiền đạo đáng tin cậy.
3.1. Assyriska FF
Ishak bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại câu lạc bộ Assyriska FF ở quê nhà Thụy Điển. Trong hai mùa giải từ 2010 đến 2011, anh đã có tổng cộng 47 lần ra sân ở giải Superettan và ghi được 13 bàn thắng. Anh cũng ra sân 2 lần tại cúp quốc gia mà không ghi bàn nào.
3.2. 1. FC Köln
Vào tháng 12 năm 2011, sau một thử việc thành công, Ishak được câu lạc bộ Bundesliga của Đức, 1. FC Köln, ký hợp đồng. Anh ra mắt đội bóng vào ngày 21 tháng 1 năm 2012 trong trận thua 0-1 trên sân khách trước VfL Wolfsburg, khi vào sân thay người ở phút 85 cho Martin Lanig. Sau khi chủ yếu được sử dụng như một cầu thủ dự bị trong tháng đầu tiên ở Köln, Ishak có trận đá chính đầu tiên vào ngày 18 tháng 3, sau khi tiền đạo chính Lukas Podolski bị treo giò. Anh thi đấu trọn vẹn trận đấu đó, một trận thua 1-4 trên sân khách trước Hannover 96. Ishak đã có tổng cộng 11 lần ra sân cho 1. FC Köln trong mùa giải đầu tiên của mình. Trong mùa giải 2012-13, anh có thêm 7 lần ra sân ở 2. Bundesliga và 1 lần ở Cúp Đức. Ngoài ra, anh còn có 5 lần ra sân và ghi 2 bàn cho đội dự bị 1. FC Köln II tại Regionalliga trong giai đoạn này.
3.2.1. Cho mượn tại FC St. Gallen
Tháng 2 năm 2013, Ishak ký hợp đồng cho mượn sáu tháng với câu lạc bộ Thụy Sĩ, FC St. Gallen, đội vừa thăng hạng lên Swiss Super League, với mong muốn được thi đấu nhiều hơn. Anh nhanh chóng trở thành cầu thủ đá chính thường xuyên cho câu lạc bộ, trước khi gặp phải chấn thương gãy xương hàm trong một trận đấu cho đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Thụy Điển. Ishak trở lại vào cuối tháng 4 với tư cách cầu thủ dự bị trong trận đấu với FC Zürich, và trở lại đá chính hoàn toàn vào tuần sau. Anh đã có tổng cộng 13 lần ra sân ở giải vô địch quốc gia cho St. Gallen, ghi được 3 bàn.
3.3. Parma
Ishak gia nhập câu lạc bộ Serie A của Ý, Parma F.C., với bản hợp đồng bốn năm vào ngày 5 tháng 8 năm 2013. Mặc dù ký hợp đồng với Parma, anh không có bất kỳ lần ra sân nào cho câu lạc bộ này.
3.3.1. Cho mượn tại Crotone
Ngay sau khi đến Parma, Ishak được cho mượn đến F.C. Crotone, thi đấu tại Serie B. Anh ra mắt Crotone vào ngày 24 tháng 8 năm 2013 trong trận đấu với Robur Siena. Vào ngày 24 tháng 9, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho đội trong chiến thắng 3-1 trên sân nhà trước Modena. Ishak đã có 24 lần ra sân và ghi 4 bàn cho Crotone trong mùa giải 2013-14.
3.4. Randers FC
Vào tháng 8 năm 2014, một năm sau khi gia nhập Parma, Ishak chuyển đến câu lạc bộ Danish Superliga Randers FC, ký hợp đồng ba năm. Anh đã thi đấu cho câu lạc bộ này trong hai năm rưỡi, ghi 31 bàn sau 71 lần ra sân ở giải vô địch quốc gia. Trong mùa giải 2014-15, anh ghi 11 bàn sau 26 trận. Mùa 2015-16, anh có 28 lần ra sân và 12 bàn, đồng thời ra sân 2 lần ở UEFA Europa League và ghi 1 bàn. Mùa 2016-17, trước khi chuyển đi, anh ghi 8 bàn sau 17 trận. Tổng cộng, anh có 71 lần ra sân ở giải vô địch và 5 lần ở cúp quốc gia, ghi tổng cộng 34 bàn thắng.
3.5. 1. FC Nürnberg

Sau một thời gian rất thành công ở Randers, Ishak gia nhập câu lạc bộ 2. Bundesliga của Đức, 1. FC Nürnberg, vào tháng 1 năm 2017, sáu tháng trước khi hợp đồng của anh hết hạn. Vào ngày 25 tháng 11 năm 2017, anh ghi bàn thắng thứ 1000 của Nürnberg ở 2. Bundesliga, trong trận đấu với Eintracht Braunschweig. Cuối mùa giải 2017-18, anh cùng câu lạc bộ giành quyền thăng hạng lên Bundesliga. Ishak ghi bàn thắng đầu tiên của mình ở Bundesliga vào ngày 1 tháng 9 năm 2018, một bàn thắng gỡ hòa quan trọng trong trận đấu sân khách với Mainz 05, kết thúc với tỷ số 1-1. Tổng cộng, Ishak đã có 77 lần ra sân ở giải vô địch và 7 lần ở cúp quốc gia cho Nürnberg, ghi 20 bàn thắng.
3.6. Lech Poznań
Vào ngày 14 tháng 7 năm 2020, Ishak gia nhập câu lạc bộ Ba Lan Lech Poznań theo dạng chuyển nhượng tự do, ký hợp đồng ba năm. Anh được trao chiếc áo số 9, số áo trước đây thuộc về tiền đạo người Đan Mạch Christian Gytkjær. Trong mùa giải đầu tiên 2020-21 ở Ba Lan, mặc dù bỏ lỡ hơn một chục trận đấu vì vấn đề sức khỏe, anh vẫn là cầu thủ ghi bàn hàng đầu của Lech với 20 bàn thắng. Đáng chú ý, anh đã ghi hai bàn vào lưới Benfica và ba bàn vào lưới Standard Liège ở vòng bảng UEFA Europa League 2020-21.
Mặc dù không tham dự các giải đấu châu Âu, mùa giải 2021-22 là một mùa giải thành công cho cả Lech và Ishak, người đã cải thiện cả về sức khỏe lẫn thống kê. Được bổ nhiệm làm đội trưởng trước khi mùa giải bắt đầu, tiền đạo người Thụy Điển đã ghi 18 bàn thắng ở giải vô địch quốc gia, giúp Lech giành chức vô địch Ekstraklasa thứ tám trong lịch sử câu lạc bộ. Một trong những bàn thắng quan trọng nhất là bàn thắng quyết định ở phút 88 vào lưới Piast Gliwice vào ngày 8 tháng 5 năm 2022, đưa Lech lên ngôi đầu bảng với hai trận đấu còn lại.
Ishak bắt đầu mùa giải 2022-23 bằng việc ghi bàn thắng duy nhất trong trận đấu vòng loại thứ nhất UEFA Champions League gặp đội bóng Azerbaijan Qarabağ vào ngày 5 tháng 7 năm 2022. Mặc dù phải đối mặt với các vấn đề sức khỏe trong suốt mùa giải, anh vẫn ra sân trong tất cả trừ một trận đấu trong tổng số 20 trận đấu châu Âu của Lech, ghi 9 bàn thắng, giúp đội bóng từ Poznań lọt vào tứ kết UEFA Europa Conference League. Vào tháng 11 năm 2022, anh gia hạn hợp đồng đến cuối tháng 6 năm 2025, được cho là trở thành cầu thủ có thu nhập cao nhất Ekstraklasa vào thời điểm đó. Với 20 bàn thắng trên mọi đấu trường, anh là cầu thủ ghi bàn xuất sắc nhất câu lạc bộ trong mùa giải thứ ba liên tiếp.
Vào ngày 13 tháng 4 năm 2024, Ishak trở thành cầu thủ nước ngoài ghi bàn nhiều nhất mọi thời đại của Lech, vượt qua kỷ lục của Gytkjær, sau khi ghi bàn thắng thứ 66 của mình trong trận thua 1-2 trên sân khách trước Puszcza Niepołomice. Sau đó, vào ngày 5 tháng 11 cùng năm, anh ký hợp đồng mới, giữ anh ở lại câu lạc bộ đến giữa năm 2027.
4. Sự nghiệp quốc tế
Mikael Ishak đã có những đóng góp đáng kể cho các cấp độ đội tuyển quốc gia Thụy Điển, từ lứa trẻ đến đội tuyển quốc gia.
4.1. Đội trẻ quốc gia
Ishak đại diện cho đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Thụy Điển tại Giải vô địch U-21 châu Âu 2015 của UEFA, anh thi đấu bốn trận và cùng Thụy Điển giành chức vô địch toàn giải. Anh cũng là thành viên của đội tuyển bóng đá Olympic Thụy Điển tham dự Thế vận hội Mùa hè 2016 ở Rio de Janeiro. Tại giải đấu này, anh đã ghi bàn trong trận đấu vòng bảng với Colombia trước khi Thụy Điển bị loại sau chỉ ba trận đấu.
4.2. Đội tuyển quốc gia
Ishak ra mắt đội tuyển quốc gia Thụy Điển vào ngày 15 tháng 1 năm 2015 trong trận giao hữu thắng Bờ Biển Ngà 2-0, anh vào sân thay người cho Isaac Kiese Thelin ở phút 82. Anh ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên cho Thụy Điển vào ngày 6 tháng 1 năm 2016, trong trận hòa 1-1 với Estonia. Ishak có trận ra mắt quốc tế chính thức cho Thụy Điển vào ngày 24 tháng 9 năm 2022, trong trận đấu thuộc UEFA Nations League B 2022-23 gặp Serbia, anh vào sân thay người cho Dejan Kulusevski ở phút 85 của trận thua 1-4.
5. Thống kê sự nghiệp
5.1. Thống kê câu lạc bộ
Thống kê tính đến ngày 6 tháng 12 năm 2024.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia (bao gồm Cúp Thụy Điển, Cúp Đức, Cúp Đan Mạch, Cúp Ba Lan) | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Assyriska | 2010 | Superettan | 19 | 4 | 1 | 0 | - | - | 20 | 4 | ||
2011 | Superettan | 28 | 9 | 1 | 0 | - | - | 29 | 9 | |||
Tổng cộng | 47 | 13 | 2 | 0 | - | - | 49 | 13 | ||||
Köln | 2011-12 | Bundesliga | 11 | 0 | 0 | 0 | - | - | 11 | 0 | ||
2012-13 | 2. Bundesliga | 7 | 0 | 1 | 0 | - | - | 8 | 0 | |||
Tổng cộng | 18 | 0 | 1 | 0 | - | - | 19 | 0 | ||||
Köln II | 2011-12 | Regionalliga | 1 | 0 | - | - | - | 1 | 0 | |||
2012-13 | Regionalliga | 4 | 2 | - | - | - | 4 | 2 | ||||
Tổng cộng | 5 | 2 | 0 | 0 | - | - | 5 | 2 | ||||
St. Gallen (cho mượn) | 2012-13 | Swiss Super League | 13 | 3 | 0 | 0 | - | - | 13 | 3 | ||
Crotone (cho mượn) | 2013-14 | Serie B | 24 | 4 | 0 | 0 | - | - | 24 | 4 | ||
Randers | 2014-15 | Danish Superliga | 26 | 11 | 3 | 1 | - | - | 29 | 12 | ||
2015-16 | Danish Superliga | 28 | 12 | 1 | 0 | 2 | 1 | - | 31 | 13 | ||
2016-17 | Danish Superliga | 17 | 8 | 1 | 1 | - | - | 18 | 9 | |||
Tổng cộng | 71 | 31 | 5 | 2 | 2 | 1 | - | 78 | 34 | |||
Nürnberg | 2016-17 | 2. Bundesliga | 7 | 0 | 0 | 0 | - | - | 7 | 0 | ||
2017-18 | 2. Bundesliga | 28 | 12 | 3 | 1 | - | - | 31 | 13 | |||
2018-19 | Bundesliga | 29 | 4 | 2 | 2 | - | - | 31 | 6 | |||
2019-20 | 2. Bundesliga | 13 | 1 | 2 | 0 | - | - | 15 | 1 | |||
Tổng cộng | 77 | 17 | 7 | 3 | - | - | 84 | 20 | ||||
Lech Poznań | 2020-21 | Ekstraklasa | 22 | 12 | 1 | 0 | 10 | 8 | - | 33 | 20 | |
2021-22 | Ekstraklasa | 31 | 18 | 2 | 0 | - | - | 33 | 18 | |||
2022-23 | Ekstraklasa | 23 | 11 | 1 | 0 | 19 | 9 | 0 | 0 | 43 | 20 | |
2023-24 | Ekstraklasa | 24 | 11 | 1 | 0 | 3 | 0 | - | 28 | 11 | ||
2024-25 | Ekstraklasa | 16 | 10 | 0 | 0 | - | - | 16 | 10 | |||
Tổng cộng | 116 | 62 | 5 | 0 | 32 | 17 | 0 | 0 | 153 | 79 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 371 | 133 | 20 | 5 | 34 | 18 | 0 | 0 | 425 | 156 |
5.2. Thống kê đội tuyển quốc gia
Thống kê tính đến ngày 16 tháng 11 năm 2022.
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Thụy Điển | |||
2015 | 2 | 0 | |
2016 | 2 | 1 | |
2022 | 3 | 0 | |
Tổng cộng | 7 | 1 |
6. Danh hiệu và thành tích
Mikael Ishak đã giành được nhiều danh hiệu quan trọng ở cấp độ câu lạc bộ và đội tuyển trẻ quốc gia, cùng với các giải thưởng cá nhân đáng chú ý.
6.1. Câu lạc bộ
- Ekstraklasa: 2021-22 (cùng Lech Poznań)
6.2. Đội tuyển trẻ quốc gia
- Giải vô địch U-21 châu Âu của UEFA: 2015 (cùng U-21 Thụy Điển)
6.3. Cá nhân
- Cầu thủ của tháng Ekstraklasa: Tháng 5 năm 2022
- Tiền đạo của mùa giải Ekstraklasa: 2021-22
- Cầu thủ nước ngoài của năm do Piłka Nożna bình chọn: 2022