1. Thời niên thiếu và Giáo dục
Rika Masuya sinh ra tại Matsushige, Tokushima, Nhật Bản, vào ngày 14 tháng 9 năm 1995. Ngay từ khi còn nhỏ, cô đã bộc lộ niềm đam mê với bóng đá, chịu ảnh hưởng từ anh trai mình. Cô bắt đầu sự nghiệp bóng đá tại câu lạc bộ thiếu niên địa phương Liberté SC (Matsushige Sports Shonendan Liberté Soccer Club), sau đó tiếp tục phát triển kỹ năng tại Liberta Tokushima JFC.
Năm 2008, Masuya gia nhập JFA Academy Fukushima, một học viện bóng đá danh tiếng với chương trình giáo dục trung học cơ sở và phổ thông trung học tích hợp. Cô là học viên khóa 3 của học viện này và đã gắn bó tại đây cho đến năm 2013. Thời gian ở JFA Academy Fukushima đã giúp cô rèn luyện toàn diện, đặt nền móng vững chắc cho sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp sau này.
2. Sự nghiệp thi đấu
Rika Masuya đã có một sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp đáng chú ý tại hai câu lạc bộ lớn của bóng đá nữ Nhật Bản: INAC Kobe Leonessa và Sanfrecce Hiroshima Regina.
2.1. INAC Kobe Leonessa
Sau khi tốt nghiệp JFA Academy Fukushima vào năm 2014, Masuya gia nhập INAC Kobe Leonessa, một đội bóng hàng đầu của Nadeshiko League. Cô nhanh chóng tạo dấu ấn khi ghi hai bàn thắng ngay trong trận đấu thứ ba của mùa giải Nadeshiko League 2014 vào lưới Albirex Niigata Ladies.
Vào mùa giải 2017, Masuya được giao chiếc áo số 9, một số áo quan trọng thường dành cho các tiền đạo chủ lực, thay cho số 20 trước đó. Đây là dấu hiệu cho thấy vai trò ngày càng tăng của cô trong đội hình. Ngày 26 tháng 3 năm 2017, cô đạt cột mốc 100 trận ra sân tại Nadeshiko League trong trận đấu với Nojima Stella Kanagawa Sagamihara. Đến ngày 14 tháng 10 năm 2019, cô tiếp tục phá vỡ kỷ lục cá nhân, đạt 150 trận ra sân tại Nadeshiko League trong trận đấu gặp Urawa Red Diamonds Ladies.
Vào năm 2020, Masuya nhường lại chiếc áo số 9 cho đồng đội mới Mina Tanaka và chuyển sang khoác áo số 17. Sau mùa giải 2020, cô rời INAC Kobe Leonessa để tìm kiếm thử thách mới. Tuy nhiên, vào ngày 29 tháng 6 năm 2023, Masuya chính thức trở lại INAC Kobe Leonessa, tái hợp với đội bóng cô đã gắn bó trong phần lớn sự nghiệp.
2.2. Sanfrecce Hiroshima Regina
Năm 2021, Rika Masuya hoàn tất việc chuyển nhượng sang Sanfrecce Hiroshima Regina, một câu lạc bộ mới thành lập tham gia WE League, giải đấu chuyên nghiệp hàng đầu của bóng đá nữ Nhật Bản. Vào ngày 12 tháng 9 năm 2021, trong trận đấu mở màn mùa giải đầu tiên của WE League với Chifure AS Elfen Saitama, Masuya đã có màn trình diễn xuất sắc khi ghi một bàn và kiến tạo hai bàn thắng, giúp đội bóng giành chiến thắng lịch sử 3-0 và đóng góp lớn vào thành công ban đầu của câu lạc bộ.
Tuy nhiên, trong cùng trận đấu đó, cô đã gặp phải một chấn thương nghiêm trọng ở phút thứ 34 của hiệp hai và được chẩn đoán bị đứt dây chằng chéo trước đầu gối trái, cần khoảng 6 tháng để hồi phục hoàn toàn. Chấn thương này đã ảnh hưởng đáng kể đến thời gian thi đấu của cô tại Sanfrecce Hiroshima Regina.
3. Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
Giải đấu | Cúp Liên đoàn | Cúp Hoàng hậu | Tổng cộng | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Số áo | Giải đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn |
2010 | JFA Academy Fukushima | 20 | Challenge EAST | 4 | 3 | - | 2 | 2 | 6 | 5 | |
2011 | 16 | 12 | 6 | - | 2 | 1 | 14 | 7 | |||
2012 | 9 | Challenge | 19 | 19 | - | 3 | 0 | 22 | 19 | ||
2013 | 0 | 0 | - | 2 | 1 | 2 | 1 | ||||
2014 | INAC Kobe Leonessa | 27 | Nadeshiko | 25 | 6 | - | 2 | 0 | 27 | 6 | |
2015 | Nadeshiko Hạng 1 | 22 | 8 | - | 5 | 3 | 27 | 11 | |||
2016 | 20 | 17 | 2 | 4 | 0 | 5 | 1 | 26 | 3 | ||
2017 | 9 | 18 | 2 | 7 | 4 | 2 | 0 | 27 | 6 | ||
2018 | 18 | 3 | 5 | 2 | 5 | 1 | 28 | 6 | |||
2019 | 18 | 6 | 10 | 1 | 4 | 2 | 32 | 9 | |||
2020 | 17 | 15 | 0 | - | 2 | 0 | 17 | 0 | |||
2021-22 | Sanfrecce Hiroshima Regina | 8 | WE | 1 | 1 | - | - | - | 1 | 1 | |
2022-23 | 16 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 20 | 1 | |||
2023-24 | INAC Kobe Leonessa | 3 | 0 | 4 | 1 | 3 | 0 | 10 | 1 | ||
Tổng cộng (Hạng 1 Nhật Bản) | 153 | 29 | 32 | 8 | 30 | 7 | 215 | 44 | |||
Tổng cộng (Hạng 2 Nhật Bản) | 35 | 28 | - | 9 | 4 | 44 | 32 | ||||
Tổng cộng sự nghiệp | 188 | 57 | 32 | 8 | 39 | 11 | 259 | 76 |
- Ra mắt Nadeshiko League: Ngày 5 tháng 5 năm 2010, trận Challenge League EAST vòng 6, đối đầu AC Nagano Parceiro Ladies (tại J-Village Stadium).
- Bàn thắng đầu tiên tại Nadeshiko League: Ngày 12 tháng 9 năm 2010, trận Challenge League EAST vòng 14, đối đầu Trường Trung học Tokiwagi Gakuen (tại J-Village Stadium).
- Ra mắt WE League: Ngày 12 tháng 9 năm 2021, trận vòng 1, đối đầu Chifure AS Elfen Saitama (tại Sân vận động Điền kinh Công viên Thể thao Kumagaya).
- Bàn thắng đầu tiên tại WE League: Ngày 12 tháng 9 năm 2021, trận vòng 1, đối đầu Chifure AS Elfen Saitama (tại Sân vận động Điền kinh Công viên Thể thao Kumagaya).
4. Sự nghiệp quốc tế
Rika Masuya đã có một hành trình đáng tự hào trong màu áo các đội tuyển quốc gia Nhật Bản, từ cấp độ trẻ đến đội tuyển quốc gia chính thức.
4.1. Đội tuyển trẻ quốc gia
Năm 2011, Masuya được triệu tập vào Đội tuyển U-16 Nhật Bản để tham dự Giải vô địch bóng đá nữ U-16 châu Á 2011. Tại giải đấu này, cô đã thể hiện khả năng ghi bàn ấn tượng khi lập cú đúp trong trận đấu thứ ba vòng chung kết gặp Đội tuyển U-17 Trung Quốc.
Năm 2012, cô tiếp tục được lựa chọn vào Đội tuyển U-17 Nhật Bản tham dự Giải vô địch bóng đá nữ U-17 thế giới 2012 diễn ra tại Azerbaijan. Trong trận đấu mở màn vòng bảng với Đội tuyển U-17 Brasil, Masuya đã ghi hai bàn thắng quan trọng. Tổng cộng, cô có 3 lần ra sân và ghi 2 bàn cho đội tuyển U-17 Nhật Bản.
Tuy nhiên, vào tháng 3 năm 2013, Masuya đã gặp phải một chấn thương nghiêm trọng khi bị đứt dây chằng chéo trước đầu gối phải, khiến cô phải nghỉ thi đấu trong toàn bộ mùa giải và bỏ lỡ cơ hội được triệu tập vào Đội tuyển U-19 Nhật Bản vào thời điểm đó.
4.2. Ra mắt và các giải đấu lớn
Vào ngày 13 tháng 9 năm 2014, khi mới 18 tuổi, Rika Masuya có trận ra mắt chính thức cho Đội tuyển quốc gia Nhật Bản (còn gọi là Nadeshiko Japan) trong trận đấu giao hữu với Ghana tại Sân vận động ND Soft Yamagata, Tendo. Trận đấu này Nhật Bản thắng 5-0.

Cùng tháng 9 năm 2014, cô được triệu tập vào đội hình Nhật Bản tham dự Đại hội Thể thao Châu Á 2014 tại Incheon, Hàn Quốc. Tại giải đấu này, Masuya đã chơi 6 trận và ghi 2 bàn thắng, giúp Nhật Bản giành Huy chương Bạc (vị trí thứ 2). Các bàn thắng của cô được ghi vào lưới Hồng Kông (cú đúp) trong trận thắng 9-0 vào ngày 26 tháng 9 năm 2014.
Năm 2015, Masuya tiếp tục góp mặt tại Giải vô địch bóng đá nữ Đông Á 2015. Cô ghi một bàn thắng vào lưới CHDCND Triều Tiên trong trận thua 2-4 vào ngày 1 tháng 8 năm 2015.
Cô cũng tham gia Cúp Algarve 2017 và Cúp Algarve 2018.
Năm 2018 là một năm thành công của Masuya với đội tuyển quốc gia. Cô tham dự Cúp bóng đá nữ châu Á 2018 và cùng Nhật Bản giành chức vô địch, đây là một trong những danh hiệu lớn nhất trong sự nghiệp quốc tế của cô. Cô cũng ghi một bàn thắng vào lưới Ghana trong trận giao hữu MS&AD Cup 2018 (thắng 7-1) vào ngày 1 tháng 4 năm 2018.
Trong giải đấu Tournament of Nations 2018 tại Hoa Kỳ, Masuya ghi một bàn vào lưới Brasil trong trận thua 1-2 vào ngày 29 tháng 7 năm 2018.
Cuối cùng, tại Đại hội Thể thao Châu Á 2018 ở Jakarta và Palembang, Indonesia, Masuya đã cùng đội tuyển Nhật Bản giành Huy chương Vàng. Cô đã ghi một bàn thắng vào lưới Việt Nam trong trận thắng 7-0 vào ngày 21 tháng 8 năm 2018.
Tổng cộng, Rika Masuya đã có 27 lần ra sân và ghi 6 bàn thắng cho đội tuyển quốc gia Nhật Bản cho đến năm 2018.
5. Thống kê sự nghiệp quốc tế
Đội tuyển quốc gia Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2014 | 7 | 2 |
2015 | 3 | 1 |
2016 | 3 | 0 |
2017 | 2 | 0 |
2018 | 12 | 3 |
Tổng cộng | 27 | 6 |
5.1. Danh sách trận đấu quốc tế
# | Ngày | Thành phố | Sân vận động | Đối thủ | Kết quả | Huấn luyện viên | Giải đấu | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. | 2014年9月13日 | 天童市TendoJapanese | Sân vận động ND Soft Yamagata | Ghana | ○ 5-0 | Norio Sasaki | Giao hữu Quốc tế Nadeshiko Japan | |
2. | 2014年9月15日 | 인천광역IncheonKorean | Sân vận động Rugby Namdong Asiad Incheon | Trung Quốc | △ 0-0 | Đại hội Thể thao Châu Á lần thứ 17 | ||
3. | 2014年9月18日 | Jordan | ○ 12-0 | |||||
4. | 2014年9月22日 | Sân vận động Munhak Incheon | Đài Loan | ○ 3-0 | ||||
5. | 2014年9月26日 | 화성시HwaseongKorean | Sân vận động Hwaseong | Hồng Kông | ○ 9-0 | |||
6. | 2014年9月29日 | 인천광역IncheonKorean | Sân vận động Bóng đá Incheon | Việt Nam | ○ 3-0 | |||
7. | 2014年10月1日 | Sân vận động Munhak Incheon | CHDCND Triều Tiên | ● 1-3 | ||||
8. | 2015年08月01日 | 武漢市WuhanChinese | Trung tâm Thể thao Vũ Hán | CHDCND Triều Tiên | ● 2-4 | EAFF Nữ Đông Á Cup 2015 | ||
9. | 2015年08月08日 | Trung Quốc | ○ 2-0 | |||||
10. | 2015年11月29日 | Edam-VolendamVolendamDutch | Sân vận động FC Volendam | Hà Lan | ● 1-3 | Giao hữu Quốc tế | ||
11. | 2016年6月2日 | Commerce City, ColoradoCommerce CityEnglish | Dick's Sporting Goods Park | Hoa Kỳ | △ 3-3 | Asako Takakura | Giao hữu Quốc tế | |
12. | 2016年6月5日 | Cleveland, OhioClevelandEnglish | Sân vận động FirstEnergy | Hoa Kỳ | ● 0-2 | Giao hữu Quốc tế | ||
13. | 2016年7月21日 | KalmarKalmarSwedish | Sân vận động Guldfågeln | Thụy Điển | ● 0-3 | Giao hữu Quốc tế | ||
14. | 2017年3月1日 | ParchalParchalPortuguese | Sân vận động Bela Vista | Tây Ban Nha | ● 1-2 | Cúp Algarve 2017 | ||
15. | 2017年3月8日 | FaroFaroPortuguese / LouléLouléPortuguese | Sân vận động Algarve | Hà Lan | ● 2-3 | |||
16. | 2018年2月28日 | ParchalParchalPortuguese | Sân vận động Bela Vista | Hà Lan | ● 2-6 | Cúp Algarve 2018 | ||
17. | 2018年3月2日 | Iceland | ○ 2-1 | |||||
18. | 2018年3月5日 | FaroFaroPortuguese / LouléLouléPortuguese | Sân vận động Algarve | Đan Mạch | ○ 2-0 | |||
19. | 2018年4月1日 | 諫早市IsahayaJapanese | Sân vận động Transcosmos Nagasaki | Ghana | ○ 7-1 | MS&AD Cup 2018 | ||
20. | 2018年4月7日 | AmmanAmmanArabic | Sân vận động King Abdullah II | Việt Nam | ○ 4-0 | Cúp bóng đá nữ châu Á 2018 | ||
21. | 2018年4月13日 | Sân vận động Quốc tế Amman | Úc | △ 1-1 | ||||
22. | 2018年4月17日 | Sân vận động King Abdullah II | Trung Quốc | ○ 3-1 | ||||
23. | 2018年7月26日 | Kansas City, KansasKansas CityEnglish | Children's Mercy Park | Hoa Kỳ | ● 2-4 | Tournament of Nations 2018 | ||
24. | 2018年7月29日 | East Hartford, ConnecticutEast HartfordEnglish | Sân vận động Pratt & Whitney | Brasil | ● 1-2 | |||
25. | 2018年8月2日 | Bridgeview, IllinoisBridgeviewEnglish | Toyota Park | Úc | ● 0-2 | |||
26. | 2018年8月16日 | PalembangPalembangIndonesian | Sân vận động Bumi Sriwijaya | Thái Lan | ○ 2-0 | Đại hội Thể thao Châu Á lần thứ 18 | ||
27. | 2018年8月25日 | Sân vận động Gelora Sriwijaya | CHDCND Triều Tiên | ○ 2-1 |
5.2. Bàn thắng quốc tế
# | Ngày | Thành phố | Sân vận động | Đối thủ | Kết quả | Huấn luyện viên | Giải đấu | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. | 2014年9月26日 | 화성시HwaseongKorean | Sân vận động Hwaseong | Hồng Kông | ○ 9-0 | Norio Sasaki | Đại hội Thể thao Châu Á lần thứ 17 | |
2. | ||||||||
3. | 2015年8月1日 | 武漢市WuhanChinese | Trung tâm Thể thao Vũ Hán | CHDCND Triều Tiên | ● 2-4 | EAFF Nữ Đông Á Cup 2015 | ||
4. | 2018年4月1日 | 諫早市IsahayaJapanese | Sân vận động Transcosmos Nagasaki | Ghana | ○ 7-1 | Asako Takakura | MS&AD Cup 2018 | |
5. | 2018年7月29日 | East Hartford, ConnecticutEast HartfordEnglish | Sân vận động Pratt & Whitney | Brasil | ● 1-2 | Tournament of Nations 2018 | ||
6. | 2018年8月21日 | PalembangPalembangIndonesian | Sân vận động Gelora Sriwijaya | Việt Nam | ○ 7-0 | Đại hội Thể thao Châu Á lần thứ 18 |
6. Vị trí và Phong cách thi đấu
Rika Masuya là một cầu thủ đa năng, chủ yếu thi đấu ở vị trí tiền đạo và cũng có thể chơi ở vai trò tiền vệ. Với chiều cao 160 cm và cân nặng 52 kg, cô sở hữu tốc độ và sự nhanh nhẹn, giúp cô xuyên phá hàng phòng ngự đối phương. Cô thuận chân phải, có khả năng dứt điểm tốt và kiến tạo, điều này được thể hiện qua màn trình diễn ghi bàn và kiến tạo trong trận ra mắt WE League. Phong cách chơi bóng của cô thường tập trung vào việc tạo ra cơ hội và ghi bàn từ các vị trí tấn công.
7. Chấn thương
Sự nghiệp của Rika Masuya đã bị ảnh hưởng đáng kể bởi một số chấn thương nghiêm trọng, đặc biệt là các chấn thương dây chằng chéo trước (ACL) ở đầu gối.
- Tháng 3 năm 2013:** Khi còn là học viên tại JFA Academy Fukushima, Masuya bị đứt dây chằng chéo trước ở đầu gối phải. Chấn thương này đã khiến cô phải nghỉ thi đấu trong toàn bộ mùa giải, bỏ lỡ nhiều cơ hội phát triển.
- Ngày 12 tháng 9 năm 2021:** Trong trận đấu mở màn WE League với Chifure AS Elfen Saitama khi đang thi đấu cho Sanfrecce Hiroshima Regina, Masuya lại gặp phải chấn thương nghiêm trọng khác ở đầu gối trái. Cô được chẩn đoán bị đứt dây chằng chéo trước và ước tính cần khoảng 6 tháng để hồi phục. Chấn thương này một lần nữa làm gián đoạn đáng kể thời gian thi đấu của cô.
- Ngày 3 tháng 3 năm 2024:** Khi đã trở lại INAC Kobe Leonessa, Masuya tiếp tục gặp phải một chấn thương dây chằng chéo trước khác ở đầu gối trái. Chấn thương này được dự đoán mất khoảng 8 tháng để hồi phục.
Những chấn thương liên tiếp, đặc biệt là ba lần đứt dây chằng chéo trước, đã gây ra nhiều khó khăn và thử thách lớn cho sự nghiệp của Masuya, ảnh hưởng đến khả năng thi đấu ổn định và duy trì phong độ đỉnh cao của cô.
8. Danh hiệu và Giải thưởng
Rika Masuya đã gặt hái được nhiều danh hiệu tập thể quan trọng trong suốt sự nghiệp của mình, cả ở cấp câu lạc bộ lẫn đội tuyển quốc gia.
8.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- Cúp Hoàng hậu (cùng INAC Kobe Leonessa): 3 lần
- 2015
- 2016
- 2023
8.2. Danh hiệu cấp đội tuyển quốc gia
- Cúp bóng đá nữ châu Á (cùng Đội tuyển quốc gia Nhật Bản): 1 lần
- 2018 (Huy chương Vàng)
- Đại hội Thể thao Châu Á (cùng Đội tuyển quốc gia Nhật Bản): 1 lần
- 2018 (Huy chương Vàng)
9. Giải nghệ
Vào ngày 22 tháng 4 năm 2024, Rika Masuya chính thức tuyên bố giải nghệ khỏi sự nghiệp cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp sau khi mùa giải 2023-24 kết thúc. Quyết định này được đưa ra sau chuỗi các chấn thương nghiêm trọng liên tiếp, đặc biệt là lần thứ ba bị đứt dây chằng chéo trước ở đầu gối vào tháng 3 năm 2024. Những vấn đề về sức khỏe và thể lực đã ảnh hưởng lớn đến khả năng tiếp tục thi đấu của cô. Masuya chia sẻ rằng cô cảm thấy "rất hạnh phúc" với hành trình bóng đá của mình.