1. Tổng quan
Marguerite Higgins là một nữ phóng viên chiến trường tiên phong, nổi tiếng với sự nghiệp đưa tin về các cuộc xung đột lớn của thế kỷ 20 và những nỗ lực phá vỡ rào cản giới tính trong ngành báo chí. Sinh ra ở Hồng Kông và lớn lên trong bối cảnh Đại suy thoái, bà đã sớm hình thành ý chí tự lập và theo đuổi con đường báo chí đầy thử thách. Higgins bắt đầu sự nghiệp tại New York Herald Tribune, nơi bà nhanh chóng chứng tỏ năng lực và được cử đến châu Âu đưa tin về Chiến tranh thế giới thứ hai, bao gồm việc giải phóng Trại tập trung Dachau và Tòa án Nürnberg.
Tuy nhiên, đỉnh cao sự nghiệp của Higgins là vai trò phóng viên tại Chiến tranh Triều Tiên, nơi bà đã vượt qua lệnh cấm của quân đội đối với nữ phóng viên nhờ sự can thiệp của Douglas MacArthur. Những bài viết dũng cảm và sắc sảo của bà từ chiến trường đã mang về cho bà Giải Pulitzer về Phóng sự Quốc tế năm 1951, biến bà thành người phụ nữ đầu tiên đạt được vinh dự này. Sau đó, bà tiếp tục đưa tin về các vấn đề quốc tế, phỏng vấn nhiều nhà lãnh đạo thế giới và viết sách về Chiến tranh Việt Nam.
Trong suốt sự nghiệp, Higgins phải đối mặt với nhiều định kiến và sự phân biệt đối xử trong một ngành nghề do nam giới thống trị. Mặc dù vậy, bà vẫn kiên trì, chứng tỏ tài năng và sự dũng cảm, góp phần mở đường cho các nữ phóng viên chiến trường sau này. Di sản của bà không chỉ nằm ở những bài báo lịch sử mà còn ở vai trò biểu tượng cho sự kiên cường và khát vọng bình đẳng giới trong báo chí.
2. Thời niên thiếu và học vấn
Marguerite Higgins đã trải qua thời thơ ấu và quá trình học vấn đầy thử thách nhưng cũng là nền tảng vững chắc cho sự nghiệp báo chí lẫy lừng sau này của bà.
2.1. Thời thơ ấu và hoàn cảnh gia đình
Marguerite Higgins sinh ngày 3 tháng 9 năm 1920 tại Hồng Kông, nơi cha bà, Lawrence Higgins, đang làm việc cho một công ty vận tải biển. Cha bà là người Mỹ gốc Ireland, còn mẹ bà, Marguerite de Godard Higgins, có gốc gác quý tộc Pháp. Họ gặp nhau ở Paris trong Chiến tranh thế giới thứ nhất và ngay sau đó chuyển đến Hồng Kông, nơi con gái họ chào đời.
Khi Higgins mới sáu tháng tuổi, bà mắc bệnh sốt rét. Một bác sĩ đã khuyên gia đình đưa bà đến một khu nghỉ dưỡng trên núi ở Việt Nam (lúc đó là Đông Dương thuộc Pháp) để hồi phục, và bà đã làm theo lời khuyên đó. Ba năm sau, gia đình bà chuyển về Hoa Kỳ và định cư tại Oakland, California. Năm 1929, cha bà mất việc trong cuộc khủng hoảng thị trường chứng khoán, điều này gây ra lo lắng lớn cho gia đình. Trong cuốn tự truyện News Is a Singular Thing (Tin tức là một điều đặc biệt), Higgins viết rằng đó là ngày tồi tệ nhất trong thời thơ ấu của bà: "Chính vào ngày đó, tôi bắt đầu lo lắng về cách mình sẽ kiếm sống khi lớn lên. Lúc đó tôi mới tám tuổi. Giống như hàng triệu người khác lớn lên trong những năm ba mươi, tôi bị ám ảnh bởi nỗi sợ hãi rằng có thể không có chỗ cho mình trong xã hội." Bất chấp khó khăn, gia đình bà vẫn xoay sở được. Cha Higgins cuối cùng tìm được việc làm tại một ngân hàng, và mẹ bà đã giúp Higgins nhận được học bổng vào Trường Anna Head ở Berkeley, California, đổi lại bà phải nhận một vị trí giáo viên tiếng Pháp tại trường.
2.2. Học vấn và chuẩn bị cho sự nghiệp báo chí ban đầu
Higgins bắt đầu học tại Đại học California, Berkeley vào mùa thu năm 1937. Tại đây, bà là thành viên của hội nữ sinh Gamma Phi Beta và viết bài cho tờ The Daily Californian, giữ chức vụ biên tập viên vào năm 1940. Sau khi tốt nghiệp Berkeley năm 1941 với bằng Cử nhân chuyên ngành tiếng Pháp, bà đến New York chỉ với một chiếc vali và 7 USD trong túi, với ý định tìm việc làm tại một tờ báo. Bà dự định cho mình một năm để tìm việc, và nếu thất bại, bà sẽ quay lại California để làm giáo viên tiếng Pháp. Đến New York vào cuối mùa hè, bà nộp đơn vào chương trình Thạc sĩ tại Trường Báo chí Đại học Columbia.
Tháng 8 năm 1941, Higgins đến văn phòng thành phố của tờ New York Herald Tribune và gặp biên tập viên thành phố lúc đó, L. L. "Engel" Engelking, trình bày các bài báo đã cắt dán của mình. Mặc dù ông không đề nghị bà một công việc ngay lập tức, nhưng ông bảo bà quay lại sau một tháng và có thể ông sẽ có một vị trí cho bà. Bà quyết định ở lại New York và học tại Columbia.
Bà đã phải nỗ lực rất nhiều để vào được Columbia. Khi cố gắng nhập học chỉ vài ngày trước khi chương trình bắt đầu, trường nói rằng tất cả các suất dành cho nữ đã đầy. Sau nhiều lần cầu xin và gặp gỡ, trường cho biết họ sẽ xem xét nếu bà có thể nộp tất cả bảng điểm và năm thư giới thiệu từ các giáo sư cũ của mình. Ngay lập tức, bà gọi điện cho cha mình để sắp xếp gửi tất cả tài liệu từ Berkeley đến Columbia. Một sinh viên đã bỏ học ngay trước ngày đầu tiên, và Higgins đã được nhận.
Bị thất vọng vì vị trí phóng viên trường danh giá cho tờ New York Herald Tribune đã bị bạn học Murray Morgan giành mất, bà đã cố gắng hết sức để vượt trội hơn các bạn học, hầu hết trong số họ là nam giới. Theo một trong những giáo sư của bà, John William Tebbel, vẻ đẹp của bà tương xứng với trí tuệ, bà là một trong những sinh viên xuất sắc nhất lớp: "Ngay cả trong một lớp đầy những ngôi sao, cô ấy vẫn nổi bật. Maggie thực sự rạng rỡ, với vẻ đẹp tóc vàng khó che giấu trí thông minh cũng rạng rỡ không kém. Cô ấy là một người đầy tham vọng sắc sảo. Vào thời đó, phụ nữ phải cứng rắn hơn để thành công trong ngành báo chí, một ngành kinh doanh do nam giới thống trị và về cơ bản là gia trưởng, và Maggie đã đẩy sự cứng rắn đến giới hạn, được thúc đẩy bởi tham vọng mãnh liệt, điều mà tất cả chúng tôi sớm nhận ra." Năm 1942, Higgins đã thay thế bạn học của mình làm phóng viên trường cho tờ Tribune, điều này dẫn đến một vị trí phóng viên toàn thời gian.
3. Sự nghiệp báo chí
Marguerite Higgins đã có một sự nghiệp báo chí lừng lẫy, trải dài qua nhiều cuộc xung đột lớn và các vấn đề quốc tế quan trọng, đồng thời phá vỡ nhiều rào cản cho phụ nữ trong ngành.

3.1. Phóng viên trong Thế chiến II
Với khao khát trở thành một phóng viên chiến trường, Higgins đã thuyết phục ban quản lý của tờ New York Herald Tribune cử bà đến Châu Âu vào năm 1944, sau hai năm làm việc cho tờ báo. Sau khi đóng quân ở Luân Đôn và Paris, bà được điều chuyển đến Đức vào tháng 3 năm 1945. Bà đã chứng kiến sự giải phóng của Trại tập trung Dachau vào tháng 4 năm 1945 và nhận được một dải băng chiến dịch của Lục quân Hoa Kỳ vì sự hỗ trợ của bà trong quá trình đầu hàng của lính SS tại đây. Sau đó, bà đưa tin về Tòa án Nürnberg và cuộc Phong tỏa Berlin của Liên Xô. Năm 1947, bà trở thành trưởng văn phòng của tờ Tribune tại Berlin.
3.2. Phóng viên Chiến tranh Triều Tiên và giải Pulitzer
Năm 1950, Higgins được bổ nhiệm làm trưởng văn phòng của tờ Tribune tại Tokyo, nhưng bà đã nhận được sự đón tiếp lạnh nhạt từ các đồng nghiệp ở Tokyo. Sau này, bà biết được rằng một cuốn tiểu thuyết mới xuất bản của đồng nghiệp bà ở Berlin đã tạo ra ấn tượng thù địch. Cuốn tiểu thuyết, Shriek With Pleasure, miêu tả một nữ phóng viên ở Berlin chuyên ăn cắp tin tức và ngủ với các nguồn tin. Tin đồn vào thời điểm đó cho rằng tiểu thuyết gia Toni Howard đã xây dựng nhân vật chính dựa trên Higgins, làm dấy lên sự nghi ngờ và thù địch trong số các nhân viên ở Tokyo.
Ngay sau khi bà đến Nhật Bản, Chiến tranh Triều Tiên bùng nổ ở Triều Tiên, và bà là một trong những phóng viên đầu tiên có mặt tại hiện trường. Ngày 28 tháng 6, Higgins và ba đồng nghiệp của bà đã chứng kiến vụ đánh bom cầu Hán Giang, và bị mắc kẹt ở bờ bắc sông Hán. Sau khi vượt sông bằng bè và đến trụ sở quân đội Hoa Kỳ ở Suwon vào ngày hôm sau, bà nhanh chóng bị Tướng Walton Walker ra lệnh rời khỏi đất nước, người cho rằng phụ nữ không thuộc về tiền tuyến và quân đội không có thời gian để lo lắng về việc sắp xếp chỗ ở riêng cho họ. Higgins đã kháng cáo cá nhân lên cấp trên của Walker, Tướng Douglas MacArthur, người sau đó đã gửi một bức điện tín tới tờ Tribune nêu rõ: "Lệnh cấm nữ phóng viên ở Triều Tiên đã được dỡ bỏ. Marguerite Higgins được mọi người đánh giá cao về chuyên môn." Đây là một bước đột phá lớn cho tất cả các nữ phóng viên chiến trường. Việc bà bị trục xuất khỏi Triều Tiên ban đầu và sự đảo ngược quyết định của MacArthur cho phép Higgins ở lại tiền tuyến đã trở thành tiêu đề lớn ở Hoa Kỳ và biến bà thành một người nổi tiếng.
Khi Higgins đang ở Triều Tiên, tờ Tribune đã cử Homer Bigart đến để đưa tin về cuộc chiến, và ông này đã bảo Higgins quay về Tokyo. Bà từ chối và tờ Tribune cho phép bà ở lại, điều này đã dẫn đến một cuộc cạnh tranh gay gắt giữa hai người, và kết quả là cả hai đều nhận được Giải Pulitzer về Phóng sự Quốc tế năm 1951. Họ cùng chia sẻ vinh dự này với bốn phóng viên chiến trường nam khác. Cụ thể, Higgins đã giành giải Pulitzer cho bài báo của mình về Trận Incheon, được đăng trên tờ New York Herald Tribune vào ngày 18 tháng 9 năm 1950.
3.3. Phóng viên Chiến tranh Việt Nam và đưa tin về các vấn đề quốc tế
Là kết quả của các bài phóng sự từ Triều Tiên, Higgins đã nhận được Giải thưởng Tưởng niệm George Polk năm 1950 từ Câu lạc bộ Báo chí Hải ngoại. Bà đã đóng góp cùng với các nhân vật báo chí và chính trị lớn khác vào số đặc biệt hợp tác của tạp chí Collier's mang tên Preview of the War We Do Not Want, với một bài viết có tựa đề "Women of Russia" (Phụ nữ Nga).
Higgins tiếp tục đưa tin về các vấn đề đối ngoại trong suốt phần đời còn lại, phỏng vấn các nhà lãnh đạo thế giới như Francisco Franco, Nikita Khrushchev và Jawaharlal Nehru. Năm 1955, bà thành lập và trở thành trưởng văn phòng của tờ Tribune tại Moskva và là phóng viên người Mỹ đầu tiên được phép trở lại Liên Xô sau cái chết của Joseph Stalin.
Năm 1963, bà gia nhập Newsday và được giao nhiệm vụ đưa tin về Miền Nam Việt Nam, nơi bà "đã đến thăm hàng trăm ngôi làng", phỏng vấn hầu hết các nhân vật chủ chốt, và viết một cuốn sách có tựa đề Our Vietnam Nightmare (Cơn ác mộng Việt Nam của chúng ta). Khi ở miền Nam Việt Nam, một cuộc tranh cãi khác đã nảy sinh giữa Higgins và David Halberstam, một phóng viên của The New York Times được giao nhiệm vụ thay thế Bigart. Cuộc chiến của bà lần này không phải là giành giật tin tức hay tiêu đề. Thay vào đó, nó dựa trên sự khác biệt về ý thức hệ và cái tôi giữa một phóng viên giàu kinh nghiệm, Higgins, và một Halberstam trẻ tuổi.
Là một phóng viên chiến trường với hai thập kỷ kinh nghiệm, quan điểm chống Cộng sản của Higgins đã được xác lập rõ ràng. Có nhiều cuộc biểu tình của Phật giáo chống lại chế độ Ngô Đình Diệm, mà bà tin rằng đã bị những người cộng sản dàn dựng. Điều này mâu thuẫn với quan điểm và báo cáo của Halberstam, người coi Higgins là một "kẻ lỗi thời đã bán mình, có quan điểm chống Cộng sản đến mức tuyên truyền." Halberstam và nhiều phóng viên trẻ ở Việt Nam thời điểm đó phản đối chế độ Diệm và đưa tin tiêu cực về cuộc chiến. Higgins tin rằng họ không có sự hiểu biết thực sự về cuộc chiến và thường gọi họ là "Rover Boys" (những cậu bé lang thang), những người không bao giờ mạo hiểm ra khỏi Sài Gòn để đến vùng nông thôn xem điều gì đang xảy ra. Cuộc cạnh tranh Higgins-Halberstam dường như không bao giờ kết thúc, khi Halberstam tiếp tục chỉ trích bà sau cái chết của bà vào năm 1966.
3.4. Vai trò là một nhà báo nữ
Từ khi còn trẻ, Higgins đã là một người rất cạnh tranh, một thói quen tiếp tục duy trì trong phòng tin tức và khi đưa tin ở nước ngoài. Một trong những bạn học của bà tại Columbia, Flora Lewis, nhớ lại rằng Higgins rất kiên trì. Sau khi nhận một bài tập viết báo, Higgins đã đến thư viện trước các bạn học và mượn tất cả các tài liệu liên quan có sẵn. Bà nhận xét rằng, đó là điều mà các nữ nhà báo thời đó phải làm: "Tôi cảm thấy rằng những người chỉ trích Maggie và cái gọi là 'thủ đoạn bẩn thỉu' của cô ấy quên mất rằng vào thời đó, việc trở thành một phụ nữ trong thế giới của đàn ông khó khăn đến mức nào. Tỷ lệ cược là rất lớn. Ngay cả phụ nữ cũng chống lại bạn. Họ có thể rất tàn nhẫn theo những cách tinh vi... Tham vọng là một từ bẩn thỉu vào thời đó. Sự nghiệp chỉ là thứ bạn đùa giỡn cho đến khi người đàn ông phù hợp xuất hiện. Maggie không biết trò chơi đó. Cô ấy nghiêm túc và chơi để giành chiến thắng."
Giảng viên và đồng nghiệp biết Higgins tuyên bố rằng bà sẽ sử dụng "sức hấp dẫn giới tính" của mình để có được những cuộc phỏng vấn hoặc câu chuyện khó khăn. Giảng viên Columbia John Tebbel nói rằng bà đã dùng sự quyến rũ của mình để khiến một ủy viên cảnh sát phải trả lời một trong số ít cuộc phỏng vấn mà ông từng thực hiện. Higgins rất háo hức và sẵn lòng làm những gì cần thiết để có được câu chuyện. Một số đồng nghiệp nam của bà vào thời điểm đó cũng cáo buộc bà đã đi xa đến mức thực hiện các hành vi tình dục để có được phỏng vấn hoặc thông tin. Không có bằng chứng nào để chứng minh những cáo buộc này, và các nữ phóng viên thành công khác cũng đã trải qua sự phân biệt giới tính này tại nơi làm việc.
Vào thời điểm đó, báo chí là một ngành công nghiệp do nam giới thống trị với các tiêu chuẩn kép. Hành vi và thói quen tình dục của nam giới được coi là không liên quan đến công việc của họ, cũng như họ không bị chỉ trích vì việc ngủ với ai đó để có thông tin hoặc câu chuyện. Nam giới coi thế giới báo chí là lãnh địa riêng của họ và thường không sẵn lòng chia sẻ với phụ nữ khi họ gia nhập lĩnh vực này, theo Carl Mydans, một cựu nhiếp ảnh gia của tạp chí Life. Ông nói: "Việc một người phụ nữ xâm nhập vào khu vực chiến tranh-lãnh địa thiêng liêng nhất của họ-và sau đó hóa ra lại tài năng không kém và đôi khi dũng cảm hơn là điều không thể chấp nhận một cách dễ dàng."
Các nữ nhà báo đầy tham vọng và thành công thường bị buộc tội ngủ với người khác hoặc sử dụng sức hấp dẫn giới tính của mình để có được những nhiệm vụ, nguồn tin tốt nhất hoặc để thăng tiến sự nghiệp. Điều này trở thành tin đồn nổi bật mà ít quan tâm đến sự thật. Higgins hoàn toàn nhận thức được những gì các đồng nghiệp nam của bà đang nói về mình, nhưng bà từ chối để tâm đến chúng và tiếp tục làm công việc của mình.
4. Đánh giá chuyên môn và các tranh cãi
Sự nghiệp của Marguerite Higgins không chỉ được đánh dấu bằng những thành tựu rực rỡ mà còn bởi những tranh cãi, sự cạnh tranh và những thông tin sai lệch cần được làm rõ.
4.1. Cạnh tranh và chỉ trích từ đồng nghiệp
Tính cách cạnh tranh của Higgins đã thể hiện rõ từ khi còn trẻ và tiếp tục duy trì trong môi trường phòng tin tức cũng như khi đưa tin ở nước ngoài. Điều này đã dẫn đến những mối quan hệ căng thẳng với một số đồng nghiệp. Cuộc cạnh tranh nổi tiếng nhất của bà là với Homer Bigart của tờ New York Herald Tribune trong Chiến tranh Triều Tiên. Khi Bigart được cử đến Triều Tiên, ông đã yêu cầu Higgins quay về Tokyo, nhưng bà từ chối. Sự từ chối này đã châm ngòi cho một cuộc cạnh tranh gay gắt giữa hai người, cuối cùng dẫn đến việc cả hai cùng đoạt giải Pulitzer năm 1951.
Sau này, trong Chiến tranh Việt Nam, Higgins lại có một cuộc đối đầu khác với David Halberstam, phóng viên của The New York Times. Cuộc đối đầu này không chỉ đơn thuần là giành giật tin tức mà còn dựa trên sự khác biệt về ý thức hệ và cái tôi giữa một Higgins giàu kinh nghiệm với quan điểm chống Cộng mạnh mẽ và một Halberstam trẻ tuổi có cái nhìn tiêu cực về chế độ Ngô Đình Diệm và cuộc chiến. Higgins thường chỉ trích Halberstam và các phóng viên trẻ khác là "Rover Boys" vì họ không chịu đi sâu vào vùng nông thôn để hiểu rõ tình hình thực tế, mà chỉ loanh quanh ở Sài Gòn. Cuộc đối đầu này gay gắt đến mức Halberstam vẫn tiếp tục chỉ trích Higgins ngay cả sau khi bà qua đời vào năm 1966.
4.2. Phân biệt giới tính và khó khăn tại nơi làm việc
Trong một ngành báo chí do nam giới thống trị, Higgins phải đối mặt với nhiều định kiến và sự phân biệt đối xử. Đồng nghiệp của bà tại Đại học Columbia, Flora Lewis, đã nhận xét rằng Higgins rất kiên trì và phải nỗ lực rất nhiều để thành công trong một môi trường mà "ngay cả phụ nữ cũng chống lại bạn" và "tham vọng là một từ bẩn thỉu".
Nhiều người biết Higgins, bao gồm cả giảng viên John Tebbel của Columbia, đã cáo buộc bà sử dụng "sức hấp dẫn giới tính" để có được những cuộc phỏng vấn hoặc thông tin khó khăn. Một số đồng nghiệp nam thậm chí còn đi xa hơn khi cáo buộc bà thực hiện các hành vi tình dục để có được thông tin. Tuy nhiên, không có bằng chứng nào xác thực những cáo buộc này, và các nữ phóng viên thành công khác cũng thường xuyên phải đối mặt với những lời đồn đại và sự phân biệt giới tính tương tự trong môi trường làm việc. Carl Mydans, cựu nhiếp ảnh gia của tạp chí Life, đã nhận xét rằng nam giới thường coi báo chí, đặc biệt là đưa tin chiến tranh, là "lãnh địa thiêng liêng" của họ và khó chấp nhận việc phụ nữ tài năng và dũng cảm không kém xâm nhập vào đó. Higgins hoàn toàn ý thức được những lời đàm tiếu này nhưng bà đã chọn phớt lờ chúng và tiếp tục tập trung vào công việc của mình.
4.3. Làm rõ thông tin sai lệch
Có một số thông tin sai lệch phổ biến về Marguerite Higgins, đặc biệt liên quan đến vai trò của bà trong Chiến tranh Triều Tiên.
Một trong những thông tin sai lệch lớn nhất là việc bà được cho là người đã đặt biệt danh "Thủy quân lục chiến bắt ma" (Ghost-Catching Marines) cho Thủy quân lục chiến Hàn Quốc sau Chiến dịch đổ bộ Tongyeong. Từ cuối những năm 1990, nhiều sách và bài báo liên quan đến Thủy quân lục chiến Hàn Quốc đã lặp đi lặp lại câu chuyện rằng Higgins đã viết trong bài báo của mình rằng "Họ thậm chí có thể bắt được quỷ dữ" (They might capture even the devil) hoặc "Thủy quân lục chiến bắt ma". Tuy nhiên, vào năm 2024, Viện Nghiên cứu Quân sự Thủy quân lục chiến Hàn Quốc đã tiến hành rà soát toàn bộ các bài báo của Marguerite Higgins trên tờ New York Herald Tribune và kết luận rằng không có bất kỳ bài báo nào của bà chứa những cụm từ đó. Hơn nữa, cuộc điều tra cũng cho thấy Higgins không hề viết bất kỳ bài báo nào liên quan đến Chiến dịch đổ bộ Tongyeong hay Thủy quân lục chiến Hàn Quốc. Do đó, câu chuyện về nguồn gốc biệt danh "Thủy quân lục chiến bắt ma" từ bài báo của Higgins đã được xác định là hoàn toàn sai sự thật. Theo kết quả điều tra này, các cơ quan chính phủ Hàn Quốc, bao gồm Thủy quân lục chiến Hàn Quốc, Hải quân Cộng hòa Hàn Quốc, Bộ Quốc phòng Hàn Quốc, Bộ Cựu chiến binh và Người yêu nước Hàn Quốc, Bộ Ngoại giao Hàn Quốc, và các chính quyền địa phương như Tongyeong, Changwon, Osan, đã tiến hành gỡ bỏ hoặc chỉnh sửa các nội dung liên quan trên các kênh truyền thông và triển lãm của mình.
Một thông tin sai lệch khác là về tác phẩm đã mang lại cho bà Giải Pulitzer. Ở Hàn Quốc, nhiều người lầm tưởng rằng bà nhận giải Pulitzer nhờ cuốn hồi ký War in Korea xuất bản năm 1951, tổng hợp sáu tháng đưa tin về Chiến tranh Triều Tiên. Tuy nhiên, trên thực tế, bà đã đoạt giải Pulitzer cho bài báo của mình về Trận Incheon, được đăng trên tờ New York Herald Tribune vào ngày 18 tháng 9 năm 1950.
Cuối cùng, nhiều người cũng lầm tưởng rằng Marguerite Higgins đã đưa tin về toàn bộ quá trình Chiến tranh Triều Tiên vì bà là một biểu tượng của các phóng viên chiến trường trong cuộc chiến này. Tuy nhiên, bà chỉ có mặt tại Triều Tiên từ ngày 27 tháng 6 năm 1950, ngay sau khi chiến tranh bùng nổ, và trở về Hoa Kỳ vào tháng 1 năm 1951, tức là bà chỉ đưa tin trong khoảng sáu tháng đầu của cuộc chiến.
5. Đời tư
Marguerite Higgins đã trải qua hai cuộc hôn nhân trong đời. Khi còn học tại Đại học California, Berkeley, bà gặp người chồng đầu tiên của mình, Stanley Moore, một trợ giảng tại khoa triết học. Hai người được cho là có tình cảm với nhau, nhưng không có mối quan hệ nào được hình thành khi còn ở Berkeley. Khi Higgins chuyển đến New York, bà gặp lại Moore, lúc đó là giáo sư triết học tại Đại học Harvard. Họ kết hôn vào năm 1942. Tuy nhiên, Moore sớm bị gọi nhập ngũ trong Chiến tranh thế giới thứ hai, và mối quan hệ của họ tan vỡ, dẫn đến ly hôn vào năm 1947.
Năm 1952, bà kết hôn với William Evens Hall, một thiếu tướng Không quân Hoa Kỳ, người mà bà gặp khi đang làm trưởng văn phòng tại Berlin. Họ kết hôn ở Reno, Nevada và định cư ở Hạt Marin, California. Cô con gái đầu lòng của họ, sinh năm 1953, đã qua đời năm ngày sau khi sinh non. Năm 1958, bà sinh một con trai tên là Lawrence Higgins Hall, và năm 1959, một con gái tên là Linda Marguerite Hall. Đến năm 1963, Hall đã nghỉ hưu khỏi Không quân và đi làm cho một công ty điện tử, với việc đi lại hàng tuần đến New York, và trở về nhà ở Washington, D.C. vào thứ Sáu. Gia đình của họ bao gồm hai con, ba con mèo, hai con vẹt, một con chó, một con thỏ và một con lừa.
6. Cái chết và di sản
Cái chết của Marguerite Higgins là một mất mát lớn cho ngành báo chí, nhưng di sản của bà vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ phóng viên.
6.1. Nguyên nhân tử vong và tang lễ
Khi Higgins mới sáu tháng tuổi, bà đã mắc bệnh sốt rét. Một bác sĩ đã khuyên gia đình đưa bà đến một khu nghỉ dưỡng trên núi ở Việt Nam để hồi phục, và bà đã làm theo. Nhiều thập kỷ sau, Higgins trở về từ nhiệm vụ ở Miền Nam Việt Nam vào tháng 11 năm 1965, nơi bà đã mắc phải bệnh leishmaniasis, một căn bệnh đã dẫn đến cái chết của bà vào ngày 3 tháng 1 năm 1966, ở tuổi 45, tại Washington, D.C.. Bà được an táng tại Nghĩa trang Quốc gia Arlington cùng với chồng mình.
6.2. Đánh giá và ảnh hưởng sau này
Marguerite Higgins được đánh giá là một trong những phóng viên chiến trường vĩ đại nhất của thế kỷ 20 và là người tiên phong cho phụ nữ trong ngành báo chí. Sự nghiệp của bà đã phá vỡ nhiều rào cản giới tính, chứng minh rằng phụ nữ hoàn toàn có thể đảm nhiệm những vai trò đầy thử thách và nguy hiểm trong lĩnh vực do nam giới thống trị. Những bài viết của bà, đặc biệt là từ Chiến tranh Triều Tiên, không chỉ cung cấp thông tin quý giá về các cuộc xung đột mà còn định hình nhận thức của công chúng Mỹ về các sự kiện quốc tế. Bà đã truyền cảm hứng cho nhiều nữ nhà báo sau này, mở đường cho họ tiếp cận các vị trí và nhiệm vụ mà trước đây chỉ dành cho nam giới. Di sản của Higgins là một minh chứng cho lòng dũng cảm, sự kiên trì và cam kết không ngừng nghỉ của bà đối với sự thật và công lý trong báo chí.
6.3. Giải thưởng và vinh danh sau khi qua đời

Bộ trưởng Chiến tranh Robert P. Patterson đã vinh danh các phóng viên chiến trường, bao gồm Higgins, tại một sự kiện ở Washington, D.C. vào ngày 23 tháng 11 năm 1946.
Năm 1951, bà được trao Giải Pulitzer về Phóng sự Quốc tế cho những bài viết của mình về Trận Incheon trong Chiến tranh Triều Tiên. Bà cũng nhận được Giải thưởng Tưởng niệm George Polk năm 1950 từ Câu lạc bộ Báo chí Hải ngoại cho các bài phóng sự từ Triều Tiên và các quốc gia khác.
Ngày 2 tháng 9 năm 2010, Hàn Quốc đã truy tặng Huân chương Công vụ Ngoại giao Heungin (수교훈장 흥인장Korean), một trong những vinh dự cao quý nhất của nước này, cho Marguerite Higgins. Trong một buổi lễ tại thủ đô Seoul, con gái và cháu trai của bà đã nhận Huân chương Heunginjang, một huân chương quốc gia. Giải thưởng này ghi nhận lòng dũng cảm của Higgins trong việc công khai cuộc đấu tranh sinh tồn của Hàn Quốc vào đầu những năm 1950. Năm 2016, Bộ Cựu chiến binh và Người yêu nước Hàn Quốc đã trao tặng bà danh hiệu Nữ anh hùng tháng 5 của Chiến tranh Triều Tiên.
7. Sách
Marguerite Higgins là tác giả của một số cuốn sách quan trọng, phản ánh kinh nghiệm và quan điểm của bà về các cuộc xung đột và vấn đề quốc tế:
- War In Korea: The Report of a Woman Combat Correspondent (Chiến tranh ở Triều Tiên: Báo cáo của một nữ phóng viên chiến trường), 1951. Cuốn sách này là một bản tường thuật chi tiết về những trải nghiệm của bà khi đưa tin về Chiến tranh Triều Tiên.
- News Is a Singular Thing (Tin tức là một điều đặc biệt), 1955. Đây là cuốn tự truyện của bà, cung cấp cái nhìn sâu sắc về cuộc đời, sự nghiệp và những thách thức mà bà phải đối mặt.
- Red Plush and Black Bread (Nhung đỏ và Bánh mì đen), 1955.
- Our Vietnam Nightmare: The Story of U.S. Involvement in the Vietnamese Tragedy, with Thoughts on a Future Policy (Cơn ác mộng Việt Nam của chúng ta: Câu chuyện về sự can dự của Hoa Kỳ vào thảm kịch Việt Nam, với những suy nghĩ về chính sách tương lai), 1965. Cuốn sách này phân tích sự can thiệp của Hoa Kỳ vào Chiến tranh Việt Nam và đưa ra những quan điểm của bà về chính sách đối ngoại.
- Cold War Correspondent: A Korean War Tale (Phóng viên Chiến tranh Lạnh: Câu chuyện Chiến tranh Triều Tiên), 2021 (Nathan Hale's Hazardous Tales #11). Đây là một tiểu thuyết đồ họa, trong đó một phiên bản hư cấu của Marguerite Higgins xuất hiện với vai trò người kể chuyện.
8. Hình tượng trong văn hóa đại chúng
Marguerite Higgins đã trở thành nguồn cảm hứng cho một số tác phẩm văn hóa đại chúng, đặc biệt là liên quan đến vai trò của bà trong Chiến tranh Triều Tiên:
- Trên màn ảnh: Nhân vật Maggie do Megan Fox thủ vai trong bộ phim Hàn Quốc Trận chiến Jangsari (2019) được lấy cảm hứng từ các nữ phóng viên chiến trường Mỹ hoạt động trong Chiến tranh Triều Tiên, bao gồm Marguerite Higgins và Margaret Bourke-White.
- Trong sách:
- Trong cuốn sách Maggie's Wars của Phil Pisani, nhân vật chính được xây dựng dựa trên Marguerite Higgins.
- Trong tiểu thuyết đồ họa Cold War Correspondent của Nathan Hale, một phiên bản hư cấu của Marguerite Higgins xuất hiện với vai trò người kể chuyện.