1. Cuộc đời và sự nghiệp ban đầu
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Mamoru Shigemitsu sinh ngày 29 tháng 7 năm 1887 tại thị trấn Mie, quận Ōno, tỉnh Ōita (nay là một phần của thành phố Bungo-ōno, tỉnh Ōita), Nhật Bản. Ông là con trai thứ hai của Shigemitsu Naonori, một samurai và trưởng quận Ōno, và Matsuko, con gái của Shigemitsu Kōgyō. Do không có con trong gia đình chính của Shigemitsu, ông đã được nhận làm con nuôi và trở thành người đứng đầu thứ 26 của gia đình Shigemitsu.
Ông theo học trường trung học Kitsuki (hệ cũ) và trường trung học đệ ngũ (chuyên ngành luật Đức). Năm 1911, ông tốt nghiệp trường Luật của Đại học Đế quốc Tokyo.
1.2. Gia nhập Bộ Ngoại giao và hoạt động ngoại giao ban đầu
Sau khi tốt nghiệp vào tháng 9 năm 1911, ông đã vượt qua kỳ thi công chức cấp cao (ngành ngoại giao) và ngay lập tức gia nhập Bộ Ngoại giao Nhật Bản.
Các nhiệm vụ ngoại giao ban đầu của ông bao gồm làm tùy viên ngoại giao tại Đức, Bí thư thứ ba tại Đại sứ quán Nhật Bản ở Vương quốc Anh, và một thời gian ngắn làm lãnh sự tại lãnh sự quán Nhật Bản ở Portland, Hoa Kỳ. Ông cũng là thành viên của phái đoàn Nhật Bản tham dự Hội nghị Hòa bình Paris sau Chiến tranh thế giới thứ nhất. Sau đó, ông giữ các chức vụ như Trưởng phòng thứ nhất của Cục Hiệp ước, Bí thư thứ nhất tại Công sứ quán Nhật Bản ở Trung Hoa Dân Quốc, Tham tán tại Đại sứ quán Nhật Bản ở Đức, và Tổng lãnh sự tại Thượng Hải. Năm 1930, ông được bổ nhiệm làm Công sứ tại Trung Quốc.
2. Hoạt động ngoại giao trước chiến tranh

2.1. Hoạt động liên quan đến Sự kiện Mãn Châu và Sự kiện Thượng Hải
Sau Sự kiện Mãn Châu vào tháng 9 năm 1931, khi một bộ phận Lục quân Nhật Bản bất ngờ chiếm đóng Mãn Châu, gây ra một vấn đề quốc tế lớn, Shigemitsu đã bày tỏ sự phẫn nộ sâu sắc. Ông viết: "Vị thế quốc tế của Nhật Bản đã được xây dựng từ thời Minh Trị đang bị phá hủy chỉ trong một sớm một chiều, và uy tín quốc tế của chúng ta đang nhanh chóng suy giảm, điều này không thể chấp nhận được đối với những người đang đảm nhiệm công việc ngoại giao." Ông đã nỗ lực không ngừng để tìm kiếm một giải pháp ngoại giao hợp tác và hòa bình.
Vào tháng 1 năm 1932, khi Sự kiện Thượng Hải lần thứ nhất bùng nổ, Shigemitsu đã thành công trong việc kêu gọi sự hỗ trợ từ các quốc gia phương Tây để làm trung gian cho một lệnh ngừng bắn giữa Quân Cách mạng Quốc dân và Lục quân Đế quốc Nhật Bản.
2.2. Vụ đánh bom tại Công viên Hongkou
Vào ngày 29 tháng 4 năm 1932, khi đang tham dự lễ kỷ niệm sinh nhật Thiên hoàng Hirohito tại Công viên Hongkou (Thượng Hải), ông đã bị tấn công bằng bom bởi Yun Bong-Gil, một nhà hoạt động độc lập Triều Tiên.
Vụ tấn công này đã khiến Shigemitsu bị thương nặng và mất đi chân phải. Mặc dù bị đau đớn dữ dội, ông vẫn khẳng định: "Nếu không đạt được thỏa thuận ngừng bắn, tương lai của quốc gia sẽ rơi vào tình thế không thể cứu vãn." Bảy ngày sau vụ việc, vào ngày 5 tháng 5, ngay trước khi phẫu thuật cắt bỏ chân phải, ông đã ký kết Hiệp định ngừng bắn Thượng Hải. Sau vụ việc, ông phải sử dụng chân giả và gậy trong suốt phần đời còn lại. Một người đồng nghiệp của ông, Nomura Kichisaburō, cũng bị thương trong vụ tấn công và mất một mắt, sau này cũng trở thành Ngoại trưởng và Đại sứ tại Hoa Kỳ. Khi bị ném bom, ông đã không chạy trốn và giải thích rằng đó là vì quốc ca đang được cử hành.
Sự kiện Thượng Hải lần thứ nhất đã dẫn đến việc Trung Hoa Dân Quốc khiếu nại lên Hội Quốc Liên. Vào ngày 24 tháng 2 năm 1933, Hội Quốc Liên đã thông qua nghị quyết (Dựa trên Báo cáo Lytton) lên án hành động của quân đội Nhật Bản tại Mãn Châu với 42 phiếu thuận và chỉ 1 phiếu chống (Nhật Bản). Nhật Bản đã tuyên bố rút khỏi Hội Quốc Liên, dẫn đến sự cô lập trên trường quốc tế. Vào thời điểm đó, Shigemitsu đã ghi lại trong nhật ký của mình: "Các quốc gia phương Tây đã nỗ lực thực hiện chủ nghĩa dân tộc ở châu Âu. Tuy nhiên, những nỗ lực của họ hầu như không hướng tới châu Á. Phương Tây đã biến phần lớn châu Phi và châu Á thành thuộc địa, không công nhận nhân cách quốc tế của các dân tộc châu Á." Ông bày tỏ sự phẫn nộ về việc sự thống trị của người da trắng ở châu Á lại được chấp nhận.
2.3. Các nhiệm vụ Đại sứ quan trọng
Sau đó, Shigemitsu trở thành Đại sứ tại Liên Xô, và vào năm 1938, ông đã đàm phán thành công một thỏa thuận giải quyết cuộc đụng độ biên giới Nga-Nhật tại Đồi Changkufeng. Ông cũng tham gia vào Sự kiện Khanchazu.
Tiếp theo, ông giữ chức Đại sứ Nhật Bản tại Vương quốc Anh trong giai đoạn quan hệ Anh-Nhật xấu đi, đặc biệt là Sự kiện Thiên Tân năm 1939, đẩy Nhật Bản đến bờ vực chiến tranh với Anh. Ông đã nỗ lực cải thiện quan hệ Anh-Nhật và yêu cầu ngừng viện trợ cho chính quyền Tưởng Giới Thạch. Ông thường xuyên gửi về nước những báo cáo rất chính xác về tình hình châu Âu. Ông đã nhiều lần điện về Tokyo, nhấn mạnh rằng Nhật Bản "tuyệt đối không được can thiệp vào chiến tranh châu Âu", nhưng chính phủ Nhật Bản đã không lắng nghe.
Vào ngày 27 tháng 9 năm 1940, Ngoại trưởng Matsuoka Yōsuke (trong Nội các Konoe thứ hai) đã ký kết Hiệp ước Ba bên với Đức và Ý, điều này làm tăng cường thái độ cứng rắn của Hoa Kỳ đối với Nhật Bản. Vào ngày 19 tháng 12 năm 1941, ông bị bãi nhiệm chức Đại sứ tại Anh và được bổ nhiệm làm Đại sứ tại Chính phủ Quốc dân cải tổ Trung Hoa Dân Quốc do Nhật Bản bảo trợ, thay thế Honda Kumatarō. Tại Trung Quốc, Shigemitsu lập luận rằng sự thành công của Khối Thịnh vượng chung Đại Đông Á phụ thuộc vào việc Nhật Bản đối xử bình đẳng với Trung Quốc và các quốc gia châu Á khác. Ông bày tỏ sự phẫn nộ: "Nhật Bản không được phép lợi dụng các dân tộc Đông Á làm bàn đạp để áp bức họ và xâm phạm lợi ích của họ. Bởi vì sự phát triển bằng vũ lực sẽ không thể nhận được sự đồng thuận của các dân tộc Đông Á."
3. Vai trò Ngoại trưởng trong Thế chiến II
3.1. Nhiệm kỳ Ngoại trưởng và Bộ trưởng Đại Đông Á
Shigemitsu đã giữ chức vụ Ngoại trưởng trong các Nội các Tōjō, Nội các Koiso và Nội các Higashikuni.
Vào ngày 20 tháng 4 năm 1943, Thủ tướng Tōjō Hideki đã bổ nhiệm Shigemitsu làm Ngoại trưởng thay thế Masayuki Tani. Động thái này được xem là dấu hiệu cho thấy Nhật Bản có thể đang chuẩn bị cho sự sụp đổ của Phe Trục. Từ ngày 22 tháng 7 năm 1944 đến ngày 7 tháng 4 năm 1945, ông đồng thời giữ chức Ngoại trưởng và Bộ trưởng Đại Đông Á trong chính quyền Koiso Kuniaki. Sau khi Nhật Bản tuyên bố đầu hàng, ông lại giữ chức Ngoại trưởng trong Nội các Higashikuni Naruhiko vào tháng 8 năm 1945, ngay trước khi Nhật Bản chính thức đầu hàng.
3.2. Quan điểm về chủ nghĩa quân phiệt và chiến tranh
Shigemitsu là một người chỉ trích mạnh mẽ các chính sách đối ngoại của Matsuoka Yōsuke, đặc biệt là Hiệp ước Ba bên. Ông đã cảnh báo rằng hiệp ước này sẽ làm gia tăng tâm lý chống Nhật Bản ở Hoa Kỳ.
Ông đã dành hai tuần ở Washington, D.C. trên đường trở về từ Anh và hội đàm với Đại sứ Nomura Kichisaburō để cố gắng sắp xếp các cuộc đàm phán trực tiếp giữa Thủ tướng Nhật Bản Konoe Fumimaro và Tổng thống Hoa Kỳ Franklin D. Roosevelt. Nhiều nỗ lực của Shigemitsu nhằm ngăn chặn Chiến tranh thế giới thứ hai đã khiến các nhà quân phiệt ở Tokyo tức giận. Chỉ hai ngày sau cuộc tấn công Trân Châu Cảng, ông bị gạt sang một bên với việc bổ nhiệm làm Đại sứ tại Chính phủ Quốc dân cải tổ Trung Hoa Dân Quốc do Nhật Bản bảo trợ. Tại Trung Quốc, Shigemitsu lập luận rằng sự thành công của Khối Thịnh vượng chung Đại Đông Á phụ thuộc vào việc Nhật Bản đối xử bình đẳng với Trung Quốc và các quốc gia châu Á khác.
3.3. Ký kết Văn kiện Đầu hàng


Vào ngày 2 tháng 9 năm 1945, Shigemitsu, với tư cách là đặc phái viên toàn quyền dân sự đại diện cho chính phủ Nhật Bản, cùng với Tướng Umezu Yoshijirō, đã ký Văn kiện Đầu hàng của Nhật Bản trên chiến hạm USS Missouri neo đậu tại Vịnh Tokyo. Ông coi sự kiện này không phải là "điểm kết thúc của sự ô nhục, mà là điểm khởi đầu cho sự tái sinh". Ông đã viết một bài thơ thể hiện tâm trạng của mình: "Nguyện cho đất nước ta mãi mãi thịnh vượng, dù tên ta bị nhiều người phỉ báng."
Sau khi Nhật Bản đầu hàng, Bộ Tư lệnh Tối cao của Lực lượng Đồng Minh (GHQ) ban đầu có ý định thiết lập chế độ quân quản trực tiếp, tước bỏ ba quyền hành pháp, tư pháp và lập pháp của Nhật Bản, và tuyên bố tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức. Tuy nhiên, Shigemitsu đã kịch liệt phản đối MacArthur, lập luận rằng Tuyên bố Potsdam vốn công nhận chủ quyền của Nhật Bản và rằng Nhật Bản vẫn có chính phủ tồn tại, không giống như Đức. Ông yêu cầu hủy bỏ ngay lập tức tuyên bố này. Nhờ sự phản đối mạnh mẽ của ông, chính sách chiếm đóng cuối cùng đã được thực hiện thông qua hình thức cai trị gián tiếp thông qua chính phủ Nhật Bản.
4. Xử lý hậu chiến và Tòa án Tokyo
4.1. Cáo buộc tội phạm chiến tranh và giam giữ

Mặc dù Shigemitsu nổi tiếng là người phản đối chiến tranh, nhưng theo yêu cầu kiên quyết của Liên Xô, ông đã bị Bộ Tư lệnh Tối cao của Lực lượng Đồng Minh (SCAP) bắt giữ và giam giữ tại Nhà tù Sugamo với cáo buộc là tội phạm chiến tranh.
Ban đầu, SCAP không có ý định buộc tội Shigemitsu là tội phạm chiến tranh, và các công tố viên phía Hoa Kỳ, bao gồm cả công tố viên trưởng Joseph B. Keenan, đã phản đối mạnh mẽ việc này. Tuy nhiên, chính quyền Dân chủ Hoa Kỳ lúc bấy giờ đã nhượng bộ trước áp lực của Liên Xô, vốn đe dọa sẽ không tham gia phiên tòa nếu yêu cầu của họ không được chấp nhận. Cuối cùng, Douglas MacArthur buộc phải chấp nhận yêu cầu này.
4.2. Tòa án Quân sự Quốc tế Viễn Đông
Vào ngày 29 tháng 4 năm 1946, Shigemitsu bị bắt giữ và bị buộc tội. Ông bị Tòa án Quân sự Quốc tế Viễn Đông kết án vào ngày 12 tháng 11 năm 1948, với tội danh tiến hành chiến tranh xâm lược và không đủ nỗ lực để bảo vệ tù binh chiến tranh khỏi sự đối xử vô nhân đạo.
Tuy nhiên, tòa án đã thể hiện sự khoan hồng đặc biệt đối với ông, với lý do Shigemitsu đã thường xuyên phản đối chủ nghĩa quân phiệt Nhật Bản và lên tiếng phản đối sự đối xử vô nhân đạo đối với tù binh. Ông bị kết án 7 năm tù, đây là mức án nhẹ nhất trong số các tội phạm chiến tranh loại A bị kết án tại phiên tòa. Nhiều nhà quan sát ở Nhật Bản và phương Tây đã nhận định rằng bản án có tội này là một sự thỏa hiệp chính trị để làm hài lòng Liên Xô, bởi họ đã dự đoán ông sẽ được tuyên trắng án. Thực tế, Đại úy Bloom, một cảnh sát quân sự tại Nhà tù Sugamo lúc bấy giờ, đã bày tỏ sự ngạc nhiên: "Không ai nghi ngờ sự vô tội của ngài ấy." Trung tá Kenworthy, chỉ huy cảnh sát quân sự, thậm chí còn nói: "Bản án chắc chắn sẽ bị lật ngược." Công tố viên trưởng Keenan cũng chỉ trích bản án của Shigemitsu và những người khác: "Thật là một bản án ngớ ngẩn. Shigemitsu là một người theo chủ nghĩa hòa bình. Việc ông ấy được tuyên trắng án là điều đương nhiên. Việc Matsui Iwane và Hirota Kōki bị tử hình là hoàn toàn không thể chấp nhận được."
4.3. Ân xá và phóng thích
Sau khi thụ án 4 năm 7 tháng, Shigemitsu được ân xá tạm thời vào ngày 21 tháng 11 năm 1950 và được trả tự do khỏi Nhà tù Sugamo.
Các luật sư của ông, Takayanagi Kenzō và George A. Furness, đã đến đón ông, và ông đã bắt tay với Trung tá Davis của nhà tù. Các nhân viên nhà tù đã vỗ tay tiễn ông khi ông rời đi và trở về nhà. Tình trạng tạm tha của ông đã kết thúc vào năm 1952, sau khi Hiệp ước San Francisco có hiệu lực. Theo quy định của hiệp ước, ông đã được ân xá hoàn toàn và phục hồi quyền công dân với sự đồng thuận của chính phủ Nhật Bản và tất cả các quốc gia tham gia Tòa án Quân sự Quốc tế Viễn Đông.
5. Hoạt động chính trị hậu chiến và tái thiết ngoại giao
5.1. Tái gia nhập chính trường và hoạt động đảng phái
Sau khi Hiệp ước San Francisco có hiệu lực và lệnh cấm công chức được dỡ bỏ, Shigemitsu đã được bầu làm nghị sĩ Hạ viện Nhật Bản ba lần.
Ông đã thành lập đảng chính trị Kaishintō (Đảng Cải cách) và giữ chức chủ tịch đầu tiên từ năm 1952 đến năm 1954. Sau đó, Kaishintō đã sáp nhập với Đảng Dân chủ Nhật Bản vào năm 1954, và ông giữ chức phó chủ tịch của đảng mới này. Vào tháng 10 năm 1952, ông được bầu vào Hạ viện Nhật Bản. Với tư cách là lãnh đạo phe đối lập, ông đã cạnh tranh chức Thủ tướng với Yoshida Shigeru và đứng thứ hai trong cuộc bỏ phiếu tại Hạ viện. Sau cuộc tổng tuyển cử năm 1953, ông từ chối lời kêu gọi thành lập liên minh từ Đảng Tự do của Yoshida, vốn đã trở thành đảng thiểu số. Mặc dù ông suýt trở thành Thủ tướng, nhưng do sự bất đồng trong phe đối lập và thiếu sự ủng hộ từ các đảng Xã hội cánh tả và cánh hữu, ông đã thất bại trong vòng bỏ phiếu quyết định.
Vào ngày 27 tháng 9 năm 1953, sau cuộc hội đàm với Yoshida, ông đã đồng ý chuyển đổi Lực lượng Bảo an thành Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản và thống nhất kế hoạch phòng thủ dài hạn. Năm 1955, ông tham gia vào việc thành lập Đảng Dân chủ Tự do (LDP) thông qua sự hợp nhất của các đảng bảo thủ.
5.2. Vai trò Phó Thủ tướng và Ngoại trưởng
Từ tháng 12 năm 1954 đến tháng 12 năm 1956, Shigemitsu đồng thời giữ chức Phó Thủ tướng Nhật Bản và Ngoại trưởng trong các Nội các Hatoyama thứ nhất, thứ hai và thứ ba. Đây là lần thứ tư ông giữ chức Ngoại trưởng. Trong nhiệm kỳ này, ông đã nỗ lực tái thiết chính sách đối ngoại của Nhật Bản và phục hồi vị thế của quốc gia trên trường quốc tế.
5.3. Các hoạt động ngoại giao quốc tế quan trọng



Vào tháng 4 năm 1955, ông đại diện Nhật Bản tham dự Hội nghị Bandung tại Indonesia, nơi quy tụ 29 quốc gia châu Á và châu Phi. Hội nghị này đánh dấu sự trở lại của Nhật Bản trong việc tham gia các hội nghị quốc tế kể từ khi rút khỏi Hội Quốc Liên. Tại hội nghị, các quốc gia châu Á và châu Phi đã đưa ra chính sách hợp tác như một thế lực thứ ba, và Nhật Bản đã nhận được sự ủng hộ cho việc gia nhập Liên Hợp Quốc.
Vào tháng 8 cùng năm, Shigemitsu dẫn đầu một phái đoàn cấp cao của Nhật Bản đến Hoa Kỳ để thúc đẩy việc sửa đổi Hiệp ước An ninh giữa Hoa Kỳ và Nhật Bản. Tuy nhiên, nỗ lực này đã vấp phải sự đón tiếp lạnh nhạt từ Ngoại trưởng Hoa Kỳ John Foster Dulles, người đã gọi việc sửa đổi là "quá sớm" và cho rằng Nhật Bản thiếu "sự thống nhất, gắn kết và năng lực để hoạt động theo một thỏa thuận hiệp ước mới." Shigemitsu buộc phải trở về Nhật Bản tay trắng.
Vào tháng 7 năm 1956, Shigemitsu đã đến Moskva để đàm phán với Liên Xô nhằm bình thường hóa quan hệ ngoại giao và giải quyết Tranh chấp quần đảo Kuril. Chuyến thăm này đã dẫn đến Tuyên bố chung Xô-Nhật năm 1956. Tuy nhiên, vấn đề quần đảo Kuril vẫn bế tắc. Shigemitsu đã điện về Tokyo đề xuất chấp nhận việc Liên Xô chỉ trả lại hai đảo Habomai và Shikotan. Tuy nhiên, Thủ tướng Hatoyama đã từ chối đề xuất này.
5.4. Thúc đẩy việc gia nhập Liên Hợp Quốc
Vào tháng 9 năm 1955, Shigemitsu đã đến trụ sở Liên Hợp Quốc và tổ chức một buổi tiếp tân, kêu gọi các quốc gia ủng hộ việc Nhật Bản gia nhập Liên Hợp Quốc, nhấn mạnh rằng Nhật Bản đã phục hồi kinh tế và có thể đóng góp cho cộng đồng quốc tế.
Mặc dù Liên Xô đã phủ quyết việc Nhật Bản gia nhập tại Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc vào tháng 12 năm đó, chính quyền Hatoyama đã ưu tiên bình thường hóa quan hệ với Liên Xô để đạt được mục tiêu này. Vào ngày 18 tháng 12 năm 1956, Đại hội đồng Liên Hợp Quốc đã nhất trí thông qua việc Nhật Bản gia nhập Liên Hợp Quốc với sự đồng thuận của 76 quốc gia thành viên.
Trong bài phát biểu chấp nhận tư cách thành viên tại Đại hội đồng Liên Hợp Quốc, Shigemitsu đã tuyên bố rằng "Nhật Bản có thể trở thành cầu nối giữa Đông và Tây," và nhận được những tràng pháo tay từ các phái đoàn tham dự. Ngay sau đó, ông đã tự tay kéo quốc kỳ Nhật Bản lên cao tại sân trước trụ sở Liên Hợp Quốc. Ông đã viết một bài thơ về khoảnh khắc đó: "Sương mù tan, tháp Liên Hợp Quốc sáng ngời, lá cờ Mặt trời mọc bay cao."
Vào ngày 23 tháng 12, khi trở về Nhật Bản, Nội các Hatoyama thứ ba đã từ chức và Nội các Ishibashi Tanzan được thành lập, nên Shigemitsu cũng từ chức và bàn giao chức vụ Ngoại trưởng cho Kishi Nobusuke. Trên đường về Nhật Bản, ông đã nói với Kase Toshikazu (người đi cùng) với nụ cười: "Tôi không còn gì phải hối tiếc nữa." Tính đến năm 2020, Shigemitsu là Ngoại trưởng cuối cùng của Nhật Bản có kinh nghiệm làm nhà ngoại giao chuyên nghiệp.
6. Đời tư

Những người quen biết Shigemitsu thường nhận xét rằng "khuyết điểm duy nhất của ông là không có khuyết điểm." Mặc dù bị mất chân phải và phải sử dụng chân giả nặng 10 kg trong suốt phần đời còn lại, ông chưa bao giờ thể hiện sự bận tâm hay yếu đuối về điều đó. Ông vẫn có thể đi bộ những quãng đường dài mà không than phiền. Trong lễ ký kết văn kiện đầu hàng trên chiến hạm USS Missouri, ông vẫn giữ thái độ bình tĩnh và điềm đạm, mặc dù các thủy thủ Mỹ gặp khó khăn trong việc nâng ông lên boong tàu.
Khi Helen Keller đến thăm Nhật Bản lần thứ hai, Shigemitsu đã kịch liệt chỉ trích các cựu tướng lĩnh đã miệt thị bà, gọi họ là "những người mù tâm hồn đáng thương" và "thật đáng buồn cho người Nhật."
Ông có mối quan hệ thân thiết với Konoe Fumimaro, nhưng sau chiến tranh, ông đã chỉ trích Konoe gay gắt vì những hành động né tránh trách nhiệm chiến tranh và cố gắng đổ mọi lỗi lầm cho Thiên hoàng và quân đội. Ông nhận xét: "Thái độ của những người bị tình nghi chịu trách nhiệm chiến tranh đều xấu xí. Đặc biệt là Công tước Konoe..."
Mối quan hệ của ông với Thủ tướng Hatoyama Ichirō trở nên căng thẳng khi Hatoyama phát biểu một cách vô tâm về việc muốn điều hành chính phủ bằng "chính trị gia đảng phái" thay vì "chính trị gia quan liêu" (ám chỉ Shigemitsu là một nhà ngoại giao chuyên nghiệp). Ngoài ra, Hatoyama ưu tiên bình thường hóa quan hệ với Liên Xô, trong khi Shigemitsu lại là người có quan điểm cứng rắn với Liên Xô.
7. Qua đời
Vào ngày 26 tháng 1 năm 1957, một năm sau chuyến thăm Liên Xô, Shigemitsu qua đời vì một cơn nhồi máu cơ tim (đau thắt ngực) tại biệt thự mùa hè của ông ở Yugawara, Tỉnh Kanagawa, hưởng thọ 69 tuổi.
8. Đánh giá và di sản
8.1. Đánh giá tích cực và đóng góp
Shigemitsu Mamoru được đánh giá cao về chuyên môn ngoại giao và những nỗ lực không ngừng của ông nhằm ngăn chặn chiến tranh và thúc đẩy hòa bình. Ông đã đóng góp đáng kể vào sự phục hồi vị thế quốc tế của Nhật Bản sau chiến tranh và sự phát triển dân chủ của quốc gia.
Để ghi nhận những cống hiến của ông với tư cách là Ngoại trưởng và vai trò quan trọng trong việc Nhật Bản gia nhập Liên Hợp Quốc, ông đã được truy tặng Huân chương Hoa Đồng Đại Thụ.
8.2. Phê bình và tranh cãi

Mặc dù được đánh giá tích cực về nhiều mặt, vai trò của Shigemitsu với tư cách là Ngoại trưởng trong thời chiến và ý nghĩa chính trị của phán quyết tại Tòa án Tokyo vẫn là chủ đề của các cuộc tranh luận. Bản án 7 năm tù của ông tại Tòa án Quân sự Quốc tế Viễn Đông, mặc dù là mức án nhẹ nhất, vẫn gây ra nhiều tranh cãi và được nhiều người coi là một sự thỏa hiệp chính trị hơn là một phán quyết dựa trên công lý tuyệt đối, đặc biệt khi xét đến những nỗ lực phản đối chủ nghĩa quân phiệt của ông.
8.3. Các tác phẩm và hồi ký
Shigemitsu là tác giả của nhiều tác phẩm và hồi ký quan trọng, cung cấp cái nhìn sâu sắc về tư tưởng và kinh nghiệm của ông trong thời kỳ đầy biến động của Nhật Bản. Các tác phẩm chính của ông bao gồm:
- Shōwa no Dōran (昭和の動乱, "Sự hỗn loạn thời Showa", 1952)
- Gaikō Kaisōroku (外交回想録, "Hồi ký ngoại giao", 1953)
- Sugamo Nikki (巣鴨日記, "Nhật ký Sugamo", 1953) - đây là nhật ký của ông trong thời gian bị giam giữ tại Nhà tù Sugamo.
8.4. Huân chương và tưởng niệm
Ngoài Huân chương Hoa Đồng Đại Thụ được truy tặng, một số vật phẩm và di vật của ông được trưng bày tại Musekian, ngôi nhà tổ tiên của gia đình Shigemitsu. Ông cũng được truy tặng các huân chương và vị trí trong triều đình như sau:
Vị trí | Ngày trao tặng |
---|---|
Tòng Thất vị | 27 tháng 12 năm 1911 |
Chính Thất vị | 12 tháng 2 năm 1916 |
Tòng Lục vị | 31 tháng 7 năm 1918 |
Chính Lục vị | 31 tháng 1 năm 1921 |
Tòng Ngũ vị | 29 tháng 9 năm 1923 |
Chính Ngũ vị | 2 tháng 2 năm 1928 |
Tòng Tứ vị | 15 tháng 2 năm 1933 |
Chính Tứ vị | 15 tháng 9 năm 1936 |
Tòng Tam vị | 2 tháng 10 năm 1939 |
Chính Tam vị | 1 tháng 5 năm 1943 |
Tòng Nhị vị | 26 tháng 1 năm 1957 (truy tặng) |
Huân chương | Ngày trao tặng |
---|---|
Huân chương Thụy Bảo hạng Sáu | 1 tháng 4 năm 1916 |
Huân chương Mặt trời mọc hạng Năm | 7 tháng 9 năm 1920 |
Huân chương Thụy Bảo hạng Tư | 31 tháng 5 năm 1924 |
Huân chương Thụy Bảo hạng Ba | 22 tháng 4 năm 1930 |
Huân chương Mặt trời mọc hạng Nhất | 29 tháng 4 năm 1940 |
Huân chương Thụy Bảo hạng Nhất | 13 tháng 9 năm 1941 |
Huân chương Hoa Đồng Đại Thụ | 26 tháng 1 năm 1957 (truy tặng) |
Ông cũng được phép đeo các huân chương nước ngoài:
- Mãn Châu Quốc: Huân chương Cảnh Vân hạng Nhì (9 tháng 5 năm 1934)
- Mãn Châu Quốc: Huân chương Kỷ niệm Thiên hoàng thăm Nhật Bản (21 tháng 9 năm 1935)
- Mãn Châu Quốc: Huân chương Trụ Quốc hạng Nhất (2 tháng 8 năm 1938)
- Chính phủ Trung Hoa Dân Quốc: Huân chương Đồng Quang Đặc cấp (2 tháng 6 năm 1943)
- Đức Quốc: Huân chương Đại Thập tự Đại Bàng Đức (27 tháng 7 năm 1943)