1. Cuộc đời và Bối cảnh
Lâm Tắc Từ sinh ra tại Hầu Quan (nay là Phúc Châu, tỉnh Phúc Kiến) vào cuối triều đại của Càn Long Đế. Ông là con trai thứ hai trong gia đình.
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Cha của ông, Lâm Tân Nhật (林賓日Chinese), là một giáo viên nghèo và đã thất bại trong các kỳ thi khoa cử. Để thực hiện tâm nguyện của cha, Lâm Tắc Từ đã nỗ lực học tập từ nhỏ và được một người bạn giàu có của cha (sau này trở thành nhạc phụ của ông) giúp đỡ để đến trường. Ông được đánh giá là "thông minh khác thường" ngay từ khi còn nhỏ.
Năm 1811, ở tuổi 27, ông đỗ Tiến sĩ trong kỳ thi khoa cử và cùng năm đó được nhận vào Hàn Lâm Viện tại Bắc Kinh. Sự xuất sắc trong học vấn đã mang lại cho Lâm Tắc Từ sự công nhận rộng rãi, mở ra triển vọng thăng tiến trong sự nghiệp. Ông đã đọc và nghiên cứu rất nhiều tài liệu hành chính tại Hàn Lâm Viện.
1.2. Sự nghiệp Ban đầu
Lâm Tắc Từ thăng tiến nhanh chóng qua nhiều cấp bậc trong bộ máy hành chính cấp tỉnh. Ông đã kinh qua các chức vụ địa phương và thể hiện tài năng trong việc tái thiết nông thôn, đặc biệt là giải quyết các vấn đề thủy lợi. Ông đã tích cực tham gia vào các dự án quản lý nước, bao gồm cả việc bảo vệ Tây Hồ ở Phúc Châu khỏi nguy cơ biến thành ruộng lúa. Ông cũng kiên quyết xử lý các quan chức tham nhũng. Những kinh nghiệm này đã định hình quan điểm của ông về quản lý nhà nước và củng cố quyết tâm của ông trong việc loại bỏ nạn thuốc phiện.
Mặc dù phản đối việc mở cửa Trung Quốc, Lâm Tắc Từ nhận thấy sự cần thiết phải hiểu biết hơn về người nước ngoài. Điều này thúc đẩy ông thu thập tài liệu để biên soạn một cuốn địa lý thế giới. Ông đã trao những tài liệu này cho Ngụy Nguyên, người sau đó đã xuất bản cuốn Hải quốc đồ chí vào năm 1843. Sự quan tâm của ông đối với kiến thức phương Tây phản ánh quan điểm thực dụng của ông, thừa nhận ảnh hưởng nước ngoài nhưng vẫn kiên quyết chống lại sự thống trị của phương Tây.
Năm 1837, ông được bổ nhiệm làm Tổng đốc Hồ Quảng (bao gồm các tỉnh Hồ Bắc và Hồ Nam), nơi ông đã phát động một chiến dịch trấn áp nạn buôn bán thuốc phiện. Vai trò của ông với tư cách là Tổng đốc là then chốt trong việc lãnh đạo các nỗ lực chống thuốc phiện của Trung Quốc, thể hiện lập trường đạo đức mạnh mẽ của ông chống lại nạn buôn bán ma túy.
2. Các Hoạt động và Thành tựu Chính
Các hoạt động của Lâm Tắc Từ trong việc đối phó với vấn nạn thuốc phiện và các hệ lụy của nó đã trở thành những dấu ấn quan trọng nhất trong sự nghiệp của ông, có ảnh hưởng sâu rộng đến xã hội Trung Quốc và quan hệ quốc tế.
2.1. Nhiệm vụ Đàn áp Thuốc phiện
Lâm Tắc Từ được Đạo Quang Đế bổ nhiệm làm Khâm sai đại thần vào năm 1838 để giải quyết vấn đề thuốc phiện. Ông đã nhiều lần dâng tấu lên nhà vua về mối nguy hại này, nhấn mạnh tác hại của nha phiến đối với kinh tế và quốc phòng. Ông lập luận rằng nếu không cấm tuyệt thuốc phiện, "thì nước mỗi ngày một nghèo, dân mỗi ngày một yếu; chỉ hơn chục năm sau, trung nguyên không còn quân mạnh có thể ngự địch, không có bạc nén để lo quân lương". Đạo Quang Đế rất xúc động trước những lời tấu của ông và đã triệu Lâm Tắc Từ đến gặp mặt 8 lần trong 7 ngày, từ ngày 28 tháng 12 năm 1838 đến ngày 3 tháng 1 năm 1839. Ông được giao trọng trách thanh tra thuốc phiện tại Quảng Đông, với nhiệm vụ "trừ sạch ô uế, đoạn tuyệt gốc rễ". Lâm Tắc Từ đã nhận chức với quyết tâm cao độ, tuyên bố "thân hãm nguy cơ, nhưng từ chối không được, chỉ biết đem hết lòng thành, mong trừ mối họa lớn cho Trung nguyên", và "còn họa phúc vinh nhục không màng đến".
2.1.1. Phái cử đến Quảng Châu và Chuẩn bị
Sau khi đến Quảng Châu vào tháng 3 năm 1839, Lâm Tắc Từ lập tức bắt tay vào việc. Ông tiến hành các cuộc điều tra rộng rãi, lùng bắt hơn 1.700 kẻ buôn bán thuốc phiện người Trung Quốc và tịch thu hơn 70.000 ống hút thuốc phiện. Ông cũng hợp tác chặt chẽ với các quan chức địa phương như Tổng đốc Quảng Đông Đặng Đình Trinh và Đô đốc hải quân Quảng Đông Quan Thiên Bồi, những người có cùng quan điểm với ông. Họ nhất trí tăng cường phòng thủ biển và ngăn chặn buôn lậu thuốc phiện. Lâm Tắc Từ đã chiêu mộ các thanh niên để tăng cường sức mạnh quân sự và cho xích các thân cây gỗ lại với nhau ở cửa Châu Giang để ngăn chặn tàu chiến phương Tây xâm nhập.
Ông đã đưa ra một tối hậu thư cho các thương nhân nước ngoài, yêu cầu họ giao nộp toàn bộ số thuốc phiện cất giữ trên tàu trong vòng ba ngày, nếu không sẽ bị cấm buôn bán. Ông cũng yêu cầu họ ký cam kết không đưa thuốc phiện đến Trung Quốc nữa, nếu bị phát hiện sẽ tịch thu toàn bộ hàng hóa và bắt giữ người.
2.1.2. Tịch thu và Tiêu hủy Thuốc phiện

Để thúc đẩy các nhà buôn nước ngoài giao nộp thuốc phiện, Lâm Tắc Từ đã ra lệnh đình chỉ mọi hoạt động buôn bán giữa Trung Quốc và Anh, đồng thời cử lính canh giữ nghiêm ngặt các thương quán, cắt đứt liên lạc giữa thương quán với Ma Cao. Dưới áp lực này, Charles Elliot, người đứng đầu cơ quan giám sát thương mại nước ngoài của Anh, buộc phải đồng ý hợp tác với chính phủ Trung Quốc. Các thương nhân thuốc phiện từ các quốc gia khác cũng phải tuân theo.
Từ ngày 12 tháng 4 đến ngày 21 tháng 5 năm 1839, chính phủ đã tịch thu hơn 20.000 hòm thuốc phiện, tương đương khoảng 1.20 M kg (1.2 M kg (2.60 M lb)) thuốc phiện, trong đó có 1.540 hòm của các thương nhân Mỹ. Bắt đầu từ ngày 3 tháng 6 năm 1839, 500 công nhân đã làm việc liên tục trong 23 ngày để tiêu hủy số thuốc phiện này tại Hổ Môn. Thuốc phiện được trộn với vôi và muối rồi đổ xuống biển. Lâm Tắc Từ đã sáng tác một bài điếu văn để tạ lỗi với các vị thần biển vì đã làm ô nhiễm vương quốc của họ. Sự kiện này mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc đối với sức khỏe cộng đồng và cuộc đấu tranh chống tệ nạn xã hội.
2.1.3. Ngoại giao và Xung đột với Anh
Lâm Tắc Từ đã viết một bức thư ngỏ gửi tới Nữ vương Victoria của Anh, được xuất bản tại Quảng Châu, kêu gọi Anh chấm dứt việc buôn bán thuốc phiện. Ông lập luận rằng Trung Quốc đã cung cấp cho Anh những mặt hàng quý giá như trà, sứ, gia vị và lụa, trong khi Anh chỉ gửi lại "chất độc". Ông cáo buộc các thương nhân nước ngoài tham lam lợi nhuận và thiếu đạo đức. Bức thư bày tỏ mong muốn nữ vương sẽ hành động "phù hợp với đạo đức" và ủng hộ nỗ lực của ông. Ông tin rằng thuốc phiện bị cấm ở Vương quốc Anh, vì vậy việc Nữ vương Victoria ủng hộ nó ở Trung Quốc là sai trái. Ông viết: "Chúng tôi thấy đất nước của quý vị cách Trung Quốc sáu bảy vạn lý. Mục đích tàu thuyền của quý vị đến Trung Quốc là để kiếm lợi nhuận lớn. Vì lợi nhuận này được tạo ra ở Trung Quốc và thực tế là lấy đi từ người dân Trung Quốc, làm sao người nước ngoài có thể trả lại sự tổn hại cho lợi ích mà họ đã nhận được bằng cách gửi chất độc này để làm hại những người đã ban ơn cho họ? ... Tôi nghe nói rằng các khu vực trực thuộc của quý vị như Luân Đôn, Scotland và Ireland không sản xuất thuốc phiện; nó được sản xuất ở các thuộc địa Ấn Độ của quý vị như Bengal, Madras, Bombay, Patna và Malwa. Ở những thuộc địa này, người Anh không chỉ trồng cây thuốc phiện trải dài từ núi này sang núi khác mà còn mở nhà máy để sản xuất loại thuốc khủng khiếp này. ... Một kẻ giết một người phải chịu án tử hình; thử tưởng tượng thuốc phiện đã giết bao nhiêu người! Đây là lý do đằng sau luật mới, nói rằng bất kỳ người nước ngoài nào mang thuốc phiện đến Trung Quốc sẽ bị kết án tử hình bằng cách treo cổ hoặc chém đầu. Mục đích của chúng tôi là loại bỏ chất độc này một lần và mãi mãi vì lợi ích của toàn nhân loại."

Bức thư này không nhận được phản hồi (có nguồn tin cho rằng nó bị thất lạc trong quá trình vận chuyển), nhưng sau đó đã được tái bản trên tờ The Times ở Luân Đôn như một lời kêu gọi trực tiếp đến công chúng Anh. Một sắc lệnh của Đạo Quang Đế sau đó vào ngày 18 tháng 3 đã nhấn mạnh các hình phạt nghiêm khắc đối với việc buôn lậu thuốc phiện.
Lâm Tắc Từ và Đạo Quang Đế dường như đã tin rằng "công dân Quảng Châu và các thương nhân nước ngoài ở đó có bản chất đơn giản, trẻ thơ, sẽ phản ứng với sự hướng dẫn vững chắc và những tuyên bố về nguyên tắc đạo đức được trình bày rõ ràng, đơn giản." Cả Lâm Tắc Từ và Hoàng đế đều không đánh giá đúng mức độ hay bản chất thay đổi của vấn đề. Họ không thấy sự thay đổi trong cấu trúc thương mại quốc tế, cam kết của chính phủ Anh trong việc bảo vệ lợi ích của các thương nhân tư nhân, và nguy hiểm đối với các thương nhân Anh nếu họ giao nộp thuốc phiện.
2.2. Chiến tranh Nha phiến
Cuộc xung đột công khai giữa Trung Quốc và Anh bắt đầu vào năm 1839, sau này được gọi là Chiến tranh Nha phiến lần thứ nhất. Hậu quả trực tiếp là cả hai bên, theo lời của Charles Elliot và Lâm Tắc Từ, đều cấm mọi hoạt động thương mại. Trước đó, Lâm Tắc Từ đã gây áp lực lên chính phủ Bồ Đào Nha ở Ma Cao, khiến người Anh không còn nơi trú ẩn, ngoại trừ các cảng trơ trụi và đầy đá của Hồng Kông.
2.2.1. Nguyên nhân và Diễn biến
Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến Chiến tranh Nha phiến là việc Lâm Tắc Từ kiên quyết trấn áp và tiêu hủy thuốc phiện. Viện cớ Lâm Tắc Từ tịch thu và đốt hơn 20.000 hòm thuốc phiện của thương nhân Anh, nước Anh đã đưa lực lượng tấn công Trung Quốc vào năm 1840, mở đầu cuộc chiến.
Lâm Tắc Từ đã sớm dự đoán việc quân Anh xâm lược. Ông cho củng cố phòng thủ các cứ điểm ven biển, mua hơn 300 khẩu pháo Tây dương, mua thuyền Tây dương hiệu Cambridge và một thuyền máy, tuyển thêm 5.000 quân cho Thủy quân. Để hiểu rõ về kẻ thù, Lâm Tắc Từ cho người đến Ma Cao mua báo chí phương Tây để theo dõi tình hình mới nhất. Ông lập một văn phòng ở Quảng Châu, chuyên dịch những tài liệu về chính trị, lịch sử, địa lý thế giới và soạn thành các sách như "Hoa Sự Di Ngôn lục yếu", "Tứ Châu Chí". Ông giao cho ba thanh niên Trung Quốc (một người từng du học tại Mỹ, hai người khác từng học tại Malacca) tuyển dịch "Tứ Châu Chí", và giao cho Giáo sĩ Peter Parker người Mỹ dịch một phần "Vạn Quốc luật lệ" (De Vattel, Law of Nations). Qua các tài liệu này, Lâm Tắc Từ đã nghiên cứu có hệ thống về quân sự Anh để đặt ra chiến lược, chiến thuật tác chiến.
Nhằm vào đặc điểm quân Anh trang bị hiện đại nhưng phải đi đường xa, Lâm Tắc Từ đề ra phương châm chiến lược là "Lấy thủ làm công, dưỡng quân ta mạnh, đánh quân địch mệt". Ông tổ chức lực lượng, bố trí phòng vệ, trưng tập thuyền bè, chỉnh đốn thủy quân. Tháng Giêng năm Đạo Quang 20 (1840), dưới sự chỉ huy của Lâm Tắc Từ, vào một đêm tối trời, thủy quân nhà Thanh chia làm 4 lộ, tấn công tàu Anh. Quân Anh không đề phòng, vô cùng hoảng sợ, thủy quân Thanh thừa cơ thiêu hủy 23 tàu, các tàu còn lại vội vã bỏ chạy.
Tháng 4 năm đó, Anh cho hơn 30 chiến thuyền xâm phạm bờ biển Quảng Đông, dùng đại bác bắn vào các thuyền đánh cá và cư dân duyên hải. Lâm Tắc Từ đề ra kế hoạch "dùng hoả công đốt cháy chiến thuyền Anh" và tuyển chọn những tướng sĩ thủy quân ưu tú để huấn luyện. Một đêm tháng 5, thủy quân Trung Quốc dùng hỏa thuyền tiến sát hạm đội Anh. Quân Anh đang ngủ say, quân Trung Quốc nhanh chóng trèo lên tàu giặc, châm lửa đốt hơn 10 chiến thuyền, quân Anh hoảng loạn. Thủy quân lại dùng hỏa thuyền tấn công 10 chiến hạm khác của Anh ở ngoài vùng biển Kim Tinh Môn, Lão Vạn Sơn.
Với sự chỉ đạo đúng đắn của Lâm Tắc Từ, quân dân Quảng Đông tích cực phòng bị, anh dũng chiến đấu, đã đẩy lui các cuộc tấn công, khiến quân Anh không dám xâm phạm vùng duyên hải Quảng Đông. Tuy nhiên, các lực lượng Trung Quốc sớm phải đối mặt với hạm đội hải quân Anh, bao gồm tàu chiến hơi nước Nemesis của Công ty Đông Ấn và các loại vũ khí cải tiến, và nhanh chóng bị đánh bại. Quân Anh thấy khó thắng ở Quảng Đông, bèn bỏ các cứ điểm trên, di chuyển lên đánh chiếm các địa điểm khác như Định Hải, Trực Lệ, uy hiếp Thiên Tân, Bắc Kinh, tập kích vào cứ điểm Hạ Môn do Quan Thiên Bồi trấn giữ. Tháng 5 năm 1841, quân Anh lại tiến công Quảng Châu, đánh chiếm cửa Ngô Tùng, chiếm Thượng Hải, Bảo Sơn. Ở những nơi khác, chẳng tướng soái nào của nhà Thanh có tài năng và được lòng quân dân như Lâm Tắc Từ, nên liên tục bại trận.
2.2.2. Kết quả và Tác động

Do nhà Thanh thất bại toàn cục trong cuộc chiến này, Lâm Tắc Từ trở thành vật tế thần cho những thất bại này do chính trị triều đình. Ông bị giải nhiệm chức Khâm sai đại thần vào tháng 9 năm 1840 và bị lưu đày đến vùng Ili hẻo lánh ở Tân Cương. Vị trí của ông sau đó được giao cho Kỳ Thiện.
Nhà Thanh buộc phải ký Điều ước Nam Kinh vào năm 1842, một hiệp ước bất bình đẳng, trong đó Trung Quốc phải bồi thường chiến phí cho Anh 8 triệu lạng bạc, nhượng Hồng Kông và mở cửa các cảng thương mại. Điều này đánh dấu sự mất mát chủ quyền của Trung Quốc và có tác động sâu sắc đến trật tự quốc tế, mở ra một kỷ nguyên mới của sự can thiệp của phương Tây vào Trung Quốc.
2.3. Nghiên cứu Trí tuệ và Hoạt động Viết lách
Lâm Tắc Từ đã thể hiện khía cạnh trí thức cởi mở và tiến bộ của mình trong thời đại đó thông qua sự quan tâm và nghiên cứu về địa lý, khoa học, và luật pháp quốc tế phương Tây. Khi còn ở Quảng Đông để trấn áp thuốc phiện, ông đã thêm vào đội ngũ cố vấn của mình những người giỏi tiếng Anh như Viên Đức Huy và hợp tác với bác sĩ người Mỹ Peter Parker của Hội Truyền giáo Y tế Quảng Châu. Ông đã dịch và thu thập các tài liệu về địa lý phương Tây, luật pháp quốc tế và vũ khí từ các tạp chí tiếng Anh. Nhờ đó, Lâm Tắc Từ nhận ra rằng việc cấm hoàn toàn thương mại và sự xuất hiện của các thương nhân nước ngoài là không thực tế và không thể. Ông cũng không để cho phía Anh lợi dụng sự thiếu hiểu biết của triều đình Thanh về các vấn đề phương Tây.
Sau khi bị giải nhiệm, trên đường đến nơi lưu đày ở Dương Châu, ông đã ghé thăm người bạn thân Ngụy Nguyên và giao phó cho ông những tài liệu dịch thuật về phương Tây mà ông đã thu thập được. Ngụy Nguyên sau đó đã sử dụng những tài liệu này để biên soạn cuốn Hải quốc đồ chí, một tác phẩm có ảnh hưởng sâu sắc đến nhận thức về tình hình quốc tế và quốc phòng ở Nhật Bản vào cuối thời Mạc phủ Tokugawa.
Khi bị lưu đày ở Tân Cương, Lâm Tắc Từ đã có cơ hội tiếp xúc trực tiếp với thực tế biên giới giáp Đế quốc Nga. Trong ba năm ở đó, ông đã nghiên cứu về Nga và biên soạn cuốn Erluosi Guo Jiyao (Ghi chép về nước Nga). Dựa trên kinh nghiệm tiếp xúc với cả Anh và Nga, Lâm Tắc Từ nhận định rằng Nga sẽ là mối đe dọa lớn hơn đối với quốc phòng của nhà Thanh trong tương lai so với Anh. Ông đã truyền đạt quan điểm này cho các quan chức quan trọng mà ông có mối quan hệ, bao gồm cả con rể ông là Thẩm Bảo Trinh và Tả Tông Đường, người đã đến thăm ông ở Trường Sa vào năm 1849. Những nhà lãnh đạo này, những người đặt trọng tâm quốc phòng vào chính sách đối với Nga, sau này được gọi là "phái biên phòng" (塞防派).
3. Lưu đày và Sự nghiệp Cuối đời
Sau Chiến tranh Nha phiến, Lâm Tắc Từ phải đối mặt với những biến động chính trị lớn, nhưng ông vẫn tiếp tục cống hiến cho đất nước.
3.1. Lưu đày tại Tân Cương
Vào tháng 9 năm 1840, Lâm Tắc Từ bị lưu đày đến vùng Ili hẻo lánh ở Tân Cương. Tuy nhiên, ông không vì hoàn cảnh khó khăn mà giảm đi quyết tâm phục vụ dân. Ông đã thực hiện các cải cách nông nghiệp và được cư dân địa phương yêu mến. Lâm Tắc Từ là học giả Trung Quốc đầu tiên ghi chép một số khía cạnh của văn hóa Hồi giáo ở đó. Năm 1850, ông ghi nhận trong một bài thơ rằng những người Hồi giáo ở Ili không thờ thần tượng mà cúi đầu và cầu nguyện trước những ngôi mộ được trang trí bằng các cột có gắn đuôi bò và ngựa. Đây là một tập tục Shaman giáo phổ biến là dựng tugh, nhưng đây là lần đầu tiên nó được ghi nhận trong các văn bản Trung Quốc. Ông cũng ghi lại một số câu chuyện truyền miệng của người Kazakh, như câu chuyện về một linh hồn dê xanh của hồ, sự xuất hiện của nó là điềm báo mưa đá hoặc mưa. Những tài liệu của Lâm Tắc Từ về các tập tục này đã góp phần mở rộng hiểu biết về các dân tộc thiểu số ở Trung Quốc, cho thấy sự đa dạng của các tập tục văn hóa trong đế quốc vào thời điểm đó. Kỹ thuật thủy lợi mà Lâm Tắc Từ hướng dẫn ngày nay vẫn được người dân ở vùng Tân Cương, Cam Túc sử dụng.
3.2. Phục hồi và Tái nhiệm
Chính phủ nhà Thanh cuối cùng đã phục hồi chính trị cho Lâm Tắc Từ. Năm 1845, ông được bổ nhiệm làm Tổng đốc Thiểm Cam (bao gồm Thiểm Tây và Cam Túc). Năm 1847, ông trở thành Tổng đốc Vân Quý (bao gồm Vân Nam và Quý Châu). Mặc dù những chức vụ này được coi là ít uy tín hơn so với vị trí trước đây của ông ở Quảng Châu, Lâm Tắc Từ vẫn tiếp tục ủng hộ cải cách chính sách thuốc phiện và giải quyết các vấn đề quản lý địa phương và tham nhũng. Những nỗ lực của ông vẫn có ảnh hưởng, mặc dù hạn chế, trong việc định hình chính sách của nhà Thanh.
4. Cái chết
Lâm Tắc Từ qua đời vào ngày 22 tháng 11 năm 1850 tại Phổ Ninh, tỉnh Quảng Tây, khi đang trên đường đến đây để giúp chính phủ nhà Thanh trấn áp Khởi nghĩa Thái Bình Thiên Quốc. Ông thọ 66 tuổi.
5. Đánh giá và Di sản
Lâm Tắc Từ được tổng hợp các đánh giá lịch sử và xã hội tích cực, cùng với ảnh hưởng lâu dài của những thành tựu và tinh thần của ông đối với Trung Quốc và thế giới.
5.1. Đánh giá Lịch sử
Mặc dù ban đầu bị đổ lỗi vì gây ra Chiến tranh Nha phiến, danh tiếng của Lâm Tắc Từ đã được phục hồi trong những năm cuối của nhà Thanh, khi các nỗ lực loại bỏ sản xuất và buôn bán thuốc phiện được thực hiện một lần nữa. Ông trở thành biểu tượng của cuộc chiến chống thuốc phiện và các loại ma túy khác, với hình ảnh được trưng bày trong các cuộc diễu hành và các bài viết của ông được các nhà cải cách chống thuốc phiện và chống ma túy trích dẫn một cách tán thành.
Bất chấp sự đối kháng giữa Trung Quốc và Anh vào thời điểm đó, nhà Hán học người Anh Herbert Giles đã ca ngợi và ngưỡng mộ Lâm Tắc Từ: "Ông là một học giả xuất sắc, một quan chức công bằng và nhân từ, và một người yêu nước chân chính." Lâm Tắc Từ được nhân dân Trung Quốc coi là nhân vật trung tâm trong cuộc chiến chống thuốc phiện để bảo vệ dân tộc, là vị quan tài đức song toàn, giàu lòng yêu nước, thanh liêm chính trực và là anh hùng dân tộc của nhân dân Trung Hoa.
5.2. Tác động Văn hóa và Tưởng niệm

Ngôi nhà cũ của Lâm Tắc Từ, nằm trong khu vực lịch sử Tam Phường Thất Hạng (Sanfang-Qixiang) của Phúc Châu, hiện đã mở cửa cho công chúng. Bên trong, công việc của ông với tư cách là một quan chức chính phủ, bao gồm cuộc chiến chống buôn bán thuốc phiện và các công trình khác như cải thiện phương pháp nông nghiệp, bảo tồn nước (bao gồm nỗ lực cứu Tây Hồ ở Phúc Châu khỏi trở thành ruộng lúa) và chiến dịch chống tham nhũng của ông, đều được ghi lại rõ ràng.
Tại Trung Quốc, Lâm Tắc Từ được coi là một anh hùng dân tộc và anh hùng văn hóa chống lạm dụng ma túy. Ngày 3 tháng 6 - ngày Lâm Tắc Từ tịch thu các hòm thuốc phiện - được không chính thức kỷ niệm là Ngày Phong trào Chống thuốc phiện ở Đài Loan, trong khi ngày 26 tháng 6 được công nhận là Ngày Quốc tế chống lạm dụng và buôn bán trái phép ma túy để vinh danh công việc của Lâm Tắc Từ.
Các tượng đài tưởng niệm Lâm Tắc Từ đã được xây dựng trong các cộng đồng người Hoa trên khắp thế giới. Một bức tượng của Lâm Tắc Từ đứng ở Chatham Square tại Khu phố Tàu, Thành phố New York, Hoa Kỳ. Dưới chân bức tượng có khắc dòng chữ "Người tiên phong trong cuộc chiến chống ma túy" bằng tiếng Anh và tiếng Trung. Một bức tượng sáp của Lâm Tắc Từ cũng xuất hiện trong bảo tàng sáp Madame Tussauds ở Luân Đôn.

Gần đây hơn, Lâm Tắc Từ đã xuất hiện như một nhân vật trong River of Smoke, cuốn tiểu thuyết thứ hai trong bộ ba Ibis của Amitav Ghosh, lấy bối cảnh Chiến tranh Nha phiến để làm sáng tỏ một lịch sử bị kìm nén nhiều và đưa ra một phê bình đương đại về toàn cầu hóa. Cuốn tiểu thuyết diễn ra vào năm 1838-1839, trong thời gian đó Lâm Tắc Từ đến Quảng Châu và căng thẳng leo thang giữa người nước ngoài và các quan chức Trung Quốc. Ông cũng được khắc họa trong phim, chẳng hạn như trong bộ phim năm 1997 Chiến tranh Nha phiến.
Cháu trai của ông, Lâm Thái Tăng, là một sĩ quan trong Hạm đội Bắc Dương và chỉ huy một trong hai thiết giáp hạm hiện đại của Trung Quốc được mua từ Đức vào những năm 1880, chiếc Thiết giáp hạm Trấn Viễn, trong Chiến tranh Thanh-Nhật (1894-1895). Ông đã tự sát bằng cách dùng thuốc phiện quá liều sau khi con tàu mắc cạn và phải bị bỏ lại. Con rể ông là Thẩm Bảo Trinh, một tướng lĩnh của Tương quân đã tham gia trấn áp quân Thái Bình Thiên Quốc, được bổ nhiệm làm Tuần phủ Giang Tây, Giám đốc Xưởng đóng tàu Mã Vĩ, Tổng đốc Lưỡng Giang và có công lao lớn trong việc xây dựng phòng thủ Đài Loan.
Lâm Tắc Từ được nhớ đến với một câu đối mà ông đã viết khi đang làm đặc phái viên ở Quảng Đông:
''Hải nạp bách xuyên,
Hữu dung nãi đại.
Bích lập thiên nhận,
Vô dục tắc cương.''
''Biển rộng dung nạp trăm sông,
Bởi có dung nạp nên mới vĩ đại.
Vách đứng ngàn nhẫn,
Không dục vọng nên mới kiên cường.''
Đặc biệt, nửa đầu câu đối đã được chọn làm khẩu hiệu cho Wikipedia tiếng Trung.
Khi 50 tuổi, Lâm Tắc Từ sáng tác "Cách ngôn 10 điều vô ích" để răn dạy con cháu. 10 điều đó như sau:
- Tâm chứa bất thiện, phong thủy vô ích
- Bất hiếu cha mẹ, thờ cúng vô ích
- Anh em chẳng hòa, bè bạn vô ích
- Việc làm bất chính, đọc sách vô ích
- Làm việc ngang ngược, thông minh vô ích
- Kiêu căng ngã mạn, học rộng vô ích
- Thời vận không thông, vọng cầu vô ích
- Trộm cắp của người, bố thí vô ích
- Chẳng giữ nguyên khí, uống thuốc vô ích
- Dâm tà loạn phép, tích đức vô ích
Mỗi điều lại được diễn giải bằng 1 bài thơ tám câu do ông sáng tác. Loạt 10 bài thơ đó hiện nay trở nên rất nổi tiếng vì ý nghĩa giáo dục sâu sắc, được nhiều người tìm đọc.
Khu tưởng niệm Lâm Tắc Từ hiện nay, vừa bước vào cửa du khách đã nhìn thấy hai câu nổi tiếng của ông: "Lợi cho nước nhà sống chết không màng, lẽ nào vì họa mà lánh đi sao" (利為國家生死以,豈因禍福避趨之). Những năm cuối đời Thanh, chính vì hút thuốc phiện mà người Trung Quốc ốm yếu bệnh hoạn, bị xem là Đông Á bệnh phu. Lâm Tắc Từ không màng sống chết của bản thân cũng chỉ vì lợi ích của giang sơn xã tắc.