1. Cuộc đời và Bối cảnh Ban đầu
Larry Bird lớn lên trong một môi trường đầy khó khăn về tài chính và những biến cố gia đình, nhưng chính những trải nghiệm này đã định hình nên sự kiên cường và động lực không ngừng nghỉ của ông trong sự nghiệp bóng rổ.
1.1. Sinh ra và Gia đình
Larry Joe Bird sinh ngày 7 tháng 12 năm 1956, tại West Baden Springs, Indiana, Hoa Kỳ. Ông là con trai của Georgia Marie (nhũ danh Kerns; 1930-1996) và Claude Joseph "Joe" Bird (1926-1975), một cựu chiến binh của Chiến tranh thế giới thứ hai và Chiến tranh Triều Tiên. Cha mẹ ông có nguồn gốc người Ireland, người Scotland và người bản địa châu Mỹ. Bird có bốn anh em trai và một chị gái. Ông là người con thứ tư trong số sáu anh chị em.
1.2. Tuổi thơ và Nghèo khó
Bird lớn lên ở French Lick, Indiana, nơi mẹ ông phải làm hai công việc để nuôi Larry và năm anh chị em của ông. Bird từng chia sẻ rằng việc lớn lên trong nghèo khó vẫn là động lực cho ông "cho đến ngày nay". Ông kể lại rằng mẹ ông luôn đặt con cái lên hàng đầu, thậm chí phải thỏa thuận với ngân hàng để có tiền mua giày cho các con.
Những khó khăn tài chính của gia đình Bird càng trầm trọng hơn do cha ông, Joe Bird, là một người nghiện rượu và có tính cách khó hiểu. Năm 1975, sau khi cha mẹ Bird ly hôn, cha ông đã tự sát. Larry đã dùng bóng rổ như một lối thoát khỏi những rắc rối gia đình. Ông trở thành một ngôi sao bóng rổ địa phương, nổi bật ở Trường Trung học Springs Valley (tốt nghiệp năm 1974) ở French Lick/West Baden. Với tư cách là học sinh cuối cấp, ông đạt trung bình 31 điểm, 21 rebound và 4.0 kiến tạo mỗi trận, trở thành cầu thủ ghi điểm nhiều nhất mọi thời đại của trường. Bird cho biết ông là một fan hâm mộ lớn của Indiana Pacers trong Hiệp hội Bóng rổ Hoa Kỳ (ABA) và trung phong cao 2.06 m Mel Daniels, người đã mang lại cho ông những trải nghiệm đầu tiên về bóng rổ chuyên nghiệp. Em trai út của Bird, Eddie Bird, cũng chơi bóng rổ tại Đại học Bang Indiana, nơi Mel Daniels sau này trở thành trợ lý huấn luyện viên cho Larry khi ông chơi ở đó.
2. Sự nghiệp Đại học
Sự nghiệp đại học của Larry Bird là một hành trình đầy thử thách và thành công, đỉnh cao là trận đấu lịch sử với Magic Johnson đã thay đổi bộ mặt của bóng rổ đại học.
2.1. Sự nghiệp Trung học
Tại Trường Trung học Springs Valley, Larry Bird đã thể hiện tài năng bóng rổ vượt trội. Ông trở thành cầu thủ ghi điểm nhiều nhất mọi thời đại của trường. Trong năm cuối cấp (1974), ông đạt trung bình 31 điểm, 21 rebound và 4.0 kiến tạo mỗi trận. Biểu tượng số áo 33 của ông đã được sử dụng từ thời trung học và tiếp tục gắn bó với ông suốt sự nghiệp đại học và chuyên nghiệp.
2.2. Lựa chọn Đại học và Đại học Bang Indiana
Năm 1974, Bird nhận được học bổng bóng rổ từ Đại học Indiana, dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên huyền thoại Bob Knight. Tuy nhiên, sau chưa đầy một tháng tại khuôn viên Đại học Indiana, Bird đã bỏ học. Ông cảm thấy choáng ngợp với sự khác biệt giữa thị trấn nhỏ của mình và môi trường đông đúc của Bloomington, Indiana.
Bird trở về French Lick, theo học tại Northwood Institute (nay là Đại học Northwood) ở West Baden gần đó và làm các công việc của thành phố trong một năm. Trong thời gian này, cha ông đã tự sát vào năm 1975, sau khi cha mẹ ông ly hôn. Bird cũng kết hôn và ly hôn trong giai đoạn này. Sau đó, vào năm 1975, ông quyết định trở lại trường đại học và ghi danh vào Đại học Bang Indiana ở Terre Haute, Indiana. Ông đã có một sự nghiệp ba năm thành công rực rỡ với đội Sycamores. Mặc dù là một cầu thủ NBA, ông từng có thời gian chơi một trận cho đội bóng chày của Đại học Bang Indiana, đạt thành tích 1-for-2 với 2 RBI. Ông tốt nghiệp năm 1979 với bằng Cử nhân Khoa học về giáo dục thể chất.
2.3. Khởi đầu Mối quan hệ Địch thủ với Magic Johnson
Bird đã giúp đội Sycamores lần đầu tiên trong lịch sử trường lọt vào Giải vô địch Bóng rổ Nam NCAA Division I với thành tích bất bại 33-0, nơi họ thi đấu trận chung kết năm 1979 chống lại Michigan State. Trận đấu này được xem là một trong những trận đấu có tỉ lệ người xem truyền hình cao nhất trong lịch sử bóng rổ đại học, chủ yếu nhờ vào cuộc đối đầu được mong đợi giữa Bird và hậu vệ của Spartans, Magic Johnson. Mối thù này đã kéo dài suốt sự nghiệp chuyên nghiệp của họ. Indiana State đã thua trận đấu đó với tỉ số 75-64, Bird ghi 19 điểm nhưng chỉ thành công 7 trong số 21 cú ném.

2.4. Giải thưởng và Đánh giá Thời Đại học
Mặc dù không giành được chức vô địch NCAA, Bird đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu cuối năm cho màn trình diễn xuất sắc của mình, bao gồm Giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất đại học Naismith. Trong suốt sự nghiệp đại học, Bird đạt trung bình 30.3 điểm, 13.3 rebound và 4.6 kiến tạo mỗi trận, giúp đội Sycamores đạt thành tích 81-13 trong thời gian ông thi đấu. Ông cũng là cầu thủ ghi điểm cao thứ năm trong lịch sử NCAA (giải bóng rổ đại học) vào thời điểm đó. Số áo 33 của ông đã được Đại học Bang Indiana Sycamores treo vĩnh viễn để vinh danh.
Các giải thưởng và vinh danh khác mà Bird nhận được ở cấp độ đại học bao gồm:
- Giải thưởng John R. Wooden (1979)
- Giải thưởng Oscar Robertson (1979)
- Giải thưởng Adolph Rupp (1979)
- Cầu thủ của năm NABC (1979)
- 2 lần Cầu thủ của năm MVC (1978, 1979)
- 2 lần Consensus First-Team All-American (1978, 1979)
- Third-team All-American - NABC, UPI (1977)
- Cầu thủ của năm AP National (1979)
- Huy chương vàng Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới 1977 tại Sofia.
3. Sự nghiệp Chuyên nghiệp (Cầu thủ)
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Larry Bird tại NBA là một hành trình đầy vinh quang và thử thách, đưa ông trở thành một trong những huyền thoại vĩ đại nhất của giải đấu.
3.1. Gia nhập Boston Celtics và Sự nghiệp Ban đầu
Bird được Boston Celtics chọn ở lượt thứ sáu trong NBA Draft 1978. Ông đã không ký hợp đồng ngay lập tức; thay vào đó, Bird đã chơi mùa giải cuối cùng của mình tại Đại học Bang Indiana và dẫn dắt đội Sycamores vào trận chung kết NCAA. Tổng giám đốc của Celtics, Red Auerbach, đã công khai tuyên bố rằng ông sẽ không trả Bird nhiều hơn bất kỳ cầu thủ Celtics nào trong đội hình hiện tại. Tuy nhiên, người đại diện của Bird, Bob Woolf, nói với Auerbach rằng Bird sẽ từ chối bất kỳ lời đề nghị nào dưới mức thị trường và sẽ tham gia NBA Draft 1979 thay vào đó, nơi quyền của Boston sẽ hết hạn khi dự thảo bắt đầu vào ngày 25 tháng 6, và Bird có thể sẽ là lựa chọn hàng đầu. Sau các cuộc đàm phán kéo dài, ông đã ký hợp đồng 5 năm, trị giá 3.25 M USD với đội vào ngày 8 tháng 6, biến Bird trở thành tân binh được trả lương cao nhất trong lịch sử thể thao vào thời điểm đó. Ngay sau đó, các quy tắc đủ điều kiện dự thảo NBA đã được thay đổi để ngăn các đội chọn cầu thủ trước khi họ sẵn sàng ký hợp đồng, một quy tắc được gọi là "Luật Bird Collegiate" (Bird Collegiate RuleEnglish).
Trong mùa giải tân binh của mình (1979-80), Bird ngay lập tức biến Celtics thành một ứng cử viên vô địch. Đội đã cải thiện tổng số trận thắng thêm 32 trận so với mùa giải trước khi ông được chọn và kết thúc ở vị trí đầu tiên tại Hội nghị miền Đông. Trong trận ra mắt sự nghiệp, Bird đã ghi 14 điểm, 10 rebound và 5 kiến tạo trong chiến thắng 114-106 trước Houston Rockets vào ngày 12 tháng 10 năm 1979. Vào ngày 14 tháng 11 năm 1979, ông đã ghi triple-double đầu tiên trong sự nghiệp với 23 điểm, 19 rebound và 10 kiến tạo trong chiến thắng 115-111 trước Detroit Pistons. Chín ngày sau, Bird đã ghi trận đấu 30 điểm đầu tiên trong sự nghiệp (cùng với 11 rebound và 3 kiến tạo) trong chiến thắng 118-103 trước Indiana Pacers. Với trung bình 21.3 điểm, 10.4 rebound, 4.5 kiến tạo và 1.7 cướp bóng mỗi trận trong mùa giải, ông đã được chọn vào Đội hình All-Star NBA và được vinh danh là Tân binh của năm NBA. Trong Chung kết Hội nghị miền Đông, Boston đã bị Philadelphia 76ers loại.

Trước mùa giải 1980-81, Celtics đã chọn tiền phong Kevin McHale trong NBA Draft 1980 và có được trung phong Robert Parish từ Golden State Warriors, tạo thành một bộ ba huyền thoại trong nhiều năm tới. Bộ ba tiền phong của Bird, McHale và Parish được coi là một trong những bộ ba tiền phong vĩ đại nhất trong lịch sử NBA. Dưới sự lãnh đạo của Bird và đội hình được nâng cấp của Boston, Celtics lại tiến vào Chung kết Hội nghị miền Đông để tái đấu với 76ers. Boston đã bị dẫn trước 3-1 để bắt đầu loạt trận nhưng đã thắng ba trận tiếp theo để tiến vào Chung kết đối đầu với Houston Rockets 1980-81, giành chiến thắng trong sáu trận và mang về chức vô địch đầu tiên cho Bird. Bird đạt trung bình 21.9 điểm, 14 rebound, 6.1 kiến tạo và 2.3 cướp bóng mỗi trận trong vòng loại trực tiếp và 15.3 điểm, 15.3 rebound và 7 kiến tạo mỗi trận trong Chung kết.
Tại Trận đấu All-Star NBA 1982, Bird ghi 19 điểm và giành giải Cầu thủ xuất sắc nhất Trận đấu All-Star NBA. Cuối mùa giải 1981-82, ông lần đầu tiên được chọn vào Đội hình All-Defensive NBA. Bird cuối cùng kết thúc ở vị trí á quân trong cuộc bỏ phiếu cho giải Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải NBA sau Moses Malone. Trong Chung kết Hội nghị miền Đông, Celtics đối mặt với 76ers năm thứ ba liên tiếp, thua trong bảy trận. Vận rủi của Boston tiếp tục vào mùa giải tiếp theo, khi Bird lại kết thúc ở vị trí á quân trong cuộc bỏ phiếu MVP sau Malone và đội thua trong bán kết hội nghị trước Milwaukee Bucks.
3.2. Thời kỳ Đỉnh cao: 3 lần MVP liên tiếp và Các chức Vô địch
Bird dự kiến sẽ trở thành cầu thủ tự do sau mùa giải 1983-84. Năm 1983, như một phần của thỏa thuận thương lượng tập thể, NBA ban đầu đã thực hiện một "giới hạn lương cứng" (tức là tổng lương cầu thủ không thể vượt quá một giới hạn nhất định) sẽ không có hiệu lực cho đến mùa giải 1984-85. NBA nhanh chóng sửa đổi điều này thành một "giới hạn mềm", nghĩa là giới hạn có thể bị vượt quá để một đội có thể ký lại với các cầu thủ tự do của mình. Điều này được gọi sai là "Luật Larry Bird" (Larry Bird RuleEnglish); Celtics thực sự không viện dẫn ngoại lệ để ký lại hợp đồng với Bird, vì giới hạn lương chưa có hiệu lực. Bird đã ký hợp đồng gia hạn bảy năm, trị giá 12.60 M USD vào năm 1983, trước khi giới hạn có hiệu lực và Celtics thực sự đã vượt quá giới hạn lương tổng cộng của cầu thủ (bao gồm cả hợp đồng gia hạn của Bird) vào thời điểm giới hạn được thực hiện.
Bird được vinh danh là MVP của mùa giải 1983-84 với trung bình 24.2 điểm, 10.1 rebound, 6.6 kiến tạo và 1.8 cướp bóng mỗi trận. Trong vòng loại trực tiếp, Celtics đã trả thù cho thất bại năm trước trước Bucks, thắng trong năm trận ở Chung kết Hội nghị để tiến vào Chung kết đối đầu với Los Angeles Lakers. Trong Game 4, Lakers-dẫn đầu bởi đối thủ đại học của Bird, Magic Johnson-đã sắp giành lợi thế dẫn 3-1 trong loạt trận trước khi một pha phạm lỗi thô bạo được thực hiện đối với Kurt Rambis dẫn đến một cuộc ẩu đả và khiến Lakers mất bình tĩnh. Boston đã trở lại để thắng trận đấu đó và cuối cùng thắng loạt trận trong bảy trận. Bird được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất Chung kết NBA với trung bình 27.4 điểm, 14 rebound và 3.6 kiến tạo mỗi trận.

Vào ngày 9 tháng 12 năm 1984, Bird ghi 48 điểm cùng với 14 rebound và 5 kiến tạo trong chiến thắng sít sao 128-127 trước Atlanta Hawks. Vào ngày 12 tháng 3 của mùa giải 1984-85, Bird ghi kỷ lục cá nhân và kỷ lục của đội với 60 điểm trong trận đấu với Atlanta Hawks. Màn trình diễn này diễn ra chỉ chín ngày sau khi Kevin McHale lập kỷ lục trước đó của Celtics về số điểm trong một trận đấu với 56 điểm. Cuối năm, Bird được vinh danh là MVP mùa giải thứ hai liên tiếp, với trung bình 28.7 điểm, 10.5 rebound và 6.6 kiến tạo mỗi trận. Boston đã vượt qua vòng loại trực tiếp để tái đấu với Lakers, lần này thua trong sáu trận.
Trong mùa giải 1985, Bird bị chấn thương lưng khi xúc đá dăm để làm đường lái xe vào nhà mẹ mình. Ít nhất một phần là do điều này, Bird đã gặp vấn đề về lưng trong phần còn lại của sự nghiệp.

Trước khi mùa giải 1985-86 bắt đầu, Celtics đã thực hiện một giao dịch táo bạo để có được Bill Walton, một trung phong All-Star có tiền sử chấn thương. Rủi ro này đã được đền đáp; việc có được Walton đã giúp Boston thắng 67 trận, thành tích tốt nhất giải đấu. Một trong những điểm nổi bật trong sự nghiệp của Bird xảy ra tại Tuần lễ All-Star NBA 1986 khi ông bước vào phòng thay đồ tại Giải đấu Ném ba điểm đầu tiên và hỏi ai sẽ về nhì trước khi giành chiến thắng.
Vào ngày 27 tháng 11 năm 1985, Bird ghi 47 điểm cùng với 12 rebound, 2 kiến tạo và 2 cướp bóng trong chiến thắng 132-124 trước Detroit Pistons. Vào ngày 10 tháng 3 năm 1986, ông ghi 50 điểm cùng với 11 rebound và 5 kiến tạo trong trận thua sít sao 116-115 trước Dallas Mavericks.
Với trung bình 25.8 điểm, 9.8 rebound, 6.8 kiến tạo và 2.0 cướp bóng mỗi trận, Bird trở thành cầu thủ thứ ba trong lịch sử NBA giành ba giải MVP liên tiếp. Trong vòng loại trực tiếp, Celtics chỉ thua một trận trong ba vòng đầu tiên trên đường đến trận đấu với Rockets trong Chung kết. Trong Game 6 của Chung kết, Bird đã ghi triple-double với 29 điểm, 11 rebound và 12 kiến tạo khi Celtics thắng Chung kết trong sáu trận. Ông đạt trung bình 24 điểm, 9.7 rebound và 9.5 kiến tạo mỗi trận trong vòng chung kết.
Đội Boston Celtics mùa giải 1985-86 thường được xếp hạng là một trong những đội bóng rổ vĩ đại nhất mọi thời đại, với Peter May của Boston Globe và Bill Simmons của Grantland xếp họ ở vị trí số một.
3.3. Sự nghiệp Cuối đời và Chấn thương
Năm 1987, Celtics đã có lần xuất hiện cuối cùng trong Chung kết NBA trong sự nghiệp của Bird, vượt qua các loạt trận khó khăn trước Milwaukee Bucks 1986-87 và Detroit Pistons 1986-87. Trong Game 5 của Chung kết Hội nghị miền Đông đối đầu với Pistons, khi còn năm giây cuối cùng trong hiệp bốn và Boston bị Pistons dẫn trước 107-106, Bird đã cướp được một đường chuyền vào sân. Ngã ra ngoài sân, Bird quay lại và chuyền bóng cho đồng đội Dennis Johnson, người đã ghi một cú layup quyết định chiến thắng khi còn chưa đầy một giây. Pha bóng kịch tính này đã cứu loạt trận cho Celtics. Khi họ đến Chung kết NBA, Celtics đã thua một đội Lakers thống trị đã thắng 65 trận trong mùa giải. Celtics cuối cùng đã thua Lakers trong sáu trận, với Bird đạt trung bình 24.2 điểm với tỉ lệ ném .445, 10 rebound và 5.5 kiến tạo mỗi trận. Celtics đã thất bại vào năm 1988 khi thua Detroit Pistons trong sáu trận ở Chung kết Hội nghị miền Đông khi Pistons đã bù đắp cho nỗi đau lòng của mùa giải trước. Trong thập niên 1980, Bird và Johnson đã giành được tổng cộng 8 chức vô địch NBA, với Magic giành 5 và Bird giành 3. Trong thập niên 1980, hoặc Boston hoặc Los Angeles đều xuất hiện trong mọi Chung kết NBA.
Mùa giải 1987-88 là mùa giải ghi điểm cao nhất trong sự nghiệp của Bird. Trong Game 7 của Bán kết Hội nghị miền Đông 1988 đối đầu với Atlanta Hawks, Bird đã ném 9/10 từ sân trong hiệp bốn, ghi 20 điểm trong hiệp đó và giúp Celtics giành chiến thắng quyết định loạt trận. Bird kết thúc với 34 điểm. Nỗ lực của ông đã giúp vượt qua màn trình diễn 47 điểm của Dominique Wilkins bên phía Atlanta. Wilkins nhận xét: "Cái rổ giống như một cái giếng. Tôi không thể trượt. Anh ấy cũng không thể trượt. Và nó đã diễn ra cho đến cú ném cuối cùng của trận đấu. Ai sẽ thực hiện cú ném cuối cùng? Đó là trận đấu vĩ đại nhất tôi từng chơi hoặc từng thấy." Celtics đã không thể vào Chung kết NBA lần đầu tiên sau năm năm, thua Pistons trong sáu trận trong Chung kết Hội nghị miền Đông.
Mùa giải 1988-89 của Bird kết thúc sau sáu trận khi ông phải phẫu thuật loại bỏ gai xương ở cả hai gót chân. Bird trở lại Celtics vào năm 1989, nhưng các vấn đề về lưng suy nhược và đội hình Celtics già cỗi đã ngăn ông lấy lại phong độ đỉnh cao. Tuy nhiên, trong những năm cuối sự nghiệp, Bird vẫn duy trì vị thế là một trong những cầu thủ hàng đầu của giải đấu. Trong ba mùa giải cuối cùng với Celtics, Bird đạt trung bình hơn 20 điểm, 9 rebound và 7 kiến tạo mỗi trận, ném tốt hơn 45% từ sân, và dẫn dắt Celtics vào vòng loại trực tiếp.
Sau khi dẫn dắt Celtics khởi đầu mùa giải 1990-91 với thành tích 29-5, Bird đã bỏ lỡ 22 trận do rễ thần kinh bị chèn ép ở lưng, một tình trạng cuối cùng đã dẫn đến việc ông giải nghệ. Bird đã phẫu thuật ngoài mùa giải để loại bỏ một đĩa đệm khỏi lưng, nhưng các vấn đề về lưng của ông vẫn tiếp tục và Bird đã bỏ lỡ 37 trận trong mùa giải 1991-92. Trong Bán kết Hội nghị miền Đông 1992 đối đầu với Cleveland Cavaliers 1991-92, Bird đã bỏ lỡ bốn trong bảy trận do các vấn đề về lưng tái phát.
Trong hai mùa giải cuối cùng của Bird khi ông gặp các vấn đề nghiêm trọng về lưng, Celtics đã có thành tích 71-28 khi ông thi đấu. Không có Bird, họ có thành tích 30-29, điều này càng chứng tỏ tầm quan trọng và khả năng thay đổi trận đấu của ông trên sân.
Vào ngày 18 tháng 8 năm 1992, Bird tuyên bố giải nghệ khỏi NBA. Sau khi Bird ra đi, Celtics ngay lập tức treo vĩnh viễn số áo 33 của ông. Bird gọi ngày ông tuyên bố giải nghệ là ngày tuyệt vời nhất trong đời.
3.4. Đặc điểm Cầu thủ và Phong cách Thi đấu
Larry Bird được mô tả là một trong những cầu thủ bóng rổ vĩ đại nhất và là một trong những tay ném vĩ đại nhất mọi thời đại. Ông được chọn vào 12 đội hình All-Star NBA. Bird đã giành 3 chức vô địch NBA (vào các năm 1981, 1984 và 1986) với Celtics và giành 2 giải thưởng MVP Chung kết NBA. Ông đã giành 3 giải MVP mùa giải thường xuyên liên tiếp; tính đến năm 2020, những cầu thủ duy nhất khác đạt được thành tích này là Bill Russell và Wilt Chamberlain. Bird cũng là á quân MVP mùa giải thường xuyên 4 lần vào các năm 1981, 1982, 1983 và 1988. Ông cũng được nhớ đến là một trong những cầu thủ thi đấu "clutch" (xuất sắc trong những thời khắc quyết định) hàng đầu trong lịch sử NBA; Bird nổi tiếng với lối chơi xuất sắc trong các tình huống áp lực cao, đặt cược lớn.
Bird ghi trung bình 24.3 điểm mỗi trận trong sự nghiệp với tỉ lệ ném bóng từ sân là 0.496%, tỉ lệ ném phạt là 0.886%, và tỉ lệ ném ba điểm là 0.376%. Bird có trung bình 10.0 rebound mỗi trận và 6.3 kiến tạo. Bird là cầu thủ đầu tiên trong lịch sử NBA đạt tỉ lệ ném bóng từ sân 0.50% trở lên, 0.40% trở lên từ vạch ba điểm, và 0.90% trở lên từ vạch ném phạt trong một mùa giải NBA, đồng thời đạt mức tối thiểu của giải đấu cho mỗi hạng mục. Ông đã đạt được thành tích này hai lần. Bird đã giành chiến thắng trong các cuộc thi ném ba điểm NBA trong ba năm liên tiếp. Đôi khi ông luyện tập ném ba điểm với mắt nhắm.
Bird cũng được nhớ đến là một người chuyền bóng xuất sắc và một hậu vệ giỏi. Mặc dù tương đối chậm, Bird đã thể hiện khả năng dự đoán các động thái của đối thủ, khiến Bird trở thành một hậu vệ đội mạnh mẽ. Ông có 1556 lần cướp bóng trong sự nghiệp. Để ghi nhận khả năng phòng ngự của mình, Bird đã được chọn vào ba Đội hình All-Defensive thứ hai.
Bird được nhiều người coi là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất mọi thời đại. Ông được đặt ở vị trí tiền phong chính trong đội hình xuất phát mọi thời đại của NBA cùng với các siêu sao Magic Johnson (hậu vệ dẫn bóng), Michael Jordan (hậu vệ ghi điểm), LeBron James (tiền phong phụ) và Kareem Abdul-Jabbar (trung phong) vào năm 2020. Tạp chí The Athletic đã xếp Bird là cầu thủ vĩ đại thứ bảy trong lịch sử NBA.
Bird được biết đến với khả năng "trash-talking" (nói xấu đối thủ) trên sân và được nhớ đến là một trong những người nói xấu đáng chú ý nhất trong thời đại của mình. Bird nổi tiếng với việc nói cho đối thủ biết ông sẽ ghi điểm như thế nào và ở đâu trên sân; Xavier McDaniel kể lại rằng Bird đã dự đoán một cú ném quyết định chiến thắng trước anh ta, sau đó "ném một cú ném ngay trước mặt tôi và nói 'Chết tiệt, tôi không có ý định để lại hai giây trên đồng hồ shot clock.'" Khi đối đầu với Dennis Rodman, một cầu thủ nổi tiếng với khả năng phòng ngự, trong Chung kết Hội nghị miền Đông 1987, Bird liên tục coi thường khả năng của Rodman, có lúc yêu cầu Chuck Daly, huấn luyện viên trưởng của Detroit, đưa ai đó vào để kèm ông.
Trong trận đấu với Philadelphia 76ers năm 1984, khi Julius Erving đang chơi tệ, Bird đã liên tục nói về điểm số của mình và của Erving mỗi khi ông ghi điểm, khiến Erving nổi giận. Điều này đã dẫn đến một cuộc ẩu đả, và cả Bird lẫn Erving đều bị đình chỉ một trận. Tuy nhiên, trong cuốn tự truyện của mình, Bird nói rằng chính đồng đội M.L. Carr là người đã liên tục nói về điểm số của cả hai.
Trước cuộc thi ném ba điểm đầu tiên vào năm 1986, Bird bước vào phòng thay đồ và hỏi ai sẽ về nhì, sau đó ông giành chiến thắng. Trong cuộc thi năm sau, ông lại nói với các đối thủ: "Tôi hy vọng các bạn đến đây để giành vị trí á quân, vì tôi sẽ là người chiến thắng." Và ông đã thắng. Năm thứ ba, ông nói: "Lần này tôi không cần nói gì cả. Mọi người đều biết ai sẽ thắng." Và ông lại giành chiến thắng. Trong trận chung kết năm 1988, ngay sau cú ném cuối cùng, Bird đã giơ ngón trỏ lên trời, và bóng bay vào rổ, xác nhận chức vô địch thứ ba của ông.
Trong một trận đấu với Seattle SuperSonics, khi tỉ số hòa ở cuối trận, Bird đã nói với Xavier McDaniel, người đang kèm ông: "Tôi sẽ nhận bóng ở đây, và tôi sẽ ném thẳng vào mặt anh." Ông đã thực hiện đúng như lời nói và sau đó nói thêm: "Tôi không định để lại hai giây trên đồng hồ."
Trong trận đấu Giáng Sinh với Pacers, Bird đã nói với Chuck Person rằng: "Tôi có một món quà Giáng Sinh cho anh." Sau đó, khi Person ngồi trên băng ghế dự bị, Bird đã ném một cú ba điểm ngay trước mặt anh ta và nói: "Chúc Giáng Sinh vui vẻ, đồ khốn nạn!" (Merry F***ing ChristmasEnglish).
Trong một trận đấu với Mavericks năm 1986, Bird đã nói với băng ghế dự bị của Mavericks về chiến thuật tiếp theo của Celtics: "Ainge sẽ chuyền cho DJ, DJ sẽ chuyền cho tôi. Tôi sẽ nhận bóng ở vị trí này và ném ba điểm. Hiểu chưa? Tôi sẽ đứng yên ở đây. Sau khi tôi nhận bóng, điều tiếp theo các bạn nghe thấy sẽ là tiếng bóng xuyên lưới." Điều đó đã thực sự xảy ra, và Bird nháy mắt với băng ghế dự bị của Mavericks trước khi quay về phòng ngự.
4. Mối quan hệ Địch thủ với Magic Johnson

Larry Bird và Magic Johnson được biết đến là "một trong những mối thù lớn nhất trong thể thao." Mối thù của họ bắt đầu từ thời đại học, khi Bird và Indiana State thua Johnson và Michigan State trong trận chung kết NCAA. Mối thù của họ tiếp tục trong cuộc đối đầu Celtics-Lakers được hồi sinh ở NBA. Hoặc Celtics, do Bird dẫn dắt, hoặc Lakers, do Magic dẫn dắt, đều có mặt trong mọi loạt trận Chung kết NBA trong thập niên 80, với Bird và Magic đối đầu ba lần. Magic giành ưu thế hơn Bird, đánh bại ông vào các năm 1985 và 1987, trong khi Bird đánh bại Magic vào năm 1984.
Các nhà báo suy đoán rằng Bird và Magic đại diện cho những sự đối lập khác nhau, chẳng hạn như sự đối đầu giữa Celtics và Lakers, giữa miền Đông và miền Tây, và giữa người da đen và người da trắng. Nhưng, như một nhà báo đã nói, "Họ trông khác nhau, có lẽ vậy, nhưng nếu dùng cưa máy xẻ tâm hồn họ ra thì họ là anh em, nếu không muốn nói là bạn bè giống hệt nhau." Xem Bird thi đấu giống như xem Magic thi đấu, vì cả hai đều chia sẻ tài năng mà giải đấu chưa từng thấy trước đây. Họ đều có sức lôi cuốn, khả năng ném bóng khéo léo, kỹ năng chuyền bóng phi thường và tư duy tập thể đã thổi bùng đội bóng và đám đông của họ. Phong cách chơi này bắt đầu thu hút một lượng lớn người hâm mộ mới khi họ sẽ ngồi và "thán phục những gì họ [Bird và Magic] có thể làm" đồng thời mang lại cho những đứa trẻ nhỏ "một góc nhìn khác về trò chơi."
Sự hiện diện của Bird và Magic trên sân chỉ là một phần nhỏ đóng góp của họ cho bóng rổ, vì mối thù của họ đã thay đổi cục diện NBA, biến nó từ một "giải đấu đang gặp khó khăn, hầu như không có lợi nhuận thành một giấc mơ tài chính và tiếp thị rất rõ ràng cho các đội và cầu thủ." Nhiều người nhận ra rằng sự xuất hiện của hai ngôi sao này gắn liền với sự gia tăng mức độ phổ biến của NBA, khi NBA bắt đầu tiếp thị hướng đến hai ngôi sao này.
Mặc dù cường độ cạnh tranh cao, Bird và Johnson đã trở thành bạn bè ngoài sân cỏ. Tình bạn của họ nảy nở khi hai cầu thủ cùng nhau quay quảng cáo cho Converse, trong đó miêu tả họ là kẻ thù không đội trời chung. Johnson đã xuất hiện tại buổi lễ giải nghệ của Bird vào ngày 4 tháng 2 năm 1993, và xúc động mô tả Bird là một "người bạn mãi mãi."
5. Sự nghiệp Đội tuyển Quốc gia
Larry Bird đã có một vai trò quan trọng trong lịch sử bóng rổ quốc tế của Hoa Kỳ, đặc biệt là với sự tham gia của ông vào "Đội hình trong mơ" huyền thoại.
5.1. Gia nhập "Dream Team"
Vào mùa hè năm 1992, Bird cùng với Magic Johnson, Michael Jordan và các ngôi sao NBA khác đã tham gia đội tuyển bóng rổ quốc gia Hoa Kỳ tại Thế vận hội Mùa hè 1992 ở Barcelona, Tây Ban Nha. Đây là lần đầu tiên trong lịch sử Olympic của Hoa Kỳ, quốc gia này cử các cầu thủ NBA tham gia thi đấu. "Đội hình trong mơ" đã giành huy chương vàng bóng rổ nam. Trong 8 trận đấu, Bird đạt trung bình 8.4 điểm.
Bird đã được mời tham gia đội tuyển nam Hoa Kỳ tại Thế vận hội Barcelona 1992, mặc dù lưng ông đang trong tình trạng tồi tệ. Tuy nhiên, nhờ sự thuyết phục nhiệt tình từ các đối thủ cũ như Magic Johnson và những người liên quan đến Celtics, Bird đã quyết định tham gia. Ông không thể thi đấu hết sức mình và thời gian chơi của ông bị hạn chế. Mặc dù vậy, ông vẫn đóng góp vào chiến thắng và thậm chí còn được thấy đang được mát-xa lưng trên băng ghế dự bị trong các trận đấu. Điều đáng chú ý là ông đã ghi điểm đầu tiên và điểm cuối cùng cho đội tuyển Hoa Kỳ trong các trận đấu vòng loại.
Đại sảnh Danh vọng Bóng rổ Naismith Memorial đã gọi đội này là "tập hợp tài năng bóng rổ vĩ đại nhất hành tinh." Đội hình này đã giành huy chương vàng tại Giải vô địch FIBA Americas 1992 ở Portland, Oregon, trước khi giành huy chương vàng Olympic.
6. Sự nghiệp Huấn luyện và Điều hành
Sau khi giải nghệ với tư cách cầu thủ, Larry Bird tiếp tục đóng góp cho bóng rổ ở vai trò huấn luyện viên và giám đốc điều hành, đạt được những thành công đáng kinh ngạc.
6.1. Huấn luyện viên trưởng Indiana Pacers
Celtics đã tuyển Bird làm trợ lý đặc biệt trong bộ phận điều hành của đội từ năm 1992 đến 1997. Năm 1997, ông chấp nhận vị trí huấn luyện viên của Indiana Pacers. Bird cho biết ông sẽ chỉ làm việc không quá ba năm. Mặc dù không có kinh nghiệm huấn luyện trước đó, Bird đã dẫn dắt Pacers đến thành tích 58-24-kỷ lục tốt nhất của đội với tư cách là một đội NBA vào thời điểm đó-trong mùa giải 1997-98, và đẩy Chicago Bulls đến bảy trận trong Chung kết Hội nghị miền Đông. Ông được vinh danh là Huấn luyện viên của năm NBA cho những nỗ lực của mình. Bird sau đó đã dẫn dắt Pacers đến hai chức vô địch Central Division liên tiếp vào các năm 1999 và 2000 và một suất tham dự Chung kết NBA 2000. Bird đã từ chức huấn luyện viên trưởng ngay sau khi mùa giải 2000 kết thúc, thực hiện lời hứa ban đầu của mình là chỉ huấn luyện trong ba năm.

Bird đã chọn Dick Harter và Rick Carlisle làm trợ lý huấn luyện viên. Ông không thích các huấn luyện viên la hét, và đã nói rõ với các cầu thủ rằng ông sẽ không la hét trong các buổi tập hay trận đấu. Thay vào đó, ông tập trung vào việc luyện tập phòng ngự và để các cầu thủ tự do trong các pha tấn công. Tuy nhiên, ông rất nghiêm khắc với việc đi muộn, thậm chí đã bỏ rơi một cầu thủ ở sân bay vì đến muộn chuyến bay. Ông cũng có quy định rằng nếu một cầu thủ đi muộn ba lần trong một tháng, họ sẽ không được thi đấu trận đó.
Trong trận Chung kết Hội nghị miền Đông 1998, Pacers đã đối đầu với Chicago Bulls của Michael Jordan. Mặc dù các cầu thủ Pacers có vẻ sợ hãi Jordan, Bird đã giúp họ thi đấu hết mình. Trong Game 4, Reggie Miller đã ghi một cú ba điểm quyết định chiến thắng ở những giây cuối cùng. Mặc dù cả đội và khán giả đều vỡ òa trong niềm vui, Bird vẫn giữ vẻ mặt lạnh lùng. Ông giải thích rằng ông vẫn lo lắng vì Jordan vẫn còn 0.7 giây để phản công.
Bird đã dẫn dắt Pacers đến Chung kết NBA 2000, nơi họ đối đầu với Los Angeles Lakers của Shaquille O'Neal và Kobe Bryant. Mặc dù Pacers đã chơi tốt, họ đã thua 2-4 và không thể đạt được mục tiêu vô địch.
Đội | Năm | Trận | Thắng | Thua | Tỉ lệ thắng (%) | Kết thúc | Trận Playoff | Thắng Playoff | Thua Playoff | Tỉ lệ thắng Playoff (%) | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Indiana | 1997 | 82 | 58 | 24 | 70.7 | Thứ 2 tại Central | 16 | 10 | 6 | 62.5 | Thua tại Chung kết Hội nghị |
Indiana | 1998 | 50 | 33 | 17 | 66.0 | Thứ 1 tại Central | 13 | 9 | 4 | 69.2 | Thua tại Chung kết Hội nghị |
Indiana | 1999 | 82 | 56 | 26 | 68.3 | Thứ 1 tại Central | 23 | 13 | 10 | 56.5 | Thua tại Chung kết NBA |
Sự nghiệp | 214 | 147 | 67 | 68.7 | 52 | 32 | 20 | 61.5 |
6.2. Giám đốc Điều hành Indiana Pacers
Năm 2003, Bird được thuê làm chủ tịch hoạt động bóng rổ của Indiana Pacers. Sau mùa giải NBA 2011-2012, ông được vinh danh là Giám đốc điều hành của năm NBA, trở thành người duy nhất trong lịch sử NBA giành được các giải MVP NBA, Huấn luyện viên của năm và Giám đốc điều hành của năm. Vào ngày trước NBA Draft 2012, Bird và Pacers thông báo rằng họ sẽ chia tay; ông nói rằng các vấn đề sức khỏe là một trong những lý do ông ra đi. Bird trở lại Pacers với tư cách chủ tịch hoạt động bóng rổ vào năm 2013. Ông lại từ chức vào năm 2017, nhưng vẫn ở lại đội với vai trò cố vấn. Bird tiếp tục làm cố vấn cho đến tháng 7 năm 2022, khi ông "ngừng duy trì vai trò tích cực với Indiana Pacers." Gần một năm sau vào tháng 6 năm 2023, có thông báo rằng Pacers đã thuê lại Bird để làm cố vấn.
Bird đã thực hiện một số quyết định quan trọng với tư cách là giám đốc điều hành. Quyết định lớn đầu tiên của ông là sa thải huấn luyện viên trưởng Isiah Thomas, người đã dẫn dắt Pacers đến ba lần bị loại ở vòng đầu tiên của vòng loại trực tiếp. Bird đã thuê Rick Carlisle làm người kế nhiệm Thomas.
7. Giải thưởng và Danh hiệu
Larry Bird đã tích lũy một bộ sưu tập ấn tượng các giải thưởng và danh hiệu trong suốt sự nghiệp của mình, phản ánh sự xuất sắc của ông ở mọi cấp độ bóng rổ.
7.1. Các Giải thưởng Lớn của NBA
- 3× Vô địch NBA (1981, 1984, 1986)
- 2× Cầu thủ xuất sắc nhất Chung kết NBA Bill Russell (1984, 1986)
- 3× Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải NBA (1984-1986)
- 12× NBA All-Star (1980-1988, 1990-1992)
- Cầu thủ xuất sắc nhất Trận đấu All-Star NBA (1982)
- 9× Đội hình All-NBA thứ nhất (1980-1988)
- Đội hình All-NBA thứ hai (1990)
- 3× Đội hình All-Defensive NBA thứ hai (1982-1984)
- Tân binh của năm NBA (1980)
- Đội hình All-Rookie NBA thứ nhất (1980)
- 3× Vô địch Cuộc thi ném ba điểm NBA All-Star Weekend (1986-1988)
- 2× Dẫn đầu về số lần ném ba điểm thành công trong mùa giải NBA (1985, 1986)
- 2× Thành viên Câu lạc bộ 50-40-90 (1987, 1988)
- Vận động viên của năm của Associated Press (1986)
- Được vinh danh là một trong 50 Cầu thủ vĩ đại nhất lịch sử NBA vào năm 1996
- Được chọn vào Đội hình kỷ niệm 75 năm NBA vào năm 2021
- Số áo 33 được Boston Celtics treo vĩnh viễn
- Cúp mang tên Bird (Cúp Larry Bird) được trao cho Cầu thủ xuất sắc nhất Chung kết Hội nghị miền Đông (được thành lập vào năm 2022)
- Huấn luyện viên trưởng Trận đấu All-Star NBA (1998)
- Huấn luyện viên của năm NBA (1998)
- Giám đốc điều hành của năm NBA (2012)
7.2. Giải thưởng Đại học và Khác
- Huy chương vàng Olympic 1992 (đội tuyển quốc gia Hoa Kỳ)
- Giải thưởng John R. Wooden (1979)
- Giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất đại học Naismith (1979)
- Giải thưởng Oscar Robertson (1979)
- Giải thưởng Adolph Rupp (1979)
- Cầu thủ của năm NABC (1979)
- 2× Cầu thủ của năm Hội nghị Thung lũng Missouri (1978-1979)
- 2× Consensus First-Team All-American (1978-1979)
- Số áo 33 được Đại học Bang Indiana Sycamores treo vĩnh viễn
- Cầu thủ của năm AP National (1979)
- Huy chương vàng Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới 1977 tại Sofia
7.3. Vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng
- Hai lần được giới thiệu vào Đại sảnh Danh vọng Bóng rổ Naismith Memorial:
- 1998 - cá nhân
- 2010 - thành viên của "Đội hình trong mơ"
- Đại sảnh Danh vọng Bóng rổ Đại học (lớp 2006)
- Đại sảnh Danh vọng Olympic Hoa Kỳ (lớp 2009 với tư cách thành viên của "Đội hình trong mơ")
- Đại sảnh Danh vọng FIBA (lớp 2017 với tư cách thành viên của "Đội hình trong mơ")
8. Thống kê
8.1. Thống kê Mùa giải Thường niên NBA
Năm | Đội | Trận đấu | Trận đấu xuất phát | Phút mỗi trận | Tỉ lệ ném bóng (%) | Tỉ lệ ném 3 điểm (%) | Tỉ lệ ném phạt (%) | Rebound mỗi trận | Kiến tạo mỗi trận | Cướp bóng mỗi trận | Chặn bóng mỗi trận | Điểm mỗi trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1979 | Boston | 82 | 82 | 36.0 | .474 | .406 | .836 | 10.4 | 4.5 | 1.7 | .6 | 21.3 |
1980† | Boston | 82 | 82 | 39.5 | .478 | .270 | .863 | 10.9 | 5.5 | 2.0 | .8 | 21.2 |
1981 | Boston | 77 | 58 | 38.0 | .503 | .212 | .863 | 10.9 | 5.8 | 1.9 | .9 | 22.9 |
1982 | Boston | 79 | 79 | 37.7 | .504 | .286 | .840 | 11.0 | 5.8 | 1.9 | .9 | 23.6 |
1983† | Boston | 79 | 77 | 38.3 | .492 | .247 | .888 | 10.1 | 6.6 | 1.8 | .9 | 24.2 |
1984 | Boston | 80 | 77 | 39.5 | .522 | .427 | .882 | 10.5 | 6.6 | 1.6 | 1.2 | 28.7 |
1985† | Boston | 82 | 81 | 38.0 | .496 | .423 | .896 | 9.8 | 6.8 | 2.0 | .6 | 25.8 |
1986 | Boston | 74 | 73 | 40.6 | .525 | .400 | .910 | 9.2 | 7.6 | 1.8 | .9 | 28.1 |
1987 | Boston | 76 | 75 | 39.0 | .527 | .414 | .916 | 9.3 | 6.1 | 1.6 | .8 | 29.9 |
1988 | Boston | 6 | 6 | 31.5 | .471 | ... | .947 | 6.2 | 4.8 | 1.0 | .8 | 19.3 |
1989 | Boston | 75 | 75 | 39.3 | .473 | .333 | .930 | 9.5 | 7.5 | 1.4 | .8 | 24.3 |
1990 | Boston | 60 | 60 | 38.0 | .454 | .389 | .891 | 8.5 | 7.2 | 1.8 | 1.0 | 19.4 |
1991 | Boston | 45 | 45 | 36.9 | .466 | .406 | .926 | 9.6 | 6.8 | .9 | .7 | 20.2 |
Sự nghiệp | 897 | 870 | 38.4 | .496 | .376 | .886 | 10.0 | 6.3 | 1.7 | 0.8 | 24.3 | |
All-Star | 10 | 9 | 28.7 | .423 | .231 | .844 | 7.9 | 4.1 | 2.3 | 0.3 | 13.4 | |
8.2. Thống kê Vòng loại trực tiếp NBA
Năm | Đội | Trận đấu | Trận đấu xuất phát | Phút mỗi trận | Tỉ lệ ném bóng (%) | Tỉ lệ ném 3 điểm (%) | Tỉ lệ ném phạt (%) | Rebound mỗi trận | Kiến tạo mỗi trận | Cướp bóng mỗi trận | Chặn bóng mỗi trận | Điểm mỗi trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1980 | Boston | 9 | 9 | 41.3 | .469 | .267 | .880 | 11.2 | 4.7 | 1.6 | 0.9 | 21.3 |
1981† | Boston | 17 | 17 | 44.1 | .470 | .375 | .894 | 14.0 | 6.1 | 2.3 | 1.0 | 21.9 |
1982 | Boston | 12 | 12 | 40.8 | .427 | .167 | .822 | 12.5 | 5.6 | 1.9 | 1.4 | 17.8 |
1983 | Boston | 6 | 6 | 40.0 | .422 | .250 | .828 | 12.5 | 6.8 | 2.2 | 0.5 | 20.5 |
1984† | Boston | 23 | 23 | 41.8 | .524 | .412 | .879 | 11.0 | 5.9 | 2.3 | 1.2 | 27.5 |
1985 | Boston | 20 | 20 | 40.8 | .461 | .280 | .890 | 9.1 | 5.8 | 1.7 | 1.0 | 26.0 |
1986† | Boston | 18 | 18 | 42.8 | .517 | .411 | .927 | 9.3 | 8.2 | 2.1 | .6 | 25.9 |
1987 | Boston | 23 | 23 | 44.1 | .476 | .341 | .912 | 10.0 | 7.2 | 1.2 | 0.8 | 27.0 |
1988 | Boston | 17 | 17 | 44.9 | .450 | .375 | .894 | 8.8 | 6.8 | 2.1 | 0.8 | 24.5 |
1990 | Boston | 5 | 5 | 41.4 | .444 | .263 | .906 | 9.2 | 8.8 | 1.0 | 1.0 | 24.4 |
1991 | Boston | 10 | 10 | 39.6 | .408 | .143 | .863 | 7.2 | 6.5 | 1.3 | 0.3 | 17.1 |
1992 | Boston | 4 | 2 | 26.8 | .500 | .000 | .750 | 4.5 | 5.3 | 0.3 | 0.5 | 11.3 |
Sự nghiệp | 164 | 162 | 42.0 | .472 | .321 | .890 | 10.3 | 6.5 | 1.8 | 0.9 | 23.8 | |
8.3. Thống kê Đại học
Năm | Đội | Trận đấu | Trận đấu xuất phát | Phút mỗi trận | Tỉ lệ ném bóng (%) | Tỉ lệ ném 3 điểm (%) | Tỉ lệ ném phạt (%) | Rebound mỗi trận | Kiến tạo mỗi trận | Cướp bóng mỗi trận | Chặn bóng mỗi trận | Điểm mỗi trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1976-77 | Indiana State | 28 | - | 36.9 | .544 | - | .840 | 13.3 | 4.4 | - | - | 32.8 |
1977-78 | Indiana State | 32 | - | - | .524 | - | .793 | 11.5 | 3.9 | - | - | 30.0 |
1978-79 | Indiana State | 34 | - | - | .532 | - | .831 | 14.9 | 5.5 | - | - | 28.6 |
Sự nghiệp | 94 | - | - | .533 | - | .822 | 13.3 | 4.6 | - | - | 30.3 | |
9. Đời tư
Năm 1975, Bird kết hôn với Janet Condra. Cuộc hôn nhân của họ kéo dài chưa đầy một năm. Sau một nỗ lực hòa giải, Bird và Condra có một con gái, Corrie, vào năm 1977.
Bird kết hôn với Dinah Mattingly vào năm 1989. Họ có hai con nuôi: Conner và Mariah.
Trong sự nghiệp chuyên nghiệp của mình với Celtics, Bird sống ở vùng ngoại ô Brookline, Massachusetts của Boston.
Bird là một người rất yêu động vật. Ông sở hữu một con chó tên là "Buddy" và một con mèo tên là "Kitty".
10. Larry Bird trong Văn hóa Đại chúng
Larry Bird đã có một sự hiện diện đáng kể và ảnh hưởng sâu rộng trong văn hóa đại chúng, từ phim ảnh, trò chơi điện tử đến quảng cáo và các biểu tượng văn hóa khác.
- Bird đã xuất hiện trong ba bộ phim, mỗi lần đều đóng vai chính mình: Blue Chips cùng Nick Nolte, phát hành năm 1994 bởi Paramount Pictures; bộ phim của Warner Bros. Space Jam cùng Michael Jordan và Bill Murray, năm 1996; và Celtic Pride cùng Dan Aykroyd, Daniel Stern và Damon Wayans, cũng phát hành năm 1996.
- Một phiên bản hư cấu của Bird xuất hiện trong tập "Pursuit of the Magic Hoop" của loạt phim hoạt hình Captain N: The Game Master của DIC Entertainment, do nam diễn viên Canada Garry Chalk lồng tiếng.
- Hình ảnh của Bird đã xuất hiện trong một số trò chơi điện tử. Trong One on One: Dr. J vs. Larry Bird, Bird đối đầu với Julius Erving trong một trận đấu một chọi một. Một phần tiếp theo, Jordan vs Bird: One on One, là một trò chơi điện tử bóng rổ năm 1988. Năm 2011, Bird xuất hiện trên bìa của NBA 2K12, cùng với Magic Johnson và Michael Jordan. Bird cũng là một nhân vật có thể chơi được trong phiên bản làm lại của NBA Jam.
- Trong một quảng cáo của McDonald's từ năm 1991 (lần đầu tiên phát sóng trong Super Bowl), Bird và Michael Jordan có một cuộc thi ném bóng ảo diệu, trong đó người thắng sẽ được bữa trưa của Jordan và người thua phải xem người thắng ăn. Trong một quảng cáo trong Super Bowl XLIV, Dwight Howard và LeBron James thách đấu nhau trong các cú ném bóng ảo diệu để giành bữa trưa của McDonald's. Sau khi họ kết thúc, tiếng vỗ tay vang lên, sau đó camera quay sang đám đông, và Bird nói "Màn trình diễn tuyệt vời, các chàng trai. Cảm ơn vì bữa trưa." Howard và James nhìn nhau bối rối. Howard hỏi, "Đó là ai vậy?" James trả lời, "Tôi không biết."
- Cho đến tháng 7 năm 2023, logo của Twitter được đặt tên là Larry để vinh danh Larry Bird.
- Bird được thể hiện bởi Sean Patrick Small trong loạt phim HBO Winning Time: The Rise of the Lakers Dynasty.
- Có một câu chuyện kể về một người đàn ông bị kết án 30 năm tù vì tội cướp và cố ý giết người vào năm 2005. Người đàn ông này là một fan hâm mộ của Larry Bird và đã yêu cầu đổi bản án của mình thành 33 năm, trùng với số áo của Bird. Yêu cầu này đã được chấp nhận.
11. Di sản và Tầm ảnh hưởng
Larry Bird đã để lại một di sản sâu sắc trong lịch sử bóng rổ, không chỉ với tư cách là một cầu thủ xuất sắc mà còn là một nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn đến sự phát triển và phổ biến của NBA.
Bird được Red Auerbach coi là một trong những cầu thủ yêu thích nhất của ông, và Auerbach thậm chí còn coi Bird là cầu thủ bóng rổ vĩ đại nhất mọi thời đại.
Magic Johnson đã nói trong buổi lễ giải nghệ của Bird: "Larry, anh chỉ nói dối tôi một điều. Anh nói sẽ có một Larry Bird khác. Larry, sẽ không bao giờ, không bao giờ có một Larry Bird khác."
Vào tháng 10 năm 2021, như một phần của Lễ kỷ niệm 75 năm NBA, Bird đã được vinh danh là một trong 75 cầu thủ vĩ đại nhất mọi thời đại, bằng cách được đưa vào Đội hình kỷ niệm 75 năm NBA.
Từ năm 2022, NBA sẽ trao giải MVP cho các trận chung kết hội nghị; cúp MVP Chung kết Hội nghị miền Đông được đặt tên để vinh danh Bird, trong khi cúp Chung kết Hội nghị miền Tây được đặt theo tên của Johnson.
Khi Bird gia nhập NBA, giải đấu đang gặp khó khăn về tài chính và mức độ phổ biến. Sự cạnh tranh kịch tính giữa Bird và Magic Johnson, cùng với phong cách chơi độc đáo và cá tính của họ, đã thu hút lượng lớn khán giả, giúp NBA phát triển mạnh mẽ và trở thành một giải đấu toàn cầu như ngày nay. Bird đã chứng minh rằng một cầu thủ không có thể chất vượt trội vẫn có thể thống trị giải đấu bằng kỹ năng, trí thông minh và tinh thần thi đấu. Ông là hình mẫu cho nhiều thế hệ cầu thủ sau này, khuyến khích họ phát triển toàn diện các kỹ năng thay vì chỉ dựa vào thể lực.
Larry Bird cũng là một trong những người tiên phong cho vị trí "point forward" (tiền phong dẫn bóng), một vai trò mà các tiền phong có khả năng chuyền bóng và điều tiết lối chơi như một hậu vệ dẫn bóng. Ông cùng với Kevin McHale và Robert Parish đã tạo nên "Big Three" của Celtics, một trong những bộ ba tiền phong vĩ đại nhất lịch sử NBA, định nghĩa lại cách chơi của các tiền phong và trung phong.
Ngoài ra, Bird còn có tầm ảnh hưởng đáng kể trong việc phá vỡ rào cản về chủng tộc trong bóng rổ. Mặc dù ông là một cầu thủ da trắng xuất sắc trong một giải đấu chủ yếu là người da đen, Bird đã giành được sự tôn trọng tuyệt đối từ cả đồng đội và đối thủ, bất kể màu da. Điều này đã giúp thúc đẩy sự hòa nhập và bình đẳng trong NBA. Tuy nhiên, cũng có những tranh cãi liên quan đến vấn đề chủng tộc. Trong Chung kết Hội nghị miền Đông năm 1987, Isiah Thomas và Dennis Rodman của Detroit Pistons đã phát biểu rằng "Bird sẽ chỉ là một cầu thủ bình thường nếu anh ấy là người da đen." Thomas và Rodman sau đó đã xin lỗi, và Bird đã chấp nhận lời xin lỗi này. Bird từng nói rằng ông cảm thấy bị xúc phạm khi bị một cầu thủ da trắng kèm cặp. Khi ông trở thành huấn luyện viên của Indiana Pacers, việc ông chỉ chọn hai trợ lý huấn luyện viên da trắng cũng gây ra một số câu hỏi về vấn đề chủng tộc, mặc dù Bird nói rằng ông chỉ chọn những người ông thấy cần thiết.
Một câu chuyện thú vị khác là về Kent Benson, một cầu thủ mà Bird rất ghét. Benson là một năm trên Bird tại Đại học Indiana và đã bắt nạt Bird rất nhiều. Khi Bird gặp Benson ở NBA, ông luôn chơi quyết liệt hơn bình thường và không bao giờ thua Benson trong các trận đối đầu.
Di sản của Larry Bird không chỉ nằm ở những danh hiệu và thống kê mà ông đạt được, mà còn ở cách ông thay đổi trò chơi, truyền cảm hứng cho người hâm mộ và các cầu thủ, và góp phần định hình NBA thành một hiện tượng toàn cầu.