1. Tiểu sử và Bối cảnh
Lala Yusifova sinh ngày 16 tháng 10 năm 1996 tại Baku, Azerbaijan. Hiện tại, cô đang cư trú tại London, Vương quốc Anh và thi đấu cho quốc gia này.
2. Sự nghiệp Thể dục dụng cụ
Lala Yusifova bắt đầu sự nghiệp thể dục nhịp điệu của mình từ cấp độ thiếu niên, phát triển dần lên cấp độ cao niên và gần đây đã có sự trở lại đáng chú ý với sàn đấu.
2.1. Sự nghiệp cấp Thiếu niên
Yusifova bắt đầu thi đấu quốc tế với tư cách vận động viên thiếu niên vào năm 2009. Năm 2010, cô giành được huy chương bạc ở nội dung bóng tại Giải vô địch thể dục nhịp điệu Châu Âu dành cho thiếu niên. Sau đó, cô là thành viên của đội nhóm Azerbaijan giành huy chương đồng ở nội dung 5 dây thừng tại Giải vô địch thể dục nhịp điệu Châu Âu 2011 tại Minsk.
2.2. Sự nghiệp cấp Cao niên
Yusifova ra mắt với tư cách vận động viên cao niên đầy đủ vào năm 2012. Cô đã tham gia và đạt được nhiều thành tích đáng kể trước khi tạm dừng sự nghiệp vào năm 2014.
2.2.1. Thành tích tại các giải đấu quốc tế lớn
Vào năm 2012, do sự vắng mặt của nhiều vận động viên thể dục nhịp điệu kỳ cựu sau Thế vận hội Mùa hè 2012, Yusifova đã có cơ hội thi đấu tại Chung kết Grand Prix 2012 ở Brno. Tại đây, cô đã giành được hai huy chương bạc ở nội dung dải lụa và chùy, chỉ xếp sau vận động viên giành huy chương bạc Thế vận hội khi đó là Daria Dmitrieva.
Năm 2013, tại Cúp Miss Valentine ở Tartu, Estonia, Yusifova giành huy chương đồng ở nội dung vòng. Cô tiếp tục giành thêm một huy chương đồng tại Cúp Irina Deleanu cùng năm. Tại Giải vô địch thể dục nhịp điệu Châu Âu 2013 ở Vienna, Áo, Yusifova và đồng đội Marina Durunda đã đại diện cho Azerbaijan và xếp thứ tư trong sự kiện đồng đội. Cô cũng đủ điều kiện vào chung kết chùy và kết thúc ở vị trí thứ 7. Tại Giải vô địch Quốc gia Azerbaijan 2013, cô giành huy chương bạc toàn năng, chỉ xếp sau nhà vô địch Marina Durunda. Tại Chung kết Cúp Thế giới 2013 ở Saint Petersburg, Nga, cô đứng thứ 8 ở nội dung toàn năng và đủ điều kiện vào chung kết bóng, nơi cô cũng kết thúc ở vị trí thứ 8. Yusifova xếp đồng hạng 13 với Jana Berezko-Marggrander ở nội dung toàn năng tại Giải vô địch thể dục nhịp điệu Thế giới 2013. Cô tiếp tục thi đấu tại Grand Prix Brno 2013 và xếp thứ 9 toàn năng, sau đó là Chung kết Grand Prix 2013 tại Berlin, nơi cô xếp thứ 6 toàn năng và giành huy chương đồng ở nội dung chùy. Tại Cúp Aeon 2013 ở Tokyo, Nhật Bản, Yusifova kết thúc ở vị trí thứ 5 trong sự kiện đồng đội và thứ 6 trong chung kết toàn năng.
Năm 2014, Yusifova đã bỏ lỡ đầu mùa giải do chấn thương vai. Vào tháng 4, cô trở lại thi đấu tại Giải vô địch Quốc gia Azerbaijan 2014, nơi cô giành huy chương bạc toàn năng, một lần nữa xếp sau nhà vô địch quốc gia Marina Durunda. Yusifova thi đấu tại sự kiện quốc tế đầu tiên của mùa giải tại Cúp Thế giới Corbeil-Essonnes 2014 và kết thúc ở vị trí thứ 16 toàn năng. Cô đủ điều kiện vào chung kết nội dung bóng và kết thúc ở vị trí thứ 6.
2.3. Nghỉ thi đấu và Trở lại
Chỉ một thời gian ngắn sau khi trở lại thi đấu vào năm 2014, Yusifova đã bất ngờ tuyên bố giải nghệ vào ngày 3 tháng 9. Tuy nhiên, vào tháng 10 năm 2024, cô đã thông báo trên mạng xã hội về việc trở lại thi đấu thể dục nhịp điệu chuyên nghiệp. Năm 2025, cô đại diện cho Vương quốc Anh tại Giải đấu quốc tế Miss Valentine ở Tartu, Estonia, nơi cô đạt vị trí thứ 17 ở nội dung vòng và thứ 19 ở nội dung chùy.

3. Đời sống cá nhân
Lala Yusifova là mẹ của hai đứa con, một bé trai và một bé gái. Cô hiện đang sống ở London và làm huấn luyện viên tại London Sport Academy Putney Ltd. Năm 2024, cô đã thành lập câu lạc bộ thể dục nhịp điệu riêng của mình, Học viện Thể dục nhịp điệu Lala Yusifova.
4. Âm nhạc Chương trình Thể dục dụng cụ
Dưới đây là danh sách các bản nhạc đã được Lala Yusifova sử dụng trong các chương trình thể dục nhịp điệu của mình:
Năm | Nhạc cụ | Tên bản nhạc |
---|---|---|
2025 | Vòng | Under Oath của Chroma Music |
Bóng | ||
Chùy | Vikings (Hey Ho) của Hedegaard | |
Dải lụa | ||
2014 | Vòng | |
Bóng | Childhood Remembered của Kevin Kern | |
Chùy | Nazende Sevgilim của Bilen Yildirir | |
Dải lụa | Dum-Taka của Elitsa Todorova | |
2013 | Vòng | God's Fury của Udi Harpaz |
Bóng | Limelight (Main Theme) của André Rieu và The Johann Strauss Orchestra | |
Chùy | "Cosmos" của Stoyan Yankoulov, Miroslav Ivanov, Elitsa Todorova | |
Dải lụa | Men In Black của Alexey Garnizov | |
2012 | Vòng | A Time For Us (nhạc từ phim Romeo và Juliet (1968)) của Caroline Campbell |
Bóng | không rõ | |
Chùy | unknown Azeri folk | |
Dải lụa | Serdtse obzhigaya (Сердце обжигая) của Didulya |
5. Các nhân vật liên quan
- Mariana Vasileva - Huấn luyện viên trưởng của Lala Yusifova.
- Natalia Bulanova - Trợ lý huấn luyện viên của Lala Yusifova.
- Daria Dmitrieva - Vận động viên thể dục nhịp điệu người Nga, đối thủ của Yusifova tại Chung kết Grand Prix 2012.
- Marina Durunda - Đồng đội và đối thủ chính của Yusifova tại các giải đấu quốc gia và quốc tế.
- Jana Berezko-Marggrander - Vận động viên thể dục nhịp điệu người Đức, xếp đồng hạng với Yusifova tại Giải vô địch Thế giới 2013.