1. Cuộc đời và sự nghiệp ban đầu
Karl Ernst Haushofer xuất thân từ một gia đình có truyền thống về nghệ thuật và học thuật tại Munich, Vương quốc Bayern.
1.1. Tuổi thơ và học vấn
Ông sinh ra ở Munich vào ngày 27 tháng 8 năm 1869. Cha ông là Max Haushofer Jr., một giáo sư kinh tế học nổi tiếng, chính trị gia và tác giả của cả các tác phẩm học thuật và văn học. Mẹ ông là Adele Haushofer (nhũ danh Fraas). Ông nội của ông là họa sĩ phong cảnh Max Haushofer.
Sau khi tốt nghiệp trường trung học Gymnasium ở Munich vào năm 1887, Haushofer gia nhập trung đoàn pháo binh dã chiến số 1 "Prinzregent Luitpold" của Quân đội Bayern. Ông tiếp tục hoàn thành các khóa đào tạo quân sự tại KriegsschuleGerman (Trường Chiến tranh), Artillerieschule (Trường Pháo binh) và War Academy (Kingdom of Bavaria) (Học viện Chiến tranh Bayern).
1.2. Sự nghiệp quân sự trước Thế chiến I
Năm 1896, ông kết hôn với Martha Mayer-Doss (1877-1946), người có cha là một người Do Thái đã cải đạo sang Công giáo. Họ có hai con trai là Albrecht Haushofer và Heinz Haushofer (1906-1988). Năm 1903, ông nhận vị trí giảng dạy tại Học viện Chiến tranh Bayern.
Vào tháng 11 năm 1908, Haushofer được cử đến Tokyo với tư cách là tùy viên quân sự để nghiên cứu Lục quân Đế quốc Nhật Bản và làm cố vấn quân sự về huấn luyện pháo binh. Ông cùng vợ đã đi qua Ấn Độ và Đông Nam Á và đến Nhật Bản vào tháng 2 năm 1909. Ông đã được Thiên hoàng Minh Trị tiếp kiến và làm quen với nhiều nhân vật quan trọng trong chính trị và quân đội. Mùa thu năm 1909, ông cùng vợ đi Triều Tiên và Mãn Châu trong một tháng nhân dịp xây dựng đường sắt. Tháng 6 năm 1910, họ trở về Đức qua Nga và đến nơi một tháng sau đó. Tuy nhiên, không lâu sau khi trở về Bavaria, ông mắc bệnh phổi nặng và phải nghỉ phép ba năm khỏi quân đội.
Trong thời gian dưỡng bệnh, từ năm 1911 đến 1913, Haushofer đã hoàn thành luận án tiến sĩ triết học tại Đại học Munich với đề tài về Nhật Bản có tựa đề Dai Nihon, Betrachtungen über Groß-Japans Wehrkraft, Weltstellung und ZukunftGerman (Những suy tư về sức mạnh quân sự, vị thế thế giới và tương lai của Đại Nhật Bản). Ông trở thành một trong những chuyên gia hàng đầu của Đức về Viễn Đông và đồng sáng lập tạp chí địa chính trị hàng tháng Zeitschrift für GeopolitikZfGGerman, mà ông sẽ đồng biên tập cho đến khi nó bị đình chỉ hoạt động vào cuối Thế chiến II.
Haushofer tiếp tục sự nghiệp quân sự chuyên nghiệp của mình sau khi Bavaria sáp nhập vào Đức, phục vụ trong quân đội Đế quốc Đức và trở lại giảng dạy Lịch sử Chiến tranh tại Học viện Quân sự Munich.
Trong Thế chiến I, ông chỉ huy một lữ đoàn ở Mặt trận phía Tây và thăng cấp lên thiếu tướng. Tuy nhiên, ông đã vỡ mộng với sự chuẩn bị của Đức cho những thử thách của chiến tranh. Khi Hoa Kỳ tham chiến, Haushofer đã phát triển hai mối hận thù đặc biệt cay đắng. Mối hận thứ nhất là đối với Hoa Kỳ, mà ông gọi là "một con thú săn mồi dối trá, háu đói, đạo đức giả, không biết xấu hổ". Ông viết: "Người Mỹ thực sự là những người duy nhất trên thế giới này mà tôi coi thường với một mối hận thù sâu sắc, bản năng." Đồng thời, Haushofer cũng phát triển một loại cảm giác bài Do Thái đặc biệt độc hại. Trong những lá thư gửi vợ mình là Martha, người có cha là người Do Thái, Haushofer đã viết về "sự phản bội chống lại dân tộc, chủng tộc và đất nước" của người Do Thái. Ông lặp lại những lời vu khống sai trái nhưng phổ biến rằng người Do Thái từ chối chiến đấu cho đất nước công dân của họ và có tội trong việc trục lợi chiến tranh.
Ông tuyên bố rằng giải pháp cho những căn bệnh đang hoành hành nước Đức sẽ là một nhà lãnh đạo mạnh mẽ và có sức lôi cuốn. "Một người đàn ông! Một vương quốc, một vương miện hoàng đế cho một người đàn ông xứng đáng với cái tên đó!" Ông viết trong một lá thư khác gửi Martha: "Em thấy tôi sẵn sàng cho một Caesar đến mức nào, và tôi sẽ là một công cụ tốt cho một Caesar đến mức nào, nếu chúng ta có một người và nếu anh ta biết cách sử dụng tôi."
Sau khi nghỉ hưu từ quân đội với cấp bậc thiếu tướng vào năm 1919, ông kết bạn với Rudolf Hess trẻ tuổi, người sau này trở thành trợ lý khoa học của ông và sau đó trở thành phó lãnh đạo Đảng Quốc xã, chỉ đứng sau Hitler về quyền lực.
Năm 1919, Haushofer đã bảo vệ thành công luận án thứ hai của mình và trở thành giảng viên không biên chế (PrivatdozentGerman) về địa lý chính trị tại Đại học Ludwig Maximilian Munich, và được phong làm giáo sư vào năm 1933, mặc dù ông từ chối một vị trí và lương chính thức, vì điều đó sẽ ảnh hưởng đến lương hưu quân sự của ông.
2. Hoạt động học thuật và các lý thuyết địa chính trị
Haushofer đã dành phần lớn cuộc đời sau quân ngũ để nghiên cứu và phát triển các lý thuyết địa chính trị, vốn có ảnh hưởng sâu rộng đến chính sách đối ngoại của Đức Quốc xã.
2.1. Nghiên cứu tiến sĩ và sự nghiệp học thuật ban đầu
Trong thời gian dưỡng bệnh từ năm 1911 đến 1913, Karl Haushofer đã tập trung vào việc nghiên cứu và hoàn thành luận án tiến sĩ của mình. Luận án này có tựa đề Dai Nihon, Betrachtungen über Groß-Japans Wehrkraft, Weltstellung und ZukunftGerman (Đại Nhật Bản, những suy tư về sức mạnh quân sự, vị thế thế giới và tương lai của Đại Nhật Bản), giúp ông đạt được bằng Tiến sĩ Triết học (Doktor der PhilosophieGerman) từ Đại học Munich.
Sau khi nghỉ hưu từ quân đội vào năm 1919 với quân hàm thiếu tướng, Haushofer tiếp tục sự nghiệp học thuật của mình. Ông đạt được học vị Habilitation (một loại học vị cao hơn tiến sĩ, cần thiết để trở thành giáo sư ở Đức) và trở thành giảng viên không biên chế (PrivatdozentGerman) về địa lý chính trị tại Đại học Ludwig Maximilian Munich vào năm 1921. Đến năm 1933, ông được phong làm giáo sư chính thức.
Với mong muốn khôi phục và tái tạo nước Đức, Haushofer tin rằng việc người Đức thiếu kiến thức địa lý và nhận thức địa chính trị là nguyên nhân chính dẫn đến thất bại của Đức trong Thế chiến I. Ông cho rằng Đức đã rơi vào thế bất lợi trong liên minh đồng minh và kẻ thù. Năm 1922, ông thành lập Viện Địa chính trị tại Munich, từ đó ông bắt đầu công khai các ý tưởng địa chính trị của mình. Đến năm 1924, với tư cách là người đứng đầu trường phái tư tưởng địa chính trị Đức, Haushofer đã thành lập tạp chí hàng tháng Zeitschrift für GeopolitikGerman chuyên về địa chính trị. Ông đã xuất bản hàng trăm bài báo, đánh giá, bình luận, cáo phó và sách, trong đó nhiều tác phẩm về các chủ đề châu Á. Ông cũng sắp xếp để nhiều nhà lãnh đạo trong Đảng Quốc xã và quân đội Đức nhận được các bản sao tác phẩm của mình.
2.2. Sự phát triển của Địa chính trị (GeopolitikGerman)
Haushofer đã phát triển khái niệm GeopolitikGerman (Địa chính trị) từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm các tác phẩm của Oswald Spengler, Alexander Humboldt, Karl Ritter, Friedrich Ratzel, Rudolf Kjellén và Halford J. Mackinder. Ông đặc biệt chú trọng kết hợp các lĩnh vực địa lý, lịch sử, kinh tế, nhân khẩu học, khoa học chính trị và nhân loại học thành một ngành học mới. Haushofer tự mô tả khoa học này là sự xem xét nhà nước như một cá nhân hoặc một sinh vật, được định hình theo thời gian bởi địa lý và lịch sử độc đáo của nó thành một bản sắc quốc gia cụ thể.
Các lý thuyết của Haushofer đã đóng góp năm ý tưởng chính cho chính sách đối ngoại của Đức trong Thời kỳ giữa hai cuộc chiến tranh thế giới:
- Nhà nước hữu cơ** (Organic stateEnglish): Quan niệm nhà nước như một sinh vật sống cần không gian để phát triển và sinh tồn.
- Không gian sống** (LebensraumGerman): Ông đã đặt ra thuật ngữ này để mô tả lãnh thổ mà một quốc gia khỏe mạnh và đang phát triển cần để duy trì dân số của mình. Khái niệm này sau đó đã được Adolf Hitler và Đảng Quốc xã chấp nhận theo cách giải thích hung hãn và quân phiệt nhất, trở thành nền tảng cho chính sách bành trướng xâm lược của Đức Quốc xã.
- Tự cấp tự túc** (AutarkyEnglish): Dựa trên ý tưởng bán Malthusian rằng Trái Đất sẽ bão hòa dân số và không còn khả năng cung cấp đủ lương thực cho tất cả mọi người, Haushofer đề xuất sự cần thiết phải tự chủ kinh tế để đảm bảo nguồn cung cấp và sinh tồn của quốc gia.
- Vùng liên kết** (Pan-regionsEnglish): Lấy cảm hứng từ Học thuyết Monroe của Mỹ, khái niệm này chia thế giới thành các khu vực ảnh hưởng, trong đó mỗi cường quốc sẽ kiểm soát và duy trì trật tự trong khu vực của mình. Haushofer và trường phái GeopolitikGerman Munich cuối cùng đã mở rộng khái niệm LebensraumGerman và autarkyEnglish vượt xa biên giới năm 1914, tiến tới một Trật tự châu Âu mới, sau đó là Trật tự châu Phi-Âu mới, và cuối cùng là một Trật tự Âu-Á.
- Lưỡng phân sức mạnh trên bộ/trên biển** (Land power/sea power dichotomyEnglish): Ông tin rằng chỉ một quốc gia sở hữu cả sức mạnh trên bộ và trên biển mới có thể vượt qua mâu thuẫn này.
Haushofer định nghĩa địa chính trị vào năm 1935 là "nghĩa vụ bảo vệ quyền đối với đất đai, lãnh thổ theo nghĩa rộng nhất, không chỉ lãnh thổ trong biên giới Đức mà còn là quyền đối với các vùng đất rộng lớn hơn của VolksdeutscheGerman (người Đức thiểu số ở nước ngoài) và văn hóa." Đối với Haushofer, sự tồn tại của một nhà nước phụ thuộc vào không gian sống, và việc theo đuổi không gian này phải là cơ sở cho mọi chính sách. Đức có mật độ dân số cao, nhưng các cường quốc thực dân cũ có mật độ thấp hơn nhiều, tạo ra một "ủy quyền" thực tế cho việc Đức mở rộng vào các khu vực giàu tài nguyên. Không gian được xem là sự bảo vệ quân sự chống lại các cuộc tấn công ban đầu từ các nước láng giềng thù địch có vũ khí tầm xa. Một vùng đệm gồm các lãnh thổ hoặc các quốc gia không đáng kể ở biên giới sẽ phục vụ để bảo vệ Đức. Liên quan chặt chẽ đến nhu cầu đó là khẳng định của Haushofer rằng sự tồn tại của các quốc gia nhỏ là bằng chứng của sự thoái hóa chính trị và rối loạn trong hệ thống quốc tế. Các quốc gia nhỏ bao quanh Đức nên được đưa vào trật tự quan trọng của Đức.
Haushofer cũng là một người ủng hộ chủ nghĩa Âu-Á, chủ trương chính sách bá quyền và liên minh Đức-Nga để đối trọng với cấu trúc quyền lực Anh-Mỹ có khả năng thống trị châu Âu. Ông cũng thừa nhận khái niệm chiến lược của Thuyết Vùng lõi (Heartland Theory) do nhà địa chính trị Anh Halford Mackinder đưa ra. Nếu Đức có thể kiểm soát Đông Âu và sau đó là lãnh thổ Nga, nó có thể kiểm soát một khu vực chiến lược mà sức mạnh hải quân thù địch không thể tiếp cận được. Việc liên minh với Ý và Nhật Bản sẽ tiếp tục tăng cường kiểm soát chiến lược của Đức đối với Âu-Á, với các quốc gia đó trở thành cánh tay hải quân bảo vệ vị trí nội địa của Đức.
Kinh nghiệm của Haushofer với tư cách tùy viên quân sự tại Nhật Bản đã trở thành chất xúc tác để ông trở thành một nhà địa chính trị. Ông là một người ủng hộ Nhật Bản, có nhiều tác phẩm về sức mạnh quân sự, bá quyền và phát triển kinh tế của Nhật Bản ở khu vực châu Á-Thái Bình Dương, bao gồm cả tác phẩm chính của ông là Geopolitik des pazifischen OzeansGerman (Địa chính trị của Thái Bình Dương). Haushofer đã so sánh Nhật Bản ở khu vực châu Á-Thái Bình Dương với Đức ở châu Âu, và đề xuất rằng Nhật Bản nên tham gia liên minh Đức-Xô. Do đó, ông đã làm việc để gây ảnh hưởng đến quân đội Nhật Bản với tư cách là một người ủng hộ "chính sách tiến quân về phía Bắc" (Northward ExpansionEnglish) và phản đối "chính sách tiến quân về phía Nam" (Southward ExpansionEnglish) cũng như Chiến tranh Trung-Nhật, nhưng đã thất bại.
3. Mối quan hệ với chế độ Quốc xã
Mối quan hệ của Karl Haushofer với chế độ Quốc xã là một chủ đề phức tạp và đầy mâu thuẫn, thể hiện sự dao động giữa ảnh hưởng ban đầu và sự suy giảm dần trong bối cảnh chính trị ngày càng khắc nghiệt.
3.1. Ảnh hưởng đến Hitler và hệ tư tưởng Quốc xã
Năm 1919, Haushofer kết bạn với Rudolf Hess, người sau này trở thành trợ lý khoa học của ông và sau đó là phó lãnh đạo Đảng Quốc xã, chỉ đứng sau Hitler về quyền lực.
Vào năm 1923, Adolf Hitler bị bỏ tù sau cuộc Đảo chính nhà hàng bia thất bại, và Rudolf Hess cũng đầu thú để bị giam cùng lãnh đạo của mình tại Nhà tù Landsberg. Haushofer đã trở thành giáo viên về chính trị và triết học cho cả Hess và Hitler. Theo học giả Holger Herwig, "Giống như một miếng bọt biển khô, Hitler đã thấm hút những gì Haushofer truyền đạt."

Trong khoảng thời gian từ ngày 24 tháng 6 đến ngày 12 tháng 12 năm 1924, Giáo sư Haushofer đã thực hiện chuyến đi khứ hồi dài 100 km từ Munich đến Landsberg vào mỗi thứ Tư. Mỗi buổi sáng và mỗi buổi chiều, ông dành hàng giờ để hướng dẫn cá nhân chuyên sâu cho "những con đại bàng non", Hess và Hitler. Joachim Fest, nhà viết tiểu sử có nhiều tác phẩm nhất về Hitler, nhận xét: "Việc đưa Haushofer và Hitler lại với nhau là đóng góp cá nhân quan trọng nhất mà Rudolf Hess đã thực hiện để tạo ra và định hình Chủ nghĩa Quốc xã."
Con trai của Haushofer, Albrecht, cho rằng đóng góp mạnh mẽ nhất của cha mình đối với Hess và Hitler là uy tín đáng kể của ông với tư cách một người lính và học giả: "Người ta phải hình dung điều đó có ý nghĩa gì ở Bavaria vào thời điểm đó," ông viết, "khi một người đàn ông có tầm vóc và danh tiếng như cha tôi [tướng và giáo sư] liên tục đến Landsberg."
Mặc dù Haushofer sau này phủ nhận rằng ông đã dạy Hitler, và khẳng định rằng Đảng Quốc xã đã làm sai lệch nghiên cứu địa chính trị của Hess, nhưng các học giả đã tìm thấy bằng chứng về ảnh hưởng của Haushofer trong cuốn Mein KampfGerman của Hitler. Ngay cả khi Haushofer không trực tiếp hỗ trợ Hitler viết sách, những yếu tố mới có thể nhận thấy đã xuất hiện trong Mein KampfGerman so với các bài phát biểu trước đây của Hitler. Các ý tưởng địa chính trị về LebensraumGerman, không gian phòng thủ chiều sâu, lời kêu gọi biên giới tự nhiên, cân bằng sức mạnh trên bộ và trên biển, và phân tích địa lý chiến lược quân sự đã đi vào tư tưởng của Hitler giữa thời gian ông bị cầm tù và việc xuất bản Mein KampfGerman. Đặc biệt, Chương XIV về chính sách của Đức ở Đông Âu thể hiện rõ ảnh hưởng của các tài liệu mà Haushofer đã mang đến cho Hitler và Hess khi họ bị giam cầm. Hans Frank, tổng thống đốc Ba Lan thời chiến, đã trích lời Hitler nói với ông rằng: "Landsberg là nền giáo dục đại học của tôi với chi phí của nhà nước."
3.2. Vị trí và những xung đột dưới chế độ Quốc xã
Sau khi Đức Quốc xã lên nắm quyền, Haushofer vẫn duy trì mối quan hệ thân thiết với Hess, người đã bảo vệ vợ Haushofer khỏi các luật chủng tộc của Đức Quốc xã, vì bà được coi là "nửa Do Thái". Trong những năm trước chiến tranh, Haushofer đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết Nhật Bản với phe Trục, hành động theo các lý thuyết trong cuốn sách Geopolitik des Pazifischen OzeansGerman của ông.
Dưới chế độ Hitler, Haushofer trở nên giàu có và có ảnh hưởng rất lớn. Tuy nhiên, ảnh hưởng và sự nổi tiếng của ông giảm sút đột ngột sau khi người bảo trợ của ông, Rudolf Hess, bay đến Scotland vào tháng 5 năm 1941 trong một nỗ lực thất bại nhằm lập lại hòa bình với Vương quốc Anh. Hess bị thanh trừng khỏi Đảng Quốc xã, và gia đình Haushofer, với mối quan hệ thân thiết với Hess và nguồn gốc Do Thái, một lần nữa trở thành đối tượng nghi ngờ.
Năm 1944, con trai của Haushofer là Albrecht Haushofer bị liên lụy vào Âm mưu 20 tháng 7 nhằm ám sát Hitler. Karl Haushofer bị bắt vào ngày 28 tháng 7 năm 1944 và bị giam một tháng tại trại tập trung Dachau trước khi được thả. Albrecht trốn thoát nhưng bị bắt vào ngày 7 tháng 12 năm 1944 và bị giam tại nhà tù Moabit ở Berlin. Karl đã viết một lá thư riêng gửi Hitler để cầu xin lòng thương xót cho con trai mình, nhưng không bao giờ gửi đi. Đêm 22-23 tháng 4 năm 1945, chỉ vài ngày trước khi chiến tranh kết thúc, ông và các tù nhân khác, trong đó có Klaus Bonhoeffer, đã bị một đội tử thần của SS dẫn ra khỏi nhà tù và bắn chết theo lệnh của Joseph Goebbels. Khi anh trai Heinz tìm thấy thi thể của Albrecht, Albrecht vẫn đang nắm chặt một tập giấy mà trên đó anh đã viết hàng chục bài thơ trong những ngày cuối cùng của mình, cố gắng tìm hiểu ý nghĩa cuộc đời, công việc của cha mình và cuộc chiến tranh. Tám mươi bài thơ đó cuối cùng được xuất bản dưới tên Những bài thơ MoabitEnglish.
Karl Haushofer bị suy sụp nặng nề bởi cái chết của Albrecht. Tuy nhiên, dù Đức Quốc xã đã sát hại con trai yêu quý của ông, và cuộc chiến tranh của họ đã khiến nước Đức tan hoang xung quanh ông, Haushofer vẫn tiếp tục đổ lỗi cho "những người Do Thái tài chính ở New York" về sự tàn phá Munich yêu quý của ông.
3.3. Các chỉ trích và tranh cãi liên quan đến sự tham gia chính trị của ông
Các nhà viết tiểu sử của cả Haushofer và Hitler có phần bất đồng về mức độ ảnh hưởng của Haushofer đối với Hitler. Trong khi một số người cho rằng ảnh hưởng của ông "có lẽ lớn hơn những gì giáo sư Munich sau này sẵn lòng thừa nhận", thì những người khác lại nói rằng đóng góp của Haushofer vào ý tưởng của Hitler là quan trọng, nhưng "phiên bản ý tưởng của Haushofer của Hitler rõ ràng là của riêng ông ta." Haushofer nói với Cha Walsh rằng ông coi Hitler là một người đàn ông học vấn nửa vời, người không bao giờ hiểu đúng các nguyên tắc GeopolitikGerman được Hess giải thích, và coi Bộ trưởng Ngoại giao Joachim von Ribbentrop là người bóp méo chính địa chính trị trong tâm trí Hitler.
Tuy nhiên, hầu hết các tác giả về Haushofer đều đồng ý rằng, ít nhất thông qua việc giảng dạy và viết lách, ông đã mang lại cho Hitler và Đức Quốc xã một tính hợp pháp trí tuệ - cung cấp cho Hitler và bè lũ của ông một từ vựng chính trị và triết học mà họ sẽ sử dụng để biện minh cho các mục tiêu mà họ theo đuổi bằng chiến tranh và khủng bố. Sau Thế chiến II, Haushofer phủ nhận rằng ông đã dạy Hitler, và tuyên bố rằng Đảng Công nhân Quốc gia Xã hội chủ nghĩa Đức đã bóp méo nghiên cứu địa chính trị của Hess.
Mặc dù Haushofer đã đi cùng Hess trong nhiều nhiệm vụ tuyên truyền và tham gia vào các cuộc tham vấn giữa Đức Quốc xã và các nhà lãnh đạo Nhật Bản, ông tuyên bố rằng Hitler và Đức Quốc xã chỉ nắm lấy những ý tưởng và khẩu hiệu chưa được phát triển đầy đủ. Hơn nữa, Đảng và chính phủ Quốc xã thiếu bất kỳ cơ quan chính thức nào chấp nhận địa chính trị, dẫn đến việc áp dụng có chọn lọc và giải thích sai các lý thuyết của Haushofer. Cuối cùng, Hess và Konstantin von Neurath, Bộ trưởng Ngoại giao Đức, là những quan chức duy nhất mà Haushofer thừa nhận có sự hiểu biết đúng đắn về địa chính trị.
Cha Edmund A. Walsh, giáo sư địa chính trị và trưởng khoa tại Đại học Georgetown, người đã phỏng vấn Haushofer sau chiến thắng của Đồng minh để chuẩn bị cho Tòa án Nürnberg, đã không đồng ý với đánh giá của Haushofer rằng Hitler và Đức Quốc xã đã bóp méo khủng khiếp địa chính trị. Ông trích dẫn các bài phát biểu của Hitler tuyên bố rằng các quốc gia nhỏ không có quyền tồn tại, và việc Đức Quốc xã sử dụng bản đồ, ngôn ngữ và lập luận của Haushofer. Ngay cả khi có phần bị bóp méo, Cha Walsh cảm thấy điều đó đủ để liên lụy đến địa chính trị của Haushofer.
Nhiều cáo buộc gây hại hơn về sự tham gia của Haushofer vào chủ nghĩa cực đoan chính trị đã được đưa ra trong những năm qua. Louis Pauwels, trong cuốn sách Monsieur Gurdjieff, mô tả Haushofer là cựu sinh viên của nhà thần bí Hy Lạp-Nga George Gurdjieff. Những người khác, bao gồm Pauwels, tuyên bố rằng Haushofer đã tạo ra một Vril Society và rằng ông là một thành viên bí mật của Thule Society. Có giả thuyết cho rằng Haushofer đã đồng viết, hoặc giúp viết, Mein KampfGerman. Những tin đồn lan truyền rằng Haushofer là cha của Hess, hoặc ngược lại, rằng hai người đàn ông là tình nhân. Holger Herwig bác bỏ những cáo buộc không có bằng chứng này là "thần thoại hóa" và "tin đồn."
Sau chiến tranh, Haushofer, nhận thức được một số cáo buộc này, đã phủ nhận việc hỗ trợ Hitler viết Mein KampfGerman, nói rằng ông chỉ biết về nó khi nó đã được in, và ông chưa bao giờ đọc nó.
Haushofer chưa bao giờ là thành viên của Đảng Quốc xã, và đã bày tỏ sự bất đồng với đảng này. Haushofer bị nghi ngờ vì các liên hệ của ông với các nhân vật xã hội chủ nghĩa cánh tả trong phong trào Quốc xã (do Gregor Strasser lãnh đạo) và vì ông ủng hộ một liên minh Đức-Nga. Cánh tả Quốc xã có một số liên hệ với Đảng Cộng sản Đức và một số nhà lãnh đạo của nó, đặc biệt là những người bị ảnh hưởng bởi triết học Chủ nghĩa Quốc gia Bolshevik về một liên minh cách mạng Đức-Nga, như được ủng hộ bởi Ernst Niekisch, Julius Evola, Ernst Jünger, Friedrich Hielscher và các nhân vật khác của "Cách mạng Bảo thủ".
Haushofer đã tuyên bố lòng trung thành với Führer và đưa ra những nhận xét bài Do Thái. Tuy nhiên, trọng tâm của ông luôn là không gian hơn là chủng tộc; ông tin vào chủ nghĩa quyết định môi trường hơn là chủ nghĩa quyết định chủng tộc. Trái ngược với sự thù địch cá nhân đối với người Do Thái, ông từ chối liên kết mình với chủ nghĩa bài Do Thái như một chính sách nhà nước, đặc biệt vì vợ ông là người lai Do Thái. Haushofer tuyên bố rằng sau năm 1933, phần lớn những gì ông viết đã bị bóp méo dưới áp lực: vợ ông phải được bảo vệ bởi ảnh hưởng của Hess (người đã giúp bà được phong tặng danh hiệu "Người Đức danh dự"), và con trai và cháu trai của ông bị giam cầm trong hai tháng rưỡi.
4. Đời tư và gia đình
Karl Ernst Haushofer có một đời tư và gia đình chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi các biến động chính trị và xã hội của thời đại ông, đặc biệt là dưới chế độ Quốc xã.
4.1. Bối cảnh gia đình và hôn nhân
Karl Ernst Haushofer sinh ra trong một gia đình có truyền thống nghệ thuật và học thuật tại Munich. Ông nội của ông, Max Haushofer, là một họa sĩ phong cảnh và từng là giáo sư tại Học viện Mỹ thuật Praha. Cha ông, Max Haushofer Jr., là một giáo sư kinh tế học nổi tiếng, chính trị gia và là tác giả của nhiều tác phẩm học thuật và văn học. Mẹ ông là Adele Haushofer (nhũ danh Fraas).
Năm 1896, Karl Haushofer kết hôn với Martha Mayer-Doss (1877-1946). Martha là con gái của một nhà sản xuất thuốc lá, người mà cha cô đã cải đạo từ Do Thái giáo sang Công giáo. Cuộc hôn nhân này sau này đã trở thành một yếu tố phức tạp trong mối quan hệ của Haushofer với chế độ Quốc xã, vì Martha được xem là người lai Do Thái (nửa Do Thái) theo Luật Nürnberg.
Karl và Martha có hai con trai: Albrecht Haushofer và Heinz Haushofer (1906-1988). Em họ của Martha là Max Ernst Mayer, một học giả luật.
4.2. Con trai Albrecht và âm mưu 20 tháng 7
Người con trai cả của Karl Haushofer, Albrecht Haushofer, là một nhà địa lý học và nhà ngoại giao giống như cha mình. Mặc dù là người lai Do Thái, Albrecht đã có được một vị trí giáo sư đại học nhờ sự tiến cử của Rudolf Hess, học trò của cha ông.

Tuy nhiên, khi chế độ Quốc xã ngày càng bành trướng và chính sách bài Do Thái trở nên khốc liệt, Albrecht Haushofer đã trở thành một nhà hoạt động chống Quốc xã. Ông bị liên lụy vào Âm mưu 20 tháng 7 năm 1944, một kế hoạch táo bạo nhằm ám sát Adolf Hitler và lật đổ chính quyền Quốc xã.
Sau khi âm mưu thất bại, Albrecht cố gắng lẩn trốn nhưng bị bắt vào tháng 12 năm 1944 và bị giam tại nhà tù Moabit ở Berlin. Karl Haushofer, trong nỗi tuyệt vọng, đã viết một lá thư cầu xin Hitler tha mạng cho con trai mình, nhưng lá thư đó không bao giờ được gửi đi. Vào đêm 22-23 tháng 4 năm 1945, chỉ vài ngày trước khi Trận chiến Berlin kết thúc, Albrecht cùng với các tù nhân khác, trong đó có Klaus Bonhoeffer, đã bị một đội tử thần của SS dẫn ra khỏi nhà tù và xử bắn theo lệnh của Joseph Goebbels.
Cái chết của Albrecht đã gây ra nỗi đau đớn tột cùng cho Karl Haushofer. Khi người em trai Heinz tìm thấy thi thể của Albrecht, Albrecht vẫn đang nắm chặt một tập giấy ghi chép hàng chục bài thơ ông đã viết trong những ngày cuối cùng của mình, cố gắng lý giải cuộc đời, công việc của cha mình và cuộc chiến. Những bài thơ đó sau này được xuất bản dưới tựa đề Những bài thơ MoabitEnglish. Trong bài thơ thứ 38, có tựa đề "Người Cha", Albrecht đã thẳng thừng buộc tội cha mình vì đã góp phần giải phóng những nỗi kinh hoàng của sự tàn bạo Quốc xã:
"Cha tôi đã mở phong ấn.
Ông không nhìn thấy hơi thở của cái ác đang dâng lên.
Ông đã để con quỷ bay lượn ra thế giới."
Dù Đức Quốc xã đã sát hại con trai yêu quý của ông và cuộc chiến của họ đã để lại nước Đức trong đống đổ nát, Karl Haushofer vẫn tiếp tục đổ lỗi cho "những người Do Thái tài chính ở New York" về sự tàn phá thành phố Munich thân yêu của ông. Sự kiện này làm nổi bật bi kịch cá nhân và sự hủy hoại mà các chế độ toàn trị gây ra cho cuộc sống của các cá nhân.
5. Cuộc đời sau này và cái chết
Sau khi Đức Quốc xã sụp đổ, Karl Haushofer đối mặt với sự truy xét từ phía Đồng minh và kết thúc cuộc đời mình một cách bi thảm.
5.1. Cuộc thẩm vấn sau chiến tranh
Ông liên tục bị các lực lượng Mỹ mà ông rất căm ghét bắt giữ. Bắt đầu từ ngày 24 tháng 9 năm 1945, Karl Haushofer đã bị Cha Edmund A. Walsh thẩm vấn một cách không chính thức, thay mặt cho công tố viên Robert H. Jackson của Tòa án Nürnberg, để xác định liệu Haushofer có nên bị đưa ra xét xử hay không.
Cha Walsh cuối cùng báo cáo với Jackson rằng Haushofer có tội về cả mặt pháp lý và đạo đức trong việc đồng lõa với Tội ác chiến tranh của Đức Quốc xã. Trích dẫn "vai trò của địa chính trị trong việc biến giáo dục thành sự chuẩn bị cho chiến tranh", Walsh cáo buộc Haushofer và các cộng sự của ông "về cơ bản cũng có tội như những tội phạm chiến tranh nổi tiếng hơn." Trong cuốn hồi ký sau này về Tòa án Nürnberg, Walsh còn khẳng định rằng "bi kịch của Karl Haushofer" là sự tham gia của ông vào việc "quốc hữu hóa" học thuật và biến GeopolitikGerman thành một vũ khí cung cấp "cơ sở và sự biện minh được cho là khoa học cho hành vi cướp bóc quốc tế."
5.2. Tự sát
Vào đêm 10-11 tháng 3 năm 1946, Karl Haushofer và vợ ông, Martha, đã cùng nhau tự sát tại một thung lũng hẻo lánh trong điền trang HartschimmelhofGerman của họ ở Pähl, gần Hồ Ammer. Cả hai đã uống thạch tín (arsenic), và sau đó vợ ông còn treo cổ tự vẫn trên một cành cây.
Haushofer đã để lại một bản đồ chi tiết để giúp con trai ông, Heinz, tìm thấy thi thể của họ. Trong một bức thư tuyệt mệnh, ông tuyên bố rằng ông không muốn "bất kỳ hình thức tang lễ nhà nước hay giáo hội nào, không cáo phó, không bia mộ, hoặc bất kỳ sự nhận dạng nào của ngôi mộ của tôi... Tôi muốn được lãng quên và bị quên lãng."

Cha Walsh đã đến thăm mộ của họ và viết trong nhật ký của mình: "Tôi không thể không nghĩ về bi kịch sâu sắc của cái chết này vào ban đêm, một mình, trong một khe núi cô độc, của nhà địa chính trị cuối cùng! Thật là một định mệnh khó hiểu, rằng sau 19 năm giảng dạy và cảnh báo Hoa Kỳ về các học thuyết của Haushofer, hôm nay tôi lại phải quỳ gối bên thi thể tự sát của ông ấy ở một trong những nơi cô độc nhất ở Bavaria!"
6. Di sản và đánh giá
Di sản của Karl Haushofer là một sự pha trộn phức tạp giữa những đóng góp học thuật và vai trò không thể chối cãi trong việc định hình ý thức hệ của một chế độ tàn bạo nhất lịch sử.
6.1. Ảnh hưởng địa chính trị
Các lý thuyết địa chính trị của Karl Haushofer có tác động đáng kể đến chính sách đối ngoại của Đức Quốc xã, đặc biệt là trong việc biện minh cho các hành động bành trướng thông qua khái niệm LebensraumGerman (không gian sống). Ông là một trong những người chủ trương mạnh mẽ liên minh giữa Liên Xô và Đức, ủng hộ chính sách bá quyền Đức-Nga nhằm đối trọng với cấu trúc quyền lực Anh-Mỹ.
Kinh nghiệm của Haushofer với tư cách tùy viên quân sự tại Nhật Bản cũng định hình các lý thuyết của ông, đặc biệt là trong cuốn Geopolitik des pazifischen OzeansGerman (Địa chính trị của Thái Bình Dương). Ông đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy mối quan hệ giữa Đức và Nhật Bản, coi Nhật Bản là một cường quốc chủ chốt ở khu vực châu Á-Thái Bình Dương, tương tự như Đức ở châu Âu. Ông thậm chí còn đề xuất việc Nhật Bản tham gia vào một khối lục địa lớn mạnh gồm Đức, Liên Xô và Nhật Bản. Tuy nhiên, các nỗ lực của ông nhằm ảnh hưởng đến chính sách của Nhật Bản, đặc biệt là việc phản đối Nam tiến và Chiến tranh Trung-Nhật (thay vào đó ủng hộ Bắc tiến vào Mãn Châu), đã không thành công.
Haushofer cũng có ảnh hưởng đến các nhà địa chính trị sau này, bao gồm cả những người theo chủ nghĩa dân tộc cực đoan như Aleksandr Dugin với tư tưởng Chủ nghĩa Âu-Á mới.
6.2. Các chỉ trích và tranh cãi
Karl Haushofer là một nhân vật gây tranh cãi lớn, đặc biệt là về mức độ đồng lõa của ông trong các tội ác của Đức Quốc xã. Các nhà phê bình lập luận rằng các lý thuyết của ông, đặc biệt là về LebensraumGerman, đã cung cấp một "cơ sở khoa học" cho các chính sách bành trướng xâm lược và các hành vi diệt chủng của Đức Quốc xã.
Ngay cả con trai ông, Albrecht Haushofer, người đã tham gia vào âm mưu ám sát Hitler và bị xử tử, cũng đã phê phán nặng nề cha mình. Trong tập thơ Moabit SonnetsEnglish được viết trước khi chết, Albrecht đã ám chỉ rằng cha ông đã "mở phong ấn" và "để con quỷ bay lượn ra thế giới", ám chỉ những ý tưởng của ông đã góp phần giải phóng sự tàn bạo của Quốc xã.
Bản thân Haushofer sau chiến tranh đã cố gắng phủ nhận ảnh hưởng trực tiếp của mình đối với Hitler, khẳng định rằng các ý tưởng của ông đã bị Đức Quốc xã bóp méo. Ông từng nói rằng mình "là người Đức hơn là một học giả," ngụ ý rằng lòng trung thành với quốc gia đã vượt lên trên các nguyên tắc khoa học. Tuy nhiên, bất chấp những lời phủ nhận này, nhiều học giả và cả Cha Edmund A. Walsh (người đã thẩm vấn ông sau chiến tranh) vẫn coi ông là người có tội về mặt đạo đức và pháp lý, vì đã cung cấp nền tảng tư tưởng cho các chính sách chiến tranh và tội ác.
7. Tác phẩm
Karl Ernst Haushofer là một tác giả rất năng suất, với nhiều tác phẩm tập trung vào địa chính trị, lịch sử và các khu vực địa lý cụ thể, đặc biệt là Đông Á. Các tác phẩm chính của ông bao gồm:
- Das Japanische Reich in seiner geographischen EntwicklungGerman (Đế chế Nhật Bản trong sự phát triển địa lý của nó), 1921.
- Geopolitik des Pazifischen Ozeans: Studien über die Wechselbeziehungen zwischen Geographie und GeschichteGerman (Địa chính trị của Thái Bình Dương: Nghiên cứu về mối quan hệ qua lại giữa địa lý và lịch sử), 1925.
- Bausteine zur GeopolitikGerman (Những viên gạch xây dựng địa chính trị), 1928.
- Weltpolitik von heuteGerman (Chính trị thế giới ngày nay), 1934.
- Napoleon I.German (Napoléon I), 1935.
- KitchenerGerman, 1935.
- FochGerman, 1935.
- Weltmeere und WeltmächteGerman (Các đại dương thế giới và các cường quốc thế giới), 1937.
- Deutsche Kulturpolitik im indopazifischen RaumGerman (Chính sách văn hóa Đức ở khu vực Ấn Độ-Thái Bình Dương), 1939.
- Geopolitische GrundlagenGerman (Những nền tảng địa chính trị), 1939.
- Grenzen in ihrer geographischen und politischen BedeutungGerman (Các biên giới về ý nghĩa địa lý và chính trị của chúng), 1939.
- Wehr-Geopolitik: Geographische Grundlagen einer WehrkundeGerman (Địa chính trị quân sự: Các nền tảng địa lý của khoa học quân sự), 1941.
- Japan baut sein ReichGerman (Nhật Bản xây dựng đế chế của mình), 1941.
- Das Werden des deutschen Volkes: Von der Vielfalt der Stämme zur Einheit der NationGerman (Sự hình thành của dân tộc Đức: Từ sự đa dạng của các bộ lạc đến sự thống nhất của quốc gia), 1941.
- Der Kontinentalblock: Mitteleuropa, Eurasien, JapanGerman (Khối lục địa: Trung Âu, Âu-Á, Nhật Bản), 1941.
- Das Reich: Großdeutsches Werden im AbendlandGerman (Đế chế: Sự hình thành của Đại Đức ở phương Tây), 1943.
- De la géopolitiqueFrench (Về địa chính trị), 1986.
8. Vinh danh
Karl Ernst Haushofer đã nhận được một số vinh dự và huân chương trong suốt sự nghiệp của mình. Đặc biệt, mối quan hệ sâu sắc của ông với Nhật Bản đã được công nhận.
- Nhật Bản: Huân chương Thụy Bảo hạng nhì (1936).
9. Xem thêm
- Địa chính trị
- Lebensraum
- Rudolf Hess
- Chủ nghĩa Quốc xã
- Âm mưu 20 tháng 7