1. Sự nghiệp và cuộc đời cầu thủ
Mayumi Kaji có sự nghiệp cầu thủ bắt đầu từ cấp câu lạc bộ và sau đó vươn lên tầm đội tuyển quốc gia, để lại dấu ấn quan trọng trong lịch sử bóng đá nữ Nhật Bản.
1.1. Tiểu sử và thời thơ ấu
Mayumi Kaji sinh ngày 28 tháng 6 năm 1964. Thông tin chi tiết về thời thơ ấu và môi trường trưởng thành ban đầu của cô không được công bố rộng rãi.
1.2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Mayumi Kaji đã có một thời gian thi đấu cho câu lạc bộ Tasaki Kobe Ladies (tiền thân của Tasaki Perule FC). Trong mùa giải đầu tiên của L.League (Giải bóng đá nữ Nhật Bản), tức năm 1989, cô đã được vinh danh vào Đội hình tiêu biểu (Best Eleven) của giải đấu, một minh chứng cho tài năng và đóng góp của cô ở cấp câu lạc bộ.
2. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Mayumi Kaji là một nhân tố quan trọng của đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản trong hơn một thập kỷ, tham gia nhiều trận đấu và các giải đấu quốc tế lớn.
2.1. Ra mắt và những hoạt động ban đầu
Vào ngày 6 tháng 9 năm 1981, khi mới 17 tuổi, Mayumi Kaji đã có trận đấu ra mắt chính thức cho đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản. Đối thủ trong trận đấu đầu tiên này là Anh, trong khuôn khổ giải Portopia '81 diễn ra tại Sân vận động Trung tâm Thành phố Kobe ở Hyogo, Nhật Bản. Trận đấu này kết thúc với tỉ số 0-4 nghiêng về Anh, dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Seihiro Ichihara.
2.2. Tham dự các giải đấu quốc tế lớn
Trong suốt sự nghiệp quốc tế của mình, Mayumi Kaji đã tham gia nhiều giải đấu quan trọng, đóng góp vào những thành tích ban đầu của đội tuyển Nhật Bản trên đấu trường châu lục và thế giới:
- Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 1986: Đội tuyển Nhật Bản giành ngôi á quân.
- Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 1989: Đội tuyển Nhật Bản đạt vị trí thứ ba. Trong giải đấu này, cô đã thi đấu các trận gặp Indonesia (thắng 11-0), Hồng Kông (thắng 3-0 và 9-0) và Trung Hoa Đài Bắc (thua 0-1).
- Đại hội Thể thao châu Á 1990: Đội tuyển Nhật Bản giành ngôi á quân. Tại giải đấu này, cô đã ra sân trong các trận gặp Hàn Quốc (thắng 13-1 và 5-0), Trung Quốc (thua 0-5), Hồng Kông (thắng 5-0), Trung Hoa Đài Bắc (thắng 3-1) và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (hòa 1-1).
- Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 1991: Đội tuyển Nhật Bản giành ngôi á quân. Mayumi Kaji đã góp mặt trong các trận gặp Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (thắng 1-0), Hồng Kông (thắng 4-1), Malaysia (thắng 12-0), Trung Hoa Đài Bắc (hòa 0-0, thắng luân lưu 5-4) và Trung Quốc (thua 0-5).
- Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1991: Mayumi Kaji là thành viên của đội tuyển Nhật Bản tham dự giải đấu này. Đây là lần đầu tiên Nhật Bản góp mặt tại một kỳ World Cup. Cô đã thi đấu cả ba trận vòng bảng của đội tuyển Nhật Bản tại giải đấu này. Trận đấu cuối cùng của cô cho đội tuyển quốc gia Nhật Bản cũng là tại kỳ World Cup 1991.
Tổng cộng, Mayumi Kaji đã ra sân trong 48 trận đấu cho đội tuyển quốc gia Nhật Bản cho đến năm 1991 và không ghi được bàn thắng nào.
2.3. Thống kê số lần ra sân cấp đội tuyển quốc gia
Thống kê số lần ra sân và bàn thắng của Mayumi Kaji cho đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản theo từng năm:
Đội tuyển quốc gia Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1981 | 1 | 0 |
1982 | 0 | 0 |
1983 | 0 | 0 |
1984 | 0 | 0 |
1985 | 0 | 0 |
1986 | 12 | 0 |
1987 | 4 | 0 |
1988 | 3 | 0 |
1989 | 9 | 0 |
1990 | 7 | 0 |
1991 | 12 | 0 |
Tổng cộng | 48 | 0 |
2.4. Chi tiết thành tích thi đấu
Dưới đây là chi tiết các trận đấu của Mayumi Kaji trong màu áo đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản:
# | Ngày diễn ra | Địa điểm | Sân vận động | Đối thủ | Kết quả | Huấn luyện viên | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 tháng 9 năm 1981 | Hyogo, Nhật Bản | Sân vận động Trung tâm Thành phố Kobe | Anh | ●0-4 | Seihiro Ichihara | Portopia '81 |
2 | 26 tháng 1 năm 1986 | Jakarta, Indonesia | Ấn Độ | ○7-0 | Ryohei Suzuki | Cúp Tổng thống Suharto | |
3 | 7 tháng 3 năm 1986 | Tokyo, Nhật Bản | Sân vận động bóng đá Quốc gia Nishigaoka | Trung Hoa Đài Bắc | ●0-2 | Giao hữu quốc tế | |
4 | 19 tháng 7 năm 1986 | Jesolo, Ý | Ý | ●1-5 | Giải đấu quốc tế Ý | ||
5 | 21 tháng 7 năm 1986 | Jesolo, Ý | México | ○3-0 | Giải đấu quốc tế Ý | ||
6 | 25 tháng 7 năm 1986 | Jesolo, Ý | Hoa Kỳ | ●1-3 | Giải đấu quốc tế Ý | ||
7 | 26 tháng 7 năm 1986 | Jesolo, Ý | Trung Quốc | ●1-2 | Giải đấu quốc tế Ý | ||
8 | 18 tháng 9 năm 1986 | Tokyo, Nhật Bản | Sân vận động bóng đá Quốc gia Nishigaoka | Ý | ●1-2 | Cúp SEIYU | |
9 | 23 tháng 9 năm 1986 | Tokyo, Nhật Bản | Sân vận động điền kinh Quốc gia Kasumigaoka | Ý | ●2-3 | Cúp SEIYU | |
10 | 14 tháng 12 năm 1986 | Hồng Kông | Trung Quốc | ●0-2 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á | ||
11 | 18 tháng 12 năm 1986 | Hồng Kông | Malaysia | ○10-0 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á | ||
12 | 21 tháng 12 năm 1986 | Hồng Kông | Thái Lan | ○4-0 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á | ||
13 | 23 tháng 12 năm 1986 | Hồng Kông | Trung Quốc | ●0-2 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á | ||
14 | 4 tháng 8 năm 1987 | Đài Bắc, Trung Hoa Đài Bắc | Trung Hoa Đài Bắc | ●1-3 | Giao hữu quốc tế | ||
15 | 9 tháng 8 năm 1987 | Cao Hùng, Trung Hoa Đài Bắc | Trung Hoa Đài Bắc | ●1-2 | Giao hữu quốc tế | ||
16 | 12 tháng 12 năm 1987 | Đài Bắc, Trung Hoa Đài Bắc | Hoa Kỳ | ●0-1 | Cúp Trung Hoa | ||
17 | 15 tháng 12 năm 1987 | Cao Hùng, Trung Hoa Đài Bắc | Hồng Kông | ○5-0 | Cúp Trung Hoa | ||
18 | 1 tháng 6 năm 1988 | Quảng Châu, Trung Quốc | Hoa Kỳ | ●2-5 | Giải đấu quốc tế Quảng Châu | ||
19 | 3 tháng 6 năm 1988 | Quảng Châu, Trung Quốc | Tiệp Khắc | ●1-2 | Giải đấu quốc tế Quảng Châu | ||
20 | 5 tháng 6 năm 1988 | Quảng Châu, Trung Quốc | Thụy Điển | ●0-3 | Giải đấu quốc tế Quảng Châu | ||
21 | 12 tháng 1 năm 1989 | Hạ Môn, Trung Quốc | Phần Lan | ●0-1 | Giải đấu quốc tế Hạ Môn | ||
22 | 14 tháng 1 năm 1989 | Hạ Môn, Trung Quốc | Philippines | ○13-0 | Giải đấu quốc tế Hạ Môn | ||
23 | 16 tháng 1 năm 1989 | Hạ Môn, Trung Quốc | Trung Quốc | ●0-4 | Giải đấu quốc tế Hạ Môn | ||
24 | 2 tháng 12 năm 1989 | Kanagawa, Nhật Bản | Sân vận động Hiratsuka | Úc | △2-2 | Tamotsu Suzuki | Cúp Prima |
25 | 4 tháng 12 năm 1989 | Chiba, Nhật Bản | Sân vận động bóng đá Akitsu | Úc | △1-1 | Cúp Prima | |
26 | 19 tháng 12 năm 1989 | Hồng Kông | Indonesia | ○11-0 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á | ||
27 | 22 tháng 12 năm 1989 | Hồng Kông | Hồng Kông | ○3-0 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á | ||
28 | 26 tháng 12 năm 1989 | Hồng Kông | Trung Hoa Đài Bắc | ●0-1 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á | ||
29 | 29 tháng 12 năm 1989 | Hồng Kông | Hồng Kông | ○9-0 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á | ||
30 | 6 tháng 9 năm 1990 | Seoul, Hàn Quốc | Hàn Quốc | ○13-1 | Giao hữu quốc tế | ||
31 | 9 tháng 9 năm 1990 | Busan, Hàn Quốc | Hàn Quốc | ○5-0 | Giao hữu quốc tế | ||
32 | 27 tháng 9 năm 1990 | Bắc Kinh, Trung Quốc | Trung Quốc | ●0-5 | Đại hội Thể thao châu Á | ||
33 | 29 tháng 9 năm 1990 | Bắc Kinh, Trung Quốc | Hàn Quốc | ○8-1 | Đại hội Thể thao châu Á | ||
34 | 1 tháng 10 năm 1990 | Bắc Kinh, Trung Quốc | Hồng Kông | ○5-0 | Đại hội Thể thao châu Á | ||
35 | 3 tháng 10 năm 1990 | Bắc Kinh, Trung Quốc | Trung Hoa Đài Bắc | ○3-1 | Đại hội Thể thao châu Á | ||
36 | 6 tháng 10 năm 1990 | Bắc Kinh, Trung Quốc | Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên | △1-1 | Đại hội Thể thao châu Á | ||
37 | 1 tháng 4 năm 1991 | Varna, Bulgaria | Pháp | ●1-3 | Giải đấu quốc tế Varna | ||
38 | 3 tháng 4 năm 1991 | Varna, Bulgaria | Thụy Điển | △2-2 | Giải đấu quốc tế Varna | ||
39 | 5 tháng 4 năm 1991 | Varna, Bulgaria | Hungary | ○2-0 | Giải đấu quốc tế Varna | ||
40 | 26 tháng 5 năm 1991 | Fukuoka, Nhật Bản | Sân vận động điền kinh Heiwadai | Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên | ○1-0 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á | |
41 | 28 tháng 5 năm 1991 | Fukuoka, Nhật Bản | Sân vận động điền kinh Heiwadai | Hồng Kông | ○4-1 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á | |
42 | 1 tháng 6 năm 1991 | Fukuoka, Nhật Bản | Công viên Kasuga | Malaysia | ○12-0 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á | |
43 | 6 tháng 6 năm 1991 | Fukuoka, Nhật Bản | Sân vận động điền kinh Hakatanomori | Trung Hoa Đài Bắc | △0-0 (PK 5-4) | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á | |
44 | 8 tháng 6 năm 1991 | Fukuoka, Nhật Bản | Sân vận động điền kinh Hakatanomori | Trung Quốc | ●0-5 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á | |
45 | 21 tháng 8 năm 1991 | Đại Liên, Trung Quốc | Trung Quốc | △0-0 | Giao hữu quốc tế | ||
46 | 17 tháng 11 năm 1991 | Phật Sơn, Trung Quốc | Brasil | ●0-1 | Giải vô địch bóng đá nữ thế giới | ||
47 | 19 tháng 11 năm 1991 | Phật Sơn, Trung Quốc | Thụy Điển | ●0-8 | Giải vô địch bóng đá nữ thế giới | ||
48 | 21 tháng 11 năm 1991 | Phật Sơn, Trung Quốc | Hoa Kỳ | ●0-3 | Giải vô địch bóng đá nữ thế giới |
3. Danh hiệu và vinh dự
Trong sự nghiệp thi đấu của mình, Mayumi Kaji đã đạt được một số danh hiệu cá nhân và đóng góp vào thành tích chung của đội tuyển:
- Đội hình tiêu biểu L.League: 1 lần (năm 1989)
4. Nghỉ hưu và cuộc sống sau này
Mayumi Kaji kết thúc sự nghiệp thi đấu của mình vào năm 1991, sau khi tham dự Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1991. Kể từ đó, cô được biết đến là một cựu cầu thủ. Thông tin về lý do nghỉ hưu và các hoạt động hoặc cuộc sống của cô sau khi giải nghệ không được công bố rộng rãi.