1. Thời niên thiếu và Bối cảnh

James Van Der Beek sinh ra và lớn lên ở Cheshire, Connecticut, Hoa Kỳ. Anh có nguồn gốc đa dạng, bao gồm tổ tiên là người Hà Lan, Đức, Anh, Scots-Ireland và Pháp. Họ của anh, "Van Der BeekVan Đơ BíchDutch", có nghĩa là "từ con lạch" trong tiếng Hà Lan.
1.1. Ra đời và Gia đình
James David Van Der Beek sinh ngày 8 tháng 3 năm 1977. Mẹ anh là Melinda (nhũ danh Weber; 1950-2020), một cựu vũ công và giáo viên thể dục dụng cụ. Cha anh là James William Van Der Beek, một giám đốc điều hành công ty điện thoại di động và cựu vận động viên bóng chày giải đấu nhỏ.
1.2. Học vấn
Anh theo học Đại học Drew với học bổng học thuật, nơi anh tham gia một nhóm a cappella toàn nam. Tuy nhiên, anh đã bỏ học khi bộ phim Dawson's Creek được chọn để sản xuất thành loạt phim truyền hình.
1.3. Khởi đầu sự nghiệp diễn xuất
Từ khi còn nhỏ, Van Der Beek đã thể hiện niềm đam mê với diễn xuất. Anh đóng vai Reuben trong vở kịch Joseph and the Amazing Technicolor Dreamcoat của trường trung học. Năm 15 tuổi, anh đã thuyết phục mẹ đưa mình đến Thành phố New York để tìm một người đại diện và thử sức với diễn xuất chuyên nghiệp.
Anh ra mắt chuyên nghiệp trên sân khấu Off-Broadway vào năm 1993, khi mới 16 tuổi, trong buổi ra mắt vở kịch Finding the Sun của Edward Albee với Signature Theatre Company. Anh đóng vai "Fergus" và cả anh lẫn vở kịch đều nhận được những đánh giá tích cực. Khi 17 tuổi, trong khi vẫn còn học tại Học viện Cheshire, anh đã biểu diễn trong vở nhạc kịch Shenandoah tại Goodspeed Opera House. Anh cũng có vai diễn điện ảnh đầu tay trong vai một kẻ bắt nạt tàn bạo trong Angus (1995) và một vai nhỏ trong bộ phim độc lập I Love You, I Love You Not (1996). Anh cũng biểu diễn tại Vineyard Theater ở New York trong vở kịch My Marriage to Ernest Borgnine của Nicky Silver và đóng vai phụ trong bộ phim độc lập Cash Crop, ban đầu được quay vào mùa xuân năm 1997 và có tựa đề Harvest cho đến khi phát hành vào năm 2001.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của James Van Der Beek trải dài qua nhiều lĩnh vực, từ sân khấu đến truyền hình và điện ảnh, với những vai diễn đa dạng và cả những đóng góp sáng tạo.
2.1. Sân khấu
Sau vai diễn đầu tay trên sân khấu Off-Broadway năm 1993 trong Finding the Sun, một thập kỷ sau, vào năm 2003, anh lại xuất hiện ngắn ngủi trên sân khấu Off-Broadway trong vở kịch Rain Dance của Lanford Wilson.
2.2. Truyền hình
Sự nghiệp truyền hình của Van Der Beek được đánh dấu bởi vai diễn đột phá trong Dawson's Creek và nhiều vai diễn đáng chú ý khác, bao gồm cả vai khách mời và tham gia truyền hình thực tế.
2.2.1. Dawson's Creek
Đầu năm 1997, Van Der Beek đã thử vai cho ba bộ phim thí điểm truyền hình, trong đó có một bộ phim cho kênh The WB non trẻ mang tên Dawson's Creek. Van Der Beek đã giành được vai chính Dawson Leery, và bộ phim ra mắt vào năm 1998 đã thành công rực rỡ, giúp định hình kênh và dàn diễn viên của nó. Loạt phim này kéo dài sáu mùa và được phát sóng trên toàn thế giới.
2.2.2. Các vai diễn truyền hình nổi bật khác
Sau Dawson's Creek, anh tiếp tục xuất hiện trong nhiều loạt phim truyền hình khác. Năm 2007, anh đóng vai khách mời trong hai tập của loạt phim Criminal Minds, thể hiện vai một kẻ giết người hàng loạt mắc rối loạn nhận dạng phân ly tên là Tobias Hankel. Từ năm 2008 đến 2013, anh xuất hiện nhiều lần trong How I Met Your Mother với vai Simon, một trong những bạn trai đầu tiên của Robin Scherbatsky. Anh cũng có vai diễn định kỳ trong One Tree Hill (2008-2009) với vai một nhà làm phim, và xuất hiện trong một tập của mùa thứ năm của Medium.
Năm 2010, anh đóng vai chính trong loạt phim truyền hình Mercy với vai Bác sĩ Joe Briggs, một trưởng khoa ICU mới có bí mật đen tối. Anh cũng xuất hiện trong các tập của Law & Order: Criminal Intent (2011), Franklin & Bash (2011), và Law & Order: Special Victims Unit (2012). Từ năm 2015 đến 2016, anh đóng vai chính là Đặc vụ cấp cao Elijah Mundo trong CSI: Cyber. Năm 2017, Van Der Beek xuất hiện trong loạt phim hài Carters Get Rich của Anh. Anh cũng lồng tiếng cho Boris Hauntley trong chương trình Vampirina của Disney Junior từ năm 2017 đến 2021. Năm 2018, anh được chọn vào vai Matt Bromley trong mùa đầu tiên của bộ phim Pose của FX.
2.2.3. Truyền hình thực tế và các vai khách mời
Van Der Beek đã xuất hiện trong video âm nhạc "Blow" của Kesha vào năm 2011, trong đó anh đóng vai kẻ thù của cô. Anh cũng thể hiện một phiên bản hư cấu của chính mình trong loạt phim truyền hình Don't Trust the B---- in Apartment 23 (2012-2013). Chương trình này ra mắt với những lời khen ngợi từ giới phê bình, đặc biệt là Van Der Beek nhận được nhiều đánh giá tốt về khả năng diễn hài và tự châm biếm hình ảnh của mình. Mặc dù chương trình bị hủy sau hai mùa, nó vẫn phổ biến trên Netflix và Logo TV.
Năm 2019, Van Der Beek tham gia mùa thứ 28 của Dancing with the Stars, hợp tác với vũ công chuyên nghiệp Emma Slater. Anh được đánh giá là một vũ công giỏi, liên tục đạt điểm cao và được kỳ vọng sẽ giành chiến thắng, nhưng đã bị loại ở bán kết, đứng ở vị trí thứ năm. Đêm đó, anh tiết lộ rằng vợ mình, Kimberly, đã bị sảy thai 48 giờ trước đó. Các giám khảo đã chấm điểm anh thấp nhất, và sau đó, trong một quyết định gây tranh cãi với người hâm mộ, đã loại anh khỏi cuộc thi. Anh cũng xuất hiện trong các chương trình trò chơi như 25 Words or Less (2020) và We Are Family (2024), cùng với con gái lớn Olivia.
2.3. Điện ảnh
Sự nghiệp điện ảnh của James Van Der Beek bao gồm nhiều thể loại, từ phim tuổi teen đến phim kinh dị và chính kịch.
2.3.1. Phim đầu tay
Sau những vai diễn nhỏ ban đầu, vai diễn điện ảnh đáng chú ý đầu tiên của anh là trong Angus (1995). Anh cũng xuất hiện trong I Love You, I Love You Not (1996) và Harvest (1998).
2.3.2. Phim chính
Năm 1999, anh đóng vai chính Jonathon "Mox" Moxon trong bộ phim truyền hình về bóng đá tuổi teen Varsity Blues, bộ phim đã đứng vị trí số 1 tại phòng vé Hoa Kỳ trong hai tuần đầu tiên và giúp anh giành giải MTV Movie Award. Anh cũng có một vai khách mời không được ghi danh trong Scary Movie (2000) và đóng vai chính mình trong Jay and Silent Bob Strike Back (2001).
Năm 2002, anh đóng vai Sean Bateman (em trai của nhân vật chính Patrick Bateman trong American Psycho) trong bộ phim chuyển thể từ tiểu thuyết The Rules of Attraction của Bret Easton Ellis, do Roger Avary viết kịch bản và đạo diễn. Bộ phim ban đầu thất bại về doanh thu phòng vé nhưng sau đó đã trở thành một tác phẩm cult trên DVD. Năm 2006, anh xuất hiện trong bộ phim kinh dị phát hành thẳng ra DVD The Plague, do Clive Barker sản xuất và bị giới phê bình chỉ trích.
Năm 2009, anh giành giải Nam diễn viên xuất sắc nhất tại Liên hoan phim San Diego thường niên lần thứ 8 cho vai diễn đặc vụ FBI Jake Kelly làm việc tại Đài Loan trong bộ phim kinh dị chính trị Formosa Betrayed, bộ phim cũng giành giải Phim xuất sắc nhất. Bộ phim được phân phối tại các rạp chiếu phim ở Hoa Kỳ bắt đầu vào ngày 26 tháng 2 năm 2010. Anh cũng đóng cùng Rhona Mitra, Josh Lucas và Jon Hamm trong bộ phim kinh dị Stolen của Anders Anderson. Năm 2013, anh đóng vai cảnh sát Treadwell trong bộ phim Labor Day. Anh cũng có vai khách mời trong bộ phim Downsizing (2017) với sự tham gia của Matt Damon.
2.3.3. Lồng tiếng
Van Der Beek đã tham gia lồng tiếng cho nhân vật Pazu trong phiên bản lồng tiếng Anh năm 1998 của bộ phim hoạt hình Castle in the Sky của Studio Ghibli. Anh cũng lồng tiếng cho Boris Hauntley trong chương trình Vampirina của Disney Junior.
2.4. Hoạt động sáng tạo
Ngoài diễn xuất, Van Der Beek còn có những đóng góp trong vai trò biên kịch và nhà sản xuất. Anh đã hoàn thành một kịch bản phim chưa được sản xuất có tựa đề Winning.
Anh là người đồng sáng tạo, biên kịch, sản xuất và đóng vai chính trong What Would Diplo Do?, một loạt phim mà anh thể hiện vai nhà sản xuất và DJ Diplo. Đây là lần đầu tiên Van Der Beek đảm nhận vai trò điều hành sản xuất một loạt phim. Chương trình ra mắt trên Viceland với những đánh giá tích cực, cả về kịch bản và diễn xuất của Van Der Beek, được tờ Los Angeles Times gọi là "Veep của Văn hóa DJ" và đạt 90% trên Rotten Tomatoes. Anh cũng là biên kịch cho bộ phim ngắn Power/Rangers (2015).
3. Đời tư
Đời sống cá nhân của James Van Der Beek đã trải qua những cột mốc quan trọng về hôn nhân, con cái và những sự kiện gia đình đầy thử thách.
3.1. Hôn nhân và Con cái
Van Der Beek kết hôn với nữ diễn viên Heather McComb vào năm 2003 và họ ly thân vào tháng 4 năm 2009. Anh đã đệ đơn ly hôn vào quý cuối năm đó và việc ly hôn được hoàn tất vào quý thứ hai năm 2010.
Vào ngày 1 tháng 8 năm 2010, Van Der Beek kết hôn với chuyên gia tư vấn kinh doanh Kimberly Brook trong một buổi lễ nhỏ tại Trung tâm Kabbalah gần Quảng trường Dizengoff ở Tel Aviv, Israel. Cặp đôi này có sáu người con: bốn con gái và hai con trai. Các con gái của họ là Olivia (sinh ngày 25 tháng 9 năm 2010), Annabel Leah (sinh ngày 25 tháng 1 năm 2014), Emilia (sinh ngày 23 tháng 3 năm 2016) và Gwendolyn (sinh ngày 17 tháng 6 năm 2018). Con trai đầu lòng của họ, Joshua, sinh ngày 13 tháng 3 năm 2012.
3.2. Sự kiện gia đình
Van Der Beek đã công khai về việc vợ anh, Kimberly, bị sảy thai vào tháng 11 năm 2019, chỉ một tháng sau khi họ thông báo cô đang mang thai. Sau khi đứa con thứ sáu của họ chào đời, anh tiết lộ rằng Kimberly thực tế đã bị sảy thai hai lần ở tuần thứ 17 hoặc muộn hơn. Anh giải thích trong một thông báo vào ngày 22 tháng 11 năm 2021 trên Instagram rằng cặp đôi đã đợi năm tuần để công khai thông báo sự ra đời của đứa con thứ sáu. Vào tháng 9 năm 2020, anh và Brook thông báo rằng họ sẽ rời Los Angeles và chuyển đến Texas.
4. Sức khỏe
Vào tháng 11 năm 2024, James Van Der Beek đã công khai về tình trạng sức khỏe của mình.
4.1. Chẩn đoán ung thư đại trực tràng
Vào ngày 31 tháng 8 năm 2023, Van Der Beek được chẩn đoán mắc ung thư đại trực tràng. Anh đã giữ kín chẩn đoán này cho đến tháng 11 năm 2024. Anh cho biết mình đã "đối phó riêng tư với chẩn đoán này và đã thực hiện các bước để giải quyết nó" với sự hỗ trợ của gia đình.
5. Danh sách tác phẩm
5.1. Điện ảnh
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1986 | Castle in the Sky | Pazu | Lồng tiếng Anh (phiên bản 1998 của Disney) |
1995 | Angus | Rick Sandford | |
1996 | I Love You, I Love You Not | Tony | |
1998 | Harvest | James Peterson | |
1999 | Varsity Blues | Jonathon "Mox" Moxon | |
2000 | Scary Movie | Dawson Leery | Không được ghi danh |
2001 | Texas Rangers | Lincoln Rogers Dunnison | |
2001 | Jay and Silent Bob Strike Back | Chính mình | |
2002 | The Rules of Attraction | Sean Bateman | |
2005 | Standing Still | Simon | |
2006 | The Plague | Tom Russell | Phát hành thẳng ra DVD |
2007 | Final Draft | Paul Twist | |
2007 | Eye of the Beast | Dan Leland | Phim truyền hình |
2009 | Formosa Betrayed | Jake Kelly | |
2009 | Stolen | Diploma / Roggiani | |
2009 | Taken in Broad Daylight | Anthony Steven "Tony Zappa" Wright | Phim truyền hình |
2009 | Mrs. Miracle | Seth Webster | Phim truyền hình |
2010 | The Big Bang | Adam Nova | |
2011 | Salem Falls | Jack St. Bride | Phim truyền hình |
2012 | Backwards | Geoff | |
2013 | The Magic Bracelet | Joe | Phim ngắn |
2013 | Labor Day | Officer Treadwell | |
2015 | Power/Rangers | Rocky DeSantos / Red Ranger | Phim ngắn, kiêm biên kịch |
2017 | Downsizing | Bác sĩ gây mê | |
2019 | Jay and Silent Bob Reboot | Chính mình | |
2020 | Bad Hair | Grant | |
2024 | Sidelined: The QB and Me | Leroy Lahey |
5.2. Truyền hình
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1993 | Clarissa Explains It All | Paulie | Tập: "Alter Ego" |
1995 | As the World Turns | Stephen Anderson | 3 tập |
1996 | Aliens in the Family | Ethan | Tập: "You Don't Have a Pet to Be Popular" |
1998-2003 | Dawson's Creek | Dawson Leery | Vai chính; 122 tập |
2006 | Robot Chicken | Nhiều giọng khác nhau | 2 tập |
2007 | Criminal Minds | Tobias Hankel / Raphael | 2 tập |
2007 | Ugly Betty | Luke Carnes | Tập: "Grin and Bear It" |
2008-2013 | How I Met Your Mother | Simon | 3 tập |
2008-2009 | One Tree Hill | Adam Reese | 4 tập |
2009 | Medium | Dylan Hoyt | Tập: "All in the Family" |
2009 | The Storm | Bác sĩ Jonathan Kirk | Loạt phim ngắn; 2 tập |
2009 | The Forgotten | Judd Shaw | Tập: "Lucky John" |
2010 | Mercy | Bác sĩ Joe Briggs | 10 tập |
2011 | Law & Order: Criminal Intent | Rex Tamlyn | Tập: "To the Boy in the Blue Knit Cap" |
2011 | Franklin & Bash | Nathan | Tập: "Bachelor Party" |
2012-2013 | Don't Trust the B---- in Apartment 23 | James Van Der Beek | Vai chính; 26 tập |
2012 | Law & Order: Special Victims Unit | Sean Albert | Tập: "Father Dearest" |
2013 | The Eric André Show | James Van Der Beek / Thành viên Team Go! #2 | Tập: "James Van Der Beek / Steve-O", "Lauren Conrad; Reese Witherspoon" |
2014 | Friends with Better Lives | Will Stokes | Vai chính; 13 tập |
2015-2016 | CSI: Cyber | Elijah Mundo | Vai chính |
2017 | Carters Get Rich | Trent Zebrisky | Vai chính |
2017 | What Would Diplo Do? | Diplo | Đồng sáng tạo, biên kịch |
2017 | Room 104 | Scott | Tập: "Pizza Boy" |
2017-2021 | Vampirina | Boris Hauntley (lồng tiếng) | Vai chính |
2017 | Modern Family | Bo Johnson | Tập: "No Small Feet" |
2017 | Drop the Mic | Chính mình | Tập: "James Van Der Beek vs. Randall Park / Gina Rodriguez vs. Rob Gronkowski" |
2018 | Pose | Matt Bromley | Vai chính (mùa 1) |
2019 | Dancing with the Stars | Chính mình | Mùa 28 |
2020 | 25 Words or Less | Chính mình | Chương trình trò chơi |
2024 | We Are Family | Chính mình cùng con gái lớn Olivia | Chung kết mùa |
6. Giải thưởng và Đề cử
James Van Der Beek đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử trong suốt sự nghiệp của mình, đặc biệt là vào thời kỳ đỉnh cao của Dawson's Creek và Varsity Blues.
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm được đề cử | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1999 | MTV Movie Awards | Nam diễn viên đột phá xuất sắc nhất | Varsity Blues | Đoạt giải |
2001 | MTV Movie Awards | Vai khách mời xuất sắc nhất trong phim | Scary Movie | Đoạt giải |
1999 | Teen Choice Awards | Nam diễn viên truyền hình được yêu thích nhất | Dawson's Creek | Đoạt giải |
1999 | Teen Choice Awards | Ngôi sao đột phá điện ảnh được yêu thích nhất | Varsity Blues | Đoạt giải |
2012 | Teen Choice Awards | Kẻ cắp cảnh truyền hình được yêu thích nhất | Don't Trust the B---- in Apartment 23 | Đoạt giải |
2000 | Blockbuster Entertainment Awards | Nam diễn viên mới được yêu thích nhất (chỉ trên Internet) | Varsity Blues | Đoạt giải |
2009 | San Diego Film Festival | Nam diễn viên xuất sắc nhất | Formosa Betrayed | Đoạt giải |
2011 | NewNowNext Awards | Giải thưởng Internet OMG | JamesVanDerMemes.com | Đoạt giải |
7. Đánh giá và Ảnh hưởng
James Van Der Beek đã để lại dấu ấn đáng kể trong ngành giải trí, đặc biệt là với vai diễn biểu tượng Dawson Leery, và tiếp tục được công nhận về khả năng diễn xuất đa dạng của mình.
7.1. Đánh giá về diễn xuất
Van Der Beek đã được tạp chí People bình chọn là một trong "50 người đẹp nhất thế giới". Anh nhận được nhiều lời khen ngợi về khả năng diễn hài và tự châm biếm hình ảnh của mình trong Don't Trust the B---- in Apartment 23. Trong chương trình Dancing with the Stars, anh được đánh giá là một vũ công giỏi một cách đáng ngạc nhiên và liên tục nằm trong nhóm dẫn đầu.
7.2. Ảnh hưởng trong văn hóa đại chúng
Vai diễn Dawson Leery trong Dawson's Creek đã giúp thiết lập kênh The WB và đưa tên tuổi anh cùng dàn diễn viên trở thành những ngôi sao trẻ. Bộ phim The Rules of Attraction của anh, mặc dù ban đầu thất bại về doanh thu, đã trở thành một tác phẩm cult sau này. Loạt phim What Would Diplo Do? mà anh đồng sáng tạo và đóng chính, được gọi là "Veep của Văn hóa DJ" bởi tờ Los Angeles Times, cho thấy tầm ảnh hưởng của anh trong việc châm biếm văn hóa đại chúng.
7.3. Tranh cãi
Việc anh bị loại khỏi cuộc thi Dancing with the Stars ở bán kết, sau khi tiết lộ vợ mình bị sảy thai, đã gây ra tranh cãi lớn trong cộng đồng người hâm mộ. Nhiều người cho rằng quyết định của ban giám khảo là không công bằng và anh xứng đáng có cơ hội thứ hai.