1. Tổng quan
John "Jack" Charlton (ngày 8 tháng 5 năm 1935 - ngày 10 tháng 7 năm 2020) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp và huấn luyện viên người Anh, thi đấu ở vị trí trung vệ. Ông là thành viên của Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh đã giành chức vô địch Giải vô địch bóng đá thế giới 1966 và sau đó dẫn dắt Đội tuyển bóng đá quốc gia Cộng hòa Ireland từ năm 1986 đến năm 1996, đưa đội tuyển này tham dự hai Giải vô địch bóng đá thế giới và một Giải vô địch bóng đá châu Âu. Ông là anh trai của tiền đạo huyền thoại Bobby Charlton của Manchester United và là đồng đội của ông trong chiến thắng chung kết World Cup của Anh.
Charlton dành toàn bộ sự nghiệp câu lạc bộ của mình tại Leeds United từ năm 1950 đến năm 1973, giúp câu lạc bộ giành chức vô địch Football League Second Division (1963-64), Football League First Division (1968-69), FA Cup (1972), League Cup (1968), Charity Shield (1969), và Inter-Cities Fairs Cup (1968 và 1971). Tổng cộng 762 lần ra sân trong các trận đấu chính thức của ông là kỷ lục của câu lạc bộ. Năm 2006, người hâm mộ Leeds United đã bình chọn Charlton vào đội hình xuất sắc nhất mọi thời đại của câu lạc bộ.
Được triệu tập vào đội tuyển Anh vài ngày trước sinh nhật thứ 30 của mình, Charlton đã ghi sáu bàn trong 35 trận đấu quốc tế và tham dự hai kỳ World Cup cùng một kỳ Giải vô địch châu Âu. Ông đã thi đấu trong trận chung kết World Cup 1966 giành chiến thắng trước Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Đức và giúp Anh giành vị trí thứ ba tại UEFA Euro 1968 cũng như bốn giải British Home Championship. Ông được vinh danh là FWA Footballer of the Year vào năm 1967.
Sau khi giải nghệ cầu thủ, Charlton chuyển sang làm huấn luyện viên. Ông dẫn dắt Middlesbrough giành chức vô địch Second Division vào mùa giải 1973-74, giành giải Huấn luyện viên của năm ngay trong mùa giải đầu tiên. Ông giữ Middlesbrough là một câu lạc bộ hàng đầu ổn định trước khi từ chức vào tháng 4 năm 1977. Ông tiếp quản Sheffield Wednesday vào tháng 10 năm 1977 và đưa câu lạc bộ thăng hạng từ Football League Third Division vào mùa giải 1979-80. Ông rời Sheffield Wednesday vào tháng 5 năm 1983 và làm huấn luyện viên tạm quyền cho Middlesbrough vào cuối mùa giải 1983-84. Ông làm huấn luyện viên cho Newcastle United trong mùa giải 1984-85. Ông tiếp quản đội tuyển quốc gia Cộng hòa Ireland vào tháng 2 năm 1986 và dẫn dắt họ đến kỳ World Cup đầu tiên vào năm 1990, nơi họ lọt vào tứ kết. Ông cũng đưa đội tuyển này vượt qua vòng loại thành công để tham dự UEFA Euro 1988 và Giải vô địch bóng đá thế giới 1994. Ông từ chức vào tháng 1 năm 1996 và giải nghệ.
Ngoài sự nghiệp bóng đá, Charlton còn là một người theo chủ nghĩa xã hội và là người ủng hộ sáng lập của Liên minh Chống Phát xít (Anti-Nazi League), thể hiện rõ quan điểm tiến bộ và sự quan tâm đến các vấn đề xã hội. Ông cũng là một người đam mê câu cá và các môn thể thao săn bắn. Ông kết hôn với Pat Kemp và có ba người con.
2. Thời thơ ấu và bối cảnh
Jack Charlton sinh ra trong một gia đình có truyền thống bóng đá tại Ashington, Northumberland, Anh. Mặc dù gia đình có nhiều người theo nghiệp cầu thủ, cha ông lại là một thợ mỏ và không mấy quan tâm đến bóng đá.
2.1. Sinh ra và gia đình
John "Jack" Charlton sinh ngày 8 tháng 5 năm 1935 tại Ashington, Northumberland, Anh. Ông là anh cả trong bốn anh em, bao gồm Bobby Charlton, Gordon và Tommy. Gia đình ông có một dòng dõi bóng đá mạnh mẽ: các chú của ông là Jack Milburn (Leeds United và Bradford City), George Milburn (Leeds United và Chesterfield), Jim Milburn (Leeds United và Bradford Park Avenue) và Stan Milburn (Chesterfield, Leicester City và Rochdale). Huyền thoại bóng đá Jackie Milburn của Newcastle United và Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh là anh họ của mẹ ông.
Cha ông, Bob, là một thợ mỏ và không có hứng thú với bóng đá. Tuy nhiên, mẹ ông, Cissie, lại thường chơi bóng đá với các con và sau này còn huấn luyện đội bóng của trường địa phương.
2.2. Tuổi thơ và giáo dục
Nền kinh tế của làng Ashington hoàn toàn dựa vào khai thác than. Mặc dù gia đình có truyền thống bóng đá mạnh mẽ, nhưng cha ông vẫn là một thợ mỏ. Do tình hình tài chính eo hẹp của gia đình, cả bốn anh em Charlton đều phải dùng chung một giường.
Khi còn là thiếu niên, mẹ ông thường đưa các con đi xem Ashington và Newcastle United thi đấu. Charlton vẫn là một người hâm mộ Newcastle suốt đời. Môi trường lớn lên trong văn hóa lao động ở Đông Bắc Anh có nghĩa là phải làm việc chăm chỉ với mức lương thấp, và trở thành một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp là một tham vọng thực tế đối với những cầu thủ tài năng. Tuy nhiên, điều này vẫn đòi hỏi sự làm việc vất vả và hiếm khi mang lại nhiều hơn một mức lương tốt của tầng lớp lao động.
2.3. Sự nghiệp ban đầu và cuộc sống mỏ
Ở tuổi 15, Jack Charlton được đề nghị thử việc tại Leeds United, nơi chú của ông, Jim, đang chơi ở vị trí hậu vệ trái, nhưng ông đã từ chối và thay vào đó đi theo cha mình vào các hầm mỏ. Ông làm việc trong mỏ một thời gian ngắn nhưng đã nộp đơn xin nghỉ việc sau khi nhận ra công việc sâu dưới lòng đất khó khăn và khó chịu đến mức nào.
Sau đó, ông nộp đơn xin gia nhập cảnh sát và xem xét lại lời đề nghị từ Leeds United. Trận đấu thử việc của ông cho Leeds trùng với buổi phỏng vấn cảnh sát, và Charlton đã chọn chơi bóng. Buổi thử việc thành công và ông gia nhập đội ngũ nhân viên sân bãi tại Elland Road.
3. Sự nghiệp cầu thủ
Jack Charlton đã trải qua một sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp kéo dài và đầy thành công, đặc biệt là với Leeds United và đội tuyển quốc gia Anh.
3.1. Leeds United
Charlton dành toàn bộ sự nghiệp câu lạc bộ của mình cho Leeds United từ năm 1950 đến năm 1973, trở thành một biểu tượng của câu lạc bộ.
3.1.1. Ra mắt và phát triển
Charlton bắt đầu chơi cho đội trẻ của Leeds United trong Giải Northern Intermediate League, sau đó là đội ba trong Giải Yorkshire League. Việc thi đấu ở giải Yorkshire League đòi hỏi thể lực cao khi mới 16 tuổi đã gây ấn tượng với ban quản lý câu lạc bộ, và ông nhanh chóng được đôn lên đội dự bị. Charlton được ký hợp đồng chuyên nghiệp đầu tiên khi ông bước sang tuổi 17.
Ông ra mắt đội một vào ngày 25 tháng 4 năm 1953 trong trận đấu với Doncaster Rovers, thay thế vị trí trung vệ của John Charles sau khi Charles được đẩy lên đá tiền đạo. Đó là trận đấu cuối cùng của mùa giải Football League Second Division 1952-53, kết thúc với tỷ số hòa 1-1. Sau đó, ông phải thực hiện nghĩa vụ quân sự hai năm với Household Cavalry và làm đội trưởng đội Horse Guards giành chiến thắng tại Cúp Kỵ binh ở Hanover. Nghĩa vụ quân sự đã hạn chế đóng góp của ông cho Leeds, và ông chỉ có một lần ra sân trong mùa giải 1954-55.
Charlton trở lại đội một vào tháng 9 năm 1955. Ông giữ vị trí của mình trong phần còn lại của mùa giải 1955-56, giúp Leeds giành quyền thăng hạng lên Football League First Division sau khi về nhì sau Sheffield Wednesday. Ông bị loại khỏi đội hình trong nửa sau của mùa giải 1956-57, một phần do thói quen tiệc tùng khuya và mất tập trung vào bóng đá. Ông giành lại vị trí của mình trong mùa giải 1957-58 và từ bỏ lối sống tiệc tùng khi ổn định cuộc sống hôn nhân. Vào tháng 10 năm 1957, ông được chọn đại diện cho English Football League trong trận đấu với League of Ireland.
Leeds gặp khó khăn sau khi Raich Carter rời câu lạc bộ vào năm 1958. Willis Edwards và sau đó là Bill Lambton tiếp quản trong mùa giải 1958-59 khi Leeds kết thúc mùa giải với chín điểm trên khu vực xuống hạng. Jack Taylor được bổ nhiệm làm huấn luyện viên và không thể giúp Leeds thoát khỏi khu vực xuống hạng vào cuối mùa giải 1959-60. Trong thời gian này, Charlton bắt đầu lấy bằng huấn luyện và tham gia các khóa học huấn luyện của the Football Association tại Lilleshall.
Leeds chỉ kết thúc với năm điểm trên khu vực xuống hạng của Second Division trong mùa giải 1960-61, và Taylor từ chức. Người thay thế ông, Don Revie, được thăng chức từ đội một của United, và ban đầu ông không mấy thiện cảm với Charlton. Revie cho Charlton đá tiền đạo vào đầu mùa giải 1961-62, nhưng ông nhanh chóng chuyển anh trở lại vị trí trung vệ sau khi anh tỏ ra không hiệu quả ở vị trí tiền đạo. Charlton trở nên thất vọng và khó quản lý, cảm thấy bế tắc khi chơi cho một câu lạc bộ dường như không có tương lai trong khi em trai ông đang gặt hái thành công lớn tại Manchester United. Revie nói với Charlton rằng ông sẵn sàng để anh ra đi vào năm 1962, nhưng thực tế không bao giờ đưa anh vào danh sách chuyển nhượng. Huấn luyện viên Liverpool Bill Shankly không đáp ứng được mức giá 30.00 K GBP mà Leeds yêu cầu cho Charlton, và mặc dù huấn luyện viên Manchester United Matt Busby ban đầu sẵn lòng trả phí, cuối cùng ông đã quyết định thử một cầu thủ trẻ chưa được kiểm chứng ở vị trí trung vệ. Trong các cuộc thảo luận này, Charlton từ chối ký hợp đồng mới với Leeds nhưng cảm thấy thất vọng vì sự do dự của Busby, vì vậy ông đã ký hợp đồng mới với Leeds đồng thời hứa với Revie sẽ chuyên nghiệp hơn trong cách tiếp cận của mình.
Mùa giải 1962-63 đánh dấu một kỷ nguyên mới cho Leeds United khi Revie bắt đầu định hình đội bóng và câu lạc bộ theo ý mình. Trong trận đấu với Swansea Town vào tháng 9, Revie đã loại bỏ nhiều cầu thủ kỳ cựu và cho Charlton đá trong một đội hình phòng ngự trẻ mới: Gary Sprake (thủ môn), Paul Reaney (hậu vệ phải), Norman Hunter và Charlton (trung vệ), và Rod Johnson (hậu vệ trái). Trừ Johnson, đội hình phòng ngự này sẽ duy trì ổn định trong phần lớn thập kỷ còn lại. Charlton phụ trách hàng phòng ngự ngày hôm đó và kiên quyết áp dụng hệ thống kèm người khu vực; Revie đồng ý cho Charlton trở thành người tổ chức chính trong phòng ngự. Được hỗ trợ bởi bản hợp đồng tiền vệ mới Johnny Giles, Leeds đã có một cuộc cạnh tranh thăng hạng mạnh mẽ và kết thúc ở vị trí thứ năm trước khi giành quyền thăng hạng với tư cách là nhà vô địch trong mùa giải 1963-64, đứng đầu bảng với hai điểm nhiều hơn Sunderland. Các cầu thủ khác bắt đầu tạo dấu ấn trong đội một bao gồm Billy Bremner, Paul Madeley và Peter Lorimer.
3.1.2. Các giải đấu lớn và danh hiệu
Leeds đã tạo ra tác động ngay lập tức trong mùa giải đầu tiên trở lại giải đấu hàng đầu vào mùa giải 1964-65. Tuy nhiên, đội bóng đã nổi tiếng với lối chơi thô bạo, và Charlton nói trong cuốn tự truyện của mình rằng "cách chúng tôi đạt được thành công đó khiến tôi cảm thấy không thoải mái". Họ đã bất bại 25 trận trước khi thua Manchester United tại Elland Road - cuộc đua danh hiệu của họ đã tạo nên một đối thủ gay gắt. Leeds cần một chiến thắng trong trận đấu cuối cùng của mùa giải để giành chức vô địch nhưng chỉ có thể hòa 3-3 với Birmingham City tại St Andrew's - Charlton ghi bàn gỡ hòa ở phút 86. Tuy nhiên, họ không thể giành chiến thắng. Họ đã trả thù Man United bằng cách đánh bại họ 1-0 trong trận đá lại bán kết FA Cup. Leeds gặp Liverpool trong trận chung kết FA Cup 1965 tại Wembley, và trận đấu phải bước vào hiệp phụ sau một trận hòa không bàn thắng. Roger Hunt mở tỷ số ba phút sau khi hiệp phụ bắt đầu, nhưng bảy phút sau Charlton đánh đầu chuyền bóng cho Bremner vô lê vào lưới để gỡ hòa; còn bảy phút nữa thì Ian St John ghi bàn cho Liverpool để giành chiến thắng 2-1.
United lại cạnh tranh các danh hiệu trong mùa giải 1965-66, kết thúc ở vị trí thứ hai sau Liverpool trong giải đấu và lọt vào bán kết Inter-Cities Fairs Cup. Đó là mùa giải đầu tiên của câu lạc bộ ở đấu trường châu Âu, và họ đã đánh bại đội bóng Ý Torino, và câu lạc bộ Đông Đức SC Leipzig, câu lạc bộ Tây Ban Nha Valencia và đội bóng Hungary Újpest, trước khi bị đội bóng Tây Ban Nha Real Zaragoza đánh bại 3-1 tại Elland Road trong trận đấu quyết định sau khi hòa 2-2 tổng tỷ số. Charlton đã gây tranh cãi trong trận đấu với Valencia sau khi ông và hậu vệ Vidagany bắt đầu đánh nhau sau khi Vidagany đá Charlton trong một tình huống không bóng; Charlton thực sự không đánh người Tây Ban Nha, người đã trốn sau đồng đội của mình.
Mùa giải 1966-67 tỏ ra khó khăn cho United, mặc dù có sự xuất hiện của một huyền thoại khác của câu lạc bộ là Eddie Gray. Leeds kết thúc ở vị trí thứ tư, kém nhà vô địch Manchester United năm điểm, và bị loại khỏi FA Cup ở bán kết sau thất bại trước Chelsea. Họ đã tiến bộ ở Inter-Cities Fairs Cup, đánh bại DWS (Hà Lan), Valencia, Bologna (Ý) và Kilmarnock (Scotland) để lọt vào trận chung kết Inter-Cities Fairs Cup 1967, nơi họ bị đội bóng Nam Tư Dinamo Zagreb đánh bại 2-0 sau hai lượt trận. Vào cuối mùa giải, ông được vinh danh là Cầu thủ của năm, kế nhiệm em trai mình, người đã giành giải thưởng này vào năm trước. Trong buổi lễ trao giải, ông đã kể một số câu chuyện vui và nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt từ khán giả; điều này đã giúp ông bắt đầu một sự nghiệp thành công khác với tư cách là một diễn giả sau bữa tối.
Charlton đã phát triển một chiến thuật mới cho mùa giải 1967-68 bằng cách đứng cạnh thủ môn trong các quả phạt góc để ngăn thủ môn lao ra bắt bóng; điều này đã gây ra sự hỗn loạn cho hàng phòng ngự đối phương và vẫn là một chiến thuật thường xuyên được sử dụng trong thời đại hiện đại. Tuy nhiên, trong mùa giải thứ hai liên tiếp, Leeds kết thúc ở vị trí thứ tư và bị loại khỏi FA Cup ở bán kết, lần này thua 1-0 trước Everton tại Old Trafford. Cuối cùng họ đã giành được danh hiệu lớn bằng cách đánh bại Arsenal 1-0 trong trận chung kết League Cup 1968; Terry Cooper ghi bàn thắng duy nhất của trận đấu mặc dù có cáo buộc rằng Charlton đã đẩy thủ môn Jim Furnell trong tình huống dẫn đến bàn thắng. Leeds sau đó tiếp tục nâng cao Inter-Cities Fairs Cup sau khi đánh bại CA Spora Luxembourg, FK Partizan (Nam Tư), Hibernian (Scotland), Rangers (Scotland) và Dundee (Scotland) để lọt vào trận chung kết Inter-Cities Fairs Cup 1968 với câu lạc bộ Hungary Ferencvárosi. Họ thắng 1-0 tại Elland Road và hòa 0-0 ở Budapest để giành chiếc cúp châu Âu đầu tiên của mình.
Charlton đã giúp Leeds giành chức vô địch Football League đầu tiên trong mùa giải 1968-69, khi họ chỉ thua hai trận để kết thúc với sáu điểm nhiều hơn Liverpool ở vị trí thứ hai. Họ giành chức vô địch với một trận hòa không bàn thắng tại Anfield vào ngày 28 tháng 4, và Charlton sau đó nhớ lại rằng những người hâm mộ Liverpool đã trìu mến gọi ông là "hươu cao cổ bẩn thỉu to lớn", và rằng huấn luyện viên Bill Shankly đã vào phòng thay đồ của Leeds sau trận đấu để nói với họ rằng họ là "những nhà vô địch xứng đáng".
United mở màn mùa giải 1969-70 bằng cách giành Charity Shield với chiến thắng 2-1 trước Manchester City và tiếp tục đối mặt với khả năng thực tế giành cú ăn ba - chức vô địch giải đấu, FA Cup và European Cup. Tuy nhiên, họ đã bỏ lỡ cả ba danh hiệu khi các trận đấu dồn dập vào cuối mùa giải. Chức vô địch giải đấu là danh hiệu đầu tiên vuột khỏi tay họ khi Everton tiếp tục tạo ra một khoảng cách không thể vượt qua. Sau đó, họ bị loại khỏi European Cup sau thất bại tổng tỷ số 3-1 trước Celtic, bao gồm trận thua 2-1 tại Hampden Park trước kỷ lục khán giả UEFA là 136.505 người. Họ phải đá lại hai lần để vượt qua Manchester United ở bán kết FA Cup (Bremner ghi bàn thắng duy nhất trong 300 phút bóng đá), nhưng thua 2-1 trong trận chung kết đá lại FA Cup 1970 trước Chelsea sau trận hòa 2-2 ban đầu, trong đó Charlton mở tỷ số. Charlton nhận trách nhiệm về bàn thắng của Peter Osgood trong trận đá lại vì ông đã mất tập trung vào nhiệm vụ kèm người khi đang cố gắng trả thù một cầu thủ Chelsea đã đá ông.
Charlton đã gây tranh cãi vào đầu mùa giải 1970-71 khi trong một lần xuất hiện vào tháng 10 trên chương trình bóng đá Tyne Tees của ITV, ông nói rằng mình từng có một "cuốn sổ đen nhỏ" ghi tên những cầu thủ mà ông định làm tổn thương hoặc trả thù dưới một hình thức nào đó trong những ngày thi đấu của mình. Ông đã bị the Football Association xét xử và được tuyên bố không có tội sau khi lập luận rằng báo chí đã trích dẫn sai lời ông. Ông thừa nhận rằng mặc dù ông chưa bao giờ thực sự có một cuốn sổ ghi tên, ông có một danh sách ngắn tên trong đầu những cầu thủ đã phạm lỗi thô bạo với ông và ông dự định sẽ thực hiện một pha vào bóng cứng rắn nhưng công bằng với những cầu thủ đó nếu ông có cơ hội trong một trận đấu. Leeds kết thúc mùa giải ở vị trí thứ hai một lần nữa, khi Arsenal vượt qua họ với một loạt các chiến thắng 1-0 muộn mặc dù Leeds đã đánh bại Arsenal trong trận đấu áp chót của mùa giải sau khi Charlton ghi bàn thắng quyết định. Tổng số 64 điểm là kỷ lục cao nhất cho một đội xếp thứ hai. Trong mùa giải cuối cùng của Inter-Cities Fairs Cup, họ đã đánh bại Sarpsborg FK (Na Uy), Dynamo Dresden (Đức), Sparta Prague (Tiệp Khắc), Vitória (Bồ Đào Nha) và Liverpool để giành một suất vào chung kết với câu lạc bộ Ý Juventus. Họ hòa 2-2 tại Stadio Olimpico và hòa 1-1 tại Elland Road để giành cúp nhờ Luật bàn thắng sân khách. Họ có cơ hội giành cúp vĩnh viễn nhưng đã thua 2-1 trước Barcelona tại Camp Nou trong trận đấu tranh cúp Inter-Cities Fairs Cup Trophy Play-Off.
Leeds kết thúc ở vị trí thứ hai trong mùa giải 1971-72 lần thứ ba liên tiếp, lần này chỉ kém nhà vô địch Derby County một điểm sau khi thua Wolverhampton Wanderers tại Molineux vào ngày cuối cùng của mùa giải. Tuy nhiên, Charlton đã hoàn thành danh sách các danh hiệu quốc nội của mình khi Leeds đánh bại Arsenal 1-0 trong trận chung kết FA Cup 1972; ông đã kèm chặt Charlie George khiến anh ta có một trận đấu rất mờ nhạt khi Leeds bảo vệ thành công lợi thế mong manh của mình.
Charlton chỉ có 25 lần ra sân trong mùa giải 1972-73 và dính chấn thương trong trận bán kết FA Cup với Wolves, chấm dứt mùa giải của ông. Sau khi không thể lấy lại thể lực cho trận chung kết, ông tuyên bố giải nghệ. Madeley đã chơi thay thế ông, nhưng Gordon McQueen đã được ký hợp đồng như người thay thế lâu dài cho ông. Ông đã chơi trận đấu tri ân của mình với Celtic, và được trao 28.00 K GBP trong số 40.00 K GBP tiền thu được từ trận đấu.
3.1.3. Kỷ lục câu lạc bộ
Jack Charlton đã thiết lập nhiều kỷ lục đáng chú ý trong sự nghiệp của mình tại Leeds United. Ông ra sân tổng cộng 629 trận ở giải đấu và 762 trận đấu chính thức trên mọi đấu trường, cả hai đều là kỷ lục của câu lạc bộ. Trong suốt sự nghiệp của mình tại Leeds, ông đã ghi được 70 bàn thắng ở giải đấu và 95 bàn thắng trên mọi đấu trường.
Năm 2006, người hâm mộ Leeds United đã bình chọn Charlton vào đội hình 11 cầu thủ vĩ đại nhất của câu lạc bộ, minh chứng cho tầm ảnh hưởng và di sản của ông tại Elland Road.
3.2. Đội tuyển quốc gia Anh
Sự nghiệp thi đấu quốc tế của Jack Charlton với đội tuyển Anh bắt đầu khá muộn nhưng lại rất thành công, đỉnh cao là chức vô địch World Cup 1966.
3.2.1. Vô địch World Cup 1966

Khi Charlton gần bước sang tuổi 30, ông được huấn luyện viên Alf Ramsey triệu tập vào đội tuyển Anh để đối đầu với Scotland tại Wembley vào ngày 10 tháng 4 năm 1965. Trận đấu kết thúc với tỷ số 2-2 mặc dù Anh phải kết thúc trận đấu với chín người sau khi dính hai chấn thương; ông đã kiến tạo cho em trai Bobby ghi bàn thắng đầu tiên cho Anh. Ramsey sau đó nói rằng ông chọn Charlton để chơi cùng Bobby Moore vì ông là một cầu thủ thận trọng, có khả năng bọc lót cho Moore, người có kỹ năng tốt hơn nhưng có thể mắc sai lầm hiếm hoi. Hàng phòng ngự vẫn tương đối ổn định trong quá trình chuẩn bị cho Giải vô địch bóng đá thế giới 1966: Gordon Banks (thủ môn), Ray Wilson (hậu vệ trái), Charlton và Moore (trung vệ), và George Cohen (hậu vệ phải). Sau khi chơi trong chiến thắng 1-0 trước Hungary vào tháng sau, Charlton cùng đội tuyển Anh tham gia chuyến du đấu châu Âu khi họ hòa 1-1 với Nam Tư và đánh bại Tây Đức 1-0 và Thụy Điển 2-1. Ông đã chơi trong trận hòa 0-0 với Wales và chiến thắng 2-1 trước Bắc Ireland để giúp Anh giành British Home Championship, mặc dù xen giữa hai trận đấu này là trận thua 3-2 trước Áo - lần đầu tiên trong hai lần ông ở đội thua trong màu áo đội tuyển Anh. Ông đã chơi tất cả chín trận đấu của Anh vào năm 1965, trận cuối cùng là chiến thắng 2-0 trước Tây Ban Nha tại Sân vận động Santiago Bernabéu.
Anh mở màn năm 1966 vào ngày 5 tháng 1 với trận hòa 1-1 với Ba Lan tại Goodison Park; khả năng quản lý của Ramsey được thể hiện trong trận đấu khi bàn thắng gỡ hòa đến từ Bobby Moore, người được phép dâng cao tấn công trong khi Charlton bọc lót khoảng trống anh để lại ở hàng phòng ngự. Charlton đã chơi trong sáu trong bảy chiến thắng quốc tế tiếp theo khi Anh chuẩn bị cho World Cup. Chuỗi trận bắt đầu với những chiến thắng ấn tượng trước Tây Đức và sau đó là Scotland trước 133.000 người hâm mộ tại Hampden Park. Ông ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên của mình bằng một cú sút đổi hướng vào ngày 26 tháng 6, khi Anh giành chiến thắng 3-0 trước Phần Lan tại Sân vận động Olympic Helsinki. Ông bỏ lỡ trận đấu với Na Uy nhưng trở lại thi đấu với một bàn thắng bằng đầu trong chiến thắng 2-0 trước Đan Mạch tại Idrætsparken.
Anh hòa 0-0 trong trận đấu mở màn vòng bảng World Cup với Uruguay sau khi đội bóng Nam Mỹ chơi phòng ngự cầu hòa. Sau đó, họ đánh bại México 2-0 sau một "bàn thắng tuyệt vời" từ Bobby Charlton mở tỷ số trận đấu ngay trước giờ nghỉ. Anh đánh bại Pháp 2-0 trong trận đấu cuối cùng vòng bảng, với Charlton kiến tạo cho Roger Hunt sau khi đánh đầu bóng trúng cột dọc. Anh loại Argentina ở tứ kết với chiến thắng 1-0 - những nỗ lực của họ được hỗ trợ rất nhiều sau khi trung vệ người Argentina Antonio Rattín bị đuổi khỏi sân vì phản đối, sau đó Argentina ngừng tấn công bóng và tập trung phòng ngự quyết liệt để giữ tỷ số hòa. Đối thủ của Anh ở bán kết là Bồ Đào Nha, đội có trung phong khổng lồ José Torres để cạnh tranh bóng bổng với Charlton. Cuối trận đấu, Charlton đã phạm lỗi trong vòng cấm khi đưa tay ra để ngăn Torres ghi bàn; Eusébio đã ghi bàn từ chấm phạt đền nhưng phần lớn bị Nobby Stiles kiềm tỏa, và Anh giành chiến thắng 2-1 sau hai bàn thắng của Bobby Charlton.
Tây Đức chờ đợi trong trận chung kết World Cup 1966 tại Wembley, và họ vươn lên dẫn trước nhờ Helmut Haller ở phút thứ 12; Charlton cảm thấy ông có thể đã cản phá cú sút, nhưng vào thời điểm đó, ông tin rằng Banks đã kiểm soát được, mặc dù Wilson mới là người mắc lỗi khi để Haller có cơ hội sút. Anh đã gỡ hòa và vươn lên dẫn trước, nhưng chỉ còn vài phút cuối trận, Charlton đã phạm lỗi trong tình huống tranh chấp bóng bổng với Uwe Seeler, dẫn đến một quả đá phạt; Wolfgang Weber đã ghi bàn gỡ hòa từ một pha lộn xộn trước khung thành được tạo ra từ quả đá phạt đó. Geoff Hurst ghi hai bàn trong hiệp phụ để giành chiến thắng 4-2.
3.2.2. Sự nghiệp quốc tế và thống kê
Sau World Cup, Anh thua British Home Championship hàng năm trước Scotland sau trận thua 3-2 vào tháng 4 năm 1967. Charlton ghi bàn trong trận đấu quốc tế thứ hai liên tiếp sau khi cũng ghi bàn vào lưới Wales vào tháng 11 năm trước. Ông bị chấn thương ở chân trong trận đấu khi ông bị gãy hai xương sesamoid bone ở ngón chân cái. Khi sự nghiệp của ông tiếp tục, ông bắt đầu bỏ lỡ các trận đấu của đội tuyển Anh vì những chấn thương nhỏ để tránh các trận giao hữu và ưu tiên chơi các trận đấu quan trọng cho Leeds; Brian Labone sẽ thay thế ông trong đội tuyển Anh trong thời gian Charlton vắng mặt. Ông được triệu tập vào đội hình tham dự UEFA Euro 1968, nhưng không ra sân trong bất kỳ trận đấu nào của Anh. Ông có năm lần ra sân vào năm 1969, giúp Anh giành chiến thắng đáng nhớ 5-0 trước Pháp và ghi bàn trong chiến thắng 1-0 trước Bồ Đào Nha từ một quả phạt góc do em trai Bobby thực hiện.
Vào giữa năm 1970, Ramsey đã triệu tập Charlton vào đội hình 22 người của ông cho World Cup 1970 ở México. Tuy nhiên, ông ưu tiên Labone hơn Charlton và chỉ chọn Charlton cho trận đấu thứ 35 và cuối cùng của ông cho đội tuyển Anh trong chiến thắng 1-0 ở vòng bảng trước Tiệp Khắc tại Estadio Jalisco. Anh thua Tây Đức ở tứ kết, và trên chuyến bay về nhà, Charlton đã yêu cầu Ramsey không xem xét ông cho nhiệm vụ quốc tế nữa. Ông đã vật lộn với việc làm thế nào để báo tin cho Ramsey và cuối cùng nói: "Những khoảnh khắc tuyệt vời... đặc ân tuyệt đối... ngày càng già đi... không chắc tôi còn đủ sức nữa... đã đến lúc từ bỏ." Ramsey lắng nghe, sau đó đồng ý với ông: "Vâng, tôi cũng đã đi đến kết luận đó."
Tổng cộng, Jack Charlton đã có 35 lần ra sân và ghi được 6 bàn thắng cho đội tuyển quốc gia Anh từ năm 1965 đến 1970.
4. Sự nghiệp huấn luyện viên
Sau khi giải nghệ cầu thủ, Jack Charlton đã có một sự nghiệp huấn luyện viên đa dạng, dẫn dắt nhiều câu lạc bộ và đặc biệt thành công với đội tuyển Cộng hòa Ireland.
4.1. Middlesbrough FC
Charlton được đề nghị làm huấn luyện viên cho câu lạc bộ Second Division Middlesbrough vào sinh nhật thứ 38 của mình năm 1973. Ông từ chối phỏng vấn cho vị trí này và thay vào đó đưa cho câu lạc bộ một danh sách các trách nhiệm mà ông mong muốn được đảm nhận, nếu được đồng ý, sẽ cho ông toàn quyền kiểm soát việc điều hành câu lạc bộ. Ông từ chối ký hợp đồng và sẽ không bao giờ ký hợp đồng trong suốt sự nghiệp huấn luyện của mình. Ông nhận mức lương 10.00 K GBP mỗi năm mặc dù chủ tịch sẵn lòng trả nhiều hơn; những điều kiện duy nhất của ông là một thỏa thuận quý ông rằng ông sẽ không bị sa thải, đảm bảo rằng ông sẽ không bị ban giám đốc can thiệp vào các vấn đề của đội, và ba ngày nghỉ mỗi tuần để đi câu cá và săn bắn. Ông quyết định đầu tiên là sơn lại Ayresome Park và quảng bá chiến dịch giải đấu sắp tới để tạo ra lượng khán giả cao hơn.
Charlton đã xin lời khuyên từ huấn luyện viên Celtic Jock Stein, người đã cho phép ông ký hợp đồng với tiền vệ cánh phải Bobby Murdoch theo dạng chuyển nhượng tự do. Ngoài Murdoch, câu lạc bộ đã có mười cầu thủ mà Charlton đã biến thành một đội hình vô địch: Jim Platt (thủ môn), John Craggs (hậu vệ phải), Stuart Boam và Willie Maddren (trung vệ), Frank Spraggon (hậu vệ trái), David Armstrong (tiền vệ trái), Graeme Souness (tiền vệ trung tâm), Alan Foggon (tiền vệ tấn công), John Hickton và David Mills (tiền đạo). Một số cầu thủ này đã ổn định tại câu lạc bộ và ở vị trí của họ, trong khi Charlton phải làm việc với một số cầu thủ khác. Ông đã chuyển Souness từ tiền vệ trái sang tiền vệ trung tâm để bù đắp cho việc thiếu tốc độ và huấn luyện anh ta chơi bóng về phía trước thay vì chuyền ngang như bản năng của anh ta. Foggon được chơi ở một vai trò mới mà Charlton đã tạo ra để phá bẫy việt vị do các hậu vệ đối phương giăng ra, một cầu thủ cực kỳ nhanh nhẹn, anh ta được hướng dẫn chạy phía sau các hậu vệ và đón bóng dài để đối mặt một mình với thủ môn.
Middlesbrough giành quyền thăng hạng khi còn bảy trận đấu của mùa giải 1973-74, và Charlton nói với đội của mình rằng hãy chấp nhận một điểm hòa trên sân khách tại Luton Town để họ có thể giành chức vô địch trên sân nhà, nhưng các cầu thủ của ông đã phớt lờ chỉ thị của ông về việc để thủng lưới một bàn và chức vô địch đã được giành được với chiến thắng 1-0 tại Kenilworth Road. Họ giành chức vô địch với cách biệt 15 điểm (vào thời điểm đó chỉ có hai điểm được trao cho một chiến thắng); ngược lại, đội thăng hạng Carlisle United (thứ 3) chỉ hơn Crystal Palace (thứ 20), đội đã xuống hạng, 15 điểm. Ông được vinh danh là Huấn luyện viên của năm, lần đầu tiên một huấn luyện viên ngoài giải đấu hàng đầu nhận được vinh dự như vậy.
Ông tiếp tục quản lý và thay đổi mọi khía cạnh của câu lạc bộ. Ông quyết định giải tán mạng lưới tuyển trạch của câu lạc bộ để tập trung vào tài năng địa phương ở Northumberland và Durham. Bản hợp đồng lớn duy nhất của ông trong mùa giải 1974-75 là Terry Cooper, một cựu đồng đội ở Leeds United. Họ đã thích nghi tốt với Football League First Division, kết thúc ở vị trí thứ bảy, nhưng lẽ ra đã kết thúc ở vị trí thứ tư và đủ điều kiện tham dự cúp châu Âu nếu Derby County không ghi bàn thắng ở giây cuối cùng vào lưới họ vào ngày cuối cùng của mùa giải.
Chuẩn bị cho mùa giải 1975-76, ông đã ký hợp đồng với Phil Boersma từ Liverpool để thay thế Murdoch, nhưng Boersma không bao giờ ổn định tại câu lạc bộ và thường xuyên bị chấn thương. Họ kết thúc ở vị trí thứ 13, và tiếp tục giành Anglo-Scottish Cup với chiến thắng 1-0 trước Fulham. Họ cũng lọt vào bán kết League Cup, và dẫn trước 1-0 trước Manchester City trong trận lượt về tại Maine Road, nơi họ bị đánh bại nặng nề 4-0. Các đội bóng đã bắt đầu học cách chống lại chiến lược tấn công của Charlton. Họ để các trung vệ của mình ở ngoài vòng cấm để vô hiệu hóa mối đe dọa của Foggon. Mặc dù đội bóng tiến bộ ổn định, ban giám đốc câu lạc bộ đã bỏ phiếu sa thải Charlton vào tháng 7 năm 1976 sau khi ngày càng lo ngại rằng ông đang vượt quá quyền hạn của mình trong việc đàm phán các thỏa thuận kinh doanh thay mặt câu lạc bộ và chọn trang phục của câu lạc bộ. Chủ tịch câu lạc bộ đã bác bỏ quyết định này và Charlton vẫn tiếp tục nắm quyền.
Khi Hickton sắp kết thúc sự nghiệp, Charlton đã cố gắng ký hợp đồng với David Cross để thay thế nhưng từ chối trả hơn 80.00 K GBP, và Cross thay vào đó đã đến West Ham United với giá 120.00 K GBP. Middlesbrough kết thúc mùa giải 1976-77 ở vị trí thứ 12, và Charlton rời câu lạc bộ vào cuối mùa giải với niềm tin rằng bốn năm là thời gian tối ưu với một nhóm cầu thủ và rằng ông đã đạt đến đỉnh cao với họ - ông sau đó hối hận về quyết định của mình. Ông tuyên bố rằng ông có thể đã dẫn dắt câu lạc bộ đến chức vô địch giải đấu nếu ông ở lại và ký hợp đồng với hai cầu thủ chất lượng hàng đầu nữa. Ông đã nộp đơn xin làm huấn luyện viên đội tuyển quốc gia Anh sau khi Don Revie từ chức và Brian Clough bị the Football Association loại. Charlton không nhận được phản hồi nào cho đơn xin của mình và thề sẽ không bao giờ nộp đơn xin việc nữa, thay vào đó chờ đợi cho đến khi ông được tiếp cận.
4.2. Sheffield Wednesday FC
Vào tháng 10 năm 1977, ông thay thế Len Ashurst làm huấn luyện viên tại Sheffield Wednesday, đội bóng khi đó đang đứng cuối bảng Football League Third Division. Ông bổ nhiệm Maurice Setters làm trợ lý của mình, người có kinh nghiệm quản lý ở cấp độ đó nhưng đã tự loại mình khỏi một công việc quản lý khác sau khi đưa Doncaster Rovers ra tòa vì sa thải không công bằng. Hai người đồng ý rằng mặc dù tiêu chuẩn bóng đá ở giải đấu thấp, nhưng cường độ làm việc lại cao. Vì vậy, cách tốt nhất để tiến bộ là chơi bóng dài vào khu vực phạt của đối phương đồng thời tuyển mộ các hậu vệ to lớn để tránh bị các đội đối phương với chiến thuật tương tự bắt bài. Ông đã đưa "Owls" đến vị trí an toàn ở giữa bảng với vị trí thứ 14 trong mùa giải 1977-78, mặc dù họ đã phải chịu sự bẽ mặt khi bị loại khỏi FA Cup bởi đội bóng Northern Premier League Wigan Athletic.
Ưu tiên của ông vào mùa hè năm 1978 là tìm một tiền đạo mục tiêu để Tommy Tynan chơi cùng. Ông đã tìm thấy điều đó ở Andrew McCulloch cao 187 cm, người đến từ Brentford với mức phí 70.00 K GBP. Ông ký hợp đồng với Terry Curran làm tiền vệ cánh nhưng cuối cùng đã chuyển anh lên đá tiền đạo cùng McCulloch. Ông đã bán thủ môn Chris Turner cho Sunderland và thay thế bằng Bob Bolder cao lớn hơn. Ông tiếp tục nâng chiều cao trung bình của đội bằng cách ký hợp đồng với trung vệ không khoan nhượng Mick Pickering từ Southampton. Đội bóng không thể tiến xa hơn trong giải đấu, kết thúc mùa giải 1978-79 một lần nữa ở vị trí thứ 14. Họ đã tạo dấu ấn tại FA Cup ở vòng ba bằng cách đưa Arsenal (đội vô địch sau đó) đến bốn trận đá lại trước khi cuối cùng chịu thất bại 2-0.
Bản hợp đồng lớn của Charlton cho mùa giải 1979-80 là ký hợp đồng với tiền vệ quốc tế người Nam Tư Ante Miročević với mức phí 200.00 K GBP từ FK Budućnost Podgorica. Miročević tỏ ra không thể đối phó với mùa đông khắc nghiệt ở Anh nhưng nếu không thì đã thêm sự tinh tế cho đội bóng trong thời tiết đẹp hơn. Wednesday tiếp tục giành quyền thăng hạng với vị trí thứ ba, và Curran là cầu thủ ghi bàn hàng đầu của giải đấu.
Khi mùa giải 1980-81 đến, Wednesday có những tài năng trẻ như Mark Smith, Kevin Taylor, Peter Shirtliff và Mel Sterland đang đột phá vào đội một. Câu lạc bộ đã thoải mái ở Football League Second Division, kết thúc ở vị trí thứ mười.
Wednesday đã nỗ lực thăng hạng trong mùa giải 1981-82, nhưng chỉ kết thúc ở vị trí thứ hai và kém một điểm so với các vị trí thăng hạng và lẽ ra đã được thăng hạng theo hệ thống hai điểm cho một chiến thắng cũ đã được thay thế bằng hệ thống ba điểm cho một chiến thắng vào đầu chiến dịch.
Trong quá trình xây dựng cho mùa giải 1982-83 của Sheffield Wednesday, Charlton đã ký hợp đồng với hậu vệ giàu kinh nghiệm Mick Lyons từ Everton, và đến Giáng sinh, Wednesday đã đứng đầu bảng. Câu lạc bộ có một đội hình hạn chế, và các giải đấu cúp thành công đã gây ảnh hưởng, cũng như chấn thương của McCulloch và Brian Hornsby khi họ trượt xuống vị trí thứ sáu vào cuối mùa giải. Họ đã lọt vào bán kết FA Cup, thua 2-1 trước Brighton & Hove Albion tại Highbury với hậu vệ chủ chốt Ian Bailey phải nghỉ thi đấu vì gãy chân trong tuần trước đó. Charlton tuyên bố rời Hillsborough vào tháng 5 năm 1983 bất chấp lời kêu gọi của các giám đốc yêu cầu ông ở lại.
Vào tháng 3 năm 1984, Malcolm Allison rời Middlesbrough và Charlton đồng ý quản lý câu lạc bộ cho đến cuối mùa giải 1983-84 để giúp câu lạc bộ tránh khỏi khu vực xuống hạng của Second Division. Ông không được trả lương trừ chi phí và chỉ nhận công việc như một ân huệ cho người bạn Mike McCullagh, người là chủ tịch câu lạc bộ. Middlesbrough kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 17, hơn khu vực xuống hạng bảy điểm.
4.3. Newcastle United FC
Charlton được bổ nhiệm làm huấn luyện viên của Newcastle United vào tháng 6 năm 1984 sau khi được Jackie Milburn thuyết phục nhận công việc. Arthur Cox đã rời câu lạc bộ sau khi dẫn dắt "Chích chòe" lên Football League First Division và cầu thủ chủ chốt Kevin Keegan tuyên bố giải nghệ. Hành động đầu tiên của ông là giải phóng Terry McDermott khỏi hợp đồng, người đã từ chối đồng ý với lời đề nghị hợp đồng mới của Charlton. Ông có ít tiền để chi tiêu cho việc chuẩn bị cho mùa giải 1984-85 của Newcastle United, mặc dù ông có những tài năng trẻ như Chris Waddle và Peter Beardsley. Ông đã ký hợp đồng với tiền vệ Gary Megson và tiền đạo to lớn George Reilly. "Toon" kết thúc an toàn ở vị trí thứ 14, và một cầu thủ trẻ Paul Gascoigne đang trên đà đột phá vào đội một.
Charlton từ chức vào cuối giai đoạn tập huấn trước mùa giải 1985-86 của Newcastle United sau khi người hâm mộ tại St James' Park bắt đầu kêu gọi sa thải ông sau khi câu lạc bộ không thể ký hợp đồng với Eric Gates, người thay vào đó đã gia nhập Lawrie McMenemy tại Sunderland.
4.4. Đội tuyển bóng đá quốc gia Cộng hòa Ireland
Charlton được FAI tiếp cận để quản lý Đội tuyển bóng đá quốc gia Cộng hòa Ireland vào tháng 12 năm 1985. Việc ông được bổ nhiệm gây tranh cãi ở Ireland vào thời điểm đó do ông là người Anh. Trận đấu đầu tiên của ông là vào ngày 26 tháng 3 năm 1986 với Wales tại Lansdowne Road, kết thúc với thất bại 1-0.
Vào tháng 5 năm 1986, Ireland đã giành Iceland Triangular Tournament tại Laugardalsvöllur, thủ đô Reykjavík của Iceland, với chiến thắng 2-1 trước Iceland và chiến thắng 1-0 trước Tiệp Khắc. Đến thời điểm này, Charlton đã phát triển chiến thuật của mình, dựa trên hệ thống 4-4-2 truyền thống của Anh, trái ngược với cách tiếp cận lục địa sử dụng các tiền vệ lùi sâu, vì ông nhận thấy hầu hết các cầu thủ quốc tế của Ireland đều thi đấu ở Anh. Quan trọng hơn, ông đã chỉ đạo tất cả các thành viên trong đội của mình gây áp lực lên các cầu thủ đối phương và đặc biệt là buộc các hậu vệ có khả năng chuyền bóng mắc lỗi.
4.4.1. UEFA Euro 1988
Vòng loại cho UEFA Euro 1988 có nghĩa là phải giành chiến thắng trong một bảng đấu gồm Bỉ, Bulgaria, Luxembourg và Scotland. Chiến dịch mở màn với Bỉ tại Heysel Stadium, và mặc dù Ireland đã kiềm chế được cầu thủ nguy hiểm Nico Claesen, họ phải chấp nhận trận hòa 2-2 sau khi để thủng lưới hai lần từ các quả phạt góc; Frank Stapleton và Liam Brady là những người ghi bàn cho Ireland. Sau đó, họ thống trị Scotland tại Lansdowne Road, nhưng không thể ghi bàn và thay vào đó hòa 0-0. Trong trận đấu lượt về tại Hampden Park, Mark Lawrenson ghi bàn sớm và một trận giữ sạch lưới khác đã mang lại chiến thắng đầu tiên cho Ireland trong vòng loại. Chiến dịch bị chững lại với trận thua 2-1 ở Bulgaria, mặc dù Charlton rất tức giận với trọng tài Carlos Silva Valente vì ông cảm thấy rằng cả hai bàn thắng của Lachezar Tanev đều không hợp lệ vì Nasko Sirakov được cho là đã đẩy Mick McCarthy trong tình huống dẫn đến bàn thắng đầu tiên và ông cảm thấy rằng Sirakov đã ở ngoài vòng cấm khi bị Kevin Moran phạm lỗi - Valente thay vào đó đã cho một quả phạt đền. Họ giành thêm một điểm sau trận hòa 0-0 với Bỉ ở Dublin. Mặc dù không thực sự gây ấn tượng, Ireland sau đó đã giành được bốn điểm với hai chiến thắng trước Luxembourg. Họ kết thúc chiến dịch với chiến thắng 2-0 trên sân nhà trước Bulgaria, Paul McGrath và Kevin Moran là những người ghi bàn, mặc dù Liam Brady (người luôn có mặt trong vòng loại) đã nhận án treo giò hai trận sau khi phạm lỗi muộn trong trận đấu sau khi bị tiền vệ người Bulgaria Ayan Sadakov liên tục đá. Mặc dù giành chiến thắng, Ireland phải dựa vào một ân huệ từ Scotland để đủ điều kiện, và họ đã làm theo với chiến thắng 1-0, nhờ công của Gary Mackay - một cầu thủ dự bị có lần ra sân đầu tiên - ở Sofia để giữ Bulgaria kém Ireland một điểm trên bảng xếp hạng.
Quá trình chuẩn bị cho Euro 1988 ở Tây Đức không hề lý tưởng, khi cầu thủ chủ chốt Mark Lawrenson buộc phải giải nghệ sau khi chấn thương gân Achilles, Liam Brady dính chấn thương đầu gối nghiêm trọng và Mark Kelly cũng bị chấn thương. Trận đấu đầu tiên của giải đấu là với Anh tại Neckarstadion, và Charlton lập luận rằng mối đe dọa từ các tiền vệ cánh người Anh Chris Waddle và John Barnes có thể bị vô hiệu hóa bằng cách cho phép hàng phòng ngự Anh cảm thấy thoải mái với bóng mà không cho phép họ chuyền bóng; điều này làm cho lối chơi xây dựng chậm và dễ bị kiểm soát. Kế hoạch của ông đã thành công và Ireland giành chiến thắng 1-0 sau khi Ray Houghton sớm giành lợi thế. Sau đó, ông đã bù đắp cho một loạt các chấn thương bằng cách cho Ronnie Whelan và Kevin Sheedy chơi ở vị trí tiền vệ trung tâm, và được đền đáp bằng một màn trình diễn tuyệt vời và một điểm tốt trong trận hòa 1-1 với Liên Xô tại Niedersachsenstadion, Whelan ghi bàn. Để đủ điều kiện, họ chỉ cần một điểm trước Hà Lan tại Parkstadion, và Charlton đã nghĩ ra một kế hoạch câu giờ với thủ môn Packie Bonner mà ông buộc phải từ bỏ sau khi trọng tài Horst Brummeier không mấy ấn tượng. Ireland thua trận 1-0 sau khi Wim Kieft ghi bàn ở phút 82. Anh và Ireland bị loại trong khi Hà Lan và Liên Xô đủ điều kiện - cả hai đội sau đó sẽ tranh tài trong trận chung kết Euro 1988, mà Hà Lan đã thắng 2-0.
4.4.2. FIFA World Cup 1990
Vòng loại cho World Cup 1990 yêu cầu Charlton phải dẫn dắt đội tuyển giành một trong hai vị trí dẫn đầu trong một bảng đấu gồm Tây Ban Nha, Hungary, Bắc Ireland và Malta. Chiến dịch bắt đầu trên sân khách đầy thù địch tại Belfast's Windsor Park, và ông phải cảm ơn thủ môn dự bị Gerry Peyton vì một điểm có được từ trận hòa không bàn thắng với Bắc Ireland. Một loạt chấn thương đã khiến đội hình chỉ còn lại một số ít cầu thủ để đối mặt với Tây Ban Nha tại Estadio Benito Villamarín, buộc phải triệu tập lại hậu vệ David O'Leary, và Ireland đã bị đánh bại 2-0. Sau đó, họ rời Népstadion của Budapest với một điểm từ một trận hòa không bàn thắng khác. Tuy nhiên, họ bị chỉ trích vì đã không giành được cả hai điểm sau khi thống trị trận đấu. Bốn trận đấu tiếp theo sẽ được chơi tại Lansdowne Road, và cả bốn trận đều kết thúc với chiến thắng. Đầu tiên, họ đánh bại Tây Ban Nha 1-0 sau một bàn phản lưới nhà của Míchel, sau đó họ vượt qua Malta và Hungary với chiến thắng 2-0 trước khi đánh bại Bắc Ireland 3-0. Quyền tham dự World Cup đầu tiên của Ireland đã được đảm bảo tại Sân vận động Quốc gia Ta' Qali sau khi John Aldridge ghi cả hai bàn trong một chiến thắng 2-0 khác.
Các đối thủ của Ireland trong vòng bảng của Italia '90 là Anh, Ai Cập và Hà Lan. Charlton cảm thấy rằng hàng tiền vệ bốn người của Anh gồm Waddle, Barnes, Bryan Robson và Paul Gascoigne không cung cấp đủ sự bảo vệ cho hàng thủ bốn người, và ông đã được chứng minh là đúng khi Kevin Sheedy gỡ hòa bàn mở tỷ số của Gary Lineker để giành trận hòa 1-1 trong trận mở màn vòng bảng tại Stadio Sant'Elia. Một màn trình diễn kém cỏi trước một đội Ai Cập tiêu cực tại Stadio La Favorita có nghĩa là không bên nào ghi được bàn thắng trong một trận hòa tẻ nhạt. Họ kết thúc vòng bảng với trận hòa 1-1 với Hà Lan, Niall Quinn gỡ hòa bàn mở tỷ số của Ruud Gullit ở phút 71, sau đó cả hai bên chấp nhận một kết quả hòa vì một trận hòa có nghĩa là cả hai đều đủ điều kiện đi tiếp trước Ai Cập. Ireland sau đó đánh bại România trong trận đấu vòng hai tại Stadio Luigi Ferraris bằng loạt sút luân lưu sau trận hòa 0-0, trước khi toàn đội có cuộc gặp với Giáo hoàng Gioan Phaolô II tại Vatican.
Một trong những khoảnh khắc mang tính biểu tượng nhất từ thành công bất ngờ của Ireland tại Italia 90 (Giải vô địch bóng đá thế giới 1990), diễn ra tại vòng xuyến Walkinstown, Dublin vào ngày 25 tháng 6 năm 1990 sau khi Ireland đánh bại România bằng loạt sút luân lưu. Đám đông từ các quán rượu gần đó như Kestrel và Cherry Tree đã tràn ra vòng xuyến để ăn mừng chiến thắng. Đoạn phim nghiệp dư về những cảnh tượng vui tươi đó đã trở thành biểu tượng cho thành công của Ireland năm đó và thể hiện rõ cảm giác hy vọng đã lan tỏa khắp đất nước, đặc biệt là sau một thập kỷ suy thoái kinh tế. Sau khi Charlton qua đời vào năm 2020, người hâm mộ đã tụ tập tại vòng xuyến để tái hiện khoảnh khắc đó và bày tỏ lòng kính trọng đối với cựu huấn luyện viên.
Ireland cuối cùng đã bị loại bởi đội chủ nhà, Ý, với tỷ số 1-0 ở tứ kết tại Stadio Olimpico. Một khoảnh khắc mất tập trung đã khiến Salvatore Schillaci của Ý ghi bàn ở phút 38. Ireland đã không thể tạo ra đủ cơ hội để tìm bàn gỡ hòa. Sau khi trở về Dublin, hơn 500.000 người đã đổ ra đường để chào đón đội bóng trở về.
4.4.3. 1994 FIFA World Cup
Để vượt qua vòng loại cho World Cup 1994 tại Mỹ, Ireland phải kết thúc ở vị trí thứ nhất hoặc thứ hai trong một bảng đấu bảy đội gồm Tây Ban Nha, Đan Mạch (nhà vô địch Euro 1992), Bắc Ireland, Litva, Latvia và Albania. Litva, Latvia và Albania tỏ ra ít đe dọa đối với Ireland, và cả các trận đấu sân nhà và sân khách với ba đội này đều mang lại cho Ireland tối đa hai điểm. Hai trận đấu khó khăn nhất - Đan Mạch và Tây Ban Nha trên sân khách - đều kết thúc với tỷ số hòa không bàn thắng. Bàn thắng của John Aldridge bị từ chối vì lỗi việt vị trong trận đấu với Tây Ban Nha mà ngay cả huấn luyện viên Tây Ban Nha Javier Clemente cũng nói rằng đáng lẽ phải được công nhận. Ireland sau đó đánh bại Bắc Ireland 3-0 trên sân nhà trước khi chấp nhận trận hòa 1-1 với Đan Mạch. Chiến dịch vòng loại sau đó bị chệch hướng trong 26 phút đầu tiên của trận đấu sân nhà với Tây Ban Nha khi đội bóng Tây Ban Nha dẫn trước ba bàn; trận đấu kết thúc 3-1, với bàn thắng danh dự muộn của John Sheridan cuối cùng đã chứng tỏ là rất quan trọng vào cuối chiến dịch. Trận đấu cuối cùng diễn ra ở Belfast với Bắc Ireland trong một giai đoạn căng thẳng của The Troubles. Jimmy Quinn đưa Bắc Ireland dẫn trước ở phút 74, nhưng bốn phút sau Alan McLoughlin ghi bàn gỡ hòa để Cộng hòa Ireland giành vị trí thứ hai trong bảng nhờ hiệu số bàn thắng bại vượt trội so với Đan Mạch. Khi Quinn ghi bàn, trợ lý huấn luyện viên Bắc Ireland Jimmy Nicholl đã hét lên "Up yours!" với đối tác của mình là Maurice Setters (trợ lý của Charlton); để đáp lại điều này, Charlton đã tiếp cận huấn luyện viên Bắc Ireland Billy Bingham sau tiếng còi mãn cuộc và nói với ông ta "Up yours too, Billy".
Trong quá trình chuẩn bị cho World Cup, Charlton đã trao lần ra sân đầu tiên cho Gary Kelly, Phil Babb và Jason McAteer; ông gặp khó khăn trong việc thuyết phục McAteer gia nhập Ireland vì anh ta trước tiên phải từ chối lời đề nghị của FA để chơi cho đội tuyển U21 Anh. Ông đã sắp xếp các trận đấu khó khăn trước giải đấu và Ireland đã đạt được kết quả tích cực bằng cách đánh bại cả Hà Lan và Đức trên sân khách. Ireland mở màn vòng bảng của giải đấu bằng cách đánh bại Ý 1-0 tại Giants Stadium, Ray Houghton ghi bàn thắng quyết định ở phút 11. Sau đó, họ thua 2-1 trước México tại Florida Citrus Bowl Stadium, trong đó Charlton đã có một cuộc tranh cãi bên sân với một quan chức, người đã ngăn cản cầu thủ dự bị John Aldridge (người sau đó đã ghi bàn thắng danh dự) vào sân vài phút sau khi đồng đội Tommy Coyne đã rời sân và ngồi trên băng ghế dự bị. Vì tranh cãi của mình, Charlton đã bị FIFA đình chỉ thi đấu trong trận đấu cuối cùng vòng bảng với Na Uy, và phải xem từ cabin bình luận khi Ireland đủ điều kiện với trận hòa 0-0. Họ đối mặt với Hà Lan ở vòng 16; Dennis Bergkamp đưa Hà Lan dẫn trước ở phút 11 sau khi Marc Overmars tận dụng sai lầm của Terry Phelan, và Wim Jonk ghi bàn thắng thứ hai và cuối cùng của trận đấu từ cự ly 30 yd sau khi Packie Bonner cản phá một pha cứu thua tưởng chừng đơn giản.
Vì những thành tựu của mình, Charlton đã được trao tặng Freedom of the City of Dublin vào năm 1994 bởi Thị trưởng Dublin Tomás Mac Giolla, là người Anh đầu tiên nhận được vinh dự này kể từ năm 1854.
4.4.4. Tác động đối với bóng đá Ireland
Jack Charlton đã có một tác động sâu sắc đến bóng đá Ireland và xã hội nói chung trong suốt nhiệm kỳ của mình với tư cách là huấn luyện viên đội tuyển quốc gia Cộng hòa Ireland. Ông đã biến một đội bóng yếu kém thành một lực lượng đáng gờm trên trường quốc tế, mang lại niềm tự hào và sự đoàn kết dân tộc chưa từng có.
Trước khi Charlton đến, bóng đá Ireland không mấy nổi bật trên bản đồ thế giới. Tuy nhiên, với phong cách huấn luyện đặc trưng và chiến thuật thực dụng, ông đã đưa đội tuyển tham dự UEFA Euro 1988 - giải đấu lớn đầu tiên của họ - và sau đó là hai kỳ Giải vô địch bóng đá thế giới liên tiếp vào năm 1990 và 1994. Đặc biệt, việc lọt vào tứ kết World Cup 1990 là một thành tích lịch sử, gây chấn động không chỉ trong giới bóng đá mà còn trên toàn xã hội Ireland.
Thành công của đội tuyển dưới thời Charlton đã tạo ra một làn sóng hưng phấn và niềm tự hào dân tộc mãnh liệt. Những cảnh tượng người hâm mộ Ireland đổ ra đường ăn mừng, đặc biệt là tại vòng xuyến Walkinstown ở Dublin sau chiến thắng trước România tại World Cup 1990, đã trở thành biểu tượng của sự hy vọng và đoàn kết trong một thập kỷ mà đất nước đang đối mặt với suy thoái kinh tế. Charlton, một người Anh, đã trở thành một anh hùng dân tộc ở Ireland, phá vỡ những rào cản truyền thống và tạo ra một mối liên kết đặc biệt với người dân.
Ông cũng đã mở rộng cơ hội cho nhiều cầu thủ sinh ra và lớn lên ở Anh nhưng có gốc gác Ireland, giúp họ cống hiến cho đội tuyển quốc gia Ireland. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng đội hình mà còn củng cố tinh thần "một gia đình" trong đội.
Mặc dù phong cách chơi của ông đôi khi bị chỉ trích là quá trực diện, nhưng hiệu quả mà nó mang lại là không thể phủ nhận. Charlton đã chứng minh rằng với sự kỷ luật, tinh thần đồng đội và một chiến lược phù hợp, một đội bóng nhỏ có thể đạt được những thành công lớn. Di sản của ông không chỉ là những chiến thắng trên sân cỏ mà còn là sự thay đổi tích cực trong tâm lý và lòng tự hào của một quốc gia. Ông đã để lại một dấu ấn không thể phai mờ trong lịch sử bóng đá Ireland và trong trái tim của hàng triệu người hâm mộ.
5. Cuộc sống cá nhân và tư tưởng
Jack Charlton là một nhân vật có cuộc sống cá nhân phong phú và những niềm tin chính trị mạnh mẽ, đặc biệt là quan điểm xã hội chủ nghĩa và sự tham gia tích cực vào các hoạt động xã hội.
5.1. Gia đình và hôn nhân
Charlton kết hôn với Pat Kemp vào ngày 6 tháng 1 năm 1958, và em trai ông, Bobby, làm phù rể cho ông. Họ có ba người con: John (sinh tháng 1 năm 1959), Deborah (sinh năm 1961) và Peter, người sinh ngay sau khi Charlton thi đấu trong trận chung kết World Cup 1966. Trong những năm 1960, ông điều hành hai cửa hàng quần áo ở Leeds, và sau đó ông điều hành cửa hàng câu lạc bộ tại Elland Road.
5.2. Sở thích và mối quan tâm
Charlton là một ngư dân nghiệp dư nhiệt tình và tham gia vào các môn thể thao săn bắn. Ông cũng từng dẫn chương trình truyền hình về các môn thể thao bắn súng vào đầu những năm 1980 có tựa đề "Jack's Game".
Ông từng xuất hiện trên chương trình Desert Island Discs vào năm 1972 và 1996, và đã chọn mang theo Những cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer và Những cuộc phiêu lưu của Huckleberry Finn của Mark Twain, cuốn Bách khoa toàn thư về cách sinh tồn, một ống nhòm và một cần câu cá. Charlton là chủ đề của chương trình This Is Your Life vào năm 1973 khi ông được Eamonn Andrews gây bất ngờ.
5.3. Niềm tin chính trị và hoạt động xã hội
Về mặt chính trị, Charlton là một người theo chủ nghĩa xã hội. Ông là người ủng hộ sáng lập của Liên minh Chống Phát xít (Anti-Nazi League). Cùng với vợ, ông là người ủng hộ cuộc đình công của thợ mỏ Vương quốc Anh năm 1984-85, và đã cho hai chiếc xe của mình cho các thợ mỏ đình công để đi đến các cuộc biểu tình. Những hành động này thể hiện rõ lập trường chính trị cánh tả và sự quan tâm sâu sắc của ông đến quyền lợi của người lao động và chống lại các tư tưởng cực đoan.
5.4. Mối quan hệ với anh trai
Charlton tiết lộ trong cuốn tự truyện năm 1996 của mình rằng ông có mối quan hệ căng thẳng với em trai mình, Bobby. Jack cảm thấy Bobby bắt đầu xa lánh gia đình Charlton sau khi kết hôn với Norma, người không hòa hợp với mẹ của họ. Bobby đã không gặp mẹ mình sau năm 1992 cho đến khi bà qua đời vào ngày 25 tháng 3 năm 1996 do mối thù, mặc dù ông và Norma đã tham dự tang lễ của bà. Mặc dù hai anh em vẫn xa cách, Jack đã trao cho Bobby giải thưởng BBC Sports Personality of the Year Lifetime Achievement Award vào ngày 14 tháng 12 năm 2008.
6. Giải thưởng và vinh danh
Jack Charlton đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh quan trọng trong suốt sự nghiệp cầu thủ và huấn luyện viên của mình.
6.1. Giải thưởng khi còn là cầu thủ
Leeds United
- Football League First Division: 1968-69
- Football League Second Division: 1963-64
- FA Cup: 1971-72; Á quân: 1964-65, 1969-70
- Football League Cup: 1967-68
- FA Charity Shield: 1969
- Inter-Cities Fairs Cup: 1967-68, 1970-71
Đội tuyển Anh
- Giải vô địch bóng đá thế giới: 1966
- British Home Championship: 1964-65, 1965-66, 1967-68, 1968-69
- Giải vô địch bóng đá châu Âu hạng ba: 1968
Cá nhân
- Đội hình tiêu biểu châu Âu của FUWO: 1966, 1967
- FWA Footballer of the Year: 1967
- English Football Hall of Fame: 2005
- Đội hình thế kỷ của PFA (1907-1976): 2007
6.2. Giải thưởng khi còn là huấn luyện viên
Middlesbrough
- Football League Second Division: 1973-74
- Anglo-Scottish Cup: 1975-76
Sheffield Wednesday
- Thăng hạng vị trí thứ ba Football League Third Division: 1979-80
Cộng hòa Ireland
- Iceland Triangular Tournament: 1986
Cá nhân
- Huấn luyện viên người Anh của năm: 1974
- Philips Sports Manager of the Year: 1987, 1988, 1989, 1993
6.3. Giải thưởng cá nhân và vinh dự
Charlton được bổ nhiệm làm Sĩ quan Huân chương Đế chế Anh (OBE) trong Danh sách Vinh danh Sinh nhật 1974. Năm 1996, ông được trao quyền công dân danh dự Ireland. Vinh dự này tương đương với quyền công dân Ireland đầy đủ, là vinh dự cao nhất mà nhà nước Ireland trao tặng và hiếm khi được cấp. Năm 1994, ông được phong làm Công dân danh dự của thành phố Dublin, và được trao bằng Tiến sĩ danh dự ngành Khoa học (D.Sc.) bởi Đại học Limerick vào ngày 9 tháng 9 năm 1994. Ông được truy tặng Giải thưởng Dịch vụ Xuất sắc của Tổng thống cho người Ireland ở nước ngoài vào năm 2020. Năm 1997, ông được bổ nhiệm làm phó trung úy của Northumberland. Charlton được giới thiệu vào English Football Hall of Fame vào năm 2005 để ghi nhận những đóng góp của ông cho bóng đá Anh. Có một bức tượng kích thước thật của ông tại Sân bay Cork ở Ireland, thể hiện ông đang ngồi trong trang phục câu cá và trưng bày một con cá hồi. Vào ngày 4 tháng 12 năm 2019, ông được phong làm Công dân danh dự của Thành phố Leeds cùng với các thành viên khác của đội Revie những năm 1960 và 1970 nhưng không thể tham dự buổi lễ.
7. Qua đời
Jack Charlton qua đời tại nhà riêng ở Ashington, Northumberland, Anh vào ngày 10 tháng 7 năm 2020, hưởng thọ 85 tuổi, sau khi mắc bệnh u lympho và sa sút trí tuệ.
Ngày hôm sau, câu lạc bộ cũ của ông là Leeds United đã giành chiến thắng 1-0 trước Swansea City với bàn thắng ở phút cuối; cầu thủ ghi bàn, Pablo Hernández, đã dành tặng bàn thắng của mình cho Charlton.
Vào ngày 20 tháng 7, mười ngày sau khi ông qua đời, người hâm mộ Ireland đã tụ tập tại vòng xuyến Walkinstown ở Dublin để tái hiện khoảnh khắc đỉnh cao thành công của Ireland tại World Cup 1990 dưới thời Charlton và bày tỏ lòng kính trọng. Bài hát Put 'Em Under Pressure, bài hát chính thức của chiến dịch World Cup 1990 của Đội tuyển bóng đá quốc gia Cộng hòa Ireland (có các đoạn âm thanh của Charlton phát ra cụm từ cùng tên), đã được phát vào lúc 12:30 trưa đồng bộ trên tất cả các đài phát thanh quốc gia để tưởng nhớ người đàn ông đã dẫn dắt Ireland đến giải đấu lớn đầu tiên của họ tại UEFA Euro 1988, cũng như hai kỳ World Cup ở Ý (1990) và Mỹ (1994).
Charlton trở thành cầu thủ thứ 12 trong đội hình vô địch FIFA World Cup 1966 qua đời, sau Bobby Moore (1993), Alan Ball (2007), John Connelly (2012), Ron Springett (2015), Gerry Byrne (2015), Jimmy Armfield (2018), Ray Wilson (2018), Gordon Banks (2019), Martin Peters (2019), Peter Bonetti (2020) và Norman Hunter (2020). Em trai ông, Bobby Charlton, cũng là thành viên của đội hình vô địch FIFA World Cup 1966, đã qua đời vào năm 2023.
8. Di sản và đánh giá
Jack Charlton đã để lại một di sản sâu rộng và đa chiều cho cả bóng đá và xã hội, đặc biệt là ở Ireland.
8.1. Ảnh hưởng đối với bóng đá
Với tư cách là một cầu thủ, Jack Charlton là một trung vệ kiên cường, đáng tin cậy và có khả năng tổ chức hàng phòng ngự xuất sắc. Sự nghiệp kéo dài 21 năm chỉ với Leeds United đã biến ông thành một biểu tượng của lòng trung thành và sự cống hiến. Ông là một phần không thể thiếu của đội hình Leeds dưới thời Don Revie, giành được nhiều danh hiệu lớn và thiết lập kỷ lục về số lần ra sân cho câu lạc bộ. Vai trò của ông trong chiến thắng World Cup 1966 của Anh, đặc biệt là khả năng bọc lót cho Bobby Moore, đã chứng minh tầm quan trọng của ông ở cấp độ quốc tế.
Với tư cách là một huấn luyện viên, Charlton đã tạo ra một cuộc cách mạng cho bóng đá Ireland. Ông đã biến một đội bóng ít tên tuổi thành một đối thủ đáng gờm trên trường quốc tế, dẫn dắt họ đến những giải đấu lớn đầu tiên trong lịch sử. Phong cách chơi trực diện, dựa trên thể lực và tinh thần chiến đấu, đã giúp Ireland vượt qua nhiều đối thủ mạnh hơn về kỹ thuật. Di sản chiến thuật của ông, mặc dù đôi khi gây tranh cãi, đã chứng minh tính hiệu quả và khả năng tối ưu hóa nguồn lực sẵn có. Ông đã truyền cảm hứng cho một thế hệ cầu thủ và người hâm mộ, đặt nền móng cho sự phát triển của bóng đá Ireland trong những thập kỷ sau.
8.2. Ảnh hưởng xã hội
Ngoài những đóng góp trên sân cỏ, Jack Charlton còn có một ảnh hưởng xã hội đáng kể, đặc biệt là ở Cộng hòa Ireland. Thành công của ông với đội tuyển quốc gia Ireland đã vượt ra ngoài khuôn khổ thể thao, trở thành một nguồn cảm hứng và niềm tự hào dân tộc to lớn. Trong bối cảnh Ireland đang đối mặt với những thách thức kinh tế và xã hội, những chiến thắng của đội tuyển dưới thời Charlton đã mang lại một cảm giác đoàn kết và hy vọng mạnh mẽ.
Việc một người Anh trở thành một biểu tượng được yêu mến ở Ireland là một minh chứng cho khả năng của Charlton trong việc vượt qua rào cản văn hóa và chính trị. Ông được người dân Ireland đón nhận nồng nhiệt, không chỉ vì những thành tích bóng đá mà còn vì tính cách thẳng thắn, chân thật và sự cống hiến hết mình cho đội bóng và đất nước mà ông đại diện. Ông đã trở thành một biểu tượng của sự đoàn kết, thể hiện rằng thể thao có thể hàn gắn những rạn nứt và tạo ra một mục tiêu chung cho mọi người.
Những quan điểm chính trị cánh tả của Charlton, bao gồm việc ủng hộ chủ nghĩa xã hội, Liên minh Chống Phát xít và cuộc đình công của thợ mỏ, cũng phản ánh cam kết của ông đối với công bằng xã hội và quyền lợi của người lao động. Những hành động này, như việc cho thợ mỏ mượn xe trong cuộc đình công, đã củng cố hình ảnh của ông như một người của nhân dân, một nhân vật không chỉ quan tâm đến thể thao mà còn đến những vấn đề xã hội rộng lớn hơn. Di sản của Jack Charlton vì vậy không chỉ là những danh hiệu và kỷ lục, mà còn là một câu chuyện về sự đoàn kết, niềm tự hào và ảnh hưởng tích cực đến tinh thần của một quốc gia.
9. Thống kê
9.1. Thống kê sự nghiệp cầu thủ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp Quốc gia | Châu Âu | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Leeds United | 1952-53 | Second Division | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1953-54 | Second Division | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1954-55 | Second Division | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
1955-56 | Second Division | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 34 | 0 | |
1956-57 | First Division | 21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 22 | 0 | |
1957-58 | First Division | 40 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 41 | 0 | |
1958-59 | First Division | 39 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 40 | 1 | |
1959-60 | First Division | 41 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 42 | 3 | |
1960-61 | Second Division | 41 | 7 | 4 | 1 | 0 | 0 | 45 | 8 | |
1961-62 | Second Division | 34 | 9 | 5 | 3 | 0 | 0 | 39 | 12 | |
1962-63 | Second Division | 38 | 2 | 4 | 2 | 0 | 0 | 42 | 4 | |
1963-64 | Second Division | 25 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 27 | 3 | |
1964-65 | First Division | 39 | 9 | 10 | 1 | 0 | 0 | 49 | 10 | |
1965-66 | First Division | 40 | 6 | 3 | 0 | 11 | 2 | 54 | 8 | |
1966-67 | First Division | 28 | 5 | 10 | 2 | 7 | 0 | 45 | 7 | |
1967-68 | First Division | 34 | 5 | 9 | 2 | 11 | 1 | 54 | 8 | |
1968-69 | First Division | 41 | 3 | 4 | 0 | 7 | 4 | 52 | 7 | |
1969-70 | First Division | 32 | 3 | 11 | 2 | 10 | 3 | 53 | 8 | |
1970-71 | First Division | 41 | 6 | 5 | 0 | 0 | 0 | 46 | 6 | |
1971-72 | First Division | 41 | 5 | 9 | 1 | 0 | 0 | 50 | 6 | |
1972-73 | First Division | 18 | 3 | 5 | 1 | 2 | 0 | 25 | 4 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 629 | 70 | 85 | 15 | 48 | 10 | 762 | 95 |
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Anh | 1965 | 9 | 0 |
1966 | 16 | 3 | |
1967 | 2 | 1 | |
1968 | 1 | 0 | |
1969 | 5 | 2 | |
1970 | 2 | 0 | |
Tổng cộng | 35 | 6 |
:Tỷ số và kết quả liệt kê số bàn thắng của Anh trước, cột tỷ số cho biết tỷ số sau mỗi bàn thắng của Charlton.
Số | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 tháng 6 năm 1966 | Sân vận động Olympic Helsinki, Helsinki, Phần Lan | Phần Lan | 3-0 | 3-0 | Giao hữu |
2 | 3 tháng 7 năm 1966 | Københavns Idrætspark, Copenhagen, Đan Mạch | Đan Mạch | 1-0 | 2-0 | Giao hữu |
3 | 16 tháng 11 năm 1966 | Sân vận động Wembley, London, Anh | Wales | 5-1 | 5-1 | 1966-67 British Home Championship |
4 | 15 tháng 4 năm 1967 | Sân vận động Wembley, London, Anh | Scotland | 1-2 | 2-3 | 1966-67 British Home Championship |
5 | 15 tháng 1 năm 1969 | Sân vận động Wembley, London, Anh | România | 1-0 | 1-1 | Giao hữu |
6 | 10 tháng 12 năm 1969 | Sân vận động Wembley, London, Anh | Bồ Đào Nha | 1-0 | 1-0 | Giao hữu |
9.2. Thống kê sự nghiệp huấn luyện viên
Đội | Từ | Đến | Thành tích | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng % | |||
Middlesbrough | 7 tháng 5 năm 1973 | 21 tháng 4 năm 1977 | 88|49|56|45.60 | ||||
Sheffield Wednesday | 8 tháng 10 năm 1977 | 27 tháng 5 năm 1983 | 122|94|87|40.26 | ||||
Middlesbrough (tạm quyền) | 28 tháng 3 năm 1984 | 2 tháng 6 năm 1984 | 3|3|3|33.33 | ||||
Newcastle United | 14 tháng 6 năm 1984 | 13 tháng 8 năm 1985 | 15|15|18|31.25 | ||||
Cộng hòa Ireland | 7 tháng 2 năm 1986 | 21 tháng 1 năm 1996 | 46|30|17|49.46 | ||||
Tổng cộng | 274|191|181|42.41 |