1. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp cầu thủ của Billy Bingham bắt đầu từ thời thơ ấu đầy hứa hẹn, phát triển qua các câu lạc bộ hàng đầu và đạt đỉnh cao với các danh hiệu lớn, trước khi kết thúc do một chấn thương nghiêm trọng. Ông cũng để lại dấu ấn đậm nét trong màu áo đội tuyển quốc gia Bắc Ireland.
1.1. Thời thơ ấu và sự nghiệp cầu thủ trẻ
Billy Bingham theo học tại Trường Tiểu học Elmgrove và là đội trưởng đội bóng đá của trường, cũng được chọn vào các đội hình học sinh Bắc Ireland. Sinh ra tại khu vực Bloomfield ở Belfast, ông lớn lên cùng với Jackie Blanchflower, một cầu thủ nổi tiếng khác. Bingham bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình với Glentoran với mức lương 6 GBP mỗi tuần. Ông ra mắt đội một vào ngày 12 tháng 3 năm 1949, trong trận hòa 1-1 với Ballymena United F.C.. Đội bóng "Glens" của ông đã kết thúc ở vị trí thứ hai tại Giải VĐQG Ireland mùa giải 1949-50 Giải VĐQG Ireland. Trong thời gian ở Glentoran, Bingham cũng có hai lần ra sân cho đội tuyển đại diện Giải VĐQG Ireland.
Mặc dù không phải là một tiền đạo cánh bẩm sinh với tài năng như Tommy Lawton, Stanley Matthews hay Tom Finney, Billy Bingham đã nhận ra ngay sau khi đến bóng đá Anh rằng ông sẽ phải làm việc chăm chỉ, cả về mặt thực hành và lý thuyết của trò chơi. Ông phát triển tốc độ, sức mạnh và khả năng kiểm soát bóng để có thể vượt qua các hậu vệ cánh và đưa bóng sắc sảo vào khu vực cấm địa. Ông rèn luyện kỹ năng sút từ xa, cùng với khả năng chạm bóng trong vòng 5.5 m để có thể tận dụng cơ hội ghi bàn một cách hiệu quả. Trên hết, ông đủ dũng cảm để chấp nhận những va chạm không thể tránh khỏi với thể hình nhỏ bé của mình.
1.2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Bingham đã trải qua một sự nghiệp cầu thủ cấp câu lạc bộ đáng chú ý tại nhiều đội bóng ở Anh, giành được các danh hiệu và để lại nhiều kỷ lục ấn tượng.
1.2.1. Glentoran
Sau khi bắt đầu sự nghiệp tại Glentoran FC, ông đã thể hiện những tố chất ban đầu của mình, giúp đội bóng đạt được vị trí á quân trong giải quốc nội.
1.2.2. Sunderland
Vào tháng 10 năm 1950, Bingham gia nhập Sunderland với mức phí chuyển nhượng 10.00 K GBP. Ngoài việc chơi bóng đá chuyên nghiệp tại Roker Park, Bingham còn tiếp tục học nghề đóng tàu tại các xưởng đóng tàu của Sunderland. Tốc độ và khả năng kiểm soát bóng của ông khiến ông trở thành một cầu thủ được yêu thích tại đội bóng "Mèo đen", và ông dần dần có được suất đá chính trong kế hoạch của Bill Murray ở mùa giải 1950-51 Giải bóng đá Liên đoàn Anh. Ông đã khẳng định mình là tiền đạo cánh phải chính thức trong mùa giải 1951-52 Giải bóng đá Liên đoàn Anh, tuy nhiên, ông đã mất vị trí vào tay Tommy Wright ở mùa giải 1952-53 Giải bóng đá Liên đoàn Anh. Ông chỉ có 19 lần ra sân trong mùa giải 1953-54 Giải bóng đá Liên đoàn Anh khi Wright tiếp tục giữ vững vị trí của mình.
Bingham đã giành lại vị trí của mình trong mùa giải 1954-55 Giải bóng đá Liên đoàn Anh, ghi 10 bàn sau 42 trận, giúp Sunderland cán đích ở vị trí thứ tư tại Hạng Nhất Anh, kém đội vô địch Chelsea bốn điểm. Họ cũng lọt vào bán kết FA Cup, nơi họ để thua Manchester City tại Villa Park. Sunderland tụt xuống vị trí thứ chín trong mùa giải 1955-56 Giải bóng đá Liên đoàn Anh, và một lần nữa bị loại khỏi FA Cup ở bán kết, lần này thua 0-3 trước Birmingham City. Mùa giải 1956-57 Giải bóng đá Liên đoàn Anh bắt đầu tệ hại, và Bingham đã bị loại khỏi đội hình vào tháng 10; ông đã yêu cầu chuyển nhượng, nhưng đã bị từ chối. Tân huấn luyện viên Alan Brown đã ký hợp đồng với tiền đạo cánh Amby Fogarty từ Glentoran, và dẫn dắt câu lạc bộ đến xuống hạng trong mùa giải 1957-58 Giải bóng đá Liên đoàn Anh. Bị loại khỏi đội một, Bingham đã mâu thuẫn với Brown và rời câu lạc bộ vào mùa hè với mức phí chuyển nhượng 8.00 K GBP đến Luton Town ở giải đấu cao nhất. Tổng cộng, ông đã có 227 lần ra sân và ghi 47 bàn thắng trong thời gian ở Đông Bắc nước Anh.
1.2.3. Luton Town
Đội bóng "Hatters" kết thúc ở vị trí thứ 17 trong giải đấu mùa giải 1958-59 Giải bóng đá Liên đoàn Anh, nhưng đã lọt vào Chung kết FA Cup 1959 sau khi Bingham ghi bàn thắng quyết định trong trận bán kết với Norwich City. Trong trận chung kết tại Wembley, pha đá phạt góc của ông đã kiến tạo cho Dave Pacey ghi bàn danh dự cho Luton trong thất bại 1-2 trước Nottingham Forest. Mặc dù Bingham ghi 16 bàn thắng ở giải đấu và trở thành cầu thủ ghi bàn hàng đầu của câu lạc bộ, Luton đã bị xuống hạng dưới thời Syd Owen trong mùa giải 1959-60 Giải bóng đá Liên đoàn Anh. Tân huấn luyện viên Sam Bartram đã không thể giữ Bingham ở lại Kenilworth Road lâu, và sau ba bàn thắng trong 11 trận ở Hạng Nhì Anh, bao gồm một cú volley từ khoảng cách 32 m vào lưới Liverpool tại Anfield, ông đã sớm thu hút sự chú ý từ Everton và Arsenal.
1.2.4. Everton
Ông gia nhập Everton với mức phí 15.00 K GBP vào tháng 10 năm 1960. Được ký hợp đồng bởi Johnny Carey, Harry Catterick đã nắm quyền tại Goodison Park sau khi đội bóng kết thúc ở vị trí thứ năm trong mùa giải 1960-61 Everton F.C. season. Vị trí thứ tư tiếp theo trong mùa giải 1961-62 Giải bóng đá Liên đoàn Anh, và đội bóng "Toffees" đã giành chức vô địch giải đấu trong mùa giải 1962-63 Giải bóng đá Liên đoàn Anh. Tuy nhiên, Catterick đã ký hợp đồng với cầu thủ người Scotland Alex Scott vào tháng 2 năm 1963 với giá 40.00 K GBP, và do đó, những ngày của Bingham tại Merseyside đã được đếm. Ông đã có 98 lần ra sân và ghi 26 bàn thắng tại Everton.
1.2.5. Port Vale
Bingham gia nhập Port Vale với mức phí chuyển nhượng kỷ lục của câu lạc bộ vào thời điểm đó là 15.00 K GBP vào tháng 8 năm 1963. Ông đã ghi 7 bàn sau 38 lần ra sân trong mùa giải 1963-64 Port Vale F.C. season, khi đội bóng "Valiants" của Freddie Steele kết thúc ở vị trí thứ 13 tại Hạng Ba Anh. Johnny Carey, lúc này là huấn luyện viên tại Nottingham Forest, đã đề nghị 12.00 K GBP để đưa Bingham trở lại giải đấu cao nhất, nhưng ông đã chọn ở lại Vale Park. Ông giải nghệ sau khi bị gãy chân trong trận thua 0-4 tại Brentford vào ngày 5 tháng 9 năm 1964. Ông rời Port Vale để đến Southport bằng một chuyển nhượng tự do vào tháng 4 năm 1965 để trở thành huấn luyện viên kiêm trợ lý.
1.3. Sự nghiệp quốc tế
Bingham là một tuyển thủ Đội tuyển bóng đá quốc gia Bắc Ireland, lần đầu tiên khoác áo đội tuyển quốc gia khi 19 tuổi trong trận đấu với Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp. Huấn luyện viên Peter Doherty đã chọn ông tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 1958 tại Thụy Điển. Điều này diễn ra sau khi Bingham ghi bàn vào lưới Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha tại Lisbon, giúp Bắc Ireland giành quyền tham dự giải đấu này, vượt qua cả Bồ Đào Nha và Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý. Tại giải đấu, Bắc Ireland đã đánh bại Đội tuyển bóng đá quốc gia Tiệp Khắc và hòa với Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Đức, sau đó đánh bại Tiệp Khắc một lần nữa trong trận play-off để tiến vào tứ kết, nơi họ để thua Pháp 0-4. Ông đã có tổng cộng 56 lần ra sân cho đội tuyển quốc gia, một kỷ lục vào thời điểm đó, và cũng ghi 10 bàn thắng, trong đó một nửa số bàn thắng được ghi trong các trận đấu của Giải vô địch bóng đá nội địa Anh với Đội tuyển bóng đá quốc gia Scotland.
1.4. Phong cách chơi
Bingham chơi ở vị trí tiền đạo cánh phải và có kỹ năng chiến thuật, vị trí xuất sắc cùng khả năng ghi bàn tốt. Mặc dù có thể hình nhỏ bé, ông lại rất dũng cảm trong những pha tranh chấp bóng. Ông đã nỗ lực rất nhiều để phát triển tốc độ, sức mạnh và khả năng kiểm soát bóng, giúp ông vượt qua các hậu vệ cánh và thực hiện những đường chuyền sắc sảo vào khu vực cấm địa. Ông cũng rèn luyện khả năng sút từ xa và kỹ năng chạm bóng trong vòng cấm, cho phép ông ghi bàn một cách hiệu quả.
2. Sự nghiệp quản lý
Sau khi giải nghệ cầu thủ, Billy Bingham đã chuyển sang con đường huấn luyện và đạt được nhiều thành công đáng kể, đặc biệt là trong hai nhiệm kỳ dẫn dắt đội tuyển quốc gia Bắc Ireland.
2.1. Southport
Bingham trở thành huấn luyện viên tại Southport vào tháng 6 năm 1965 và được bổ nhiệm làm quản lý vào cuối năm đó, thay thế Willie Cunningham. Ông đã dẫn dắt đội bóng cán đích ở vị trí thứ mười tại Hạng Tư Anh trong mùa giải 1965-66 Giải bóng đá Liên đoàn Anh. Trong mùa giải trọn vẹn đầu tiên của mình, 1966-67 Giải bóng đá Liên đoàn Anh, ông đã dẫn dắt đội bóng "Sandgrounders" giành thăng hạng với vị trí á quân - đây là lần thăng hạng đầu tiên trong lịch sử câu lạc bộ. Ông rời Haig Avenue vào tháng 10 năm 1967, khi Southport đã được đặt vào tay an toàn, kết thúc mùa giải 1967-68 Giải bóng đá Liên đoàn Anh ở vị trí thứ 13 dưới sự dẫn dắt của Don McEvoy.
2.2. Bắc Ireland, Plymouth & Linfield
Ông rời Southport để dẫn dắt Đội tuyển bóng đá quốc gia Bắc Ireland vào tháng 10 năm 1967. Tuy nhiên, vị trí này không quá áp lực, và Bingham đã đồng thời nắm quyền tại Plymouth Argyle vào tháng 2 năm 1968, thay thế Derek Ufton. Ông không thể giúp câu lạc bộ tránh khỏi xuống hạng, khi "Pilgrims" kết thúc ở vị trí cuối bảng của Hạng Nhì Anh. Ông đã đưa câu lạc bộ lên vị trí thứ năm ở giải hạng ba trong mùa giải 1968-69 Giải bóng đá Liên đoàn Anh, kém đội xếp thứ hai Swindon Town 15 điểm. Một cuộc chiến chống xuống hạng đã diễn ra trong mùa giải 1969-70 Giải bóng đá Liên đoàn Anh, và Bingham rời Home Park vào tháng 3 năm 1970; câu lạc bộ sau đó kết thúc ở vị trí thứ 17 dưới sự dẫn dắt của Ellis Stuttard.
Vẫn là huấn luyện viên của Bắc Ireland, ông đã nắm quyền tại câu lạc bộ lớn nhất nước này, Linfield, vào tháng 8 năm 1970. Mùa giải duy nhất của ông tại Windsor Park đã thành công rực rỡ, khi ông dẫn dắt "Blues" giành chức vô địch Giải VĐQG Ireland 1970-71, hơn đối thủ Glentoran ba điểm. Câu lạc bộ cũng đã nâng cao ba danh hiệu khác, đó là Cúp Ulster, Cúp Vàng, và Cúp Blaxnit. Ông từ chức huấn luyện viên Bắc Ireland vào tháng 5 năm 1971 và rời Linfield vào tháng 8 cùng năm. Trong thời gian là huấn luyện viên đội tuyển quốc gia, Bắc Ireland đã chơi 20 trận, thắng 8, hòa 3 và thua 9 trận. Họ đã bỏ lỡ cơ hội vòng loại FIFA World Cup 1970 sau khi thua Đội tuyển bóng đá quốc gia Liên Xô tại Moscow. Trong các giải đấu Giải vô địch bóng đá nội địa Anh, họ kết thúc ở vị trí thứ ba vào năm 1969, thứ tư vào năm 1970, và thứ hai vào năm 1971.
2.3. Đội tuyển quốc gia Hy Lạp
Bingham nắm quyền dẫn dắt Đội tuyển bóng đá quốc gia Hy Lạp vào tháng 9 năm 1971, thay thế Lakis Petropoulos. Đội tuyển Hy Lạp đã thua Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh 0-2 tại Sân vận động Karaiskakis vào ngày 1 tháng 12, với các bàn thắng của Geoff Hurst và Martin Chivers, qua đó đảm bảo cho Anh suất vòng loại UEFA Euro 1972 để tham dự UEFA Euro 1972. Ông rời vị trí vào tháng 2 năm 1973 sau hai trận thua trước Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha, khiến Hy Lạp không thể vượt qua vòng loại cho FIFA World Cup 1974.
2.4. AEK Athens
Ngay sau khi rời đội tuyển Hy Lạp, Bingham đã nắm quyền tại AEK Athens, đội bóng đang tìm kiếm người thay thế Branko Stanković. Ông chỉ ở lại câu lạc bộ ba tháng trước khi bị sa thải do kết quả không tốt, khiến câu lạc bộ không thể giành được suất tham dự các giải đấu châu Âu mùa giải tiếp theo.
2.5. Everton (nhiệm kỳ thứ hai)
Bingham trở lại bóng đá Anh khi ông trở thành huấn luyện viên của Everton vào tháng 5 năm 1973, thay thế Harry Catterick. Ký hợp đồng với các cầu thủ như Martin Dobson và Bob Latchford, ông đã dẫn dắt đội bóng "Toffees" cán đích ở vị trí thứ bảy tại Hạng Nhất Anh trong mùa giải 1973-74 Giải bóng đá Liên đoàn Anh, kém một suất dự UEFA Cup hai điểm. Everton dường như có khả năng giành chức vô địch một lần nữa trong mùa giải 1974-75 Giải bóng đá Liên đoàn Anh, nhưng chỉ thắng một lần trong năm trận đấu cuối cùng để kết thúc ở vị trí thứ tư đáng thất vọng, kém đội vô địch Derby County ba điểm. Trong mùa giải 1975-76 Giải bóng đá Liên đoàn Anh, Everton kết thúc ở vị trí thứ mười một, khi một giai đoạn sa sút bắt đầu tại Goodison Park. Một chuỗi tám trận đấu không thắng đã khiến Bingham bị sa thải vào tháng 1 năm 1977; câu lạc bộ sau đó đã kết thúc mùa giải 1976-77 Giải bóng đá Liên đoàn Anh ở vị trí thứ chín dưới sự dẫn dắt của Gordon Lee, và cũng về nhì trong trận Chung kết Cúp Liên đoàn Anh 1977 và lọt vào bán kết FA Cup.
2.6. PAOK và Mansfield
Bingham trở lại Hy Lạp vào tháng 4 năm 1977, nắm quyền tại PAOK thay cho Branko Stanković. Tuy nhiên, ông chỉ tại vị sáu tháng trước khi bị thay thế bởi Lakis Petropoulos, người đã dẫn dắt câu lạc bộ cán đích ở vị trí thứ hai trong Alpha Ethniki trong mùa giải 1977-78 Alpha Ethniki. Sau đó, ông nắm quyền tại Mansfield Town vào tháng 2 năm 1978, thay thế Peter Morris. Ông không thể ngăn đội bóng "Stags" phải xuống hạng từ Hạng Nhì vào cuối mùa giải 1977-78 Giải bóng đá Liên đoàn Anh. Mùa giải 1978-79 Giải bóng đá Liên đoàn Anh sẽ là mùa giải cuối cùng của ông với tư cách là huấn luyện viên câu lạc bộ, và ông đã dẫn dắt Mansfield lên vị trí thứ 18 tại Hạng Ba trước khi rời Field Mill vào mùa hè.
2.7. Đội tuyển quốc gia Bắc Ireland (nhiệm kỳ thứ hai)
Bingham được bổ nhiệm làm huấn luyện viên của Đội tuyển bóng đá quốc gia Bắc Ireland lần thứ hai vào tháng 3 năm 1980, và chính trong nhiệm kỳ thứ hai này, sự nghiệp huấn luyện của ông sẽ được nhớ đến nhiều nhất. Ông đã dẫn dắt quốc gia này giành chiến thắng tại Giải vô địch bóng đá nội địa Anh năm 1980, đây là chiến thắng thứ hai của Bắc Ireland trong 96 năm, khi họ đánh bại cả Đội tuyển bóng đá quốc gia Scotland và Đội tuyển bóng đá quốc gia Wales, đồng thời cầm hòa Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh. Tuy nhiên, họ chỉ giành được một điểm vào năm 1982.
Ông đã dẫn dắt Bắc Ireland đến Giải vô địch bóng đá thế giới 1982, sau khi vượt qua vòng loại, cùng với Đội tuyển bóng đá quốc gia Scotland, với những chiến thắng bất ngờ trước Đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Điển, Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha và Đội tuyển bóng đá quốc gia Israel. Tại giải đấu, mặc dù có một đội hình hạn chế với chỉ một vài cầu thủ đẳng cấp thế giới thực sự (thủ môn Pat Jennings, đội trưởng Martin O'Neill và cầu thủ 17 tuổi Norman Whiteside), đội bóng của Bingham đã gây sốc cho nước chủ nhà Tây Ban Nha với chiến thắng 1-0 tại Sân vận động Mestalla. Các trận hòa của họ với Đội tuyển bóng đá quốc gia Honduras và Đội tuyển bóng đá quốc gia Nam Tư đã khiến thế giới phải ngạc nhiên khi họ đứng đầu bảng với chỉ hai bàn thắng từ Gerry Armstrong. Họ bị loại ở Vòng hai với trận hòa 2-2 với Đội tuyển bóng đá quốc gia Áo và thất bại 1-4 trước Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp.
Ông đã dẫn dắt Bắc Ireland đứng thứ ba tại Giải vô địch bóng đá nội địa Anh vào năm 1983, trước khi họ giành chiến thắng trong lần cuối cùng của giải đấu vào năm 1984 với chiến thắng 2-0 trước người Scotland. Tuy nhiên, Bắc Ireland đã thất bại trong vòng loại UEFA Euro 1984 cho UEFA Euro 1984, mặc dù đã thắng các trận đấu bảng vòng loại UEFA Euro 1984 bảng 6 1-0 trước Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Đức cả ở Belfast và tại Volksparkstadion. Họ chỉ cách tấm vé dự vòng chung kết mười phút khi, trong trận đấu cuối cùng của bảng, Gerhard Strack của Đức ghi bàn thắng quyết định vào lưới Đội tuyển bóng đá quốc gia Albania để giành suất dự vòng chung kết duy nhất trong bảng cho người Đức; họ đã kết thúc trên Bắc Ireland nhờ hiệu số bàn thắng bại.
Bingham đã chứng minh rằng thành công năm 1982 không phải là may mắn khi ông dẫn dắt quốc gia này đến Giải vô địch bóng đá thế giới 1986. Họ đã vượt qua vòng loại FIFA World Cup 1986, cùng với Anh, sau khi đánh bại Đội tuyển bóng đá quốc gia România, Đội tuyển bóng đá quốc gia Phần Lan và Đội tuyển bóng đá quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ để giành vị trí thứ hai trong bảng của họ. Tuy nhiên, họ đã phải đối mặt với một thách thức không thể vượt qua, đó là Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil và Tây Ban Nha ở Giải vô địch bóng đá thế giới 1986 bảng D, và bị loại khỏi giải đấu chỉ với một điểm giành được trước Đội tuyển bóng đá quốc gia Algérie. Ông cũng huấn luyện Al-Nassr tại Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út trong mùa giải 1987-88 Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út, và đã dẫn dắt câu lạc bộ giành Cúp Nhà vua Ả Rập Xê Út thứ năm của họ vào năm Cúp Nhà vua Ả Rập Xê Út 1987.
Việc O'Neill, Jennings và Whiteside (người sau này do chấn thương) giải nghệ đã tước đi những cầu thủ tốt nhất của Bingham. Bắc Ireland đã không thể lọt vào vòng chung kết FIFA World Cup 1990 và FIFA World Cup 1994, và ông đã từ chức vào tháng 11 năm 1993. Trận đấu cuối cùng của chiến dịch vòng loại World Cup 1994 là với Đội tuyển bóng đá quốc gia Cộng hòa Ireland, và đã bị ảnh hưởng bởi những căng thẳng giáo phái và tranh cãi. Đội bóng của Bingham đã cố gắng ngăn Ireland giành điểm cần thiết để đảm bảo suất dự vòng loại trước Đội tuyển bóng đá quốc gia Đan Mạch, trong khi Bắc Ireland không thể vượt qua vòng loại. Bàn thắng của Jimmy Quinn đã bị san bằng bởi một bàn gỡ hòa muộn của Ireland. Sau trận đấu, đã có một cuộc trao đổi gay gắt giữa Bingham và huấn luyện viên của Ireland, Jack Charlton. Cả vòng loại 1990 và 1994 đều kết thúc với việc Tây Ban Nha và Cộng hòa Ireland giành quyền tham dự, trong khi Bắc Ireland kết thúc khá xa so với mục tiêu.
2.8. Các hoạt động sau này
Bingham sau đó đã làm giám đốc bóng đá cho Blackpool. Vào tháng 5 năm 2008, ông đã trở lại sau giải nghệ để trở thành một tuyển trạch viên tài năng ở Ireland cho Burnley.
3. Đời tư và những năm cuối đời
Bingham được trao tặng Huân chương Thành viên của Huân chương Đế quốc Anh (MBE) vì những đóng góp cho bóng đá trong Danh sách Vinh dự Sinh nhật Hoàng gia 1981. Ông đã kết hôn và ly hôn hai lần, có một con trai và một con gái từ cuộc hôn nhân đầu tiên. Ông được chẩn đoán mắc bệnh sa sút trí tuệ vào năm 2006 và qua đời tại một viện dưỡng lão ở Southport vào ngày 9 tháng 6 năm 2022, hưởng thọ 90 tuổi.
4. Danh hiệu
Billy Bingham đã gặt hái nhiều danh hiệu đáng kể trong sự nghiệp của mình, cả với tư cách cầu thủ và quản lý, khẳng định vị thế của ông trong lịch sử bóng đá.
4.1. Với tư cách cầu thủ
Luton Town
- Á quân FA Cup: FA Cup 1958-59
Everton
- Giải bóng đá Hạng Nhất Anh: Giải bóng đá Hạng Nhất Anh 1962-63
4.2. Với tư cách quản lý
Southport
- Á quân Giải bóng đá Hạng Tư Anh (Thăng hạng): Giải bóng đá Hạng Tư Anh 1966-67
Linfield
- Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Bắc Ireland: Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Bắc Ireland 1970-71
- Cúp Ulster: 1971
- Cúp Vàng: 1971
- Cúp Blaxnit: 1971
Bắc Ireland
- Giải vô địch bóng đá nội địa Anh: Giải vô địch bóng đá nội địa Anh 1979-80, Giải vô địch bóng đá nội địa Anh 1983-84
Al-Nassr
- Cúp Nhà vua Ả Rập Xê Út: Cúp Nhà vua Ả Rập Xê Út 1987
5. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là tổng hợp thống kê về số lần ra sân, bàn thắng và thành tích quản lý của Billy Bingham trong suốt sự nghiệp của mình.
5.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Giải VĐQG | FA Cup | Khác | Tổng cộng | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |||||||||
Glentoran | 1948-49 | Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Bắc Ireland | ||||||||||||||
1949-50 | ||||||||||||||||
1950-51 | ||||||||||||||||
Tổng cộng | 60 | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 60 | 21 | ||||||||
Sunderland | 1950-51 | Giải bóng đá Hạng Nhất Anh | 13 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 4 | ||||||
1951-52 | 36 | 7 | 2 | 0 | 0 | 0 | 38 | 7 | ||||||||
1952-53 | 19 | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 | 21 | 6 | ||||||||
1953-54 | 19 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 20 | 3 | ||||||||
1954-55 | 35 | 10 | 7 | 0 | 0 | 0 | 42 | 10 | ||||||||
1955-56 | 27 | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 33 | 6 | ||||||||
1956-57 | 27 | 5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 28 | 6 | ||||||||
1957-58 | 30 | 4 | 2 | 1 | 0 | 0 | 32 | 5 | ||||||||
Tổng cộng | 206 | 45 | 21 | 2 | 0 | 0 | 227 | 47 | ||||||||
Luton Town | 1958-59 | Hạng Nhất | 36 | 8 | 9 | 6 | 0 | 0 | 45 | 14 | ||||||
1959-60 | 40 | 16 | 3 | 0 | 0 | 0 | 43 | 16 | ||||||||
1960-61 | Giải bóng đá Hạng Nhì Anh | 11 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 3 | |||||||
Tổng cộng | 87 | 27 | 12 | 6 | 0 | 0 | 99 | 33 | ||||||||
Everton | 1960-61 | Hạng Nhất | 26 | 9 | 1 | 0 | 3 | 1 | 30 | 10 | ||||||
1961-62 | 37 | 9 | 3 | 1 | 0 | 0 | 40 | 10 | ||||||||
1962-63 | 23 | 5 | 3 | 1 | 2 | 0 | 28 | 6 | ||||||||
Tổng cộng | 86 | 23 | 7 | 2 | 5 | 1 | 98 | 26 | ||||||||
Port Vale | 1963-64 | Giải bóng đá Hạng Ba Anh | 35 | 6 | 2 | 1 | 1 | 0 | 38 | 7 | ||||||
1964-65 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | ||||||||
Tổng cộng | 40 | 6 | 2 | 1 | 1 | 0 | 43 | 7 | ||||||||
Tổng sự nghiệp | 479 | 122 | 42 | 11 | 6 | 1 | 527 | 134 |
5.2. Thống kê quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Đội tuyển bóng đá quốc gia Bắc Ireland | 1951 | 3 | 0 |
1952 | 4 | 0 | |
1953 | 3 | 0 | |
1954 | 3 | 1 | |
1955 | 3 | 1 | |
1956 | 3 | 0 | |
1957 | 7 | 1 | |
1958 | 10 | 0 | |
1959 | 3 | 1 | |
1960 | 4 | 1 | |
1961 | 5 | 0 | |
1962 | 4 | 2 | |
1963 | 4 | 1 | |
Tổng cộng | 56 | 8 |
5.2.1. Danh sách bàn thắng quốc tế
Các bàn thắng của Bắc Ireland được liệt kê đầu tiên, cột tỉ số biểu thị tỉ số sau mỗi bàn thắng của Bingham.
Số | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 tháng 11 năm 1954 | Glasgow, Scotland | Đội tuyển bóng đá quốc gia Scotland | 2-2 | Giải vô địch bóng đá nội địa Anh 1954-55 | |
2 | 8 tháng 10 năm 1955 | Belfast, Bắc Ireland | Đội tuyển bóng đá quốc gia Scotland | 2-1 | Giải vô địch bóng đá nội địa Anh 1955-56 | |
3 | 16 tháng 1 năm 1957 | Lisbon, Bồ Đào Nha | Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha | 1-1 | Vòng loại FIFA World Cup 1958 | |
4 | 5 tháng 10 năm 1957 | Belfast, Bắc Ireland | Đội tuyển bóng đá quốc gia Scotland | 1-1 | Giải vô địch bóng đá nội địa Anh 1957-58 | |
5 | 15 tháng 10 năm 1958 | Madrid, Tây Ban Nha | Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha | 2-6 | Giao hữu (bóng đá) | |
6 | 18 tháng 11 năm 1959 | London, Anh | Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh | 1-2 | Giải vô địch bóng đá nội địa Anh 1959-60 | |
7 | 6 tháng 4 năm 1960 | Wrexham, Wales | Đội tuyển bóng đá quốc gia Wales | 2-3 | Giải vô địch bóng đá nội địa Anh 1959-60 | |
8 | 7 tháng 11 năm 1962 | Glasgow, Scotland | Đội tuyển bóng đá quốc gia Scotland | 1-1 | Giải vô địch bóng đá nội địa Anh 1962-63 | |
9 | 28 tháng 11 năm 1962 | Belfast, Bắc Ireland | Đội tuyển bóng đá quốc gia Ba Lan | 2-0 | Vòng loại UEFA Euro 1964 | |
10 | 12 tháng 10 năm 1963 | Belfast, Bắc Ireland | Đội tuyển bóng đá quốc gia Scotland | 2-1 | Giải vô địch bóng đá nội địa Anh 1963-64 |
5.3. Thống kê quản lý
Đội | Từ | Đến | Thành tích | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng % | |||
Southport | 1 tháng 6 năm 1965 | 14 tháng 2 năm 1968 | 58|32|44|43.3 | ||||
Plymouth Argyle | 14 tháng 2 năm 1968 | 1 tháng 3 năm 1970 | 35|29|40|33.7 | ||||
Everton | 28 tháng 5 năm 1973 | 8 tháng 1 năm 1977 | 63|55|53|36.8 | ||||
Mansfield Town | 23 tháng 2 năm 1978 | 9 tháng 7 năm 1979 | 21|24|26|29.6 | ||||
Tổng cộng | 177|140|163|36.9 |