1. Cuộc sống ban đầu và khởi đầu sự nghiệp bóng đá
Bobby Moore, một trong những huyền thoại vĩ đại nhất của bóng đá Anh, đã trải qua thời thơ ấu bình dị và nhanh chóng bộc lộ tài năng thiên bẩm trên sân cỏ, đặt nền móng cho một sự nghiệp lẫy lừng.
1.1. Thời thơ ấu và sự nghiệp cầu thủ trẻ
Moore sinh tại Bệnh viện Upney ở Barking, Essex vào ngày 12 tháng 4 năm 1941. Ông là con trai của ông Robert E. Moore và bà Doris (nhũ danh Buckle). Ông theo học tại Trường Tiểu học Westbury ở Barking và sau đó là Trường Tom Hood ở Leytonstone, nơi ông đều chơi bóng đá.

Vào năm 1956, Moore gia nhập đội trẻ của West Ham United. Trong thời gian ở đội trẻ, ông đã cùng Geoff Hurst góp mặt trong đội hình vào đến chung kết FA Youth Cup năm 1959, nơi họ để thua Blackburn Rovers với tổng tỉ số 1-2. Cả hai cũng nằm trong đội hình giành Cúp Southern Junior Floodlit cùng năm đó, đánh bại Chelsea 1-0. Ngoài bóng đá, Moore còn chơi cricket cho đội trẻ Essex cùng với Hurst, cho thấy sự đa tài trong thể thao của ông.
Moore cũng chơi cho đội tuyển trẻ quốc gia Anh. Đội này đã lọt vào chung kết Giải đấu trẻ UEFA năm 1958 và giành chức vô địch Giải vô địch Thanh niên Nghiệp dư Anh cùng năm đó.
1.2. Ra mắt chuyên nghiệp và sự nghiệp câu lạc bộ ban đầu
Ngày 8 tháng 9 năm 1958, Moore có trận đấu chuyên nghiệp đầu tiên cho West Ham United trong trận gặp Manchester United. Ông mặc áo số 6, thay thế người thầy của mình là Malcolm Allison đang bị bệnh lao. Malcolm Allison không bao giờ chơi một trận nào khác cho đội một West Ham sau khi Moore trở thành một cầu thủ thường xuyên trong đội hình chính.
Là một trung vệ điềm tĩnh, Moore được ngưỡng mộ nhờ khả năng đọc trận đấu xuất sắc và khả năng dự đoán chuyển động của đối thủ, điều này giúp ông khác biệt so với hình ảnh một hậu vệ chỉ biết vào bóng mạnh mẽ hay bật nhảy cao. Khả năng đánh đầu hay theo kịp tốc độ của bóng của Moore chỉ ở mức trung bình, nhưng cách ông đọc trận đấu, chỉ huy đồng đội và chọn thời điểm tắc bóng đã biến ông thành một cầu thủ đẳng cấp thế giới.
Trong suốt sự nghiệp của mình tại West Ham, Moore chỉ bị truất quyền thi đấu một lần duy nhất, đó là vì một pha phạm lỗi với Dave Wagstaffe ở những phút cuối cùng của trận đấu gặp Manchester City vào tháng 11 năm 1961. Trọng tài đã đồng thời thổi còi báo lỗi và hết giờ trận đấu. Vì thời điểm đó chưa có thẻ đỏ nên việc bị truất quyền thi đấu chỉ được làm rõ sau trận đấu.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp của Bobby Moore gắn liền với hai câu lạc bộ lớn tại Luân Đôn, West Ham United và Fulham, nơi ông đã để lại dấu ấn không thể phai mờ với tài năng và phong cách thi đấu đặc trưng của mình.
2.1. West Ham United

Năm 1964 là một năm đầy sự kiện đối với Moore. Bên cạnh việc được trao băng đội trưởng đội tuyển Anh, ông còn nâng cao Cúp FA khi West Ham đánh bại Preston North End 3-2 trong trận chung kết tại Wembley, nhờ bàn thắng ở phút cuối của Ronnie Boyce. Về mặt cá nhân, Moore cũng đã được điều trị thành công bệnh ung thư tinh hoàn và được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Hiệp hội Nhà báo Bóng đá.
Thành công tại FA Cup là khởi đầu cho ba trận chung kết Wembley thành công liên tiếp trong ba năm của Moore. Vào năm 1965, ông đã nâng cao Cúp C2 châu Âu sau khi West Ham đánh bại TSV 1860 München 2-0 trong trận chung kết, với cả hai bàn thắng đều do Alan Sealey ghi. Đến thời điểm này, ông đã là đội trưởng số một của đội tuyển Anh với 30 lần khoác áo, và là trụ cột mà huấn luyện viên Alf Ramsey xây dựng đội hình để chứng minh dự đoán của mình rằng họ sẽ vô địch World Cup 1966.
Ngày 10 tháng 8 năm 1970, Moore nhận được một lời đe dọa nặc danh bắt cóc vợ ông và đòi số tiền chuộc là 10.00 K GBP. Điều này khiến ông phải rút khỏi các trận giao hữu tiền mùa giải với Bristol City và AFC Bournemouth. Tuy nhiên, những đóng góp của ông cho West Ham đã được đền đáp bằng một trận đấu tri ân với Celtic vào cuối năm 1970.
Mặc dù Moore được coi là một biểu tượng và có ảnh hưởng lớn đến bóng đá, ông cũng không tránh khỏi những lỗi lầm hay tranh cãi. Vào ngày 7 tháng 1 năm 1971, ông và ba đồng đội của West Ham là Jimmy Greaves, Brian Dear và Clyde Best, đều bị huấn luyện viên Ron Greenwood phạt một tuần lương sau khi đi uống rượu tại một hộp đêm đến sáng sớm trước trận đấu vòng ba FA Cup với Blackpool. West Ham đã thua trận đó 0-4. Hộp đêm ở Blackpool thuộc sở hữu của võ sĩ Brian London, một người bạn của Moore. Blackpool lúc đó là đội xếp cuối cùng ở Hạng Nhất và đã xuống hạng vào cuối mùa giải. Trùng hợp thay, đêm hôm trước, Moore đã xuất hiện trên TV trong chương trình This Is Your Life. Brian Glanville nói rằng Moore thường xuyên uống rượu nhiều, nhưng ông vẫn thường được thấy tập luyện với West Ham vào ngày hôm sau, để đốt cháy lượng cồn đã tiêu thụ đêm hôm trước.
Moore đã phá kỷ lục số lần ra sân của West Ham vào năm 1973 khi ông chơi trận thứ 509 cho câu lạc bộ.
Vào tháng 8 năm 2008, West Ham United đã chính thức treo vĩnh viễn chiếc áo số 6 của ông như một sự tôn trọng, 15 năm sau cái chết của ông.
2.2. Fulham và sự nghiệp sau này
Moore chơi trận cuối cùng cho West Ham trong một trận đấu FA Cup gặp Hereford United vào tháng 1 năm 1974. Ông bị chấn thương trong trận đấu đó. Vào ngày 14 tháng 3 cùng năm, ông rời West Ham sau hơn 15 năm, mang theo kỷ lục ra sân của câu lạc bộ (sau này bị Billy Bonds vượt qua) và là cầu thủ khoác áo đội tuyển quốc gia nhiều nhất ở vị trí hậu vệ.
Ông gia nhập đối thủ cùng thành phố Fulham, lúc đó đang ở Giải hạng hai, với giá 25.00 K GBP. Trong mùa giải đầu tiên của Moore tại đây, họ đã đánh bại West Ham trong một trận đấu Cúp Liên đoàn và sau đó lọt vào Chung kết FA Cup nơi họ lại đối mặt với West Ham. Lần này Fulham thua trận 0-2, và Moore có lần xuất hiện cuối cùng tại Wembley với tư cách là một cầu thủ chuyên nghiệp.
Moore chơi trận đấu chuyên nghiệp cuối cùng của mình ở Anh cho Fulham vào ngày 14 tháng 5 năm 1977 trong trận gặp Blackburn Rovers. Ông đã chơi cho hai đội ở Giải bóng đá Bắc Mỹ (NASL) - San Antonio Thunder vào năm 1976 (24 trận, 1 bàn) và Seattle Sounders vào năm 1978 (7 trận). Trong năm 1976, ông cũng có lần xuất hiện cuối cùng trên sân đấu quốc tế cho Đội tuyển USA trong các trận đấu với Ý, Brazil và đội tuyển Anh do Gerry Francis làm đội trưởng. Đây là Giải đấu Cúp Kỷ niệm Hai trăm năm của Mỹ, tận dụng việc NASL và quan trọng hơn là Anh và Ý đều không đủ điều kiện tham dự Giải vô địch châu Âu năm đó.
Vào tháng 4 năm 1978, ông ký hợp đồng với đội bóng Đan Mạch Herning Fremad để thúc đẩy quá trình chuyển đổi bóng đá Đan Mạch sang chuyên nghiệp, chơi 9 trận cho câu lạc bộ trước khi giải nghệ. Vào tháng 5 năm 1978, ông ký hợp đồng với đội bóng Canada Edmonton Black Gold cho lịch trình giao hữu mùa hè, mặc dù ông chỉ gia nhập đội sáu tuần sau đó trước trận đấu ngày 23 tháng 6 với Benfica. Sau trận đấu thứ hai của Moore với Edmonton gặp Seattle Sounders vào ngày 28 tháng 6, ông đã được Sounders ký hợp đồng vào ngày 7 tháng 7.
Năm sau, Moore chơi cho câu lạc bộ Cracovia có trụ sở tại Highgate trong chuyến du đấu Malaysia. Vào năm 1983, Moore xuất hiện trong 8 trận đấu cho câu lạc bộ đã giải thể Carolina Lightnin', sau khi các chấn thương khiến câu lạc bộ không có đủ người thay thế.
3. Sự nghiệp quốc tế
Sự nghiệp quốc tế của Bobby Moore là một chương vàng trong lịch sử bóng đá Anh, nổi bật với khả năng lãnh đạo phi thường và chiến thắng tại FIFA World Cup 1966.
3.1. Các trận đấu quốc tế đầu tiên và vai trò đội trưởng
Vào năm 1960, Moore được gọi vào đội tuyển U-23 Anh. Phong độ và tầm ảnh hưởng của ông tại West Ham đã giúp ông được Walter Winterbottom và ủy ban tuyển chọn của The Football Association gọi bổ sung vào đội tuyển Anh vào năm 1962, khi những công tác chuẩn bị cuối cùng cho vòng chung kết World Cup diễn ra ở Chile đang được thực hiện. Moore chưa có lần khoác áo đội tuyển nào khi ông bay đến Nam Mỹ cùng với phần còn lại của đội, nhưng ông đã ra mắt vào ngày 20 tháng 5 năm 1962 trong trận giao hữu cuối cùng của Anh trước giải đấu - chiến thắng 4-0 trước Peru ở Lima. Maurice Norman, hậu vệ của Tottenham Hotspur, cũng ra mắt trong ngày hôm đó. Cả hai đều thể hiện ấn tượng đến mức họ tiếp tục có mặt trong đội hình của Anh trong suốt giải đấu, vốn kết thúc bằng trận thua trước đội vô địch Brazil ở tứ kết tại Viña del Mar.

Ngày 29 tháng 5 năm 1963, Moore, 22 tuổi, lần đầu tiên đeo băng đội trưởng cho quốc gia mình trong trận đấu thứ 12 của ông, sau khi Johnny Haynes giải nghệ và Jimmy Armfield bị chấn thương. Ông là cầu thủ trẻ nhất từng làm đội trưởng đội tuyển Anh ở cấp độ cao nhất. Anh đánh bại Tiệp Khắc 4-2 trong trận đấu đó và Armfield trở lại vai trò đội trưởng sau đó, nhưng huấn luyện viên mới Alf Ramsey đã trao cho Moore chiếc băng đội trưởng vĩnh viễn trong một loạt các trận giao hữu mùa hè năm 1964, được tổ chức vì Anh đã không lọt vào các vòng cuối của Giải vô địch châu Âu.
Năm 1966 khởi đầu đầy biến động đối với Moore. Vào tháng 1, ông ghi bàn thắng đầu tiên cho đội tuyển Anh trong trận hòa 1-1 với Ba Lan tại Goodison Park. Nhưng hai tháng sau, ông dẫn dắt West Ham đến trận chung kết Cúp Liên đoàn - trong mùa giải cuối cùng trước khi chuyển sang Wembley làm trận chung kết một lượt - mà họ đã thua West Bromwich Albion với tổng tỉ số 3-5. Đối với Moore, người đã ghi bàn trong trận lượt đi, và các đồng đội của ông ở West Ham là Geoff Hurst và Martin Peters, một sự an ủi đáng kể đang chờ đợi phía trước. Moore ghi bàn thắng thứ hai và cũng là cuối cùng của mình cho đội tuyển Anh trong trận giao hữu với Na Uy, hai tuần trước khi World Cup bắt đầu.
3.2. Chiến thắng tại Giải vô địch bóng đá thế giới 1966

Khi sắp đạt được đỉnh cao vinh quang, các chi tiết được tiết lộ cho báo chí vào đầu năm 1966 rằng Moore muốn rời West Ham. Moore đã để hợp đồng của mình hết hạn, và chỉ sau sự can thiệp của Sir Alf Ramsey và nhận ra rằng về mặt kỹ thuật anh không đủ điều kiện để thi đấu, anh mới ký lại hợp đồng với West Ham để có thể làm đội trưởng đội tuyển Anh năm 1966. Ramsey đã triệu tập huấn luyện viên West Ham Ron Greenwood đến khách sạn của đội tuyển Anh và yêu cầu cả hai giải quyết những bất đồng và ký hợp đồng. Moore là người lãnh đạo của đội vô địch World Cup và khẳng định mình là một cầu thủ đẳng cấp thế giới và biểu tượng thể thao. Với tất cả các trận đấu của mình tại Wembley, Anh đã vượt qua vòng bảng một cách dễ dàng, sau đó họ đánh bại Argentina ở tứ kết và đội tuyển Bồ Đào Nha của Eusébio ở bán kết. Tây Đức đang chờ đợi ở trận chung kết.
Theo tự truyện của Geoff Hurst, hậu vệ cánh của Anh là George Cohen đã nghe lén Ramsey nói chuyện với ban huấn luyện về khả năng loại Moore khỏi trận chung kết và thay thế bằng Norman Hunter cứng rắn hơn. Tuy nhiên, cuối cùng họ quyết định giữ đội trưởng trong đội. Moore không chơi tệ, cũng như không tạo ấn tượng rằng anh bị phân tâm bởi tranh chấp hợp đồng trước giải đấu. Giải thích duy nhất có thể là người Đức có một số cầu thủ tấn công khá nhanh, điều này có thể phơi bày điểm yếu về tốc độ của Moore, và rằng Hunter - người cùng tuổi với Moore nhưng chỉ có bốn lần khoác áo đội tuyển - là đồng đội câu lạc bộ của đồng đội phòng ngự của Moore ở đội tuyển Anh, Jack Charlton.

Trong trận chung kết, Anh bị dẫn trước 1-0 bởi Helmut Haller, nhưng sự tỉnh táo và nhanh nhạy của Moore đã giúp Anh gỡ hòa nhanh chóng. Ông bị Wolfgang Overath phạm lỗi ở giữa sân bên phần sân của Đức và, thay vì phản đối hay quay về phòng ngự, ông nhanh chóng đứng dậy, nhìn thẳng về phía trước và thực hiện một pha đá phạt nhanh ngay vào đầu của Hurst, một pha phối hợp đã được tập luyện tại West Ham. Hurst đã ghi bàn.
Mối liên hệ của West Ham với ngày trọng đại nhất của Anh trở nên mạnh mẽ hơn khi Peters ghi bàn giúp Anh dẫn trước 2-1, nhưng người Đức đã gỡ hòa ở phút cuối cùng của thời gian thi đấu chính thức nhờ Wolfgang Weber - khi Moore kháng nghị không thành công về một pha bóng chạm tay - đưa trận đấu vào hiệp phụ.
Ramsey tin rằng người Đức đã kiệt sức, và sau khi Hurst ghi một bàn thắng gây tranh cãi và bị tranh luận nhiều, trận đấu dường như đã kết thúc. Chỉ còn vài giây nữa là hết giờ, và Anh đang chịu áp lực từ một pha tấn công khác của Đức, bóng bật đến Moore ở rìa vòng cấm của mình. Đồng đội hô hào Moore chỉ cần phá bóng ra xa, nhưng ông bình tĩnh chuyền bóng đến chân Hurst ở phía trên, người đã ghi bàn để đưa tỉ số lên 4-2.
Trong số nhiều hình ảnh đáng nhớ từ ngày hôm đó, có một hình ảnh Moore lau sạch tay dính bùn và mồ hôi vào khăn trải bàn nhung trước khi bắt tay Nữ hoàng Elizabeth II khi bà trao cho ông Cúp Jules Rimet (World Cup). The Guardian viết: "Moore là người bình tĩnh nhất trong sân vận động khi ông dẫn dắt các cầu thủ Anh lên khán đài Hoàng gia".
3.3. Giai đoạn sau World Cup và những lần khoác áo đội tuyển cuối cùng

Moore trở thành một biểu tượng quốc gia nhờ thành công của đội tuyển Anh, cùng với hai cầu thủ khác của West Ham là Geoff Hurst và Martin Peters, đã mang Cúp Vàng đi khắp các sân vận động mà West Ham ghé thăm trong mùa giải quốc nội tiếp theo. Ông đã được trao danh hiệu BBC Sports Personality of the Year danh giá vào cuối năm 1966, là cầu thủ bóng đá đầu tiên làm được điều đó, và giữ vị trí duy nhất trong 24 năm tiếp theo. Ông cũng được trao Huân chương Đế quốc Anh (OBE) trong Danh sách Vinh danh Năm mới.
Hình ảnh và sự nổi tiếng của Moore cho phép ông bắt đầu một số dự án kinh doanh, bao gồm một cửa hàng thể thao bên cạnh sân nhà của West Ham, Upton Park, và ông cũng xuất hiện cùng vợ Tina, cùng với Peters và vợ Kathy của ông, trong một quảng cáo truyền hình cho ngành công nghiệp quán rượu, kêu gọi mọi người "ghé vào quán địa phương".
Ông tiếp tục chơi cho West Ham và đội tuyển Anh, có lần khoác áo thứ 50 trong chiến thắng 5-1 trước Wales vào cuối năm 1966 trong một trận đấu quốc tế cũng là vòng loại cho Giải vô địch châu Âu 1968. Anh cuối cùng đã lọt vào bán kết (giải đấu chỉ có bốn đội) nơi họ đối đầu với Nam Tư ở Florence và thua 0-1. Anh, với tư cách là đương kim vô địch, không phải tham gia vòng loại cho World Cup tiếp theo, và Moore vẫn là cái tên đầu tiên trong danh sách đội hình của Ramsey, có lần khoác áo thứ 78 trước khi đội bay đến Nam Mỹ để thích nghi với độ cao trong thời gian ngắn, trước khi tham dự vòng chung kết ở Mexico.
Năm 1970 là một năm đầy cay đắng, xen lẫn và nhiều biến cố đối với Moore. Vẫn giữ băng đội trưởng cho World Cup 1970, tuy nhiên, công tác chuẩn bị đã bị gián đoạn nghiêm trọng khi có một âm mưu nhằm đổ tội cho Moore trong vụ trộm một chiếc vòng tay từ một cửa hàng trang sức ở Bogotá, Colombia, nơi đội tuyển Anh đang tham gia một trận đấu khởi động. Một trợ lý trẻ đã khai rằng Moore đã lấy chiếc vòng tay từ cửa hàng của khách sạn mà không trả tiền. Mặc dù Moore có mặt trong cửa hàng (đã vào cùng Bobby Charlton để tìm quà cho vợ của Charlton, Norma), nhưng không có bằng chứng nào được đưa ra để hỗ trợ các cáo buộc. Moore đã bị bắt và sau đó được thả. Sau đó, ông cùng đội tuyển Anh đi đấu một trận khác với Ecuador ở Quito. Ông đã thi đấu, có lần khoác áo thứ 80, và Anh thắng 2-0, nhưng khi máy bay của đội dừng lại ở Colombia trên đường trở về Mexico, Moore đã bị giam giữ và bị quản thúc tại gia bốn ngày. Áp lực ngoại giao, cộng với sự yếu kém rõ ràng của bằng chứng, cuối cùng đã khiến vụ án bị hủy bỏ hoàn toàn, và Moore được minh oan trở về Mexico để hội quân và chuẩn bị cho World Cup. Ông đã nhận được sự chào đón danh dự từ các đồng đội khi đến khách sạn của đội. Mặc dù sự thật của vụ việc vẫn còn gây tranh cãi, nhiều người cho rằng đây là một vụ dàn dựng có động cơ chính trị nhằm gây khó khăn cho đội tuyển Anh, có thể liên quan đến các căng thẳng thương mại giữa các quốc gia Nam Mỹ và châu Âu lúc bấy giờ.
Moore tiếp tục đóng vai trò chủ chốt trong hành trình của đội tuyển Anh qua vòng bảng. Ngày 2 tháng 6, ông làm đội trưởng Anh giành chiến thắng 1-0 trước Romania. Trong trận đấu thứ hai với đội tuyển Brazil được yêu thích, đã có một khoảnh khắc đáng nhớ đối với Moore khi ông tắc bóng Jairzinho với độ chính xác và sạch sẽ đến mức được miêu tả là pha tắc bóng hoàn hảo. Pha tắc bóng này vẫn tiếp tục được chiếu trên truyền hình khắp thế giới. Brazil vẫn thắng trận 1-0, nhưng Anh đã vượt qua vòng bảng. Moore đã đổi áo với Pelé sau trận đấu. Chiếc áo đã được trưng bày tại National Football Museum ở Manchester. Chiến thắng 1-0 trước Tiệp Khắc giúp Anh đứng thứ hai trong bảng và tiến vào vòng loại trực tiếp.
Ở vòng Tứ kết, một trận tái đấu với Tây Đức tương tự như trận chung kết World Cup 1966, Anh đã dẫn trước 2-0 nhưng sau đó thua 2-3 trong hiệp phụ. Cuối năm đó, Moore được bầu là á quân (sau Gerd Müller của Tây Đức) cho giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất châu Âu năm 1970.
Phong độ của Moore đã sa sút đủ để Ramsey quyết định không chọn ông cho trận đấu lượt về tại Wembley mà Anh phải thắng để đủ điều kiện. Bất kỳ kết quả nào khác đều sẽ khiến Ba Lan đi tiếp. Bị thay thế bởi Norman Hunter ở hàng phòng ngự và Peters làm đội trưởng cho trận đấu đó, Moore được cho là đã hỏi Ramsey liệu điều này có nghĩa là ông không còn được cần đến nữa, Ramsey trả lời: "Tất nhiên là không. Tôi cần anh làm đội trưởng của tôi tại World Cup năm tới." Điều đó đã không xảy ra, vì Anh chỉ có thể hòa 1-1. Trong trận đấu tại Wembley, Hunter cố gắng tắc bóng nhưng lại giẫm vào bóng và mất bóng, một lỗi tương tự như pha mất bóng của Moore ở Chorzów, điều này cho phép Ba Lan nhanh chóng phản công và ghi bàn nhờ sai lầm của Shilton. Allan Clarke gỡ hòa bằng một quả phạt đền, nhưng Anh không thể ghi bàn thêm khi thủ môn Jan Tomaszewski chặn đứng vô số cơ hội của Anh. Moore sau đó kể lại rằng ông ngồi cạnh Ramsey trên băng ghế dự bị và liên tục thúc giục ông thực hiện thay người, nhưng Ramsey ngần ngại làm như vậy. Khi Kevin Hector cuối cùng cũng vào sân thay cho Martin Chivers sau 85 phút, Moore có thể được nhìn thấy trên TV kéo quần tập của Hector xuống trong khi Ramsey vẫn bất động. Moore, sau đó, nói với David Miller "bạn có thể 'cảm thấy' từng phút trôi qua. Tôi nói với Alf, chúng ta cần ai đó đi qua giữa sân. Ông ấy chỉ gật đầu. Chúng tôi không thể đưa Kevin ra sân đủ nhanh. Chúng tôi gần như ném anh ấy vào sân." Hunter ở trong trạng thái không thể an ủi được khi anh được Harold Shepherdson và Moore dẫn ra khỏi sân, người mà anh đã thay thế vị trí trong đội hình. Việc Anh không đủ điều kiện tham dự FIFA World Cup 1974 đã báo hiệu sự kết thúc triều đại của Ramsey với tư cách huấn luyện viên đội tuyển quốc gia khi ông bị sa thải sáu tháng sau đó.
Moore có lần khoác áo thứ 108 và cuối cùng trong trận đấu tiếp theo, một trận giao hữu thua 0-1 trước Ý vào ngày 14 tháng 11 năm 1973. Ông trở thành cầu thủ khoác áo đội tuyển Anh nhiều nhất, vượt qua kỷ lục của Bobby Charlton với hai lần ra sân, và san bằng kỷ lục 90 lần đeo băng đội trưởng của Billy Wright. Peter Shilton, David Beckham và Steven Gerrard đã vượt qua kỷ lục số lần khoác áo sau này, nhưng kỷ lục đồng đội trưởng vẫn còn.
4. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi giải nghệ thi đấu chuyên nghiệp vào năm 1978, Moore đảm nhận vai trò huấn luyện tại Crystal Palace. Năm 1980, ông nhận vai trò quản lý tại câu lạc bộ Isthmian League Oxford City, được hỗ trợ bởi đồng đội cũ của West Ham là Harry Redknapp. Trong thời gian Moore ở Oxford City, ông đã nâng cao danh tiếng của câu lạc bộ, mang lại sự chú ý mới từ giới truyền thông cho câu lạc bộ, cũng như ký hợp đồng với những cầu thủ như Phil Beal và John Fraser. Năm 1981, Moore và Redknapp rời Oxford City, được thay thế bởi John Delaney.
Sau thời gian Moore ở Oxford City, cựu đội trưởng đội tuyển Anh chuyển đến Hồng Kông, để quản lý Eastern, được bổ nhiệm vào tháng 8 năm 1982, thay thế Peter Wong. Moore trước đó đã từng ở Eastern, chơi 12 phút cuối trong chiến thắng 4-0 của Eastern trước Hong Kong Rangers tại Hong Kong Senior Challenge Shield vào tháng 12 năm 1981. Vào tháng 1 năm 1983, Moore đã tuyển dụng Terry Cochrane và Alan Ball để chơi cho Eastern. Mặc dù có những bản hợp đồng mới cho câu lạc bộ, ông đã rời câu lạc bộ vào tháng 3 năm 1983.
Ông trở thành huấn luyện viên của Southend United vào năm 1984. Trong mùa giải đầy đủ đầu tiên của ông, 1984-85, Southend suýt chút nữa phải xin tái tranh cử vào Football League trong bối cảnh khó khăn tài chính nghiêm trọng. Tuy nhiên, đội hình dần được xây dựng lại và trong mùa giải 1985-86 Southend khởi đầu tốt và nằm trong cuộc đua thăng hạng cho đến năm mới trước khi cuối cùng kết thúc ở vị trí thứ chín. Người kế nhiệm của ông, David Webb đã xây dựng dựa trên những nền tảng đó để giành quyền thăng hạng vào năm sau. Moore đồng ý phục vụ trong ban giám đốc của câu lạc bộ và giữ vai trò này cho đến khi ông qua đời.
5. Đời tư
Bobby Moore, ngoài sự nghiệp lẫy lừng trên sân cỏ, còn có một đời tư đầy biến động với những thăng trầm trong hôn nhân, công việc kinh doanh và cả những lần vướng vào các tranh cãi không đáng có.
Moore là một cricketer trẻ tài năng, từng làm đội trưởng đội học sinh phía Nam nước Anh và đại diện cho đội trẻ Essex, cùng với đồng đội bóng đá lâu năm là Geoff Hurst.
Moore gặp người vợ đầu tiên của mình, Tina Dean, vào năm 1957. Họ kết hôn vào ngày 30 tháng 6 năm 1962. Họ sống trong một ngôi nhà ở Chigwell, Essex, mà họ đặt tên là "Morlands". Họ có một con gái, Roberta, và một con trai, Dean.
Họ ly thân vào năm 1984 và ly hôn vào năm 1986. Ông phát triển mối quan hệ với Stephanie Parlane (ít hơn ông tám tuổi) - họ kết hôn vào ngày 4 tháng 12 năm 1991 nhưng Moore qua đời vào ngày 24 tháng 2 năm 1993, chỉ 14,5 tháng sau đó.
Moore bị phạt 150 GBP và cấm lái xe 12 tháng vì lái xe khi say rượu vào ngày 12 tháng 4 năm 1977, sau lễ kỷ niệm sinh nhật lần thứ 36 của ông ở Stratford. Vào ngày 15 tháng 12 năm 1983, ông bị bắt ở Biggleswade, Bedfordshire và bị cấm lái xe ba năm, sau đó bị phạt 175 GBP vì lái xe khi say rượu vào ngày 11 tháng 1 năm 1984.
Moore công khai ủng hộ Margaret Thatcher trong cuộc tổng tuyển cử năm 1979.
Moore là Biên tập viên thể thao của tờ Sunday Sport từ năm 1986 đến năm 1990 và sau đó gia nhập đài phát thanh London Capital Gold với tư cách là nhà phân tích và bình luận bóng đá vào năm 1990, một vị trí ông giữ cho đến ngay trước khi qua đời.
Cuộc sống sau bóng đá của ông đầy biến động và khó khăn, với những thất bại trong kinh doanh và hôn nhân tan vỡ. Những người ủng hộ Moore nói rằng The Football Association lẽ ra có thể trao cho ông một vai trò nào đó, với tư cách là người Anh duy nhất làm đội trưởng đội vô địch FIFA World Cup hoặc trao cho ông một vai trò đại sứ.
Con trai ông, Dean, qua đời ở tuổi 43, trong căn hộ của mình vào ngày 28 tháng 7 năm 2011, được cho là do một tình trạng y tế và nguyên nhân tự nhiên.
6. Bệnh tật và cái chết
Lần mắc bệnh ung thư đầu tiên của Moore là vào năm 1964, hai năm trước khi đội tuyển Anh giành chiến thắng World Cup đầu tiên - một chẩn đoán ung thư tinh hoàn, được điều trị bằng việc cắt bỏ một bên tinh hoàn; bệnh không lây lan. Vào tháng 4 năm 1991, Moore đã trải qua một cuộc phẫu thuật do nghi ngờ mắc ung thư đại trực tràng. Vào thời điểm đó, nó được báo cáo là một "cuộc phẫu thuật dạ dày khẩn cấp".
Vào ngày 14 tháng 2 năm 1993, ông tuyên bố mình đang mắc bệnh ung thư đại trực tràng và ung thư gan; vào thời điểm này, bệnh đã di căn. Ba ngày sau, ông bình luận về trận đấu của đội tuyển Anh với San Marino tại Wembley, cùng với người bạn Jonathan Pearce. Moore đã tham dự một bữa tối sau trận đấu và có một bài thuyết trình. Đó là hành động công khai cuối cùng của ông; ông qua đời bảy ngày sau đó vào ngày 24 tháng 2, lúc 6:36 sáng.

Moore là thành viên đầu tiên của đội tuyển Anh vô địch World Cup qua đời. Lễ tang của ông được tổ chức vào ngày 2 tháng 3 năm 1993 tại lò hỏa táng Putney Vale và tro cốt của ông được giữ trong phần mộ của cha ông, Robert Edward (mất năm 1978) và mẹ ông, Doris Joyce (mất năm 1992) tại City of London Cemetery and Crematorium.
Trận đấu sân nhà đầu tiên của West Ham sau cái chết của ông là vào ngày 6 tháng 3 năm 1993, với Wolverhampton Wanderers. Sân Boleyn Ground tràn ngập những vòng hoa, khăn quàng cổ và các vật kỷ niệm bóng đá khác từ người hâm mộ West Ham và các câu lạc bộ khác. Các nhà vô địch World Cup 1966 Geoff Hurst và Martin Peters đã đặt một bản sao hoa của chiếc áo West Ham, với số 6 của Moore ở phía sau, lên giữa sân trước trận đấu. West Ham đã tạm thời ngừng sử dụng áo số 6 cho trận đấu đó, với cầu thủ thường xuyên mặc áo số 6, Ian Bishop, mặc áo số 12. Trận đấu đó West Ham thắng 3-1: Trevor Morley, Julian Dicks và Matty Holmes ghi bàn cho West Ham, Steve Bull ghi bàn danh dự cho đối thủ.
Cựu đồng đội đội tuyển Anh của ông, Jack Charlton, trong một bộ phim tài liệu của BBC về cuộc đời trong và ngoài bóng đá của Moore, đã nói về cái chết của Moore:
"Tôi chỉ từng khóc vì hai người, Billy Bremner và Bob... [ngừng lâu] Anh ấy là một người đàn ông đáng yêu."
Vào ngày 28 tháng 6 năm 1993, một buổi lễ công khai đã được tổ chức tại Tu viện Westminster, với sự tham dự của tất cả các thành viên khác của đội vô địch World Cup 1966. Ông là vận động viên thứ hai được vinh danh như vậy, người đầu tiên là cầu thủ cricket Tây Ấn Sir Frank Worrell.
"Trong nhiều năm, ông đã làm hài lòng người hâm mộ West Ham và là một đối thủ đáng gờm trong mắt những người ông đối đầu. Nhưng ông sẽ được nhớ đến chủ yếu vì những lần xuất hiện của mình cho đội tuyển Anh - chín mươi trong số đó với tư cách đội trưởng - và đặc biệt là vì vai trò đội trưởng của đội World Cup 1966." - Trưởng khoa Westminster
7. Di sản và ảnh hưởng
Di sản của Bobby Moore vượt xa những danh hiệu trên sân cỏ, ông đã trở thành một biểu tượng bất tử của bóng đá Anh, được tôn vinh qua nhiều hình thức công nhận và có ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa đại chúng.
7.1. Công nhận và danh hiệu công khai
Moore được giới thiệu là người đầu tiên được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Bóng đá Anh vào năm 2002 để ghi nhận những đóng góp của ông cho bóng đá Anh với tư cách là một cầu thủ. Cùng năm đó, ông được đưa vào danh sách 100 Người Anh Vĩ đại nhất của BBC. Vào tháng 11 năm 2003, để kỷ niệm UEFA's Jubilee, ông được chọn là Cầu thủ Vàng của Anh bởi The Football Association với tư cách là cầu thủ xuất sắc nhất của họ trong 50 năm qua.
Moore là cầu thủ bóng đá đầu tiên giành giải BBC Sports Personality of the Year vào cuối năm 1966, và giữ vị trí duy nhất trong 24 năm tiếp theo. Ông cũng được trao Huân chương Đế quốc Anh (OBE) trong Danh sách Vinh danh Năm mới.
Các danh hiệu cá nhân khác bao gồm:
- Ballon d'Or Á quân: 1970
- FWA Footballer of the Year: 1964
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của West Ham United: 1961, 1963, 1968, 1970
- FUWO European Team of the Year: 1965, 1966, 1967, 1969, 1970, 1972
- Đội hình tiêu biểu FIFA World Cup: 1966
- Đội hình tiêu biểu UEFA Euro: 1968
- World Soccer World XI: 1968, 1969, 1971, 1972, 1973
- Rothmans Golden Boots Awards: 1970, 1971, 1972, 1973
- Sport Ideal European XI: 1971, 1972
- FIFA World Cup All-Time Team: 1994
- FIFA Order of Merit: 1996
- World Team of the 20th Century: 1998
- Số 6 được West Ham treo vĩnh viễn: 2008 (truy tặng)
- World Soccer Greatest XI of All Time: 2013
- Football League 100 Legends
- IFFHS All-time Men's B Dream Team: 2021
7.2. Đài tưởng niệm và quỹ từ thiện

Quỹ Bobby Moore là một tổ chức từ thiện ở Vương quốc Anh, được thành lập vào năm 1993 bởi Stephanie Moore và Cancer Research UK (CRUK) để tưởng nhớ người chồng quá cố của cô nhằm gây quỹ nghiên cứu ung thư ruột và nâng cao nhận thức cộng đồng về căn bệnh này. Một chiến dịch, Make Bobby Proud (Hãy làm Bobby tự hào) đã được khởi xướng vào năm 2013 để gây quỹ. Tính đến tháng 2 năm 2013, Quỹ Bobby Moore đã quyên góp được 18.80 M GBP cho nghiên cứu ung thư ruột.
Vào ngày 28 tháng 4 năm 2003, Hoàng tử Andrew với tư cách là chủ tịch The Football Association đã khánh thành World Cup Sculpture (còn gọi là The Champions) ở một vị trí nổi bật gần sân Boleyn Ground, tại ngã tư Barking Road và Green Street. Bức tượng mô tả Moore giơ cao Cúp Jules Rimet, trên vai Geoff Hurst và Ray Wilson, cùng với Martin Peters. Bức tượng đồng lớn gấp rưỡi này được điêu khắc bởi Philip Jackson theo một bức ảnh nổi tiếng được chụp ngay sau trận chung kết năm 1966 tại sân Wembley cũ. Khán đài phía nam tại sân của West Ham cho đến năm 2016, Boleyn Ground ở Upton Park, được đặt tên là Bobby Moore Stand ngay sau cái chết của Moore. Khi West Ham chuyển đến London Stadium vào năm 2016, một khán đài ở phía bắc sân vận động đã được đổi tên thành Bobby Moore Stand, và được chính thức khai trương như vậy trước một trận giao hữu tiền mùa giải với đội bóng Ý Juventus. Gia đình Moore đã có mặt tại lễ khai trương chính thức bởi cháu trai của Moore, Frederick Moore-Hobbis.

Vào thứ Sáu, ngày 11 tháng 5 năm 2007, một bức tượng của Bobby Moore đã được Sir Bobby Charlton khánh thành bên ngoài lối vào Sân vận động Wembley mới được xây dựng lại như là "điểm nhấn cuối cùng" cho dự án, với việc sân vận động chính thức khai trương vào thứ Bảy, ngày 19 tháng 5 với việc tổ chức 2007 FA Cup Final. Bức tượng đồng lớn gấp đôi người thật, cũng được điêu khắc bởi Jackson, mô tả Moore nhìn xuống Wembley Way.
Vào tháng 8 năm 2008, West Ham United đã chính thức treo vĩnh viễn chiếc áo số 6 như một dấu hiệu của sự tôn trọng, 15 năm sau cái chết của ông.
Vào ngày 26 tháng 7 năm 2016, Moore trở thành cầu thủ bóng đá đầu tiên được vinh danh bằng một English Heritage Blue Plaque bên ngoài ngôi nhà của ông. Tấm bảng được khánh thành trên một bức tường gạch tại ngôi nhà thời thơ ấu của Moore ở Waverley Gardens, Barking trong một buổi lễ có sự tham dự của con gái ông, Roberta.
7.3. Tác động văn hóa và lịch sử
Vào năm 1996, các diễn viên hài Frank Skinner và David Baddiel đã sử dụng câu "But I still see that tackle by Moore" (Nhưng tôi vẫn thấy pha tắc bóng đó của Moore) trong lời bài hát "Three Lions", là bài hát chính thức của đội tuyển Anh tại Giải vô địch châu Âu 1996, được người hâm mộ chấp nhận hơn là bài hát chính thức của giải đấu "We're In This Together" của Simply Red. Nó ám chỉ sự việc nổi tiếng với Jairzinho vào năm 1970, và đã được Baddiel, Skinner và hậu vệ cánh trái của đội tuyển Anh là Stuart Pearce tái hiện trong video. Bài hát được viết trong bối cảnh liệt kê những khoảnh khắc vĩ đại trong quá khứ của đội tuyển Anh như bằng chứng cho thấy Anh có thể giành lại một giải đấu.
Moore xuất hiện trong bộ phim năm 1981 Escape to Victory, với vai Terry Brady, và trong các vai diễn khách mời, với tư cách là chính mình, trong một số tập của Till Death Do Us Part, bao gồm một trong những bộ phim phụ của nó The Alf Garnett Saga. Trong phim Escape to Victory, Bobby Moore, trong vai một hậu vệ, đã cùng với Pelé tạo nên một màn trình diễn ấn tượng, khiến nhiều khán giả, đặc biệt là ở Nhật Bản, đã đến rạp chỉ để xem cảnh "song kiếm hợp bích" của họ.
Vào tháng 4 năm 2017, hãng hàng không Norwegian thông báo hình ảnh của Moore sẽ xuất hiện trên đuôi một trong những chiếc máy bay Boeing 737-800 của họ. Moore là một trong sáu "anh hùng đuôi máy bay người Anh" của công ty, cùng với giọng ca chính của Queen Freddie Mercury, tác giả sách thiếu nhi Roald Dahl, phi công tiên phong Amy Johnson, tiểu thuyết gia Jane Austen và doanh nhân hàng không Freddie Laker. Năm 2018, Moore được thêm vào với tư cách là một biểu tượng vào Ultimate Team trong trò chơi điện tử FIFA của EA Sports, cụ thể là FIFA 19.
Các trường tiểu học và trung học Bobby Moore Academy được đặt tại Queen Elizabeth Olympic Park ở Newham gần London Stadium và được thành lập vào năm 2017. Học viện có quyền tiếp cận các cơ sở vật chất tại Công viên ngoài việc liên kết với West Ham United, và sẽ có 1.500 chỗ cho học sinh khi đạt công suất tối đa.
8. Chỉ trích và tranh cãi
Trong suốt sự nghiệp và cuộc đời của mình, Bobby Moore, dù là một biểu tượng quốc gia, cũng đã vướng vào một số chỉ trích và tranh cãi đáng chú ý.
Một trong những sự việc đáng tiếc nhất là vụ bê bối "vòng tay Bogotá" xảy ra vào năm 1970 tại Bogotá, Colombia. Khi đội tuyển Anh đang tập huấn trước thềm World Cup 1970, Moore bị một nhân viên cửa hàng trang sức cáo buộc đã lấy trộm một chiếc vòng tay đính ngọc lục bảo mà không trả tiền. Mặc dù Moore không có bằng chứng rõ ràng cho thấy ông đã làm điều đó, ông vẫn bị bắt và quản thúc tại gia trong bốn ngày, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tinh thần và sự chuẩn bị của đội tuyển. Vụ việc cuối cùng đã bị hủy bỏ do thiếu bằng chứng thuyết phục và áp lực ngoại giao, nhưng nhiều nguồn tin cho rằng đây có thể là một vụ dàn dựng nhằm gây bất ổn cho đội tuyển Anh, có thể liên quan đến các căng thẳng thương mại giữa Nam Mỹ và châu Âu.
Ngoài ra, Moore cũng từng bị phạt vì lái xe khi say rượu. Ông bị phạt 150 GBP và cấm lái xe 12 tháng vào ngày 12 tháng 4 năm 1977, sau lễ kỷ niệm sinh nhật lần thứ 36. Đến ngày 15 tháng 12 năm 1983, ông lại bị bắt và bị cấm lái xe ba năm, cùng với khoản phạt 175 GBP, vì cùng tội danh này.
Cuộc sống của Moore sau khi giải nghệ cũng gặp nhiều khó khăn về tài chính do những quyết định kinh doanh kém hiệu quả. Những người ủng hộ ông thường bày tỏ sự tiếc nuối khi The Football Association không trao cho ông một vai trò chính thức hoặc đại sứ, đặc biệt là với tư cách là đội trưởng duy nhất của đội tuyển Anh từng vô địch World Cup, điều này có thể đã giúp ông tránh được những khó khăn sau này.
9. Thống kê sự nghiệp
9.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | FA Cup | Cúp Liên đoàn | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
West Ham United | 1958-59 | Hạng Nhất | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 |
1959-60 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 15 | 0 | ||
1960-61 | 38 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | - | 42 | 2 | |||
1961-62 | 41 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | - | 44 | 3 | |||
1962-63 | 41 | 3 | 5 | 0 | 1 | 0 | - | 47 | 3 | |||
1963-64 | 37 | 2 | 7 | 0 | 6 | 0 | - | 50 | 2 | |||
1964-65 | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 35 | 1 | ||
1965-66 | 37 | 0 | 4 | 0 | 9 | 2 | 6 | 0 | 56 | 2 | ||
1966-67 | 40 | 2 | 2 | 0 | 6 | 0 | - | 48 | 2 | |||
1967-68 | 40 | 4 | 3 | 0 | 3 | 0 | - | 46 | 4 | |||
1968-69 | 41 | 2 | 3 | 0 | 3 | 0 | - | 47 | 2 | |||
1969-70 | 40 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | - | 43 | 0 | |||
1970-71 | 39 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | - | 42 | 2 | |||
1971-72 | 40 | 1 | 4 | 0 | 10 | 0 | - | 54 | 1 | |||
1972-73 | 42 | 3 | 2 | 0 | 2 | 0 | - | 46 | 3 | |||
1973-74 | 22 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 24 | 0 | ||
Tổng cộng | 544 | 24 | 36 | 0 | 49 | 3 | 18 | 0 | 647 | 27 | ||
Fulham | 1973-74 | Hạng Hai | 10 | 1 | - | - | - | 10 | 1 | |||
1974-75 | 41 | 0 | 12 | 0 | 3 | 0 | - | 54 | 0 | |||
1975-76 | 33 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | - | 37 | 0 | |||
1976-77 | 40 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | - | 47 | 0 | |||
Tổng cộng | 124 | 1 | 15 | 0 | 11 | 0 | - | 148 | 1 | |||
Tổng sự nghiệp | 668 | 25 | 51 | 0 | 60 | 3 | 18 | 0 | 795 | 28 |
9.2. Quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Anh | 1962 | 8 | 0 |
1963 | 9 | 0 | |
1964 | 9 | 0 | |
1965 | 9 | 0 | |
1966 | 15 | 2 | |
1967 | 6 | 0 | |
1968 | 9 | 0 | |
1969 | 9 | 0 | |
1970 | 11 | 0 | |
1971 | 7 | 0 | |
1972 | 6 | 0 | |
1973 | 10 | 0 | |
Tổng cộng | 108 | 2 |
:Tỉ số và kết quả liệt kê bàn thắng của Anh trước, cột tỉ số biểu thị tỉ số sau mỗi bàn thắng của Moore.
Số. | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 tháng 1 năm 1966 | Goodison Park, Liverpool, Anh | Ba Lan | 1-1 | 1-1 | Giao hữu |
2 | 29 tháng 6 năm 1966 | Ullevaal Stadion, Oslo, Na Uy | Na Uy | 4-1 | 6-1 | Giao hữu |
10. Danh hiệu
10.1. Cầu thủ
West Ham United
- FA Cup: 1963-64
- FA Charity Shield: 1964
- European Cup Winners' Cup: 1964-65
Fulham
- Á quân FA Cup: 1974-75
Eastern
- Hong Kong Senior Shield: 1981-82
Anh
- FIFA World Cup: 1966
- UEFA Euro hạng ba: 1968
- British Home Championship:
- Vô địch: 1964-65, 1965-66, 1967-68, 1968-69, 1970-71, 1972-73
- Đồng vô địch: 1963-64, 1969-70, 1971-72
10.2. Cá nhân
- Ballon d'Or á quân: 1970
- FWA Footballer of the Year: 1964
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của West Ham United: 1961, 1963, 1968, 1970
- FUWO European Team of the Year: 1965, 1966, 1967, 1969, 1970, 1972
- Đội hình tiêu biểu FIFA World Cup: 1966
- BBC Sports Personality of the Year: 1966
- Officer of the Order of the British Empire: 1967
- Đội hình tiêu biểu UEFA Euro: 1968
- World Soccer World XI: 1968, 1969, 1971, 1972, 1973
- Rothmans Golden Boots Awards: 1970, 1971, 1972, 1973
- Sport Ideal European XI: 1971, 1972
- Được giới thiệu vào Đại sảnh Danh vọng Bóng đá Anh: 2002
- UEFA Jubilee Awards - Cầu thủ bóng đá Anh vĩ đại nhất trong 50 năm qua (Golden Player): 2003
- FIFA World Cup All-Time Team: 1994
- FIFA Order of Merit: 1996
- World Team of the 20th Century: 1998
- Áo số 6 được West Ham treo vĩnh viễn: 2008 (truy tặng)
- World Soccer Greatest XI of All Time: 2013
- 100 Greatest Britons: 2002
- Football League 100 Legends
- IFFHS All-time Men's B Dream Team: 2021