1. Tiểu sử
Ismaʿil Raji al-Faruqi có một cuộc đời học thuật và sự nghiệp công chức đầy biến động, bắt đầu từ quê hương Palestine và phát triển ở nhiều quốc gia, trong đó có Hoa Kỳ.
1.1. Đầu đời và giáo dục
Al-Faruqi sinh ngày 1 tháng 1 năm 1921, tại Jaffa, thuộc vùng Palestine (vùng) dưới sự ủy trị của Anh. Cha ông, 'Abd al-Huda al-Faruqi, là một thẩm phán Hồi giáo. Ông nhận được nền giáo dục tôn giáo ban đầu tại nhà và ở nhà thờ Hồi giáo địa phương. Ảnh hưởng của cha đã định hình đáng kể nền giáo dục tôn giáo và đạo đức ban đầu của al-Faruqi. Năm 1936, ông theo học trường Collège des Frères de Jaffa do dòng Đa Minh người Pháp điều hành.
Sau đó, al-Faruqi chuyển đến Beirut, Liban, nơi ông tiếp tục học tại Đại học Hoa Kỳ Beirut (AUB). Tại AUB, al-Faruqi chịu ảnh hưởng của các phong trào dân tộc Ả Rập và các nhà dân tộc Kitô giáo Ả Rập nổi bật như Constantin Zureiq, Nabih Amin Faris, và Nicola Ziadeh. Những ảnh hưởng này đã góp phần vào việc ông chấp nhận chủ nghĩa Ả Rập. Môi trường học thuật tại AUB bao gồm việc bắt buộc tham dự các bài giảng truyền giáo Kitô giáo và các khóa học quảng bá chủ nghĩa hiện đại phương Tây, điều này cũng ảnh hưởng đến sự phát triển tư tưởng của ông.
Năm 1942, al-Faruqi được bổ nhiệm làm đăng ký viên các hợp tác xã dưới chính quyền Ủy trị Palestine tại Jerusalem. Năm 1945, ông trở thành thống đốc quận Galilee. Các vị trí hành chính này đã cung cấp cho ông kinh nghiệm quý báu trong quản lý công và xã hội trước khi ông chuyển hẳn sang con đường học thuật.
Năm 1948, sau Chiến tranh Ả Rập-Israel 1948, al-Faruqi chuyển đến Hoa Kỳ. Ông theo học Đại học Indiana, lấy bằng Thạc sĩ Triết học vào năm 1949 với luận văn có tiêu đề Đạo đức của Lý trí và Đạo đức của Cuộc sống (Đạo đức Kant và Nietzsche). Trong luận văn này, al-Faruqi đã phân tích sâu sắc đạo đức của Immanuel Kant và Friedrich Nietzsche, đặt nền tảng cho những phê phán sau này của ông về các hệ thống đạo đức phương Tây và sự phát triển tư tưởng đạo đức Hồi giáo của riêng mình. Ông tiếp tục lấy bằng Thạc sĩ Triết học thứ hai từ Đại học Harvard vào năm 1951, và bảo vệ thành công luận án tiến sĩ với tiêu đề Về việc Biện minh cho Điều Tốt tại Đại học Indiana vào năm 1952. Trong luận án tiến sĩ, al-Faruqi lập luận rằng các giá trị là tuyệt đối, tồn tại độc lập và được nhận thức tiên nghiệm thông qua trực giác cảm xúc. Ông xây dựng lý thuyết của mình dựa trên việc Max Scheler sử dụng hiện tượng học và các nghiên cứu về đạo đức của Nicolai Hartmann.
Các nghiên cứu này đã đưa ông đến kết luận rằng sự thiếu vắng một nền tảng siêu việt dẫn đến chủ nghĩa tương đối đạo đức, thúc đẩy ông đánh giá lại di sản Hồi giáo của mình. Trong vòng sáu năm sau khi đến Hoa Kỳ, ông nhận ra sự cần thiết phải nghiên cứu sâu rộng hơn về Hồi giáo, điều này đã dẫn ông đến Đại học Al-Azhar ở Ai Cập từ năm 1954 đến 1958. Vào thời điểm rời Hoa Kỳ, ông đã phát triển những câu hỏi mới về nghĩa vụ đạo đức và tìm cách tích hợp các theo đuổi trí tuệ của mình với bản sắc Hồi giáo. Trong thời gian này, ông đã gặp và kết hôn với Lois Lamya al-Faruqi.
2. Sự nghiệp học thuật
Sự nghiệp học thuật của al-Faruqi đánh dấu một hành trình đáng kể, với nhiều vị trí giảng dạy và nghiên cứu tại các trường đại học danh tiếng, cũng như vai trò tiên phong trong việc thành lập các tổ chức quan trọng, góp phần định hình nghiên cứu Hồi giáo hiện đại và đối thoại liên tôn.
Năm 1958, al-Faruqi nhận được lời mời làm nghiên cứu viên thỉnh giảng tại Khoa Thần học của Đại học McGill. Ông gia nhập Viện Nghiên cứu Hồi giáo Đại học McGill theo lời mời của người sáng lập, Wilfred Cantwell Smith, và giảng dạy cùng Smith từ năm 1958 đến 1961. Trong thời gian này, ông đã nghiên cứu thần học Kitô giáo và Do Thái giáo, đồng thời làm quen với triết gia người Pakistan, Fazlur Rahman Malik. Fazlur Rahman nhận xét rằng việc al-Faruqi hòa mình vào các truyền thống này dưới sự hướng dẫn của Smith là rất quan trọng, giúp ông tinh chỉnh quan điểm so sánh trong nghiên cứu tôn giáo và đối thoại liên tôn.
Năm 1961, Fazlur Rahman đã tạo điều kiện cho al-Faruqi có một cuộc hẹn hai năm tại Viện Nghiên cứu Hồi giáo Trung ương ở Karachi, Pakistan, nơi ông làm giáo sư thỉnh giảng cho đến năm 1963. Fazlur Rahman sau đó nhấn mạnh kinh nghiệm này đã làm sâu sắc thêm sự hiểu biết của al-Faruqi về sự đa dạng văn hóa trong Hồi giáo, một ảnh hưởng đã định hình các lý thuyết tiếp theo của ông về tôn giáo học so sánh và siêu tôn giáo.
Năm 1964, al-Faruqi trở lại Hoa Kỳ, đảm nhiệm đồng thời các vai trò giáo sư thỉnh giảng tại Trường Thần học của Đại học Chicago và phó giáo sư tại Đại học Syracuse.
Năm 1968, ông gia nhập Đại học Temple với tư cách là giáo sư tôn giáo. Tại đây, ông đã thành lập Chương trình Nghiên cứu Hồi giáo và giữ vị trí này cho đến khi qua đời vào năm 1986. Trong nhiệm kỳ của mình tại Đại học Temple, al-Faruqi đã hướng dẫn nhiều sinh viên, bao gồm cả sinh viên tiến sĩ đầu tiên của ông, John Esposito. Nhà của ông thường là trung tâm gặp gỡ trí tuệ, nơi sinh viên và học giả có thể trao đổi quan điểm. Theo Osman Bakar, sự tận tâm của ông trong việc giúp đỡ sinh viên vượt ra ngoài học thuật, với quá trình đăng ký tại Temple trở nên dễ dàng hơn nhờ những nỗ lực trực tiếp của ông.
Vào tháng 3 năm 1977, al-Faruqi đóng vai trò quan trọng trong Hội nghị Thế giới đầu tiên về Giáo dục Hồi giáo tại Mecca. Hội nghị này có sự tham gia của Muhammad Kamal Hassan, Syed Muhammad Naquib al-Attas, và Syed Ali Ashraf cùng nhiều người khác. Hội nghị đã đặt nền móng cho việc thành lập các trường đại học Hồi giáo ở Dhaka, Islamabad, Kuala Lumpur, Kampala và Niger. Al-Faruqi đóng vai trò chủ chốt trong các cuộc thảo luận và phát triển kế hoạch hành động của hội nghị.
Ông cũng là cố vấn cho các nhà lãnh đạo chính trị trong thế giới Hồi giáo, bao gồm Muhammad Zia-ul-Haq ở Pakistan và Mahathir Mohamad ở Malaysia. Dưới thời chính quyền Zia-ul-Haq, al-Faruqi đã góp phần thành lập Đại học Hồi giáo Quốc tế Islamabad vào năm 1980, với mục tiêu tích hợp các giá trị Hồi giáo với các ngành học đương đại. Tại Malaysia, al-Faruqi đã cố vấn Thủ tướng Mahathir Mohamad, hỗ trợ thành lập Đại học Hồi giáo Quốc tế Malaysia (IIUM) vào năm 1983. Cả hai thể chế này đều được thành lập để kết hợp kiến thức tôn giáo và thế tục trong một khuôn khổ giáo dục toàn diện.
Năm 1980, Ismaʿil al-Faruqi đồng sáng lập Viện Tư tưởng Hồi giáo Quốc tế (IIIT) cùng với Taha Jabir Alalwani, Abdul Hamid AbuSulayman, và Anwar Ibrahim. Ông cũng thành lập Nhóm Nghiên cứu Hồi giáo trong Học viện Tôn giáo Hoa Kỳ (AAR) vào năm 1973 và giữ chức chủ tịch trong mười năm. Sáng kiến này đã cung cấp một nền tảng chính thức để các học giả Hồi giáo tham gia đối thoại với các học giả từ các truyền thống tôn giáo khác, đặc biệt là trong lĩnh vực tôn giáo học so sánh và nghiên cứu liên tôn. Ngoài công việc học thuật, al-Faruqi còn giữ các vị trí lãnh đạo như phó chủ tịch Hội nghị Hòa bình Liên tôn và chủ tịch Cao đẳng Hồi giáo Hoa Kỳ ở Chicago.
3. Triết học và tư tưởng
Triết học và tư tưởng của Ismaʿil Raji al-Faruqi trải qua nhiều giai đoạn phát triển, từ trọng tâm ban đầu vào chủ nghĩa Ả Rập đến việc chuyển đổi sang một bản sắc Hồi giáo rộng lớn hơn, nhấn mạnh sự thống nhất của tri thức và đối thoại liên tôn.
3.1. Tư tưởng ban đầu: Chủ nghĩa Ả Rập
Trọng tâm trí tuệ ban đầu của al-Faruqi tập trung vào Urubah (chủ nghĩa Ả Rập). Ông lập luận rằng Urubah là bản sắc cốt lõi và tập hợp các giá trị thống nhất tất cả người Hồi giáo thành một cộng đồng tín hữu duy nhất (ummah). Al-Faruqi tin rằng tiếng Ả Rập, là ngôn ngữ của Kinh Qur'an, là điều cần thiết để hiểu đầy đủ quan điểm Hồi giáo về thế giới. Ông coi Urubah không thể tách rời khỏi bản sắc Hồi giáo, bao gồm cả chiều kích ngôn ngữ và tôn giáo.
Al-Faruqi cũng nhấn mạnh Tawhid (độc thần giáo) như một yếu tố trung tâm trong ý thức tôn giáo Ả Rập, được tìm thấy trong Do Thái giáo, Kitô giáo và Hồi giáo. Khái niệm này làm nổi bật dòng chảy của niềm tin độc thần giáo được chia sẻ giữa các tôn giáo này, có nguồn gốc từ văn hóa và ngôn ngữ Ả Rập. Ông tin rằng Hồi giáo và độc thần giáo là món quà của ý thức Ả Rập dành cho nhân loại, đối lập với chủ nghĩa dân tộc dựa trên sắc tộc trong thời hiện đại.
Tuy nhiên, quan điểm này đã bị một số học giả phê phán là mang tính chủ nghĩa thiết yếu và tập trung vào Ả Rập. Các nhà phê bình, bao gồm cả các trí thức Hồi giáo không phải người Ả Rập, đã thách thức lập luận của ông rằng tiếng Ả Rập là cấu trúc ngôn ngữ duy nhất phù hợp cho tư tưởng Hồi giáo, cho rằng điều này bỏ qua những đóng góp trí tuệ phong phú từ những người Hồi giáo không phải người Ả Rập trong suốt lịch sử. Ngay cả những trải nghiệm của al-Faruqi ở Pakistan, nơi ông tiếp xúc với nhiều nền văn hóa Hồi giáo đa dạng, cũng không làm thay đổi đáng kể quan điểm ban đầu tập trung vào Ả Rập. Tuy nhiên, theo thời gian, những trải nghiệm ở nước ngoài đã mở rộng tầm nhìn của ông và khiến ông xem xét lại lăng kính Ả Rập mà ông ban đầu nhìn nhận Hồi giáo. Việc tiếp xúc với các xã hội Hồi giáo đa dạng đã khiến ông nhận ra một bản sắc Hồi giáo rộng lớn hơn, vượt ra ngoài ngôn ngữ hay sắc tộc, bao gồm một tinh thần phổ quát và đạo đức. Sự thay đổi này nhấn mạnh sự thống nhất Hồi giáo ưu tiên các chiều kích tinh thần và đạo đức chung, phản ánh niềm tin của al-Faruqi vào một nền văn minh Hồi giáo xuyên quốc gia, thúc đẩy sự đoàn kết vượt qua ranh giới ngôn ngữ và văn hóa.
3.2. Đạo đức học và lý thuyết giá trị
Các cuộc tìm hiểu triết học của al-Faruqi bao gồm việc phê phán đạo đức học Kant, đặc biệt là về tính phổ quát đạo đức, mà ông tìm cách phát triển sâu hơn trong khuôn khổ đạo đức Hồi giáo. Trong luận án tiến sĩ của mình, Về việc Biện minh cho Điều Tốt (1952), al-Faruqi đã khám phá các câu hỏi triết học liên quan đến sự tốt đẹp, giá trị và đạo đức, phê phán các lý thuyết đạo đức phương Tây. Dựa trên các tác phẩm của các triết gia như Scheler và Kant, al-Faruqi đã xác định hai lỗi ngụy biện chính trong suy luận đạo đức: ngụy biện tự nhiên và ngụy biện mơ hồ.
Ông lập luận rằng ngụy biện tự nhiên phát sinh khi các khái niệm đạo đức bị gộp chung với những ham muốn tự nhiên của con người. Al-Faruqi chỉ trích sự liên kết của John Stuart Mill giữa hạnh phúc và sự đáng khao khát, cho rằng quan điểm này có nguy cơ đánh đồng giá trị đạo đức với những ham muốn chủ quan, điều mà ông coi là có thể dẫn đến chủ nghĩa tương đối đạo đức. Phân tích của al-Faruqi về ngụy biện mơ hồ tập trung vào điều ông mô tả là sự gán giá trị dựa trên các tiêu chuẩn mơ hồ. Ông lập luận rằng các triết gia như Plato, Aristotle và Georg Wilhelm Friedrich Hegel đôi khi đã gộp chung các thuật ngữ như "tiện ích" và "giá trị" mà không đưa ra sự phân biệt rõ ràng. Theo al-Faruqi, việc định nghĩa các đức tính chủ yếu dựa trên hạnh phúc có thể che mờ bản chất thực sự của giá trị đạo đức. Ông đề xuất rằng các giá trị nên được hiểu độc lập với các tiêu chuẩn thực nghiệm hoặc tương đối và khẳng định rằng chúng được biết đến a priori thông qua trực giác cảm xúc chứ không phải quan sát thực nghiệm.
Trong nghiên cứu các lý thuyết của Scheler, al-Faruqi đã đề xuất một phân loại giá trị, phân biệt giữa giá trị nội tại và giá trị tuyệt đối. Ông lập luận rằng những giá trị này tồn tại độc lập với các ảnh hưởng thực nghiệm và khẳng định rằng chúng đại diện cho một nền tảng cho cuộc điều tra đạo đức. Khuôn khổ của al-Faruqi trong lý thuyết giá trị nhằm cung cấp một giải pháp thay thế cho những gì ông coi là giới hạn trong tư tưởng đạo đức phương Tây. Luận án của ông đã đặt nền móng cho những nỗ lực sau này của ông nhằm tích hợp các nguyên tắc Hồi giáo vào các ngành học hiện đại, góp phần vào khái niệm rộng hơn của ông về Hồi giáo hóa tri thức.
3.3. Sự thay đổi quan điểm và bản sắc
Quan điểm của al-Faruqi đã thay đổi đáng kể sau khi ông chuyển đến Hoa Kỳ. Việc ông tham gia Hiệp hội Sinh viên Hồi giáo (MSA) tại Đại học Temple đã giúp ông tiếp xúc với một loạt sinh viên Hồi giáo đa dạng về văn hóa. Trải nghiệm này đã thúc đẩy ông xem xét lại trọng tâm ban đầu của mình về chủ nghĩa Ả Rập, thay vào đó chuyển sang một bản sắc Hồi giáo rộng lớn hơn, vượt lên trên chủ nghĩa dân tộc Ả Rập. Malik Badri đã mô tả sự chuyển đổi này, lưu ý rằng, "Lần đầu tiên trong đời, al-Faruqi gặp một nhóm sinh viên trẻ đã làm tan vỡ khái niệm của ông về chủ nghĩa Ả Rập. Ông phải chấp nhận Hồi giáo như là lực lượng liên kết thực sự của ummah - đặc biệt là khi người Ả Rập chỉ là một thiểu số nhỏ trong đó."
Al-Faruqi tự mình đã diễn đạt sự thay đổi này bằng cách nói: "Cho đến vài tháng trước, tôi là một người Palestine, một người Ả Rập và một người Hồi giáo. Bây giờ tôi là một người Hồi giáo tình cờ là một người Ả Rập đến từ Palestine." Ông cũng tự hỏi: "Tôi là ai? Một người Palestine, một triết gia, một nhà nhân văn tự do? Câu trả lời của tôi là: Tôi là một người Hồi giáo."
Vào những năm cuối đời, al-Faruqi nhấn mạnh tầm quan trọng của luật Hồi giáo như một khuôn khổ để định hình các chuẩn mực đạo đức và xã hội. Ông mô tả các biện pháp pháp lý, chẳng hạn như hình phạt đối với hành vi trộm cắp và ngoại tình, như những rào cản được thiết kế để thúc đẩy kỷ luật và ngăn chặn tổn hại xã hội. Al-Faruqi coi những luật này là một phần của nỗ lực lớn hơn, tập trung vào giáo dục, để thấm nhuần hành vi đạo đức và xây dựng một xã hội công bằng. Trong nghiên cứu về vai trò của Hồi giáo ở Bắc Mỹ, al-Faruqi cũng nêu bật những đóng góp và thách thức lịch sử của người Hồi giáo gốc Phi, từ những cuộc định cư ban đầu đến ảnh hưởng của Elijah Muhammad và Malcolm X đối với phong trào Hồi giáo trong cộng đồng người Mỹ gốc Phi. Những hiểu biết sâu sắc của ông về các nền tảng đạo đức của Hồi giáo, khái niệm Ummah và trách nhiệm của người nhập cư Hồi giáo đã đóng một vai trò trong việc định hình trải nghiệm Hồi giáo ở Bắc Mỹ. Sự thay đổi này cũng ảnh hưởng đến cách tiếp cận của ông đối với đối thoại liên tôn. Al-Faruqi tin rằng một bản sắc Hồi giáo thống nhất là điều cần thiết để thúc đẩy tương tác có ý nghĩa với các cộng đồng phi Hồi giáo. Sự tham gia của ông vào MSA và việc tiếp xúc với nhiều nền văn hóa Hồi giáo đa dạng ở Hoa Kỳ đã củng cố cam kết của ông đối với một bản sắc Hồi giáo rộng lớn, toàn diện hơn so với những quan điểm tập trung vào Ả Rập trước đây.
3.4. Quan điểm về Tawhid
Quan điểm của al-Faruqi về Tawhid (độc thần giáo) bao gồm một cái nhìn phê phán về Sufi giáo, mà ông cho là quá nhấn mạnh chủ nghĩa thần bí và các thực hành bí truyền. Ông phê phán Sufi giáo vì tính thần bí của nó, lập luận rằng nó thường làm mất đi khía cạnh lý tính và thực tiễn của Hồi giáo. Al-Faruqi được truyền cảm hứng từ các nhà thần học Mu'tazila như al-Nazzam và Al-Qadi Abd al-Jabbar, những người ủng hộ việc sử dụng lý trí và logic trong việc hiểu các nguyên tắc Hồi giáo. Ngoài ra, ông còn tìm thấy giá trị trong các tác phẩm của Anh em Thanh tịnh (Ikhwān al-Ṣafāʾ), những người đã kết hợp các giáo lý Hồi giáo với các yếu tố triết học Hy Lạp.
Sự nhấn mạnh của al-Faruqi về Tawhid không chỉ giới hạn trong thần học, mà còn bao gồm một cách tiếp cận tích hợp, thống nhất tư duy lý tính, đạo đức và trách nhiệm xã hội trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Ông lập luận rằng Tawhid là "điều mang lại bản sắc cho nền văn minh Hồi giáo, gắn kết tất cả các yếu tố cấu thành của nó lại với nhau và do đó biến chúng thành một cơ thể hữu cơ, toàn vẹn mà chúng ta gọi là nền văn minh." Ông giải thích rằng "việc thừa nhận không có vị thần nào ngoài Allah là nhận ra Ngài là Đấng Tạo hóa, Chúa tể và Thẩm phán duy nhất của thế giới. Từ sự chứng kiến này, con người được tạo ra với một mục đích, vì Chúa không làm việc vô ích; và mục đích này là sự hiện thực hóa ý muốn thiêng liêng khi nó liên quan đến thế giới mà cuộc sống con người tìm thấy sân khấu của mình." Ông cũng khẳng định rằng nguyên tắc này "thanh tẩy tôn giáo khỏi mọi nghi ngờ về tính siêu việt và duy nhất của Thiên Chúa."
Cách tiếp cận này mở rộng đến tầm nhìn của ông về chủ nghĩa thế tục và chủ nghĩa duy vật, mà ông coi là những thách thức đối với sự thống nhất Hồi giáo và tính toàn vẹn đạo đức. Al-Faruqi lập luận rằng tầm nhìn của Hồi giáo về xã hội đòi hỏi một thế giới quan tích hợp, nơi Tawhid "đánh marks một sự thế tục hóa hoàn toàn thế giới tự nhiên để cho phép phát triển các khoa học," do đó tách biệt cái thiêng liêng khỏi tự nhiên trong khi vẫn duy trì một khuôn khổ đạo đức thống nhất. Phản ứng của ông đối với các ý thức hệ thế tục phương Tây bắt nguồn từ niềm tin rằng Tawhid kêu gọi một khuôn khổ toàn diện nơi lý trí và đức tin hoạt động cùng nhau, trái ngược với sự phân chia tinh thần-vật chất trong các ý thức hệ thế tục.
3.5. Siêu tôn giáo
Al-Faruqi tìm cách thiết lập các nguyên tắc của siêu tôn giáo dựa trên lý trí, nhằm đánh giá các tôn giáo theo các tiêu chuẩn phổ quát thay vì so sánh chúng với nhau. Cách tiếp cận này nhằm tìm kiếm điểm chung để hợp tác giữa các tín ngưỡng khác nhau. Trung tâm của khái niệm siêu tôn giáo của ông là một niềm tin chung, nội tại vào Một Chúa, mà ông lập luận rằng đại diện cho "hình thức đức tin thuần khiết" ban đầu trước khi các tôn giáo đa dạng hóa. Như al-Faruqi đã hình dung, siêu tôn giáo khác biệt với tôn giáo lịch sử, tập trung vào các nguyên tắc phổ quát bắt nguồn từ Fitra (tôn giáo tự nhiên) làm cơ sở cho sự hiểu biết lẫn nhau và hợp tác liên tôn.
Trong khuôn khổ này, Din al-Fitrah là một xu hướng bẩm sinh của con người hướng tới thần thánh, cho thấy rằng siêu tôn giáo cung cấp một sự nhận thức nội tại về sự thật vượt qua các nhãn hiệu tôn giáo cụ thể. Quan điểm này ủng hộ một hình thức hiểu biết liên tôn giáo thừa nhận các nền tảng tinh thần chung mà không đánh đồng các chi tiết giáo lý của mỗi tín ngưỡng. Thay vì khẳng định chủ nghĩa đa nguyên tôn giáo theo nghĩa thông thường, siêu tôn giáo duy trì rằng các tôn giáo phản ánh các mức độ khác nhau của sự thật độc thần ban đầu vốn có trong bản chất con người.
Để tạo điều kiện thuận lợi cho đối thoại, al-Faruqi đề xuất một số nguyên tắc hướng dẫn: tất cả đối thoại phải cởi mở với sự phê phán, giao tiếp phải tuân thủ các quy luật về sự mạch lạc bên trong và bên ngoài, đối thoại phải phù hợp với thực tế và không bị ảnh hưởng bởi "những hình tượng kinh điển", và các cuộc thảo luận nên nhấn mạnh các vấn đề đạo đức hơn là các tranh cãi thần học. Khái niệm siêu tôn giáo của al-Faruqi bao gồm niềm tin vào Chúa hoặc Thực tại Tối thượng là "Đấng hoàn toàn khác". Ông nhấn mạnh rằng Hồi giáo, với tư cách là một siêu tôn giáo phổ quát được tất cả các nhà tiên tri rao giảng, tập trung vào khái niệm Tawhid, bao gồm cả sự duy nhất và siêu việt của Chúa cũng như nghĩa vụ của nhân loại trong việc phản ánh sự hài hòa thiêng liêng trong thế giới.
Al-Faruqi cũng khẳng định rằng việc nghiên cứu tôn giáo nên tập trung ít hơn vào việc xác nhận sự thật của nó thông qua các biện pháp bên ngoài hoặc chức năng, mà tập trung hơn vào việc hiểu tình trạng của homo religiosus-con người có bản chất tôn giáo với nhận thức bẩm sinh về thần thánh. Đối với al-Faruqi, đối thoại siêu tôn giáo đóng vai trò là phương tiện để thúc đẩy sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các cộng đồng đức tin, thu hẹp khoảng cách do sự khác biệt về giáo lý. Việc ông nhấn mạnh đạo đức hơn thần học nhằm mục đích hỗ trợ các cuộc đối thoại liên tôn mang tính xây dựng hơn và ít tranh cãi hơn.
3.6. Tôn giáo học so sánh
Công trình của al-Faruqi trong tôn giáo học so sánh nhằm mục đích tạo ra một khuôn khổ cho sự tương tác tôn trọng giữa các truyền thống đức tin đa dạng. Ông đã khám phá những điểm tương phản và hội tụ triết học giữa Hồi giáo và Kitô giáo, đặc biệt liên quan đến việc giải thích kinh thánh Hebrew. Ông nhấn mạnh rằng trong thời kỳ đỉnh cao của nền văn minh Hồi giáo, đối thoại liên tôn là một thú vui công cộng và một chủ đề phổ biến trong các giới trí thức, cho thấy tiền lệ lịch sử của nó. Cách tiếp cận của ông đã xem xét các phương pháp giải thích và khuôn khổ thần học khác nhau, xác định các giá trị chung có thể hỗ trợ đối thoại liên tôn trong khi vẫn tôn trọng các khác biệt về giáo lý. Ông tin vào giá trị của đối thoại được khởi xướng dựa trên sự tôn trọng lẫn nhau và các cân nhắc đạo đức, tuyên bố rằng "sự chuyển đổi sang chân lý là mục tiêu của đối thoại," phản ánh cam kết của ông đối với sự tương tác liên tôn một cách trung thực.

Al-Faruqi lập luận rằng, không như Hồi giáo, Kitô giáo thiếu các nền tảng rõ ràng để cấu trúc các khuôn khổ xã hội như luật pháp và kinh tế, điều mà ông coi là cần thiết cho sự gắn kết xã hội:
"Việc thiếu nền tảng trong tín điều Kitô giáo cho một chủ nghĩa xã hội lành mạnh đã gây khó khăn lớn cho tư duy Kitô giáo trong một trăm năm qua. Sự phát triển của các trung tâm đô thị, công nghiệp, phương tiện liên lạc, đã mang lại nhận thức về nhu cầu về một loại gắn kết xã hội mới... Nhưng Giáo hội, là người bảo vệ trung thành của di sản đó, chỉ có thể trả lời bằng những nghịch lý không có ích gì... Không phải Giáo hội có thể giúp nhưng đã kiềm chế-nó thực sự đã cố gắng hết sức-mà là không có cách nào để phủ nhận sự thật rằng thông điệp của Chúa Jesus không phải là một thông điệp xã hội."
Ông còn quan sát thấy điều mà ông coi là một xung đột nội tại cơ bản trong đạo đức phương Tây bắt nguồn từ di sản nhị nguyên này:
"Kể từ khi trở thành Kitô hữu, con người phương Tây đã sống một cuộc đời bị chia rẽ và phải chịu đựng một nhân cách bị chia rẽ. Chúa Jesus và sự từ bỏ đạo đức của ông một mặt, và tự nhiên với sự tự khẳng định, sự khẳng định tự nhiên và 'tính thế tục' mặt khác, đã chia rẽ lòng trung thành và bản thể của ông. Mặc dù ông đã sống cuộc đời mình mà không màng đến sự nhấn mạnh của Chúa Jesus về tinh thần hơn vật chất, nhưng ông vẫn cầu xin phước lành của Chúa Jesus cho mọi hành động."
Ngoài việc khám phá thần học Kitô giáo, al-Faruqi còn nghiên cứu triết học phương Tây đương đại, xem xét đạo đức thông qua các nhà tư tưởng như Kant, Scheler và Hartmann. Các nghiên cứu so sánh của ông cũng mở rộng sang các vấn đề đạo đức và siêu hình, nơi ông làm nổi bật các hệ thống giá trị khác nhau giữa tư tưởng phương Tây và Hồi giáo.
Trong việc xem xét các truyền thống tôn giáo một cách lịch sử, al-Faruqi nhận thấy tiềm năng cho đối thoại liên tôn thừa nhận các nguyên tắc chung bên cạnh những niềm tin đặc trưng. Al-Faruqi lập luận rằng đạo đức phương Tây thường nhấn mạnh chủ nghĩa cá nhân, trong khi đạo đức Hồi giáo ưu tiên phúc lợi cộng đồng và trách nhiệm thiêng liêng. Ông gợi ý rằng những khuôn khổ đối lập này định hình quan điểm rộng hơn của mỗi truyền thống về đạo đức, sự tồn tại và mục đích. Tuy nhiên, một số nhà phê bình, như Damian Howard, cho rằng cách tiếp cận của al-Faruqi đối với sự tương tác liên tôn nhấn mạnh quan điểm Hồi giáo nhiều hơn là thúc đẩy sự hiểu biết qua lại giữa các tín ngưỡng, có khả năng hạn chế chiều sâu và tính toàn diện của đối thoại.
3.7. Hồi giáo hóa tri thức
Al-Faruqi đóng vai trò quan trọng trong việc khái niệm hóa kiến thức toàn diện, một khuôn khổ tích hợp các nguyên tắc Hồi giáo với các ngành học hiện đại, một cách tiếp cận thường được mô tả là tân hiện đại. Lo ngại về sự thế tục hóa tri thức trong các xã hội Hồi giáo, al-Faruqi đã ủng hộ một nhận thức luận toàn diện, diễn giải lại tư tưởng Hồi giáo để giải quyết các thách thức đương đại. Ông mô tả điều ông gọi là "bệnh dịch của ummah", lập luận rằng việc dựa vào các công cụ và phương pháp phương Tây đã dẫn đến sự mất kết nối với thực tế sinh thái và xã hội ở các quốc gia Hồi giáo, thường bỏ qua các nguyên tắc đạo đức Hồi giáo thiết yếu. Al-Faruqi nhấn mạnh việc tích hợp các giá trị Hồi giáo vào các hệ thống kiến thức hiện đại để giúp bảo tồn cấu trúc đạo đức của cộng đồng Hồi giáo.
Phần sau của sự nghiệp al-Faruqi tập trung vào khái niệm Hồi giáo hóa tri thức. Đáp lại điều ông coi là sự thế tục hóa và sự thống trị của phương Tây trong các hệ thống giáo dục Hồi giáo, ông hình dung một sự tích hợp các giá trị Hồi giáo với các ngành khoa học và học thuật đương đại, cuối cùng phấn đấu cho một nhận thức luận bắt nguồn từ tính chính trực đạo đức. Khái niệm này bao gồm các nguyên tắc kinh tế như Zakat và việc cấm cho vay nặng lãi để đảm bảo hoạt động kinh tế phù hợp với đạo đức Hồi giáo. Những ý tưởng của ông cuối cùng đã dẫn đến việc thành lập IIIT, nhằm mục đích tạo ra một nhận thức luận và phương pháp luận Hồi giáo có thể áp dụng trong các ngành học.
Phương pháp luận của al-Faruqi cũng mở rộng sang các khoa học xã hội, nơi ông ủng hộ các khuôn khổ giữ lại các cân nhắc đạo đức Hồi giáo trong khi phê phán chủ nghĩa thế tục phương Tây. Mục tiêu của ông là thay thế các nguyên tắc thế tục bằng một nền tảng được xây dựng trên đạo đức Hồi giáo phù hợp với các giá trị của ummah. Ông hình dung một chương trình giảng dạy Hồi giáo thống nhất, kết hợp các ngành học đương đại trong khi vẫn vững chắc dựa trên tư tưởng Hồi giáo. Cách tiếp cận này tìm cách tạo ra các học giả có khả năng giải quyết các thách thức hiện đại từ góc độ Hồi giáo, nhấn mạnh cả việc phát triển chương trình giảng dạy và các chiến lược thực tế để cải cách hệ thống giáo dục.
Tuy nhiên, một số học giả, như Ibrahim Kalin, đã phê phán sự tập trung của al-Faruqi vào khoa học xã hội và nhân văn, cho rằng ông đã bỏ qua các khoa học tự nhiên. Kalin mô tả công trình của al-Faruqi là một ví dụ về việc "ý tưởng về phương pháp hoặc phương pháp luận (manhaj và manhajiyyah)... có thể che khuất các vấn đề triết học sâu sắc hơn liên quan đến các cuộc thảo luận hiện tại về khoa học." Mặc dù mục tiêu của al-Faruqi là Hồi giáo hóa kiến thức phương Tây, Kalin khẳng định, trọng tâm của ông "độc quyền về nhân văn, hầu như không đụng chạm đến kiến thức khoa học." Sự thiếu sót này, Kalin lập luận, đã dẫn đến những hậu quả không mong muốn: "Thứ nhất, công trình quan trọng của Faruqi về Hồi giáo hóa đã cung cấp cho những người theo ông một khuôn khổ trong đó kiến thức (ilm) được đánh đồng với các ngành khoa học xã hội, do đó dẫn đến một loại xã hội học... Thứ hai, việc loại trừ kiến thức khoa học hiện đại khỏi phạm vi Hồi giáo hóa đã dẫn đến thái độ thờ ơ... đối với tác động thế tục hóa của thế giới quan khoa học hiện đại." Kalin's critique suggests that al-Faruqi's limited engagement with scientific knowledge risks creating a framework overly centered on sociological interpretations of Islamic knowledge. By omitting the natural sciences, Kalin argues, al-Faruqi's approach inadvertently reinforces a secular divide between natural and human sciences that may leave modern Muslim intellectuals unequipped to address the philosophical and epistemological challenges posed by contemporary science.
3.8. Phê phán chủ nghĩa Zion
Al-Faruqi là một nhà phê bình thẳng thắn của chủ nghĩa Zion, xem nó không tương thích với Do Thái giáo do hệ tư tưởng dân tộc của nó. Ông lập luận rằng chủ nghĩa Zion về cơ bản là bất công, vì nó tìm cách thay thế dân bản địa Palestine và chiếm đoạt đất đai, tài nguyên và nhà cửa của họ. Ông mô tả nó là "hành vi cướp bóc trắng trợn bằng vũ lực," đi kèm với bạo lực không phân biệt đối với dân thường: "Kế hoạch của nó là làm trống Palestine khỏi những cư dân bản địa và chiếm đóng đất đai, trang trại, nhà cửa và tất cả tài sản di động của họ. Chủ nghĩa Zion đã phạm tội cướp bóc trắng trợn bằng vũ lực; tàn sát bừa bãi, không phân biệt đàn ông, phụ nữ và trẻ em; phá hủy cuộc sống và tài sản của con người." Do đó, ông duy trì rằng việc loại bỏ chủ nghĩa Zion là cần thiết để khôi phục công lý.
Al-Faruqi hình dung một con đường thay thế cho những người Do Thái Israel từ bỏ chủ nghĩa Zion, đề xuất họ có thể sống như một "cộng đồng ummatic" trong thế giới Hồi giáo, nơi họ có thể bảo tồn đức tin của mình theo luật Do Thái được giải thích bởi các tòa án giáo sĩ Do Thái được hỗ trợ trong khuôn khổ Hồi giáo. Quan điểm này làm nổi bật niềm tin của ông rằng sự quản lý của Hồi giáo có thể dung nạp các cộng đồng đa dạng mà không áp đặt các thực hành tôn giáo của họ: "[Hồi giáo] yêu cầu người Do Thái thành lập các tòa án giáo sĩ của riêng họ và đặt toàn bộ quyền hành pháp theo sự tùy ý của mình. Shari'ah, luật của Hồi giáo, yêu cầu tất cả người Do Thái phải tuân theo các giáo lý của luật Do Thái được giải thích bởi các tòa án giáo sĩ, và coi hành vi thách thức hoặc coi thường tòa án giáo sĩ là nổi loạn chống lại nhà nước Hồi giáo, ngang hàng với hành động tương tự của một người Hồi giáo đối với tòa án Hồi giáo."
Phản ánh về tác động của chủ nghĩa Zion, al-Faruqi lập luận rằng thay vì mang lại an ninh cho người Do Thái, nó đã tạo ra một sự tồn tại bấp bênh ở Israel, nơi cuộc sống bị định nghĩa bởi xung đột và sự phụ thuộc vào các cường quốc nước ngoài: "Chủ nghĩa Zion không chỉ góp phần vào tình trạng đáng buồn này. Nó chịu trách nhiệm trực tiếp về nó. Vậy thì làm sao có thể nói rằng nó đã thành công trong việc mang lại an ninh cho người Do Thái? Ngay cả tại trung tâm của chủ nghĩa Zion, ở Israel, người Do Thái sống giữa một kho vũ khí, tự bao quanh mình bằng dây thép gai, bãi mìn và tất cả các loại vũ khí để ngăn chặn một cuộc tấn công mà họ biết chắc chắn sẽ đến, sớm hay muộn. Bản thân sự tồn tại của họ là một chủ nghĩa Sparta kỷ luật, phần lớn là do sự ban ơn của chủ nghĩa chủ nghĩa đế quốc và chủ nghĩa thực dân quốc tế. Do đó, Israel, cái gọi là thành tựu vĩ đại nhất của chủ nghĩa Zion, thực sự là thất bại lớn nhất của nó. Bởi vì bản thân sự tồn tại của nhà nước Zionist dựa trên, phân tích cuối cùng, ý muốn nhất thời của chính trị quốc tế." Al-Faruqi còn giải thích rằng chủ nghĩa Zion là "một hệ tư tưởng thực dân nhằm mục đích phá hủy bản sắc Palestine và thay thế nó bằng một huyền thoại lịch sử," mà theo ông là trái ngược với công lý Hồi giáo. Ông kêu gọi sự thống nhất của ummah để chống lại chủ nghĩa Zion và khôi phục quyền của người dân Palestine. Những nỗ lực của ông thường liên kết cuộc đấu tranh của Palestine với nghĩa vụ đạo đức và đạo đức Hồi giáo để chống lại sự áp bức.
4. Đời tư
Ismaʿil Raji al-Faruqi đã kết hôn với Lois Lamya al-Faruqi, người cũng là một học giả Hồi giáo nổi tiếng. Bên cạnh sự nghiệp học thuật, al-Faruqi còn có những đóng góp cá nhân đáng kể cho cộng đồng. Nhà của ông thường là trung tâm gặp gỡ trí tuệ, nơi sinh viên và học giả có thể trao đổi quan điểm. Theo Osman Bakar, sự tận tâm của ông trong việc giúp đỡ sinh viên vượt ra ngoài học thuật, với quá trình đăng ký tại Đại học Temple trở nên dễ dàng hơn nhờ những nỗ lực trực tiếp của ông.
5. Qua đời
Vào ngày 27 tháng 5 năm 1986, Ismaʿil al-Faruqi và vợ ông, Lois Lamya al-Faruqi, đã bị sát hại tại nhà riêng ở Wyncote, Pennsylvania. Kẻ thủ ác là Joseph Louis Young, còn được biết đến với tên Yusuf Ali. Young đã thú nhận tội ác, bị kết án tử hình, và qua đời trong tù do nguyên nhân tự nhiên vào năm 1996. Con gái của họ, Anmar el-Zein, lúc đó đang mang thai, đã sống sót sau nhiều vết thương do dao đâm và phải trải qua quá trình điều trị y tế dài ngày.

Trong một hội nghị tại Đại học Hồi giáo Quốc tế Malaysia vào năm 2008, Anis Ahmad đã chia sẻ rằng al-Faruqi từng tâm sự với ông về hai lời cầu nguyện của cha mình: rằng ông có thể trở thành một học giả vĩ đại và chết như một shahid (tử đạo). Al-Faruqi được cho là đã tự hỏi, "Bây giờ tôi là một học giả, nhưng làm sao tôi có thể chết một shahid ở Hoa Kỳ?" Malik Badri đã phản ánh rằng "Allah Ta'ala đã chấp nhận cả hai lời cầu nguyện."
Động cơ gây án là một vấn đề gây tranh cãi và đã có nhiều giả thuyết được đưa ra, bao gồm cả vụ cướp không thành công hoặc một vụ ám sát có động cơ chính trị. Các cuộc điều tra và những tranh cãi liên quan đến động cơ gây án vẫn tiếp tục diễn ra, cho thấy mức độ phức tạp và tầm ảnh hưởng của vụ việc.
6. Di sản và ảnh hưởng
Ismaʿil Raji al-Faruqi đã để lại một di sản học thuật và tư tưởng sâu rộng, tiếp tục ảnh hưởng đến các lĩnh vực nghiên cứu Hồi giáo, đối thoại liên tôn và giáo dục trên toàn thế giới.
6.1. Thành tựu học thuật
Al-Faruqi đã có những đóng góp to lớn cho các nghiên cứu Hồi giáo thông qua các bài viết sâu rộng và sự tham gia tích cực vào các tổ chức học thuật và liên tôn. Ông là tác giả của hơn 100 bài báo trên các tạp chí học thuật và tạp chí, đồng thời xuất bản 25 cuốn sách có ảnh hưởng lớn. Các tác phẩm nổi bật của ông bao gồm Đạo đức học Kitô giáo: Phân tích lịch sử và hệ thống các ý tưởng chủ đạo của nó (1968), Hồi giáo và Vấn đề Israel (1980), và Al-Tawhid: Hàm ý của nó đối với Tư tưởng và Đời sống (1982). Những tác phẩm này đã đề cập đến một loạt các chủ đề, bao gồm đạo đức học, thần học, đối thoại liên tôn và việc tích hợp tư tưởng Hồi giáo vào các ngành học đương đại.
Al-Faruqi là học giả Hồi giáo đầu tiên áp dụng các phương pháp hiện tượng học và lịch sử tôn giáo. Ông coi những phương pháp này góp phần vào việc đánh giá cao Hồi giáo như một phần của lịch sử tôn giáo nhân loại, đồng thời cho phép người Hồi giáo tham gia vào nghiên cứu tôn giáo hiện đại và góp phần xây dựng sự hiểu biết giữa các tôn giáo.
Năm 1973, al-Faruqi đã thành lập Nhóm Nghiên cứu Hồi giáo trong Học viện Tôn giáo Hoa Kỳ (AAR) và giữ chức chủ tịch trong mười năm. Sáng kiến này đã cung cấp một nền tảng chính thức để các học giả Hồi giáo tham gia đối thoại với các học giả từ các truyền thống tôn giáo khác, đặc biệt là trong lĩnh vực tôn giáo học so sánh và nghiên cứu liên tôn.
Bên cạnh công việc học thuật, al-Faruqi còn giữ các vị trí lãnh đạo như phó chủ tịch Hội nghị Hòa bình Liên tôn và chủ tịch Cao đẳng Hồi giáo Hoa Kỳ ở Chicago. Vào tháng 3 năm 1977, al-Faruqi đóng vai trò quan trọng trong Hội nghị Thế giới đầu tiên về Giáo dục Hồi giáo tại Mecca. Hội nghị này đã đặt nền móng cho việc thành lập các trường đại học Hồi giáo ở Dhaka, Islamabad, Kuala Lumpur, Kampala, và Niger. Al-Faruqi đóng vai trò chủ chốt trong các cuộc thảo luận và phát triển kế hoạch hành động của hội nghị.
Ông cũng từng là cố vấn cho các nhà lãnh đạo chính trị trong thế giới Hồi giáo, bao gồm Muhammad Zia-ul-Haq ở Pakistan và Mahathir Mohamad ở Malaysia. Dưới thời chính quyền Zia-ul-Haq, al-Faruqi đã góp phần thành lập Đại học Hồi giáo Quốc tế Islamabad vào năm 1980, với mục tiêu tích hợp các giá trị Hồi giáo với các ngành học đương đại. Tại Malaysia, al-Faruqi đã cố vấn Thủ tướng Mahathir Mohamad, hỗ trợ thành lập Đại học Hồi giáo Quốc tế Malaysia (IIUM) vào năm 1983. Cả hai thể chế này đều được thành lập để kết hợp kiến thức tôn giáo và thế tục trong một khuôn khổ giáo dục toàn diện.
Năm 1980, Ismaʿil al-Faruqi đồng sáng lập Viện Tư tưởng Hồi giáo Quốc tế (IIIT) cùng với Taha Jabir Alalwani, Abdul Hamid AbuSulayman, và Anwar Ibrahim. Sự tham gia của ông vào đối thoại liên tôn đã thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau và hợp tác giữa các cộng đồng tôn giáo, tạo ra một môi trường toàn cầu hòa bình và tôn trọng, làm nổi bật những điểm chung giữa Hồi giáo, Kitô giáo và Do Thái giáo.
6.2. Tính liên quan đương đại
Những ý tưởng của al-Faruqi về Hồi giáo hóa tri thức tiếp tục vang vọng trong tư tưởng Hồi giáo đương đại, ảnh hưởng đến việc phát triển chương trình giảng dạy tại các trường đại học như Đại học Hồi giáo Quốc tế Malaysia (IIUM) và Đại học Hồi giáo Quốc tế Islamabad. Việc ông nhấn mạnh sự tích hợp các nguyên tắc Hồi giáo với các ngành học hiện đại vẫn còn phù hợp với các học giả và nhà giáo dục, những người mong muốn hài hòa đức tin và lý trí. Công trình của ông thường được trích dẫn trong các hội nghị và ấn phẩm học thuật liên quan đến tư tưởng và giáo dục Hồi giáo.
Những đóng góp của al-Faruqi cho đối thoại liên tôn cũng được công nhận rộng rãi. Cách tiếp cận của ông nhấn mạnh việc tìm kiếm điểm chung về đạo đức và luân lý giữa các truyền thống đức tin, đặc biệt là Hồi giáo, Kitô giáo và Do Thái giáo. Các học giả đã lưu ý rằng việc ông tập trung vào các nguyên tắc đạo đức hơn là sự khác biệt về thần học đã thúc đẩy sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các cộng đồng tôn giáo. Khuôn khổ của ông đã có ảnh hưởng trong các nỗ lực toàn cầu nhằm thúc đẩy hòa bình và hợp tác giữa các ranh giới tôn giáo.
Tác động của al-Faruqi vượt ra ngoài giới học thuật vào các ứng dụng thực tiễn. Công trình của ông trong nghiên cứu tôn giáo đã truyền cảm hứng cho việc tạo ra các chương trình học thuật liên quan, đặc biệt là ở các tổ chức đã áp dụng phương pháp luận của ông, chẳng hạn như các khóa học nghiên cứu tôn giáo bắt buộc tại Đại học Hồi giáo Quốc tế Malaysia, nhằm mục đích hiểu toàn diện các truyền thống tinh thần và ý nghĩa văn minh của chúng.
Ngoài ra, các tác phẩm học thuật của al-Faruqi, như Đạo đức học Kitô giáo và Đối thoại ba bên của các Tín ngưỡng Abrahamic, tiếp tục đóng vai trò là nguồn tài liệu chính trong đối thoại liên tôn và các nghiên cứu tôn giáo học so sánh. Những tác phẩm này đã định hình các cuộc thảo luận trong giới học thuật Hồi giáo và phương Tây, làm nổi bật những điểm giao thoa giữa các truyền thống tôn giáo này. Những đóng góp của ông đã được ghi nhận sau khi ông qua đời, đặc biệt là ở các cộng đồng như Montreal, nơi sự học vấn và những nỗ lực xây dựng cộng đồng của ông đã để lại tác động lâu dài.
6.3. Chỉ trích và tranh cãi
Mặc dù những đóng góp của al-Faruqi là đáng kể, một số học giả đã đưa ra những lời chỉ trích đối với các phương pháp và lập trường tư tưởng của ông. Ibrahim Kalin đã phê phán sự tập trung của al-Faruqi vào khoa học xã hội và nhân văn trong khuôn khổ "Hồi giáo hóa tri thức", cho rằng ông đã bỏ qua các khoa học tự nhiên. Kalin lập luận rằng việc loại trừ này đã dẫn đến một sự tập trung quá mức vào các diễn giải xã hội học của kiến thức Hồi giáo và bỏ qua tác động thế tục hóa của thế giới quan khoa học hiện đại. Theo Kalin, cách tiếp cận này vô tình củng cố sự phân chia thế tục giữa khoa học tự nhiên và nhân văn, khiến các trí thức Hồi giáo hiện đại không được trang bị đầy đủ để giải quyết những thách thức triết học và nhận thức luận do khoa học đương đại đặt ra.
Ngoài ra, Damian Howard còn cho rằng cách tiếp cận của al-Faruqi đối với đối thoại liên tôn có xu hướng nhấn mạnh các quan điểm Hồi giáo hơn là thúc đẩy sự hiểu biết qua lại giữa các tín ngưỡng, điều này có thể hạn chế chiều sâu và tính toàn diện của các cuộc đối thoại. Những lời chỉ trích này cho thấy rằng, mặc dù al-Faruqi có ý định cải cách và thống nhất, các phương pháp của ông đôi khi có thể bị coi là chưa đầy đủ hoặc không hoàn toàn phù hợp với mục tiêu toàn diện mà ông đã đặt ra.